藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục 前Tiền 序Tự (# 漢hán 中trung 沙Sa 門Môn 釋thích 可khả 洪hồng 撰soạn )(# 振chấn )# 邍# 夫phu 界giới 情tình 實thật 相tướng 本bổn 不bất 窊oa 窿# 大đại 我ngã 玄huyền 宗tông 元nguyên 無vô 眹# 兆triệu 加gia 以dĩ 量lượng 含hàm 海hải 嶽nhạc 壽thọ 等đẳng 太thái 虛hư 體thể 自tự 天thiên 真chân 詎cự 煩phiền 琱# 琢trác 良lương 以dĩ 根căn 情tình 不bất 斷đoạn 來lai 託thác 。 [# 這giá )-# 言ngôn +# 土thổ/độ [# 网# -(# ㄨ# *# ㄨ# )+# 又hựu [# 仁nhân -# 二nhị +# 欠khiếm [# 去khứ *# 欠khiếm [# 度độ *# 支chi [# 彳# *# 卑ty [# 跳khiêu -# 兆triệu +# 屬thuộc [# ?/# 大đại [# 目mục [# 牙nha *?-(# 必tất -# 心tâm [# 尸thi )+?@# 工công [# 方phương *(?/# 僉thiêm [# 施thí )-# 方phương +# 言ngôn [# 鳥điểu *# 曷hạt [# 鳥điểu *# 卑ty [# 革cách *# 卬# [# 革cách *# 亢kháng [# 序tự -# 予# +# 非phi [# 卄nhập /# 好hảo/hiếu [# 言ngôn *# 甲giáp [# 雨vũ /# 星tinh [# 口khẩu *# 落lạc [# 口khẩu *# 梨lê [# 口khẩu *# 窆biếm [# 口khẩu *# 乏phạp [# 口khẩu *# 鍐# [# 口khẩu *# 凡phàm [# 口khẩu *# 諂siểm [# 口khẩu *# 但đãn [# 口khẩu *# 陵lăng [# 口khẩu *# 論luận [# 口khẩu *# 藍lam [# 口khẩu *# 梩# [# 牟mâu *# 含hàm [# 合hợp *# 牛ngưu [# 名danh *# 養dưỡng [# 名danh *# 夜dạ [# 言ngôn *# 置trí [# 仁nhân -# 二nhị +# 波ba [# 言ngôn *(# 穴huyệt /# 之chi [# 音âm )*# 勺chước [# 瑙não -# 囟# +# 貝bối [# 病bệnh -# 丙bính +((# 宋tống -# 木mộc )/# 火hỏa /# 又hựu [# 虫trùng )*# 鳥điểu [# 飢cơ -# 几kỉ +# 方phương [# 雨vũ /# 幻huyễn [# 這giá -# 言ngôn +(# 脩tu -(# 仁nhân -# 二nhị )+# 彳# [# 學học )-# 子tử +# 仔tử [# 竺trúc -# 二nhị +# 冊sách [# 牙nha -(# 必tất -# 心tâm [# 竺trúc )+?-# 二nhị +# 冊sách [# 喘suyễn -# 而nhi +(# 中trung /# 一nhất 。 序tự 內nội 文văn 字tự 音âm 切thiết 如như 後hậu 。 種chủng 識thức (# 上thượng 之chi 勇dũng 反phản 子tử 也dã 謂vị 種chủng 子tử 識thức 也dã )# 。 槧# 毫hào (# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản )# 。 [?/大]# [目*?]# (# 上thượng 巨cự 徃# 反phản 下hạ ▆# 徃# 反phản 相tương 乖quai 背bối/bội 也dã )# 。 黴# 聿# (# 上thượng 莫mạc 對đối 反phản )# 。 自tự 遹# (# 羊dương 律luật 反phản )# 。 𧦧# 懷hoài (# 上thượng 羊dương 支chi 反phản )# 。 [鳥*曷]# [鳥*卑]# (# 上thượng 音âm 羯yết 下hạ 音âm 脾tì 諸chư 師sư 並tịnh 音âm 曷hạt 卑ty 非phi 也dã )# 。 鞕ngạnh 骯# (# 上thượng 五ngũ 更cánh 反phản 下hạ 戶hộ 朗lãng 反phản )# 。 䩕ngạnh [革*亢]# (# 二nhị 同đồng 上thượng 諸chư 師sư 音âm 昂ngang 剛cang 非phi 也dã )# 。 [序-予+非]# 礨# (# 上thượng 扶phù 味vị 反phản 下hạ 鹿lộc 罪tội 反phản 經kinh 中trung 以dĩ 為vi 蓓bội 蕾lôi 字tự )# 。 蓓bội 蕾lôi (# 上thượng 步bộ 罪tội 反phản 下hạ 郎lang 罪tội 反phản )# 。 䒵# 莇# (# 上thượng 音âm 蒿hao 下hạ 音âm 鋤# 正chánh 作tác 薅# 鋤# 下hạ 郎lang 音âm 葅# 非phi 也dã )# 。 謶# 譏cơ (# 上thượng 音âm 斫chước 經kinh 中trung 以dĩ 為vi 庶thứ 幾kỷ 字tự )# 。 [言*甲]# 謵# (# 上thượng 呼hô 甲giáp 反phản 下hạ 昌xương 涉thiệp 反phản 經kinh 中trung 以dĩ 為vi 狎hiệp 習tập 字tự 用dụng 也dã )# 。 被bị 褡# (# 音âm 荅# 經kinh 中trung 作tác 闒# 字tự 也dã )# 。 闟# (# 音âm 吸hấp )# 。 天thiên 殅# (# 音âm 晴tình 經kinh 中trung 作tác 𩄆# )# 。 謙khiêm 嗛# (# 上thượng 苦khổ 點điểm 反phản 經kinh 中trung 以dĩ 為vi 謙khiêm 苦khổ 字tự 也dã )# 。 躄tích 躃tích (# 上thượng 卑ty 益ích 反phản 下hạ 毗tỳ 益ích 反phản )# 。 喇lặt [口*落]# (# 上thượng 魯lỗ 割cát 反phản 下hạ 魯lỗ 角giác 反phản )# 。 哩rị 嚟# (# 上thượng 魯lỗ 耳nhĩ 反phản 下hạ 魯lỗ 兮hề 反phản )# 。 𠷖# 𠰏# (# 上thượng 方phương 梵Phạm 反phản 下hạ 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。 [口*鍐]# 㕨# (# 上thượng 云vân 梵Phạm 反phản 下hạ 扶phù 泛phiếm 反phản )# 。 [口*諂]# 咤trá (# 上thượng 丑sửu 陷hãm 反phản 下hạ 丑sửu 嫁giá 反phản )# 。 [口*但]# 嗦sách (# 上thượng 多đa 各các 反phản 下hạ 蘓# 霍hoắc 反phản )# 。 𠻱# 𡃝# (# 上thượng 魯lỗ 丞thừa 反phản 下hạ 魯lỗ 昆côn 反phản )# 。 㘕# [口*梩]# (# 上thượng 魯lỗ 巖nham 反phản 下hạ 魯lỗ 之chi 反phản )# 。 𤚥mâm 𤙖# (# 上thượng 牟mâu 含hàm 反phản 下hạ 牛ngưu 鳴minh 音âm )# 。 𡅖# 𡖺# (# 上thượng 名danh 養dưỡng 反phản 下hạ 名danh 夜dạ 反phản )# 。 [言*置]# [仁-二+波]# (# 上thượng 子tử 耶da 反phản 下hạ 之chi 靴ngoa 反phản )# 。 𧩰# [音*勺]# (# 上thượng 毗tỳ 僭# 反phản 下hạ 毗tỳ 約ước 反phản )# 。 骨cốt 琑# (# 郭quách 氏thị 音âm 消tiêu 經kinh 意ý 是thị 𤨏# )# 。 瑠lưu 瑀# (# 音âm 禹vũ 經kinh 音âm 是thị 璃ly )# 。 瑱# 珠châu (# 上thượng 瞋sân 殿điện 二nhị 音âm 經kinh 意ý 是thị 真chân )# 。 [虫*鳥]# (# 徒đồ 冬đông 反phản 經kinh 意ý 是thị 蠍yết )# 。 鴗# (# 音âm 立lập 經kinh 音âm 是thị 竭kiệt )# 。 槅# (# 音âm 厄ách 經kinh 音âm 是thị 攝nhiếp )# 。 [飢-几+方]# (# 音âm 勑# 經kinh 意ý 是thị 飾sức )# 。 [雨/幻]# 窴điền (# 上thượng 音âm 𥥆# 下hạ 音âm 𡨋# 又hựu 音âm 田điền 悞ngộ )# 。 [這-言+脩]# [學-子+仔]# (# 上thượng 徒đồ 田điền 反phản 下hạ 音âm 學học )# 。 新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục 第Đệ 一Nhất 冊Sách (# 漢hán 中trung 沙Sa 門Môn 可khả 洪hồng 撰soạn 。 依y 河hà 府phủ 方phương 山sơn 延diên 祚tộ 藏tạng )# 。 依y 開khai 元nguyên 目mục 錄lục 見kiến 入nhập 藏tạng 大đại 小Tiểu 乘Thừa 經kinh 律luật 論luận 傳truyền 七thất 目mục [牛*(匆/心)]# 一nhất 千thiên 七thất 十thập 六lục 部bộ 五ngũ 千thiên 四tứ 十thập 八bát 卷quyển 四tứ 百bách 八bát 十thập 帙# 所sở 撰soạn 諸chư 經kinh 音âm 義nghĩa 共cộng 一nhất 十thập 五ngũ 冊sách 。 大Đại 乘Thừa 經Kinh 五ngũ 百bách 一nhất 十thập 五ngũ 部bộ 二nhị 千thiên 一nhất 百bách 。 七thất 十thập 三tam 卷quyển 二nhị 百bách 三tam 帙# 。 大Đại 乘Thừa 經Kinh 音âm 義nghĩa 第đệ 一nhất 之chi 一nhất 天thiên 地địa 玄huyền 黃hoàng 宇vũ 宙trụ 洪hồng 荒hoang 日nhật 月nguyệt 盈doanh 昊hạo 辰thần 宿túc 列liệt 張trương 寒hàn 来# 暑thử 徃# 秋thu 收thu 冬đông 藏tạng 閏nhuận 餘dư 成thành [崴-女+小]# 律luật 呂lữ 調điều 陽dương 雲vân 騰đằng 致trí 雨vũ 露lộ 結kết 為vi 霜sương 金kim 生sanh 麗lệ 水thủy 玉ngọc 出xuất 崐# [山*岡]# 劒kiếm 號hiệu 巨cự 闕khuyết 珠châu 稱xưng 夜dạ 光quang 菓quả [玝-十+小]# 李# 柰nại 菜thái 重trọng/trùng 芥giới 薑khương 海hải 鹹hàm 河hà 淡đạm 鱗lân 天thiên 大đại 般Bát 若Nhã 經kinh 一nhất 部bộ 六lục 百bách 卷quyển 六lục 十thập 帙# 。 第đệ 一nhất 帙# 。 第đệ 一nhất 卷quyển 聖thánh 教giáo 序tự 第đệ 一nhất 首thủ (# 太thái 宗tông 皇hoàng 帝đế 製chế )# 。 窺khuy 天thiên (# 上thượng 丘khâu 隨tùy 反phản 小tiểu 視thị 也dã 正chánh 作tác 闚khuy 窺khuy 二nhị 形hình 也dã )# 。 鑑giám 地địa (# 上thượng 古cổ 懺sám 反phản 察sát 也dã 正chánh 作tác 鑒giám )# 。 豪hào [(來*力)/厘]# (# 里lý 之chi 反phản 十thập 毫hào 曰viết 〡# 也dã 正chánh [(牙*ㄆ)/尾]# 也dã )# 。 挹ấp 之chi (# 上thượng 一nhất 入nhập 反phản )# 。 蠢xuẩn 蠢xuẩn (# 春xuân 尹# 反phản )# 。 區khu 區khu (# 丘khâu 俱câu 反phản )# 。 庸dong 鄙bỉ (# 上thượng 余dư 封phong 反phản 下hạ 悲bi 美mỹ 反phản )# 。 拯chửng 含hàm (# 上thượng 無vô 韻vận 反phản 取thủ 蒸chưng 字tự 上thượng 聲thanh 呼hô 之chi 也dã 救cứu 也dã 助trợ 也dã )# 。 紛phân 糺củ (# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 居cư 黝# 反phản )# 。 詎cự 能năng (# 上thượng 其kỳ 與dữ 反phản 豈khởi 也dã 未vị 也dã )# 。 慨khái 深thâm (# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản 歎thán 也dã )# 。 折chiết 理lý (# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản )# 。 探thám [(阜-十+└)*責]# (# 上thượng 他tha 含hàm 反phản 下hạ 仕sĩ 責trách 反phản 際tế 也dã )# 。 三tam 篋khiếp (# 苦khổ 頰giáp 反phản 藏tạng 也dã 謂vị 菩Bồ 薩Tát 藏tạng 獨Độc 覺Giác 藏tạng 聲Thanh 聞Văn 藏tạng 為vi 三tam 篋khiếp )# 。 波ba 濤đào (# 徒đồ 刀đao 反phản )# 。 泫huyễn 其kỳ (# 上thượng 玄huyền 犬khuyển 反phản )# 。 卉hủy 木mộc (# 上thượng 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。 聖thánh 教giáo 序tự 第đệ 二nhị 首thủ (# 高cao 宗tông 皇hoàng 帝đế 製chế )# 。 䡄# [跳-兆+(尸@禹)]# (# 直trực 玉ngọc 反phản )# 。 綜tống 括quát (# 上thượng 祖tổ 宋tống 反phản )# 。 宏hoành 遠viễn (# 上thượng 戶hộ 萌manh 反phản )# 。 秘bí 扄# (# 古cổ 營doanh 反phản 外ngoại 関# 也dã )# 。 黔kiềm 黎lê (# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản 黑hắc 也dã 秦tần 始thỉ 皇hoàng 帝đế 改cải 民dân 為vi 黔kiềm 首thủ 下hạ 音âm 犁lê 眾chúng 也dã )# 。 𣫍# 衽# (# 而nhi 禁cấm 反phản 衣y 襟khâm 也dã )# 。 昆côn 蟲trùng (# 直trực 中trung 反phản )# 。 神thần 甸# (# 音âm 殿điện )# 。 崛quật 山sơn (# 上thượng 其kỳ 勿vật 反phản 山sơn 短đoản 而nhi 高cao 也dã 又hựu 梵Phạm 言ngôn 耆Kỳ 闍Xà 崛Quật 山Sơn 。 唐đường 言ngôn 鷲Thứu 峯Phong 山Sơn 也dã )# 。 嵩tung 華hoa (# 上thượng 息tức 中trung 反phản 中trung 嶽nhạc 是thị 也dã 下hạ 胡hồ 化hóa 反phản 西tây 嶽nhạc 是thị 也dã )# 。 [穴/(怡-台+禺)]# 以dĩ (# 上thượng 千thiên 結kết 反phản 私tư 也dã 淺thiển 也dã 按án 字tự 樣# 作tác 竊thiết 也dã )# 。 玄huyền 奘tráng (# 徂# 朗lãng 反phản 大đại 也dã 三tam 藏tạng 名danh )# 。 齠# 齓# (# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 小tiểu 兒nhi 髮phát 也dã 下hạ 初sơ 恡lận 反phản 男nam 八bát 歲tuế 而nhi 去khứ 齒xỉ 也dã 謂vị 留lưu 髮phát 去khứ 齒xỉ 也dã )# 。 久cửu 植thực (# 亦diệc 作tác 殖thực 同đồng 音âm 食thực 植thực 種chủng 也dã 殖thực 生sanh 也dã )# 。 足túc 岳nhạc (# 上thượng 將tương 句cú 反phản 添# 也dã )# 。 大Đại 般Bát 若Nhã 經Kinh 初Sơ 會Hội 序Tự (# 大đại 唐đường 西tây 明minh 寺tự 翻phiên 經kinh 沙Sa 門Môn 玄huyền 則tắc 製chế )# 。 遠viễn 覃# (# 音âm 曇đàm 及cập 也dã 延diên 也dã )# 。 罕# [(夕*匕)/貝]# (# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 正chánh 作tác [(夕*ㄗ)/貝]# )# 。 瓊# 振chấn (# 上thượng 巨cự 營doanh 反phản )# 。 備bị 乎hồ (# 上thượng 皮bì 秘bí 反phản )# 。 敷phu 弘hoằng (# 上thượng 芳phương 無vô 反phản )# 。 之chi 𡍕# (# 音âm 牒điệp 城thành 上thượng 女nữ 牆tường 也dã )# 。 [門@(八/允)]# 紛phân (# 上thượng 音âm 悅duyệt 簡giản 〡# 也dã )# 。 淺thiển 躁táo (# 子tử 告cáo 反phản 動động 也dã )# 。 拘câu 攣luyến (# 呂lữ 員# 反phản )# 。 解giải 桎trất (# 之chi 日nhật 反phản 械giới 別biệt 名danh )# 。 媲# 司ty (# 上thượng 疋thất 計kế 反phản 配phối 也dã )# 。 聯liên 章chương (# 上thượng 力lực 延diên 反phản )# 。 闡xiển 緩hoãn (# 胡hồ 管quản 反phản )# 。 恐khủng 貽# (# 音âm 怡di 遺di 也dã )# 。 搦nạch 扎# (# 上thượng 女nữ 宅trạch 反phản 下hạ 側trắc 八bát 反phản 筆bút 別biệt 名danh 也dã )# 。 烱# 誡giới (# 上thượng 古cổ 逈huýnh 反phản 明minh 也dã )# 。 經kinh 文văn 鄔ổ 波ba (# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。 威uy 肅túc (# 音âm 宿túc )# 。 熙hi 怡di (# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 下hạ 與dữ 之chi 反phản 和hòa 恱# [白/八]# 也dã )# 。 頻tần 蹙túc/xúc (# 子tử 六lục 反phản 迫bách 也dã )# 。 俱câu 𦙁# (# 陟trắc 𡰱# 反phản 數số 名danh 也dã 十thập 萬vạn 為vi 一nhất 浴dục 吳ngô 一nhất 百bách 洛lạc 為vi 一nhất 俱câu 𦙁# 萬vạn 萬vạn 為vi 億ức )# 。 須tu [更-一]# (# 音âm 逾du )# 。 捨xả 軛ách (# 音âm 厄ách )# 。 [郡-口]# 庚canh (# 余dư 主chủ 反phản 正chánh 作tác 𢈔# 也dã )# 。 殑Căng 伽Già (# 上thượng 其kỳ 陵lăng 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản 舊cựu 云vân 恆Hằng 河Hà )# 。 兩lưỡng 趺phu (# 亦diệc 作tác 跗# 同đồng 音âm 夫phu 本bổn 也dã 脚cước 板bản [牛*(匆/心)]# 名danh 也dã )# 。 兩lưỡng 跟cân (# 音âm 根căn )# 。 四tứ 踝hõa (# 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。 兩lưỡng 脛hĩnh (# 胡hồ 定định 反phản )# 。 兩lưỡng 腨# (# 時thời 軟nhuyễn 反phản )# 。 兩lưỡng 膝tất (# 音âm 悉tất )# 。 兩lưỡng 髀bễ (# 步bộ 米mễ 反phản )# 。 兩lưỡng 股cổ (# 音âm 古cổ )# 。 兩lưỡng 腋dịch (# 以dĩ 益ích 反phản )# 。 兩lưỡng [骨*專]thuần (# 音âm 愽# )# 。 兩lưỡng 肘trửu (# 知tri 酉dậu 反phản )# 。 兩lưỡng 椀# (# 烏ô 乱# 反phản 正chánh 作tác 腕oản )# 。 項hạng 胭# (# 上thượng 胡hồ 講giảng 反phản 下hạ 一nhất 賢hiền 反phản )# 。 [(└@(耜-耒))*頁]# 頷hạm (# 上thượng 以dĩ 支chi 反phản 下hạ 胡hồ 感cảm 反phản )# 。 頰giáp 額ngạch (# 五ngũ 格cách 反phản )# 。 爆bộc (# 補bổ [白/八]# 反phản 火hỏa 裂liệt 聲thanh 也dã 此thử 字tự 只chỉ 一nhất 字tự 為vi 句cú )# 。 細tế 䎡noãn (# 音âm 軟nhuyễn )# 。 无# 睱# (# 音âm 下hạ 閑nhàn 也dã 八bát 難nạn 處xứ 也dã )# 。 險hiểm 惡ác (# 上thượng 許hứa 撿kiểm 反phản 下hạ 烏ô 各các 反phản )# 。 聾lung 者giả (# 上thượng 洛lạc 紅hồng 反phản )# 。 瘂á 者giả (# 上thượng 烏ô 雅nhã 反phản )# 。 除trừ 愈dũ (# 余dư 主chủ 反phản )# 。 安an 適thích (# 音âm 釋thích 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。 捨xả 諠huyên (# 音âm 暄# )# 。 欻hốt 尓# (# 上thượng 許hứa 勿vật 反phản )# 。 無vô 繁phồn (# 音âm 煩phiền )# 。 猶do 豫dự (# 上thượng 余dư 修tu 余dư 秀tú 二nhị 反phản 下hạ 余dư 慮lự 反phản 不bất 定định 也dã )# 。 [月*逄]# 脹trướng (# 上thượng 疋thất 絳giáng 疋thất 江giang 二nhị 反phản 下hạ 音âm 帳trướng 臭xú 而nhi 大đại 也dã )# 。 膿nùng 爛lạn (# 上thượng 奴nô 冬đông 反phản 下hạ 郎lang 歎thán 反phản )# 。 青thanh 瘀ứ (# 於ư 去khứ 反phản )# 。 喙uế 噉đạm (# 上thượng 音âm 卓trác 正chánh 作tác 啄trác 又hựu 許hứa 穢uế 反phản 非phi 也dã )# 。 罣quái 礙ngại (# 上thượng 戶hộ 卦# 反phản )# 。 床sàng 榻tháp (# 音âm 塔tháp 床sàng 也dã )# 。 財tài 㯏# (# 古cổ 木mộc 反phản )# 。 陂bi 湖hồ (# 上thượng 音âm 碑bi 下hạ 音âm 胡hồ )# 。 飄phiêu 擊kích (# 上thượng 疋thất 邇nhĩ 反phản )# 。 穅khang 𥢶# (# 上thượng 苦khổ 郎lang 反phản 下hạ 苦khổ 外ngoại 反phản 苦khổ 恠# 反phản 麁thô 糠khang 也dã )# 。 𢙉# 觴thương (# 尺xích 玉ngọc 反phản 正chánh 作tác 觸xúc 也dã 又hựu 音âm 傷thương 悞ngộ )# 。 若nhược [門@目]# (# 者giả 文văn 正chánh 作tác 聞văn 也dã 耳nhĩ 知tri 聲thanh 也dã 郭quách 氏thị 作tác 呼hô 目mục 反phản 非phi 也dã )# 。 兇hung 黨đảng (# 上thượng 音âm [凵@又]# 惡ác 也dã 下hạ 都đô 朗lãng 反phản 軰# 也dã )# 。 魁khôi 膾khoái (# 上thượng 苦khổ 廻hồi 反phản 下hạ 古cổ 外ngoại 反phản )# 。 伽già 羅la (# 上thượng 巨cự 迦ca 反phản 梵Phạm 言ngôn 補bổ 特đặc 伽già 羅la 。 此thử 六lục 數số 取thủ 趣thú 也dã 亦diệc 云vân 人nhân 亦diệc 云vân 眾chúng 生sanh 如như 人nhân 無vô 我ngã 百bách 法pháp 論luận 作tác 補bổ 特đặc 加gia 羅la 無vô 我ngã 又hựu 如như 八bát 揵kiền 度độ 論luận 作tác 人nhân 跋bạt 渠cừ 發phát 智trí 論luận 作tác 補bổ 特đặc 加gia 羅la 納nạp 息tức 也dã )# 。 繕thiện 那na (# 上thượng 成thành 戰chiến 反phản )# 。 掉trạo 舉cử (# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。 來lai 嬈nhiễu (# 奴nô 了liễu 反phản 苛# 酷khốc 也dã 又hựu 戲hí 弄lộng 也dã 又hựu 音âm 繞nhiễu 乱# 也dã 又hựu 呼hô 𠮧# 反phản )# 。 迅tấn 速tốc (# 上thượng 信tín 峻tuấn 二nhị 音âm 疾tật 也dã )# 。 如như 燎liệu (# 力lực 小tiểu 力lực 照chiếu 二nhị 反phản )# 。 高cao 原nguyên (# 音âm 原nguyên )# 。 捫môn 摩ma (# 上thượng 音âm 門môn 手thủ 撫phủ 也dã )# 。 有hữu 舋hấn (# 許hứa 恡lận 反phản )# 。 劇kịch 苦khổ (# 上thượng 巨cự 逆nghịch 反phản 艱gian 也dã 增tăng 也dã )# 。 微vi 咲# (# 音âm 笑tiếu 作tác 咲# )# 。 螺loa 貝bối (# 上thượng 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。 嗢ốt 鉢bát (# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 亦diệc 云vân 優ưu 鉢bát 羅la 此thử 云vân 青thanh 蓮liên 華hoa )# 。 奔bôn 荼đồ (# 宅trạch 加gia 反phản 或hoặc 云vân 奔bôn 拏noa 利lợi 或hoặc 云vân 分phần/phân 陁# 利lợi 或hoặc 去khứ 芬phân 陁# 利lợi 花hoa 此thử 云vân 白bạch 蓮liên 華hoa )# 。 地địa 第đệ 二nhị 帙# 頭đầu 頸cảnh (# 居cư 郢# 反phản 前tiền 曰viết 頸cảnh 後hậu 曰viết 項hạng 也dã 又hựu 巨cự 成thành 反phản )# 。 肩kiên 膊bạc (# 音âm 愽# 正chánh 作tác 髆bác 也dã )# 。 胷# [月*(刀/(刀*刀))]# (# 上thượng 許hứa 容dung 反phản 下hạ 許hứa 刧# 反phản )# 。 𦝫# 脊tích (# 音âm 積tích )# 。 髀bễ 膝tất (# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản 下hạ 幸hạnh 七thất 反phản )# 。 腨# 脛hĩnh (# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản 下hạ 胡hồ 定định 反phản 又hựu 作tác 脛hĩnh )# 。 陽dương 燄diệm (# 音âm 焰diễm 古cổ 經Kinh 云vân 野dã 馬mã 也dã 又hựu 羊dương 陝# 反phản 火hỏa 初sơ 着trước 也dã )# 。 雜tạp 染nhiễm (# 上thượng 在tại 迊táp 反phản 正chánh 作tác 雜tạp 也dã )# 。 雜tạp 染nhiễm (# 同đồng 上thượng )# 。 玄huyền 第đệ 三tam 帙# 第đệ 卅# 一nhất 卷quyển 八bát 勝thắng (# 尸thi 證chứng 反phản 古cổ 作tác 勝thắng 三tam 昧muội 名danh 八bát 勝thắng 處xứ 也dã 又hựu 古cổ 譯dịch 經Kinh 云vân 八bát 除trừ 入nhập 亦diệc 云vân 八bát 惟duy 無vô 亦diệc 云vân 八bát 惟duy 務vụ )# 。 八bát 脫thoát (# 音âm 勝thắng 在tại 二nhị 紙chỉ 第đệ 二nhị 十thập 行hành 內nội )# 。 黃hoàng 第đệ 四tứ 帙# 瞋sân 恚khuể (# 於ư 季quý 反phản 怒nộ 也dã )# 。 悼điệu 舉cử (# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 動động 也dã 正chánh 作tác 掉trạo 也dã 又hựu 徒đồ 到đáo 反phản 非phi 也dã )# 。 四tứ 暴bạo (# 亦diệc 作tác 瀑bộc 蒲bồ 報báo 反phản 急cấp 也dã 卒thốt 也dã 又hựu 蒲bồ 卜bốc 反phản )# 。 流lưu 軛ách (# 烏ô 草thảo 反phản 車xa 轅viên 端đoan 曲khúc 木mộc )# 。 奮phấn 迅tấn (# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 私tư 俊# 反phản 鳥điểu 振chấn 毛mao 羽vũ 也dã 正chánh 作tác 奮phấn 奞# 也dã 下hạ 又hựu 音âm 信tín )# 。 欠khiếm 呿khư (# 正chánh 作tác 㐸# 㰦# 上thượng 音âm 欠khiếm 下hạ 音âm 去khứ 張trương 口khẩu 也dã )# 。 緾# 擾nhiễu (# 音âm 遶nhiễu 乱# 也dã )# 。 若nhược 捴# (# 則tắc 孔khổng 反phản 合hợp 也dã 普phổ 也dã 皆giai 也dã 并tinh 結kết 也dã 古cổ 文văn 作tác [牛*(匆/心)]# 字tự 樣# 作tác 緫# )# 。 徵trưng 責trách (# 上thượng 陟trắc 陵lăng 反phản )# 。 諂siểm 誑cuống (# 上thượng 丑sửu 染nhiễm 反phản 又hựu 音âm 叨# 非phi 也dã )# 。 宇vũ 第đệ 五ngũ 帙# 不bất 眴thuấn/huyễn (# 音âm 舜thuấn 動động 也dã 亦diệc 作tác 瞬thuấn 瞚# )# 。 欠khiếm 呿khư (# 音âm 去khứ )# 。 瑕hà 隟khích (# 上thượng 戶hộ 加gia 反phản 下hạ 丘khâu 逆nghịch 反phản 壁bích 孔khổng 也dã [死/心]# 也dã 閑nhàn 也dã 正chánh 隙khích 也dã 字tự 從tùng 崇sùng 丘khâu 逆nghịch 反phản )# 。 諠huyên 諍tranh (# 上thượng 許hứa 元nguyên 反phản 下hạ 阻trở 迸bính 反phản )# 。 不bất 憙hí (# 許hứa 記ký 反phản 好hiếu 樂nhạo 也dã )# 。 巢sào 穴huyệt (# 上thượng 助trợ 交giao 反phản )# 。 摽phiếu/phiêu 𢡠# (# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản 下hạ 尺xích 志chí 反phản 正chánh 作tác 慓phiêu 𢡠# 也dã 下hạ 又hựu 試thí 志chí 二nhị 音âm )# 。 所sở 恃thị (# 時thời 止chỉ 反phản 依y 也dã )# 。 毀hủy 訾tí (# 音âm 紫tử )# 。 [月*逄]# 脹trướng (# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。 膿nùng 爛lạn (# 上thượng 奴nô 冬đông 反phản 新tân 韻vận 闕khuyết 此thử 字tự 舊cựu 韻vận 有hữu )# 。 青thanh 瘀ứ (# 於ư 去khứ 反phản )# 。 喙uế 噉đạm (# 上thượng 音âm 卓trác 正chánh 作tác 啄trác 也dã 鳥điểu 𪅎# 啄trác 也dã 字tự 從tùng 豕thỉ )# 。 骸hài 骨cốt (# 上thượng 戶hộ 皆giai 反phản )# 。 有hữu 伺tứ (# 相tương/tướng 寺tự 反phản 舊cựu 經Kinh 云vân 有hữu 覺giác 有hữu 觀quán 定định )# 。 當đương 擐hoàn (# 音âm 患hoạn 掛quải 甲giáp 也dã 又hựu 音âm 関# )# 。 固cố 鎧khải (# 若nhược 改cải 反phản 甲giáp 別biệt 名danh )# 。 那na 𢈔# (# 余dư 主chủ 反phản 百bách 俱câu 𦙁# 名danh 阿a 由do 多đa 。 十thập 億ức 百bách 阿a 由do 多đa 。 那na 由do 多đa 千thiên 億ức 也dã 那na 由do 那na 𢈔# 一nhất 義nghĩa 也dã )# 。 劇kịch 苦khổ (# 上thượng 巨cự 逆nghịch 反phản )# 。 自tự 植thực (# 音âm 食thực 種chủng 也dã )# 。 忿phẫn 心tâm (# 上thượng 芳phương 粉phấn 反phản 怒nộ 也dã )# 。 洲châu 渚chử (# 上thượng 音âm 州châu 下hạ 音âm 煑chử 尓# 疋thất 云vân 水thủy 中trung 可khả 居cư 曰viết 洲châu 小tiểu 洲châu 曰viết 渚chử 小tiểu 渚chử 曰viết 沚# 也dã )# 。 憙hí 法pháp (# 上thượng 音âm 喜hỷ 慕mộ 也dã )# 。 揭yết 路lộ 荼đồ (# 上thượng 音âm 竭kiệt 下hạ 宅trạch 加gia 反phản 亦diệc 伽già 樓lâu 羅la 亦diệc 云vân 誐nga 嚕rô 拏noa 唐đường 言ngôn 食thực 吐thổ 悲bi 苦khổ 聲thanh )# 。 鞭tiên 撻thát (# 上thượng 卑ty 遠viễn 反phản 下hạ 他tha 達đạt 反phản )# 。 宙trụ 第đệ 六lục 帙# 不bất 眴thuấn/huyễn (# 音âm 舜thuấn )# 。 欠khiếm 呿khư (# 音âm 去khứ )# 。 瑕hà 隟khích (# 上thượng 戶hộ 加gia 反phản 下hạ 丘khâu 𨒫# 反phản )# 。 慓phiêu 𢡠# (# 上thượng 音âm 飈biểu 下hạ 音âm 熾sí 並tịnh 從tùng 巾cân )# 。 蠲quyên 除trừ (# 上thượng 古cổ 玄huyền 反phản 除trừ 也dã )# 。 偱# 身thân (# 上thượng 音âm 旬tuần 歷lịch 也dã 循tuần 亦diệc 巡tuần 也dã )# 。 伽già 𦙁# (# 上thượng 巨cự 迦ca 反phản 下hạ 丁đinh 𡰱# 反phản 袈ca 裟sa 名danh 也dã 舊cựu 經Kinh 云vân 僧tăng 伽già 梨lê 此thử 云vân 複phức 衣y 從tùng 九cửu 條điều 已dĩ 上thượng 至chí 二nhị 十thập 五ngũ 條điều 皆giai 名danh 僧Tăng 伽già 𦙁# )# 。 [啜/曰]# 飲ẩm (# 上thượng 昌xương 恱# 反phản 正chánh 作tác 𡂜# )# 。 窹# [穴/侵]# (# 上thượng 五ngũ 故cố 反phản 下hạ 七thất 朕trẫm 反phản 臥ngọa 覺giác 也dã 正chánh 作tác 𡩺# 寢tẩm )# 。 分phần/phân 拆# (# 先tiên 擊kích 反phản )# 。 剖phẫu 為vi (# 上thượng 普phổ 口khẩu 反phản )# 。 緾# 裏lý (# 音âm 果quả 正chánh 作tác 裹khỏa 也dã )# 。 [卄/觔]# 脉mạch (# 上thượng 音âm 斤cân 下hạ 音âm 麦# )# 。 心tâm 肝can (# 音âm 十thập )# 。 肺phế 腎thận (# 上thượng 芳phương 廢phế 反phản 下hạ 時thời 忍nhẫn 反phản )# 。 脾tì 膽đảm (# 上thượng 蒲bồ 卑ty 反phản 下hạ 都đô 敢cảm 反phản )# 。 胞bào 𦝩# (# 上thượng 疋thất 包bao 反phản 下hạ 云vân 貴quý 反phản )# 。 屎thỉ 尿niệu (# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。 洟di 唾thóa (# 上thượng 吐thổ 計kế 反phản )# 。 涎tiên 淚lệ (# 上thượng 序tự 延diên 反phản 口khẩu 液dịch 也dã 下hạ 力lực 遂toại 反phản )# 。 淡đạm 膿nùng (# 上thượng 正chánh 作tác 痰đàm 徒đồ 甘cam 反phản 心tâm 上thượng 水thủy 病bệnh 也dã 下hạ 奴nô 冬đông 反phản 血huyết 也dã )# 。 肪phương 𦙱san (# 上thượng 方phương 房phòng 二nhị 音âm 下hạ 乘thừa 安an 反phản )# 。 腦não 膜mô (# 上thượng 音âm 𢙉# 下hạ 音âm 莫mạc )# 。 [膗-隹+虫]# 矃# (# 上thượng 尺xích 之chi 反phản 下hạ 奴nô 頂đảnh 反phản )# 。 躭đam 著trước (# 上thượng 都đô 舍xá 反phản )# 。 脩tu 身thân 觀quán (# 上thượng 音âm 巡tuần 正chánh 作tác 循tuần 下hạ 古cổ 乱# 反phản 定định 也dã )# 。 澹đạm 泊bạc (# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 百bách 反phản 靜tĩnh 也dã 正chánh 作tác 憺đam 怕phạ 亦diệc 作tác 惔đàm 怕phạ 也dã 下hạ 又hựu 音âm 薄bạc 非phi )# 。 [月*逄]# 脹trướng (# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。 青thanh 瘀ứ (# 於ư 去khứ 反phản )# 。 鵰điêu 鷲thứu (# 上thượng 丁đinh 聊liêu 反phản 下hạ 疾tật 秀tú 反phản )# 。 鵄si 梟kiêu (# 上thượng 尺xích 脂chi 反phản 下hạ 古cổ 堯# 反phản )# 。 𧆞# 豹báo (# 布bố [白/八]# 反phản )# 。 或hoặc 喙uế (# 音âm 卓trác 悞ngộ )# 。 或hoặc 爴# (# 古cổ 麦# 反phản 〡# 搭# 獸thú 摶đoàn 物vật 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 云vân 冝# 作tác 欔# 俱câu 縛phược 反phản 今kim 冝# 作tác 擭# 為vi 號hiệu 反phản 手thủ 取thủ 也dã )# 。 𪙁# 掣xiết (# 上thượng 側trắc 加gia 反phản 下hạ 昌xương 世thế 昌xương 列liệt 二nhị 反phản 獸thú 爭tranh 食thực [白/八]# 也dã )# 。 潰hội 爛lạn (# 上thượng 戶hộ 內nội 反phản 散tán 也dã )# 。 蟲trùng 蛆thư (# 上thượng 除trừ 中trung 反phản 下hạ 七thất 余dư 反phản )# 。 腐hủ 肉nhục (# 上thượng 扶phù 武võ 反phản 臭xú 也dã )# 。 