出Xuất 三Tam 藏Tạng 記Ký 集Tập 錄Lục 下Hạ 卷quyển 第đệ 四tứ 釋thích 僧Tăng 祐hựu 撰soạn 新Tân 集Tập 續Tục 撰Soạn 失Thất 譯Dịch 雜Tạp 經Kinh 錄Lục 第Đệ 一Nhất 祐hựu 總tổng 集tập 眾chúng 經kinh 遍biến 閱duyệt 群quần 錄lục 。 新tân 撰soạn 失thất 譯dịch 猶do 多đa 卷quyển 部bộ 。 聲thanh 實thật 紛phân 糅nhữu 尤vưu 難nạn/nan 銓thuyên 品phẩm 。 或hoặc 一nhất 本bổn 數số 名danh 。 或hoặc 一nhất 名danh 數số 本bổn 。 或hoặc 妄vọng 加gia 游du 字tự 。 以dĩ 辭từ 繁phồn 致trí 殊thù 。 或hoặc 撮toát 半bán 立lập 題đề 。 以dĩ 文văn 省tỉnh 成thành 異dị 。 至chí 於ư 書thư 誤ngộ 益ích 惑hoặc 亂loạn 甚thậm 棼# 絲ti 。 故cố 知tri 必tất 也dã 正chánh 名danh 。 於ư 斯tư 為vi 急cấp 矣hĩ 。 是thị 以dĩ 讐thù 挍giảo 歷lịch 年niên 因nhân 而nhi 後hậu 定định 。 其kỳ 兩lưỡng 卷quyển 以dĩ 上thượng 凡phàm 二nhị 十thập 六lục 部bộ 。 雖tuy 闕khuyết 譯dịch 人nhân 。 悉tất 是thị 全toàn 典điển 。 其kỳ 一nhất 卷quyển 以dĩ 還hoàn 五ngũ 百bách 餘dư 部bộ 。 率suất 抄sao 眾chúng 經kinh 全toàn 典điển 。 蓋cái 寡quả 觀quán 其kỳ 所sở 抄sao 。 多đa 出xuất 四tứ 鋡hàm 六Lục 度Độ 道đạo 地địa 大đại 集tập 出xuất 曜diệu 賢hiền 愚ngu 及cập 譬thí 喻dụ 生sanh 經kinh 。 並tịnh 割cát 品phẩm 截tiệt 揭yết 撮toát 略lược 取thủ 義nghĩa 。 強cường/cưỡng 製chế 名danh 號hiệu 仍nhưng 成thành 卷quyển 軸trục 。 至chí 有hữu 題đề 目mục 淺thiển 拙chuyết 名danh 與dữ 實thật 乖quai 。 雖tuy 欲dục 啟khải 學học 實thật 蕪# 正chánh 典điển 。 其kỳ 為vi 愆khiên 謬mậu 良lương 足túc 深thâm 誡giới 今kim 悉tất 標tiêu 出xuất 本bổn 經kinh 注chú 之chi 目mục 下hạ 。 抄sao 略lược 既ký 分phần/phân 全toàn 部bộ 自tự 顯hiển 。 使sử 沿duyên 波ba 討thảo 源nguyên 還hoàn 得đắc 本bổn 譯dịch 矣hĩ 。 尋tầm 此thử 錄lục 失thất 源nguyên 多đa 有hữu 大đại 經kinh 。 詳tường 其kỳ 來lai 也dã 。 豈khởi 天thiên 墜trụy 而nhi 地địa 踊dũng 哉tai 。 將tương 是thị 漢hán 魏ngụy 時thời 來lai 歲tuế 久cửu 錄lục 亡vong 。 抑ức 亦diệc 秦tần 涼lương 宣tuyên 梵Phạm 成thành 文văn 屆giới 止chỉ 。 或hoặc 晉tấn 宋tống 近cận 出xuất 忽hốt 而nhi 未vị 詳tường 。 譯dịch 人nhân 之chi 闕khuyết 殆đãi 由do 斯tư 歟# 。 尋tầm 大đại 法pháp 運vận 流lưu 世thế 移di 。 六lục 代đại 撰soạn 注chú 群quần 錄lục 。 獨độc 見kiến 安an 公công 。 以dĩ 此thử 無vô 源nguyên 未vị 足túc 怪quái 也dã 。 夫phu 十Thập 二Nhị 部Bộ 經Kinh 。 應ứng 病bệnh 成thành 藥dược 。 而nhi 傳truyền 法pháp 淪luân 昧muội 實thật 可khả 悵trướng 歎thán 。 祐hựu 所sở 以dĩ 杼trữ 軸trục 於ư 尋tầm 訪phỏng 。 崎# 嶇# 於ư 纂toản 錄lục 也dã 。 但đãn 陋lậu 學học 謏# 聞văn 多đa 所sở 未vị 周chu 。 明minh 哲triết 大Đại 士Sĩ 惠huệ 縫phùng 其kỳ 闕khuyết 。 言ngôn 貴quý 拱củng 璧bích 。 況huống 法Pháp 施thí 哉tai 。 -# 大Đại 方Phương 便Tiện 報Báo 恩Ân 經Kinh 七Thất 卷Quyển -# 雜Tạp 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 六Lục 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 諸Chư 雜Tạp 譬Thí 喻Dụ 經Kinh )# -# 佛Phật 本Bổn 行Hạnh 經Kinh 五Ngũ 卷Quyển 分Phân 別Biệt 功Công 德Đức 。 經Kinh 五Ngũ 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 增Tăng 一Nhất 阿A 含Hàm 。 經Kinh 疏Sớ/sơ 迦Ca 葉Diếp 阿A 難Nan 造Tạo )# -# 胡Hồ 本Bổn 經Kinh 四Tứ 卷Quyển (# 以Dĩ 是Thị 長Trường/trưởng 安An 中Trung 出Xuất )# -# 大Đại 智Trí 度Độ 無Vô 極Cực 經Kinh 四Tứ 卷Quyển -# 道Đạo 神Thần 足Túc 無Vô 極Cực 。 變Biến 化Hóa 經Kinh 四Tứ 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 合Hợp 道Đạo 神Thần 足Túc 經Kinh )# -# 羅La 摩Ma 伽Già 經Kinh 三Tam 卷Quyển -# 大Đại 方Phương 廣Quảng 如Như 來Lai 性Tánh 起Khởi 微Vi 密Mật 藏Tạng 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 如Như 來Lai 性Tánh 起Khởi 經Kinh )# -# 儒Nho 首Thủ 菩Bồ 薩Tát 無Vô 上Thượng 清Thanh 淨Tịnh 。 分Phân 衛Vệ 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 決Quyết 了Liễu 諸Chư 法Pháp 如Như 幻Huyễn 。 化Hóa 三Tam 昧Muội 經Kinh )# 菩Bồ 薩Tát 瓔Anh 珞Lạc 本Bổn 業Nghiệp 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 菩Bồ 薩Tát 瓔Anh 珞Lạc 經Kinh )# -# 諸Chư 經Kinh 菩Bồ 薩Tát 名Danh 二Nhị 卷Quyển -# 諸Chư 經Kinh 佛Phật 名Danh 二Nhị 卷Quyển -# 興Hưng 起Khởi 行Hành 經Kinh 二Nhị 卷Quyển -# 遺Di 教Giáo 三Tam 昧Muội 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 遺Di 教Giáo 三Tam 昧Muội 法Pháp 律Luật 經Kinh )# -# 淨Tịnh 度Độ 三Tam 昧Muội 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 淨Tịnh 度Độ 經Kinh )# -# 未Vị 曾Tằng 有Hữu 因Nhân 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 未Vị 曾Tằng 有Hữu 經Kinh )# 大Đại 乘Thừa 方Phương 便Tiện 經Kinh 二Nhị 卷Quyển -# 摩Ma 訶Ha 摩Ma 耶Da 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 摩Ma 耶Da 經Kinh )# 阿A 那Na 含Hàm 經Kinh 二Nhị 卷Quyển -# 益Ích 意Ý 經Kinh 二Nhị 卷Quyển -# 那Na 先Tiên 經Kinh 二Nhị 卷Quyển -# 舊Cựu 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 二Nhị 卷Quyển -# 雜Tạp 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 二Nhị 卷Quyển -# 大Đại 比Bỉ 丘Khâu 威Uy 儀Nghi 經Kinh 二Nhị 卷Quyển -# 大Đại 比Bỉ 丘Khâu 威Uy 儀Nghi 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 異Dị 出Xuất 本Bổn 此Thử 錄Lục 先Tiên 作Tác 異Dị 出Xuất 字Tự 誤Ngộ 作Tác 吳Ngô 出Xuất 今Kim 改Cải 正Chánh )# -# 觀quán 無Vô 量Lượng 壽Thọ 經Kinh 一nhất 卷quyển -# 龍Long 種Chủng 尊Tôn 國Quốc 變Biến 化Hóa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 過Quá 去Khứ 香Hương 蓮Liên 華Hoa 佛Phật 。 世Thế 界Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 過Quá 去Khứ 無Vô 邊Biên 光Quang 淨Tịnh 佛Phật 土Độ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 東Đông 方Phương 善Thiện 華Hoa 世Thế 界Giới 。 佛Phật 坐Tọa 震Chấn 動Động 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 無Vô 量Lượng 樂Nhạo/nhạc/lạc 佛Phật 土Độ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 佛Phật 說Thuyết 往Vãng 古Cổ 性Tánh 和Hòa 佛Phật 國Quốc 。 願Nguyện 行Hành 法Pháp 典Điển 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 見Kiến 水Thủy 世Thế 界Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 大Đại 集Tập 經Kinh )# -# 採Thải 華Hoa 違Vi 王Vương 上Thượng 佛Phật 授Thọ 記Ký 妙Diệu 華Hoa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 採Thải 華Hoa 違Vi 王Vương 經Kinh )# 佛Phật 說Thuyết 陀Đà 羅La 尼Ni 法Pháp 門Môn 。 六Lục 種Chủng 動Động 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 佛Phật 入Nhập 三Tam 昧Muội 。 一Nhất 毛Mao 放Phóng 大Đại 光Quang 明Minh 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 佛Phật 磬Khánh 咳Khái 徹Triệt 十Thập 方Phương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 方Phương 等Đẳng 大Đại 集Tập 經Kinh )# -# 佛Phật 見Kiến 梵Phạm 天Thiên 頂Đảnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 佛Phật 跡Tích 見Kiến 千Thiên 輻Bức 輪Luân 相Tướng 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 佛Phật 臍Tề 化Hóa 出Xuất 菩Bồ 薩Tát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 佛Phật 變Biến 時Thời 會Hội 身Thân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 佛Phật 心Tâm 總Tổng 持Trì 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 生Sanh 經Kinh 所Sở 出Xuất 心Tâm 總Tổng 持Trì 經Kinh 大Đại 同Đồng 小Tiểu 異Dị )# -# 佛Phật 以Dĩ 三Tam 事Sự 笑Tiếu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 六Lục 度Độ 集Tập )# -# 佛Phật 見Kiến 牧Mục 牛Ngưu 者Giả 示Thị 道Đạo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 世Thế 尊Tôn 繫Hệ 念Niệm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 鋡Hàm )# 如Như 來Lai 神Thần 力Lực 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 鋡Hàm )# 作Tác 佛Phật 形Hình 像Tượng 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 作Tác 優Ưu 填Điền 王Vương 作Tác 佛Phật 形Hình 像Tượng 。 經Kinh 或Hoặc 云Vân 作Tác 像Tượng 因Nhân 緣Duyên 經Kinh )# -# 有Hữu 稱Xưng 十Thập 方Phương 佛Phật 名Danh 。 得Đắc 多Đa 福Phước 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 三Tam 千Thiên 佛Phật 名Danh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 千Thiên 佛Phật 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 稱Xưng 揚Dương 諸Chư 佛Phật 。 功Công 德Đức 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 三Tam 卷Quyển 稱Xưng 揚Dương 佛Phật 功Công 德Đức 經Kinh )# -# 過quá 去khứ 五ngũ 十thập 三tam 佛Phật 名danh 。 一nhất 卷quyển (# 出xuất 藥Dược 王Vương 藥Dược 上Thượng 。 觀quán 亦diệc 出xuất 如Như 來Lai 藏tạng 經Kinh 五Ngũ 十Thập 三Tam 佛Phật 名Danh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 三Tam 十Thập 五Ngũ 佛Phật 。 名Danh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 決Quyết 定Định 毘Tỳ 尼Ni 經Kinh )# -# 八Bát 部Bộ 佛Phật 名Danh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 十Thập 方Phương 佛Phật 名Danh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 賢Hiền 劫Kiếp 千Thiên 佛Phật 。 名Danh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 唯Duy 有Hữu 佛Phật 名Danh 與Dữ 曇Đàm 無Vô 蘭Lan 所Sở 出Xuất 四Tứ 諦Đế 經Kinh 千Thiên 佛Phật 名Danh 異Dị )# -# 稱Xưng 揚Dương 百Bách 七Thất 十Thập 佛Phật 名Danh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 百Bách 七Thất 十Thập 佛Phật 名Danh )# -# 德Đức 內Nội 豐Phong 嚴Nghiêm 王Vương 佛Phật 名Danh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 南Nam 方Phương 佛Phật 名Danh 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 冶Dã 城Thành 寺Tự 經Kinh )# -# 滅Diệt 罪Tội 得Đắc 福Phước 佛Phật 名Danh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 觀Quán 世Thế 音Âm 求Cầu 十Thập 方Phương 佛Phật 各Các 為Vi 授Thọ 記Ký 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 觀Quán 世Thế 音Âm 所Sở 說Thuyết 行Hành 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 是Thị 咒Chú 經Kinh )# -# 光Quang 世Thế 音Âm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 正Chánh 法Pháp 華Hoa 經Kinh 。 或Hoặc 云Vân 光Quang 世Thế 音Âm 普Phổ 門Môn 品Phẩm )# -# 觀Quán 世Thế 音Âm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 新Tân 法Pháp 華Hoa )# -# 觀Quán 藥Dược 王Vương 藥Dược 上Thượng 。 二Nhị 菩Bồ 薩Tát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 藥Dược 王Vương 藥Dược 上Thượng 。 二Nhị 菩Bồ 薩Tát 觀Quán 經Kinh 或Hoặc 云Vân 藥Dược 王Vương 藥Dược 上Thượng 觀Quán 經Kinh )# -# 請Thỉnh 觀Quán 世Thế 音Âm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 請Thỉnh 觀Quán 世Thế 音Âm 菩Bồ 薩Tát 。 消Tiêu 伏Phục 毒Độc 害Hại 陀Đà 羅La 尼Ni 咒Chú 經Kinh )# 文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 。 授Thọ 記Ký 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 。 般Bát 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 濡Nhu 首Thủ 童Đồng 真Chân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 彌Di 勒Lặc 菩Bồ 薩Tát 。 本Bổn 願Nguyện 待Đãi 時Thời 成Thành 佛Phật 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 彌Di 勒Lặc 下Hạ 生Sanh 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 異Dị 出Xuất 本Bổn )# 彌Di 勒Lặc 為Vi 女Nữ 身Thân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 大Đại 光Quang 明Minh 菩Bồ 薩Tát 。 百Bách 四Tứ 十Thập 八Bát 願Nguyện 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 無Vô 言Ngôn 菩Bồ 薩Tát 流Lưu 通Thông 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 大Đại 集Tập )# 虛Hư 空Không 藏Tạng 菩Bồ 薩Tát 。 問Vấn 持Trì 經Kinh 幾Kỷ 福Phước 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 寂Tịch 調Điều 意Ý 所Sở 問Vấn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 如Như 來Lai 所Sở 說Thuyết 。 清Thanh 淨Tịnh 調Điều 伏Phục )# -# 大Đại 雲Vân 密Mật 藏Tạng 菩Bồ 薩Tát 問Vấn 大Đại 海Hải 三Tam 昧Muội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 方Phương 等Đẳng 大Đại 雲Vân 經Kinh )# 寶Bảo 日Nhật 光Quang 明Minh 菩Bồ 薩Tát 。 問Vấn 蓮Liên 華Hoa 國Quốc 相Tướng 貌Mạo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 功Công 德Đức 寶Bảo 光Quang 菩Bồ 薩Tát 。 問vấn 護hộ 持trì 經Kinh 一nhất 卷quyển (# 抄sao )# -# 師Sư 子Tử 出Xuất 雷Lôi 音Âm 菩Bồ 薩Tát 。 問Vấn 文Văn 殊Thù 成Thành 佛Phật 時Thời 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 師Sư 子Tử 出Xuất 雷Lôi 音Âm 菩Bồ 薩Tát 。 問Vấn 文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 。 發Phát 心Tâm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 自Tự 在Tại 王Vương 菩Bồ 薩Tát 。 問Vấn 如Như 來Lai 警Cảnh 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 薩Tát 陀Đà 波Ba 倫Luân 菩Bồ 薩Tát 求Cầu 深Thâm 般Bát 若Nhã 圖Đồ 像Tượng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 無Vô 垢Cấu 施Thí 菩Bồ 薩Tát 分Phân 別Biệt 。 應Ưng 辯Biện 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 即Tức 是Thị 異Dị 出Xuất 離Ly 垢Cấu 經Kinh )# -# 光Quang 昧Muội 菩Bồ 薩Tát 造Tạo 七Thất 寶Bảo 梯Thê 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 方Phương 等Đẳng 大Đại 集Tập 經Kinh )# -# 三Tam 曼Mạn 陀Đà 颰Bạt 陀Đà 羅La 菩Bồ 薩Tát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 寂Tịch 意Ý 菩Bồ 薩Tát 。 問Vấn 五Ngũ 濁Trược 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 無Vô 言Ngôn 菩Bồ 薩Tát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 方Phương 等Đẳng 大Đại 集Tập 經Kinh )# 儒Nho 童Đồng 菩Bồ 薩Tát 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 六Lục 度Độ 集Tập 或Hoặc 云Vân 儒Nho 童Đồng 經Kinh )# -# 異Dị 出Xuất 菩Bồ 薩Tát 本Bổn 起Khởi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 菩Bồ 薩Tát 十Thập 住Trụ 。 行Hành 道Đạo 品Phẩm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 菩Bồ 薩Tát 十Thập 法Pháp 住Trụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 菩Bồ 薩Tát 十Thập 道Đạo 地Địa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 大Đại 方Phương 廣Quảng 菩Bồ 薩Tát 十Thập 地Địa 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 護Hộ 公Công 所Sở 出Xuất 十Thập 地Địa 大Đại 同Đồng 小Tiểu 異Dị )# 菩Bồ 薩Tát 緣Duyên 身Thân 五Ngũ 十Thập 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 五Ngũ 十Thập 緣Duyên 身Thân 行Hành 大Đại 同Đồng 小Tiểu 異Dị )# 菩Bồ 薩Tát 三Tam 法Pháp 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 菩Bồ 薩Tát 五Ngũ 法Pháp 行Hành 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 菩Bồ 薩Tát 六Lục 法Pháp 行Hành 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 菩Bồ 薩Tát 生Sanh 地Địa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 菩Bồ 薩Tát 所Sở 生Sanh 地Địa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 菩Bồ 薩Tát 戒Giới 自Tự 在Tại 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 菩Bồ 薩Tát 戒Giới 要Yếu 義Nghĩa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 菩Bồ 薩Tát 戒Giới )# 菩Bồ 薩Tát 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 異Dị 出Xuất 本Bổn 似Tự 抄Sao )# 菩Bồ 薩Tát 受Thọ 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 異Dị 出Xuất )# 受thọ 菩Bồ 薩Tát 戒giới 。 次thứ 第đệ 十thập 法pháp 一nhất 卷quyển 菩Bồ 薩Tát 戒giới 獨độc 受thọ 壇đàn 文văn 一nhất 卷quyển 菩Bồ 薩Tát 初Sơ 發Phát 。 心Tâm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 菩Bồ 薩Tát 求Cầu 佛Phật 。 本Bổn 業Nghiệp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 菩Bồ 薩Tát 莊Trang 嚴Nghiêm 。 瓔Anh 珞Lạc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 菩Bồ 薩Tát 本Bổn 願Nguyện 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 菩Bồ 薩Tát 本Bổn 願Nguyện 行Hành 品Phẩm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 菩Bồ 薩Tát 出Xuất 要Yếu 。 行Hành 無Vô 礙Ngại 法Pháp 門Môn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 菩Bồ 薩Tát 導Đạo 行Hành 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 菩Bồ 薩Tát 諸Chư 苦Khổ 行Hạnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 菩Bồ 薩Tát 宿Túc 命Mạng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 菩Bồ 薩Tát 奉Phụng 施Thí 諸Chư 塔Tháp 作Tác 願Nguyện 念Niệm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 菩Bồ 薩Tát 如Như 意Ý 神Thần 通Thông 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 菩Bồ 薩Tát 懺sám 悔hối 法pháp 一nhất 卷quyển 菩Bồ 薩Tát 懺sám 悔hối 法pháp 一nhất 卷quyển (# 異dị 本bổn )# 菩Bồ 薩Tát 受Thọ 齋Trai 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 菩Bồ 薩Tát 布Bố 施Thí 。 懺Sám 悔Hối 法Pháp 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 決Quyết 定Định 毘Tỳ 尼Ni 經Kinh )# 菩Bồ 薩Tát 以Dĩ 明Minh 離Ly 鬼Quỷ 妻Thê 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 六Lục 度Độ 集Tập )# 菩Bồ 薩Tát 求cầu 五ngũ 眼nhãn 法pháp 一nhất 卷quyển (# 或hoặc 云vân 五ngũ 眼nhãn 文văn )# 菩Bồ 薩Tát 呵Ha 家Gia 過Quá 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 菩Bồ 薩Tát 呵Ha 睡Thụy 眠Miên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 初sơ 發phát 意ý 菩Bồ 薩Tát 。 