糜mi 爛lạn (# 上thượng 夷di 為vi 反phản 正chánh 作tác [靡/火]# )# 。 腨# 骨cốt (# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。 膝tất 骨cốt (# 上thượng 星tinh 七thất 反phản )# 。 髁# 骨cốt (# 上thượng 苦khổ 瓦ngõa 反phản )# 。 髖# 骨cốt (# 上thượng 苦khổ 官quan 反phản )# 。 [月*(刀/(刀*刀))]# 骨cốt (# 上thượng 許hứa 刧# 反phản )# 。 𦙄# 骨cốt (# 上thượng 許hứa 容dung 反phản 亦diệc 作tác 胷# )# 。 膊bạc 骨cốt (# 上thượng 音âm 愽# 正chánh 作tác 髆bác 又hựu 音âm 愽# 反phản [月*(刀/(刀*刀))]# 也dã 悞ngộ )# 。 頷hạm 骨cốt (# 上thượng 戶hộ 感cảm 反phản 又hựu 音âm 含hàm )# 。 頰giáp 骨cốt (# 上thượng 古cổ 俠hiệp 反phản )# 。 髑độc 髏lâu (# 上thượng 音âm 獨độc 下hạ 音âm 樓lâu 頭đầu 骨cốt 也dã )# 。 日nhật 暴bạo (# 蒲bồ 報báo 蒲bồ 水thủy 二nhị 反phản 日nhật 乾can/kiền/càn 也dã )# 。 鴿cáp 色sắc (# 上thượng 古cổ 合hợp 反phản )# 。 䇿# 勵lệ (# 上thượng 楚sở 責trách 反phản )# 。 [人/為]# 令linh (# 上thượng 于vu 垂thùy 反phản 當đương 也dã 正chánh 作tác 為vi 也dã 此thử 是thị 書thư 人nhân 悞ngộ 書thư 人nhân 字tự 而nhi 就tựu 裏lý 著trước 為vi 字tự 也dã 經Kinh 云vân 已dĩ 生sanh 善thiện 法Pháp 。 為vì 令linh 安an 住trụ )# 。 哀ai 字tự (# 上thượng 烏ô 可khả 反phản 正chánh 作tác 裏lý )# 。 娜na 字tự (# 上thượng 奴nô 可khả 反phản )# 。 砢lõa 字tự (# 上thượng 羅la 可khả 反phản 亦diệc 作tác [朗-月+斤]# )# 。 拕tha 字tự (# 上thượng 徒đồ 可khả 反phản )# 。 婆bà 字tự (# 上thượng 蒲bồ 可khả 反phản )# 。 荼đồ 字tự (# 上thượng 宅trạch 雅nhã 反phản )# 。 [矯-(夭/口)+右]# 穢uế (# 上thượng 居cư 小tiểu 反phản 亦diệc 作tác 橋kiều )# 。 沙sa 字tự (# 上thượng 所sở 雅nhã 反phản )# 。 縛phược 字tự (# 上thượng 扶phù 可khả 反phản )# 。 䫂# 字tự (# 上thượng 扶phù 可khả 反phản )# 。 瑟sắt 吒tra (# 上thượng 所sở 擲trịch 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 雅nhã 反phản 二nhị 合hợp )# 。 迦ca 字tự (# 上thượng 居cư 也dã 反phản )# 。 娑sa 字tự (# 上thượng 桒# 可khả 反phản )# 。 磨ma 字tự (# 上thượng 莫mạc 果quả 反phản )# 。 伽già 字tự (# 上thượng 其kỳ 可khả 反phản )# 。 他tha 字tự (# 上thượng 吐thổ 可khả 反phản )# 。 闍xà 字tự (# 上thượng 時thời 可khả 反phản )# 。 濕thấp 縛phược (# 上thượng 失thất 入nhập 反phản 下hạ 無vô 可khả 反phản 二nhị 合hợp )# 。 達đạt 字tự (# 上thượng 借tá 音âm 徒đồ 賈cổ 反phản )# 。 佉khư 字tự (# 上thượng 丘khâu 也dã 反phản )# 。 羼sằn 字tự (# 上thượng 借tá 音âm 又hựu 雅nhã 反phản )# 。 薩tát 䫂# (# 上thượng 借tá 音âm 桒# 紇hột 反phản )# 。 若nhược 字tự (# 上thượng 而nhi 者giả 反phản )# 。 辢# 他tha (# 上thượng 郎lang 割cát 反phản 下hạ 吐thổ 可khả 反phản )# 。 呵ha 字tự (# 上thượng 呼hô 可khả 反phản )# 。 薄bạc 字tự (# 上thượng 蒲bồ 可khả 反phản )# 。 綽xước 字tự (# 上thượng 借tá 音âm 車xa 者giả 反phản )# 。 䬃# 磨ma (# 上thượng 乘thừa 合hợp 反phản 下hạ 莫mạc 果quả 反phản )# 。 嗑# 縛phược (# 上thượng 古cổ 臘lạp 反phản 下hạ 無vô 可khả 反phản )# 。 蹉sa 字tự (# 上thượng 借tá 音âm 倉thương 可khả 反phản )# 。 鍵kiện 字tự (# 上thượng 求cầu 偃yển 反phản )# 。 揥# 字tự (# 上thượng 借tá 音âm [(巨-匚)@十]# 加gia 反phản )# 。 拏noa 字tự (# 上thượng 女nữ 加gia 反phản )# 。 頗phả 字tự (# 上thượng 普phổ 波ba 反phản )# 。 塞tắc 迦ca (# 上thượng 乘thừa 紇hột 反phản 下hạ 九cửu 耶da 反phản )# 。 逸dật 娑sa (# 上thượng 音âm 溢dật 下hạ 上thượng 聲thanh )# 。 酌chước 字tự (# 上thượng 借tá 音âm 之chi 可khả 反phản )# 。 吒tra 字tự (# 上thượng 借tá 音âm [(巨-匚)@十]# 加gia 反phản )# 。 擇trạch 字tự (# 上thượng 音âm 宅trạch 亦diệc 冝# 借tá 音âm 茶trà 放phóng 光quang 經kinh 作tác 嗏# 摩Ma 訶Ha 般Bát 若Nhã 。 經kinh 作tác 茶trà 也dã )# 。 揭yết 路lộ 荼đồ (# 上thượng 音âm 竭kiệt 下hạ 宅trạch 加gia 反phản 鳳phượng 凰hoàng 神thần 名danh 也dã 金kim 翅sí 鳥điểu 也dã 亦diệc 名danh 迦ca 樓lâu 羅la 亦diệc 名danh 誐nga 嚕rô 拏noa 亦diệc 云vân 伽già 樓lâu 羅la 此thử 云vân 食thực 吐thổ 悲bi 苦khổ 聲thanh )# 。 緊khẩn 捺nại (# 上thượng 居cư 引dẫn 反phản 下hạ 奴nô 逮đãi 反phản 樂nhạo/nhạc/lạc 神thần 名danh 緊khẩn 捺nại 洛lạc 亦diệc 云vân 緊khẩn 那na 羅la 亦diệc 云vân 甄chân 陁# 羅la 亦diệc 云vân 真chân 陁# 羅la 皆giai 一nhất 義nghĩa 也dã 緊khẩn 此thử 云vân 疑nghi 捺nại 洛lạc 此thử 云vân 人nhân 謂vị 此thử 神thần 似tự 人nhân 頂đảnh 有hữu 一nhất 角giác 令linh 見kiến 者giả 疑nghi 云vân 人nhân 耶da 非phi 人nhân 耶da )# 。 慢mạn 傲ngạo (# 上thượng 莫mạc 諫gián 反phản 下hạ 五ngũ 告cáo 反phản )# 。 猒# 慼thích (# 上thượng 一nhất 焰diễm 反phản 下hạ 倉thương 歷lịch 反phản )# 。 所sở 稟bẩm (# 彼bỉ 錦cẩm 反phản 〡# 受thọ 也dã )# 。 吠phệ 琉lưu 璃ly (# 上thượng 𦘺# 廢phế 反phản 青thanh 琉lưu 璃ly 也dã )# 。 其kỳ 莖hành (# 戶hộ 耕canh 反phản )# 。 枝chi 葉diệp (# 以dĩ 接tiếp 反phản )# 。 殑Căng 伽Già (# 上thượng 其kỳ 陵lăng 反phản )# 。 斜tà 正chánh (# 上thượng 序tự 蹉sa 反phản )# 。 紫tử 縹# (# 疋thất 沼chiểu 反phản 青thanh 黃hoàng 色sắc )# 。 洪hồng 第đệ 七thất 帙# 。 三tam 乘thừa 共cộng 目mục 十Thập 地Địa 如như 後hậu 。 異dị 生sanh (# 上thượng 羊dương 吏lại 反phản 別biệt 也dã 坐tọa 禪thiền 三tam 昧muội 。 經Kinh 云vân 得đắc 暖noãn 法pháp 人nhân 也dã 亦diệc 名danh 得đắc 涅Niết 槃Bàn 分phần/phân 善thiện 根căn 人nhân 也dã 注chú 云vân 不bất 共cộng 无# 漏lậu 故cố 言ngôn 異dị 也dã 舊cựu 言ngôn 凡phàm 夫phu 非phi 也dã 又hựu 大đại 智Trí 度Độ 論luận 云vân 乾can/kiền/càn 慧tuệ 地địa 釋thích 云vân 乾can/kiền/càn 慧tuệ 地địa 有hữu 二nhị 種chủng 一nhất 者giả 聲Thanh 聞Văn 二nhị 者giả 菩Bồ 薩Tát 聲Thanh 聞Văn 。 人nhân 獨độc 為vi 涅niết [臊-品+巳]# 故cố 勤cần 精tinh 進tấn 持trì 戒giới 。 心tâm 清thanh 淨tịnh 堪kham 任nhậm 受thọ 道Đạo 。 或hoặc 習tập 觀quán 佛Phật 三tam 昧muội 。 或hoặc 不bất 淨tịnh 觀quán 或hoặc 行hành 慈từ 悲bi 无# 常thường 等đẳng 觀quán 集tập 諸chư 善thiện 法Pháp 雖tuy 有hữu 智trí 慧tuệ 不bất 得đắc 禪thiền 定định 水thủy 則tắc 不bất 能năng 得đắc 。 道đạo 故cố 名danh 乾can 慧tuệ 地địa 。 菩Bồ 薩Tát 則tắc 初sơ 發phát 心tâm 乃nãi 至chí 未vị 得đắc 。 順thuận 忍nhẫn 已dĩ 來lai 惣# 名danh 乾can/kiền/càn 慧tuệ 也dã 華hoa 嚴nghiêm 經Kinh 云vân 隨tùy 順thuận 世thế 俗tục 生sanh 長trưởng 善thiện 根căn 是thị 童đồng 蒙mông 凡phàm 夫phu 人nhân 明minh 了liễu 法pháp )# 。 種chủng 性tánh (# 大đại 智Trí 度Độ 論luận 作tác 性tánh 地địa 釋thích 云vân 性tánh 地địa 者giả 聲Thanh 聞Văn 人nhân 從tùng 燸nhu 法pháp 乃nãi 至chí 世thế 閒gian/nhàn 第đệ 一nhất 法pháp 於ư 菩Bồ 薩Tát 則tắc 得đắc 順thuận 忍nhẫn 愛ái 著trước 諸chư 法pháp 實thật 相tướng 。 亦diệc 不bất 生sanh 邪tà 見kiến 。 得đắc 禪thiền 定định 水thủy 惣# 名danh 性tánh 地địa 華hoa 嚴nghiêm 經Kinh 云vân 得đắc 无# 礙ngại 不bất 壞hoại 信tín 覺giác 法pháp 自tự 性tánh 是thị 隨tùy 信tín 行hành 人nhân 。 明minh 了liễu 法pháp )# 。 第đệ 八bát (# 大đại 智Trí 度Độ 作tác 八bát 人nhân 釋thích 云vân 八bát 人nhân 者giả 從tùng 苦khổ 法Pháp 忍Nhẫn 乃nãi 至chí 道đạo 比tỉ 忍nhẫn 是thị 十thập 五ngũ 心tâm 於ư 菩Bồ 薩Tát 則tắc 是thị 無Vô 生Sanh 法Pháp 忍Nhẫn 。 入nhập 菩Bồ 薩Tát 住trụ 。 者giả 惣# 名danh 八bát 人nhân 地địa 華hoa 嚴nghiêm 經Kinh 云vân 勤cần 修tu 習tập 法pháp 隨tùy 順thuận 法pháp 住trụ 是thị 隨tùy 法pháp 行hành 人nhân 明minh 了liễu 法pháp 遠viễn 離ly 八bát 邪tà 向hướng 八bát 正Chánh 道Đạo 是thị 第đệ 八bát 人nhân 明minh 了liễu 法pháp )# 。 具cụ 見kiến (# 大đại 智Trí 度Độ 論luận 作tác 見kiến 地địa 者giả 釋thích 云vân 見kiến 地địa 者giả 初sơ 得đắc 聖thánh 果Quả 所sở 謂vị 湏# 陁# 洹hoàn 果quả 也dã 於ư 菩Bồ 薩Tát 則tắc 是thị 阿a 鞞bệ 跋bạt 致trí 。 地địa 惣# 名danh 見kiến 地địa 華hoa 嚴nghiêm 經Kinh 云vân 除trừ 滅diệt 眾chúng 結kết 斷đoạn 生sanh 死tử 漏lậu 見kiến 真chân 實thật 諦đế 是thị 湏# 陁# 洹hoàn 人nhân 明minh 了liễu 法pháp 也dã )# 。 薄bạc 地địa (# 大đại 智Trí 度Độ 論luận 亦diệc 作tác 薄bạc 地địa 釋thích 云vân 薄bạc 地địa 者giả 或hoặc 湏# 陁# 洹hoàn 或hoặc 斯tư 陁# 含hàm 欲dục 界giới 九cửu 種chủng 煩phiền 𢙉# 斷đoạn 故cố 於ư 菩Bồ 薩Tát 則tắc 過quá 阿a 鞞bệ [跳-兆+(乏-之+犮)]# 地địa 乃nãi 至chí 未vị 成thành 佛Phật 來lai 斷đoạn 諸chư 煩phiền 𢙉# 餘dư 氣khí 亦diệc 薄bạc 地địa 華hoa 嚴nghiêm 經Kinh 云vân 觀quán 味vị 是thị 悉tất 知tri 無vô 徃# 來lai 是thị 斯tư 陁# 含hàm 人nhân 明minh 了liễu 法pháp )# 。 離ly 欲dục (# 大đại 智Trí 度Độ 論luận 亦diệc 作tác 離ly 欲dục 地địa 釋thích 云vân 離ly 欲dục 者giả 離ly 欲dục 界giới 等đẳng 貪tham 欲dục 諸chư 煩phiền 𢙉# 是thị 名danh 阿A 那Na 含Hàm 。 於ư 菩Bồ 薩Tát 離ly 欲dục 因nhân 緣duyên 故cố 。 得đắc 五ngũ 神thần 通thông 。 惣# 名danh 離ly 欲dục 地địa 華hoa 嚴nghiêm 經Kinh 云vân 不bất 樂nhạo 三tam 界giới 。 求cầu 盡tận 有hữu 漏lậu 。 於ư 受thọ 生sanh 法pháp 乃nãi 至chí 一nhất 念niệm 。 不bất 生sanh 愛ái 著trước 。 是thị 阿A 那Na 含Hàm 人nhân 。 明minh 了liễu 法pháp )# 。 已dĩ 辨biện (# 大đại 智Trí 度Độ 論luận 云vân 已dĩ 作tác 地địa 釋thích 云vân 已dĩ 作tác 地địa 者giả 聲Thanh 聞Văn 人nhân 得đắc 盡tận 智trí 無vô 生sanh 智trí 無vô 著trước 阿A 羅La 漢Hán 於ư 菩Bồ 薩Tát 則tắc 成thành 。 就tựu 佛Phật 地địa 惣# 名danh 已dĩ 作tác 地địa 華hoa 嚴nghiêm 經Kinh 云vân 獲hoạch 六lục 神thần 通thông 得đắc 八Bát 解Giải 脫Thoát 。 九cửu 定định 四tứ 辯biện 悉tất 皆giai 成thành 就tựu 。 是thị 阿A 羅La 漢Hán 。 人nhân 明minh 了liễu 法pháp 也dã )# 。 獨Độc 覺Giác (# 大đại 智Trí 度Độ 論luận 作tác 辟Bích 支Chi 佛Phật 。 地địa 釋thích 云vân 辟Bích 支Chi 佛Phật 地Địa 。 者giả 先tiên 世thế 種chủng 辟Bích 支Chi 佛Phật 道Đạo 。 因nhân 緣duyên 今kim 世thế 得đắc 小tiểu 因nhân 緣duyên 出xuất 家gia 亦diệc 觀quán 深thâm 因nhân 緣duyên 法pháp 成thành 道Đạo 名danh 辟Bích 支Chi 佛Phật 。 辟Bích 支Chi 佛Phật 秦tần 言ngôn 因nhân 緣duyên 亦diệc 名danh 覺giác 華hoa 嚴nghiêm 經Kinh 云vân 性tánh 樂nhạo/nhạc/lạc 觀quán 察sát 一nhất 味vị 緣duyên 起khởi 心tâm 常thường 寂tịch 靜tĩnh 。 知tri 足túc 少thiểu 事sự 因nhân 緣duyên 自tự 得đắc 悟ngộ 不bất 由do 他tha 成thành 就tựu 種chủng 種chủng 。 神thần 通thông 智trí 慧tuệ 。 是thị 辟Bích 支Chi 佛Phật 人nhân 法pháp )# 。 菩Bồ 薩Tát (# 大đại 智Trí 度Độ 論luận 亦diệc 作tác 菩Bồ 薩Tát 地địa 釋thích 云vân 菩Bồ 薩Tát 地Địa 者giả 。 從tùng 乾can/kiền/càn 慧tuệ 地địa 乃nãi 至chí 離ly 欲dục 地địa 又hựu 從tùng 歡Hoan 喜Hỷ 地Địa 。 至chí 法pháp 雲vân 地địa 皆giai 名danh 菩Bồ 薩Tát 地địa 又hựu 從tùng 一nhất 發phát 心tâm 來lai 乃nãi 至chí 金Kim 剛Cang 三Tam 昧Muội 。 名danh 菩Bồ 薩Tát 地địa 華hoa 嚴nghiêm 經Kinh 云vân 智trí 慧tuệ 廣quảng 大đại 。 諸chư 根căn 明minh 利lợi 。 常thường 樂nhạo/nhạc/lạc 度độ 脫thoát 一nhất 切thiết 眾chúng 生sanh 。 勤cần 修tu 福phước 智trí 助Trợ 道Đạo 之chi 法Pháp 。 如Như 來Lai 所sở 有hữu 。 十Thập 力Lực 無Vô 畏Úy 。 功công 德đức 具cụ 足túc 。 圓viên 滿mãn 是thị 菩Bồ 薩Tát 人nhân 明minh 了liễu 法pháp )# 。 如Như 來Lai 地địa (# 大đại 智Trí 度Độ 論luận 云vân 佛Phật 地địa 釋thích 云vân 一Nhất 切Thiết 種Chủng 智Trí 。 等đẳng 諸chư 佛Phật 法Pháp 。 圓viên 滿mãn 故cố 名danh 佛Phật 地địa 瑜du 伽già 師sư 論luận 云vân 永vĩnh 斷đoạn 冣# 極cực 微vi 細tế 煩phiền 𢙉# 及cập 所sở 知tri 障chướng 。 无# 礙ngại 於ư 一nhất 切thiết 種chủng 。 所sở 境cảnh 界giới 現hiện 等Đẳng 覺Giác 故cố 。 名danh 佛Phật 地địa )# 。 荒hoang 第đệ 八bát 帙# 劇kịch 苦khổ (# 上thượng 巨cự 逆nghịch 反phản 難nạn/nan 也dã )# 。 僮đồng 僕bộc (# 上thượng 徒đồ 東đông 反phản 下hạ 蒲bồ 上thượng 反phản )# 。 筞# 勵lệ (# 上thượng 初sơ 責trách 反phản )# 。 爆bộc (# 補bổ [白/八]# 反phản 只chỉ 一nhất 字tự 為vi 句cú )# 。 天thiên 帝đế (# 大đại 智Trí 度Độ 論luận 云vân 釋Thích 迦Ca 提đề 婆bà 因nhân 堤đê 秦tần 言ngôn 能năng 天thiên 主chủ 即tức 釋Thích 提Đề 桓Hoàn 因Nhân 。 也dã 是thị 忉Đao 利Lợi 天Thiên 王Vương 。 也dã 仁nhân 王vương 經Kinh 云vân 若nhược 菩Bồ 薩Tát 摩Ma 訶Ha 薩Tát 。 住trụ 千thiên 佛Phật 剎sát 作tác 忉Đao 利Lợi 天Thiên 王Vương )# 。 善thiện 時thời 分phần/phân 天thiên (# 夜Dạ 摩Ma 天Thiên 王Vương 。 也dã 大đại 智Trí 度Độ 論luận 云vân 湏# 夜dạ 摩ma 秦tần 言ngôn 妙diệu 善thiện 唐đường 言ngôn 善thiện 時thời 分phần/phân 仁nhân 王vương 經Kinh 云vân 若nhược 菩Bồ 薩Tát 摩Ma 訶Ha 薩Tát 。 住trụ 萬vạn 佛Phật 剎sát 作tác 夜Dạ 摩Ma 天Thiên 王Vương )# 。 妙diệu 喜hỷ 足túc 天thiên (# 覩đổ 史sử 天thiên 王vương 也dã 大đại 智Trí 度Độ 論luận 云vân [狦-(狂-王)+王]# 兜Đâu 率Suất 陁# 秦tần 言ngôn 妙diệu 足túc 唐đường 言ngôn 妙diệu 喜hỷ 足túc 亦diệc 云vân 知tri 足túc 仁nhân 王vương 經kinh 若nhược 菩Bồ 薩Tát 摩Ma 訶Ha 薩Tát 。 住trụ 億ức 佛Phật 剎sát 作tác 覩Đổ 史Sử 多Đa 天Thiên 三tam )# 。 妙diệu 變biến 化hóa 天thiên (# 樂Lạc 變Biến 化Hóa 天Thiên 。 王vương 也dã 大đại 智Trí 度Độ 論luận 云vân 湏# 涅niết 蜜mật 陁# 秦tần 言ngôn 化hóa 樂nhạo/nhạc/lạc 天thiên 唐đường 言ngôn 樂Lạc 變Biến 化Hóa 天Thiên 。 仁nhân 王vương 經Kinh 云vân 若nhược 菩Bồ 薩Tát 摩Ma 訶Ha 薩Tát 。 住trụ 百bách 億ức 佛Phật 剎sát 作tác 化Hóa 樂Lạc 天Thiên 王Vương )# 。 自tự 在tại 天thiên (# 他Tha 化Hóa 自Tự 在Tại 天Thiên 王Vương 。 也dã 大đại 智Trí 度Độ 論luận 云vân 婆bà 舍xá [跳-兆+(乏-之+犮)]# 提đề 秦tần 言ngôn 他Tha 化Hóa 自Tự 在Tại 天Thiên 。 仁nhân 王vương 經Kinh 云vân 若nhược 菩Bồ 薩Tát 摩Ma 訶Ha 薩Tát 。 住trụ 千thiên 億ức 佛Phật 剎sát 作tác 他Tha 化Hóa 自Tự 在Tại 天Thiên 王Vương )# 。 大đại 梵Phạm 天Thiên (# 初sơ 禪thiền 天thiên 王vương 也dã 大đại 智Trí 度Độ 論luận 云vân 梵Phạm 天Thiên 王Vương 名danh 尸thi 棄khí 秦tần 言ngôn 大đại 梵Phạm 天Thiên 智Trí 度Độ 論luận 云vân 已dĩ 上thượng 更cánh 無vô 王vương 也dã 仁nhân 王vương 經Kinh 云vân 若nhược 菩Bồ 薩Tát 摩Ma 訶Ha 薩Tát 。 住trụ 萬vạn 億ức 佛Phật 剎sát 作tác 初sơ 禪thiền 梵Phạm 王Vương )# 。 極Cực 光Quang 淨Tịnh 天Thiên (# 二nhị 禪thiền 天thiên 王vương 也dã 大đại 智Trí 度Độ 論luận 云vân 從tùng 此thử 已dĩ 上thượng 。 無vô 王vương 長trường/trưởng 阿a 含hàm 等đẳng 經Kinh 云vân 菩Bồ 薩Tát 不bất 生sanh 。 此thử 天thiên 仁nhân 王vương 經Kinh 云vân 若nhược 菩Bồ 薩Tát 摩Ma 訶Ha 薩Tát 。 住trụ 百bách 萬vạn 微vi 塵trần 佛Phật 剎sát 。 作tác 二nhị 禪thiền 梵Phạm 王Vương )# 。 遍biến 淨tịnh 天thiên (# 三tam 禪thiền 天thiên 王vương 也dã 長trường/trưởng 阿a 含hàm 云vân 遍biến 淨tịnh 天thiên 王vương 名danh 淨tịnh 智trí 四tứ 辟tịch 捉tróc 貝bối 持trì 輪luân 御ngự 金kim 翅sí 鳥điểu 仁nhân 王vương 經Kinh 云vân 若nhược 菩Bồ 薩Tát 摩Ma 訶Ha 薩Tát 。 住trụ 百bách 萬vạn 阿a 僧tăng 祇kỳ 。 微vi 塵trần 數số 佛Phật 剎sát 。 作tác 三tam 禪thiền 梵Phạm 王Vương )# 。 廣quảng 果quả 天thiên (# 四tứ 禪thiền 天thiên 王vương 也dã 長trường/trưởng 阿a 含hàm 云vân 嚴nghiêm 餝sức 果quả 實thật 天thiên 王vương 名danh 法pháp 花hoa 光quang 四tứ 禪thiền 惣# 名danh 廣Quảng 果Quả 天Thiên 。 也dã 仁nhân 王vương 經Kinh 云vân 若nhược 菩Bồ 薩Tát 摩Ma 訶Ha 薩Tát 。 住trụ 不bất 可khả 說thuyết 不bất 可khả 說thuyết 。 佛Phật 剎sát 作tác 第đệ 四tứ 禪thiền 大Đại 梵Phạm 天Thiên 王Vương 。 為vi 三tam 界giới 主chủ )# 。 爔# 赫hách (# 上thượng 許hứa 冝# 反phản 日nhật 光quang 也dã 正chánh 作tác 曦# 也dã )# 。 蔽tế 諸chư (# 上thượng 必tất 祭tế 反phản 掩yểm 也dã )# 。 如như [序-予+(雍-〦)]# (# 於ư 容dung 反phản )# 。 有hữu 疫dịch (# 音âm 伇# 人nhân 之chi 皆giai 病bệnh 也dã 時thời 疾tật 也dã )# 。 有hữu 癘lệ (# 力lực 世thế 反phản 瘴chướng 疫dịch 也dã 古cổ 為vi 疥giới 癩lại 字tự )# 。 安an 撫phủ (# 芳phương 武võ 反phản 安an 存tồn 也dã )# 。 寬khoan 廣quảng (# 上thượng 苦khổ 官quan 反phản )# 。 日nhật 第đệ 九cửu 帙# 迦Ca 葉Diếp (# 上thượng 音âm 加gia 下hạ 音âm 攝nhiếp 梵Phạm 云vân 迦Ca 葉Diếp 波ba 唐đường 言ngôn 飲ẩm 光quang 姓tánh 迦ca 波ba 也dã 本bổn 名danh 畢tất 鉢bát 羅la 耶da 那na 此thử 云vân 樹thụ 下hạ 生sanh )# 。 懈giải 癈phế (# 上thượng 古cổ 賣mại 反phản 下hạ 正chánh 作tác 廢phế )# 。 月nguyệt 第đệ 十thập 帙# 梵Phạm 輔phụ (# 扶phù 武võ 反phản 初sơ 禪thiền 中trung 第đệ 二nhị 天thiên 名danh 為vi 梵Phạm 輔phụ 亦diệc 云vân 梵Phạm 富phú 貴quý )# 。 无# 繁phồn (# 音âm 煩phiền 又hựu 音âm 婆bà 五ngũ 淨tịnh 居cư 中trung 初sơ 淨tịnh 居cư 天thiên 也dã 亦diệc 云vân 不bất 煩phiền 亦diệc 云vân 无# 造tạo 亦diệc 云vân 阿a 比tỉ 婆bà 亦diệc 云vân 无# 䛘# )# 。 鄔Ổ 波Ba 索Sách 迦Ca (# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản 唐đường 言ngôn 近cận 事sự 男nam 謂vị 能năng 近cận 事sự 餘dư 律luật 儀nghi 故cố 又hựu 親thân 近cận 承thừa 事sự 。 諸chư 善thiện 士sĩ 故cố 舊cựu 經Kinh 云vân 優Ưu 婆Bà 塞Tắc 是thị 也dã )# 。 鄔Ổ 波Ba 斯Tư 迦Ca (# 唐đường 言ngôn 近cận 事sự 女nữ 舊cựu 云vân 優Ưu 婆Bà 夷Di )# 。 諸chư 險hiểm (# 許hứa 奄yểm 反phản )# 。 毛mao 竪thụ (# 常thường 主chủ 反phản 正chánh 作tác 豎thụ )# 。 災tai 撗hoàng (# 上thượng 子tử 才tài 反phản 正chánh 作tác 災tai )# 。 嶮hiểm 𢙣# (# 上thượng 音âm 險hiểm 下hạ 或hoặc 作tác 惡ác )# 。 僚liêu 佐tá (# 上thượng 力lực 條điều 反phản 下hạ 則tắc 个# 反phản )# 。 揭yết 路lộ 荼đồ (# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản )# 。 緊khẩn 㮏# (# 上thượng 吉cát 引dẫn 反phản 下hạ 奴nô 達đạt 反phản )# 。 邏la 剎sát (# 上thượng 來lai 个# 反phản )# 。 甘cam 蔗giá (# 之chi 夜dạ 反phản )# 。 籚# 葦vi (# 上thượng 洛lạc 胡hồ 反phản 下hạ 為vi 鬼quỷ 反phản )# 。 稻đạo 麻ma (# 上thượng 徒đồ 老lão 反phản )# 。 空không 隟khích (# 上thượng 苦khổ 貢cống 反phản 下hạ 丘khâu 逆nghịch 反phản )# 。 湏# [更-一]# (# 音âm 逾du )# 。 盈doanh 第đệ 十thập 一nhất 帙# 讎thù 隟khích (# 上thượng 市thị 由do 反phản )# 。 凌lăng 辱nhục (# 上thượng 力lực 繩thằng 反phản 欺khi 也dã )# 。 適thích 興hưng (# 上thượng 音âm 釋thích 纔tài 〡# 也dã )# 。 忿phẫn 恚khuể (# 上thượng 芳phương 粉phấn 反phản 下hạ 於ư 季quý 反phản )# 。 螫thích 噉đạm (# 上thượng 呼hô 各các 反phản 虵xà 傷thương 也dã 又hựu 音âm 釋thích )# 。 軍quân 旅lữ (# 音âm 呂lữ )# 。 敗bại [〦/(口*口)/亡]# (# 上thượng 北bắc 邁mại 反phản 破phá 他tha 曰viết 敗bại 也dã 又hựu 蒲bồ 邁mại 反phản 自tự 破phá 曰viết 敗bại 也dã 下hạ 乘thừa 浪lãng 反phản 亡vong 也dã 正chánh 作tác 喪táng 眘# 二nhị 形hình )# 。 軍quân 旗kỳ (# 音âm 其kỳ )# 。 蠱cổ 道đạo (# 上thượng 音âm 古cổ 毒độc 藥dược 也dã )# 。 寶bảo 筩đồng (# 徒đồ 東đông 反phản )# 。 窣tốt 堵đổ (# 上thượng 蘓# 骨cốt 反phản 正chánh 作tác 窣tốt 也dã 下hạ 都đô 古cổ 反phản 梵Phạm 云vân 窣tốt 堵đổ 波ba 唐đường 言ngôn 方phương 墳phần 即tức 佛Phật 塔tháp 是thị 也dã )# 。 揔# 持trì (# 上thượng 則tắc 孔khổng 反phản 皆giai 也dã 正chánh 則tắc [牛*(匆/心)]# 緫# 二nhị 形hình 又hựu 音âm 窟quật 悞ngộ )# 。 [凵@又]# 悖bội (# 蒲bồ 沒một 反phản )# 。 殀yểu 歿một (# 上thượng 於ư 少thiểu 反phản 下hạ 莫mạc 骨cốt 反phản 死tử 也dã )# 。 譴khiển 罸# (# 上thượng 去khứ 戰chiến 反phản 下hạ 扶phù 發phát 反phản )# 。 問vấn [言*(九/十)]# (# 音âm 信tín )# 。 補bổ 羯yết (# 上thượng 卜bốc 古cổ 反phản 下hạ 居cư 謁yết 反phản 亦diệc 云vân 卜bốc 羯yết 婆bà 唐đường 言ngôn 除trừ 糞phẩn 擔đảm 死tử 屍thi 等đẳng 鄙bỉ 賤tiện 種chủng 類loại 也dã )# 。 屠đồ 膾khoái (# 上thượng 達đạt 胡hồ 反phản 下hạ 古cổ 外ngoại 反phản )# 。 漁ngư 獵liệp (# 上thượng 牛ngưu 居cư 反phản )# 。 [弋@人]# 達đạt (# 上thượng 商thương 遇ngộ 反phản 西tây 天thiên 四tứ 姓tánh 之chi 一nhất 也dã 一nhất 者giả 婆Bà 羅La 門Môn 此thử 言ngôn 淨tịnh 行hạnh 也dã 二nhị 者giả 剎sát 帝đế 利lợi 王vương 。 種chủng 也dã 此thử 言ngôn 上thượng 田điền 主chủ 三tam 者giả 吠phệ 舍xá 此thử 言ngôn 商thương 賈cổ 四tứ 者giả [弋@人]# 達đạt 羅la 此thử 言ngôn 農nông 人nhân )# 。 伺tứ 求cầu (# 上thượng 相tương/tướng 寺tự 反phản )# 。 奮phấn 威uy (# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。 勇dũng 𨦣# (# 以dĩ 芮# 反phản )# 。 摩ma 揭yết (# 音âm 竭kiệt 亦diệc 云vân 摩ma 伽già )# 。 刼# 比tỉ (# 毗tỳ 鼻tị 二nhị 音âm 國quốc 名danh 舊cựu 云vân 迦Ca 毗Tỳ 羅La 城Thành )# 。 吠phệ 舍xá (# 上thượng 𦘺# 廢phế 反phản 亦diệc 云vân 毗tỳ 舍xá 離ly 國quốc )# 。 栗lật 呫# (# 上thượng 力lực 一nhất 反phản 下hạ 昌xương 𦰧# 反phản 或hoặc 云vân 離ly 車xa 或hoặc 云vân [(上/矢)*(堔-土)]# 掣xiết 此thử 云vân 薄bạc 皮bì 亦diệc 云vân 同đồng 皮bì 謂vị 波Ba 羅La 奈Nại 國Quốc 。 夫phu 人nhân 生sanh 一nhất 肉nhục 皰pháo 後hậu 分phân 為vi 二nhị 人nhân 是thị 一nhất 男nam 一nhất 女nữ 。 長trường/trưởng 大đại 立lập 國quốc 因nhân 以dĩ 為vi 名danh 也dã )# 。 祥tường 茅mao (# 音âm 猫miêu )# 。 慶khánh 喜hỷ (# 梵Phạm 言ngôn 阿A 難Nan 陁# 唐đường 言ngôn 慶khánh 喜hỷ 以dĩ 世thế 世thế 忍nhẫn 辱nhục 除trừ 瞋sân 故cố 生sanh 便tiện 端đoan 政chánh 見kiến 者giả 歡hoan 喜hỷ 。 故cố 以dĩ 名danh 之chi )# 。 昊hạo 第đệ 十thập 二nhị 帙# (# 無vô 字tự )# 辰thần 第đệ 十thập 三tam 帙# [怡-台+田]# 惟duy (# 上thượng 息tức 慈từ 反phản 念niệm 也dã 正chánh 作tác 思tư 也dã 在tại 第đệ 一nhất 百bách 二nhị 十thập 六lục 第đệ 十thập 二nhị 紙chỉ 第đệ 八bát 行hành 內nội )# 。 健kiện 達đạt 縛phược (# 上thượng 其kỳ 建kiến 反phản 下hạ 借tá 音âm 扶phù 波ba 反phản 樂nhạo/nhạc/lạc 神thần 名danh 也dã 大đại 智Trí 度Độ 論luận 云vân 𠃵# 闥thát 婆bà 真chân 陁# 羅la 亦diệc 云vân 童đồng 籠lung 摩ma 亦diệc 云vân [扥-(打-丁)]# 崘# 摩ma 甄chân 陁# 羅la 此thử 言ngôn 樹thụ )# 。 揵kiền 達đạt 縛phược (# 上thượng 與dữ 健kiện 字tự 同đồng 也dã 又hựu 巨cự 焉yên 巨cự 偃yển 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。 揭yết 路lộ 荼đồ (# 上thượng 音âm 竭kiệt 下hạ 宅trạch 加gia 反phản )# 。 芬phân 馥phức (# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 音âm 伏phục )# 。 掃tảo 拭thức (# 音âm 識thức )# 。 [幔-又+心]# 盖# (# 上thượng 許hứa 偃yển 反phản )# 。 窣tốt 堵đổ (# 上thượng 乘thừa 骨cốt 反phản )# 。 瑜du 伽già (# 上thượng 欲dục 朱chu 反phản 下hạ 巨cự 迦ca 反phản 此thử 云vân 相tương 應ứng 亦diệc 云vân 修tu 行hành 道Đạo 地địa 也dã )# 。 邊biên 鄙bỉ (# 悲bi 美mỹ 反phản )# 。 達đạt 絮# (# 息tức 憲hiến 反phản 亦diệc 云vân 達đạt 湏# 言ngôn 此thử 等đẳng 人nhân 微vi 識thức 佛Phật 法Pháp 不bất 能năng 堅kiên 固cố 。 修tu 行hành 也dã )# 。 [篾-戍+伐]# 戾lệ 車xa (# 上thượng 一nhất 莫mạc 結kết 反phản 正chánh 作tác 篾miệt 亦diệc 云vân [弓*(乞-乙+小)]# 離ly 車xa 唐đường 言ngôn 樂nhạo/nhạc/lạc 垢cấu 穢uế 人nhân 言ngôn 此thử 等đẳng 人nhân 全toàn 不bất 識thức 佛Phật 法Pháp )# 。 踰du 於ư (# 上thượng 音âm 逾du 越việt 也dã )# 。 [怡-台+(ㄉ/止)]# 𡧱# (# 上thượng 奴nô 老lão 反phản )# 。 除trừ 愈dũ (# 余dư 主chủ 反phản 差sai 也dã )# 。 虵xà 蝎hạt (# 許hứa 謁yết 反phản 正chánh 作tác 蠍yết 也dã 又hựu 音âm 曷hạt 食thực 挂quải 虫trùng 也dã 非phi 用dụng 尓# 疋thất 云vân 蝎hạt 桒# [蠹-石+虫]# 也dã )# 。 癩lại 疾tật (# 上thượng 音âm 頼# 亦diệc 作tác 癘lệ )# 。 腫thũng 疱pháo (# 步bộ 孝hiếu 反phản 氣khí 皰pháo 也dã 正chánh 作tác 靤# )# 。 眩huyễn 瞖ế (# 上thượng 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm 下hạ 一nhất 計kế 反phản )# 。 裹khỏa 此thử (# 上thượng 古cổ 火hỏa 反phản )# 。 箱tương 篋khiếp (# 上thượng 息tức 羊dương 反phản 下hạ 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。 宿túc 第đệ 十thập 四tứ 帙# 列liệt 第đệ 十thập 五ngũ 帙# 張trương 第đệ 十thập 六lục 帙# 寒hàn 第đệ 十thập 七thất 帙# 假giả 藉tạ (# 才tài 夜dạ 反phản )# 。 毉y 藥dược (# 上thượng 於ư 其kỳ 反phản )# 。 恐khủng 慴triệp (# 之chi 葉diệp 徙tỉ 恊# 二nhị 反phản 怖bố 也dã )# 。 宿túc 殖thực (# 音âm 食thực )# 。 來lai 第đệ 十thập 八bát 帙# (# 無vô 字tự )# 暑thử 第đệ 十thập 九cửu 帙# 胞bào 胎thai (# 上thượng 怖bố 交giao 反phản 下hạ 他tha 來lai 反phản )# 。 俱câu 𦙁# (# 丁đinh 𡰱# 反phản )# 。 感cảm 匱quỹ (# 巨cự 位vị 反phản 乏phạp 也dã )# 。 