行hành 易dị 行hành 法pháp 一nhất 卷quyển (# 出xuất 十thập 住trụ 論luận 易dị 行hành 品phẩm )# 初Sơ 發Phát 意Ý 菩Bồ 薩Tát 。 常Thường 晝Trú 夜Dạ 六Lục 時Thời 。 行Hành 五Ngũ 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 六Lục 菩Bồ 薩Tát 名Danh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 迦Ca 葉Diếp 赴Phó 佛Phật 泥Nê 洹Hoàn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 佛Phật 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 。 時Thời 迦Ca 葉Diếp 赴Phó 佛Phật 經Kinh 迦Ca 葉Diếp 責Trách 阿A 難Nan 雙Song 度Độ 羅La 漢Hán 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 迦Ca 葉Diếp 詰Cật 阿A 難Nan 經Kinh )# -# 佛Phật 往Vãng 慰Úy 迦Ca 葉Diếp 病Bệnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 摩Ma 訶Ha 迦Ca 葉Diếp 。 度Độ 貧Bần 母Mẫu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 大Đại 迦Ca 葉Diếp 遇Ngộ 尼Ni 乾Kiền 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 長Trường/trưởng 阿A 鋡Hàm )# 舍Xá 利Lợi 弗Phất 。 問Vấn 寶Bảo 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 舍Xá 利Lợi 弗Phất 。 嘆Thán 寶Bảo 女Nữ 說Thuyết 不Bất 可Khả 思Tư 議Nghị 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 舍Xá 利Lợi 弗Phất 等Đẳng 。 比Bỉ 丘Khâu 得Đắc 身Thân 作Tác 證Chứng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 舍Xá 利Lợi 弗Phất 。 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# 目Mục 連Liên 降Giáng/hàng 龍Long 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 降Giáng/hàng 龍Long 王Vương 經Kinh 或Hoặc 云Vân 降Giáng/hàng 龍Long 經Kinh )# 目Mục 連Liên 弟Đệ 布Bố 施Thí 望Vọng 即Tức 報Báo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 阿A 難Nan 同Đồng 學Học 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 鋡Hàm )# 阿A 難Nan 見Kiến 水Thủy 光Quang 瑞Thụy 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 阿A 難Nan 見Kiến 伎Kỹ 樂Nhạc 啼Đề 哭Khốc 無Vô 常Thường 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 鋡Hàm )# 阿A 難Nan 問Vấn 事Sự 佛Phật 吉Cát 凶Hung 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 阿A 難Nan 問Vấn 事Sự 經Kinh )# 阿A 難Nan 或Hoặc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 人Nhân 本Bổn 欲Dục 生Sanh 經Kinh )# -# 佛Phật 命Mạng 阿A 難Nan 詣Nghệ 最Tối 勝Thắng 長Trưởng 者Giả 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 迦Ca 旃Chiên 延Diên 無Vô 常Thường 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# -# 阿A 那Na 律Luật 思Tư 目Mục 連Liên 神Thần 力Lực 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 阿A 那Na 律Luật 七Thất 念Niệm 章Chương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 請Thỉnh 般Bát 特Đặc 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 請thỉnh 賓tân 頭đầu 盧lô 法pháp 一nhất 卷quyển -# 尊Tôn 者Giả 薄Bạc 拘Câu 羅La 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 中Trung 阿A 含Hàm )# -# 婆Bà 拘Câu 盧Lô 答Đáp 異Dị 學Học 問Vấn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 尊Tôn 者Giả 瞿Cù 低Đê 迦Ca 獨Độc 一Nhất 思Tư 惟Duy 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 鋡Hàm )# -# 優Ưu 陀Đà 夷Di 坐Tọa 樹Thụ 下Hạ 寂Tịch 靜Tĩnh 調Điều 伏Phục 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 鋡Hàm )# 羅La 漢Hán 迦Ca 留Lưu 陀Đà 夷Di 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 羅La 漢Hán 遇Ngộ 瓶Bình 沙Sa 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 鋡Hàm )# 央Ương 掘Quật 魔Ma 羅La 。 歸Quy 化Hóa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 佛Phật 降Giáng/hàng 央Ương 掘Quật 魔Ma 人Nhân 民Dân 歡Hoan 喜Hỷ 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 央Ương 掘Quật 魔Ma 悔Hối 過Quá 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 帝Đế 釋Thích 施Thí 央Ương 掘Quật 魔Ma 法Pháp 服Phục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 鴦Ương 掘Quật 髻Kế 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 鴦Ương 掘Quật 魔Ma 母Mẫu 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 羅La 旬Tuần 踰Du 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 浮Phù 彌Di 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 增Tăng 一Nhất 阿A 鋡Hàm )# -# 和Hòa 難Nạn/nan 釋Thích 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# -# 和Hòa 難Nạn/nan 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# 難Nan 提Đề 釋Thích 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 金Kim 師Sư 精Tinh 舍Xá 尊Tôn 者Giả 病Bệnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 調Điều 達Đạt 問Vấn 佛Phật 顏Nhan 色Sắc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 調Điều 達Đạt 教Giáo 人Nhân 為Vi 惡Ác 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 六Lục 度Độ 集Tập )# 波Ba 利Lợi 比Bỉ 丘Khâu 。 謗Báng 梵Phạm 行Hạnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 阿A 梵Phạm 和Hòa 利Lợi 比Bỉ 丘Khâu 無Vô 常Thường 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 摩Ma 訶Ha 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 瞻Chiêm 婆Bà 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 拘Câu 提Đề 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 聰Thông 明Minh 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 善Thiện 唄Bối 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 深Thâm 淺Thiển 學Học 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 大Đại 悲Bi 比Bỉ 丘Khâu 。 本Bổn 願Nguyện 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 沙Sa 曷Hạt 比Bỉ 丘Khâu 。 功Công 德Đức 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 沙Sa 曷Hạt 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh )# -# 差Sai 摩Ma 比Bỉ 丘Khâu 喻Dụ 重Trọng 病Bệnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )# 坐Tọa 禪Thiền 比Bỉ 丘Khâu 。 命Mạng 過Quá 生Sanh 天Thiên 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu 經Kinh )# 分Phân 衛Vệ 比Bỉ 丘Khâu 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# 比Bỉ 丘Khâu 各Các 言Ngôn 志Chí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# 比Bỉ 丘Khâu 疾Tật 病Bệnh 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# 比Bỉ 丘Khâu 求Cầu 證Chứng 人Nhân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 比Bỉ 丘Khâu 於Ư 色Sắc 厭Yếm 離Ly 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# 比Bỉ 丘Khâu 問Vấn 佛Phật 何Hà 故Cố 捨Xả 世Thế 學Học 道Đạo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu 經Kinh )# 比Bỉ 丘Khâu 避Tị 女Nữ 惡Ác 名Danh 欲Dục 自Tự 殺Sát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 比Bỉ 丘Khâu 問Vấn 佛Phật 多Đa 優Ưu 婆Bà 塞Tắc 命Mạng 終Chung 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 中Trung 阿A 含Hàm )# 佛Phật 為Vì 比Bỉ 丘Khâu 。 說Thuyết 三Tam 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 佛Phật 為Vì 比Bỉ 丘Khâu 。 說Thuyết 大Đại 力Lực 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 佛Phật 為Vì 比Bỉ 丘Khâu 。 說Thuyết 極Cực 深Thâm 險Hiểm 處Xứ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 佛Phật 為Vì 比Bỉ 丘Khâu 。 說Thuyết 燒Thiêu 頭Đầu 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )# 佛Phật 為Vì 諸Chư 比Bỉ 丘Khâu 。 說Thuyết 莫Mạc 思Tư 惟Duy 世Thế 間Gian 思Tư 惟Duy 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 佛Phật 為Vi 年Niên 少Thiếu 比Bỉ 丘Khâu 。 說Thuyết 正Chánh 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 佛Phật 看Khán 比Bỉ 丘Khâu 病Bệnh 不Bất 受Thọ 長Trưởng 者Giả 請Thỉnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu )# -# 佛Phật 度Độ 旃Chiên 陀Đà 羅La 兒Nhi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 大Đại 力Lực 士Sĩ 出Xuất 家Gia 得Đắc 道Đạo 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 力Lực 士Sĩ 跋Bạt 陀Đà 經Kinh 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )# -# 獵Liệp 師Sư 捨Xả 家Gia 學Học 道Đạo 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu )# 長Trưởng 者Giả 子Tử 六Lục 過Quá 出Xuất 家Gia 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu )# -# 二Nhị 老Lão 男Nam 女Nữ 見Kiến 佛Phật 出Xuất 家Gia 得Đắc 道Đạo 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 泥Nê 洹Hoàn 後Hậu 諸Chư 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 小Tiểu 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 經Kinh 或Hoặc 云Vân 泥Nê 洹Hoàn 後Hậu 變Biến 記Ký 經Kinh 或Hoặc 云Vân 泥Nê 洹Hoàn 後Hậu 比Bỉ 丘Khâu 世Thế 變Biến 經Kinh 或Hoặc 云Vân 佛Phật 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 後Hậu 。 比Bỉ 丘Khâu 世Thế 變Biến 經Kinh )# 外Ngoại 道Đạo 出Xuất 家Gia 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 出Xuất 家Gia 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 泥Nê 洹Hoàn 後Hậu 千Thiên 歲Tuế 中Trung 變Biến 記Ký 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 千Thiên 歲Tuế 變Biến 經Kinh )# -# 真Chân 偽Ngụy 沙Sa 門Môn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 真Chân 偽Ngụy 經Kinh )# -# 竊Thiết 為Vi 沙Sa 門Môn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 僧Tăng 名danh 數số 事sự 行hành 一nhất 卷quyển -# 淳Thuần 陀Đà 沙Sa 彌Di 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 瞿Cù 曇Đàm 彌Di 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 瞿Cù 曇Đàm 彌Di 記Ký 果Quả 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 佛Phật 母Mẫu 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 。 現Hiện 變Biến 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 母Mẫu 子Tử 作Tác 比Bỉ 丘Khâu 僧Tăng 。 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 意Ý 亂Loạn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 學Học 人Nhân 意Ý 亂Loạn 經Kinh 出Xuất 。 增Tăng 一Nhất 阿A 含Hàm -# 旃Chiên 闍Xà 摩Ma 暴Bạo 志Chí 謗Báng 佛Phật 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# -# 優ưu 波ba 離ly 問vấn 佛Phật 經Kinh 一nhất 卷quyển 比Bỉ 丘Khâu 諸chư 禁cấm 律luật 一nhất 卷quyển 沙Sa 彌Di 十Thập 戒Giới 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 沙Sa 彌Di 戒Giới )# 沙Sa 彌Di 威uy 儀nghi 一nhất 卷quyển 沙Sa 彌Di 尼Ni 戒giới 一nhất 卷quyển 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 。 十Thập 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 受Thọ 十Thập 善Thiện 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 摩ma 訶ha 僧Tăng 祇kỳ 部bộ 比Bỉ 丘Khâu 隨tùy 用dụng 要yếu 集tập 法pháp 一nhất 卷quyển (# 或hoặc 云vân 摩ma 訶ha 僧Tăng 祇kỳ 律luật 比Bỉ 丘Khâu 要yếu 集tập )# -# 清Thanh 信Tín 士Sĩ 阿A 夷Di 扇Thiên/phiến 持Trì 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# 釋Thích 種Chủng 問Vấn 優Ưu 婆Bà 塞Tắc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# 優Ưu 婆Bà 塞Tắc 。 五Ngũ 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 賢Hiền 者Giả 五Ngũ 福Phước 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 賢Hiền 者Giả 五Ngũ 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 賢hiền 者giả 威uy 儀nghi 一nhất 卷quyển (# 或hoặc 云vân 賢hiền 者giả 威uy 儀nghi 法pháp )# 優Ưu 婆Bà 塞Tắc 五Ngũ 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 優Ưu 婆Bà 塞Tắc 。 威Uy 儀Nghi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 弟Đệ 子Tử 學Học 有Hữu 三Tam 輩Bối 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 三Tam 品Phẩm 弟Đệ 子Tử 經Kinh )# -# 弟Đệ 子Tử 死Tử 復Phục 生Sanh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 死Tử 亡Vong 更Cánh 生Sanh 經Kinh )# -# 弟Đệ 子Tử 為Vi 耆Kỳ 域Vực 術Thuật 慢Mạn 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 弟Đệ 子Tử 過Quá 命Mạng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# -# 弟Đệ 子Tử 問Vấn 事Sự 佛Phật 吉Cát 凶Hung 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 梵Phạm 王Vương 變Biến 身Thân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 梵Phạm 天Thiên 詣Nghệ 婆Bà 羅La 門Môn 講Giảng 堂Đường 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 帝Đế 釋Thích 禮Lễ 三Tam 寶Bảo 供Cúng 養Dường 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 天Thiên 帝Đế 釋Thích 受Thọ 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 釋Thích 提Đề 桓Hoàn 因Nhân 。 詣Nghệ 目Mục 連Liên 放Phóng 光Quang 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 帝Đế 釋Thích 慈Từ 心Tâm 戰Chiến 勝Thắng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 天Thiên 於Ư 阿A 修Tu 羅La 欲Dục 鬪Đấu 戰Chiến 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm )# 諸Chư 天Thiên 阿A 須Tu 倫Luân 。 鬪Đấu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 比Bỉ 丘Khâu 問Vấn 佛Phật 釋Thích 提Đề 桓Hoàn 因Nhân 。 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 雜Tạp 阿A 含Hàm )# 比Bỉ 丘Khâu 浴Dục 遇Ngộ 天Thiên 子Tử 放Phóng 光Quang 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 明Minh 星Tinh 天Thiên 子Tử 問Vấn 慈Từ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 方Phương 等Đẳng 大Đại 集Tập )# -# 悉Tất 鞞Bệ 梨Lê 天Thiên 子Tử 詣Nghệ 佛Phật 說Thuyết 偈Kệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )# 歡Hoan 樂Lạc 過Quá 差Sai 天Thiên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu )# 三Tam 十Thập 三Tam 天Thiên 。 園Viên 觀Quán 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 。 增Tăng 一Nhất 阿A 含Hàm 四Tứ 天Thiên 王Vương 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 後Hậu 有Hữu 咒Chú 似Tự 後Hậu 人Nhân 所Sở 附Phụ )# 四Tứ 天Thiên 王Vương 。 案Án 行Hành 世Thế 間Gian 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 諸Chư 天Thiên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 諸Chư 天Thiên 事Sự 經Kinh )# -# 天Thiên 神Thần 禁Cấm 寶Bảo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 義Nghĩa 足Túc )# -# 諸Chư 天Thiên 問Vấn 如Như 來Lai 警Cảnh 戒Giới 不Bất 思Tư 議Nghị 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 方Phương 等Đẳng 大Đại 集Tập 經Kinh )# 梵Phạm 天Thiên 策Sách 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 異Dị 出Xuất 本Bổn )# -# 魔Ma 王Vương 變Biến 身Thân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 魔Ma 嬈Nhiễu 亂Loạn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 魔Ma 王Vương 試Thí 目Mục 連Liên 大Đại 同Đồng 小Tiểu 異Dị )# -# 魔Ma 王Vương 入Nhập 苦Khổ 宅Trạch 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 方Phương 等Đẳng 大Đại 集Tập )# -# 魔Ma 作Tác 不Bất 淨Tịnh 色Sắc 欲Dục 嬈Nhiễu 亂Loạn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 魔Ma 化Hóa 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 魔Ma 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh )# -# 魔Ma 化Hóa 年Niên 少Thiếu 詣Nghệ 佛Phật 說Thuyết 偈Kệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )# -# 太Thái 白Bạch 魔Ma 王Vương 堅Kiên 信Tín 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 方Phương 等Đẳng 大Đại 集Tập )# -# 佛Phật 弟Đệ 子Tử 化Hóa 魔Ma 子Tử 頌Tụng 偈Kệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 方Phương 等Đẳng 大Đại 集Tập )# -# 魔Ma 女Nữ 聞Văn 佛Phật 說Thuyết 法Pháp 。 得Đắc 男Nam 身Thân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 方Phương 等Đẳng 大Đại 集Tập )# -# 魔Ma 業Nghiệp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 偈Kệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 大Đại 集Tập )# 開khai 化hóa 魔ma 經Kinh 。 一nhất 卷quyển (# 抄sao 方Phương 等Đẳng 大đại 集tập )# -# 過Quá 魔Ma 法Pháp 界Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 方Phương 等Đẳng 大Đại 集Tập )# -# 佛Phật 問Vấn 阿A 須Tu 輪Luân 大Đại 海Hải 有Hữu 減Giảm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# 轉Chuyển 輪Luân 聖Thánh 王Vương 。 七Thất 寶Bảo 見Kiến 世Thế 間Gian 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 轉Chuyển 輪Luân 聖Thánh 王Vương 。 七Thất 寶Bảo 具Cụ 足Túc 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 轉Chuyển 輪Luân 聖Thánh 王Vương 。 發Phát 心Tâm 求Cầu 淨Tịnh 土Độ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 淨Tịnh 飯Phạn 王Vương 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 頂Đảnh 生Sanh 王Vương 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 頂Đảnh 生Sanh 王Vương 經Kinh )# -# 頂Đảnh 生Sanh 王Vương 故Cố 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 頻Tần 毘Tỳ 婆Bà 王Vương 詣Nghệ 佛Phật 供Cúng 養Dường 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 阿A 闍Xà 世Thế 王Vương 。 問Vấn 五Ngũ 逆Nghịch 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 阿A 闍Xà 世Thế 王Vương 。 問Vấn 瞋Sân 恨Hận 從Tùng 何Hà 生Sanh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 阿A 闍Xà 世Thế 王Vương 。 受Thọ 決Quyết 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 韋Vi 提Đề 希Hy 子Tử 。 月Nguyệt 夜Dạ 問Vấn 天Thiên 人Nhân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 波Ba 斯Tư 匿Nặc 王Vương 。 承Thừa 佛Phật 神Thần 力Lực 。 到Đáo 寶Bảo 坊Phường 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 方Phương 等Đẳng 大Đại 集Tập )# 波Ba 斯Tư 匿Nặc 王Vương 。 問Vấn 何Hà 欲Dục 最Tối 樂Nhạo/nhạc/lạc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# 波Ba 斯Tư 匿Nặc 王Vương 。 詣Nghệ 佛Phật 有Hữu 五Ngũ 威Uy 儀Nghi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# 波Ba 斯Tư 匿Nặc 王Vương 。 欲Dục 伐Phạt 央Ương 掘Quật 魔Ma 羅La 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 波Ba 斯Tư 匿Nặc 王Vương 。 太Thái 后Hậu 崩Băng 塵Trần 土Thổ 坌Bộn 身Thân 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# 波Ba 斯Tư 匿Nặc 王Vương 。 祖Tổ 母Mẫu 命Mạng 終Chung 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 波Ba 斯Tư 匿Nặc 王Vương 。 女nữ 命mạng 過quá 詣nghệ 佛Phật 經Kinh 一nhất 卷quyển (# 抄sao 阿a 含hàm )# -# 流Lưu 離Ly 王Vương 攻Công 釋Thích 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 優Ưu 填Điền 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 阿A 育Dục 王Vương 獲Hoạch 果Quả 報Báo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )# -# 阿A 育Dục 王Vương 於Ư 佛Phật 所Sở 生Sanh 大Đại 敬Kính 信Tín 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )# -# 阿A 育Dục 王Vương 供Cúng 養Dường 道Đạo 場Tràng 樹Thụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )# -# 阿A 育Dục 王Vương 施Thí 半Bán 阿A 摩Ma 勒Lặc 果Quả 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )# 一Nhất 切Thiết 施Thí 王Vương 。 所Sở 行Hành 檀Đàn 波Ba 羅La 蜜Mật 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 行Hành 檀Đàn 波Ba 羅La 蜜Mật 經Kinh )# 功công 德đức 莊trang 嚴nghiêm 。 王vương 八bát 萬vạn 四tứ 千thiên 歲tuế 。 請thỉnh 佛Phật 經Kinh 一nhất 卷quyển -# 鏡Kính 面Diện 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 六Lục 度Độ 集Tập )# -# 察Sát 微Vi 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 六Lục 度Độ 集Tập )# -# 摩Ma 天Thiên 國Quốc 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 上Thượng 同Đồng )# -# 桀# 貪Tham 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 六Lục 度Độ 集Tập )# -# 犍Kiền 陀Đà 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 薩Tát 羅La 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 或Hoặc 云Vân 薩Tát 羅La 國Quốc 王Vương )# 長Trường 壽Thọ 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu 經Kinh 非Phi 安An 公Công 所Sở 載Tái 者Giả )# -# 阿A 質Chất 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 摩Ma 訶Ha 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 異Dị 出Xuất )# -# 惟Duy 樓Lâu 王Vương 師Sư 子Tử 潼# 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 惟Duy 樓Lâu 師Sư 子Tử 潼# 譬Thí 喻Dụ 經Kinh )# -# 國Quốc 王Vương 五Ngũ 人Nhân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# -# 國Quốc 王Vương 成Thành 就Tựu 五Ngũ 法Pháp 。 久Cửu 存Tồn 於Ư 世Thế 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 國Quốc 王Vương 厭Yếm 世Thế 典Điển 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu )# -# 舍Xá 頭Đầu 諫Gián 太Thái 子Tử 二Nhị 十Thập 八Bát 宿Tú 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 舍Xá 頭Đầu 諫Gián 經Kinh 一Nhất 名Danh 虎Hổ 耳Nhĩ )# 太Thái 子Tử 刷# 護Hộ 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 五Ngũ 百Bách 王Vương 子Tử 。 作Tác 淨Tịnh 土Độ 願Nguyện 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 調Điều 伏Phục 王Vương 子Tử 心Tâm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 方Phương 等Đẳng 大Đại 集Tập )# -# 阿A 那Na 邠Bân 祁Kỳ 化Hóa 七Thất 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 誨Hối 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 教Giáo 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 須Tu 達Đạt 教Giáo 子Tử 經Kinh 舊Cựu 錄Lục 云Vân 須Tu 達Đạt 訓Huấn 子Tử 經Kinh )# -# 福Phước 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 二Nhị 童Đồng 子Tử 見Kiến 佛Phật 說Thuyết 偈Kệ 供Cúng 養Dường 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 三Tam 幼Ấu 童Đồng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 佛Phật 問Vấn 四Tứ 童Đồng 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 五Ngũ 百Bách 幼Ấu 童Đồng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# -# 童Đồng 子Tử 問Vấn 佛Phật 乞Khất 食Thực 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu )# -# 童Đồng 子Tử 善Thiện 射Xạ 術Thuật 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu )# -# 逝Thệ 童Đồng 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 菩Bồ 薩Tát 逝Thệ 經Kinh 大Đại 同Đồng 小Tiểu 異Dị )# 長Trường 壽Thọ 童Đồng 子Tử 病Bệnh 見Kiến 世Thế 尊Tôn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 小Tiểu 兒Nhi 聞Văn 法Pháp 即Tức 解Giải 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 長Trưởng 者Giả 威Uy 施Thí 。 所Sở 問Vấn 菩Bồ 薩Tát 修Tu 行Hành 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 菩Bồ 薩Tát 修Tu 行Hành 。 經Kinh 或Hoặc 云Vân 長Trưởng 者Giả 修Tu 行Hành 經Kinh )# 長Trưởng 者Giả 梨Lê 師Sư 達Đạt 多Đa 兄Huynh 弟Đệ 二Nhị 人Nhân 。 詣Nghệ 世Thế 尊Tôn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 中Trung 阿A 含Hàm )# 長Trưởng 者Giả 賢Hiền 首Thủ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 長Trưởng 者Giả 夜Dạ 輸Du 得Đắc 非Phi 常Thường 觀Quán 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu )# 長Trưởng 者Giả 命Mạng 終Chung 生Sanh 無Vô 熱Nhiệt 天Thiên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )# 長Trưởng 者Giả 命Mạng 終Chung 生Sanh 兜Đâu 率Suất 天Thiên 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# 長Trưởng 者Giả 詣Nghệ 佛Phật 說Thuyết 子Tử 婦Phụ 不Bất 恭Cung 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# 長Trưởng 者Giả 子Tử 制Chế 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 長Trưởng 者Giả 子Tử 懊Áo 惱Não 三Tam 處Xứ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 三Tam 處Xứ 惱Não 經Kinh )# 長Trưởng 者Giả 命Mạng 終Chung 無Vô 子Tử 付Phó 囑Chúc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 獨Độc 富Phú 長Trưởng 者Giả 財Tài 物Vật 無Vô 付Phó 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 慳San 貪Tham 長Trưởng 者Giả 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 與Dữ 日Nhật 難Nạn/nan 經Kinh 大Đại 同Đồng )# 最Tối 勝Thắng 長Trưởng 者Giả 。 受Thọ 咒Chú 願Nguyện 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 申thân 越việt 長trưởng 者giả 悔hối 過quá 供cung 佛Phật 經Kinh 一nhất 卷quyển (# 抄sao )# -# 棄Khí 惡Ác 長Trưởng 者Giả 問Vấn 菩Bồ 薩Tát 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 質Chất 多Đa 羅La 長Trưởng 者Giả 請Thỉnh 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 佛Phật 為Vi 拘Câu 羅La 長Trưởng 者Giả 說Thuyết 根Căn 熟Thục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 佛Phật 神Thần 力Lực 救Cứu 長Trưởng 者Giả 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 樹Thụ 提Đề 摩Ma 納Nạp 發Phát 菩Bồ 提Đề 心Tâm 。 誓Thệ 願Nguyện 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 郁Uất 伽Già 居Cư 士Sĩ 見Kiến 佛Phật 說Thuyết 法Pháp 。 醒Tỉnh 悟Ngộ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 毘Tỳ 羅La 斯Tư 那Na 居Cư 士Sĩ 五Ngũ 欲Dục 娛Ngu 樂Lạc 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# 十Thập 支Chi 居Cư 士Sĩ 八Bát 城Thành 人Nhân 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 中Trung 阿A 含Hàm )# -# 離Ly 車Xa 不Bất 放Phóng 逸Dật 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 無Vô 畏Úy 離Ly 車Xa 白Bạch 阿A 難Nan 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 七Thất 老Lão 婆Bà 羅La 門Môn 。 請Thỉnh 為Vi 弟Đệ 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 四Tứ 吒Tra 婆Bà 羅La 門Môn 出Xuất 家Gia 。 得Đắc 道Đạo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# 婆Bà 羅La 門Môn 。 虛Hư 偽Ngụy 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# 婆Bà 羅La 門Môn 。 服Phục 白Bạch 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# 婆Bà 羅La 門Môn 。 通Thông 達Đạt 論Luận 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 婆Bà 羅La 門Môn 。 解Giải 知Tri 眾Chúng 術Thuật 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# 婆Bà 羅La 門Môn 。 行Hành 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# 婆Bà 羅La 門Môn 。 問Vấn 佛Phật 布Bố 施Thí 得Đắc 福Phước 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 婆Bà 羅La 門Môn 子Tử 。 命Mạng 終Chung 愛Ái 念Niệm 不Bất 離Ly 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 中Trung 阿A 含Hàm )# 婆Bà 羅La 門Môn 。 問vấn 世Thế 尊Tôn 將tương 來lai 世thế 有hữu 幾kỷ 佛Phật 經Kinh 一nhất 卷quyển (# 抄sao )# 婆Bà 羅La 門Môn 。 避Tị 死Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 逗Đậu 遮Già 婆Bà 羅La 門Môn 論Luận 議Nghị 出Xuất 家Gia 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )# -# 善Thiện 德Đức 婆Bà 羅La 門Môn 求Cầu 舍Xá 利Lợi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 善Thiện 德Đức 婆Bà 羅La 門Môn 問Vấn 提Đề 婆Bà 達Đạt 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 佛Phật 化Hóa 火Hỏa 與Dữ 婆Bà 羅La 門Môn 。 出Xuất 家Gia 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )# -# 不Bất 與Dữ 婆Bà 羅La 門Môn 。 等Đẳng 爭Tranh 訟Tụng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 佛Phật 為Vì 婆Bà 羅La 門Môn 。 說Thuyết 四Tứ 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 佛Phật 為Vì 婆Bà 羅La 門Môn 。 說Thuyết 耕Canh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )# -# 佛Phật 為Vi 老Lão 婆Bà 羅La 門Môn 。 說Thuyết 偈Kệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )# -# 佛Phật 為Vi 黃Hoàng 竹Trúc 園Viên 老Lão 婆Bà 羅La 門Môn 。 說Thuyết 學Học 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 中Trung 阿A 含Hàm )# -# 佛Phật 為Vi 頻Tần 頭Đầu 婆Bà 羅La 門Môn 說Thuyết 。 像Tượng 類Loại 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 佛Phật 為Vi 年Niên 少Thiếu 婆Bà 羅La 門Môn 。 說Thuyết 知Tri 善Thiện 不Bất 善Thiện 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 佛Phật 為Vi 憍Kiêu 慢Mạn 婆Bà 羅La 門Môn 說Thuyết 。 偈Kệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 佛Phật 為Vi 事Sự 火Hỏa 婆Bà 羅La 門Môn 說Thuyết 。 悟Ngộ 道Đạo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 佛Phật 為Vì 阿A 支Chi 羅La 迦Ca 葉Diếp 。 說Thuyết 自Tự 他Tha 作Tác 苦Khổ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 佛Phật 為Vi 調Điều 馬Mã 聚Tụ 落Lạc 主Chủ 說Thuyết 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 六Lục 師Sư 結Kết 誓Thệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 審Thẩm 裸Lõa 形Hình 子Tử 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# -# 外Ngoại 道Đạo 問Vấn 佛Phật 鬪Đấu 戰Chiến 生Sanh 天Thiên 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 外Ngoại 道Đạo 問Vấn 佛Phật 生Sanh 歡Hoan 喜Hỷ 天Thiên 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )# -# 佛Phật 將Tương 比Bỉ 丘Khâu 優Ưu 婆Bà 乞Khất 人Nhân 遊Du 行Hành 遇Ngộ 外Ngoại 道Đạo 說Thuyết 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 佛Phật 為Vi 外Ngoại 道Đạo 須Tu 深Thâm 說Thuyết 離Ly 欲Dục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 外Ngoại 道Đạo 誘Dụ 質Chất 多Đa 長Trưởng 者Giả 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 外Ngoại 道Đạo 仙Tiên 尼Ni 說Thuyết 度Độ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 仙Tiên 人Nhân 說Thuyết 阿A 修Tu 羅La 歸Quy 化Hóa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 仙Tiên 人Nhân 撥Bát 劫Kiếp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh 或Hoặc 云Vân 仙Tiên 人Nhân 撥Bát 劫Kiếp 喻Dụ )# -# 五Ngũ 仙Tiên 人Nhân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# 寶Bảo 海Hải 梵Phạm 志Chí 。 成Thành 就Tựu 大Đại 悲Bi 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 寶Bảo 海Hải 梵Phạm 志Chí 。 請Thỉnh 如Như 來Lai 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 無Vô 害Hại 梵Phạm 志Chí 執Chấp 志Chí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 光Quang 華Hoa 梵Phạm 志Chí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# 梵Phạm 志Chí 勸Khuyến 轉Chuyển 輪Luân 王Vương 發Phát 菩Bồ 提Đề 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 梵Phạm 志Chí 問Vấn 佛Phật 師Sư 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 梵Phạm 志Chí 問Vấn 世Thế 間Gian 減Giảm 損Tổn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 梵Phạm 志Chí 向Hướng 佛Phật 說Thuyết 夢Mộng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 梵Phạm 志Chí 子Tử 死Tử 稻Đạo 敗Bại 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 梵Phạm 志Chí 避Tị 死Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 梵Phạm 志Chí 觀Quán 無Vô 常Thường 得Đắc 解Giải 脫Thoát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 梵Phạm 志Chí 喪Táng 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 佛Phật 開Khai 解Giải 梵Phạm 志Chí 阿A 颰Bạt 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm 或Hoặc 云Vân 梵Phạm 志Chí 阿A 颰Bạt )# 降Hàng 千Thiên 梵Phạm 志Chí 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 度Độ 梵Phạm 志Chí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 梵Phạm 志Chí 試Thí 火Hỏa 恩Ân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 梵Phạm 志Chí 計Kế 水Thủy 淨Tịnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# 梵Phạm 志Chí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 寶Bảo 女Nữ 問Vấn 慧Tuệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 四Tứ 卷Quyển 寶Bảo 女Nữ 所Sở 出Xuất )# -# 寶Bảo 女Nữ 問Vấn 三Tam 十Thập 二Nhị 相Tướng 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 寶Bảo 施Thí 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 㮈Nại 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 中Trung 阿A 含Hàm )# -# 蓮Liên 華Hoa 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 金Kim 色Sắc 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 異Dị 出Xuất 本Bổn )# -# 不Bất 莊Trang 挍Giảo 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 七Thất 女Nữ 本Bổn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 前Tiền 世Thế 諍Tranh 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# -# 三Tam 摩Ma 竭Kiệt 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 分Phần/phân 惒Hòa 檀Đàn 王Vương 經Kinh 大Đại 同Đồng 小Tiểu 異Dị )# -# 摩Ma 鄒# 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 摩Ma 鄧Đặng 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 與Dữ 摩Ma 鄒# 女Nữ 同Đồng )# -# 女Nữ 人Nhân 欲Dục 熾Sí 荒Hoang 迷Mê 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu )# -# 貧Bần 女Nữ 為Vi 國Quốc 王Vương 夫Phu 人Nhân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 羅la 閱duyệt 城thành 人nhân 民dân 請thỉnh 佛Phật 經Kinh 一nhất 卷quyển (# 抄sao )# -# 釋Thích 家Gia 畢Tất 罪Tội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# -# 過Quá 去Khứ 鳴Minh 鼓Cổ 人Nhân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )# -# 過Quá 去Khứ 彈Đàn 琴Cầm 人Nhân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 殺Sát 身Thân 濟Tế 賈Cổ 人Nhân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 六Lục 度Độ 經Kinh )# -# 殺Sát 龍Long 濟Tế 一Nhất 國Quốc 人Nhân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 六Lục 度Độ 集Tập )# -# 墮Đọa 珠Châu 海Hải 水Thủy 中Trung 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# -# 懈Giải 怠Đãi 耕Canh 者Giả 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 懈Giải 怠Đãi 耕Canh 兒Nhi 經Kinh )# -# 商Thương 人Nhân 脫Thoát 賊Tặc 難Nạn/nan 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 商Thương 人Nhân 子Tử 作Tác 佛Phật 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm )# 昔Tích 有Hữu 二Nhị 人Nhân 。 