俻# 遭tao (# 上thượng 皮bì 秘bí 反phản )# 。 三tam 災tai (# 子tử 才tài 反phản 謂vị 火hỏa 災tai 水thủy 災tai 。 風phong 災tai 是thị 也dã )# 。 循tuần 環hoàn (# 上thượng 音âm 巡tuần 正chánh 作tác 循tuần )# 。 虛hư 羸luy (# 力lực 垂thùy 反phản 劣liệt 也dã )# 。 補bổ 羯yết 娑sa (# 此thử 云vân 除trừ 糞phẩn 擔đảm 死tử 屍thi 等đẳng 鄙bỉ 𢙣# 種chủng 類loại 也dã )# 。 屠đồ 膾khoái (# 上thượng 達đạt 胡hồ 反phản 下hạ 古cổ 外ngoại 反phản )# 。 漁ngư 獵liệp (# 上thượng 牛ngưu 居cư 反phản )# 。 猥ổi 雜tạp (# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản )# 。 㿈# 疽thư (# 上thượng 於ư 凶hung 反phản 下hạ 七thất 余dư 反phản )# 。 [瘃-豖+豕]# 癩lại (# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản 下hạ 郎lang 逮đãi 反phản )# 。 癲điên 癇# (# 上thượng 丁đinh 年niên 反phản 下hạ 行hành 間gian 反phản )# 。 𤸇# 殘tàn (# 上thượng 力lực 中trung 反phản )# 。 背bối 僂lũ (# 力lực 主chủ 反phản 傴ủ 〡# 不bất 伸thân 也dã )# 。 矬tọa 陋lậu (# 上thượng 自tự 禾hòa 反phản 下hạ 郎lang [仁-二+侯]# 反phản )# 。 攣luyến 躄tích (# 補bổ 益ích 反phản 手thủ 足túc 不bất 伸thân 之chi 疾tật 也dã )# 。 [卸-ㄗ+夬]# 減giảm (# 上thượng 苦khổ 血huyết 反phản 下hạ 胡hồ 斬trảm 反phản )# 。 枯khô 顇# (# 自tự 遂toại 反phản )# 。 頑ngoan 嚚ngân (# 上thượng 五ngũ 還hoàn 反phản 悟ngộ 下hạ 牛ngưu 巾cân 反phản )# 。 誹phỉ 謗báng (# 上thượng 甫phủ 微vi 甫phủ 未vị 二nhị 反phản )# 。 毀hủy 呰tử (# 音âm 紫tử )# 。 蝸# 螺loa (# 上thượng 古cổ 花hoa 反phản 下hạ 洛lạc 禾hòa 反phản 介giới 䖝# 名danh 也dã )# 。 自tự 汙ô (# 鳥điểu 故cố 鳥điểu 臥ngọa 二nhị 反phản )# 。 爛lạn [米/黑]# (# 上thượng 郎lang 炭thán 反phản 下hạ 方phương 問vấn 反phản )# 。 但đãn 說thuyết (# 上thượng 徒đồ 旱hạn 反phản )# 。 兢căng 持trì (# 上thượng 居cư 陵lăng 反phản )# 。 串xuyến 習tập (# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。 徃# 秋thu 收thu 冬đông 藏tạng 閏nhuận 餘dư 成thành [崴-女+小]# 律luật (# 已dĩ 上thượng 十thập 帙# 是thị 難nan 信tín 解giải 品phẩm 純thuần 說thuyết 般Bát 若Nhã 體thể 相tướng 清thanh 淨tịnh 處xứ 並tịnh 无# 難nạn/nan 寄ký 錄lục )# 。 呂lữ 第đệ 三tam 十thập 帙# (# 第đệ 二nhị 百bách 九cửu 十thập 一nhất )# 能năng 擐hoàn (# 音âm 患hoạn )# 。 德đức 鎧khải (# 苦khổ 改cải 反phản )# 。 麻ma 𥯤ủy (# 云vân 兔thố 反phản )# 。 甘cam 遮già (# 之chi 夜dạ 反phản 正chánh 作tác 蔗giá )# 。 甘cam 𧀹# (# 同đồng 上thượng )# 。 苾bật 茤đau (# 上thượng 借tá 音âm 毗tỳ 必tất 反phản 下hạ 測trắc 俱câu 反phản )# 。 竊thiết 作tác (# 上thượng 千thiên 結kết 反phản )# 。 (# 第đệ 二nhị 百bách 九cửu 十thập 七thất )# 夭yểu 壽thọ (# 上thượng 於ư 少thiểu 反phản 〡# 歿một 死tử 也dã 正chánh 作tác 殀yểu 也dã 夭yểu 屈khuất 也dã )# 。 嗢ốt 鉢bát 羅la (# 上thượng 鳥điểu 沒một 反phản 青thanh 蓮liên 花hoa 也dã )# 。 鉢bát 特đặc 摩ma (# 亦diệc 云vân 波ba 頭đầu 摩ma 赤xích 蓮liên 華hoa 也dã )# 。 拘câu 母mẫu 陁# (# 亦diệc 云vân 俱câu 物vật 頭đầu 亦diệc 云vân 俱câu 牟mâu 陁# 此thử 云vân 紅hồng 蓮liên 華hoa 也dã )# 。 奔bôn 荼đồ 利lợi (# 亦diệc 云vân 分phần/phân 陁# 利lợi 白bạch 蓮liên 華hoa 也dã )# 。 㸦# 相tương/tướng (# 上thượng 音âm 護hộ 交giao 也dã 正chánh 作tác 互hỗ 說thuyết 文văn 下hạ 不bất 出xuất 脚cước )# 。 可khả 奪đoạt (# 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。 慳san 𠫤# (# 力lực 進tiến 反phản )# 。 放phóng 牧mục (# 音âm 目mục )# 。 茂mậu 盛thịnh (# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。 懷hoài 孕dựng (# 以dĩ 證chứng 反phản )# 。 睡thụy 眠miên (# 莫mạc 田điền 反phản 正chánh 作tác 眠miên 也dã 以dĩ 廟miếu 諍tranh 民dân 故cố 省tỉnh 民dân 為vi 民dân 也dã 又hựu 匙thi 視thị 二nhị 音âm 非phi )# 。 調điều 第đệ 三tam 十thập 一nhất 帙# 卒thốt 生sanh (# 上thượng [色-巴+(鹿-比+(ㄙ*ㄙ))]# 沒một 反phản )# 。 欠khiếm 呿khư (# 音âm 去khứ )# 。 戲hí 笑tiếu (# 上thượng 喜hỷ 義nghĩa 反phản )# 。 㸦# 相tương/tướng (# 上thượng 胡hồ 棓# 反phản )# 。 輕khinh 篾miệt (# 木mộc 結kết 反phản )# 。 擾nhiễu 亂loạn (# 上thượng 而nhi 沿duyên 反phản )# 。 欻hốt 有hữu (# 上thượng 許hứa 勿vật 反phản )# 。 揆quỹ 摸mạc (# 上thượng 求cầu 癸quý 反phản 下hạ 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。 䡄# [簐-欠+几]# (# 音âm 犯phạm )# 。 欲dục 適thích (# 音âm 釋thích 徃# 也dã 從tùng 商thương )# 。 慳san 恡lận (# 力lực 進tiến 反phản )# 。 惛hôn 沉trầm (# 上thượng 呼hô 昆côn 反phản 下hạ 直trực 林lâm 反phản )# 。 掉trạo 舉cử (# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。 稽khể [(夕*巳)/田]# (# 上thượng 吉cát [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。 欲dục 適thích (# 音âm 釋thích 徃# 也dã 字tự 從tùng 商thương 音âm 的đích 又hựu 音âm 隻chỉ )# 。 艱gian 辛tân (# 上thượng 古cổ 文văn 作tác 難nạn/nan 古cổ 閑nhàn 反phản 難nạn/nan 也dã )# 。 庠tường 序tự (# 上thượng 徐từ 羊dương 反phản )# 。 損tổn 減giảm (# 咸hàm 斬trảm 反phản )# 。 一nhất 尋tầm (# 徐từ 林lâm 反phản 六lục 尺xích 也dã )# 。 吠phệ 瑠lưu 璃ly (# 上thượng 扶phù 廢phế 反phản 青thanh 也dã )# 。 毉y 療liệu (# 上thượng 於ư 其kỳ 反phản 下hạ 力lực 照chiếu 反phản )# 。 蚊văn 䗈# (# 上thượng 音âm 文văn 下hạ 音âm 盲manh )# 。 虵xà 蝎hạt (# 許hứa 謁yết 反phản 正chánh 作tác 蠍yết )# 。 非phi 狹hiệp (# 下hạ 夾giáp 反phản 亦diệc 作tác 陿hiệp )# 。 陽dương 第đệ 三tam 十thập 二nhị 帙# 聡# 叡duệ (# 以dĩ 芮# 反phản 智trí 也dã )# 。 不bất 忌kỵ (# 其kỳ 記ký 反phản 畏úy 也dã )# 。 不bất 憚đạn (# 徒đồ 岸ngạn 反phản 難nạn/nan 也dã )# 。 生sanh 犢độc (# 音âm 讀đọc 牛ngưu 兒nhi 也dã )# 。 堵đổ 羅la (# 上thượng 都đô 古cổ 反phản 柳liễu 絮# 之chi 類loại 也dã 舊cựu 云vân 兜đâu 羅la 綿miên )# 。 飄phiêu 颺dương (# 上thượng 疋thất 遙diêu 反phản 下hạ 以dĩ 良lương 反phản )# 。 板bản [虒-虎+午]# (# 普phổ 見kiến 反phản )# 。 資tư 糧lương (# 音âm 良lương 亦diệc 作tác 粮# )# 。 衰suy 秏# (# 呼hô 告cáo 反phản )# 。 杯# 瓶bình (# 上thượng 普phổ 迴hồi 反phản )# 。 敗bại 喪táng (# 上thượng 步bộ 邁mại 反phản 下hạ 乘thừa 浪lãng 反phản )# 。 穿xuyên 宂# (# 玄huyền 决# 反phản )# 。 [病-丙+木]# 痤tọa (# 上thượng 音âm 牀sàng 下hạ 音âm 坐tọa )# 。 老lão 耄mạo (# 莫mạc 報báo 反phản 瑜du 伽già 師sư 地địa 論luận 云vân 初sơ 未vị 遊du 戲hí 已dĩ 來lai 名danh 嬰anh 孩hài 能năng 遊du 戲hí 者giả 名danh 童đồng 子tử 能năng 受thọ 欲dục 塵trần 乃nãi 至chí 三tam 十thập 名danh 少thiếu 年niên 從tùng 三tam 十thập 至chí 五ngũ 十thập 名danh 中trung 年niên 從tùng 五ngũ 十thập 至chí 七thất 十thập 名danh 老lão 年niên 從tùng 七thất 十thập 已dĩ 後hậu 皆giai 名danh 耄mạo 熟thục )# 。 牀sàng 座tòa (# 上thượng 音âm 床sàng 正chánh 作tác 牀sàng )# 。 一nhất 掖dịch (# 羊dương 益ích 反phản )# 。 徐từ 筞# (# 楚sở 責trách 反phản 扶phù 也dã 正chánh 作tác 揀giản )# 。 洲châu 渚chử (# 上thượng 音âm 州châu 下hạ 音âm 煑chử )# 。 [(穀-(一/禾)+夕)/ㄗ]# 。 (# 上thượng 苦khổ 角giác 反phản 下hạ 郎lang 短đoản 反phản )# 。 瞖ế 目mục (# 上thượng 一nhất 計kế 反phản )# 。 將tương 師sư (# 上thượng 子tử 亮lượng 反phản 下hạ 所sở 律luật 反phản )# 。 淳thuần 熟thục (# 上thượng 市thị 淪luân 反phản )# 。 謂vị 擐hoàn (# 音âm 患hoạn )# 。 甲giáp 冑trụ (# 丈trượng 右hữu 反phản 兜đâu 鍪# 也dã 首thủ 鎧khải 也dã 鍪# 音âm 牟mâu )# 。 牽khiên 𢎢# (# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản 下hạ 以dĩ 忍nhẫn 反phản )# 。 嗢ốt 鉢bát (# 十thập 烏ô 沒một 反phản )# 。 拘câu 某mỗ (# 上thượng 九cửu 愚ngu 反phản 下hạ 莫mạc 狗cẩu 反phản )# 。 奔bôn 荼đồ (# 上thượng 布bố 門môn 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản 此thử 云vân 白bạch 蓮liên 華hoa 也dã )# 。 沖# 寂tịch (# 上thượng 宜nghi 作tác 蛊# 同đồng 直trực 中trung 反phản 沖# 和hòa 也dã 深thâm 也dã 蛊# 虛hư 也dã 老lão 子tử 曰viết 道đạo 蛊# 而nhi 用dụng 之chi 是thị 也dã )# 。 聡# 敏mẫn (# 眉mi [歹*頁]# 反phản 達đạt 也dã )# 。 卆# 能năng (# 上thượng 倉thương 沒một 反phản )# 。 雲vân 第đệ 三tam 十thập 三tam 帙# 嗢ốt 鉢bát (# 上thượng 烏ô 沒một 反phản )# 。 有hữu 翅sí (# 音âm 施thí )# 。 殑Căng 伽Già (# 上thượng 巨cự 陵lăng 反phản 下hạ 巨cự 迦ca 反phản )# 。 擐hoàn 大đại (# 上thượng 音âm 患hoạn )# 。 德đức 鎧khải (# 苦khổ 改cải 反phản 甲giáp 別biệt 名danh )# 。 嫉tật 姤cấu (# 上thượng 音âm 疾tật 下hạ 都đô 故cố 反phản 正chánh 作tác 妒đố 妬đố 二nhị 形hình 也dã 楚sở 詞từ 注chú 云vân 害hại 賢hiền 曰viết 嫉tật 𡧱# 色sắc 曰viết 妒đố 也dã 下hạ 又hựu 古cổ [仁-二+侯]# 反phản 非phi 也dã 悞ngộ )# 。 扇thiên/phiến 𢯯# (# 上thượng 尸thi 戰chiến 反phản 下hạ 丑sửu 皆giai 反phản 梵Phạm 言ngôn 扇thiên/phiến 𢮎# 半bán 釋Thích 迦Ca 唐đường 言ngôn 黃hoàng 門môn 其kỳ 類loại 有hữu 五ngũ 一nhất 半bán 擇trạch 迦ca 惣# 名danh 也dã 有hữu 男nam 根căn 用dụng 而nhi 不bất 生sanh 子tử 二nhị 伊y 利lợi 沙sa 半bán 擇trạch 迦ca 此thử 云vân 妬đố 謂vị 見kiến 他tha 行hành 欲dục 即tức 發phát 不bất 見kiến 即tức 无# 亦diệc 具cụ 男nam 根căn 而nhi 不bất 生sanh 子tử 三tam 扇thiên/phiến 𢮎# 半bán 擇trạch 迦ca 謂vị 本bổn 來lai 男nam 根căn 不bất 滿mãn 亦diệc 不bất 能năng 生sanh 。 子tử 四tứ 愽# 又hựu 半bán 擇trạch 迦ca 謂vị 半bán 月nguyệt 能năng 男nam 半bán 月nguyệt 不bất 能năng 男nam 王vương 留lưu 拏noa 半bán 擇trạch 迦ca 此thử 云vân 割cát 謂vị 被bị 割cát 刑hình 者giả 也dã 此thử 五ngũ 種chủng 黃hoàng 門môn 名danh 為vi 人nhân 中trung 𢙣# 趣thú 受thọ 身thân 處xứ 也dã )# 。 盲manh 聾lung (# 音âm 籠lung )# 。 攣luyến 躄tích (# 補bổ 益ích 反phản )# 。 癲điên 癇# (# 上thượng 丁đinh 年niên 反phản 下hạ 行hành 問vấn 反phản )# 。 矬tọa 陋lậu (# 上thượng 自tự 禾hòa 反phản 下hạ 郎lang [仁-二+侯]# 反phản )# 。 无# 睱# (# 音âm 下hạ 八bát 元nguyên 暇hạ 謂vị 八bát 難nạn 處xứ 也dã 。 謂vị 不bất 閑nhàn 也dã )# 。 惛hôn 沉trầm (# 上thượng 乎hồ 昆côn 反phản )# 。 掉trạo 舉cử (# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。 安an 庠tường (# 音âm 祥tường )# 。 嘗thường 无# (# 上thượng 市thị 羊dương 反phản 又hựu 音âm 曾tằng )# 。 卒thốt 暴bạo (# 上thượng 倉thương 沒một 反phản 下hạ 步bộ 報báo 反phản )# 。 蟣kỉ 虱sắt (# 上thượng 居cư 豈khởi 反phản 下hạ 所sở 揤# 反phản )# 。 [芏/寸]# 蟲trùng (# 除trừ 中trung 反phản )# 。 磨ma 鎣oánh (# 烏ô 定định 反phản )# 。 不bất 徇# (# 辭từ 俊# 反phản )# 。 所sở 恃thị (# 時thời 止chỉ 反phản 依y 也dã )# 。 嫉tật 妬đố (# 都đô 故cố 反phản )# 。 劇kịch 苦khổ (# 上thượng 巨cự 𨒫# 反phản )# 。 青thanh 淤ứ (# 於ư 去khứ 反phản )# 。 膿nùng 爛lạn (# 上thượng 奴nô 冬đông 反phản 下hạ 師sư 歎thán 反phản )# 。 [月*逄]# 脹trướng (# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 向hướng 反phản )# 。 [矯-(夭/口)+右]# 詐trá (# 上thượng 居cư 殀yểu 反phản 亦diệc 作tác 撟# )# 。 與dữ 奪đoạt (# 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。 毀hủy 訾tí (# 音âm 紫tử )# 。 揭yết 路lộ 荼đồ (# 上thượng 音âm 竭kiệt 下hạ 宅trạch 加gia 反phản 金kim 翅sí 鳥điểu 神thần 名danh 也dã )# 。 [身*亢]# 欲dục (# 上thượng 都đô 含hàm 反phản )# 。 歡hoan 娛ngu (# 音âm 愚ngu )# 。 燋tiều 炷chú (# 上thượng 子tử 消tiêu 反phản 下hạ 主chủ 注chú 二nhị 音âm )# 。 推thôi 微vi (# 上thượng 尺xích 隹chuy 反phản 下hạ 陟trắc 陵lăng 反phản 正chánh 作tác 徵trưng 也dã )# 。 不bất 顧cố (# 音âm 故cố )# 。 顦# 顇# (# 上thượng 自tự 焦tiêu 反phản 下hạ 自tự 遂toại 反phản )# 。 之chi 尠tiển (# 息tức 淺thiển 反phản 少thiểu 也dã 又hựu 思tư 句cú 反phản )# 。 麁thô 礦quáng (# 古cổ 猛mãnh 反phản 亦diệc 作tác 獷quánh )# 。 鄙bỉ 俚# (# 上thượng 悲bi 美mỹ 反phản 下hạ 力lực 耳nhĩ 反phản 頼# 也dã 聊liêu 也dã )# 。 塊khối 等đẳng (# 上thượng 苦khổ 內nội 反phản )# 。 堆đôi 阜phụ (# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 扶phù 久cửu 反phản )# 。 溝câu 坑khanh (# 苦khổ 庚canh 反phản 正chánh 作tác 坑khanh )# 。 株chu 杌ngột (# 上thượng 陟trắc 朱chu 反phản 下hạ 五ngũ 骨cốt 反phản )# 。 毒độc 刺thứ (# 音âm 刾# )# 。 荊kinh 𣗥# (# 上thượng 居cư 英anh 反phản 下hạ 居cư 力lực 反phản )# 。 瓦ngõa 礫lịch (# 魯lỗ 擊kích 反phản 小tiểu 石thạch 子tử 也dã )# 。 吠phệ 舍xá (# 上thượng 扶phù 廢phế 反phản )# 。 戎nhung 達đạt (# 上thượng 適thích 遇ngộ 反phản 正chánh 作tác 戍thú 也dã )# 。 騰đằng 第đệ 三tam 十thập 四tứ 帙# 淡đạm 病bệnh (# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản 正chánh 作tác 痰đàm )# 。 技kỹ 藝nghệ (# 上thượng 奇kỳ 綺ỷ 反phản )# 。 微vi 咲# (# 音âm 笑tiếu )# 。 右hữu 膝tất (# 音âm 悉tất )# 。 竊thiết 作tác (# 上thượng 七thất 結kết 反phản )# 。 植thực 眾chúng (# 上thượng 市thị 力lực 反phản )# 。 潛tiềm 伏phục (# 上thượng 自tự 廣quảng 反phản )# 。 威uy 猛mãnh (# 音âm 猛mãnh )# 。 愍mẫn 生sanh (# 上thượng 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。 𦒡# 翔tường (# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản 下hạ 似tự 羊dương 反phản 高cao 飛phi 而nhi 不bất 動động 翅sí 也dã )# 。 箭tiễn 括quát (# 古cổ 活hoạt 反phản )# 。 惡ác 蝎hạt (# 上thượng 烏ô 各các 反phản 下hạ 許hứa 謁yết 反phản )# 。 毀hủy 訾tí (# 音âm 紫tử 又hựu 作tác 呰tử )# 。 輕khinh [夢-夕+成]# (# 莫mạc 結kết 反phản 無vô 也dã [慢-又+万]# 也dã 正chánh 作tác 篾miệt [怡-台+(篾-戍+伐)]# 二nhị 形hình 也dã )# 。 咄đốt 善thiện 男nam 子tử (# 上thượng 都đô 活hoạt 反phản 𠿒# 咄đốt 喚hoán 人nhân 之chi 聲thanh 也dã )# 。 柔nhu 䎡noãn (# 音âm 軟nhuyễn )# 。 遲trì 鈍độn (# 上thượng 直trực 𡰱# 反phản [糸*愛]# 也dã )# 。 𡐢# 掃tảo (# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 乘thừa 早tảo 反phản 搕# 𢶍# 也dã )# 。 掉trạo 舉cử (# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。 凌lăng [篾-戍+(冗-几+伐)]# (# 莫mạc 結kết 反phản )# 。 矯kiểu 現hiện (# 上thượng 居cư 少thiểu 反phản )# 。 傲ngạo 慢mạn (# 莫mạc 諫gián 反phản )# 。 諠huyên 雜tạp (# 上thượng 許hứa 亢kháng 反phản )# 。 虵xà 蠍yết (# 音âm 歇hiết )# 。 邏la 剎sát (# 上thượng 來lai 个# 反phản )# 。 憒hội 丙bính (# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。 而nhi 雜tạp (# 才tài 合hợp 反phản )# 。 欻hốt 尓# (# 上thượng 許hứa 勿vật 反phản )# 。 慨khái 歎thán (# 上thượng 苦khổ 礙ngại 反phản 歎thán 也dã )# 。 隖# 波ba (# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản 正chánh 作tác 鄔ổ 也dã )# 。 蘓# 夜Dạ 摩Ma 天Thiên 王Vương (# 亦diệc 云vân 湏# 夜dạ 摩ma 唐đường 言ngôn 善thiện 時thời 分phần/phân 夜Dạ 摩Ma 天Thiên 王Vương 名danh )# 。 珊san 覩đổ 史sử 天thiên 王vương (# 上thượng 先tiên 安an 反phản 亦diệc 云vân 剛cang 兜đâu 唐đường 言ngôn 妙diệu 喜hỷ 足túc 亦diệc 云vân 知tri 足túc 覩đổ 史sử 天thiên 王vương 名danh 也dã )# 。 𢥇# 慄lật (# 上thượng 之chi 繕thiện 反phản 下hạ 力lực 日nhật 反phản )# 。 源nguyên 底để (# 上thượng 魚ngư 袁viên 反phản )# 。 恃thị 己kỷ (# 上thượng 時thời 止chỉ 反phản 下hạ 居cư 里lý 反phản )# 。 捶chúy 打đả (# 上thượng 之chi 水thủy 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản 下hạ 又hựu 音âm 頂đảnh )# 。 㔜# 𢙣# (# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。 橋kiều 梁lương (# 上thượng 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản 正chánh 作tác 橋kiều )# 。 如như 瘂á (# 烏ô 雅nhã 反phản )# 。 致trí 第đệ 三tam 十thập 五ngũ 帙# 達đạt 絮# (# 息tức 慮lự 反phản 亦diệc 云vân 達đạt 湏# )# 。 [篾-戍+(冗-几+伐)]# [(上/天)*(企-止+米)]# (# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。 瘖âm 瘂á (# 上thượng 於ư 今kim 反phản )# 。 𤼣# 躄tích (# 上thượng 力lực 員# 反phản 下hạ 必tất 益ích 反phản )# 。 背bối 僂lũ (# 音âm 縷lũ )# 。 癲điên 癇# (# 上thượng 音âm 顛điên 下hạ 音âm 閑nhàn )# 。 殞vẫn 沒một (# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản )# 。 欲dục 扣khấu (# 音âm 口khẩu 又hựu 苦khổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。 擐hoàn 鎧khải (# 上thượng 戶hộ 慣quán 反phản 下hạ 苦khổ 改cải 反phản )# 。 闇ám 暝# (# 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。 盲manh 瞽# (# 音âm 古cổ )# 。 紅hồng 縹# (# 疋thất 沼chiểu 反phản )# 。 沮trở 壞hoại (# 上thượng 自tự 與dữ 反phản 敗bại 也dã 止chỉ 也dã )# 。 瞬thuấn 息tức (# 上thượng 書thư 閏nhuận 反phản )# 。 危nguy 脆thúy (# 此thử 嵗# 反phản )# 。 如như 燎liệu (# 力lực 小tiểu 力lực 照chiếu 二nhị 反phản )# 。 捫môn 摩ma (# 上thượng 莫mạc 奔bôn 反phản )# 。 隱ẩn 蔽tế (# 必tất 祭tế 反phản )# 。 掉trạo 心tâm (# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 動động 也dã 又hựu 徒đồ 吊điếu 反phản 引dẫn 也dã )# 。 㔜# 𢙣# (# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản 正chánh 作tác 勃bột )# 。 雨vũ 第đệ 三tam 十thập 六lục 帙# 侵xâm 淩# (# 上thượng 七thất 心tâm 反phản 正chánh 作tác 侵xâm )# 。 沮trở 壞hoại (# 上thượng 才tài 與dữ 反phản )# 。 鎧khải 鉀giáp (# 上thượng 苦khổ 改cải 反phản 下hạ 古cổ 狎hiệp 反phản )# 。 醎hàm 味vị (# 上thượng 戶hộ 緘giam 反phản )# 。 心tâm 髓tủy (# 息tức 委ủy 反phản )# 。 杖trượng 塊khối (# 苦khổ 內nội 反phản )# 。 斫chước 刾# (# 上thượng 之chi 若nhược 反phản 下hạ 七thất 賜tứ 反phản )# 。 菴am 沒một (# 上thượng 烏ô 舍xá 反phản )# 。 半bán 娜na (# 奴nô 可khả 反phản 藥dược 名danh 半bán 娜na 娑sa 亦diệc 云vân 般bát [打-丁+(褒-保+公)]# 娑sa 亦diệc 云vân 波ba 那na 娑sa 西tây 域vực 記ký 云vân 其kỳ 菓quả 大đại 如như 冬đông 苽# 熟thục 則tắc 黃hoàng 赤xích 剖phẫu 之chi 中trung 有hữu 數sổ 十thập 小tiểu 果quả 大đại 於ư 難nạn/nan 夘# 又hựu 更cánh 剖phẫu 之chi 其kỳ 汁trấp 黃hoàng 赤xích 其kỳ 味vị 甘cam 美mỹ 。 或hoặc 在tại 樹thụ 枝chi 如như 眾chúng 果quả 之chi 結kết 實thật 或hoặc 在tại 樹thụ 根căn 若nhược 茯# 芩cầm 之chi 在tại 土thổ/độ 出xuất 東đông 印ấn 土thổ/độ 奔bôn 那na 伐phạt 彈đàn 那na 國quốc 內nội 也dã )# 。 種chủng 殖thực (# 音âm 食thực )# 。 溉cái 灌quán (# 上thượng 古cổ 代đại 反phản 下hạ 古cổ 乱# 反phản )# 。 牙nha 莖hành (# 戶hộ 𥝷# 反phản )# 。 露lộ 第đệ 三tam 十thập 七thất 帙# 南nam 謨mô (# 莫mạc 胡hồ 反phản 亦diệc 作tác 无# )# 。 分phần/phân 扸# (# 先tiên 擊kích 反phản )# 。 包bao 含hàm (# 上thượng 布bố 交giao 反phản )# 。 [死/心]# 讎thù (# 市thị 由do 反phản 疋thất 也dã 仇cừu 也dã )# 。 溉cái 灌quán (# 上thượng 古cổ 代đại 反phản 又hựu 音âm 既ký )# 。 茷# 盛thịnh (# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。 用dụng 愈dũ (# 余dư 主chủ 反phản )# 。 [秋/首]# 首thủ (# 上thượng 苦khổ 禮lễ 反phản 仾# 也dã 首thủ 至chí 地địa 也dã 正chánh 作tác [言*首]# 稽khể 二nhị 形hình 也dã )# 。 警cảnh 覺giác (# 上thượng 音âm 景cảnh ▆# 也dã 戒giới 也dã 舊cựu 韻vận 作tác 警cảnh 新tân 韻vận 作tác 驚kinh 誤ngộ )# 。 [身*亢]# 求cầu (# 上thượng 都đô 合hợp 反phản )# 。 覆phú 𦿔# (# 上thượng 芳phương 富phú 反phản 下hạ 必tất 祭tế 反phản 並tịnh 掩yểm 也dã 正chánh 作tác 覆phú 蔽tế )# 。 慳san 恡lận (# 力lực 進tiến 反phản )# 。 𠕀# 昌xương (# 莫mạc 報báo 反phản )# 。 嘲# 誚tiếu (# 上thượng 陟trắc 交giao 反phản 下hạ 自tự 笑tiếu 反phản )# 。 固cố 鎧khải (# 苦khổ 改cải 反phản )# 。 [悚*頁]# [怡-台+墮]# (# 上thượng 郎lang 旱hạn 反phản 下hạ 徒đồ 果quả 反phản )# 。 摩ma 呬hê (# 香hương 至chí 反phản 三tam 昧muội 名danh 三tam 摩ma 呬hê 多đa 唐đường 言ngôn 等đẳng 引dẫn 亦diệc 云vân 等đẳng 持trì )# 。 饕thao 餮thiết (# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 下hạ 他tha 結kết 反phản 貪tham 財tài 曰viết 饕thao 貪tham 食thực 曰viết 餮thiết )# 。 諠huyên 雜tạp (# 上thượng 許hứa 无# 反phản 譁hoa 也dã )# 。 紛phân 擾nhiễu (# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 而nhi 汒# 反phản )# 。 不bất 掉trạo (# 徒đồ 了liễu 反phản )# 。 據cứ 慠ngạo (# 上thượng 正chánh 作tác 倨# 下hạ 五ngũ 告cáo 反phản )# 。 憒hội 閙náo (# 上thượng 古cổ 內nội 反phản )# 。 [矯-(夭/口)+右]# [慢-又+万]# (# 上thượng 音âm [憍-(夭/口)+右]# 恣tứ 也dã 悞ngộ )# 。 揭yết 路lộ 荼đồ (# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản )# 。 具cụ 霍hoắc (# 呼hô 郭quách 反phản )# 。 魯lỗ 拏noa (# 奴nô 加gia 反phản )# 。 結kết 第đệ 三tam 十thập 八bát 帙# 花hoa [肆-聿+(曼-又+万)]# (# 莫mạc 姧gian 反phản 正chánh 作tác [肆-聿+(彰-章+(曼-又+方))]# )# 。 花hoa [肆-聿+(彰-章+(曼-又+(万-一)))]# (# 同đồng 上thượng )# 。 髓tủy [腦-囟+山]# (# 音âm 𢙉# )# 。 [卄/觔]# 骨cốt (# 上thượng 音âm 斤cân 正chánh 作tác 莇# 也dã )# 。 无# [卸-ㄗ+夬]# (# 苦khổ 血huyết 反phản )# 。 无# 隙khích (# 丘khâu 𨒫# 反phản )# 。 无# 瑕hà (# 音âm 遐hà )# 。 摩ma 捫môn (# 音âm 門môn )# 。 齅khứu 穢uế (# 上thượng 昌xương 右hữu 反phản 𢙣# 氣khí 也dã 正chánh 作tác 臭xú 殠# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 或hoặc 作tác 嗅khứu 七thất 秀tú 反phản 不bất 香hương 也dã 又hựu 許hứa 救cứu 反phản 非phi 也dã 悞ngộ )# 。 祠từ 祀tự (# 上thượng 音âm 詞từ 祭tế 天thiên 也dã 下hạ 音âm 似tự 祭tế 地địa 也dã )# 。 撞chàng 擊kích (# 上thượng 宅trạch 江giang 宅trạch 絳giáng 二nhị 反phản )# 。 [身*亢]# 著trước (# 上thượng 都đô 含hàm 反phản )# 。 乞khất [幻-ㄠ+正]# (# 音âm ▆# )# 。 依y 怙hộ (# 音âm 戶hộ )# 。 匱quỹ 乏phạp (# 上thượng 巨cự 位vị 反phản )# 。 簡giản 別biệt (# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。 有hữu 奪đoạt (# 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。 身thân 宍# (# 而nhi 六lục 反phản )# 。 為vi 第đệ 三tam 十thập 九cửu 帙# 卒thốt 暴bạo (# 上thượng 麁thô 沒một 反phản 下hạ 步bộ 報báo 反phản )# 。 [└@(大/品)]# 底để (# 上thượng 力lực 閻diêm 反phản 盛thịnh 香hương 器khí 名danh )# 。 坦thản 然nhiên (# 上thượng 他tha 旱hạn 反phản 平bình 也dã 安an 也dã 正chánh 作tác 坦thản 也dã 又hựu 七thất 余dư 七thất 預dự 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。 千thiên 輻bức (# 音âm 福phước )# 。 [車*(同-(一/口)+又)]# 轂cốc (# 上thượng 文văn 兩lưỡng 反phản 下hạ 古cổ 木mộc 反phản )# 。 羅la 緜# (# 莫mạc 田điền 反phản )# 。 鞔man [絅-口+又]# (# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản )# 。 與dữ 趺phu (# 音âm 夫phu 脚cước 板bản 惣# 名danh )# 。 與dữ 跟cân (# 音âm 根căn )# 。 雙song 腨# (# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。 瑿# [泥-匕+工]# (# 上thượng 於ư [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。 𦟛# 圓viên (# 上thượng 丑sửu [凵@又]# 反phản )# 。 摩ma 膝tất (# 音âm 悉tất )# 。 晃hoảng 曜diệu (# 上thượng 胡hồ 廣quảng 反phản )# 。 頸cảnh 及cập (# 上thượng 居cư 郢# 反phản )# 。 肩kiên 項hạng (# 胡hồ 講giảng 反phản )# 。 膊bạc 腋dịch (# 上thượng 補bổ 各các 反phản 下hạ 以dĩ 益ích 反phản 上thượng 亦diệc 作tác [月*(十/田/寸)]# )# 。 從tùng 廣quảng (# 子tử 容dung 反phản 上thượng 正chánh 作tác 縱túng/tung 也dã )# 。 諾nặc 瞿cù (# 上thượng 奴nô 各các 反phản )# 。 頷hạm 臆ức (# 上thượng 胡hồ 感cảm 反phản 下hạ 於ư 力lực 反phản )# 。 鋒phong 利lợi (# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản )# 。 喉hầu 脉mạch (# 上thượng 戶hộ 鈎câu 反phản )# 。 莭# 脉mạch (# 音âm 麦# )# 。 眼nhãn 睫tiệp (# 音âm 接tiếp 目mục 毛mao 也dã )# 。 齊tề [愍-民+牙]# (# 之chi 領lãnh 反phản )# 。 眼nhãn 睛tình (# 音âm 精tinh )# 。 皎hiệu 潔khiết (# 上thượng 古cổ 了liễu 反phản 下hạ 古cổ 列liệt 反phản )# 。 瑟sắt 膩nị (# 上thượng 所sở 擳# 反phản 下hạ 女nữ 利lợi 反phản 梵Phạm 言ngôn 烏ô 瑟sắt 膩nị 沙sa 。 此thử 云vân 佛Phật 頂đảnh )# 。 觔# 脉mạch (# 上thượng 音âm 斤cân 下hạ 音âm 麦# )# 。 兩lưỡng 踝hõa (# 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。 庠tường 序tự (# 上thượng 徐từ 羊dương 反phản )# 。 无# 隙khích (# 丘khâu 𨒫# 反phản )# 。 膝tất 輪luân (# 上thượng 辛tân 七thất 反phản 正chánh 作tác 膝tất )# 。 敦đôn 肅túc (# 上thượng 都đô 昆côn 反phản 下hạ 思tư 六lục 反phản )# 。 不bất 掉trạo (# 徒đồ 了liễu 反phản )# 。 不bất 窊oa (# 鳥điểu 花hoa 鳥điểu 化hóa 二nhị 反phản )# 。 不bất 凸# (# 徒đồ 結kết 反phản )# 。 皮bì 膚phu (# 音âm 夫phu )# 。 疥giới 癬tiển (# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản 下hạ 息tức 淺thiển 反phản )# 。 黶yểm 點điểm (# 上thượng 於ư 琰diêm 反phản )# 。 疣vưu 贅# (# 上thượng 于vu 求cầu 反phản 下hạ 之chi 芮# 反phản 身thân 聚tụ 肉nhục 也dã 大đại 者giả 為vi 疣vưu 小tiểu 者giả 為vi 贅# )# 。 緻trí 而nhi (# 上thượng 直trực 利lợi 反phản )# 。 額ngạch 廣quảng (# 上thượng 五ngũ 格cách 反phản )# 。 [垢-口+巾]# 落lạc (# 上thượng 直trực 尓# 反phản 落lạc 也dã 參tham 差sai 也dã 正chánh 作tác 陀đà 傂# [袖-由+希]# 三tam 形hình 也dã 悞ngộ )# 。 諸chư 竅khiếu (# 苦khổ 𠮧# 反phản )# 。 [烈-列+(〡*(頤-頁+巳))]# 怡di (# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 下hạ 與dữ 之chi 反phản )# 。 頻tần [戚/豆]# (# 冝# 作tác 顰tần 顣# 上thượng 毗tỳ [實-毌+尸]# 反phản 下hạ 子tử 六lục 反phản 跛bả 眉mi [白/八]# 也dã )# 。 逶# 迤dĩ (# 上thượng 於ư 為vi 反phản 下hạ 亦diệc 作tác 他tha 同đồng 音âm 陁# 尓# 疋thất 曰viết 委ủy 委ủy 他tha 他tha 美mỹ 也dã 經kinh 作tác 陁# 悞ngộ )# 。 浮phù 泡bào (# 疋thất 包bao 反phản )# 。 折chiết 除trừ (# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản )# 。 排bài 擾nhiễu (# 上thượng 步bộ 皆giai 反phản 正chánh 作tác 能năng )# 。 技kỹ 能năng (# 上thượng 其kỳ 綺ỷ 反phản 下hạ 奴nô 代đại 奴nô 登đăng 一nhất 反phản 多đa 技kỹ 也dã )# 。 霜sương 第đệ 四tứ 十thập 帙# 而nhi 擐hoàn (# 音âm 患hoạn )# 。 德đức 鎧khải (# 苦khổ 改cải 反phản )# 。 顧cố 恡lận (# 上thượng 古cổ 悟ngộ 反phản )# 。 螺loa 貝bối (# 上thượng 洛lạc 禾hòa 反phản 下hạ [怙-口+(田/寸)]# 盖# 反phản )# 。 欻hốt 然nhiên (# 上thượng 香hương 勿vật 反phản )# 。 搥trùy 胷# (# 上thượng 直trực 追truy 反phản 下hạ 許hứa 容dung 反phản )# 。 悲bi 號hào (# 音âm 豪hào )# 。 垣viên 𡓜# (# 上thượng 于vu 光quang 反phản 下hạ 自tự 羊dương 反phản 垣viên 院viện 也dã 墻tường 障chướng 也dã )# 。 欄lan 楯thuẫn (# 上thượng 洛lạc 干can 反phản 下hạ 食thực 閏nhuận 反phản )# 。 寶bảo 塹tiệm (# 七thất 焰diễm 反phản )# 。 街nhai 巷hạng (# 下hạ 絳giáng 反phản )# 。 市thị 厘# (# 直trực 連liên 反phản 正chánh 作tác 鄽# 廛triền 二nhị 形hình 也dã )# 。 雉trĩ 堞diệt (# 上thượng 直trực 𣅀# 反phản 下hạ 徒đồ 恊# 反phản 城thành 高cao 長trường/trưởng 堵đổ 者giả 曰viết 雉trĩ 城thành 上thượng 垣viên 曰viết 堞diệt 謂vị 女nữ 𡓜# 也dã 下hạ 正chánh 作tác 𡍕# 也dã 悞ngộ )# 。 輝huy 煥hoán (# 上thượng 音âm 暉huy 下hạ 音âm 喚hoán )# 。 冷lãnh 𤏙# (# 奴nô 管quản 反phản )# 。 汎# 漾dạng (# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 下hạ 羊dương 亮lượng 反phản )# 。 嗢ốt 鉢bát (# 上thượng 烏ô 沒một 反phản )# 。 可khả 。 (# 許hứa 記ký 反phản )# 。 暎ánh 蔽tế (# 上thượng 於ư 敬kính 反phản )# 。 鸚anh 鵡vũ (# 上thượng 鳥điểu 耕canh 反phản 下hạ 無vô 古cổ 反phản )# 。 鳬# 鷖# (# 上thượng 防phòng 無vô 反phản 下hạ 烏ô 兮hề 反phản )# 。 黃hoàng 瞗# (# 音âm 歡hoan 鳥điểu 名danh 也dã 人nhân 靣# 鳥điểu 喙uế 也dã 正chánh 作tác 鴅# 也dã 又hựu 丁đinh 聊liêu 反phản 非phi 也dã )# 。 鶬# 鶊# (# 上thượng 倉thương 下hạ 庚canh )# 。 青thanh 騖# (# 務vụ 木mộc 二nhị 音âm 野dã 鴨áp 別biệt 名danh )# 。 白bạch 鵠hộc (# 胡hồ 沃ốc 反phản 鳥điểu 似tự 鸖# )# 。 春xuân 鶯# (# 鳥điểu 耕canh 反phản )# 。 鶖thu 鷺lộ (# 上thượng 七thất 由do 反phản 下hạ 洛lạc 故cố 反phản 水thủy 鳥điểu 名danh )# 。 鴛uyên 鴦ương (# 上thượng 於ư 元nguyên 反phản 下hạ 於ư 良lương 反phản )# 。 鵁# 鶄# (# 上thượng 音âm 交giao 下hạ 音âm 類loại 鳥điểu 名danh 也dã 下hạ 又hựu 音âm 青thanh 鶄# 鸖# 出xuất 南nam 海hải )# 。 翡phỉ 翠thúy (# 上thượng 𦘺# 未vị 反phản 下hạ 七thất 醉túy 反phản 青thanh 羽vũ 雀tước 也dã )# 。 鵾# 鷄kê (# 上thượng 古cổ 溫ôn 反phản 雞kê 名danh 如như 鸛quán 長trường/trưởng 鵛# 赤xích 觜tủy 白bạch 身thân 黑hắc 翅sí 尾vĩ 亦diệc 鸛quán 雀tước 異dị 名danh )# 。 𪅱# 鳿# (# 上thượng 音âm 囑chúc 下hạ 音âm 玉ngọc )# 。 鶢# 鶋# (# 上thượng 于vu 无# 反phản 下hạ 九cửu 魚ngư 反phản 海hải 中trung 鳥điểu 名danh )# 。 妙diệu 翅sí (# 音âm 施thí 亦diệc 云vân 金kim 翅sí 鳥điểu 即tức 鳳phượng 凰hoàng 食thực 龍long 者giả 也dã )# 。 鶙# 鶘# (# 上thượng 音âm 提đề 下hạ 音âm 胡hồ )# 。 羯yết 羅la 頻tần 伽già (# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 巨cự 迦ca 反phản 亦diệc 云vân 羯yết 邏la 頻tần 伽già 亦diệc 云vân 迦ca 陵lăng 頻tần 伽già 。 此thử 云vân 好hảo/hiếu 聲thanh 鳥điểu 也dã 亦diệc 云vân 羯yết 毗tỳ 亦diệc 云vân 羯yết 隨tùy 訛ngoa 略lược 也dã )# 。 周chu 寰# (# 音âm 還hoàn )# 。 頗phả 𦙁# (# 上thượng 普phổ 波ba 反phản 下hạ 丁đinh 昆côn 反phản )# 。 其kỳ 蹬đẳng (# 都đô 亘tuyên 反phản 正chánh 作tác 隥đặng 也dã 又hựu 音âm 鄧đặng 悞ngộ )# 。 茵nhân 褥nhục (# 上thượng 音âm 因nhân 下hạ 音âm 辱nhục )# 。 綺ỷ 帊# (# 疋thất 駕giá 反phản )# 。 綩uyển 綖diên (# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 下hạ 以dĩ 連liên 反phản )# 。 丹đan 枕chẩm (# 之chi 審thẩm 反phản )# 。 幃vi 帶đái (# 上thượng 于vu 㱕# 反phản )# 。 綺ỷ 幔màn (# 莫mạc 半bán 反phản 正chánh 作tác 幔màn )# 。 珠châu 帳trướng (# 知tri 亮lượng 反phản 正chánh 作tác 悵trướng )# 。 奮phấn 迅tấn (# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 私tư 俊# 反phản )# 。 欠khiếm 呿khư (# 正chánh 作tác 㐸# 㰦# 上thượng 音âm 大đại 下hạ 音âm 去khứ )# 。 映ánh 奪đoạt (# 上thượng 於ư 敬kính 反phản 下hạ 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。 不bất 售thụ (# 音âm 授thọ 賣mại 物vật 出xuất 乎hồ 也dã 不bất 售thụ 者giả 賣mại 不bất 得đắc 也dã )# 。 試thí 之chi (# 上thượng 尸thi 至chí 反phản 悞ngộ )# 。 右hữu 髀bễ (# 步bộ 米mễ 反phản )# 。 相tương/tướng 試thí (# 尸thi 志chí 反phản )# 。 𧹞# 然nhiên (# 上thượng 女nữ 板bản 反phản )# 。 諂siểm 詐trá (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 染nhiễm 反phản )# 。 瘡sang 痕ngân (# 戶hộ 根căn 反phản )# 。 驚kinh 駭hãi (# 戶hộ 駭hãi 反phản 驚kinh 也dã )# 。 鎣oánh 以dĩ (# 上thượng 烏ô 定định 反phản )# 。 茵nhân 耨nậu (# 上thượng 音âm 因nhân 下hạ 音âm 辱nhục 正chánh 作tác 褥nhục 下hạ 又hựu 內nội 沃ốc 奴nô 豆đậu 二nhị 反phản 並tịnh 非phi )# 。 惆trù 悵trướng (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 由do 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 向hướng 反phản )# 。 荏nhẫm 苒nhiễm (# 上thượng 而nhi 審thẩm 反phản 下hạ 而nhi 陝# 反phản )# 。 箜không 篌hầu (# 上thượng 音âm 空không 下hạ 音âm 侯hầu )# 。 槽tào 頸cảnh (# 上thượng 自tự 刀đao 反phản 下hạ 居cư 郢# 反phản )# 。 繩thằng 棍# (# 古cổ 本bổn 反phản 轉chuyển 絃huyền 軸trục 子tử 也dã 然nhiên 宜nghi 作tác 𣗽# 毗tỳ 結kết 反phản [木*幻]# 轉chuyển 也dã 亦diệc 是thị 緾# 絃huyền 関# 子tử 也dã 如như 媲# 字tự 作tác 婫# 是thị 也dã 又hựu 戶hộ 本bổn 反phản 非phi 義nghĩa 也dã 冝# 取thủ 棍# 字tự )# 。 不bất 辭từ (# 音âm 詞từ )# 。 稽khể 留lưu (# 上thượng 古cổ 兮hề 反phản )# 。 摩ma 揭yết (# 音âm 竭kiệt )# 。 千thiên 斛hộc (# 戶hộ 木mộc 反phản )# 。 金kim 第đệ 四tứ 十thập 一nhất 帙# 大Đại 般Bát 若Nhã 經Kinh 第Đệ 二Nhị 會Hội 序Tự (# 大đại 唐đường 西tây 明minh 寺tự 沙Sa 門Môn 玄huyền 則tắc 製chế )# 。 攄# 妙diệu (# 上thượng 田điền 魚ngư 反phản 舒thư 也dã )# 。 無vô 垠# (# 五ngũ 根căn 魚ngư 斤cân 二nhị 反phản 界giới 也dã )# 。 漾dạng 玄huyền (# 上thượng 羊dương 亮lượng 反phản 水thủy 溢dật 蕩đãng [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 瀁dạng 又hựu 或hoặc 作tác ▆# 以dĩ 小tiểu 反phản )# 。 弄lộng 扣khấu (# 音âm 口khẩu 又hựu 苦khổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。 示thị 警cảnh (# 音âm 景cảnh 寤ngụ 也dã 戒giới 也dã )# 。 闢tịch 㝢# (# 上thượng 毗tỳ 益ích 反phản 下hạ 于vu 主chủ 反phản )# 。 聲thanh 颺dương (# 羊dương 樣# 二nhị 音âm )# 。 動động 訊tấn (# 音âm 信tín )# 。 既ký 駭hãi (# 戶hộ 騃ngãi 反phản )# 。 佇trữ 析tích (# 上thượng 直trực 與dữ 反phản 下hạ 先tiên 擊kích 反phản )# 。 言ngôn 。 (# 上thượng 市thị 羊dương 反phản 又hựu 音âm 曾tằng )# 。 殉# [(彖-(彖-豕)+(┐@一))/虫]# (# 上thượng 祥tường 閏nhuận 反phản 下hạ 力lực 底để 反phản )# 。 蟪# 菌# (# 上thượng 音âm 惠huệ 下hạ 巨cự 殞vẫn 巨cự 遠viễn 二nhị 反phản )# 。 猶do 擅thiện (# 音âm 繕thiện )# 。 挻# 孕dựng (# 上thượng 失thất 然nhiên 反phản )# 。 彈đàn 壓áp (# 上thượng 徒đồ 丹đan 反phản 糺củ 也dã 下hạ 烏ô 甲giáp 反phản 降giáng/hàng 也dã )# 。 至chí [(阜-十+└)*責]# (# 助trợ 責trách 反phản 際tế 也dã 正chánh 作tác [(阜-十+└)*責]# )# 。 鎣oánh 曬sái (# 上thượng 於ư 定định 反phản 下hạ 所sở 賣mại 反phản )# 。 森sâm 撗hoàng (# 上thượng 所sở 岑sầm 反phản 下hạ 戶hộ 音âm 反phản )# 。 曾tằng 迥huýnh (# 音âm 逈huýnh )# 。 幻huyễn 𧄜# (# 如như 水thủy 反phản )# 。 研nghiên [山/虫]# (# 上thượng 五ngũ 堅kiên 反phản 下hạ 尺xích 之chi 反phản 正chánh 作tác 妍nghiên 媸# 也dã )# 。 飈biểu 谷cốc (# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản )# 。 欑# 輝huy (# 上thượng 才tài 官quan 反phản 下hạ 許hứa 㱕# 反phản )# 。 盛thịnh 歟# (# 音âm 餘dư 歎thán 辤# )# 。 經kinh 文văn 匪phỉ 懈giải (# 上thượng 非phi 尾vĩ 反phản 下hạ 古cổ 賣mại 反phản )# 。 矯kiểu 誑cuống (# 上thượng 居cư 少thiểu 反phản )# 。 兩lưỡng 跟cân (# 音âm 根căn )# 。 兩lưỡng 脛hĩnh (# 胡hồ 定định 反phản )# 。 兩lưỡng 腨# (# 市thị 軟nhuyễn 反phản 亦diệc 作tác 踹# )# 。 兩lưỡng 膝tất (# 音âm 悉tất )# 。 兩lưỡng 䏶# (# 步bộ 米mễ 反phản )# 。 兩lưỡng 股cổ (# 音âm 古cổ )# 。 兩lưỡng 膊bạc (# 音âm 愽# 正chánh 作tác 髆bác 又hựu 疋thất 愽# 反phản 非phi 也dã )# 。 兩lưỡng 椀# (# 烏ô 乱# 反phản )# 。 項hạng 胭# (# 上thượng 胡hồ 講giảng 反phản 下hạ 於ư 堅kiên 反phản )# 。 𨂠# 頷hạm (# 上thượng 與dữ 之chi 反phản 下hạ 戶hộ 感cảm 反phản )# 。 頰giáp 額ngạch (# 上thượng 古cổ 俠hiệp 反phản 下hạ 五ngũ 格cách 反phản )# 。 [烈-列+(〡*(頤-頁+巳))]# 怡di (# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 下hạ 與dữ 之chi 反phản )# 。 爆bộc (# 音âm 豹báo 只chỉ 一nhất 字tự 為vi 句cú )# 。 瘂á 者giả (# 上thượng 烏ô 雅nhã 反phản )# 。 欻hốt 尒# (# 上thượng 許hứa 勿vật 反phản )# 。 紛phân 綸luân (# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 力lực 純thuần 反phản )# 。 俱câu [月*丘]# (# 丁đinh 𡰱# 反phản )# 。 [月*逄]# 脹trướng (# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。 膿nùng 爛lạn (# 上thượng 奴nô 冬đông 反phản )# 。 青thanh 瘀ứ (# 於ư 去khứ 反phản )# 。 喙uế 噉đạm (# 上thượng 音âm 卓trác 正chánh 作tác 啄trác 又hựu 許hứa 微vi 反phản 非phi 也dã )# 。 骸hài 骨cốt (# 上thượng 戶hộ 皆giai 反phản )# 。 牀sàng 榻tháp (# 上thượng 音âm 床sàng 下hạ 音âm 塔tháp )# 。 財tài 縠hộc (# 古cổ 木mộc 反phản 五ngũ 〡# 也dã 正chánh 作tác 穀cốc 也dã 麦# 菽# 稷tắc 麻ma 黍thử 是thị 也dã 又hựu 戶hộ 木mộc 反phản 悞ngộ )# 。 欲dục 扸# (# 先tiên 擊kích 反phản )# 。 穅khang 𥢶# (# 上thượng 苦khổ 郎lang 反phản 下hạ 苦khổ 外ngoại 反phản )# 。 羂quyến 取thủ (# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。 損tổn 𡧱# (# 戶hộ 盖# 反phản )# 。 凾# 作tác (# 上thượng 去khứ 記ký 反phản )# 。 魁khôi 膾khoái (# 上thượng 苦khổ 迴hồi 反phản 下hạ 古cổ 外ngoại 反phản )# 。 周chu 覧# (# 音âm 攬lãm )# 。 掉trạo 舉cử (# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。 迅tấn 速tốc (# 上thượng 私tư 俊# 反phản )# 。 如như 燎liệu (# 力lực 小tiểu 反phản )# 。 抆vấn 摩ma (# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản 又hựu 音âm 問vấn 初sơ 分phần/phân 皆giai 作tác 捫môn 音âm 門môn )# 。 有hữu 舋hấn (# 許hứa 恡lận 反phản )# 。 悖bội 𢙣# (# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。 慳san 恡lận (# 力lực 進tiến 反phản 惜tích 也dã )# 。 雜tạp 類loại (# 力lực 醉túy 反phản )# 。 四tứ 暴bạo (# 步bộ 報báo 反phản 急cấp 也dã )# 。 流lưu 軛ách (# 音âm 厄ách )# 。 奮phấn 迅tấn (# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。 寶bảo 篋khiếp (# 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。 寂tịch 靜tĩnh (# 上thượng 情tình 歷lịch 反phản )# 。 不bất 眴thuấn/huyễn (# 音âm 舜thuấn )# 。 巢sào 穴huyệt (# 上thượng 助trợ 交giao 反phản 下hạ 玄huyền 决# 反phản )# 。 摽phiếu/phiêu 𢡠# (# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản 下hạ 尺xích 志chí 反phản )# 。 生sanh 第đệ 四tứ 十thập 二nhị 帙# [月*逄]# 脹trướng (# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。 膿nùng 爛lạn (# 郎lang 歎thán 反phản )# 。 青thanh 瘀ứ (# 於ư 去khứ 反phản 敺# 傷thương 青thanh 黑hắc [白/八]# 也dã )# 。 啄trác 噉đạm (# 上thượng 音âm 卓trác 啄trác 𪅎# 也dã )# 。 德đức 鎧khải (# 苦khổ 改cải 反phản )# 。 不bất 眴thuấn/huyễn (# 音âm 舜thuấn )# 。 瑕hà 隟khích (# 丘khâu 逆nghịch 反phản [死/心]# 也dã )# 。 摽phiếu/phiêu 𢡠# (# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản 下hạ 尺xích 志chí 反phản 正chánh 作tác 慓phiêu 𢡠# )# 。 不bất 憙hí (# 許hứa 記ký 反phản )# 。 巢sào 穴huyệt (# 上thượng 。 交giao 反phản 下hạ 。 决# 反phản )# 。 蠲quyên 除trừ (# 上thượng 古cổ 玄huyền 反phản )# 。 循tuần 身thân (# 上thượng 似tự 遵tuân 反phản )# 。 瞻chiêm 顧cố (# 音âm 故cố )# 。 偃yển 息tức (# 上thượng 於ư 㦥# 反phản )# 。 窹# [穴/(怡-台+未)]# (# 上thượng 五ngũ 故cố 反phản 下hạ 蜜mật 二nhị 反phản )# 。 分phần/phân 扸# (# 先tiên 擊kích 反phản )# 。 緾# 裹khỏa (# 音âm 果quả )# 。 [卄/觔]# 脉mạch (# 上thượng 音âm 斤cân )# 。 肺phế 腎thận (# 上thượng 芳phương 廢phế 反phản 下hạ 時thời 忍nhẫn 反phản )# 。 脾tì 膽đảm (# 上thượng 步bộ 支chi 反phản 下hạ 都đô 敢cảm 反phản )# 。 胞bào 𦝩# (# 上thượng 普phổ 交giao 反phản 下hạ 云vân 貴quý 反phản )# 。 屎thỉ 尿niệu (# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。 涕thế 唾thóa (# 上thượng 他tha 計kế 反phản 正chánh 作tác 淚lệ )# 。 涎tiên 淚lệ (# 上thượng 序tự 延diên 反phản 下hạ 力lực 遂toại 反phản )# 。 垢cấu 汗hãn (# 胡hồ 案án 反phản )# 。 淡đạm 膿nùng (# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản 正chánh 作tác 痰đàm )# 。 肪phương 𦙱san (# 上thượng 音âm 方phương 下hạ 音âm 珊san )# 。 腦não 膜mô (# 上thượng 音âm 𢙉# 下hạ 音âm 莫mạc )# 。 [膗-隹+虫]# 𦡲# (# 上thượng 尺xích 之chi 反phản 目mục 汁trấp 也dã 下hạ 奴nô 頂đảnh 反phản 耳nhĩ 垢cấu 也dã 正chánh 作tác [目*(山/虫)]# 聹ninh )# 。 澹đạm 怕phạ (# 同đồng 上thượng )# 。 鵄si 梟kiêu (# 上thượng 尺xích 脂chi 反phản 下hạ 古cổ 堯# 反phản )# 。 𧆞# 豹báo (# 上thượng 火hỏa 古cổ 反phản 下hạ 補bổ [白/八]# 反phản )# 。 或hoặc [國*瓜]# (# 烏ô 麦# 反phản 手thủ 取thủ 。 狼lang 藉tạ (# 自tự 昔tích 反phản )# 。 𪙁# 掣xiết (# 上thượng 側trắc 加gia 反phản 下hạ 尺xích 世thế 反phản )# 。 蟲trùng 蛆thư (# 上thượng 池trì 中trung 反phản 下hạ 七thất 余dư 反phản )# 。 臰# 穢uế (# 上thượng 昌xương 右hữu 反phản 正chánh 作tác 臭xú 殠# 二nhị 形hình )# 。 腐hủ 宍# (# 上thượng 音âm 父phụ 下hạ 音âm 肉nhục )# 。 骨cốt 璅tỏa (# 音âm 鏁tỏa )# 。 皓hạo 月nguyệt (# 上thượng 戶hộ 老lão 反phản )# 。 麋mi 爛lạn (# 上thượng 美mỹ 為vi 反phản 散tán 也dã 壞hoại 也dã 正chánh 作tác [靡/火]# ▆# 䊳# 三tam 形hình )# 。 腨# 骨cốt (# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản 脚cước 肚đỗ 也dã )# 。 膝tất 骨cốt (# 上thượng 辛tân 七thất 反phản )# 。 䏶# 骨cốt (# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản )# 。 髖# 骨cốt (# 上thượng 苦khổ 官quan 反phản )# 。 膊bạc 骨cốt (# 上thượng 音âm [怙-口+(田/寸)]# 正chánh 作tác 髆bác 又hựu 疋thất 各các 反phản 又hựu 音âm 腨# 非phi 也dã )# 。 項hạng 骨cốt (# 上thượng 胡hồ 講giảng 反phản )# 。 頷hạm 骨cốt (# 上thượng 胡hồ 感cảm 反phản )# 。 髑độc 髏lâu (# 上thượng 音âm 獨độc 下hạ 音âm 婁lâu )# 。 曰viết 曝bộc (# 蒲bồ 卜bốc 反phản )# 。 鴿cáp 色sắc (# 上thượng 古cổ 合hợp 反phản )# 。 筞# 勵lệ (# 上thượng 初sơ 草thảo 反phản )# 。 入nhập 𧙃# (# 烏ô 可khả 反phản )# 。 入nhập 跛bả (# 補bổ 可khả 反phản )# 。 入nhập 娜na (# 奴nô 可khả 反phản )# 。 入nhập 砢lõa (# 來lai 可khả 反phản )# 。 入nhập 拕tha (# 徒đồ 可khả 反phản )# 。 入nhập 婆bà (# 蒲bồ 可khả 反phản )# 。 入nhập 荼đồ (# 徒đồ 雅nhã 反phản )# 。 入nhập 沙sa (# 所sở 可khả 反phản )# 。 入nhập 縛phược (# 扶phù 可khả 反phản )# 。 入nhập 䫂# (# 多đa 可khả 反phản )# 。 入nhập 也dã (# 以dĩ 可khả 反phản )# 。 瑟sắt 吒tra (# 丑sửu 雅nhã 反phản )# 。 入nhập 迦ca (# 居cư 可khả 反phản )# 。 入nhập 娑sa (# 乘thừa 可khả 反phản )# 。 入nhập 磨ma (# 莫mạc 可khả 反phản )# 。 入nhập 伽già (# 其kỳ 可khả 反phản )# 。 入nhập 他tha (# 吐thổ 可khả 反phản )# 。 入nhập 闍xà (# 常thường 可khả 反phản )# 。 濕thấp 縛phược (# 无# 可khả 反phản )# 。 入nhập 達đạt (# 徒đồ 雅nhã 反phản )# 。 入nhập 捨xả (# 商thương 可khả 反phản )# 。 入nhập 佉khư (# 丘khâu 我ngã 反phản )# 。 入nhập 羼sằn (# 又hựu 可khả 反phản )# 。 薩tát 䫂# (# 上thượng 蘓# 沒một 反phản )# 。 入nhập 若nhược (# 如như 可khả 反phản )# 。 剌lạt 他tha (# 上thượng 郎lang 達đạt 反phản 下hạ 吐thổ 可khả 反phản )# 。 入nhập 呵ha (# 呼hô 可khả 反phản )# 。 入nhập 薄bạc (# 蒲bồ 果quả 反phản 借tá 音âm )# 。 入nhập 綽xước (# 車xa 可khả 反phản 借tá 音âm )# 。 䬃# 磨ma (# 上thượng 蘓# 含hàm 反phản 下hạ 莫mạc 火hỏa 反phản )# 。 嗑# 縛phược (# 上thượng 古cổ 盍# 反phản 下hạ 无# 可khả 反phản )# 。 入nhập 蹉sa (# 七thất 可khả 反phản )# 。 入nhập 鍵kiện (# 其kỳ 火hỏa 反phản 借tá 音âm )# 。 入nhập [打-丁+(后-口+(一/巾))]# (# [(巨-匚)@十]# 隹chuy 反phản )# 。 入nhập 拏noa (# 女nữ 加gia 反phản )# 。 入nhập 頗phả (# 普phổ 火hỏa 反phản )# 。 塞tắc 迦ca (# 上thượng 乘thừa 紇hột 反phản 下hạ 九cửu 也dã 反phản )# 。 ▆# 娑sa (# 乘thừa 可khả 反phản )# 。 入nhập 酌chước (# 之chi 可khả 反phản )# 。 入nhập 吒tra (# 彐# 可khả 反phản )# 。 (# 已dĩ 上thượng 四tứ 十thập 二nhị 字tự 門môn 多đa 取thủ 可khả 字tự 聲thanh 相tương 近cận 借tá 音âm 呼hô )# 。 麗lệ 第đệ 四tứ 十thập 三tam 帙# 官quan 祑thất (# 直trực 一nhất 反phản 次thứ 也dã 官quan 之chi 次thứ 也dã 正chánh 作tác 秩# 也dã 祑thất 祭tế 也dã 書thư 云vân 望vọng 祑thất 於ư 山sơn 川xuyên 是thị 也dã 悞ngộ )# 。 爆bộc (# 補bổ [白/八]# 反phản 三tam 个# 爆bộc 字tự 此thử 个# 冣# 初sơ 只chỉ 一nhất 字tự 為vi 句cú )# 。 珊san 覩đổ (# 上thượng 先tiên 安an 反phản )# 。 赫hách 弈dịch (# 上thượng 呼hô 格cách 反phản 下hạ 以dĩ 益ích 反phản )# 。 燋tiều 炷chú (# 上thượng 子tử 消tiêu 反phản 下hạ 之chi 樹thụ 反phản )# 。 如như 㿈# (# 於ư 容dung 反phản [病-丙+即]# 也dã 正chánh 作tác 廱# 也dã )# 。 如như 𤺨# (# 音âm 瘡sang )# 。 竊thiết 作tác (# 上thượng 七thất 結kết 反phản )# 。 苾bật 芻sô (# 上thượng 蒲bồ 結kết 反phản 下hạ 測trắc 俱câu 反phản )# 。 鄔ổ 波ba (# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。 嬈nhiễu 𡧱# (# 上thượng 奴nô 了liễu 反phản )# 。 殃ương 禍họa (# 音âm 禍họa )# 。 毒độc 蟲trùng (# 直trực 中trung 反phản )# 。 欲dục [(亦*欠)/虫]# (# 呼hô 各các 反phản 又hựu 音âm 釋thích )# 。 軍quân 旅lữ (# 音âm 侶lữ )# 。 蠱cổ 道đạo (# 上thượng 音âm 古cổ 毒độc 藥dược 也dã )# 。 窣tốt 堵đổ (# 上thượng 蘓# 骨cốt 反phản )# 。 盛thịnh 貯trữ (# 猪trư 與dữ 反phản )# 。 寶bảo 筒đồng (# 音âm 同đồng )# 。 設thiết 利lợi 羅la (# 亦diệc 云vân 䭾# 都đô 此thử 云vân 身thân 骨cốt 即tức 舍xá 利lợi 別biệt 名danh 也dã )# 。 空không 隟khích (# 上thượng 苦khổ 貢cống 反phản 下hạ 苦khổ 𨒫# 反phản )# 。 [牛*(匆/心)]# 攝nhiếp (# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。 大đại [社-土+矣]# (# 音âm 族tộc )# 。 夭yểu 歿một (# 上thượng 於ư 少thiểu 反phản 下hạ 莫mạc 勿vật 反phản )# 。 譴khiển 罸# (# 上thượng 苦khổ 見kiến 反phản 下hạ 扶phù 發phát 反phản )# 。 屠đồ 膾khoái (# 古cổ 外ngoại 反phản )# 。 漁ngư 獦cát (# 上thượng 半bán 居cư 反phản 下hạ 力lực 𦰧# 反phản )# 。 補bổ 羯yết 娑sa (# 亦diệc 云vân 卜bốc 羯yết 沙sa 此thử 云vân 除trừ 糞phẩn 擔đảm 死tử 屍thi 等đẳng 鄙bỉ 賤tiện 種chủng 類loại 也dã )# 。 旃chiên 荼đồ (# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản )# 。 戍thú 達đạt (# 上thượng 啇# 遇ngộ 反phản 亦diệc 云vân 首thủ 陁# 此thử 云vân 眾chúng 失thất )# 。 [賀-力+夕]# 易dị (# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。 卑ty [方*矣]# (# 上thượng 必tất 支chi 反phản )# 。 所sở [(((美-王)-大)/貝)*(((美-王)-大)/貝)]# (# 魚ngư 勸khuyến 反phản 欲dục 也dã 念niệm 也dã 正chánh 作tác 願nguyện ▆# 二nhị 形hình 也dã )# 。 勃bột 𢙣# (# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。 奮phấn 威uy (# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。 勇dũng 𨦣# (# 余dư 芮# 反phản 利lợi 也dã )# 。 栗lật 呫# 肶# (# 上thượng 力lực 日nhật 反phản 中trung 叱sất 草thảo 反phản 下hạ 音âm 毗tỳ )# 。 芬phân 馥phức (# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 音âm 伏phục )# 。 掃tảo 拭thức (# 音âm 識thức )# 。 安an 措thố (# 倉thương 故cố 反phản 置trí 也dã )# 。 張trương 施thi (# 失thất 支chi 反phản )# 。 慢mạn 盖# (# 上thượng 許hứa 偃yển 反phản 正chánh 作tác ▆# )# 。 輕khinh 微vi (# 上thượng 詰cật 盈doanh 反phản 又hựu 音âm 致trí 悞ngộ )# 。 邊biên 鄙bỉ (# 悲bi 美mỹ 反phản )# 。 達đạt 絮# (# 思tư 預dự 反phản 亦diệc 云vân 達đạt 湏# 謂vị 此thử 等đẳng 人nhân 微vi 識thức 佛Phật 法Pháp 不bất 能năng 堅kiên 固cố 修tu 行hành )# 。 [篾-戍+(冗-几+(夗-夕+匕))]# 戾lệ 車xa (# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản 亦diệc 云vân [弓*(乞-乙+小)]# 離ly 車xa 此thử 云vân 樂nhạo/nhạc/lạc 垢cấu 穢uế 人nhân 此thử 等đẳng 人nhân 全toàn 不bất 識thức 佛Phật 法Pháp 也dã )# 。 虵xà 蝎hạt (# 音âm 歇hiết )# 。 癩lại 病bệnh (# 上thượng 說thuyết 文văn 作tác 癘lệ 同đồng 音âm 頼# )# 。 腫thũng 疱pháo (# ▆# 孝hiếu ▆# )# 。 眩huyễn 瞖ế (# 上thượng 玄huyền 練luyện 反phản 下hạ 於ư 計kế 反phản )# 。 皆giai 愈dũ (# 余dư 主chủ 反phản 病bệnh 差sai 也dã )# 。 裹khỏa 此thử (# 上thượng 古cổ 火hỏa 反phản )# 。 箱tương 篋khiếp (# 苦khổ 俠hiệp 反phản )# 。 莖hành 幹cán (# 上thượng 力lực 耕canh 反phản 下hạ 古cổ 岸ngạn 反phản )# 。 芥giới 子tử (# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản 亦diệc 作tác 芥giới )# 。 水thủy 第đệ 四tứ 十thập 四tứ 帙# 湏# 臾du (# 浴dục 朱chu 反phản )# 。 宿túc 殖thực (# 音âm 食thực )# 。 珊san 覩đổ (# 上thượng 先tiên 安an 反phản )# 。 不bất 矜căng (# 居cư 陵lăng 反phản 自tự 高cao 也dã 憍kiêu 慢mạn 也dã )# 。 不bất 蔑miệt (# 莫mạc 結kết 反phản )# 。 窣tốt 覩đổ (# 上thượng 蘓# 骨cốt 反phản )# 。 瞖ế 眩huyễn (# 上thượng 音âm 翳ế 下hạ 音âm 縣huyện )# 。 飢cơ 羸luy (# 力lực 垂thùy 反phản )# 。 燋tiều 渴khát (# 上thượng 子tử 消tiêu 反phản )# 。 三tam 災tai (# 音âm 灾# 火hỏa 劫kiếp 風phong 刧# 水thủy 刧# 壞hoại 世thế 界giới 時thời 名danh 三tam 災tai 也dã )# 。 匱quỹ 法pháp (# 上thượng 巨cự 位vị 反phản 乏phạp 也dã )# 。 