相Tương 愛Ái 敬Kính 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu )# -# 善Thiện 生Sanh 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 善Thiện 生Sanh 子Tử 一Nhất 名Danh 異Dị 出Xuất 六Lục 向Hướng 拜Bái 經Kinh )# 尸Thi 迦Ca 羅La 越Việt 。 六Lục 向Hướng 拜Bái 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 護Hộ 公Công 大Đại 六Lục 拜Bái 事Sự 同Đồng 辭Từ 異Dị )# 世Thế 間Gian 強Cường/cưỡng 盜Đạo 布Bố 施Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 。 增Tăng 一Nhất 阿A 含Hàm 舍Xá 衛Vệ 人Nhân 喪Táng 子Tử 發Phát 狂Cuồng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 貧Bần 子Tử 得Đắc 財Tài 發Phát 狂Cuồng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 乞Khất 兒Nhi 發Phát 惡Ác 心Tâm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 瓦Ngõa 師Sư 逃Đào 走Tẩu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu )# -# 貧Bần 窮Cùng 老Lão 公Công 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 貧Bần 老Lão 經Kinh )# -# 老Lão 母Mẫu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 孤Cô 母Mẫu 喪Táng 一Nhất 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 負Phụ 為Vi 牛Ngưu 者Giả 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# -# 子Tử 命Mạng 過Quá 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# -# 二Nhị 僑Kiều 士Sĩ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu )# -# 阿A 遬Tố 達Đạt 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 樹Thụ 提Đề 伽Già 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 鞞Bệ 摩Ma 肅Túc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 中Trung 阿A 含Hàm )# -# 夫Phu 那Na 羅La 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 阿A 蘭Lan 那Na 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 那Na 賴Lại 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# -# 那Na 先Tiên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 異Dị 出Xuất 本Bổn )# -# 大Đại 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 釋Thích 摩Ma 男Nam 本Bổn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 申Thân 日Nhật 兜Đâu 本Bổn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 墮Đọa 藍Lam 本Bổn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 墮Đọa 藍Lam 本Bổn 文Văn 別Biệt 錄Lục 云Vân 是Thị 異Dị 出Xuất 維Duy 藍Lam )# -# 君Quân 臣Thần 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# -# 夫Phu 婦Phụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# -# 舅Cữu 甥# 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# -# 越Việt 難Nạn/nan 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 日Nhật 難Nạn/nan 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 即Tức 是Thị 越Việt 難Nạn/nan 經Kinh 後Hậu 說Thuyết 事Sự 少Thiểu 異Dị )# -# 鸚Anh 鵡Vũ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 中Trung 阿A 含Hàm )# 菩Bồ 薩Tát 身Thân 為Vi 鴿Cáp 王Vương 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 六Lục 度Độ 集Tập )# -# 水Thủy 牛Ngưu 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# -# 鹿Lộc 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 佛Phật 說Thuyết 昔Tích 為Vi 鹿Lộc 王Vương 經Kinh )# -# 兔Thố 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# 拘Câu 薩Tát 羅La 國Quốc 。 烏Ô 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# -# 雀Tước 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 六Lục 度Độ 經Kinh )# -# 孔Khổng 雀Tước 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# -# 野Dã 雞Kê 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# -# 鷹Ưng 鷂Diêu 獵Liệp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 。 增Tăng 一Nhất 阿A 含Hàm -# 羅La 婆Bà 鳥Điểu 鷹Ưng 所Sở 捉Tróc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 鵄Si 鳥Điểu 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 河Hà 中Trung 草Thảo 龜Quy 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 大Đại 魚Ngư 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 三Tam 魚Ngư 失Thất 水Thủy 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 雪Tuyết 山Sơn 無Vô 猴Hầu 猨Viên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 暴Bạo 象Tượng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 赤Xích [口*(隹/乃)]# 烏Ô 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 赤Xích 鳥Điểu 喻Dụ 經Kinh )# -# 蠱Cổ 狐Hồ 烏Ô 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# 三Tam 種Chủng 良Lương 馬Mã 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 四Tứ 種Chủng 良Lương 馬Mã 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 群Quần 牛Ngưu 千Thiên 頭Đầu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 牧Mục 牛Ngưu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 犢Độc 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 驢Lư 駝Đà 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 𤢴# 狗Cẩu 齧Niết 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 𤢴# 狗Cẩu 經Kinh )# -# 猘Chế 狗Cẩu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 𤢴# 狗Cẩu 同Đồng )# -# 度Độ 脫Thoát 狗Cẩu 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 度Độ 狗Cẩu 子Tử 經Kinh )# -# 猴Hầu 猻# 與Dữ 婢Tỳ 戲Hí 致Trí 變Biến 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 鱉Miết 獼Mi 猴Hầu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# -# 瞎Hạt [敝/雨]# 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 王Vương 后Hậu 為Vi 蜣Khương 蜋Lang 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 居Cư 士Sĩ 沒Một 故Cố 為Vi 婦Phụ 鼻Tị 虫Trùng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 蛇Xà 行Hành 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 鬼Quỷ 問Vấn 目Mục 連Liên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 目Mục 連Liên 見Kiến 眾Chúng 生Sanh 身Thân 毛Mao 如Như 箭Tiễn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )# 目Mục 連Liên 見Kiến 大Đại 身Thân 眾Chúng 生Sanh 。 然Nhiên 鐵Thiết 纏Triền 身Thân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )# 見Kiến 一Nhất 眾Chúng 生Sanh 。 舉Cử 體Thể 糞Phẩn 穢Uế 塗Đồ 身Thân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )# -# 眾Chúng 生Sanh 頂Đảnh 有Hữu 鐵Thiết 磨Ma 盛Thịnh 火Hỏa 熾Sí 然Nhiên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )# -# 佛Phật 為Vi 訶Ha 到Đáo 曠Khoáng 野Dã 鬼Quỷ 說Thuyết 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 鐵Thiết 城Thành 泥Nê 犁Lê 經Kinh -# 泥Nê 犁Lê 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 中Trung 阿A 含Hàm 泥Nê 犁Lê 經Kinh )# -# 勤Cần 苦Khổ 泥Nê 犁Lê 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 十Thập 八Bát 泥Nê 犁Lê 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 四Tứ 泥Nê 犁Lê 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 地Địa 獄Ngục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 地Địa 獄Ngục 眾Chúng 生Sanh 。 相Tương/tướng 害Hại 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 地Địa 獄Ngục 罪Tội 人Nhân 。 眾Chúng 苦Khổ 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 佛Phật 為Vì 比Bỉ 丘Khâu 。 說Thuyết 大Đại 熱Nhiệt 地Địa 獄Ngục 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 罪Tội 業Nghiệp 報Báo 應Ứng 教Giáo 化Hóa 地Địa 獄Ngục 經Kinh 一nhất 卷quyển -# 摩ma 訶ha 乘thừa 精tinh 進tấn 度độ 中trung 罪tội 報báo 品phẩm 一nhất 卷quyển -# 十Thập 法Pháp 成Thành 就Tựu 惡Ác 業Nghiệp 。 入Nhập 地Địa 獄Ngục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 比Bỉ 丘Khâu 成Thành 就Tựu 。 五Ngũ 法Pháp 入Nhập 地Địa 獄Ngục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# 調Điều 達Đạt 入Nhập 地Địa 獄Ngục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 中Trung 阿A 含Hàm 或Hoặc 云Vân 調Điều 達Đạt 入Nhập 地Địa 獄Ngục 事Sự )# 調Điều 達Đạt 生Sanh 身Thân 入Nhập 地Địa 獄Ngục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu )# -# 奪Đoạt 那Na 祇Kỳ 全Toàn 身Thân 入Nhập 地Địa 獄Ngục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 流Lưu 離Ly 王Vương 生Sanh 身Thân 入Nhập 地Địa 獄Ngục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 鹽Diêm 王Vương 五Ngũ 天Thiên 使Sứ 者Giả 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 鹽Diêm 王Vương 五Ngũ 使Sứ 者Giả 經Kinh )# -# 福Phước 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 鋡Hàm )# -# 數Số 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )# -# 時Thời 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 時Thời 非Phi 時Thời 經Kinh )# -# 灌Quán 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 四Tứ 月Nguyệt 八Bát 日Nhật 灌Quán 經Kinh )# -# 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 寤Ngụ 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 正Chánh 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 惡Ác 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 罵Mạ 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 舉Cử 鉢Bát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 息Tức 恚Khuể 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 中Trung 阿A 含Hàm )# -# 福Phước 行Hành 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 忍Nhẫn 辱Nhục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 福Phước 報Báo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 法Pháp 觀Quán 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 身Thân 觀Quán 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 多đa 聞văn 經Kinh 一nhất 卷quyển (# 抄sao )# -# 受thọ 持trì 經Kinh 一nhất 卷quyển (# 抄sao 阿a 含hàm )# -# 伏Phục 婬Dâm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 離Ly 睡Thụy 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 應Ưng 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 樂Lạc 想Tưởng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 尊Tôn 上Thượng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 醫Y 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 危Nguy 脆Thúy 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 柔Nhu 軟Nhuyễn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 梵Phạm 網Võng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 護Hộ 公Công 錄Lục 所Sở 出Xuất 梵Phạm 網Võng 六Lục 十Thập 二Nhị 見Kiến 。 大Đại 同Đồng 小Tiểu 異Dị )# -# 名Danh 稱Xưng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 處Xứ 處Xứ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 閑Nhàn 居Cư 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# -# 何Hà 苦Khổ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 無Vô 懼Cụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 貧Bần 窮Cùng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 求Cầu 欲Dục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# 分Phân 別Biệt 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 衰Suy 利Lợi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 犯Phạm 罪Tội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 慢Mạn 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 邪Tà 見Kiến 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 放Phóng 逸Dật 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 無Vô 常Thường 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 惡Ác 道Đạo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 積Tích 骨Cốt 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 苦Khổ 陰Ấm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 法Pháp 社Xã 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 灌Quán 臘Lạp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 後Hậu 。 四Tứ 輩Bối 灌Quán 臘Lạp 經Kinh )# -# 受Thọ 歲Tuế 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 密Mật 具Cụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# -# 腹Phúc 使Sử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# -# 曉Hiểu 食Thực 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 修Tu 行Hành 道Đạo 地Địa 曉Hiểu 了Liễu 食Thực 器Khí )# -# 普Phổ 施Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 持Trì 齋Trai 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 盂Vu 蘭Lan 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 雜Tạp 讚Tán 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# -# 甘Cam 露Lộ 道Đạo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 似Tự 出Xuất 曜Diệu )# -# 海Hải 八Bát 德Đức 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 恆Hằng 水Thủy 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 恆Hằng 水Thủy 經Kinh )# -# 寂Tịch 志Chí 果Quả 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 不Bất 壞Hoại 淨Tịnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 鋡Hàm )# -# 具Cụ 善Thiện 根Căn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 法Pháp 施Thí 勝Thắng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 人Nhân 弘Hoằng 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 大Đại 雲Vân 經Kinh )# -# 壽Thọ 命Mạng 促Xúc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )# -# 色Sắc 無Vô 常Thường 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 戒Giới 消Tiêu 災Tai 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 戒Giới 消Tiêu 伏Phục )# -# 戒Giới 相Tương 應Ứng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 或Hoặc 云Vân 戒Giới 相Tương 應Ứng 法Pháp )# -# 護Hộ 口Khẩu 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 修Tu 行Hành 慈Từ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 法Pháp 滅Diệt 盡Tận 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 未Vị 曾Tằng 有Hữu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 異Dị 出Xuất 本Bổn )# -# 不Bất 淨Tịnh 觀Quán 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm )# -# 心Tâm 本Bổn 淨Tịnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 文Văn 殊Thù 普Phổ 超Siêu 三Tam 昧Muội 經Kinh )# -# 無Vô 母Mẫu 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 無Vô 吾Ngô 我Ngã 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 大Đại 枯Khô 樹Thụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 安An 公Công 錄Lục 枯Khô 樹Thụ 經Kinh 大Đại 同Đồng 小Tiểu 異Dị )# -# 水Thủy 上Thượng 泡Bào 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 諸Chư 漏Lậu 盡Tận 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 諸Chư 盡Tận 經Kinh 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )# -# 是Thị 我Ngã 所Sở 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# -# 阿A 耨Nậu 風Phong 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 出Xuất 曜Diệu 華Hoa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu )# -# 華Hoa 嚴Nghiêm 淨Tịnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 華hoa 嚴nghiêm 瓔anh 珞lạc 一nhất 卷quyển -# 觀Quán 世Thế 樓Lâu 炭Thán 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 有Hữu 三Tam 品Phẩm )# 波Ba 若Nhã 得Đắc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 惟Duy 日Nhật 雜Tạp 難Nạn/nan 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 處Xử 中Trung 行Hành 道Đạo 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )# -# 勸Khuyến 行Hành 有Hữu 證Chứng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 修Tu 行Hành 勸Khuyến 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 中Trung 阿A 含Hàm )# -# 多Đa 增Tăng 道Đạo 章Chương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 多Đa 增Tăng 道Đạo 經Kinh 一Nhất 名Danh 異Dị 出Xuất 十Thập 報Báo 法Pháp )# -# 內Nội 身Thân 觀Quán 章Chương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 忠Trung 心Tâm 政Chánh 行Hành 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 六Lục 度Độ 集Tập 或Hoặc 云Vân 忠Trung 心Tâm 經Kinh 舊Cựu 錄Lục 有Hữu 大Đại 忠Trung 心Tâm 經Kinh 小Tiểu 忠Trung 心Tâm 經Kinh )# -# 堅Kiên 心Tâm 政Chánh 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 堅Kiên 意Ý 經Kinh )# -# 罪Tội 業Nghiệp 報Báo 應Ứng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 分Phân 明Minh 罪Tội 福Phước 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 捨Xả 諸Chư 世Thế 務Vụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 摩Ma 訶Ha 剎Sát 頭Đầu 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 灌Quán 經Kinh 同Đồng 後Hậu 事Sự 小Tiểu 異Dị )# 天Thiên 地Địa 成Thành 敗Bại 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 是Thị 抄Sao 眾Chúng 經Kinh )# -# 救Cứu 護Hộ 身Thân 命Mạng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 清Thanh 淨Tịnh 法Pháp 行Hành 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 金Kim 剛Cang 清Thanh 淨Tịnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 金Kim 剛Cang 三Tam 昧Muội 。 