漁ngư 獵liệp (# 上thượng 牛ngưu 居cư 反phản )# 。 猥ổi 雜tạp (# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản )# 。 聾lung 瘂á (# 上thượng 洛lạc 紅hồng 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。 㿈# 疽thư (# 上thượng 於ư 容dung 反phản 下hạ 七thất 余dư 反phản )# 。 疥giới 癩lại (# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản 下hạ 郎lang 割cát 反phản )# 。 癲điên 癇# (# 上thượng 丁đinh 田điền 反phản 下hạ 行hành 間gian 反phản )# 。 癃lung 殘tàn (# 上thượng 力lực 中trung 反phản )# 。 背bối 僂lũ (# 音âm 縷lũ )# 。 矬tọa 陋lậu (# 上thượng 昨tạc 禾hòa 反phản 下hạ 郎lang [仁-二+侯]# 反phản )# 。 攣luyến 躄tích (# 上thượng 呂lữ 員# 反phản 下hạ 卑ty 益ích 反phản )# 。 [卸-ㄗ+夬]# 減giảm (# 上thượng 苦khổ 血huyết 反phản 下hạ 咸hàm ▆# 反phản )# 。 黧lê 黮đạm (# 上thượng 力lực 脂chi 反phản 下hạ 他tha 感cảm 反phản )# 。 窮cùng 顇# (# 自tự 遂toại 反phản )# 。 頑ngoan 嚚ngân (# 上thượng 五ngũ 還hoàn 反phản 下hạ 牛ngưu 巾cân 反phản )# 。 輕khinh 誚tiếu (# 自tự 笑tiếu 反phản )# 。 毀hủy 呰tử (# 音âm 紫tử )# 。 足túc 地địa (# 上thượng 將tương 句cú 反phản 添# 也dã )# 。 蝸# 螺loa (# 上thượng 古cổ 花hoa 反phản 下hạ 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。 自tự 汙ô (# 烏ô 故cố 烏ô 臥ngọa 二nhị 反phản )# 。 潰hội [米/里]# (# 上thượng 戶hộ 內nội 反phản 下hạ 方phương 問vấn 反phản )# 。 慣quán 習tập (# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。 躭đam 著trước (# 上thượng 都đô 含hàm 反phản )# 。 雜tạp 染nhiễm (# 上thượng 才tài 合hợp 反phản )# 。 摽phiếu/phiêu 𢡠# (# 音âm 熾sí )# 。 能năng 擐hoàn (# 音âm 患hoạn )# 。 德đức 鎧khải (# 苦khổ 改cải 反phản )# 。 劬cù 勞lao (# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản )# 。 衰suy 耄mạo (# 莫mạc 報báo 反phản )# 。 嗢ốt 鉢bát (# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 青thanh 蓮liên 華hoa 也dã )# 。 可khả 奪đoạt (# 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。 覆phú [卄/敞]# (# 必tất 祭tế 反phản )# 。 卒thốt 生sanh (# 上thượng 倉thương 沒một 反phản )# 。 欠khiếm 呿khư (# 音âm 去khứ )# 。 躁táo 擾nhiễu (# 上thượng 子tử 告cáo 反phản 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。 欻hốt 起khởi (# 上thượng 許hứa 勿vật 反phản )# 。 僕bộc [(上/天)*(企-止+米)]# (# 力lực 計kế 反phản )# 。 揆quỹ 摸mạc (# 上thượng 求cầu 癸quý 反phản 下hạ 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。 稊đề 稗bại (# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 蒲bồ 拜bái 反phản )# 。 掉trạo 舉cử (# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。 稽khể 留lưu (# 上thượng 吉cát [前-刖+ㄅ]# 反phản 當đương 也dã 留lưu 心tâm 也dã 正chánh 作tác 稽khể 也dã 從tùng 禾hòa 尤vưu 𣅀# 也dã 禾hòa 音âm 雞kê 非phi 從tùng 禾hòa )# 。 玉ngọc 第đệ 四tứ 十thập 五ngũ 帙# 艱gian 辛tân (# 上thượng 古cổ 閑nhàn 反phản 亦diệc 作tác 囏# )# 。 不bất 肯khẳng (# 苦khổ 等đẳng 反phản )# 。 无# 暇hạ (# 音âm 下hạ 閑nhàn 也dã 八bát 難nạn 處xứ 也dã 。 謂vị 不bất 閑nhàn 也dã )# 。 慊khiểm/khiết 恨hận (# 上thượng 音âm 嫌hiềm 又hựu 苦khổ 點điểm 反phản 悞ngộ )# 。 唐đường 設thiết (# 上thượng 徒đồ 郎lang 反phản 空không 也dã )# 。 劬cù 勞lao (# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản )# 。 蚉# 䖟# (# 上thượng 音âm 文văn 下hạ 音âm 盲manh )# 。 虵xà 蝎hạt (# 音âm 歇hiết )# 。 无# 狹hiệp (# 胡hồ 夾giáp 反phản )# 。 增tăng 減giảm (# 胡hồ 斬trảm 反phản )# 。 諠huyên 雜tạp (# 上thượng 許hứa 元nguyên 反phản )# 。 泛phiếm 海hải (# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。 損tổn 秏# (# 呼hô 告cáo 反phản 減giảm 也dã )# 。 坏phôi 瓶bình (# 上thượng 普phổ 迴hồi 反phản )# 。 裝trang 治trị (# 上thượng 音âm 㽵# 下hạ 音âm 持trì )# 。 牽khiên 著trước (# 上thượng 丘khâu 堅kiên 反phản )# 。 [〦/(口*口)/(┌/┌/一)]# 失thất (# 上thượng 乘thừa 浪lãng 反phản )# 。 喪táng 身thân (# 同đồng 上thượng )# 。 老lão 耄mạo (# 莫mạc 報báo 反phản )# 。 [病-丙+木]# 痤tọa (# 上thượng 音âm 床sàng 下hạ 音âm 座tòa 上thượng 又hựu 尸thi 類loại 呼hô 骨cốt 二nhị 反phản 悞ngộ 也dã )# 。 一nhất 腋dịch (# 羊dương 益ích 反phản )# 。 徐từ 筞# (# 初sơ 責trách 反phản 扶phù 也dã )# 。 將tương 師sư (# 上thượng 子tử 亮lượng 反phản 下hạ 所sở 律luật 反phản )# 。 謂vị 擐hoàn (# 音âm 患hoạn )# 。 甲giáp 冑trụ (# 丈trượng 右hữu 反phản 兜đâu 鍪# 也dã )# 。 嗢ốt 鉢bát (# 上thượng 烏ô 沒một 反phản )# 。 聡# 敏mẫn (# 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。 嫉tật 妬đố (# 上thượng 自tự 悉tất 反phản 下hạ 都đô 故cố 反phản )# 。 偏thiên 黨đảng (# 都đô 朗lãng 反phản 正chánh 作tác 黨đảng )# 。 諂siểm 詐trá (# 上thượng 彐# 染nhiễm 反phản 又hựu 音âm 叨# 非phi )# 。 種chủng [拖-也+夫]# (# 才tài 木mộc 反phản 正chánh 作tác [方*矣]# )# 。 扇thiên/phiến [擔-(八/言)+巾]# (# 彐# 皆giai 反phản 梵Phạm 言ngôn 扇thiên/phiến 搋trỉ 半bán 擇trạch 迦ca 此thử 云vân 黃hoàng 門môn 謂vị 五ngũ 種chủng 不bất 男nam 人nhân 也dã 一nhất 者giả 生sanh 便tiện 半bán 擇trạch 迦ca 二nhị 者giả 嫉tật 妬đố 半bán 擇trạch 迦ca 三tam 者giả 半bán 月nguyệt 半bán 擇trạch 迦ca 四tứ 者giả 灌quán 灑sái 半bán 擇trạch 迦ca 五ngũ 者giả 除trừ 去khứ 半bán 擇trạch 迦ca 扇thiên/phiến 搋trỉ 半bán 擇trạch 迦ca 者giả 謂vị 是thị 本bổn 來lai 無vô 男nam 根căn 者giả )# 。 瘖âm 瘂á (# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。 攣luyến 躄tích (# 卑ty 益ích 反phản )# 。 癲điên 癇# (# 上thượng 音âm 顛điên 下hạ 音âm 閑nhàn )# 。 矬tọa 陋lậu (# 上thượng 才tài 禾hòa 反phản 下hạ 郎lang 豆đậu 反phản )# 。 无# 暇hạ (# 音âm 下hạ )# 。 掉trạo 舉cử (# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。 垢cấu 膩nị (# 女nữ 二nhị 反phản )# 。 蟣kỉ 虱sắt (# 上thượng 居cư 豈khởi 反phản 下hạ 所sở 擳# 反phản )# 。 等đẳng 蟲trùng (# 直trực 中trung 反phản )# 。 蚊văn 虻manh (# 上thượng 音âm 文văn 下hạ 音âm 盲manh )# 。 不bất 侚# (# 徐từ 俊# 反phản )# 。 猛mãnh 焰diễm (# 上thượng 莫mạc 耿# 反phản )# 。 辛tân 酸toan (# 蘓# 官quan 反phản )# 。 劇kịch 苦khổ (# 上thượng 巨cự 逆nghịch 反phản )# 。 青thanh 瘀ứ (# 於ư 去khứ 反phản 經kinh 文văn 作tác 淤ứ 濁trược 也dã 悞ngộ )# 。 膿nùng 爛lạn (# 上thượng 奴nô 冬đông 反phản )# 。 [月*逄]# 脹trướng (# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 向hướng 反phản 屍thi 臭xú 而nhi 大đại )# 。 毀hủy 訾tí (# 音âm 紫tử 作tác 呰tử )# 。 殑Căng 伽Già (# 上thượng 其kỳ 陵lăng 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản )# 。 鄔ổ 波ba (# 上thượng 烏ô 古cổ 文văn )# 。 燋tiều 炷chú (# 上thượng 子tử 消tiêu 反phản 下hạ 之chi 樹thụ 反phản )# 。 出xuất 第đệ 四tứ 十thập 六lục 帙# 顦# 顇# (# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản 下hạ 才tài 醉túy 反phản )# 。 矛mâu 䂎# (# 上thượng 莫mạc 求cầu 反phản 下hạ 倉thương 乱# 反phản )# 。 [悚*頁]# [怡-台+迶]# (# 上thượng 郎lang 畢tất 反phản 下hạ 徒đồ 果quả 反phản )# 。 [悚*頁]# 惰nọa (# 音âm 墮đọa )# 。 塠# [(耜-耒)/廾]# (# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 扶phù 久cửu 反phản )# 。 溝câu 坈# (# 苦khổ 庚canh 反phản )# 。 荊kinh 𣗥# (# 居cư 力lực 反phản )# 。 瓦ngõa 礫lịch (# 魯lỗ 擊kích 反phản )# 。 引dẫn 奪đoạt (# 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。 𦒡# 翔tường (# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản 下hạ 似tự 羊dương 反phản )# 。 箭tiễn 括quát (# 古cổ 活hoạt 反phản )# 。 𢙣# 蝎hạt (# 許hứa 謁yết 反phản 正chánh 作tác 蠍yết 也dã 又hựu 音âm 曷hạt 非phi 也dã )# 。 稟bẩm 性tánh (# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản )# 。 𡐢# 掃tảo (# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 蘓# 早tảo 反phản )# 。 掉trạo 舉cử (# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。 䎡noãn 語ngữ (# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。 [泳-永+(素-糸+ㄆ)]# 篾miệt (# 莫mạc 結kết 反phản )# 。 憒hội 𡗚# (# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。 毀hủy 呰tử (# 音âm 紫tử 亦diệc 作tác 訾tí )# 。 邏la 剎sát (# 上thượng 來lai 个# 反phản )# 。 聡# 敏mẫn (# 音âm 愍mẫn 達đạt 也dã )# 。 勃bột 𢙣# (# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。 桃đào 眼nhãn (# 上thượng 他tha 聊liêu 反phản 〡# 棺quan 取thủ 也dã )# 。 劓tị 鼻tị (# 上thượng 魚ngư 器khí 反phản )# 。 剡# 魔ma (# 上thượng 閻diêm 染nhiễm 反phản 舊cựu 云vân 閻diêm 羅la )# 。 達đạt 絮# (# 息tức 慮lự 反phản )# 。 盲manh 聾lung (# 洛lạc 紅hồng 反phản )# 。 瘖âm 瘂á (# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。 攣luyến 躄tích (# 卑ty 益ích 反phản )# 。 背bối 僂lũ (# 音âm 縷lũ )# 。 癲điên 癇# (# 上thượng 音âm 顛điên 下hạ 音âm 閑nhàn )# 。 㿈# 疽thư (# 上thượng 於ư 容dung 反phản 下hạ 七thất 余dư 反phản )# 。 疥giới 癩lại (# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản 下hạ 郎lang 達đạt 反phản )# 。 痔trĩ [病-丙+漏]# (# 上thượng 直trực 里lý 反phản 下hạ 郎lang [仁-二+侯]# 反phản 正chánh 作tác 瘻lũ 也dã 俗tục )# 。 黧lê 黑hắc (# 上thượng 力lực 夷di 反phản 新tân 韻vận 此thử 例lệ 閼át 此thử 字tự 也dã 見kiến 舊cựu 韻vận 也dã 又hựu 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản 黃hoàng 而nhi 黑hắc 也dã )# 。 [身*亢]# 樂nhạo/nhạc/lạc (# 上thượng 都đô 含hàm 反phản )# 。 㭊# 為vi (# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản 破phá 也dã 正chánh 作tác 析tích )# 。 𤁷# 數số (# 上thượng 丁đinh 歷lịch 反phản )# 。 抭# 對đối (# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。 諒# 順thuận (# 上thượng 力lực 向hướng 反phản 信tín 也dã 相tương/tướng 也dã )# 。 瞬thuấn 息tức (# 上thượng 尸thi 閏nhuận 反phản )# 。 投đầu 趣thú (# 上thượng 音âm 頭đầu 又hựu 之chi 末mạt 反phản 非phi )# 。 煩phiền 冤oan (# 於ư 无# 反phản )# 。 荼đồ 毒độc (# 上thượng 達đạt 胡hồ 反phản )# 。 卒thốt [〦/(口*口)/亡]# (# 上thượng 倉thương 沒một 反phản 下hạ 乘thừa 浪lãng 反phản )# 。 遜tốn 謝tạ (# 上thượng 乘thừa 困khốn 反phản )# 。 危nguy 脆thúy (# 此thử 嵗# 反phản )# 。 劇kịch 苦khổ (# 上thượng 巨cự 𨒫# 反phản )# 。 奮phấn 迅tấn (# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 私tư 俊# 反phản )# 。 捶chúy 打đả (# 上thượng 之chi 水thủy 反phản )# 。 半bán 娜na (# 奴nô 可khả 反phản )# 。 溉cái 灌quán (# 上thượng 古cổ 代đại 反phản )# 。 崐# 第đệ 四tứ 十thập 七thất 帙# 南nam 謨mô (# 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。 誙# 𠕀# (# 上thượng 文văn 夫phu 反phản )# 。 無vô [(垂-┴+山)*夬]# (# 苦khổ 血huyết 反phản )# 。 無vô 隟khích (# 去khứ 𨒫# 反phản 正chánh 作tác 隟khích )# 。 無vô 瑕hà (# 音âm 遐hà )# 。 髓tủy [骨*(巢-果+山)]# (# 音âm 𢙉# )# 。 [卄/觔]# 骨cốt (# 上thượng 居cư ▆# 反phản )# 。 摩ma 捫môn (# 音âm 門môn )# 。 [└@(大/品)]# 底để (# 上thượng 力lực 闢tịch 反phản 盛thịnh 香hương 器khí 也dã 正chánh 作tác [└@(大/品)]# 也dã )# 。 [車*(同-(一/口)+又)]# 轂cốc (# 上thượng 音âm 𠕀# 下hạ 音âm 穀cốc )# 。 鞔man [絅-口+又]# (# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản )# 。 足túc 跟cân (# 音âm 根căn )# 。 雙song 腨# (# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。 [監-皿+玉]# [泥-匕+工]# (# 上thượng 於ư [前-刖+ㄅ]# 反phản 鹿lộc 名danh )# 。 𦟛# 圓viên (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 容dung 反phản )# 。 晃hoảng 曜diệu (# 上thượng 戶hộ 廣quảng 反phản )# 。 肩kiên 項hạng (# 下hạ 講giảng 反phản )# 。 膊bạc 腋dịch (# 上thượng 布bố 各các 反phản 肩kiên 〡# 也dã 正chánh 作tác 髆bác 也dã 又hựu 普phổ 各các 反phản 膈# 也dã 下hạ 音âm 亦diệc )# 。 從tùng 廣quảng (# 上thượng 子tử 容dung 反phản )# 。 諾nặc 瞿cù (# 上thượng 奴nô 各các 反phản )# 。 頷hạm 臆ức (# 上thượng 胡hồ 感cảm 反phản 下hạ 於ư 大đại 反phản )# 。 鋒phong 利lợi (# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản )# 。 婉uyển 約ước (# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản )# 。 眼nhãn 睫tiệp (# 音âm 接tiếp )# 。 眼nhãn 睛tình (# 音âm 精tinh )# 。 皎hiệu 潔khiết (# 上thượng 吉cát 了liễu 反phản )# 。 瑟sắt 膩nị (# 女nữ 利lợi 反phản 佛Phật 頂đảnh 名danh 烏ô 瑟sắt 膩nị 沙sa 也dã )# 。 迴hồi 顧cố (# 音âm 故cố )# 。 無vô 隟khích (# 丘khâu 𨒫# 反phản 孔khổng 也dã )# 。 敦đôn 肅túc (# 上thượng 都đô 昆côn 反phản 下hạ 息tức 六lục 反phản )# 。 不bất 掉trạo (# 徒đồ 了liễu 反phản )# 。 不bất 窪# (# 烏ô 花hoa 反phản )# 。 不bất 亞# (# 徒đồ 結kết 反phản 正chánh 作tác 凸# )# 。 皮bì 膚phu (# 音âm 夫phu )# 。 疥giới 癬tiển (# 息tức 淺thiển 反phản )# 。 [(病-丙+猒)/黑]# 點điểm (# 上thượng 於ư 琰diêm 反phản )# 。 疣vưu 贅# (# 上thượng 于vu 求cầu 反phản 下hạ 之chi 芮# 反phản )# 。 方phương 整chỉnh (# 之chi 領lãnh 反phản )# 。 緻trí 而nhi (# 上thượng 直trực 利lợi 反phản )# 。 額ngạch 廣quảng (# 上thượng 五ngũ 格cách 反phản )# 。 [土*(危-(夗-夕)+巾)]# 落lạc (# 上thượng 直trực 尓# 反phản 落lạc 也dã 參tham 差sai 也dã 正chánh 作tác 陀đà 傂# ▆# 三tam 形hình 也dã )# 。 諸chư 竅khiếu (# 苦khổ 𠮧# 反phản )# 。 [烈-列+(〡*(頤-頁+巳))]# 怡di (# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 下hạ 以dĩ 之chi 反phản )# 。 嚬tần 蹙túc (# 上thượng 毗tỳ [實-毌+尸]# 反phản 下hạ 子tử 六lục 反phản ▆# 眉mi [白/八]# 也dã 面diện 嚬tần 促xúc [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 顰tần 顣# 也dã )# 。 逶# 迤dĩ (# 亦diệc 作tác 委ủy 他tha 上thượng 於ư 為vi 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản 尓# 疋thất 曰viết 委ủy 委ủy 他tha 他tha 美mỹ 也dã 下hạ 又hựu 音âm 移di )# 。 [山*罔]# 第đệ 四tứ 十thập 八bát 帙# 有hữu 隟khích (# 丘khâu 𨒫# 反phản )# 。 如như 㿈# (# 於ư 容dung 反phản )# 。 浮phù 泡bào (# 疋thất 泡bào 反phản )# 。 折chiết 除trừ (# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản 正chánh 作tác 析tích )# 。 淡đạm 泊bạc (# 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 百bách 反phản 靜tĩnh 也dã 正chánh 作tác 惔đàm 怕phạ 也dã )# 。 排bài 優ưu (# 上thượng 步bộ 皆giai 反phản 樂nhạo/nhạc/lạc 人nhân 也dã 正chánh 作tác 俳# )# 。 譬thí 如như (# 上thượng 疋thất 義nghĩa 反phản 引dẫn 喻dụ 也dã 正chánh 作tác 譬thí 也dã )# 。 德đức 鎧khải (# 苦khổ 改cải 反phản )# 。 飽bão 滿mãn (# 上thượng 布bố 夘# 反phản )# 。 殷ân 勤cần (# 上thượng 於ư 介giới 反phản )# 。 邊biên 鄙bỉ (# 兵binh 美mỹ 反phản )# 。 達đạt 絮# (# 思tư 預dự 反phản )# 。 蔑miệt 戾lệ (# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。 無vô 翅sí (# 音âm 施thí )# 。 掉trạo 動động (# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。 所sở [種*力]# (# 音âm 動động )# 。 採thải 菽# (# 尸thi 六lục 反phản 目Mục 連Liên 姓tánh )# 。 大Đại 般Bát 若Nhã 經Kinh 第Đệ 三Tam 會Hội 序Tự (# 大đại 唐đường 西tây 明minh 寺tự 沙Sa 門Môn 玄huyền 則tắc 製chế 卷quyển 第đệ 四tứ 百bách 七thất 十thập 九cửu )# 。 夫phu (# 音âm 扶phù 語ngữ 助trợ 也dã 只chỉ 一nhất 字tự 為vi 句cú )# 。 睽# 於ư (# 上thượng 苦khổ 圭# 反phản 異dị 也dã 乖quai 也dã )# 。 殉# 迹tích (# 上thượng 辝# 俊# 反phản )# 。 漸tiệm 漬tí (# 才tài 賜tứ 反phản )# 。 凾# 迂# (# 上thượng 丘khâu 記ký 反phản 下hạ 衣y 禹vũ 反phản )# 。 摛# 前tiền (# 上thượng 丑sửu 知tri 反phản )# 。 光quang [專*ㄆ]# (# 芳phương 無vô 反phản 散tán 也dã )# 。 藻tảo 汰# (# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 他tha 大đại 反phản 洗tẩy 過quá 也dã 或hoặc 作tác 汏# 音âm 大đại )# 。 殊thù 炫huyễn (# 音âm 縣huyện )# 。 罕# 覯# (# 古cổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。 號hiệu 如như (# 上thượng 胡hồ 告cáo 反phản )# 。 闢tịch 甘cam (# 上thượng 毗tỳ 益ích 反phản )# 。 [烈-列+(〡*(頤-頁+巳))]# 妙diệu (# 上thượng 許hứa 之chi 反phản )# 。 霈# 圓viên (# 上thượng 普phổ 盖# 反phản )# 。 經kinh 文văn 逯# 得đắc (# 上thượng 代đại 第đệ 二nhị 音âm 及cập 也dã 正chánh 作tác 逮đãi 也dã 又hựu 音âm 錄lục 悞ngộ )# 。 兩lưỡng 腨# (# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。 兩lưỡng 膝tất (# 音âm 悉tất )# 。 兩lưỡng 䏶# (# 步bộ 米mễ 反phản )# 。 兩lưỡng 股cổ (# 音âm 古cổ )# 。 兩lưỡng [骨*(十/田/寸)]# (# 音âm [怙-口+(田/寸)]# 又hựu 疋thất 各các 反phản )# 。 兩lưỡng 肘trửu (# 知tri 有hữu 反phản )# 。 兩lưỡng 椀# (# 烏ô 乱# 反phản )# 。 項hạng 胭# (# 上thượng 胡hồ 講giảng 反phản 下hạ 烏ô 堅kiên 反phản )# 。 [(└@(耜-耒))*頁]# 頷hạm (# 上thượng 與dữ 之chi 反phản 下hạ 胡hồ 感cảm 反phản 正chánh 作tác 頷hạm 也dã 又hựu 音âm 閤các 悞ngộ )# 。 頰giáp 額ngạch (# 上thượng 古cổ 俠hiệp 反phản 下hạ 五ngũ 格cách 反phản )# 。 細tế 䎡noãn (# 音âm 軟nhuyễn )# 。 淳thuần 淨tịnh (# 上thượng 市thị 倫luân 反phản )# 。 聾lung 者giả (# 上thượng 洛lạc 紅hồng 反phản )# 。 瘂á 者giả (# 上thượng 烏ô 雅nhã 反phản )# 。 欻hốt 尒# (# 上thượng 許hứa 勿vật 反phản )# 。 光quang 奪đoạt (# 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。 掩yểm [卄/敞]# (# 愽# 袂# 反phản 掩yểm 也dã )# 。 紛phân 綸luân (# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 力lực 純thuần 反phản )# 。 无# 筞# (# 楚sở 責trách 反phản )# 。 [月*逄]# 脹trướng (# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 向hướng 反phản )# 。 濃nồng 爛lạn (# 上thượng 奴nô 冬đông 反phản 正chánh 作tác 膿nùng 也dã 下hạ 郎lang 漢hán 反phản )# 。 青thanh 瘀ứ (# 於ư 去khứ 反phản )# 。 啄trác 噉đạm (# 上thượng 音âm 卓trác 𪅎# 啄trác 也dã )# 。 牀sàng 榻tháp (# 上thượng 音âm 床sàng 下hạ 音âm 塔tháp )# 。 烔đồng 然nhiên (# 上thượng 徒đồ 弄lộng 反phản 正chánh 作tác 洞đỗng 也dã 洞đỗng 達đạt 通thông 徹triệt [白/八]# 也dã 又hựu 音âm 同đồng 悞ngộ )# 。 兇hung 黨đảng (# 上thượng 許hứa 容dung 反phản )# 。 魁khôi 膾khoái (# 上thượng 苦khổ 迴hồi 反phản 下hạ 古cổ 外ngoại 反phản )# 。 甘cam 簏# (# 之chi 夜dạ 反phản 正chánh 作tác 簏# 也dã 又hựu 郎lang 木mộc 反phản 悞ngộ 也dã )# 。 劒kiếm 第đệ 卌# 九cửu 帙# 財tài 䅽# (# 古cổ 木mộc 反phản 正chánh 作tác 檕# 隸lệ 書thư 作tác 穀cốc 也dã 麦# 菽# 稷tắc 麻ma 黍thử 五ngũ 種chủng 皆giai 名danh 㯏# 又hựu 未vị 成thành 米mễ 者giả 亦diệc 名danh 檕# )# 。 輕khinh 篾miệt (# 莫mạc 結kết 反phản )# 。 掉trạo 舉cử (# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。 如như 燎liệu (# 力lực 小tiểu 反phản )# 。 抆vấn 摩ma (# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản )# 。 隱ẩn 蔽tế (# 必tất 祭tế 反phản )# 。 有hữu 舋hấn (# 許hứa 覲cận 反phản 罪tội 也dã 瑕hà 隙khích 也dã 動động 也dã )# 。 微vi 咲# (# 音âm 笑tiếu 又hựu 作tác 咲# )# 。 右hữu 膝tất (# 音âm 悉tất )# 。 頭đầu 頸cảnh (# 居cư 郢# 反phản )# 。 肩kiên 膊bạc (# 音âm 愽# 又hựu 音âm 腨# 悞ngộ )# 。 䏶# 膝tất (# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản 下hạ 星tinh 七thất 反phản )# 。 腨# 脛hĩnh (# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản 下hạ 胡hồ 定định 反phản )# 。 皮bì 宍# (# 音âm 肉nhục )# 。 骨cốt [月*迶]# (# 息tức 委ủy 反phản )# 。 悼điệu 舉cử (# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 又hựu 音âm 導đạo 悞ngộ )# 。 四tứ 軛ách (# 音âm 厄ách )# 。 瀑bộc 流lưu (# 上thượng 蒲bồ 報báo 反phản 急cấp 也dã 卒thốt 也dã 又hựu 蒲bồ 卜bốc 反phản 布bố 水thủy 流lưu 下hạ 也dã )# 。 奮phấn 迅tấn (# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 私tư 俊# 反phản )# 。 寶bảo 篋khiếp (# 音âm 愜# )# 。 不bất 眴thuấn/huyễn (# 音âm 舜thuấn )# 。 摽phiếu/phiêu 𢡠# (# 上thượng 正chánh 作tác 標tiêu 下hạ 曷hạt 志chí 反phản )# 。 [月*逄]# 脹trướng (# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。 膿nùng 爤# (# 上thượng 奴nô 冬đông 反phản 下hạ 郎lang 岸ngạn 反phản )# 。 青thanh 瘀ứ (# 音âm 淤ứ )# 。 啄trác 噉đạm (# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản )# 。 德đức 鎧khải (# 苦khổ 改cải 反phản )# 。 憙hí 法pháp (# 上thượng 許hứa 記ký 反phản 又hựu 音âm 喜hỷ )# 。 濟tế 恤tuất (# 私tư 律luật 反phản )# 。 煩phiền 惚hốt (# 音âm 𢙉# 又hựu 呼hô 骨cốt 反phản 非phi 也dã )# 。 煩phiền [惱-囟+心]# (# 音âm 𢙉# )# 。 巢sào 宂# (# 上thượng 仕sĩ 交giao 反phản 下hạ 玄huyền 决# 反phản )# 。 能năng 惣# (# 子tử 孔khổng 反phản 又hựu 音âm 窟quật 反phản )# 。 蠲quyên 除trừ (# 上thượng 古cổ 玄huyền 反phản 除trừ 也dã 潔khiết 也dã )# 。 偱# 身thân (# 上thượng 祥tường 勻# 反phản )# 。 窹# [穴/(怡-台+未)]# (# 上thượng 五ngũ 故cố 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 二nhị 反phản )# 。 剖phẫu 㭊# (# 上thượng 普phổ 口khẩu 反phản 下hạ 先tiên 聲thanh 反phản )# 。 緾# 裹khỏa (# 音âm 果quả )# 。 [卄/觔]# 脉mạch (# 上thượng 居cư ▆# 反phản )# 。 肺phế 腎thận (# 上thượng 芳phương 廢phế 反phản 下hạ 時thời 忍nhẫn 反phản )# 。 脾tì 膽đảm (# 上thượng 蒲bồ 卑ty 反phản 下hạ 都đô 敢cảm 反phản )# 。 屎thỉ 尿niệu (# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 𠮧# 反phản )# 。 涕thế 唾thóa (# 上thượng 吐thổ 計kế 反phản 正chánh 作tác 洟di 也dã )# 。 涎tiên 淚lệ (# 上thượng 序tự 延diên 反phản 下hạ 力lực 遂toại 反phản )# 。 垢cấu 汗hãn (# 胡hồ 岸ngạn 反phản )# 。 肪phương 𦙱san (# 上thượng 音âm 方phương 下hạ 音âm 珊san )# 。 腦não 膜mô (# 上thượng 音âm 惱não 下hạ 音âm 莫mạc )# 。 [膗-隹+虫]# 𦡲# (# 上thượng 尺xích 之chi 反phản 下hạ 奴nô 頂đảnh 反phản )# 。 鵄si 梟kiêu (# 上thượng 尺xích 脂chi 反phản 下hạ 古cổ 堯# 反phản )# 。 𧆞# 豹báo (# 布bố [白/八]# 反phản )# 。 犲cái 狼lang (# 上thượng 助trợ 皆giai 反phản )# 。 或hoặc [國*瓜]# (# 烏ô 號hiệu 反phản 樝# 〡# 手thủ 取thủ 也dã 正chánh 作tác 擭# 也dã )# 。 𪙁# 掣xiết (# 上thượng 側trắc 加gia 反phản 下hạ 尺xích 世thế 反phản )# 。 潰hội 爤# (# 上thượng 戶hộ 內nội 反phản 下hạ 郎lang 歎thán 反phản )# 。 蟲trùng 蛆thư (# 上thượng 除trừ 中trung 反phản 下hạ 七thất 余dư 反phản )# 。 骨cốt 璅tỏa (# 音âm 鏁tỏa 骨cốt 相tương 連liên )# 。 㬶# 白bạch (# 上thượng 胡hồ 老lão 反phản 正chánh 作tác 皓hạo )# 。 糜mi 爛lạn (# 上thượng 美mỹ 撝# 反phản 下hạ 郎lang 歎thán 反phản )# 。 脾tì 骨cốt (# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản 正chánh 作tác 髀bễ )# 。 髖# 骨cốt (# 上thượng 苦khổ 官quan 反phản 又hựu 音âm 坤# )# 。 脊tích 骨cốt (# 上thượng 子tử 昔tích 反phản )# 。 𦙄# 骨cốt (# 上thượng 許hứa 容dung 反phản )# 。 膊bạc 骨cốt (# 上thượng 補bổ 各các 反phản 悞ngộ )# 。 筞# 勵lệ (# 上thượng 楚sở 責trách 反phản )# 。 入nhập 𧙃# (# 烏ô 可khả 反phản 悞ngộ )# 。 入nhập 娜na (# 奴nô 可khả 反phản )# 。 入nhập 砢lõa (# 來lai 可khả 反phản )# 。 入nhập 柁đả (# 徒đồ 可khả 反phản )# 。 入nhập 䫂# (# 多đa 可khả 反phản )# 。 入nhập 佉khư (# 丘khâu 我ngã 反phản )# 。 入nhập 羼sằn (# 又hựu 可khả 反phản 借tá 音âm )# 。 剌lạt 他tha (# 上thượng 郎lang 達đạt 反phản 下hạ 吐thổ 可khả 反phản )# 。 入nhập 綽xước (# 車xa 可khả 反phản 借tá 音âm )# 。 䬃# 磨ma (# 上thượng 乘thừa 合hợp 反phản 下hạ 莫mạc 可khả 反phản )# 。 嗑# 縛phược (# 上thượng 古cổ 盍# 反phản 下hạ 无# 可khả 反phản )# 。 入nhập 蹉sa (# 千thiên 何hà 反phản )# 。 入nhập 鍵kiện (# 其kỳ 可khả 反phản )# 。 入nhập 拏noa (# 𡰱# 可khả 反phản )# 。 入nhập 頗phả (# 普phổ 火hỏa 反phản )# 。 入nhập 酌chước (# 之chi 可khả 反phản )# 。 [矯-(夭/口)+右]# 乱# (# 上thượng 居cư 少thiểu 反phản )# 。 號hiệu 第đệ 五ngũ 十thập 帙# 遷thiên 動động (# 上thượng 七thất 仙tiên 反phản )# 。 綠lục 縹# (# 疋thất 小tiểu 反phản )# 。 雜tạp 染nhiễm (# 上thượng 才tài 合hợp 反phản 下hạ 而nhi 陝# 反phản )# 。 俻# 受thọ (# 上thượng 皮bì 秘bí 反phản )# 。 備bị 受thọ (# 同đồng 上thượng )# 。 血huyết 宍# (# 而nhi 六lục 反phản )# 。 映ánh 奪đoạt (# 上thượng 於ư 敬kính 反phản 下hạ 徒đồ 洁# 反phản )# 。 如như 㿈# (# 於ư 容dung 反phản )# 。 疫dịch 勵lệ (# 上thượng 音âm 侵xâm 下hạ 正chánh 作tác 癘lệ )# 。 煩phiền 惚hốt (# 音âm 𢙉# )# 。 氤# 氳uân (# 上thượng 一nhất 真chân 反phản 下hạ 於ư 云vân 反phản )# 。 氛phân 馥phức (# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 香hương 氣khí 也dã 正chánh 作tác 馩# 馚phân 二nhị 形hình 也dã 氛phân 妭# 氣khí 也dã 又hựu 芳phương 文văn 反phản 從tùng 卄nhập 下hạ 音âm 伏phục 香hương 氣khí 也dã )# 。 竊thiết 作tác (# 上thượng 七thất 結kết 反phản )# 。 我ngã 嘗thường (# 音âm 常thường 又hựu 音âm 曾tằng )# 。 窣tốt 堵đổ (# 上thượng 蘓# 骨cốt 反phản )# 。 [捺-示+(口/廾)]# 泥nê (# 上thượng 於ư 撿kiểm 反phản )# 。 輔phụ 臣thần (# 上thượng 扶phù 武võ 反phản )# 。 巨cự 第đệ 五ngũ 十thập 一nhất 帙# 彼bỉ 適thích (# 音âm 釋thích 纔tài 〡# )# 。 遭tao 禍họa (# 音âm 禍họa )# 。 悲bi 願nguyện (# 音âm 願nguyện )# 。 囂hiêu 動động (# 上thượng 許hứa ▆# 反phản 喧huyên 也dã )# 。 毒độc 蟲trùng (# 直trực 中trung 反phản )# 。 欲dục 螫thích (# 呼hô 各các 反phản 又hựu 音âm 釋thích )# 。 軍quân 旅lữ (# 音âm 呂lữ )# 。 [〦/(口*口)/(匚@一)]# 身thân (# 上thượng 乘thừa 浪lãng 反phản )# 。 蠱cổ 道đạo (# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。 魍vọng 魎lượng (# 上thượng 音âm 𠕀# 下hạ 音âm 兩lưỡng )# 。 盛thịnh 貯trữ (# 知tri 與dữ 反phản )# 。 寶bảo 筒đồng (# 音âm 同đồng )# 。 殞vẫn 沒một (# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản )# 。 夭yểu 歿một (# 上thượng 於ư 少thiểu 反phản 下hạ 莫mạc 勿vật 反phản )# 。 譴khiển 罸# (# 上thượng 去khứ 見kiến 反phản )# 。 問vấn 訊tấn (# 音âm 信tín )# 。 无# [(垂-┴+山)*夬]# (# 苦khổ 血huyết 反phản )# 。 旃chiên 荼đồ (# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản )# 。 戍thú 達đạt (# 上thượng 啇# 遇ngộ 反phản )# 。 勃bột 𢙣# (# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。 竊thiết 作tác (# 上thượng 千thiên 結kết 反phản )# 。 奮phấn 威uy (# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。 摩ma 揭yết (# 音âm 竭kiệt 亦diệc 云vân 摩ma 伽già )# 。 刼# 比tỉ (# 毗tỳ 鼻tị 二nhị 音âm )# 。 吠phệ 舍xá (# 上thượng 𦘺# 廢phế 反phản )# 。 栗lật 呫# (# 上thượng 力lực 一nhất 反phản 下hạ 尺xích 涉thiệp 反phản 國quốc 名danh 也dã 新tân 韻vận 闕khuyết 此thử 字tự 舊cựu 韻vận 有hữu 之chi )# 。 祥tường 茅mao (# 音âm 䅦# )# 。 花hoa [肆-聿+(彰-章+(曼-又+(万-一)))]# (# 莫mạc 姧gian 反phản )# 。 花hoa [肆-聿+(彰-章+(曼-又+(万-一)))]# (# 同đồng 上thượng )# 。 鄔ổ 波ba (# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。 [(又/木)*ㄆ]# 曇đàm (# 上thượng 所sở 八bát 反phản )# 。 氛phân 郁uất (# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 香hương 氣khí 也dã 又hựu 音âm 墳phần )# 。 邊biên 鄙bỉ (# 悲bi 美mỹ 反phản )# 。 達đạt 絮# (# 息tức 慮lự 反phản )# 。 蔑miệt 戾lệ (# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản )# 。 能năng 𤌢# (# 奴nô 管quản 反phản )# 。 虵xà 蝎hạt (# 許hứa 謁yết 反phản 正chánh 作tác 蠍yết 也dã 又hựu 音âm 曷hạt 非phi 用dụng )# 。 癩lại 疾tật (# 上thượng 郎lang 盖# 反phản )# 。 腫thũng 疱pháo (# 步bộ [白/八]# 反phản )# 。 眩huyễn 翳ế (# 上thượng 音âm 縣huyện 下hạ 音âm 瞖ế )# 。 皆giai 愈dũ (# 余dư 主chủ 反phản )# 。 枯khô 涸hạc (# 音âm 鸖# )# 。 裹khỏa 此thử (# 上thượng 古cổ 火hỏa 反phản )# 。 箱tương 篋khiếp (# 苦khổ 俠hiệp 反phản )# 。 莁# 檊# (# 上thượng 戶hộ 耕canh 反phản 下hạ 古cổ 岸ngạn 反phản )# 。 預dự 流lưu (# 上thượng 余dư 去khứ 反phản 梵Phạm 言ngôn 窣tốt 堵đổ 路lộ 阿a 半bán 那na 或hoặc 云vân 湏# 氀lâu 多đa 阿a 半bán 那na 亦diệc 云vân 湏# 陁# 槃bàn 那na 亦diệc 云vân 湏# 陁# 洹hoàn 皆giai 一nhất 義nghĩa 也dã 此thử 譯dịch 為vi 修tu 習tập 无# 漏lậu 亦diệc 云vân [角*互]# 債trái 亦diệc 云vân 入nhập 流lưu 謂vị 流lưu 入nhập 涅niết [臊-品+巳]# 也dã 唐đường 云vân 預dự 流lưu )# 。 預dự 流lưu (# 同đồng 上thượng 也dã 正chánh 作tác 預dự 也dã )# 。 珊san 覩đổ (# 上thượng 先tiên 安an 反phản 覩đổ 史sử 大đại 王vương 名danh 也dã )# 。 最tối 自tự (# 上thượng 祖tổ 外ngoại 反phản 他Tha 化Hóa 自Tự 在Tại 天Thiên 王Vương 名danh 也dã )# 。 不bất 矜căng (# 居cư 陵lăng 反phản )# 。 循tuần 環hoàn (# 上thượng 音âm 巡tuần 歷lịch 也dã )# 。 燋tiều 渴khát (# 上thượng 子tử 消tiêu 反phản )# 。 漁ngư 獵liệp (# 上thượng 芋# 居cư 反phản )# 。 猥ổi 雜tạp (# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản )# 。 聾lung 瘂á (# 上thượng 洛lạc 紅hồng 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。 㿈# 疽thư (# 七thất 余dư 反phản )# 。 疥giới 癩lại (# 郎lang 達đạt 反phản )# 。 癲điên 癇# (# 上thượng 音âm 顛điên 下hạ 音âm 閑nhàn )# 。 癃lung 殘tàn (# 上thượng 力lực 中trung 反phản )# 。 背bối 僂lũ (# 力lực 主chủ 反phản 傴ủ 僂lũ 不bất 伸thân 也dã )# 。 矬tọa 陋lậu (# 上thượng 自tự 禾hòa 反phản 下hạ 郎lang 豆đậu 反phản )# 。 攣luyến 躄tích (# 卑ty 益ích 反phản )# 。 [卸-ㄗ+夬]# 減giảm (# 上thượng 苦khổ 血huyết 反phản 下hạ 戶hộ 斬trảm 反phản )# 。 黧lê 黮đạm (# 上thượng 力lực 夷di 反phản 下hạ 他tha 感cảm 反phản )# 。 頑ngoan 嚚ngân (# 音âm 銀ngân )# 。 輕khinh 誚tiếu (# 自tự 笑tiếu 反phản )# 。 毀hủy 呰tử (# 音âm 紫tử )# 。 足túc 地địa (# 上thượng 子tử 句cú 反phản )# 。 蝸# 螺loa (# 上thượng 古cổ 花hoa 反phản 下hạ 洛lạc 禾hòa 反phản 旱hạn 地địa 介giới 蟲trùng 名danh )# 。 如như 齅khứu (# 昌xương 右hữu 反phản 𢙣# 氣khí 也dã 正chánh 作tác 臭xú 殠# 二nhị 形hình 也dã 或hoặc 作tác 嗅khứu 七thất 秀tú 反phản 不bất 香hương 也dã 又hựu 音âm 嘼# 悞ngộ )# 。 爛lạn 糞phẩn (# 方phương 問vấn 反phản )# 。 枯khô 顇# (# 自tự 遂toại 反phản )# 。 我ngã 慜mẫn (# 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。 兢căng 持trì (# 上thượng 居cư 陵lăng 反phản )# 。 慣quán 習tập (# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản 亦diệc 作tác 串xuyến )# 。 躭đam 着trước (# 上thượng 都đô 含hàm 反phản )# 。 德đức 鎧khải (# 苦khổ 海hải 反phản )# 。 嗢ốt 鉢bát (# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 青thanh 蓮liên 花hoa 也dã )# 。 奔bôn 荼đồ (# 上thượng 布bố 門môn 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản 白bạch 蓮liên 華hoa 也dã )# 。 毀hủy 訾tí (# 音âm 紫tử )# 。 能năng 俎# (# 自tự 與dữ 反phản 壞hoại 也dã 正chánh 作tác 沮trở 也dã 又hựu 音âm 阻trở 貯trữ ▆# 器khí 也dã 一nhất 曰viết 切thiết 肉nhục 机cơ 也dã 非phi )# 。 卒thốt 生sanh (# 上thượng 倉thương 沒một 反phản )# 。 卒thốt 生sanh (# 同đồng 上thượng )# 。 欠khiếm 呿khư (# 音âm 去khứ 正chánh 作tác 㐸# 㰦# 也dã )# 。 㸦# 相tương/tướng (# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản 交giao 也dã )# 。 [跳-兆+參]táo 擾nhiễu (# 上thượng 子tử 告cáo 反phản 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。 餓ngạ 狗cẩu (# 古cổ 口khẩu 反phản )# 。 [噗-口+彳]# [(上/示)*(入/米)]# (# 上thượng 步bộ 木mộc 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。 香hương 象tượng (# 音âm 像tượng 正chánh 作tác 象tượng 也dã )# 。 䂓# 摸mạc (# 上thượng 古cổ 隨tùy 反phản 下hạ 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。 劬cù 勞lao (# 上thượng 其kỳ 于vu 反phản )# 。 親thân 戚thích (# 倉thương 歷lịch 反phản )# 。 稽khể [(夕*巳)/田]# (# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。 艱gian 辛tân (# 上thượng 古cổ 頏# 反phản )# 。 險hiểm 俎# (# 側trắc 所sở 反phản 隔cách 也dã 正chánh 作tác 阻trở )# 。 慊khiểm/khiết 恨hận (# 上thượng 胡hồ 兼kiêm 反phản 心tâm 不bất 平bình 也dã 正chánh 作tác 嫌hiềm 也dã 又hựu 苦khổ 點điểm 反phản 恨hận 也dã 悞ngộ )# 。 毉y 療liệu (# 上thượng 於ư 其kỳ 反phản 下hạ 力lực 照chiếu 反phản )# 。 病bệnh 悆# (# 余dư 主chủ 反phản 差sai 也dã 正chánh 作tác 愈dũ 也dã 又hựu 音âm 預dự 悞ngộ )# 。 蚉# 䖟# (# 上thượng 音âm 文văn 下hạ 音âm 盲manh )# 。 虵xà 蠆sái (# [(巨-匚)@十]# 芥giới 反phản )# 。 警cảnh 覺giác (# 上thượng 京kinh 影ảnh 反phản )# 。 驚kinh 覺giác (# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản 寤ngụ 也dã 戒giới 也dã 見kiến 舊cựu 韻vận 作tác 警cảnh 新tân 韻vận 作tác 驚kinh 非phi 也dã )# 。 怯khiếp 懼cụ (# 上thượng 丘khâu 刧# 反phản )# 。 可khả 奪đoạt (# 徒đồ 活hoạt 反phản 強cường/cưỡng 取thủ 也dã )# 。 闕khuyết 第đệ 五ngũ 十thập 二nhị 帙# 端đoan 拱củng (# 居cư 勇dũng 反phản 𣫍# 手thủ 也dã )# 。 聦# 慧tuệ (# 上thượng 倉thương 紅hồng 反phản )# 。 生sanh 犢độc (# 音âm 讀đọc )# 。 坏phôi 瓶bình (# 上thượng 普phổ 迴hồi 反phản 未vị 燒thiêu 瓦ngõa 也dã )# 。 老lão 耄mạo (# 莫mạc 報báo 反phản )# 。 牀sàng 座tòa (# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản )# 。 老lão 耄mạo (# 音âm 冒mạo )# 。 一nhất 腋dịch (# 音âm 亦diệc )# 。 徐từ 筞# (# 楚sở 貴quý 反phản )# 。 衰suy 秏# (# 火hỏa 告cáo 反phản )# 。 將tương 師sư (# 上thượng 子tử 亮lượng 反phản 下hạ 所sở 律luật 反phản )# 。 。 [# 聲thanh )-# 耳nhĩ +(# 夕tịch *(# ㄗ# @# 。 (# 上thượng 洛lạc 管quản 反phản 下hạ 苦khổ 角giác 反phản )# 。 瞖ế 目mục (# 上thượng 一nhất 計kế 反phản )# 。 愚ngu 冥minh (# 莫mạc 瓶bình 反phản 暗ám 也dã 正chánh 作tác 冥minh 也dã )# 。 甲giáp 冑trụ (# 丈trượng 右hữu 反phản 兜đâu 鍪# 也dã 首thủ 鎧khải 也dã 鍪# 音âm 牟mâu )# 。 沖# [宋-木+(廾@?)]# (# 上thượng 冝# 作tác 蛊# 同đồng 直trực 中trung 反phản 盅# 器khí 虛hư 也dã 老lão 子tử 曰viết 道đạo 蛊# 而nhi 用dụng 之chi 是thị 也dã 冲# 和hòa 也dã 深thâm 也dã 亦diệc 作tác 冲# )# 。 聰thông 慜mẫn (# 音âm 愍mẫn 達đạt 也dã )# 。 有hữu 翅sí (# 音âm 施thí )# 。 嫉tật 姤cấu (# 上thượng 音âm 疾tật 下hạ 丁đinh 故cố 反phản 正chánh 作tác 妒đố 妬đố 二nhị 形hình 也dã 又hựu 古cổ [仁-二+侯]# 反phản 非phi )# 。 謟siểm 詐trá (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 染nhiễm 反phản 又hựu 音âm 叨# 悞ngộ )# 。 扇thiên/phiến 搋trỉ (# [(巨-匚)@十]# 皆giai 反phản )# 。 瘖âm 瘂á (# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 於ư 雅nhã 反phản )# 。 攣luyến 躄tích (# 卑ty 益ích 反phản )# 。 癲điên 癇# (# 上thượng 音âm 顛điên 下hạ 音âm 閑nhàn )# 。 矬tọa 陋lậu (# 上thượng 昨tạc 禾hòa 反phản 下hạ 郎lang 且thả 反phản )# 。 無vô 睱# (# 音âm 下hạ )# 。 掉trạo 舉cử (# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。 臭xú 穢uế (# 上thượng 昌xương 右hữu 反phản )# 。 垢cấu 膱# (# 女nữ 利lợi 反phản )# 。 蟣kỉ 虱sắt (# 上thượng 居cư 豈khởi 反phản 下hạ 所sở 擳# 反phản 正chánh 作tác 虱sắt 也dã )# 。 [芏/寸]# 蟲trùng (# 除trừ 中trung 反phản )# 。 不bất 侚# (# 辝# 俊# 反phản )# 。 辛tân 酸toan (# 乘thừa 官quan 反phản )# 。 劇kịch 苦khổ (# 上thượng 巨cự 𨒫# 反phản )# 。 青thanh 淤ứ (# 於ư 去khứ 反phản )# 。 膿nùng 爛lạn (# 上thượng 郎lang 歎thán 反phản )# 。 [月*逄]# 脹trướng (# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。 燋tiều 炷chú (# 上thượng 子tử 消tiêu 反phản 下hạ 之chi 樹thụ 反phản )# 。 推thôi 徵trưng (# 上thượng 尺xích 隹chuy 反phản 下hạ 陟trắc 陵lăng 反phản )# 。 顦# 顇# (# 上thượng 自tự 焦tiêu 反phản 下hạ 自tự 逐trục 反phản )# 。 缺khuyết 減giảm (# 上thượng 苦khổ 决# 反phản 下hạ 胡hồ 斬trảm 反phản )# 。 矛mâu 𥎞toàn (# 上thượng 莫mạc 侯hầu 反phản 下hạ 倉thương 乱# 反phản )# 。 [娕*頁]# 墯# (# 徒đồ 果quả 反phản )# 。 [悚*頁]# 惰nọa (# 同đồng 上thượng )# 。 堆đôi [(耜-耒)/廾]# (# 上thượng 都đô 廻hồi 反phản 下hạ 扶phù 久cửu 反phản )# 。 溝câu 坈# (# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 苦khổ 𢈔# 反phản )# 。 株chu 杌ngột (# 五ngũ 骨cốt 反phản )# 。 荊kinh 𣗥# (# 居cư 力lực 反phản )# 。 竊thiết 作tác (# 上thượng 千thiên 結kết 反phản )# 。 [去/(冗-几+手)]# 奪đoạt (# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản 下hạ 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。 𦒡# 翔tường (# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản 下hạ 似tự 羊dương 反phản )# 。 箭tiễn 括quát (# 古cổ 活hoạt 反phản )# 。 試thí 問vấn (# 上thượng 尸thi 志chí 反phản 以dĩ 言ngôn 瞫# 人nhân )# 。 那na 瘐# (# 余dư 主chủ 反phản 數số 名danh 也dã 正chánh 作tác 𢈔# 也dã 亦diệc 云vân 那na 由do 也dã )# 。 惡ác 蝎hạt (# 上thượng 烏ô 各các 反phản 下hạ 許hứa 謁yết 反phản 正chánh 蠍yết 也dã 又hựu 音âm 曷hạt 尓# 疋thất 曰viết 蝎hạt 乘thừa 蠹đố 也dã 非phi 用dụng )# 。 稟bẩm 性tánh (# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản )# 。 柔nhu 䎡noãn (# 而nhi 兖# 反phản 弱nhược 也dã 正chánh 作tác 輭nhuyễn )# 。 [泳-永+(素-糸+ㄆ)]# 篾miệt (# 莫mạc 結kết 反phản )# 。 毀hủy 呰tử (# 音âm 紫tử )# 。 邏la 剎sát (# 上thượng 乘thừa 个# 反phản )# 。 憒hội 𡗚# (# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。 喪táng 失thất (# 上thượng 乘thừa 浪lãng 反phản 亡vong 也dã )# 。 戰chiến 慄lật (# 力lực 一nhất 反phản )# 。 毀hủy 訾tí (# 音âm 紫tử )# 。 捶chúy 打đả (# 上thượng 之chi 水thủy 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。 勃bột 𢙣# (# 上thượng 蒲bồ 沒một 也dã )# 。 挑thiêu 目mục (# 上thượng 吐thổ [條-(仁-二)+彳]# 反phản 〡# 撥bát 也dã 又hựu 音âm 叨# 捾# 取thủ 也dã )# 。 劓tị 鼻tị (# 上thượng 魚ngư 至chí 反phản 割cát 鼻tị 也dã 說thuyết 文văn 或hoặc 作tác 㓷# 同đồng )# 。 鋸cứ 解giải (# 上thượng 居cư 去khứ 反phản )# 。 剡# 魔ma (# 上thượng 閻diêm 染nhiễm 反phản 舊cựu 云vân 閻diêm 羅la )# 。 背bối 僂lũ (# 力lực 主chủ 反phản 尫# 疾tật 也dã )# 。 癲điên 癎giản (# 上thượng 音âm 顛điên 下hạ 音âm 閑nhàn )# 。 㿈# 疽thư (# 上thượng 於ư 容dung 反phản 下hạ 七thất 余dư 反phản )# 。 疥giới 癩lại (# 郎lang 達đạt 反phản )# 。 痔trĩ 病bệnh (# 上thượng 直trực 里lý 反phản )# 。 黧lê 黑hắc (# 上thượng 力lực 夷di 反phản 又hựu 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản 雜tạp 也dã )# 。 欲dục 扣khấu (# 音âm 口khẩu 擊kích 也dã 又hựu 苦khổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。 珠châu 第đệ 五ngũ 十thập 三tam 帙# 竊thiết 作tác (# 上thượng 千thiên 結kết 反phản )# 。 扸# 為vi (# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản )# 。 滴tích 數số (# 上thượng 丁đinh 歷lịch 反phản )# 。 用dụng 黨đảng (# 上thượng 步bộ 𡶤# 反phản 下hạ 丁đinh 朗lãng 反phản )# 。 願nguyện 鎧khải (# 苦khổ 改cải 反phản )# 。 依y 怙hộ (# 音âm 戶hộ )# 。 鄔ổ 波ba (# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。 右hữu 膝tất (# 音âm 悉tất )# 。 卒thốt 喪táng (# 上thượng 倉thương 沒một 反phản 下hạ 蘓# 浪lãng 反phản )# 。 和hòa 䎡noãn (# 而nhi 兖# 反phản )# 。 色sắc 脆thúy (# 上thượng 音âm 危nguy 下hạ 此thử 芮# 反phản )# 。 輕khinh 蔑miệt (# 莫mạc 結kết 反phản )# 。 浮phù [泳-永+色]# (# 普phổ 包bao 反phản 悞ngộ )# 。 前tiền 導đạo (# 音âm 道đạo 引dẫn 也dã )# 。 駕giá 駟tứ (# 音âm 四tứ 一Nhất 乘Thừa 四tứ 馬mã 也dã )# 。 半bán 娜na (# 奴nô 可khả 反phản )# 。 種chủng 殖thực (# 音âm 食thực )# 。 溉cái 灌quán (# 上thượng 古cổ 代đại 反phản )# 。 甲giáp 冑trụ (# 直trực 右hữu 反phản 兜đâu 鍪# 也dã )# 。 [死/心]# 讎thù (# 市thị 由do 反phản )# 。 隨tùy 眂# (# 莫mạc 堅kiên 反phản )# 。 掉trạo 舉cử (# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。 捫môn 摸mạc (# 上thượng 音âm 門môn 下hạ 音âm 莫mạc )# 。 祠từ 祀tự (# 上thượng 音âm 詞từ 下hạ 音âm 似tự )# 。 撞chàng 擊kích (# 上thượng 宅trạch 江giang 宅trạch 絳giáng 二nhị 反phản 擊kích 鍾chung 也dã )# 。 慈từ 愍mẫn (# 眉mi 殞vẫn 反phản 悲bi 也dã 憐lân 也dã 下hạ 作tác 愍mẫn [煞-(烈-列)+心]# 二nhị 形hình )# 。 稱xưng 第đệ 五ngũ 十thập 四tứ 帙# [└@(大/品)]# 底để (# 上thượng 力lực 塩# 反phản )# 。 所sở 蹈đạo (# 徒đồ 列liệt 反phản )# 。 [車*(同-(一/口)+又)]# 轂cốc (# 上thượng 音âm 𠕀# 下hạ 音âm 穀cốc )# 。 柔nhu [而/支]# (# 音âm [車*火]# )# 。 鞔man [絅-口+又]# (# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản )# 。 雙song 腨# (# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。 毉y 泥nê (# 上thượng 烏ô 兮hề 反phản 正chánh 作tác [醫-酉+王]# 也dã )# 。 𦟛# 圓viên (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 容dung 反phản )# 。 摩ma 膝tất (# 音âm 悉tất )# 。 頸cảnh 及cập (# 上thượng 居cư 郢# 反phản )# 。 雙song 肩kiên (# 居cư 延diên 反phản )# 。 肩kiên 項hạng (# 下hạ 講giảng 反phản )# 。 [骨*(十/田/寸)]# 腋dịch (# 上thượng 音âm [怙-口+(田/寸)]# 下hạ 音âm 亦diệc )# 。 諾nặc 瞿cù (# 上thượng 奴nô 各các 反phản )# 。 頷hạm 臆ức (# 上thượng 戶hộ 感cảm 反phản )# 。 眼nhãn 睫tiệp (# 音âm 接tiếp )# 。 齊tề 整chỉnh (# 之chi 領lãnh 反phản )# 。 眼nhãn 睛tình (# 音âm 精tinh )# 。 皎hiệu 潔khiết (# 上thượng 吉cát 了liễu 反phản )# 。 瑟sắt 膱# (# 女nữ 二nhị 反phản )# 。 觔# 脉mạch (# 上thượng 音âm 斤cân 正chánh 作tác [卄/觔]# )# 。 无# 隙khích (# 丘khâu 𨒫# 反phản )# 。 不bất 掉trạo (# 徒đồ 了liễu 反phản )# 。 不bất 窊oa (# 鳥điểu 花hoa 反phản )# 。 不bất 亞# (# 徒đồ 結kết 反phản 正chánh 作tác 凸# )# 。 𤵇# 癬tiển (# 上thượng 音âm 介giới 正chánh 作tác 疥giới 或hoặc 作tác [病-丙+爪]# 也dã 下hạ 息tức 淺thiển 反phản )# 。 黶yểm 點điểm (# 上thượng 於ư 琰diêm 反phản 下hạ 丁đinh 忝thiểm 反phản )# 。 疣vưu 贅# (# 上thượng 于vu 求cầu 反phản 下hạ 之chi 芮# 反phản 瘊# 子tử 之chi 類loại )# 。 方phương [((夾-(人*人)+(前-刖))*力)/止]# (# 之chi 領lãnh 反phản )# 。 鋒phong 利lợi (# 上thượng 音âm 峯phong 正chánh 作tác 鋒phong )# 。 緻trí 而nhi (# 上thượng 直trực 利lợi 反phản )# 。 [垢-口+巿]# 落lạc (# 上thượng 直trực 尒# 反phản 落lạc 也dã 㕘# 差sai 也dã 正chánh 作tác 陀đà [示*(后-口+巾)]# 傂# 三tam 形hình )# 。 眾chúng 竅khiếu (# 苦khổ 𠮧# 反phản )# 。 [烈-列+(〡*(頤-頁+巳))]# 怡di (# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 下hạ 與dữ 之chi 反phản )# 。 嚬tần 蹙túc (# 上thượng 毗tỳ [實-毌+尸]# 反phản 下hạ 子tử 六lục 反phản )# 。 月nguyệt (# 魚ngư 越việt 反phản 晝trú 夜dạ 半bán 月nguyệt 時thời 嵗# 數số )# 。 煩phiền 惚hốt (# 音âm 𢙉# )# 。 折chiết 除trừ (# 上thượng 先tiên 擊kích 正chánh 作tác 㭊# )# 。 駝đà 驢lư (# 上thượng 徒đồ 何hà 反phản )# 。 排bài 優ưu (# 上thượng 步bộ 皆giai 反phản 正chánh 作tác 俳# )# 。 德đức 鎧khải (# 苦khổ 改cải 反phản )# 。 徧biến 執chấp (# 上thượng 疋thất 連liên 反phản 鄙bỉ 也dã 又hựu 音âm 遍biến 悞ngộ )# 。 達đạt 絮# (# 息tức 慮lự 反phản )# 。 蔑miệt 戾lệ (# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。 大Đại 般Bát 若Nhã 經Kinh 第Đệ 四Tứ 會Hội 序Tự (# 大đại 唐đường 西tây 明minh 寺tự 沙Sa 門Môn 玄huyền 則tắc 製chế 卷quyển 第đệ 三tam 百bách 三tam 十thập 八bát )# 。 若nhược 夫phu (# 音âm 扶phù 語ngữ 助trợ 也dã 亦diệc 作tác 訣quyết )# 。 曷hạt 嘗thường (# 上thượng 胡hồ 割cát 反phản 何hà 也dã 下hạ 市thị 羊dương 反phản 試thí 也dã )# 。 有hữu 恃thị (# 時thời 止chỉ 反phản )# 。 存tồn 槩# (# 古cổ 代đại 反phản )# 。 未vị [(口/└/月)*戈]# (# 阻trở 立lập 反phản )# 。 復phục 敞sưởng (# 昌xương 兩lưỡng 反phản )# 。 必tất 警cảnh (# 音âm 景cảnh )# 。 或hoặc 爽sảng (# 所sở 兩lưỡng 反phản 明minh 也dã 差sai 也dã )# 。 折chiết 中trung (# 上thượng 之chi 舌thiệt 反phản 下hạ 知tri 仲trọng 反phản )# 。 竊thiết 應ưng (# 上thượng 七thất 結kết 反phản )# 。 措thố 懷hoài (# 上thượng 倉thương 故cố 反phản )# 。 晨thần 蜉# (# 音âm 浮phù )# 。 慨khái 斯tư (# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản )# 。 寔thật 由do (# 上thượng 是thị 力lực 反phản )# 。 經kinh 文văn 徵trưng 詰cật (# 上thượng 陟trắc 陵lăng 反phản )# 。 映ánh 奪đoạt (# 上thượng 於ư 敬kính 反phản 下hạ 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。 竊thiết 作tác (# 上thượng 千thiên 結kết 反phản )# 。 掩yểm 泥nê (# 上thượng 於ư 撿kiểm 反phản )# 。 毒độc 蟲trùng (# 除trừ 中trung 反phản )# 。 欲dục 螫thích (# 呼hô 各các 反phản 又hựu 音âm 釋thích )# 。 軍quân [拖-也+(衣-〦)]# (# 音âm 呂lữ )# 。 蠱cổ 道đạo (# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。 厭yếm 禱đảo (# 上thượng 於ư 琰diêm 反phản 下hạ 都đô 老lão 反phản )# 。 滿mãn (# 魚ngư 越việt 反phản )# 。 ○# 宿túc (# 上thượng 音âm 星tinh 下hạ 音âm 秀tú )# 。 [病-丙+猒]# 禱đảo (# 上thượng 於ư 琰diêm 反phản )# 。 殀yểu 歿một (# 上thượng 於ư 少thiểu 反phản 下hạ 莫mạc 勿vật 反phản )# 。 譴khiển 罸# (# 上thượng 去khứ 戰chiến 反phản 責trách 也dã 下hạ 音âm 伐phạt 〡# 罪tội 也dã 元nguyên 命mạng 包bao 曰viết 四tứ 言ngôn 為vi 詈lị 刀đao 詈lị 為vi 罸# 也dã 罸# 之chi 言ngôn 四tứ 也dã 謂vị 四tứ [阿-可+舀]# 於ư 害hại 也dã 四tứ 或hoặc 作tác 罔võng 同đồng 音âm 𠕀# 古cổ 之chi [絅-口+又]# )# 。 奮phấn 威uy (# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。 勇dũng 𨦣# (# 以dĩ 芮# 反phản )# 。 夜dạ 第đệ 五ngũ 十thập 五ngũ 帙# 氛phân 郁uất (# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 香hương 氣khí 盛thịnh [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 芬phân 也dã 氛phân 妖yêu 氣khí 也dã 非phi )# 。 虵xà 蝎hạt (# 香hương 謁yết 反phản 正chánh 作tác 蠍yết )# 。 腫thũng 疱pháo (# 步bộ [白/八]# 反phản )# 。 眩huyễn 翳ế (# 上thượng 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm )# 。 葙# 篋khiếp (# 上thượng 息tức 羊dương 反phản 下hạ 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。 莖hành 幹cán (# 上thượng 戶hộ 耕canh 反phản 下hạ 古cổ 岸ngạn 反phản )# 。 𦬔# 子tử (# 上thượng 古cổ 邁mại 反phản 辢# 菜thái 也dã )# 。 匱quỹ 乏phạp (# 上thượng 巨cự 位vị 反phản )# 。 若nhược 秉bỉnh (# 音âm 丙bính )# 。 鄔ổ 波ba (# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。 䨥song 足túc (# 上thượng 所sở 江giang 反phản 字tự 從tùng 兩lưỡng 隻chỉ )# 。 不bất 矜căng (# 居cư 陵lăng 反phản )# 。 不bất 蔑miệt (# 莫mạc 結kết 反phản )# 。 昏hôn 瞖ế (# 一nhất 計kế 反phản )# 。 劇kịch 苦khổ (# 上thượng 巨cự 𨒫# 反phản )# 。 輕khinh 誚tiếu (# 自tự 笑tiếu 反phản )# 。 拒cự 𨒫# (# 上thượng 音âm 巨cự 下hạ 正chánh 作tác 逆nghịch )# 。 足túc 地địa (# 上thượng 將tương 句cú 反phản )# 。 蝸# 螺loa (# 上thượng 古cổ 花hoa 反phản 下hạ 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。 枯khô 顇# (# 自tự 遂toại 反phản )# 。 [耳*亢]# 著trước (# 上thượng 都đô 含hàm 反phản 又hựu 作tác [身*亢]# )# 。 能năng 俎# (# 才tài 與dữ 反phản 壞hoại 也dã 正chánh 作tác 沮trở 又hựu 音âm 阻trở 悞ngộ )# 。 堅kiên 窣tốt (# 音âm 勞lao 固cố 也dã 正chánh 作tác 牢lao 也dã )# 。 欠khiếm 呿khư (# 音âm 去khứ )# 。 嗤xuy 㗛# (# 上thượng 尺xích 之chi 反phản )# 。 躁táo 擾nhiễu (# 上thượng 子tử 告cáo 反phản 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。 稽khể 留lưu (# 上thượng 古cổ 兮hề 反phản )# 。 除trừ 悆# (# 余dư 主chủ 反phản 病bệnh 差sai 也dã 正chánh 作tác 愈dũ 也dã 又hựu 音âm 預dự 恱# 也dã 悞ngộ )# 。 