本Bổn 性Tánh 清Thanh 淨Tịnh 。 不Bất 壞Hoại 不Bất 滅Diệt 經Kinh )# -# 眼Nhãn 色Sắc 相Tướng 繫Hệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 禪Thiền 思Tư 滿Mãn 足Túc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 修Tu 集Tập 士Sĩ 行Hành 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 承Thừa 事Sự 勝Thắng 己Kỷ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 法Pháp 古Cổ 造Tạo 行Hành 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 無Vô 始Thỉ 本Bổn 際Tế 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 大Đại 慈Từ 無Vô 減Giảm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 慈Từ 仁Nhân 不Bất 殺Sát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 淨Tịnh 除Trừ 業Nghiệp 障Chướng 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 淨Tịnh 業Nghiệp 障Chướng 大Đại 本Bổn )# -# 栴Chiên 檀Đàn 塗Đồ 塔Tháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 求Cầu 欲Dục 說Thuyết 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 少Thiểu 多Đa 制Chế 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 異Dị 信Tín 異Dị 欲Dục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 相Tương 應Ứng 相Tương/tướng 可Khả 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 商Thương 人Nhân 求Cầu 財Tài 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 比Bỉ 丘Khâu 世Thế 利Lợi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 恆Hằng 水Thủy 流Lưu 澍Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 信tín 能năng 渡độ 河hà 經kinh 一nhất 卷quyển 。 。 積tích 木mộc 燒thiêu 然nhiên 經kinh 一nhất 卷quyển (# 與dữ 枯khô 樹thụ 經kinh 大đại 同đồng 小tiểu 異dị )# 。 -# 業Nghiệp 喻Dụ 多Đa 少Thiểu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 前Tiền 世Thế 三Tam 轉Chuyển 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 除Trừ 恐Khủng 怖Bố 品Phẩm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 修Tu 行Hành 道Đạo 地Địa )# -# 良Lương 時Thời 難Nan 遇Ngộ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 說Thuyết 法Pháp 難Nan 值Trị 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 向Hướng 邪Tà 違Vi 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 邪Tà 業Nghiệp 自Tự 活Hoạt 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# -# 眾Chúng 生Sanh 身Thân 穢Uế 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 業Nghiệp 陰Ấm 因Nhân 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 求Cầu 離Ly 牢Lao 獄Ngục 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 阿A 含Hàm 正Chánh 行Hạnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 增Tăng 一Nhất 阿A 含Hàm 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 增Tăng 一Nhất 阿A 鋡Hàm )# -# 摩Ma 訶Ha 乘Thừa 寶Bảo 嚴Nghiêm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 十Thập 住Trụ 毘Tỳ 婆Bà 沙Sa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 十Thập 住Trụ 論Luận )# 不Bất 退Thoái 轉Chuyển 法Pháp 輪Luân 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 一Nhất 音Âm 辯Biện 正Chánh 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 精Tinh 勤Cần 四Tứ 念Niệm 處Xứ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 調Điều 伏Phục 眾Chúng 生Sanh 。 業Nghiệp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 無Vô 病Bệnh 第Đệ 一Nhất 利Lợi 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu )# -# 父Phụ 母Mẫu 恩Ân 難Nan 報Báo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 中Trung 阿A 含Hàm )# -# 多Đa 倒Đảo 見Kiến 眾Chúng 生Sanh 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 世Thế 間Gian 言Ngôn 美Mỹ 色Sắc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 形Hình 疾Tật 三Tam 品Phẩm 風Phong 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 思Tư 惟Duy 略Lược 要Yếu 法Pháp 經Kinh )# -# 人Nhân 受Thọ 身Thân 入Nhập 陰Ấm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 修Tu 行Hành 道Đạo 地Địa )# -# 斫Chước 毒Độc 樹Thụ 復Phục 生Sanh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu )# -# 一Nhất 切Thiết 行Hành 不Bất 恆Hằng 安An 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 人Nhân 身Thân 四Tứ 百Bách 四Tứ 病Bệnh 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 人Nhân 身Thân 八Bát 十Thập 種Chủng 虫Trùng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 修Tu 行Hành 道Đạo 地Địa )# -# 人Nhân 病Bệnh 醫Y 不Bất 能Năng 治Trị 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 修Tu 行Hành 道Đạo 地Địa )# -# 祭Tế 亡Vong 人Nhân 不Bất 得Đắc 食Thực 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 分Phân 別Biệt 善Thiện 惡Ác 。 所Sở 起Khởi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 犯Phạm 戒Giới 罪Tội 報Báo 輕Khinh 重Trọng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 大Đại 乘Thừa 方Phương 等Đẳng 。 要Yếu 慧Tuệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 方Phương 等Đẳng 慧Tuệ 經Kinh 或Hoặc 云Vân 要Yếu 慧Tuệ 經Kinh )# -# 佛Phật 遺Di 日Nhật 摩Ma 尼Ni 寶Bảo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 無Vô 崖Nhai 際Tế 持Trì 法Pháp 門Môn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 無Vô 崕# 際Tế 經Kinh )# -# 仁nhân 王vương 護hộ 國quốc 般Bát 若Nhã 波Ba 羅La 蜜Mật 經Kinh 一nhất 卷quyển 阿A 難Nan 陀Đà 。 目Mục 佉Khư 尼Ni 呵Ha 離Ly 陀Đà 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 樂Nhạo/nhạc/lạc 瓔Anh 珞Lạc 莊Trang 嚴Nghiêm 。 方Phương 便Tiện 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 轉Chuyển 女Nữ 身Thân 。 菩Bồ 薩Tát 經Kinh 沙Sa 門Môn 法Pháp 海Hải 譯Dịch 或Hoặc 云Vân 樂Nhạo/nhạc/lạc 瓔Anh 珞Lạc 莊Trang 嚴Nghiêm 女Nữ 經Kinh )# -# 過Quá 去Khứ 行Hành 檀Đàn 波Ba 羅La 蜜Mật 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 本bổn 行hạnh 六Lục 波Ba 羅La 蜜Mật 經Kinh 一nhất 卷quyển -# 當Đương 來Lai 選Tuyển 擇Trạch 諸Chư 惡Ác 。 世Thế 界Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 四Tứ 大Đại 色Sắc 身Thân 生Sanh 厭Yếm 離Ly 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 有Hữu 眾Chúng 生Sanh 三Tam 世Thế 作Tác 惡Ác 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 信Tín 人Nhân 者Giả 生Sanh 五Ngũ 種Chủng 患Hoạn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 以Dĩ 金Kim 貢Cống 太Thái 山Sơn 贖Thục 罪Tội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 人Nhân 民Dân 疾Tật 疫Dịch 受Thọ 三Tam 歸Quy 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 受thọ 持trì 佛Phật 名danh 不Bất 墮Đọa 惡Ác 道Đạo 經Kinh 一nhất 卷quyển -# 第Đệ 一Nhất 四Tứ 門Môn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 大Đại 十Thập 二Nhị 門Môn 經Kinh )# -# 第Đệ 二Nhị 四Tứ 門Môn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 第Đệ 三Tam 四Tứ 門Môn 經Kinh (# 第Đệ 三Tam 四Tứ 門Môn 即Tức 名Danh 甘Cam 露Lộ 道Đạo 律Luật 經Kinh 撿Kiểm 雜Tạp 目Mục 錄Lục 或Hoặc 有Hữu 不Bất 稱Xưng 第Đệ 三Tam 四Tứ 門Môn 而Nhi 直Trực 云Vân 甘Cam 露Lộ 道Đạo 律Luật 經Kinh 者Giả )# -# 佛Phật 入Nhập 甘Cam 露Lộ 調Điều 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 從Tùng 第Đệ 一Nhất 四Tứ 門Môn 至Chí 甘Cam 露Lộ 調Điều 意Ý 凡Phàm 四Tứ 品Phẩm 並Tịnh 是Thị 大Đại 十Thập 二Nhị 門Môn 經Kinh 一Nhất 部Bộ 後Hậu 人Nhân 分Phần/phân 品Phẩm 寫Tả 出Xuất 遂Toại 分Phần/phân 成Thành 四Tứ 經Kinh 生Sanh 經Kinh 一Nhất 部Bộ 亦Diệc 如Như 此Thử )# -# 楞Lăng 伽Già 阿A 跋Bạt 多Đa 羅La 寶Bảo 一Nhất 切Thiết 佛Phật 語Ngữ 斷Đoạn 食Thực 肉Nhục 章Chương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 大Đại 楞Lăng 伽Già 經Kinh 所Sở 出Xuất 或Hoặc 云Vân 楞Lăng 伽Già 抄Sao 經Kinh )# -# 三Tam 劫Kiếp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm )# -# 三Tam 小Tiểu 劫Kiếp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 三Tam 毒Độc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 三Tam 慧Tuệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 三Tam 行Hành 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 三Tam 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 三Tam 時Thời 過Quá 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )# -# 四Tứ 自Tự 在Tại 神Thần 通Thông 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 四Tứ 品Phẩm 學Học 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 四Tứ 食Thực 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# 四Tứ 未Vị 曾Tằng 有Hữu 法Pháp 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# 四Tứ 種Chủng 人Nhân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 四Tứ 人Nhân 出Xuất 現Hiện 世Thế 間Gian 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 五Ngũ 戰Chiến 鬪Đấu 人Nhân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# 五Ngũ 陰Ấm 成Thành 敗Bại 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 修Tu 行Hành 道Đạo 經Kinh )# 五Ngũ 道Đạo 輪Luân 轉Chuyển 。 罪Tội 福Phước 報Báo 應Ứng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 六Lục 齋Trai 八Bát 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 七Thất 寶Bảo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 七Thất 處Xứ 三Tam 觀Quán 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 異Dị 出Xuất 抄Sao 雜Tạp 阿A 含Hàm )# -# 八Bát 光Quang 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 八Bát 陽Dương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 八Bát 關Quan 齋Trai 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 異Dị 出Xuất )# -# 九Cửu 傷Thương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 十Thập 報Báo 三Tam 統Thống 略Lược 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 異Dị 出Xuất )# 十Thập 二Nhị 因Nhân 緣Duyên 。 章Chương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 十Thập 二Nhị 因Nhân 緣Duyên 經Kinh )# -# 十Thập 一Nhất 思Tư 惟Duy 念Niệm 如Như 來Lai 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm 或Hoặc 云Vân 十Thập 一Nhất 相Tương/tướng 思Tư 惟Duy 念Niệm 如Như 來Lai 經Kinh )# -# 十Thập 二Nhị 遊Du 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 十Thập 二Nhị 由Do 經Kinh )# -# 十Thập 二Nhị 遊Du 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 異Dị 本Bổn 大Đại 同Đồng 小Tiểu 異Dị )# 十Thập 二Nhị 頭Đầu 陀Đà 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 沙Sa 門Môn 為Vi 十Thập 二Nhị 頭Đầu 陀Đà 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 十Thập 二Nhị 品Phẩm 生Sanh 死Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 十Thập 八Bát 不Bất 共Cộng 法Pháp 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 寶Bảo 女Nữ 經Kinh )# 三Tam 十Thập 二Nhị 相Tướng 。 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 安An 公Công 失Thất 源Nguyên 所Sở 出Xuất 三Tam 十Thập 二Nhị 相Tướng 。 大Đại 同Đồng 小Tiểu 異Dị )# -# 慈Từ 仁Nhân 問Vấn 八Bát 十Thập 種Chủng 好Hảo 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 安An 公Công 失Thất 源Nguyên 所Sở 出Xuất 八Bát 十Thập 種Chủng 好Hảo 。 大Đại 同Đồng 小Tiểu 異Dị )# 三Tam 十Thập 七Thất 品Phẩm 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 異Dị 本Bổn )# 三Tam 十Thập 七Thất 品Phẩm 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 異Dị 本Bổn )# -# 寶Bảo 積Tích 三Tam 昧Muội 文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 菩Bồ 薩Tát 。 問Vấn 法Pháp 身Thân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 遺Di 日Nhật 寶Bảo 積Tích 三Tam 昧Muội 文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 。 問Vấn 法Pháp 身Thân 經Kinh )# -# 空Không 淨Tịnh 天Thiên 感Cảm 應Ứng 三Tam 昧Muội 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 空Không 淨Tịnh 三Tam 昧Muội 經Kinh )# -# 自Tự 誓Thệ 三Tam 昧Muội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 內Nội 題Đề 云Vân 獨Độc 證Chứng 品Phẩm 第Đệ 四Tứ 出Xuất 比Bỉ 丘Khâu 淨Tịnh 行Hạnh 中Trung 與Dữ 護Hộ 公Công 所Sở 出Xuất 獨Độc 證Chứng 自Tự 誓Thệ 三Tam 昧Muội 大Đại 同Đồng 小Tiểu 異Dị )# -# 佛Phật 印Ấn 三Tam 昧Muội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 法Pháp 華Hoa 三Tam 昧Muội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 月Nguyệt 燈Đăng 三Tam 昧Muội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 定Định 意Ý 三Tam 昧Muội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 般Bát 舟Chu 三Tam 昧Muội 。 念Niệm 佛Phật 章Chương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 四Tứ 百Bách 三Tam 昧Muội 名Danh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 庾Dữu 伽Già 三Tam 摩Ma 斯Tư 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 譯Dịch 言Ngôn 修Tu 行Hành 略Lược 一Nhất 名Danh 達Đạt 磨Ma 多Đa 羅La 禪Thiền 法Pháp 或Hoặc 云Vân 達Đạt 磨Ma 多Đa 羅La 菩Bồ 薩Tát 撰Soạn 禪Thiền 經Kinh 要Yếu 集Tập )# -# 禪Thiền 定Định 方Phương 便Tiện 次Thứ 第Đệ 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 禪Thiền 要Yếu 呵Ha 欲Dục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 禪Thiền 祕Bí 要Yếu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 禪Thiền 要Yếu 祕Bí 密Mật 治Trị 病Bệnh 經Kinh 所Sở 出Xuất )# -# 治Trị 禪Thiền 鬼Quỷ 魅Mị 不Bất 安An 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 禪Thiền 要Yếu 祕Bí 密Mật 治Trị 病Bệnh 經Kinh 所Sở 出Xuất )# 阿A 練Luyện 若Nhã 。 習Tập 禪Thiền 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 即Tức 是Thị 抄Sao 菩Bồ 薩Tát 禪Thiền 法Pháp 第Đệ 一Nhất 卷Quyển )# -# 禪thiền 法pháp 一nhất 卷quyển -# 說Thuyết 數Sổ 息Tức 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 恆Hằng 河Hà 譬Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 須Tu 河Hà 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 須Tu 河Hà 譬Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 前Tiền 須Tu 河Hà 譬Thí 大Đại 同Đồng 小Tiểu 異Dị )# -# 灰Hôi 河Hà 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 塵Trần 土Thổ/độ 灰Hôi 河Hà 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 與Dữ 前Tiền 灰Hôi 河Hà 小Tiểu 異Dị )# -# 水Thủy 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 鑄Chú 金Kim 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 浮Phù 木Mộc 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 田Điền 夫Phu 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 嬰Anh 兒Nhi 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 群Quần 牛Ngưu 譬Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 羊Dương 群Quần 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 大Đại 蛇Xà 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 大Đại 蛇Xà 經Kinh )# -# 飛Phi 鳥Điểu 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 鼈Miết 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 六Lục 度Độ 集Tập )# -# 馬Mã 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 箭Tiễn 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 木Mộc 杵Xử 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 阿A 含Hàm )# -# 毒Độc 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# -# 毒Độc 草Thảo 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh 或Hoặc 云Vân 毒Độc 草Thảo 經Kinh )# -# 毒Độc 悔Hối 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# 調Điều 達Đạt 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao )# -# 爪Trảo 甲Giáp 擎Kình 土Thổ/độ 譬Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 爪Trảo 甲Giáp 取Thủ 土Thổ/độ 經Kinh )# -# 譬Thí 喻Dụ 六Lục 人Nhân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 罵Mạ 意Ý 經Kinh )# -# 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 異Dị 出Xuất )# -# 法Pháp 句Cú 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 凡Phàm 十Thập 七Thất 事Sự 或Hoặc 云Vân 法Pháp 句Cú 譬Thí 經Kinh )# -# 雜Tạp 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 凡Phàm 十Thập 一Nhất 事Sự 安An 法Pháp 師Sư 載Tái 竺Trúc 法Pháp 護Hộ 經Kinh 目Mục 有Hữu 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 三Tam 百Bách 首Thủ 二Nhị 十Thập 五Ngũ 卷Quyển 混Hỗn 無Vô 名Danh 目Mục 難Nan 可Khả 分Phân 別Biệt 。 