警cảnh 覺giác (# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。 如như 泛phiếm (# 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。 善thiện 軛ách (# 音âm 厄ách )# 。 坏phôi 瓶bình (# 上thượng 普phổ 迴hồi 反phản )# 。 老lão 耄mạo (# 莫mạc 報báo 反phản )# 。 甲giáp 冑trụ (# 丈trượng 右hữu 反phản )# 。 蹊# 俓# (# 上thượng 戶hộ 雞kê 反phản 下hạ 古cổ 定định 反phản )# 。 蟣kỉ 虱sắt (# 上thượng 居cư 豈khởi 反phản 下hạ 所sở 擳# 反phản )# 。 [矯-(夭/口)+右]# 誑cuống (# 上thượng 居cư 少thiểu 反phản )# 。 不bất 侚# (# 辝# 俊# 反phản )# 。 殞vẫn 歿một (# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản 下hạ 莫mạc 勿vật 反phản )# 。 英anh 傑kiệt (# 音âm 竭kiệt 俊# 也dã )# 。 侮vũ 傲ngạo (# 上thượng 无# 府phủ 反phản 下hạ 五ngũ 告cáo 反phản )# 。 戲hí 謔hước (# 許hứa 約ước 反phản 調điều 戲hí 也dã 新tân 韻vận 闕khuyết 此thử 字tự )# 。 勢thế 力lực (# 上thượng 音âm 世thế 正chánh 作tác 勢thế )# 。 其kỳ 燋tiều 實thật 燋tiều (# 其kỳ 下hạ 燋tiều 音âm 注chú 正chánh 作tác 炷chú 實thật 下hạ 燋tiều 音âm 焦tiêu )# 。 䫃# 恡lận (# 力lực 進tiến 反phản )# 。 刼# 奪đoạt (# 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。 德đức 䭓# (# 苦khổ 改cải 反phản 甲giáp 別biệt 名danh 也dã 正chánh 作tác 鎧khải 也dã 又hựu 五ngũ 恨hận 反phản 非phi 也dã 悞ngộ )# 。 飢cơ 饉cận (# 巨cự 恡lận 及cập 上thượng 亦diệc 作tác 饑cơ 尓# 疋thất 曰viết 穀cốc 不bất 熟thục 為vi 饑cơ [蕗-各+(梳-木)]# 不bất 熟thục 曰viết 饉cận )# 。 繽tân 紛phân (# 上thượng 疋thất [實-毌+尸]# 反phản 下hạ 芳phương 文văn 反phản )# 。 勇dũng 悍hãn (# 何hà 岸ngạn 反phản )# 。 𦒡# 翔tường (# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản 下hạ 徐từ 羊dương 反phản 按án 𦒡# 高cao 也dã 謂vị 高cao 飛phi 而nhi 遨ngao 遊du 應ưng 和hòa 尚thượng 音âm 義nghĩa 曰viết 飛phi 而nhi 不bất 動động 曰viết 翔tường 也dã 謂vị 不bất [古*斤]# 翅sí 也dã )# 。 箭tiễn 括quát (# 古cổ 活hoạt 反phản 箭tiễn 受thọ 絃huyền 處xứ 也dã 正chánh 作tác 筈quát 又hựu 音âm 闊khoát )# 。 光quang 第đệ 五ngũ 十thập 六lục 帙# 𢙣# 蝎hạt (# 許hứa 謁yết 反phản )# 。 毀hủy 薎# (# 莫mạc 結kết 反phản )# 。 毀hủy 呰tử (# 音âm 紫tử )# 。 稟bẩm 性tánh (# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản )# 。 柔nhu 䎡noãn (# 音âm 軟nhuyễn )# 。 廉liêm 儉kiệm (# 上thượng 力lực 閻diêm 反phản 下hạ 其kỳ 奄yểm 反phản )# 。 掉trạo 舉cử (# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。 憒hội 𡗚# (# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。 邏la 剎sát (# 上thượng 郎lang 个# 反phản )# 。 善thiện 軛ách (# 音âm 厄ách )# 。 戰chiến 慄lật (# 音âm 栗lật )# 。 捶chúy 打đả (# 上thượng 之chi 水thủy 反phản )# 。 勃bột 𢙣# (# 上thượng 步bộ 沒một 反phản )# 。 堪kham 耐nại (# 奴nô 代đại 反phản )# 。 桃đào 目mục (# 上thượng 吐thổ 條điều 反phản 正chánh 作tác 桃đào )# 。 劓tị 鼻tị (# 上thượng 魚ngư 利lợi 反phản )# 。 達đạt 絮# (# 息tức 預dự 反phản )# 。 啇# 價giá (# 音âm 古cổ 正chánh 作tác 賈cổ )# 。 瘖âm 瘂á (# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。 攣luyến 躄tích (# 音âm 辟tịch )# 。 殘tàn 缺khuyết (# 苦khổ 决# 反phản )# 。 背bối 僂lũ (# 音âm 縷lũ )# 。 癲điên 癇# (# 上thượng 丁đinh 年niên 反phản 下hạ 音âm 閑nhàn )# 。 㿈# 疽thư (# 上thượng 於ư 凶hung 反phản 下hạ 七thất 余dư 反phản )# 。 𤵇# 癩lại (# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản 下hạ 郎lang 𡧱# 反phản )# 。 痔trĩ 漏lậu (# 上thượng 直trực 里lý 反phản )# 。 黧lê 黑hắc (# 上thượng 力lực 夷di 反phản )# 。 [(占@必)*咸]# 𠧸# (# 上thượng 音âm 咸hàm 下hạ 音âm 魯lỗ )# 。 栽tài [卄/(阿-可+辛)/木]# (# 上thượng 子tử 才tài 反phản 下hạ 五ngũ 割cát 反phản 伐phạt 木mộc 餘dư 也dã 出xuất 孫tôn 愐miễn 韻vận 也dã 又hựu 魚ngư 列liệt 反phản 根căn 也dã )# 。 析tích 為vi (# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản 分phần/phân 破phá 也dã )# 。 𤁷# 數số (# 上thượng 丁đinh 歷lịch 反phản )# 。 循tuần 環hoàn (# 上thượng 音âm 巡tuần 歷lịch 也dã 下hạ 音âm 還hoàn 圓viên 捲quyển 也dã 謂vị 圓viên 轉chuyển 徃# 復phục 无# 終chung 始thỉ 也dã )# 。 大Đại 般Bát 若Nhã 經Kinh 第Đệ 五Ngũ 會Hội 序Tự (# 大đại 唐đường 西tây 明minh 寺tự 沙Sa 門Môn 玄huyền 則tắc 製chế 卷quyển 第đệ 五ngũ 百bách 五ngũ 十thập 六lục )# 。 夭yểu 夭yểu (# 於ư 少thiểu 反phản 屈khuất 又hựu 和hòa 舒thư [白/八]# 也dã 又hựu 音âm 妖yêu 義nghĩa 同đồng 上thượng )# 。 憤phẫn 啡# (# 上thượng 扶phù 吻vẫn 反phản 下hạ 妃phi 尾vĩ 反phản 正chánh 作tác 悱# 也dã 憤phẫn 憤phẫn 悱# 悱# 謂vị 心tâm 喜hỷ 勇dũng 口khẩu 發phát 言ngôn 也dã 問vấn 也dã 何hà 論luận 云vân 不bất 憤phẫn 不bất 啟khải 不bất 悱# 不bất 發phát 是thị 也dã 此thử 謂vị 夫phu 子tử 言ngôn 若nhược 有hữu 人nhân 來lai 。 於ư 我ngã 邊biên 學học 業nghiệp 若nhược 前tiền 人nhân 心tâm 不bất 憤phẫn 憤phẫn 口khẩu 不bất 悱# 悱# 我ngã 不bất 與dữ 開khai 說thuyết 發phát 明minh 大Đại 道Đạo 若nhược 心tâm 憤phẫn 憤phẫn 口khẩu 悱# 悱# 即tức 與dữ 前tiền 人nhân 開khai 說thuyết 大Đại 道Đạo 必tất 識thức 其kỳ 義nghĩa 理lý 深thâm 也dã 若nhược 不bất 心tâm 憤phẫn 憤phẫn 口khẩu 悱# 悱# 者giả 言ngôn 前tiền 人nhân 不bất 思tư 義nghĩa 理lý 𢙢# 其kỳ 意ý 淺thiển 故cố 也dã )# 。 遠viễn 鞠cúc (# 居cư 六lục 反phản 告cáo 也dã )# 。 盛thịnh 扣khấu (# 音âm 口khẩu )# 。 亟# 諧hài (# 上thượng 去khứ 記ký 反phản 遽cự 也dã 數số 也dã 下hạ 戶hộ 皆giai 反phản 合hợp 也dã 和hòa 也dã )# 。 易dị 蕪# (# 上thượng 以dĩ 義nghĩa 反phản 下hạ 音âm 無vô )# 。 情tình 靄# (# 烏ô 盖# 反phản )# 。 諒# 非phi (# 上thượng 音âm 亮lượng 信tín 也dã )# 。 兆triệu 朕trẫm (# 上thượng 直trực 少thiểu 反phản 下hạ 直trực 忍nhẫn 反phản )# 。 塵trần 躅trục (# 直trực 玉ngọc 反phản )# 。 萬vạn 舛suyễn (# 尺xích 兖# 反phản )# 。 未vị 易dị (# 以dĩ 益ích 反phản )# 。 想tưởng [(夕*ㄗ)/貝]# (# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。 未vị 。 (# 疋thất 賣mại 反phản )# 。 不bất 洼# (# 五ngũ 佳giai 五ngũ 奇kỳ 二nhị 反phản 水thủy 際tế 也dã 正chánh 作tác 涯nhai )# 。 搋trỉ 七thất (# 上thượng 冝# 作tác 柁đả 直trực 尓# 反phản 析tích 也dã 謂vị 分phân 析tích 挍giảo 量lượng 也dã 又hựu [(巨-匚)@十]# 皆giai 反phản 以dĩ 拳quyền 加gia 物vật 也dã 義nghĩa 不bất 稱xưng )# 。 茲tư 壤nhưỡng (# 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。 亹# 亹# (# 音âm 尾vĩ )# 。 扺# 羽vũ (# 上thượng 音âm 紙chỉ 〡# 掌chưởng 也dã 謂vị 不bất 應ưng 掌chưởng 毛mao 而nhi 輕khinh [玝-十+小]# 也dã )# 。 經kinh 文văn 願nguyện 鎧khải (# 苦khổ 改cải 反phản )# 。 備bị 受thọ (# 上thượng 皮bì 秘bí 反phản 具cụ 也dã 字tự 樣# 作tác 備bị 也dã )# 。 [佫-口+用]# 受thọ (# 同đồng 上thượng )# 。 竊thiết 作tác (# 上thượng 七thất 結kết 反phản )# 。 [殤-昜+小]# 滅diệt (# 上thượng 田điền 典điển 反phản )# 。 毒độc 蟲trùng (# 直trực 中trung 反phản )# 。 欲dục 螫thích (# 呼hô 各các 反phản 又hựu 音âm 釋thích )# 。 諂siểm 誑cuống [矯-(夭/口)+右]# (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 染nhiễm 反phản 為vi 也dã 下hạ 居cư 少thiểu 反phản 詐trá 也dã )# 。 隱ẩn 蔽tế (# [怙-口+(田/寸)]# 袂# 反phản )# 。 軍quân 旅lữ (# 音âm 呂lữ )# 。 奮phấn 威uy (# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。 癩lại 病bệnh (# 上thượng 音âm 頼# 亦diệc 作tác 癘lệ )# 。 腫thũng 疱pháo (# 步bộ [白/八]# 反phản )# 。 眩huyễn 翳ế (# 上thượng 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm )# 。 皆giai 愈dũ (# 余dư 主chủ 反phản )# 。 枯khô 涸hạc (# 何hà 各các 反phản )# 。 裹khỏa 此thử (# 上thượng 古cổ 火hỏa 反phản )# 。 箱tương 篋khiếp (# 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。 莖hành 幹cán (# 上thượng 戶hộ 耕canh 反phản 下hạ 古cổ [山/聿]# 反phản )# 。 頑ngoan 愚ngu (# 上thượng 五ngũ 還hoàn 反phản )# 。 醜xú 陋lậu (# 音âm 漏lậu )# 。 足túc 地địa (# 上thượng 將tương 句cú 反phản )# 。 臭xú 爛lạn (# 上thượng 尺xích 右hữu 反phản )# 。 蝸# 螺loa (# 上thượng 古cổ 花hoa 反phản 下hạ 郎lang 禾hòa 反phản )# 。 枯khô 顇# (# 自tự 遂toại 反phản )# 。 當đương 歐âu (# 烏ô 口khẩu 反phản )# 。 憙hí 求cầu (# 上thượng 許hứa 記ký 反phản 好hảo/hiếu 也dã 又hựu 音âm 喜hỷ 亦diệc 作tác 憘hỉ )# 。 嫉tật 姤cấu (# 上thượng 音âm 疾tật 下hạ 都đô 故cố 反phản 下hạ 又hựu 占chiêm [仁-二+侯]# 反phản 悞ngộ )# 。 欠khiếm 呿khư (# 音âm 去khứ )# 。 嗤xuy 咲# (# 上thượng 尺xích 之chi 反phản 下hạ 私tư 妙diệu 反phản )# 。 躁táo 擾nhiễu (# 上thượng 子tử 告cáo 反phản 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。 䂓# 摸mạc (# 莫mạc 胡hồ 反phản 法pháp 也dã 謂vị 法pháp 其kỳ 〡# 操thao 也dã 正chánh 作tác 模mô )# 。 愁sầu 惚hốt (# 音âm 𢙉# )# 。 无# 暇hạ (# 音âm 下hạ 閑nhàn 也dã 正chánh 作tác 睱# )# 。 嫌hiềm 恨hận (# 上thượng 戶hộ 兼kiêm 反phản 前tiền 會hội 作tác 慊khiểm/khiết 恨hận )# 。 空không [(垂-┴+山)*夬]# (# 上thượng 苦khổ 貢cống 反phản 下hạ 苦khổ 血huyết 反phản )# 。 蚊văn 䖟# (# 上thượng 音âm 文văn 下hạ 音âm 盲manh )# 。 虵xà 蝎hạt (# 音âm 歇hiết 正chánh 作tác 蠍yết 也dã 又hựu 音âm 曷hạt 食thực 桂quế 虫trùng 也dã 尓# 疋thất 曰viết 蝎hạt 乘thừa 蝱manh 非phi 用dụng )# 。 菓quả 第đệ 五ngũ 十thập 七thất 帙# 湏# 臾du (# 音âm 逾du )# 。 堵đổ 羅la 綿miên (# 上thượng 一nhất 都đô 古cổ 反phản 草thảo 木mộc 角giác 子tử 內nội 白bạch 花hoa 也dã 即tức 柳liễu 絮# 之chi 類loại 也dã )# 。 卒thốt 破phá (# 上thượng 倉thương 沒một 反phản 又hựu 作tác 卒thốt )# 。 善thiện 軛ách (# 音âm 厄ách )# 。 海hải 邊biên (# 音âm 邊biên )# 。 牽khiên 入nhập (# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản )# 。 穿xuyên 亢kháng (# 音âm 穴huyệt )# 。 老lão 耄mạo (# 莫mạc 報báo 反phản 字tự 樣# 作tác 耄mạo 七thất 十thập 以dĩ 後hậu 皆giai 名danh 〡# )# 。 徐từ 筞# (# 楚sở 責trách 反phản 扶phù 也dã 正chánh 作tác 捒# 也dã )# 。 翅sí 羽vũ (# 上thượng 音âm 施thí 下hạ 于vu 句cú 反phản )# 。 柔nhu 䎡noãn (# 音âm 軟nhuyễn )# 。 寑# [寐-爿+(怡-台)]# (# 上thượng 七thất 朕trẫm 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 二nhị 反phản 正chánh 作tác 寢tẩm 寐mị )# 。 卒thốt 暴bạo (# 上thượng 倉thương 沒một 反phản 又hựu 作tác 卒thốt )# 。 蟣kỉ 蝨sắt (# 上thượng 居cư 豈khởi 反phản 下hạ 所sở 擳# 反phản )# 。 [芏/寸]# 蟲trùng (# 直trực 中trung 反phản )# 。 𠍴# 失thất (# 上thượng 丘khâu 𠃵# 反phản )# 。 殞vẫn 歿một (# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản 下hạ 莫mạc 忽hốt 反phản )# 。 侮vũ 傲ngạo (# 上thượng 文văn 府phủ 反phản 下hạ 五ngũ 告cáo 反phản )# 。 親thân 昵ni (# 女nữ 一nhất 反phản )# 。 商thương 賈cổ (# 音âm 古cổ )# 。 排bài 優ưu (# 上thượng 步bộ 皆giai 反phản 正chánh 作tác 俳# )# 。 戲hí 謔hước (# 許hứa 約ước 反phản )# 。 舩# 栰phạt (# 扶phù 月nguyệt 反phản 正chánh 作tác 筏phiệt 撥bát 二nhị 形hình 也dã )# 。 右hữu 膝tất (# 音âm 悉tất )# 。 繽tân 紛phân (# 上thượng 疋thất [實-毌+尸]# 反phản 下hạ 芳phương 文văn 反phản )# 。 煩phiền [惱-囟+正]# (# 音âm 𢙉# )# 。 輕khinh 篾miệt (# 莫mạc 結kết 反phản 無vô 也dã )# 。 毀hủy 訾tí (# 音âm 紫tử )# 。 覆phú 𦿔# (# 愽# 袂# 反phản )# 。 堪kham 耐nại (# 奴nô 代đại 反phản )# 。 如như 啞á (# 烏ô 雅nhã 反phản )# 。 挑thiêu 目mục (# 上thượng 吐thổ 條điều 反phản )# 。 劓tị 鼻tị (# 上thượng 魚ngư 利lợi 反phản )# 。 大Đại 般Bát 若Nhã 經Kinh 第Đệ 六Lục 會Hội 序Tự (# 大đại 唐đường 西tây 明minh 寺tự 沙Sa 門Môn 玄huyền 則tắc 製chế 卷quyển 第đệ 五ngũ 百bách 六lục 十thập 六lục )# 。 原nguyên 夫phu (# 音âm 扶phù 語ngữ 助trợ 也dã 詞từ 也dã 亦diệc 作tác 遽cự 詄# 二nhị 字tự )# 。 若nhược 警cảnh (# 音âm 景cảnh )# 。 矧# 般bát (# 上thượng 尸thi 忍nhẫn 反phản 况# 也dã )# 。 扄# 牖dũ (# 上thượng 古cổ 營doanh 反phản 門môn 外ngoại 閏nhuận 也dã 閇bế 也dã 下hạ 音âm 酉dậu )# 。 樞xu 軸trục (# 上thượng 尺xích 朱chu 反phản )# 。 塵trần 區khu (# 丘khâu 子tử 反phản )# 。 汎# 之chi (# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。 綏tuy 之chi (# 上thượng 息tức 維duy 反phản )# 。 抭# 其kỳ (# 上thượng 戶hộ 郎lang 反phản 舉cử 也dã 又hựu 苦khổ 浪lãng 反phản 舉cử 也dã 並tịnh 作tác 抗kháng 正chánh 也dã )# 。 恬điềm 五ngũ (# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản )# 。 倐thúc 三tam (# 上thượng 尸thi 六lục 反phản )# 。 輟chuyết 有hữu (# 上thượng 陟trắc 劣liệt 反phản )# 。 粵# 有hữu (# 上thượng 于vu 月nguyệt 反phản 辤# 也dã 于vu 也dã 於ư 也dã 審thẩm 慎thận 之chi 者giả 詞từ 也dã 與dữ 曰viết 同đồng 也dã 字tự 從tùng 亐# )# 。 [捐-口+ㄙ]# 樂nhạo/nhạc/lạc (# 上thượng 余dư 全toàn 反phản )# 。 敞sưởng 拔bạt (# 上thượng 尺xích 兩lưỡng 反phản 下hạ 步bộ 八bát 反phản )# 。 駢biền 胦# (# 上thượng 步bộ 田điền 反phản 下hạ 於ư 敬kính 反phản )# 。 阡# 眂# (# 上thượng 七thất 仙tiên 反phản 下hạ 莫mạc 田điền 反phản 下hạ 正chánh 作tác 眠miên 阡# 眠miên 田điền 廣quảng 遠viễn 也dã )# 。 輝huy 煥hoán (# 上thượng 許hứa 阜phụ 反phản 下hạ 呼hô 乱# 反phản )# 。 凡phàm 鼓cổ 篋khiếp (# 上thượng 扶phù 嚴nghiêm 反phản 皆giai 也dã 不bất 一nhất 也dã 中trung 音âm 古cổ 擊kích 也dã 下hạ 苦khổ 頰giáp 反phản 正chánh 作tác 凡phàm 皷cổ 篋khiếp )# 。 乘thừa 杯# (# 音âm 盃# )# 。 經kinh 文văn 笈cấp 防phòng (# 上thượng 其kỳ 刧# 反phản 下hạ 扶phù 放phóng 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 笈cấp 防phòng 鉢bát 底để 或hoặc [憍-(夭/口)+右]# 梵Phạm 婆bà 提đề 或hoặc 云vân 伽già 梵Phạm 婆bà 提đề 此thử 言ngôn 牛ngưu 呞tư 呞tư 音âm 詩thi )# 。 褐hạt 麗lệ (# 上thượng 胡hồ 割cát 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 褐hạt 麗lệ 筏phiệt 名danh 或hoặc 云vân 纈# 麗Lệ 縛Phược 多Đa 。 亦diệc 云vân 周chu 利lợi 槃bàn 陁# 此thử 云vân 髻kế 道đạo 亦diệc 云vân 路lộ 邊biên 生sanh )# 。 採thải 菽# (# 書thư 六lục 反phản 梵Phạm 云vân 目mục 𠃵# 連liên 此thử 云vân 採thải 菽# 謂vị 姓tánh 採thải 菽# 也dã )# 。 衍diễn 那na (# 上thượng 羊dương 闡xiển 反phản )# 。 筏phiệt 蹉sa (# 上thượng 扶phù 月nguyệt 反phản 下hạ 千thiên 何hà 反phản )# 。 薄bạc 矩củ (# 上thượng 蒲bồ [怙-口+(田/寸)]# 反phản 下hạ 俱câu 禹vũ 反phản )# 。 鄔ổ 波ba (# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。 羅la 怙hộ (# 音âm 戶hộ )# 。 珊san 覩đổ (# 上thượng 光quang 安an 反phản 兜Đâu 率Suất 天Thiên 王Vương 也dã )# 。 磎# 谷cốc (# 上thượng 去khứ 奚hề 反phản )# 。 撾qua 打đả (# 上thượng 陟trắc 花hoa 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。 盲manh [目*壹]ê (# 一nhất 計kế 反phản )# 。 如như 矟sáo (# 所sở 角giác 反phản )# 。 如như 𥍽# (# 尺xích 鍾chung 反phản 矛mâu 也dã )# 。 如như 。 /# 巳tị 。 (# 普phổ 包bao 反phản )# 。 憤phẫn 恚khuể (# 上thượng 扶phù 吻vẫn 反phản )# 。 慊khiểm/khiết 恨hận (# 上thượng 戶hộ 謙khiêm 反phản 又hựu 苦khổ 點điểm 反phản 非phi 也dã )# 。 右hữu 脅hiếp (# 許hứa 刧# 反phản )# 。 倐thúc 忽hốt (# 上thượng 尸thi 六lục 反phản 疾tật 也dã )# 。 [月*逄]# 脹trướng (# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。 熨# 熱nhiệt (# 上thượng 於ư 勿vật 反phản 又hựu 音âm 尉úy )# 。 飃# 颺dương (# 上thượng 疋thất 遙diêu 反phản 下hạ 余dư 良lương 反phản )# 。 馚phân 馥phức (# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 下hạ 音âm 伏phục )# 。 詭quỷ 言ngôn (# 上thượng 居cư 委ủy 反phản )# 。 懷hoài 憾hám (# 胡hồ 感cảm 反phản )# 。 嘶# 喝hát (# 上thượng 斯tư [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 烏ô 芥giới 反phản 聲thanh 敗bại 也dã 嗄# 聲thanh 也dã 又hựu 喝hát 噎ế 也dã 如như 人nhân 㤄# 眾chúng 時thời 其kỳ 聲thanh 嘶# 噎ế 也dã )# 。 拙chuyết 澀sáp (# 上thượng 之chi 悅duyệt 反phản 下hạ 所sở 立lập 反phản )# 。 𧵍# 易dị (# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。 聾lung 瘂á (# 上thượng 洛lạc 紅hồng 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。 赫hách 弈dịch (# 上thượng 呼hô 格cách 反phản 下hạ 以dĩ 益ích 反phản 盛thịnh 美mỹ 也dã )# 。 腥tinh [月*參]# (# 上thượng 先tiên 丁đinh 反phản 下hạ 蘓# 刀đao 反phản )# 。 [怙-口+(田/寸)]# 弈dịch (# 音âm 亦diệc )# 。 盥quán 洗tẩy (# 上thượng 管quản 貫quán 二nhị 音âm )# 。 巖nham 穴huyệt (# 玄huyền 决# 反phản )# 。 无# 轡bí (# 音âm 秘bí )# 。 磣sầm 毒độc (# 上thượng 初sơ 錦cẩm 反phản )# 。 親thân 狎hiệp (# 下hạ 甲giáp 反phản )# 。 僕bộc [(上/天)*(企-止+米)]# (# 上thượng 蒲bồ 卜bốc 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。 斟châm 理lý (# 上thượng 力lực 條điều 反phản 勝thắng 天thiên 王vương 經kinh 作tác 料liệu 理lý 也dã 又hựu 音âm 針châm 悞ngộ )# 。 塠# [(耜-耒)/廾]# (# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 扶phù 久cửu 反phản )# 。 荊kinh 𣗥# (# 居cư 力lực 反phản )# 。 隨tùy 眂# (# 莫mạc 堅kiên 反phản 正chánh 作tác 眠miên )# 。 抑ức 挫tỏa (# 上thượng 於ư 力lực 反phản 下hạ 相tương/tướng 臥ngọa 反phản 折chiết 伏phục 之chi 也dã )# 。 背bối 僂lũ (# 音âm 縷lũ )# 。 茅mao 衣y (# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản )# 。 稗bại 子tử (# 上thượng 蒲bồ 拜bái 反phản 苗miêu 葉diệp 似tự 稻đạo )# 。 暑thử 𥎀# (# 上thượng 常thường 預dự 反phản 下hạ 余dư 庶thứ 反phản 根căn 可khả 食thực 也dã 正chánh 作tác 薯# 蕷# )# 。 或hoặc 藕ngẫu (# 五ngũ 口khẩu 反phản )# 。 或hoặc 芋# (# 于vu 遇ngộ 反phản )# 。 牧mục 牛ngưu (# 上thượng 莫mạc 六lục 反phản )# 。 甲giáp 冑trụ (# 大đại 右hữu 反phản 正chánh 作tác 冑trụ ▆# 二nhị 形hình )# 。 竅khiếu 穴huyệt (# 上thượng 苦khổ 𠮧# 反phản )# 。 㒹# 仆phó (# 上thượng 丁đinh 年niên 反phản 下hạ 芳phương 敕sắc 反phản 前tiền 倒đảo 也dã 面diện 伏phục 地địa 也dã 又hựu 芳phương 務vụ 蒲bồ 北bắc 二nhị 反phản )# 。 ▆# 鉢bát (# 上thượng 西tây 域vực 記ký 作tác 卑ty 同đồng 并tinh 弭nhị 反phản 正chánh 作tác [木*庳]# 也dã 又hựu 卑ty 兮hề 反phản 樹thụ 名danh 也dã 上thượng 方phương 作tác 禪thiền 川xuyên 者giả 作tác [木*庳]# )# 。 [玝-十+小]# 第đệ 五ngũ 十thập 八bát 帙# 呾đát 姪điệt (# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 借tá 音âm 亭đình 夜dạ 反phản 梵Phạm 言ngôn 呾đát 姪điệt 他tha 或hoặc 云vân 呾đát [侮-母+小]# 也dã 他tha 此thử 云vân 所sở 謂vị )# 。 𧆞# 剌lạt (# 郎lang 割cát 反phản )# 。 挐# 莎sa (# 上thượng 女nữ 加gia 反phản 下hạ 素tố 禾hòa 反phản )# 。 窶lụ 荼đồ (# 上thượng 其kỳ 禹vũ 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản )# 。 剎sát 莚diên (# 音âm 延diên )# 。 陝# 末mạt (# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản 下hạ 莫mạc 鉢bát 反phản )# 。 𡰱# 羯yết (# 居cư 謁yết 反phản )# 。 鄔ổ 魯lỗ (# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản )# 。 邏la 跂# (# 上thượng 來lai 个# 反phản 下hạ 步bộ 末mạt 反phản )# 。 堆đôi [阜-十+廾]# (# 上thượng 都đô 廻hồi 反phản 下hạ 扶phù 久cửu 反phản 山sơn 无# 石thạch 曰viết [阜-十+廾]# )# 。 荊kinh 𣗥# (# 居cư 力lực 反phản )# 。 門môn 堞diệt (# 音âm 牒điệp )# 。 適thích 樂nhạo/nhạc/lạc (# 上thượng 音âm 釋thích 下hạ 音âm 洛lạc )# 。 氛phân 馥phức (# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 音âm 伏phục )# 。 嗢ốt 鉢bát (# 上thượng 烏ô 沒một 反phản )# 。 掩yểm 遏át (# 烏ô 割cát 反phản )# 。 若nhược 鑿tạc (# 音âm 昨tạc )# 。 莖hành 檊# (# 上thượng 戶hộ 耕canh 反phản 下hạ 古cổ 岸ngạn 反phản )# 。 竹trúc 荻# (# 音âm [敲-高+(嫡-女)]# )# 。 [└@(大/品)]# 底để (# 上thượng 力lực 塩# 反phản )# 。 千thiên 輻bức (# 音âm 福phước )# 。 [車*(同-(一/口)+又)]# 轂cốc (# 上thượng 音âm 𠕀# 下hạ 音âm 穀cốc )# 。 鞔man [絅-口+又]# (# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản )# 。 雙song 腨# (# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。 毉y 泥nê (# 上thượng 伊y 兮hề 反phản 悞ngộ )# 。 𦟛# 圓viên (# 上thượng 丑sửu 容dung 反phản )# 。 頸cảnh 及cập (# 上thượng 居cư 郢# 巨cự 成thành 二nhị 反phản )# 。 髆bác 腋dịch (# 上thượng 布bố 各các 反phản )# 。 頜# 臆ức (# 上thượng 胡hồ 感cảm 反phản 正chánh 作tác 頷hạm 也dã 又hựu 音âm 閼át 悞ngộ 下hạ 於ư 力lực 反phản )# 。 眼nhãn 睫tiệp (# 音âm 接tiếp )# 。 瑟sắt 膩nị (# 女nữ 利lợi 反phản )# 。 筯# 脉mạch (# 上thượng 音âm 斤cân 正chánh 作tác 莇# )# 。 掉trạo 動động (# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。 不bất 凹ao (# 烏ô 交giao 反phản 下hạ 也dã 亦diệc 作tác 容dung )# 。 不bất 凸# (# 徒đồ 結kết 反phản )# 。 皮bì 膚phu (# 音âm 夫phu )# 。 疥giới 癬tiển (# 息tức 淺thiển 反phản )# 。 黶yểm 點điểm (# 上thượng 於ư 琰diêm 反phản )# 。 疣vưu 贅# (# 上thượng 于vu 求cầu 反phản 下hạ 之chi 芮# 反phản )# 。 緻trí 而nhi (# 上thượng 直trực 利lợi 反phản )# 。 細tế 䎡noãn (# 音âm 軟nhuyễn )# 。 [土*(虒-儿+巾)]# 落lạc (# 上thượng 直trực 尓# 反phản )# 。 眾chúng 竅khiếu (# 苦khổ 𠮧# 反phản )# 。 逶# 迤dĩ (# 上thượng 於ư 撝# 反phản 下hạ [仁-二+走]# 何hà 反phản )# 。 朱chu [舟-(白-日)]# (# 音âm 單đơn 赤xích 也dã 正chánh 作tác 丹đan )# 。 不bất 愜# (# 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。 大Đại 般Bát 若Nhã 經Kinh 第Đệ 七Thất 會Hội 曼Mạn 殊Thù 室Thất 利Lợi 分Phần/phân 序Tự (# 大đại 唐đường 西tây 明minh 寺tự 沙Sa 門Môn 玄huyền 則tắc 製chế 卷quyển 第đệ 三tam 百bách 七thất 十thập 四tứ )# 。 曼mạn 殊thù (# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 梵Phạm 言ngôn 曼Mạn 殊Thù 室Thất 利Lợi 。 唐đường 言ngôn 妙diệu 吉cát 祥tường )# 。 [挺-壬+手]# 真chân (# 上thượng 特đặc 頂đảnh 反phản )# 。 𢭀# 憩khế (# 上thượng 序tự 全toàn 反phản 下hạ 丘khâu 例lệ 反phản 正chánh 作tác 旋toàn 憩khế 也dã )# 。 不bất 聆linh (# 力lực 丁đinh 反phản )# 。 飡xan 悟ngộ (# 上thượng 倉thương 安an 反phản )# 。 汦# 循tuần (# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 忍nhẫn 反phản 盡tận 也dã 又hựu 遲trì 紙chỉ 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。 混hỗn 茫mang (# 上thượng 胡hồ 本bổn 反phản 下hạ 莫mạc 郎lang 反phản 陰âm 陽dương 未vị 分phần/phân )# 。 繁phồn 捴# (# 上thượng 音âm 煩phiền 穊# 也dã 下hạ 音âm 惣# 結kết 也dã )# 。 [沱-匕+几]# 寥liêu (# 上thượng 呼hô 决# 反phản 下hạ 力lực [條-(仁-二)+彳]# 反phản 空không [白/八]# 也dã )# 。 沮trở 之chi (# 上thượng 自tự 與dữ 反phản )# 。 斯tư 𡱈# (# 具cụ 玉ngọc 反phản 〡# 促xúc 不bất 長trường/trưởng 也dã )# 。 夷di 蕩đãng (# 上thượng 以dĩ 脂chi 反phản 乎hồ 也dã 下hạ 徒đồ 朗lãng 反phản 大đại 水thủy [白/八]# 也dã 開khai 闢tịch 也dã 搖dao 放phóng 也dã )# 。 𢙉# 祲# (# 子tử [夗*鳥]# 反phản [女*(乏-之+犮)]# 氣khí 也dã )# 。 慈từ 渰# (# 於ư 撿kiểm 反phản 雲vân 雨vũ [白/八]# )# 。 便tiện 便tiện (# 步bộ 田điền 反phản )# 。 弈dịch 弈dịch (# 音âm 亦diệc 美mỹ 也dã )# 。 泠# 泠# (# 力lực 丁đinh 反phản 清thanh 〡# 也dã )# 。 玉ngọc 振chấn (# 上thượng 魚ngư 欲dục 反phản 白bạch 虎hổ 通thông 曰viết 王vương 者giả 像tượng 君quân 子tử 之chi 德đức 燥táo 不bất 輕khinh 濕thấp 不bất 重trọng/trùng 烈liệt 火hỏa 燒thiêu 之chi 不bất 熱nhiệt 者giả 是thị 真chân 玉ngọc 也dã 又hựu 宿túc 栗lật 二nhị 音âm 非phi )# 。 晞# 體thể (# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。 探thám 其kỳ (# 上thượng 音âm 貪tham 深thâm 取thủ 也dã )# 。 玄huyền 扄# (# 古cổ 菅gian 反phản )# 。 殊thù 轍triệt (# 直trực 列liệt 反phản )# 。 警cảnh 筞# (# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản 下hạ 楚sở 責trách 反phản )# 。 