新Tân 撰Soạn 所Sở 得Đắc 並Tịnh 列Liệt 定Định 卷Quyển 以Dĩ 曉Hiểu 覽Lãm 者Giả 尋Tầm 此Thử 眾Chúng 本Bổn 多Đa 出Xuất 大Đại 經Kinh 時Thời 失Thất 譯Dịch 名Danh 然Nhiên 護Hộ 公Công 所Sở 出Xuất 或Hoặc 在Tại 其Kỳ 中Trung 矣Hĩ )# -# 梵Phạm 音âm 偈kệ 本bổn 一nhất 卷quyển -# 陀đà 羅la 尼ni 偈kệ 一nhất 卷quyển (# 抄sao )# 阿A 彌Di 陀Đà 佛Phật 偈kệ 一nhất 卷quyển -# 後hậu 阿A 彌Di 陀Đà 佛Phật 偈kệ 一nhất 卷quyển -# 七thất 佛Phật 各các 說thuyết 偈kệ 一nhất 卷quyển -# 讚tán 七thất 佛Phật 偈kệ 一nhất 卷quyển -# 深thâm 自tự 知tri 身thân 偈kệ 一nhất 卷quyển (# 舊cựu 錄lục 云vân 自tự 知tri 偈kệ )# -# 禪Thiền 經Kinh 偈Kệ 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 禪Thiền 經Kinh 中Trung 偈Kệ )# -# 恆hằng 惒hòa 尼ni 百bách 句cú 一nhất 卷quyển -# 五ngũ 言ngôn 詠vịnh 頌tụng 本bổn 起khởi 一nhất 卷quyển (# 一nhất 百bách 四tứ 十thập 二nhị 首thủ )# 道Đạo 行Hạnh 品Phẩm 諸Chư 經Kinh 胡Hồ 音Âm 解Giải 一Nhất 卷Quyển -# 灌Quán 頂Đảnh 七Thất 萬Vạn 二Nhị 千Thiên 。 神Thần 王Vương 護Hộ 比Bỉ 丘Khâu 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 灌Quán 頂Đảnh 十Thập 二Nhị 萬Vạn 神Thần 王Vương 護Hộ 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 灌Quán 頂Đảnh 三Tam 歸Quy 五Ngũ 戒Giới 。 帶Đái 佩Bội 護Hộ 身Thân 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 灌Quán 頂Đảnh 百Bách 結Kết 神Thần 王Vương 護Hộ 身Thân 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 灌Quán 頂Đảnh 宮Cung 宅Trạch 神Thần 王Vương 守Thủ 鎮Trấn 左Tả 右Hữu 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 灌Quán 頂Đảnh 塚Trủng 墓Mộ 因Nhân 緣Duyên 四Tứ 方Phương 神Thần 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 灌Quán 頂Đảnh 伏Phục 魔Ma 封Phong 印Ấn 大Đại 神Thần 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 灌Quán 頂Đảnh 摩Ma 尼Ni 羅La 亶Đẳng 大Đại 神Thần 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 灌Quán 頂Đảnh 召Triệu 五Ngũ 方Phương 龍Long 王Vương 攝Nhiếp 疫Dịch 毒Độc 神Thần 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 灌Quán 頂Đảnh 梵Phạm 天Thiên 神Thần 策Sách 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 灌Quán 頂Đảnh 普Phổ 廣Quảng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 本Bổn 名Danh 普Phổ 廣Quảng 菩Bồ 薩Tát 經Kinh 或Hoặc 名Danh 灌Quán 頂Đảnh 隨Tùy 願Nguyện 往Vãng 生Sanh 。 十Thập 方Phương 淨Tịnh 土Độ 。 經Kinh 凡Phàm 十Thập 一Nhất 經Kinh 從Tùng 七Thất 萬Vạn 二Nhị 千Thiên 。 神Thần 王Vương 咒Chú 至Chí 召Triệu 五Ngũ 方Phương 龍Long 王Vương 咒Chú 凡Phàm 九Cửu 經Kinh 是Thị 舊Cựu 集Tập 灌Quán 頂Đảnh 總Tổng 名Danh 大Đại 灌Quán 頂Đảnh 經Kinh 從Tùng 梵Phạm 天Thiên 神Thần 策Sách 及Cập 普Phổ 廣Quảng 經Kinh 拔Bạt 除Trừ 過Quá 罪Tội 經Kinh 凡Phàm 三Tam 卷Quyển 是Thị 後Hậu 人Nhân 所Sở 集Tập 足Túc 大Đại 灌Quán 頂Đảnh 為Vi 十Thập 二Nhị 卷Quyển 其Kỳ 拔Bạt 除Trừ 過Quá 罪Tội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 摘Trích 入Nhập 疑Nghi 經Kinh 錄Lục 中Trung 故Cố 不Bất 兩Lưỡng 載Tái )# 摩Ma 訶Ha 般Bát 若Nhã 波Ba 羅La 蜜Mật 。 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển 般Bát 若Nhã 波Ba 羅La 蜜Mật 。 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển (# 異dị 本bổn )# -# 七thất 佛Phật 所sở 結kết 麻ma 油du 述thuật 咒chú 一nhất 卷quyển -# 七thất 佛Phật 所sở 結kết 麻ma 油du 述thuật 咒chú 一nhất 卷quyển (# 異dị 本bổn )# -# 七thất 佛Phật 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển -# 七thất 佛Phật 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển (# 結kết 縷lũ 者giả 異dị 本bổn )# -# 大đại 神thần 母mẫu 結kết 誓thệ 咒chú 一nhất 卷quyển -# 大đại 神thần 將tướng 軍quân 咒chú 一nhất 卷quyển -# 八Bát 吉Cát 祥Tường 神Thần 咒Chú 一Nhất 卷Quyển (# 古Cổ 錄Lục 云Vân 八Bát 吉Cát 祥Tường 經Kinh )# -# 陀Đà 隣Lân 鉢Bát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 陀Đà 羅La 尼Ni 句Cú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 華hoa 積tích 陀đà 羅la 尼ni 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển -# 持trì 句cú 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển -# 六lục 神thần 名danh 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển -# 幻huyễn 師sư 阿a 夷di 鄒# 咒chú 一nhất 卷quyển -# 伊y 洹hoàn 法pháp 願nguyện 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển -# 幻huyễn 師sư 陂bi 陀đà 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển -# 醫y 王vương 惟duy 樓lâu 延diên 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển (# 或hoặc 云vân 阿A 難Nan 所sở 問vấn 醫y 王vương 惟duy 樓lâu 延diên 神thần 咒chú )# -# 幻Huyễn 師Sư 颰Bạt 陀Đà 神Thần 咒Chú 一Nhất 卷Quyển (# 古Cổ 錄Lục 幻Huyễn 王Vương 颰Bạt 陀Đà 經Kinh )# -# 解giải 日nhật 厄ách 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển -# 摩ma 尼ni 羅la 亶đẳng 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển -# 檀đàn 特đặc 羅la 麻ma 油du 述thuật 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển -# 麻ma 油du 述thuật 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển -# 羅La 亶Đẳng 神Thần 咒Chú 案Án 摩Ma 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 咒Chú 水Thủy 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 嚫Sấn 水Thủy 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 龍Long 王Vương 咒Chú 水Thủy 浴Dục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 龍long 王vương 結kết 願nguyện 五ngũ 龍long 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển -# 五Ngũ 龍Long 咒Chú 毒Độc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 十Thập 八Bát 龍Long 王Vương 神Thần 咒Chú 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 咒chú 請thỉnh 雨vũ 咒chú 止chỉ 雨vũ 取thủ 血huyết 氣khí 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển (# 舊cựu 錄lục 云vân 血huyết 咒chú )# -# 藥dược 咒chú 一nhất 卷quyển -# 咒chú 毒độc 一nhất 卷quyển -# 咒chú 時thời 氣khí 一nhất 卷quyển -# 咒chú 小tiểu 兒nhi 一nhất 卷quyển -# 咒chú 齲củ 齒xỉ 一nhất 卷quyển (# 或hoặc 云vân 咒chú 虫trùng 齒xỉ 或hoặc 云vân 咒chú 齒xỉ )# -# 咒chú 齲củ 齒xỉ (# 異dị 本bổn )# -# 咒chú 牙nha 痛thống -# 咒chú 牙nha 痛thống (# 異dị 本bổn )# 眼nhãn 痛thống 。 -# 咒chú 眼nhãn 痛thống (# 異dị 本bổn )# -# 咒chú 賊tặc 一nhất 卷quyển (# 或hoặc 云vân 辟tịch 除trừ 賊tặc 害hại 咒chú )# -# 咒chú 賊tặc (# 異dị 本bổn )# -# 卒thốt 逢phùng 賊tặc 結kết 帶đái 咒chú -# 七thất 佛Phật 安an 宅trạch 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển -# 安an 宅trạch 咒chú 一nhất 卷quyển 三Tam 歸Quy 五Ngũ 戒Giới 。 神Thần 王Vương 名Danh 一Nhất 卷Quyển (# 安An 法Pháp 師Sư 所Sở 載Tái 竺Trúc 法Pháp 護Hộ 經Kinh 目Mục 有Hữu 神Thần 咒Chú 三Tam 卷Quyển 既Ký 無Vô 名Danh 題Đề 莫Mạc 測Trắc 同Đồng 異Dị 今Kim 新Tân 集Tập 所Sở 得Đắc 並Tịnh 列Liệt 名Danh 條Điều 卷Quyển 雖Tuy 未Vị 詳Tường 譯Dịch 人Nhân 而Nhi 護Hộ 所Sở 出Xuất 咒Chú 必Tất 在Tại 其Kỳ 矣Hĩ )# 右hữu 八bát 百bách 四tứ 十thập 六lục 部bộ 。 凡phàm 八bát 百bách 九cửu 十thập 五ngũ 卷quyển 。 新tân 集tập 所sở 得đắc 。 今kim 並tịnh 有hữu 其kỳ 本bổn 。 悉tất 在tại 經kinh 藏tạng 。 -# 條điều 新tân 撰soạn 目mục 錄lục 闕khuyết 經kinh 。 未vị 見kiến 經kinh 文văn 者giả 如như 左tả 。 -# 雜Tạp 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 八Bát 十Thập 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 雜Tạp 數Số 經Kinh 二Nhị 十Thập 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 出Xuất 要Yếu 經Kinh 二Nhị 十Thập 卷Quyển 阿A 惟Duy 越Việt 致Trí 。 轉Chuyển 經Kinh 十Thập 八Bát 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 摩Ma 訶Ha 乘Thừa 經Kinh 十Thập 四Tứ 卷Quyển (# 改Cải 字Tự 訓Huấn 日Nhật 乘Thừa )# -# 蜀Thục 普Phổ 耀Diệu 經Kinh 八Bát 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái 似Tự 蜀Thục 土Thổ/độ 所Sở 出Xuất )# 行Hành 道Đạo 經Kinh 七Thất 卷Quyển 正Chánh 法Pháp 華Hoa 三Tam 昧Muội 經Kinh 六Lục 卷Quyển (# 疑Nghi 即Tức 是Thị 正Chánh 法Pháp 。 華Hoa 經Kinh 之Chi 別Biệt 名Danh )# -# 摩Ma 訶Ha 乘Thừa 優Ưu 波Ba 提Đề 經Kinh 五Ngũ 卷Quyển -# 三Tam 昧Muội 王Vương 經Kinh 五Ngũ 卷Quyển 梵Phạm 王Vương 請Thỉnh 問Vấn 經Kinh 五Ngũ 卷Quyển 不Bất 退Thoái 轉Chuyển 輪Luân 經Kinh 四Tứ 卷Quyển -# 佛Phật 從Tùng 兜Đâu 率Suất 降Giáng/hàng 中Trung 陰Ấm 經Kinh 四Tứ 卷Quyển (# 出Xuất 王Vương 宗Tông 經Kinh 目Mục )# 四Tứ 天Thiên 王Vương 。 經Kinh 四Tứ 卷Quyển (# 疑Nghi 一Nhất 部Bộ 四Tứ 本Bổn )# -# 魔Ma 王Vương 請Thỉnh 問Vấn 經Kinh 四Tứ 卷Quyển -# 那Na 先Tiên 譬Thí 喻Dụ 經Kinh 四Tứ 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# 度Độ 無Vô 極Cực 。 譬Thí 經Kinh 三Tam 卷Quyển -# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 經Kinh 三Tam 卷Quyển (# 疑Nghi 是Thị 殘Tàn 缺Khuyết 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 經Kinh )# 大Đại 梵Phạm 天Thiên 王Vương 。 請Thỉnh 轉Chuyển 法Pháp 輪Luân 經Kinh 三Tam 卷Quyển 釋Thích 提Đề 桓Hoàn 因Nhân 。 所Sở 問Vấn 經Kinh 三Tam 卷Quyển -# 法Pháp 華Hoa 光Quang 瑞Thụy 菩Bồ 薩Tát 現Hiện 壽Thọ 經Kinh 三Tam 卷Quyển 普Phổ 賢Hiền 菩Bồ 薩Tát 。 答Đáp 難Nạn/nan 二Nhị 千Thiên 經Kinh 三Tam 卷Quyển -# 儒Nho 首Thủ 菩Bồ 薩Tát 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 疑Nghi 即Tức 是Thị 儒Nho 首Thủ 菩Bồ 薩Tát 分Phân 衛Vệ 經Kinh )# -# 太Thái 子Tử 試Thí 藝Nghệ 本Bổn 起Khởi 經Kinh 二Nhị 卷Quyển -# 小Tiểu 本Bổn 起Khởi 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# 不Bất 思Tư 議Nghị 功Công 德Đức 。 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 功Công 德Đức 經Kinh )# -# 蜀thục 首Thủ 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 。 二nhị 卷quyển (# 出xuất 舊cựu 錄lục 所sở 載tái 似tự 蜀thục 土thổ/độ 所sở 出xuất )# -# 後hậu 出xuất 首Thủ 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 。 二nhị 卷quyển (# 舊cựu 錄lục 所sở 載tái 云vân 有hữu 十thập 偈kệ )# 梵Phạm 天Thiên 王Vương 。 請Thỉnh 佛Phật 千Thiên 首Thủ 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 又Hựu 大Đại 梵Phạm 天Thiên 王Vương 。 經Kinh 二Nhị 卷Quyển 似Tự 此Thử )# -# 深Thâm 斷Đoạn 連Liên 經Kinh 二Nhị 卷Quyển -# 甘Cam 露Lộ 味Vị 阿A 毘Tỳ 曇Đàm 二Nhị 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 甘Cam 露Lộ 味Vị 經Kinh 二Nhị 卷Quyển )# -# 弘Hoằng 道Đạo 經Kinh 二Nhị 卷Quyển -# 乳Nhũ 王Vương 如Như 來Lai 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 乳Nhũ 王Vương )# -# 瞻Chiêm 波Ba 國Quốc 佛Phật 說Thuyết 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 佛Phật 在Tại 誓Thệ 枝Chi 山Sơn 說Thuyết 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 佛Phật 三Tam 毒Độc 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 佛Phật 七Thất 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 佛Phật 開Khai 和Hòa 伏Phục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 佛Phật 意Ý 行Hành 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 佛Phật 醫Y 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 因Nhân 佛Phật 生Sanh 三Tam 心Tâm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 佛Phật 聚Tụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 如Như 來Lai 智Trí 印Ấn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 先Tiên 闕Khuyết )# -# 七Thất 佛Phật 本Bổn 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 七Thất 佛Phật 父Phụ 母Mẫu 姓Tánh 字Tự 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 七Thất 佛Phật 姓Tánh 字Tự 經Kinh )# 釋Thích 迦Ca 文Văn 。 放Phóng 鉢Bát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 佛Phật 袈Ca 裟Sa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 佛Phật 鉢Bát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 佛Phật 大Đại 衣Y 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 佛Phật 本bổn 記ký 一nhất 卷quyển (# 舊cựu 錄lục 所sở 載tái )# 賢Hiền 劫Kiếp 五ngũ 百bách 佛Phật 名danh 一nhất 卷quyển 現Hiện 在Tại 十Thập 方Phương 佛Phật 。 名Danh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 過quá 去khứ 諸chư 佛Phật 名danh 一nhất 卷quyển -# 千thiên 五ngũ 百bách 佛Phật 名danh 一nhất 卷quyển -# 三Tam 千Thiên 佛Phật 名Danh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 五Ngũ 千Thiên 七Thất 百Bách 佛Phật 名Danh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 觀Quán 世Thế 音Âm 成Thành 佛Phật 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 文Văn 殊Thù 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 文Văn 殊Thù 本Bổn 願Nguyện 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 文Văn 殊Thù 觀Quán 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 彌Di 勒Lặc 受Thọ 決Quyết 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 彌Di 勒Lặc 作Tác 佛Phật 時Thời 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 彌Di 勒Lặc 難Nạn/nan 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 彌Di 勒Lặc 須Tu 河Hà 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 導đạo 師sư 問vấn 佛Phật 經Kinh 一nhất 卷quyển -# 颰Bạt 陀Đà 菩Bồ 薩Tát 百Bách 二Nhị 十Thập 難Nạn/nan 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 賢Hiền 首Thủ 菩Bồ 薩Tát 。 二Nhị 百Bách 問Vấn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 持Trì 身Thân 菩Bồ 薩Tát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 持Trì 身Thân 經Kinh )# -# 金Kim 剛Cang 女Nữ 菩Bồ 薩Tát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 善Thiện 意Ý 菩Bồ 薩Tát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 阿A 惟Duy 越Việt 致Trí 菩Bồ 薩Tát 。 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 阿A 惟Duy 越Việt 致Trí 戒Giới 經Kinh )# 菩Bồ 薩Tát 從Tùng 兜Đâu 率Suất 。 天Thiên 降Giáng 中Trung 陰Ấm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 菩Bồ 薩Tát 行Hành 喜Hỷ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 菩Bồ 薩Tát 淨Tịnh 本Bổn 業Nghiệp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 菩Bồ 薩Tát 初Sơ 業Nghiệp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 菩Bồ 薩Tát 四Tứ 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 菩Bồ 薩Tát 十Thập 六Lục 願Nguyện 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 菩Bồ 薩Tát 五Ngũ 十Thập 德Đức 行Hạnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 菩Bồ 薩Tát 教Giáo 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 菩Bồ 薩Tát 正Chánh 行Hạnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 菩Bồ 薩Tát 出Xuất 入Nhập 諸Chư 則Tắc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 菩Bồ 薩Tát 內Nội 誡Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 菩Bồ 薩Tát 常Thường 行Hành 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# 菩Bồ 薩Tát 母Mẫu 姓Tánh 字Tự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 菩Bồ 薩Tát 家Gia 姓Tánh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 菩Bồ 薩Tát 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 菩Bồ 薩Tát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 迦Ca 葉Diếp 解Giải 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 迦Ca 葉Diếp 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 舍Xá 利Lợi 弗Phất 。 問Vấn 暑Thử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 迦Ca 葉Diếp 獨Độc 證Chứng 自Tự 誓Thệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# 舍Xá 利Lợi 弗Phất 。 嘆Thán 度Độ 女Nữ 人Nhân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 舍Xá 利Lợi 弗Phất 。 生Sanh 西Tây 方Phương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 舍Xá 利Lợi 弗Phất 目Mục 連Liên 。 泥Nê 洹Hoàn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 摩Ma 訶Ha 目Mục 犍Kiền 連Liên 。 與Dữ 佛Phật 角Giác 能Năng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# 目Mục 連Liên 所Sở 問Vấn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 目Mục 連Liên 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 阿A 難Nan 得Đắc 道Đạo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# 阿A 難Nan 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# 阿A 難Nan 現Hiện 變Biến 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 難Nan 陀Đà 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 阿A 那Na 律Luật 念Niệm 復Phục 生Sanh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục )# -# 滿Mãn 願Nguyện 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 阿A 那Na 含Hàm 。 七Thất 念Niệm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 羅La 漢Hán 菩Bồ 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 賓Tân 頭Đầu 盧Lô 取Thủ 鉢Bát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 鳩Cưu 摩Ma 迦Ca 葉Diếp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 童đồng 迦Ca 葉Diếp 經kinh 一nhất 卷quyển (# 出xuất 長trường/trưởng 阿a 含hàm 。 或hoặc 云vân 童đồng 迦Ca 葉Diếp 解giải 難nạn/nan )# 。 -# 愛Ái 行Hành 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 愛Ái 身Thân 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 加Gia 丁Đinh 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 栴Chiên 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 善Thiện 星Tinh 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 六Lục 群Quần 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 自Tự 在Tại 王Vương 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 羅La 耶Da 達Đạt 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 比Bỉ 丘Khâu 和Hòa 須Tu 蜜Mật 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 比Bỉ 丘Khâu 法Pháp 相Tướng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 佛Phật 為Vì 比Bỉ 丘Khâu 。 說Thuyết 二Nhị 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 玄Huyền 戒Giới 未Vị 來Lai 比Bỉ 丘Khâu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 沙Sa 門Môn 分Phân 衛Vệ 見Kiến 怪Quái 異Dị 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# 釋Thích 種Chủng 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 蓮Liên 華Hoa 色Sắc 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 人Nhân 詐Trá 名Danh 為Vi 道Đạo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 尊Tôn 者Giả 婆Bà 蹉Sa 律Luật 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 恆hằng 水thủy 不bất 說thuyết 戒giới 經Kinh 一nhất 卷quyển 波Ba 羅La 提Đề 木Mộc 叉Xoa 一nhất 卷quyển -# 大đại 沙Sa 門Môn 羯yết 磨ma 一nhất 卷quyển -# 大Đại 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 五Ngũ 部Bộ 威Uy 儀Nghi 所Sở 服Phục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 五Ngũ 部Bộ 僧Tăng 服Phục 經Kinh )# -# 衣y 服phục 制chế 一nhất 卷quyển (# 舊cựu 錄lục 所sở 載tái )# -# 結Kết 界Giới 文Văn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 八Bát 歲Tuế 沙Sa 彌Di 降Giáng/hàng 外Ngoại 道Đạo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 曜Diệu 舊Cựu 錄Lục 云Vân 八Bát 歲Tuế 沙Sa 彌Di 折Chiết 外Ngoại 異Dị 學Học 經Kinh )# -# 八Bát 歲Tuế 沙Sa 彌Di 開Khai 解Giải 國Quốc 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 罽Kế 賓Tân 二Nhị 沙Sa 彌Di 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 沙Sa 彌Di 離ly 戒giới 一nhất 卷quyển 沙Sa 彌Di 離ly 威uy 儀nghi 一nhất 卷quyển (# 舊cựu 錄lục 所sở 載tái )# 沙Sa 彌Di 持Trì 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 海Hải 洲Châu 優Ưu 婆Bà 塞Tắc 會Hội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 優Ưu 婆Bà 夷Di 。 墮Đọa 舍Xá 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 在Tại 家Gia 菩Bồ 薩Tát 。 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 在Tại 家Gia 律Luật 儀Nghi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 賢Hiền 者Giả 雜Tạp 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 弟Đệ 子Tử 本Bổn 行Hạnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 弟Đệ 子Tử 修Tu 學Học 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 弟Đệ 子Tử 行Hành 澤Trạch 中Trung 遇Ngộ 賊Tặc 劫Kiếp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 弟Đệ 子Tử 精Tinh 進Tấn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 道Đạo 本Bổn 五Ngũ 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 迦Ca 提Đề 羅La 越Việt 問Vấn 五Ngũ 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 威Uy 儀Nghi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# 那Na 羅La 延Diên 天Thiên 。 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 毘Tỳ 沙Sa 門Môn 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 大Đại 四Tứ 天Thiên 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 二Nhị 十Thập 八Bát 天Thiên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 為Vi 壽Thọ 盡Tận 天Thiên 子Tử 說Thuyết 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 命Mạng 盡Tận 天Thiên 子Tử 經Kinh )# -# 諸Chư 天Thiên 壽Thọ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 魔Ma 現Hiện 成Thành 佛Phật 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 魔ma 試thí 佛Phật 經Kinh 一nhất 卷quyển (# 舊cựu 錄lục 所sở 載tái )# -# 魔Ma 試Thí 目Mục 連Liên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 弊Tệ 魔Ma 試Thí 摩Ma 目Mục 連Liên 經Kinh )# -# 魔Ma 王Vương 誡Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 阿A 須Tu 倫Luân 問Vấn 八Bát 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 何Hà 須Tu 倫Luân 所Sở 問Vấn 八Bát 事Sự )# -# 淨Tịnh 飯Phạn 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 佛Phật 葬Táng 閱Duyệt 頭Đầu 檀Đàn 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 阿A 育Dục 王Vương 作Tác 小Tiểu 兒Nhi 時Thời 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 小Tiểu 阿A 育Dục 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 優Ưu 填Điền 王Vương 照Chiếu 逝Thệ 心Tâm 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 迦Ca 夷Di 王Vương 頭Đầu 布Bố 施Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 果Quả 尊Tôn 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 佛Phật 居Cư 士Sĩ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 降Giáng/hàng 恐Khủng 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 摩Ma 羅La 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 遮Già 羅La 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 六Lục 度Độ 集Tập )# -# 摩Ma 竭Kiệt 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 摩Ma 竭Kiệt 國Quốc 王Vương 經Kinh )# -# 摩Ma 登Đăng 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 尸Thi 呵Ha 遍Biến 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 尼Ni 呵Ha 遍Biến 王Vương 經Kinh )# 舍Xá 夷Di 國Quốc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 乾Can/kiền/càn 夷Di 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 六Lục 度Độ 集Tập )# -# 羅La 提Đề 坻Để 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 作Tác 國Quốc 王Vương 羅La 提Đề 㙔# 經Kinh )# -# 摩Ma 訶Ha 惟Duy 越Việt 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 薩Tát 和Hòa 達Đạt 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 難Nạn/nan 國Quốc 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 年Niên 少Thiếu 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 洴Bình 沙Sa 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 十Thập 四Tứ 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 王Vương 以Dĩ 竹Trúc 施Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 勸Khuyến 王Vương 持Trì 五Ngũ 誡Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 太Thái 子Tử 法Pháp 慧Tuệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 太Thái 子Tử 法Pháp 慧Tuệ )# -# 太Thái 子Tử 法Pháp 施Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 六Lục 度Độ 集Tập )# -# 太Thái 子Tử 旃Chiên 舍Xá 羅La 差Sai 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 是Thị 光Quang 太Thái 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# 長Trưởng 者Giả 盛Thịnh 德Đức 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 長Trưởng 者Giả 法Pháp 心Tâm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 長Trưởng 者Giả 難Nan 提Đề 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# 長Trưởng 者Giả 仁Nhân 賢Hiền 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 長Trưởng 者Giả 洹Hoàn 羅La 越Việt 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 長Trưởng 者Giả 子Tử 誓Thệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 佛Phật 問Vấn 淳Thuần 陀Đà 長Trưởng 者Giả 受Thọ 樂Lạc 淨Tịnh 行Hạnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 五Ngũ 百Bách 婆Bà 羅La 門Môn 。 問Vấn 有Hữu 無Vô 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# 婆Bà 羅La 門Môn 。 問Vấn 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 婆Bà 羅La 門Môn 等đẳng 。 爭tranh 說thuyết 經Kinh 一nhất 卷quyển -# 六Lục 師Sư 詣Nghệ 波Ba 斯Tư 匿Nặc 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 尼Ni 犍Kiền 齋Trai 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 仙Tiên 歎Thán 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 六Lục 度Độ 集Tập )# -# 光Quang 味Vị 仙Tiên 人Nhân 覩Đổ 佛Phật 身Thân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 方Phương 等Đẳng 大Đại 集Tập )# -# 明Minh 星Tinh 梵Phạm 志Chí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 摩Ma 竭Kiệt 梵Phạm 志Chí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 義Nghĩa 足Túc )# -# 觱# 辭Từ 梵Phạm 志Chí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 義Nghĩa 足Túc )# -# 猛Mãnh 觀Quán 梵Phạm 志Chí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 義Nghĩa 足Túc )# -# 法Pháp 觀Quán 梵Phạm 志Chí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 義Nghĩa 足Túc )# 兜Đâu 率Suất 梵Phạm 志Chí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 兜Đâu 勒Lặc 梵Phạm 志Chí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 梵Phạm 志Chí 拔Bạt 陀Đà 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 梵Phạm 志Chí 計Kế 火Hỏa 淨Tịnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 梵Phạm 志Chí 問Vấn 疑Nghi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 梵Phạm 志Chí 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 梵Phạm 志Chí 好Hảo/hiếu 母Mẫu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 梵Phạm 志Chí 婬Dâm 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 梵Phạm 志Chí 六Lục 師Sư 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 天Thiên 后Hậu 賢Hiền 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 德Đức 女Nữ 問Vấn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 女Nữ 利Lợi 行Hành 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 貧Bần 女Nữ 少Thiểu 施Thí 獲Hoạch 弘Hoằng 報Báo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 貧Bần 女Nữ 聽Thính 經Kinh 蛇Xà 齧Niết 命Mạng 終Chung 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 古Cổ 錄Lục 貧Bần 女Nữ 聽Thính 經Kinh 蛇Xà 齧Niết 命Mạng 終Chung 生Sanh 天Thiên 經Kinh )# -# 國Quốc 王Vương 癡Si 夫Phu 人Nhân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 彌Di 家Gia 女Nữ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 四Tứ 婦Phụ 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 鍾Chung 磬Khánh 貧Bần 乏Phạp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 出Xuất 燿Diệu )# -# 淫Dâm 人Nhân 曳Duệ 踵Chủng 行Hành 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 二Nhị 人Nhân 作Tác 沙Sa 門Môn 弟Đệ 斷Đoạn 兄Huynh 舌Thiệt 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 氣Khí 噓Hư 殺Sát 旃Chiên 陀Đà 羅La 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 眼Nhãn 能Năng 視Thị 殺Sát 人Nhân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 孤Cô 獨Độc 三Tam 兄Huynh 弟Đệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 老Lão 少Thiếu 俱Câu 死Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 阿A 劍Kiếm 他Tha 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 須Tu 多Đa 羅La 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 須Tu 多Đa 羅La 入Nhập 胎Thai 經Kinh )# -# 羼Sằn 提Đề 和Hòa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 抄Sao 六Lục 度Độ 集Tập )# -# 須Tu 陀Đà 利Lợi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 不Bất 蘭Lan 伽Già 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 小Tiểu 申Thân 日Nhật 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 波Ba 羅La 柰Nại 媈# 四Tứ 姓Tánh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 大Đại 姓Tánh 家Gia 主Chủ 叩Khấu 書Thư 不Bất 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 提Đề 謂Vị 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 強Cường/cưỡng 羅La 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 墮Đọa 迦Ca 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái 云Vân 晉Tấn 言Ngôn 堅Kiên 強Cường -# 金Kim 轉Chuyển 龍Long 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 盤Bàn 達Đạt 龍Long 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 蘇Tô 曷Hạt 龍Long 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 三Tam 龍Long 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 菩Bồ 薩Tát 作Tác 六Lục 牙Nha 象Tượng 本Bổn 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 菩Bồ 薩Tát 作Tác 龜Quy 本Bổn 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 六Lục 度Độ 集Tập )# 菩Bồ 薩Tát 師Sư 子Tử 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 菩Bồ 薩Tát 為Vi 魚Ngư 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 六Lục 度Độ 集Tập )# -# 象Tượng 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# -# 虎Hổ 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 鼈Miết 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 菩Bồ 薩Tát 曾Tằng 為Vi 鼈Miết 王Vương 經Kinh )# -# 蠍Yết 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 毒Độc 龍Long 蛇Xà 施Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 養Dưỡng 牛Ngưu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 放Phóng 牛Ngưu 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 牛Ngưu 米Mễ 自Tự 供Cúng 養Dường 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 牛Ngưu 米Mễ 自Tự 供Cung 經Kinh )# -# 行Hành 放Phóng 食Thực 牛Ngưu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 墮Đọa 釋Thích 迦Ca 牧Mục 牛Ngưu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 餓Ngạ 鬼Quỷ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 鐵Thiết 杵Xử 泥Nê 犁Lê 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 閻Diêm 羅La 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 藥Dược 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 苦Khổ 慧Tuệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 慧Tuệ 達Đạt 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 法Pháp 足Túc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 身Thân 數Số 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 選Tuyển 福Phước 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 布Bố 施Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 助Trợ 善Thiện 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 孝Hiếu 順Thuận 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 古Cổ 來Lai 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 度Độ 世Thế 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 緣Duyên 本Bổn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 法Pháp 藏Tạng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 明Minh 住Trụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 善Thiện 憩Khế 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 植Thực 質Chất 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 名Danh 相Tướng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 怪Quái 異Dị 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 滅Diệt 怪Quái 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 本Bổn 鉢Bát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 案Án 鉢Bát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 諸Chư 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 雜Tạp 讚Tán 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 法Pháp 嚴Nghiêm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái 疑Nghi 即Tức 是Thị 等Đẳng 入Nhập 法Pháp 嚴Nghiêm )# -# 漸Tiệm 備Bị 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 疑Nghi 是Thị 漸Tiệm 備Bị 之Chi 一Nhất 卷Quyển )# -# 壁Bích 四Tứ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 與Dữ 脫Thoát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 伏Phục 願Nguyện 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 寶Bảo 見Kiến 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 真Chân 提Đề 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 明Minh 義Nghĩa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 見Kiến 在Tại 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 雜Tạp 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 釋Thích 學Học 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 釋thích 論luận 一nhất 卷quyển (# 疑nghi 是thị 大đại 智trí 論luận 抄sao 之chi 一nhất 卷quyển )# -# 旨Chỉ 解Giải 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 疑Nghi 即Tức 義Nghĩa 旨Chỉ 雜Tạp 解Giải )# -# 賣Mại 智Trí 慧Tuệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 初Sơ 受Thọ 道Đạo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 度Độ 道Đạo 俗Tục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 學Học 經Kinh 福Phước 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 諸Chư 福Phước 德Đức 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 說Thuyết 人Nhân 身Thân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 施Thí 色Sắc 力Lực 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 色Sắc 入Nhập 施Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 戒Giới 法Pháp 律Luật 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 止Chỉ 寺Tự 中Trung 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 未Vị 生Sanh 火Hỏa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 未Vị 生Sanh 災Tai 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 成Thành 敗Bại 品Phẩm 一Nhất 卷Quyển (# 經Kinh 目Mục 或Hoặc 云Vân 成Thành 敗Bại 品Phẩm 第Đệ 四Tứ 似Tự 是Thị 樓Lâu 炭Thán 經Kinh 之Chi 一Nhất 品Phẩm )# 念Niệm 佛Phật 品Phẩm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 須Tu 彌Di 山Sơn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 閻Diêm 浮Phù 利Lợi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 世Thế 間Gian 珍Trân 寶Bảo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 世Thế 間Gian 所Sở 望Vọng 珍Trân 寶Bảo 經Kinh )# -# 無vô 端đoan 觝để 持trì 經Kinh 一nhất 卷quyển (# 舊cựu 錄lục 云vân 無vô 端đoan 觝để 總tổng 持trì 經Kinh 安An 般Ban 行Hành 道Đạo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# 現Hiện 道Đạo 神Thần 足Túc 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 成Thành 行Hành 無Vô 想Tưởng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 解Giải 慧Tuệ 微Vi 妙Diệu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 失Thất 道Đạo 得Đắc 道Đạo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 心Tâm 情Tình 心Tâm 識Thức 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái 云Vân 有Hữu 注Chú )# -# 撿Kiểm 意Ý 向Hướng 正Chánh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 悔Hối 過Quá 除Trừ 罪Tội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 道Đạo 德Đức 果Quả 證Chứng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# 深Thâm 自Tự 僥Kiểu 倖Hãnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 布Bố 施Thí 持Trì 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 禮Lễ 敬Kính 諸Chư 塔Tháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 浴Dục 像Tượng 功Công 德Đức 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 浴Dục 僧Tăng 功Công 德Đức 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 生Sanh 西Tây 方Phương 齋Trai 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 造Tạo 浴Dục 室Thất 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 父Phụ 子Tử 因Nhân 緣Duyên 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 熒# 火Hỏa 六Lục 度Độ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 有Hữu 明Minh 度Độ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 云Vân 一Nhất 名Danh 熒# 火Hỏa 明Minh 度Độ 經Kinh )# -# 有Hữu 疑Nghi 往Vãng 解Giải 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 雜Tạp 阿A 含Hàm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 長Trường/trưởng 阿A 含Hàm 方Phương 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 六lục 足túc 阿a 毘tỳ 曇đàm 一nhất 卷quyển -# 小Tiểu 觀Quán 世Thế 樓Lâu 炭Thán 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 陀Đà 隣Lân 尼Ni 目Mục 佉Khư 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 布Bố 施Thí 度Độ 無Vô 極Cực 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 疑Nghi 是Thị 六Lục 度Độ 集Tập 之Chi 一Nhất 卷Quyển )# -# 內Nội 禪Thiền 波Ba 羅La 蜜Mật 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 令Linh 人Nhân 孝Hiếu 有Hữu 德Đức 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 甚Thậm 深Thâm 大Đại 迴Hồi 向Hướng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 人Nhân 於Ư 出Xuất 家Gia 者Giả 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 心Tâm 應Ưng 深Thâm 貪Tham 慕Mộ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 地Địa 水Thủy 火Hỏa 風Phong 空Không 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 求Cầu 欲Dục 者Giả 除Trừ 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 持Trì 戒Giới 教Giáo 人Nhân 殺Sát 生Sanh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 七Thất 月Nguyệt 十Thập 五Ngũ 日Nhật 。 臘Lạp 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 功Công 高Cao 憍Kiêu 慢Mạn 有Hữu 二Nhị 輩Bối 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 歡Hoan 喜Hỷ 布Bố 施Thí 。 有Hữu 五Ngũ 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 木Mộc 鏘Thương 刺Thứ 脚Cước 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 興Hưng 起Khởi 行Hành 經Kinh )# -# 三Tam 夢Mộng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 三Tam 悔Hối 處Xứ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 三Tam 乘Thừa 無Vô 當Đương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 四Tứ 署Thự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 四Tứ 輩Bối 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 四Tứ 輩Bối 弟Đệ 子Tử 。 經Kinh 或Hoặc 云Vân 四Tứ 輩Bối 學Học 經Kinh )# 四Tứ 等Đẳng 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 四Tứ 意Ý 止Chỉ 。 本Bổn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 四Tứ 政Chánh 斷Đoạn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 大Đại 四Tứ 諦Đế 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 四Tứ 厚Hậu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 五Ngũ 暑Thử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 五Ngũ 穀Cốc 世Thế 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 五Ngũ 方Phương 便Tiện 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# 五Ngũ 戒Giới 報Báo 應Ứng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 五ngũ 惟duy 越việt 羅la 名danh 解giải 說thuyết 經Kinh 一nhất 卷quyển (# 舊cựu 錄lục 所sở 載tái )# -# 五Ngũ 亂Loạn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 五Ngũ 耶Da 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 五Ngũ 陰Ấm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 中Trung 五Ngũ 濁Trược 世Thế 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# 六Lục 波Ba 羅La 蜜Mật 經Kinh 。 一nhất 卷quyển (# 舊cựu 錄lục 所sở 載tái )# -# 六Lục 衰Suy 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 六Lục 禪Thiền 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 六Lục 度Độ 六Lục 十Thập 行Hành 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 六Lục 輩Bối 阿A 惟Duy 越Việt 致Trí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 七Thất 眾Chúng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 七Thất 流Lưu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 七Thất 使Sử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 七Thất 輩Bối 人Nhân 橫Hoạnh 死Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 大Đại 七Thất 車Xa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 七Thất 歲Tuế 作Tác 善Thiện 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 八Bát 正Chánh 八Bát 邪Tà 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 八Bát 方Phương 萬Vạn 物Vật 無Vô 常Thường 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 八bát 總tổng 持trì 經Kinh 一nhất 卷quyển (# 舊cựu 錄lục 所sở 載tái )# -# 八Bát 輩Bối 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 八Bát 雙Song 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 八Bát 部Bộ 僧Tăng 行Hành 名Danh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 九Cửu 結Kết 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 九Cửu 惱Não 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 九Cửu 道Đạo 觀Quán 身Thân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 十Thập 部Bộ 僧Tăng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 十Thập 二Nhị 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 十Thập 二Nhị 阿A 練Luyện 若Nhã 高Cao 行Hành 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 十Thập 二Nhị 部Bộ 經Kinh 名danh 一nhất 卷quyển -# 大Đại 十Thập 二Nhị 因Nhân 緣Duyên 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 十Thập 八Bát 難Nạn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 三Tam 十Thập 二Nhị 僧Tăng 那Na 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 三Tam 十Thập 四Tứ 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 五Ngũ 十Thập 德Đức 相Tương/tướng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 五Ngũ 十Thập 二Nhị 章Chương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái 別Biệt 有Hữu 孝Hiếu 明Minh 四Tứ 十Thập 二Nhị 章Chương )# -# 六Lục 十Thập 品Phẩm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 六Lục 十Thập 二Nhị 疑Nghi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 七Thất 十Thập 二Nhị 觀Quán 身Thân 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 百Bách 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 百Bách 八Bát 愛Ái 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái 似Tự 抄Sao 五Ngũ 葢# 疑Nghi 結Kết 經Kinh )# 二Nhị 百Bách 五Ngũ 十Thập 戒Giới 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 諸Chư 錄Lục 並Tịnh 云Vân 有Hữu 六Lục 種Chủng 異Dị 出Xuất )# -# 惟Duy 日Nhật 三Tam 昧Muội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 逮Đãi 慧Tuệ 三Tam 昧Muội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái 一Nhất 名Danh 文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 。 問Vấn 菩Bồ 薩Tát 十Thập 事Sự 行Hành 經Kinh )# -# 月Nguyệt 電Điện 三Tam 昧Muội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 無Vô 言Ngôn 三Tam 昧Muội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 小Tiểu 安An 般Ban 舟Chu 三Tam 昧Muội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 阿A 和Hòa 三Tam 昧Muội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 禪Thiền 行Hành 斂Liểm 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 禪Thiền 行Hành 極Cực 意Ý )# -# 禪Thiền 數Số 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 所Sở 載Tái )# -# 禪Thiền 行Hành 法Pháp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 須Tu 彌Di 山Sơn 。 譬Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 日Nhật 月Nguyệt 譬Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 海Hải 水Thủy 譬Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 藥Dược 草Thảo 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 功Công 德Đức 天Thiên 譬Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 賢Hiền 劫Kiếp 譬Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 金Kim 剛Cang 譬Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 寶Bảo 藏Tạng 譬Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 明Minh 珠Châu 譬Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 聚Tụ 木Mộc 譬Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 四Tứ 大Đại 譬Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 化Hóa 譬Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 舊Cựu 錄Lục 云Vân 化Hóa 喻Dụ 經Kinh )# 般Bát 若Nhã 波Ba 羅La 蜜Mật 偈kệ 一nhất 卷quyển -# 佛Phật 清thanh 淨tịnh 偈kệ 一nhất 卷quyển -# 太thái 子tử 出xuất 國quốc 二nhị 十thập 偈kệ 一nhất 卷quyển -# 佛Phật 十Thập 力Lực 偈kệ 一nhất 卷quyển -# 群quần 生sanh 偈kệ 一nhất 卷quyển (# 舊cựu 錄lục 所sở 載tái )# -# 十thập 方phương 佛Phật 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển -# 大đại 總tổng 持trì 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển (# 舊cựu 錄lục 云vân 總tổng 持trì 咒chú )# 四Tứ 天Thiên 王Vương 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển -# 護Hộ 諸Chư 比Bỉ 丘Khâu 咒Chú 一Nhất 卷Quyển (# 出Xuất 生Sanh 經Kinh )# 十Thập 二Nhị 因Nhân 緣Duyên 。 結kết 縷lũ 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển -# 摩ma 訶ha 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển -# 移di 山sơn 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển 降hàng 魔ma 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển -# 和hòa 摩ma 結kết 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển -# 威uy 德đức 陀đà 羅la 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển -# 異Dị 出Xuất 般Bát 舟Chu 三Tam 昧Muội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 異Dị 出Xuất 寶Bảo 藏Tạng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 異Dị 出Xuất 普Phổ 門Môn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 目Mục 錄Lục 云Vân 向Hướng 一Nhất 萬Vạn 言Ngôn )# -# 異dị 出xuất 義nghĩa 足túc 二nhị 卷quyển -# 異Dị 出Xuất 四Tứ 諦Đế 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 異Dị 出Xuất 菩Bồ 薩Tát 本Bổn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 異Dị 出Xuất 逝Thệ 童Đồng 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 異Dị 出Xuất 孫Tôn 陀Đà 耶Da 致Trí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 異Dị 出Xuất 十Thập 善Thiện 十Thập 惡Ác 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 異Dị 出Xuất 九Cửu 傷Thương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển -# 異Dị 出Xuất 了Liễu 本Bổn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 右hữu 合hợp 四tứ 百bách 六lục 十thập 部bộ 。 凡phàm 六lục 百bách 七thất 十thập 五ngũ 卷quyển 。 詳tường 挍giảo 群quần 錄lục 。 名danh 數số 已dĩ 定định 。 並tịnh 未vị 見kiến 其kỳ 本bổn 。 今kim 闕khuyết 此thử 經Kinh 右hữu 二nhị 都đô 件# 。 凡phàm 一nhất 千thiên 三tam 百bách 六lục 部bộ 。 合hợp 一nhất 千thiên 五ngũ 百bách 七thất 十thập 卷quyển (# 已dĩ 寫tả 前tiền 件# 八bát 百bách 四tứ 十thập 六lục 部bộ 八bát 百bách 九cửu 十thập 五ngũ 卷quyển 在tại 藏tạng 未vị 寫tả 四tứ 百bách 六lục 十thập 部bộ 六lục 百bách 七thất 十thập 五ngũ 卷quyển 今kim 闕khuyết )# 。 出Xuất 三Tam 藏Tạng 記Ký 集Tập 錄Lục 下Hạ 卷quyển 第đệ 四tứ