庶thứ 七thất 眾chúng (# 上thượng 書thư 去khứ 反phản ▆# 也dã 七thất 眾chúng 者giả 謂vị 比Bỉ 丘Khâu 比Bỉ 丘Khâu 。 𡰱# 式Thức 叉Xoa 摩Ma 那Na 。 沙sa [弓*(乞-乙+小)]# 沙sa [弓*(乞-乙+小)]# 𡰱# 優Ưu 婆Bà 塞Tắc 優Ưu 婆Bà 夷Di 是thị 名danh 七thất 眾chúng 也dã )# 。 較giảo 然nhiên (# 上thượng 音âm 角giác 直trực 也dã 略lược 也dã 又hựu 音âm 抆vấn )# 。 經kinh 文văn 採thải 菽# (# 書thư 六lục 反phản )# 。 善thiện 軛ách (# 音âm 厄ách )# 。 擐hoàn 大đại (# 上thượng 音âm 患hoạn 被bị 著trước 也dã )# 。 甲giáp 冑trụ (# 丈trượng 右hữu 反phản )# 。 鍛đoán 金kim (# 上thượng 都đô 乱# 反phản )# 。 金kim 璞# (# 普phổ 角giác 反phản )# 。 秤xứng 量lượng (# 上thượng 尺xích 陵lăng 反phản )# 。 樹thụ 胞bào (# 疋thất [白/八]# 反phản 正chánh 作tác 胞bào )# 。 氛phân 氳uân (# 於ư 云vân 反phản )# 。 卉hủy 木mộc (# 上thượng 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。 大Đại 般Bát 若Nhã 經Kinh 第Đệ 八Bát 會Hội 那Na 伽Già 室Thất 利Lợi 分Phần/phân 序Tự (# 大đại 唐đường 西tây 明minh 寺tự 沙Sa 門Môn 玄huyền 則tắc 製chế 卷quyển 第đệ 五ngũ 百bách 七thất 十thập 六lục )# 。 那na 伽già (# 巨cự 迦ca 反phản 此thử 云vân 龍long )# 。 清thanh 規quy (# 古cổ 隨tùy 反phản )# 。 外ngoại 滌địch (# 徒đồ 的đích 反phản )# 。 襟khâm 靈linh (# 上thượng 居cư 吟ngâm 反phản )# 。 訊tấn 諸chư (# 上thượng 音âm 信tín 告cáo 也dã )# 。 之chi 稟bẩm (# 彼bỉ 錦cẩm 反phản )# 。 扣khấu 分phân 衛vệ (# 上thượng 音âm 口khẩu 擊kích 也dã 分phân 衛vệ 者giả 正chánh 言ngôn [實-毌+尸]# 荼đồ 波ba 多đa [實-毌+尸]# 荼đồ 此thử 云vân 團đoàn 波ba 多đa 此thử 云vân 墮đọa 謂vị 團đoàn 食thực 墮đọa 在tại 鉢bát 中trung 也dã 或hoặc 言ngôn [實-毌+尸]# 荼đồ 夜dạ 此thử 云vân 團đoàn 團đoàn 者giả 食thực 團đoàn 也dã 謂vị 何hà 處xứ [占-口+乙]# 食thực 也dã )# 。 挫tỏa 舉cử (# 上thượng 子tử 臥ngọa 反phản )# 。 迃# 足túc (# 上thượng 於ư 禹vũ 反phản 曲khúc 也dã )# 。 [矯-(夭/口)+右]# 手thủ (# 上thượng 居cư 少thiểu 反phản 按án [矯-(夭/口)+右]# 舉cử 也dã 亦diệc 作tác 蹻# )# 。 縣huyện 匏# (# 步bộ 包bao 反phản 瓢biều 也dã )# 。 洌# 井tỉnh (# 上thượng 力lực 竭kiệt 反phản 寒hàn 也dã 凍đống 也dã 正chánh 作tác 冽liệt 也dã )# 。 黜truất 心tâm (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 律luật 反phản )# 。 恢khôi 善thiện (# 上thượng 苦khổ 迴hồi 反phản )# 。 駭hãi 偱# 臂tý (# 上thượng 胡hồ 騃ngãi 反phản 中trung 音âm 修tu 下hạ 卑ty 義nghĩa 反phản )# 。 蜃# 樓lâu (# 上thượng 音âm 慎thận 正chánh 作tác 蜃# 也dã 蛟giao 蜃# 無vô 角giác 龍long 也dã 似tự 虵xà 而nhi 赤xích 吐thổ 氣khí 成thành 雲vân 樓lâu 也dã 深thâm 沙sa 神thần 把bả 者giả 也dã )# 。 忘vong 躋tễ (# 子tử 西tây 反phản )# 。 輟chuyết 攬lãm (# 上thượng 知tri 劣liệt 反phản 下hạ 郎lang 敢cảm 反phản )# 。 電điện 倐thúc (# 尸thi 六lục 反phản )# 。 單đơn 譯dịch (# 音âm 亦diệc 傳truyền 言ngôn 也dã 未vị 經kinh 再tái 譯dịch 謂vị 之chi 單đơn 譯dịch 也dã )# 。 三tam 復phục (# 音âm 伏phục 返phản 也dã 重trọng/trùng 也dã 又hựu 扶phù 富phú 也dã )# 。 經kinh 文văn 羂quyến [絅-口+又]# (# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。 街nhai 巷hạng (# 胡hồ 絳giáng 反phản )# 。 戶hộ 牖dũ (# 音âm 酉dậu )# 。 𡐢# 壤nhưỡng (# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。 飽bão 滿mãn (# 上thượng 布bố 夘# 反phản 下hạ 字tự 樣# 作tác 滿mãn )# 。 瞬thuấn 息tức (# 上thượng 書thư 閏nhuận 反phản )# 。 露lộ [泳-永+色]# (# 疋thất 包bao 反phản 正chánh 作tác 泡bào )# 。 大Đại 般Bát 若Nhã 經Kinh 第Đệ 九Cửu 會Hội 能Năng 斷Đoạn 金Kim 剛Cang 分Phần/phân 序Tự (# 大đại 唐đường 西tây 明minh 寺tự 沙Sa 門Môn 玄huyền 則tắc 製chế 卷quyển 第đệ 五ngũ 百bách 七thất 十thập 七thất )# 。 浩hạo 汙ô (# 上thượng 胡hồ 老lão 反phản 下hạ 胡hồ 岸ngạn 反phản )# 。 必tất 㧾# (# 子tử 孔khổng 反phản 又hựu 音âm 窟quật 誤ngộ )# 。 之chi 儲trữ (# 音âm 除trừ )# 。 沖# 照chiếu (# 上thượng 除trừ 中trung 反phản )# 。 倬# 存tồn (# 上thượng 猪trư 角giác 反phản 大đại 也dã )# 。 桀# 其kỳ (# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản )# 。 擅thiện 度độ (# 上thượng 徒đồ 丹đan 反phản 正chánh 作tác 檀đàn )# 。 願nguyện 侔mâu (# 音âm 牟mâu 齊tề 也dã )# 。 曒# 曰viết (# 上thượng 吉cát 了liễu 反phản )# 。 格cách 虛hư (# 上thượng 古cổ 客khách 反phản 挍giảo 也dã 量lượng 也dã )# 。 汎# 聲thanh (# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。 拂phất 靄# (# 上thượng 芳phương 弗phất 反phản 下hạ 鳥điểu 盖# 反phản )# 。 鉤câu [(└@(耜-耒))*責]# (# 仕sĩ 責trách 反phản )# 。 刷# 蕩đãng (# 上thượng 所sở 刮# 反phản 拭thức 〡# 涮# 洗tẩy 也dã 下hạ 正chánh 作tác 盪# 徒đồ 朗lãng 反phản 搖dao 動động 洗tẩy 滌địch 也dã )# 。 編biên 而nhi (# 上thượng 早tảo 連liên 反phản 次thứ 也dã )# 。 泫huyễn 而nhi (# 上thượng 玄huyền 犬khuyển 反phản 露lộ 光quang 也dã )# 。 經kinh 文văn 俛miễn 仰ngưỡng (# 上thượng 音âm 免miễn 仾# 首thủ 也dã 下hạ 魚ngư 兩lưỡng 反phản )# 。 捫môn 淚lệ (# 上thượng 无# 粉phấn 反phản 拭thức 也dã )# 。 羯yết 利lợi (# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 舊cựu 云vân 歌ca 利lợi )# 。 大Đại 般Bát 若Nhã 經Kinh 第Đệ 十Thập 會Hội 般Bát 若Nhã 理Lý 趣Thú 分Phần/phân 序Tự (# 大đại 唐đường 西tây 明minh 寺tự 沙Sa 門Môn 玄huyền 則tắc 製chế 卷quyển 第đệ 五ngũ 百bách 七thất 十thập 八bát )# 。 覈# 諸chư (# 上thượng 行hành 草thảo 反phản 實thật 也dã )# 。 瞵# 德đức (# 上thượng 力lực 人nhân 反phản 視thị 也dã )# 。 所sở 叢tùng (# 自tự 紅hồng 反phản 聚tụ 也dã )# 。 睎# 觀quán (# 上thượng 許hứa 衣y 反phản 望vọng 也dã )# 。 攸du 炫huyễn (# 上thượng 音âm 由do 下hạ 音âm 縣huyện )# 。 淵uyên 府phủ (# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản 水thủy 深thâm 也dã 正chánh 作tác 淵uyên 五ngũ 經Kinh 字tự 樣# 作tác 淵uyên 以dĩ 廟miếu 諱húy 故cố 省tỉnh 右hữu 畫họa 也dã )# 。 抭# 筞# (# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 下hạ 楚sở 草thảo 反phản )# 。 甄chân 俗tục (# 上thượng 居cư 延diên 反phản 察sát 也dã 免miễn 也dã )# 。 秀tú 峙trĩ (# 直trực 里lý 反phản )# 。 磊lỗi 以dĩ (# 上thượng 落lạc 罪tội 反phản )# 。 嶷# 以dĩ (# 上thượng 魚ngư 力lực 反phản )# 。 愉# 忿phẫn (# 上thượng 欲dục 朱chu 反phản 下hạ 芳phương 吻vẫn 反phản )# 。 𣅀# 敻# (# 休hưu 政chánh 反phản )# 。 義nghĩa 皎hiệu (# 吉cát 了liễu 反phản )# 。 趣thú 冲# (# 直trực 中trung 反phản )# 。 垓cai 表biểu (# 上thượng 古cổ 哀ai 反phản )# 。 咀trớ 詠vịnh (# 上thượng 才tài 與dữ 反phản 嚼tước 也dã )# 。 指chỉ 晤# (# 音âm 悟ngộ 明minh 也dã 朗lãng 也dã )# 。 [木*叟]# 奇kỳ (# 上thượng 所sở 求cầu 反phản 索sách 也dã 求cầu 也dã 正chánh 作tác 摟# )# 。 經kinh 文văn 猗ỷ 適thích (# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản 又hựu 於ư 奇kỳ 反phản )# 。 剌lạt 壤nhưỡng (# 上thượng 來lai 割cát 反phản 下hạ 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。 弭nhị 多đa (# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản )# 。 筏phiệt [木*蔡]# (# 七thất 割cát 反phản )# 。 [(ㄇ@人)/奄]# 波ba (# 上thượng 烏ô 合hợp 反phản )# 。 寠# 拏noa (# 上thượng 其kỳ 禹vũ 反phản )# 。 咀trớ 他tha (# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 正chánh 作tác 咀trớ )# 。 揭yết 多đa (# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản )# 。 邲# 壤nhưỡng (# 上thượng 毗tỳ 必tất 反phản )# 。 咀trớ 姪điệt (# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 借tá 音âm 亭đình 夜dạ 反phản 梵Phạm 云vân 咀trớ 姪điệt 他tha 此thử 云vân 所sở 謂vị 謂vị 入nhập 咒chú 之chi 初sơ 也dã 下hạ 又hựu 迭điệt 抶# 二nhị 音âm )# 。 剌lạt 𠯋# (# 伊y 禮lễ 反phản )# 。 羯yết 囇lệ (# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。 悉tất [這-言+(色-巴+(冗-几+巾))]# (# 音âm 弟đệ )# 。 多đa 喝hát (# 呼hô 割cát 反phản 又hựu 烏ô 芥giới 反phản 悞ngộ )# 。 乳nhũ [口*(阿-可+(施-方))]# (# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản 正chánh 作tác 勃bột 下hạ 徒đồ 可khả 反phản 或hoặc 作tác [湤-方+(阿-可)]# )# 。 㔜# [口*(阿-可+(施-方))]# (# 同đồng 上thượng )# 。 浙chiết 羅la (# 上thượng 之chi 熱nhiệt 反phản )# 。 遏át 邏la (# 上thượng 胡hồ 割cát 反phản 下hạ 來lai 个# 反phản )# 。 麼ma 毗tỳ (# 上thượng 莫mạc 可khả 反phản 下hạ 音âm 鼻tị )# 。 達đạt 䛧# (# 莫mạc 計kế 反phản )# 。 拽duệ 細tế (# 上thượng 羊dương 列liệt 反phản )# 。 稽khể [(夕*巳)/田]# (# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。 大Đại 般Bát 若Nhã 經Kinh 第Đệ 十Thập 一Nhất 會Hội 施Thí 波Ba 羅La 蜜Mật 多Đa 分Phần 序Tự (# 大đại 唐đường 西tây 明minh 寺tự 沙Sa 門Môn 玄huyền 則tắc 製chế 卷quyển 第đệ 五ngũ 百bách 七thất 十thập 九cửu )# 。 六lục 翮cách (# 行hành 草thảo 反phản )# 。 誘dụ 析tích (# 先tiên 擊kích 反phản )# 。 肈# 唱xướng (# 上thượng 直trực 沼chiểu 反phản 始thỉ 也dã 正chánh 也dã )# 。 祕bí 鍵kiện (# 上thượng 兵binh 媚mị 反phản 下hạ 其kỳ 偃yển 反phản 亦diệc 作tác 捷tiệp )# 。 轢lịch 二nhị (# 上thượng 歷lịch 洛lạc 剌lạt 三tam 音âm 車xa 踐tiễn 也dã 淩# 〡# 也dã )# 。 遐hà 騖# (# 音âm 務vụ )# 。 糺củ 以dĩ (# 上thượng 吉cát 黝# 反phản 急cấp 也dã )# 。 [后-口+十]# 以dĩ (# 上thượng 昌xương 隻chỉ 反phản 逐trục 也dã 遠viễn 也dã 正chánh 作tác 㡿# )# 。 自tự [西/卑]# (# 徒đồ 南nam 反phản 及cập 也dã )# 。 自tự 融dung (# 以dĩ 戒giới 反phản 和hòa 也dã )# 。 洎kịp 乎hồ (# 上thượng 其kỳ 既ký 反phản 及cập 也dã )# 。 方phương 恢khôi (# 苦khổ 迴hồi 反phản 丈trượng 也dã 或hoặc 作tác 詼# 調điều 也dã )# 。 漸tiệm 染nhiễm (# 上thượng 子tử 廉liêm 反phản 入nhập 也dã 漬tí 也dã )# 。 鄙bỉ 恡lận (# 上thượng 兵binh 美mỹ 反phản 下hạ 力lực 進tiến 反phản )# 。 經kinh 文văn 暎ánh 奪đoạt (# 上thượng 於ư 敬kính 反phản 下hạ 徒đồ 活hoạt 也dã )# 。 擒cầm 縶# (# 上thượng 巨cự 仐# 反phản 下hạ 知tri 立lập 反phản )# 。 相tương/tướng [亦*ㄆ]# (# 音âm 舍xá 宥hựu 也dã )# 。 鈋# 𨦣# (# 上thượng 五ngũ 禾hòa 反phản 下hạ 以dĩ 芮# 反phản )# 。 李# 第đệ 五ngũ 十thập 九cửu 帙# 劓tị 鼻tị (# 上thượng 魚ngư 利lợi 反phản )# 。 刖# 足túc (# 上thượng 魚ngư 越việt 反phản 去khứ 手thủ 足túc 也dã )# 。 折chiết 骨cốt (# 上thượng 旨chỉ 熱nhiệt 反phản 拗# 折chiết 也dã 又hựu 音âm 舌thiệt 斷đoạn 也dã )# 。 採thải 菽# (# 尸thi 六lục 反phản 豆đậu 也dã 眾chúng 豆đậu 之chi 名danh 也dã )# 。 拘câu 縶# (# 知tri 立lập 反phản )# 。 牽khiên 掣xiết (# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản 下hạ 尺xích 列liệt 反phản )# 。 㭫# 辱nhục (# 上thượng 子tử 臥ngọa 正chánh 作tác 挫tỏa )# 。 蝸# 螺loa (# 上thượng 古cổ 花hoa 反phản 下hạ 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。 爵tước 祿lộc (# 上thượng 子tử 削tước 反phản 封phong 也dã 淮hoài 南nam 子tử 曰viết 爵tước 祿lộc 者giả 人nhân 目mục 之chi 轡bí 御ngự 也dã 音âm 義nghĩa 曰viết 量lượng 其kỳ 軄# 盡tận 其kỳ 才tài 也dã )# 。 出xuất 礦quáng (# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。 大Đại 般Bát 若Nhã 經Kinh 第Đệ 十Thập 二Nhị 會Hội 戒Giới 波Ba 羅La 蜜Mật 多Đa 分Phần 序Tự (# 大đại 唐đường 西tây 明minh 寺tự 沙Sa 門Môn 玄huyền 則tắc 製chế 卷quyển 第đệ 五ngũ 百bách 八bát 十thập 四tứ )# 。 夫phu 欲dục 儲trữ (# 上thượng 音âm 扶phù 下hạ 音âm 除trừ 副phó 也dã 又hựu 儲trữ 貯trữ 也dã 䝻# 貯trữ 積tích 聚tụ 防phòng 其kỳ 不bất 俻# 也dã )# 。 行hành 擑# (# 集tập 接tiếp 二nhị 音âm )# 。 夷di 蹬đẳng (# 都đô 鄧đặng 反phản 階giai 〡# 也dã 正chánh 作tác 隥đặng 也dã 又hựu 音âm 鄧đặng 非phi 也dã )# 。 凝ngưng 釭# (# 音âm 江giang 燈đăng 別biệt 名danh 也dã )# 。 无# 朕trẫm (# 直trực 忍nhẫn 反phản 正chánh 作tác 联# )# 。 [十*(十/田/寸)]# 之chi (# 上thượng 補bổ 各các 反phản 手thủ 擊kích 也dã 又hựu 疋thất 各các 也dã )# 。 芬phân 郁uất (# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 香hương 氣khí 也dã )# 。 迷mê 迭điệt (# 徒đồ 結kết 反phản )# 。 挻# 植thực (# 上thượng 失thất 然nhiên 反phản 下hạ 時thời 力lực 反phản 柔nhu 泥nê 也dã 正chánh 作tác 埏duyên 埴thực )# 。 [弓*(乞-乙+小)]# 綸luân (# 音âm 倫luân )# 。 抭# 之chi (# 上thượng 戶hộ 郎lang 反phản 舉cử 也dã 又hựu 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。 掉trạo 影ảnh (# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。 仍nhưng 貽# (# 與dữ 之chi 反phản )# 。 矧# 復phục (# 上thượng 尸thi 忍nhẫn 反phản 况# 也dã )# 。 [口*(自/死)]# 蓮liên 馥phức (# 上thượng 許hứa 右hữu 反phản 鼻tị 取thủ 氣khí 也dã 正chánh 作tác 齅khứu 也dã 下hạ 音âm 伏phục 上thượng 又hựu 七thất 秀tú 反phản 吴# 人nhân 云vân 不bất 香hương 為vi 嗅khứu 也dã 非phi 用dụng )# 。 同đồng [禾*外]# (# 苦khổ 禾hòa 反phản )# 。 捿# 之chi (# 上thượng 斯tư [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。 流lưu 煦hú (# 香hương 句cú 反phản )# 。 薜bệ 荔lệ (# 上thượng 蒲bồ 計kế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 此thử 云vân 餓ngạ 鬼quỷ )# 。 允duẫn 備bị (# 上thượng 音âm 尹# 當đương 也dã 進tiến 也dã 從tùng 也dã 下hạ 音âm 俻# 具cụ 也dã 辦biện 也dã 成thành 也dã )# 。 諏# 焉yên (# 上thượng 子tử 侯hầu 反phản 謀mưu 也dã 下hạ 于vu 𠃵# 反phản 語ngữ 助trợ 也dã 上thượng 又hựu 子tử 于vu 反phản )# 。 經kinh 文văn 弓cung 弩nỗ (# 奴nô 古cổ 反phản )# 。 排bài 𥎞toàn (# 上thượng 步bộ 皆giai 反phản 下hạ 倉thương 乱# 反phản )# 。 跳khiêu 躑trịch (# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 池trì 隻chỉ 反phản )# 。 嬉hi 戲hí (# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 遊du 也dã )# 。 枉uổng 禁cấm (# 上thượng 於ư 徃# 反phản )# 。 囹linh 圄ngữ (# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 下hạ 魚ngư 與dữ 反phản )# 。 津tân 胒ni (# 女nữ 利lợi 反phản 正chánh 作tác 膩nị 也dã 郭quách 氏thị 作tác 女nữ 日nhật 反phản )# 。 溉cái 灌quán (# 上thượng 古cổ 代đại 反phản 又hựu 音âm 既ký 下hạ 音âm 貫quán )# 。 火hỏa 㷮# (# 音âm 遭tao )# 。 傘tản 盖# (# 上thượng 乘thừa 旱hạn 反phản )# 。 引dẫn 頸cảnh (# 居cư 郢# 反phản )# 。 莖hành 幹cán (# 古cổ 岸ngạn 反phản )# 。 採thải 擿# (# 音âm 摘trích )# 。 聡# 叡duệ (# 音âm 𨦣# )# 。 大Đại 般Bát 若Nhã 經Kinh 第Đệ 十Thập 三Tam 會Hội 忍Nhẫn 波Ba 羅La 蜜Mật 多Đa 分Phần 序Tự (# 大đại 唐đường 西tây 明minh 寺tự 沙Sa 門Môn 玄huyền 則tắc 製chế 卷quyển 第đệ 五ngũ 百bách 八bát 十thập 九cửu )# 。 夫phu 檀đàn (# 上thượng 音âm 扶phù 下hạ 音âm 繕thiện 正chánh 作tác 擅thiện )# 。 膺ưng 廣quảng (# 上thượng 於ư 陵lăng 反phản 親thân 也dã )# 。 踵chủng 萃tụy (# 上thượng 之chi 勇dũng 反phản 下hạ 自tự 遂toại 反phản )# 。 道đạo 梗# (# 古cổ 杏hạnh 交giao 榛# 梗# 荊kinh 𣗥# 也dã )# 。 為vi 沮trở (# 自tự 與dữ 反phản )# 。 矛mâu 箭tiễn (# 上thượng 莫mạc 侯hầu 反phản )# 。 [〦/(刀*了*(留-刀-田))/韭]# 粉phấn (# 上thượng 子tử 西tây 反phản 薑khương 蒜toán 為vi 之chi 也dã 菹# 鮓# 類loại 也dã 正chánh 作tác ▆# ▆# 二nhị 形hình )# 。 外ngoại 扺# (# 音âm 紙chỉ 側trắc 掌chưởng 擊kích 也dã 然nhiên 冝# 作tác 柢# 丁đinh 禮lễ 反phản 柢# 擲trịch 也dã 謂vị 投đầu 擲trịch 拋phao 去khứ 之chi 也dã )# 。 奚hề 𠫤# (# 力lực 進tiến 反phản )# 。 積tích 洿# (# 音âm 烏ô 不bất 流lưu 水thủy 也dã )# 。 龍long 袞cổn (# 古cổ 本bổn 反phản 天thiên 子tử 之chi 衣y 也dã 謂vị 畫họa 龍long 於ư 衣y 也dã )# 。 𡱝# 渠cừ (# 上thượng 音âm 西tây 牛ngưu 名danh )# 。 卆# 階giai (# 上thượng 子tử 律luật 反phản )# 。 詳tường 覈# (# 行hành 革cách 反phản )# 。 䂓# 弼bật (# 皮bì 筆bút 反phản )# 。 經kinh 文văn 瑕hà 隟khích (# 丘khâu 𨒫# 反phản )# 。 鏵hoa 䥫# (# 上thượng 戶hộ 花hoa 反phản )# 。 龜quy 鼈miết (# 上thượng 居cư 追truy 反phản 下hạ 并tinh 列liệt 反phản )# 。 虛hư 費phí (# 芳phương 未vị 反phản 耗hao 也dã )# 。 大Đại 般Bát 若Nhã 經Kinh 第Đệ 十Thập 四Tứ 會Hội 懃Cần 波Ba 羅La 蜜Mật 多Đa 分Phần/phân 序Tự (# 大đại 唐đường 西tây 明minh 寺tự 沙Sa 門Môn 玄huyền 則tắc 製chế 卷quyển 第đệ 五ngũ 百bách 九cửu 十thập )# 。 妙diệu 警cảnh (# 音âm 景cảnh 寤ngụ 也dã 戒giới 也dã )# 。 慈từ 航# (# 戶hộ 郎lang 反phản )# 。 揭yết 情tình (# 上thượng 音âm 竭kiệt 高cao 舉cử 也dã )# 。 高cao 驤# (# 息tức 羊dương 反phản 騰đằng 躍dược 也dã )# 。 擐hoàn 甲giáp (# 上thượng 音âm 患hoạn 摜# 帶đái 也dã )# 。 筞# 駟tứ (# 上thượng 楚sở 責trách 反phản 驅khu 也dã 捶chúy 也dã 下hạ 音âm 四tứ )# 。 遄thuyên 夙túc (# 上thượng 市thị 專chuyên 反phản 下hạ 息tức 六lục 反phản )# 。 作tác [(士/示)*(又/米)]# (# 力lực 計kế 反phản )# 。 [酉*亢]# 毒độc (# 上thượng 直trực 甚thậm 反phản 字tự 樣# 云vân 借tá 為vi 鴧# 鳥điểu 之chi 頏# 也dã 又hựu 都đô 合hợp 反phản )# 。 勞lao 悴tụy (# 自tự 遂toại 反phản 憔tiều 悴tụy 憂ưu 愁sầu 也dã 蔫# 瘐# [白/八]# 也dã 又hựu 子tử 內nội 反phản 恐khủng [白/八]# 也dã 又hựu 子tử 外ngoại 反phản 五ngũ 色sắc 采thải 也dã 今kim 取thủ 初sơ 切thiết 為vi 正chánh )# 。 淺thiển 溜# (# 力lực 秀tú 反phản 水thủy 溢dật 也dã 流lưu 也dã )# 。 斷đoạn 幹cán (# 上thượng 徒đồ 短đoản 反phản 絕tuyệt 也dã 下hạ 戶hộ 安an 反phản 井tỉnh 垣viên 也dã 俗tục 謂vị 井tỉnh 櫃# 也dã 正chánh 作tác ▆# 韓# 二nhị 形hình )# 。 蚓# 弱nhược (# 上thượng 以dĩ 忍nhẫn 反phản )# 。 蟹# 壯tráng (# 上thượng 戶hộ 買mãi 反phản 下hạ 阻trở 狀trạng 反phản )# 。 寄ký 宂# (# 玄huyền 决# 反phản )# 。 驊# 鑣# (# 上thượng 戶hộ 花hoa 反phản 周chu 穆mục 王vương 八bát 駿tuấn 馬mã 名danh 也dã 下hạ 彼bỉ 苗miêu 反phản 馬mã 銜hàm )# 。 駑nô 駕giá (# 上thượng 音âm 奴nô 体# 馬mã 也dã )# 。 矧# 乎hồ (# 上thượng 尸thi 忍nhẫn 反phản )# 。 勉miễn 刻khắc (# 上thượng 音âm 免miễn [罩-卓+助]# 也dã 勤cần 也dã 強cường/cưỡng 也dã 下hạ 苦khổ 得đắc 反phản 自tự 伐phạt 也dã 急cấp 也dã 正chánh 作tác 尅khắc 也dã )# 。 如như 燬# (# 音âm 毀hủy 火hỏa 別biệt 名danh 也dã 或hoặc 作tác 𤈦# 許hứa 鬼quỷ 反phản 齊tề 云vân 火hỏa 也dã )# 。 [木*丞]# 一nhất (# 上thượng 音âm 拯chửng 救cứu 也dã 說thuyết 文văn 無vô 韻vận 反phản 取thủ 蒸chưng 字tự 上thượng 聲thanh 呼hô )# 。 澹đạm 即tức (# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 靜tĩnh 也dã )# 。 端đoan 倪nghê (# 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。 翹kiều 佇trữ (# 上thượng 巨cự 堯# 反phản 下hạ 直trực 與dữ 反phản )# 。 如như 瞬thuấn (# 音âm 舜thuấn 動động 目mục 也dã )# 。 羣quần 馭ngự (# 音âm 御ngự )# 。 列liệt 鼎đỉnh (# 音âm 頂đảnh )# 。 緬# 惟duy (# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản )# 。 景cảnh 躅trục (# 直trực 玉ngọc 反phản )# 。 將tương 𧵍# (# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。 經kinh 文văn 劇kịch 苦khổ (# 上thượng 巨cự 𨒫# 反phản )# 。 窣tốt 堵đổ (# 上thượng 乘thừa 骨cốt 反phản )# 。 扸# 破phá (# 上thượng 先tiên ▆# 反phản )# 。 [卄/(丁-一+(?*人))]# 子tử (# 上thượng 古cổ 敗bại 反phản )# 。 柰nại 第đệ 六lục 十thập 帙# 大Đại 般Bát 若Nhã 經Kinh 第Đệ 十Thập 五Ngũ 會Hội 靜Tĩnh 慮Lự 波Ba 羅La 蜜Mật 多Đa 分Phần/phân 序Tự (# 大đại 唐đường 西tây 明minh 寺tự 沙Sa 門Môn 玄huyền 則tắc 製chế 卷quyển 第đệ 五ngũ 百bách 九cửu 十thập 一nhất )# 。 舛suyễn 競cạnh (# 上thượng 昌xương 兖# 反phản )# 。 聿# 興hưng (# 上thượng 余dư 律luật 反phản 循tuần 也dã 遂toại 也dã )# 。 之chi [仁-二+侯]# (# 胡hồ 搆câu 反phản )# 。 邅# 廻hồi (# 上thượng 知tri 連liên 反phản )# 。 照chiếu 矌# (# 苦khổ 謗báng 反phản 空không 明minh 也dã 正chánh 作tác 曠khoáng )# 。 沈trầm 掉trạo (# 上thượng 直trực 林lâm 反phản 下hạ 徒đồ 了liễu 反phản )# 。 雙song [后-口+十]# (# 音âm 尺xích )# 。 朋bằng 棲tê (# 音âm 西tây )# 。 孤cô 騫khiên (# 許hứa 言ngôn 反phản 飛phi 舉cử [白/八]# )# 。 敞sưởng 之chi (# 上thượng 尺xích 兩lưỡng 反phản )# 。 蒨# 萰# (# 上thượng 千thiên 見kiến 反phản 下hạ 力lực 見kiến 反phản )# 。 儲trữ 之chi (# 上thượng 直trực 魚ngư 反phản )# 。 定định [澰*殳]# (# 上thượng 徒đồ 俓# 反phản 安an 也dã 不bất 乱# 也dã [(上/天)*(企-止+米)]# 賦phú 作tác [二/正]# 切thiết 韻vận 作tác 定định 也dã 下hạ 力lực 撿kiểm 反phản 水thủy 溢dật [白/八]# 也dã )# 。 磊lỗi 砢lõa (# 上thượng 落lạc 罪tội 反phản 下hạ 來lai 可khả 反phản )# 。 聲thanh [西/卑]# (# 徒đồ 南nam 反phản )# 。 殫đàn 變biến (# 上thượng 音âm 丹đan 盡tận 也dã )# 。 奮phấn 迅tấn (# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 相tương/tướng 俊# 反phản )# 。 經kinh 文văn 甲giáp 冑trụ (# 丈trượng 右hữu 反phản )# 。 指chỉ 麾huy (# 音âm 撝# )# 。 串xuyến 習tập (# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。 妃phi 后hậu (# 戶hộ 口khẩu 反phản )# 。 荏nhẫm 苒nhiễm (# 上thượng 而nhi 審thẩm 反phản 下hạ 而nhi 陝# 反phản )# 。 大Đại 般Bát 若Nhã 經Kinh 第Đệ 十Thập 六Lục 會Hội 般Bát 若Nhã 波Ba 羅La 蜜Mật 多Đa 分Phần/phân 序Tự (# 大đại 唐đường 西tây 明minh 寺tự 沙Sa 門Môn 玄huyền 則tắc 製chế 卷quyển 第đệ 五ngũ 百bách 九cửu 十thập 三tam )# 。 揆quỹ 務vụ (# 上thượng 求cầu 癸quý 反phản )# 。 弭nhị 執chấp (# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 尓# 反phản 弭nhị 泯mẫn 也dã 泯mẫn 然nhiên 平bình [白/八]# 也dã )# 。 調điều 𨦣# (# 以dĩ 芮# 反phản )# 。 卒thốt 怙hộ (# 上thượng 子tử 律luật 反phản 下hạ 音âm 戶hộ )# 。 寵sủng 於ư (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 勇dũng 反phản 愛ái 也dã 正chánh 作tác 寵sủng 也dã 又hựu 勤cần 董# 反phản 非phi )# 。 鷺lộ 池trì (# 上thượng 郎lang 故cố 反phản )# 。 甄chân 陶đào (# 上thượng 音âm 真chân 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản 神thần 農nông 作tác 瓦ngõa 器khí 官quan 名danh 也dã 陶đào 正chánh 也dã 化hóa 也dã 甄chân 陶đào 者giả 取thủ 其kỳ 融dung 鍊luyện 義nghĩa 也dã 上thượng 又hựu 居cư 延diên 反phản 察sát 也dã 免miễn 也dã )# 。 卷quyển 睇thê (# 音âm 弟đệ )# 。 涔# [宋-木+(廾@?)]# (# 上thượng 助trợ 今kim 反phản 尓# 疋thất 注chú 云vân 以dĩ 米mễ 投đầu 水thủy 養dưỡng 魚ngư 曰viết 涔# 纂toản 文văn 曰viết 以dĩ 鐵thiết 施thí 竹trúc 頭đầu 將tương 取thủ 魚ngư 為vi 涔# 又hựu 管quản 涔# 山sơn 名danh 也dã 又hựu 蹄đề 涔# 不bất 容dung 尺xích 鯉lý 也dã 涔# 牛ngưu 馬mã 跡tích 也dã 經Kinh 云vân 無vô 以dĩ 牛ngưu 跡tích 等đẳng 於ư 大đại 海hải 是thị 也dã )# 。 翳ế 𧄜# (# 如như 水thủy 反phản )# 。 褰khiên 積tích (# 上thượng 丘khâu 𠃵# 反phản )# 。 障chướng 縠hộc (# 戶hộ 屋ốc 反phản )# 。 亂loạn 轍triệt (# 上thượng 郎lang 喚hoán 反phản 下hạ 直trực 列liệt 反phản )# 。 彚# 征chinh (# 上thượng 云vân 貴quý 及cập 下hạ 之chi 靈linh 反phản )# 。 駢biền 而nhi (# 上thượng 步bộ 田điền 反phản )# 。 挻# 以dĩ (# 上thượng 失thất 然nhiên 反phản 和hòa 也dã )# 。 呬hê 多đa (# 上thượng 香hương 至chí 反phản 此thử 云vân 等đẳng 引dẫn )# 。 金kim 吻vẫn (# 無vô 粉phấn 反phản 口khẩu 也dã )# 。 昌xương [逽-右+(衣-〦)]# (# 音âm 延diên 席tịch 也dã 正chánh 作tác 筵diên 也dã )# 。 霈# 玄huyền (# 上thượng 普phổ 盖# 反phản )# 。 福phước 庇tí (# 卑ty 至chí 反phản )# 。 宸# 極cực (# 上thượng 食thực 真chân 反phản 屋ốc 宇vũ 也dã 天thiên 子tử 所sở 居cư 也dã 極cực 中trung 也dã )# 。 帝đế 后hậu (# 胡hồ 口khẩu 反phản )# 。 延diên 齡linh (# 上thượng 以dĩ 然nhiên 反phản 下hạ 力lực 丁đinh 反phản )# 。 黎lê 承thừa (# 上thượng 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 之chi 陵lăng 反phản 泉tuyền 也dã )# 。 庶thứ 狹hiệp 中trung (# 上thượng 書thư 去khứ 反phản 異dị 也dã 狹hiệp 小tiểu 也dã 中trung 半bán 也dã 意ý 謂vị 聲Thanh 聞Văn 緣Duyên 覺Giác 。 為vi 俠hiệp 中trung 之chi 士sĩ )# 。 擺bãi 疑nghi (# 上thượng 布bố 買mãi 反phản 謂vị 擺bãi 撥bát 搖dao 動động 也dã )# 。 輟chuyết 謗báng (# 上thượng 陟trắc 劣liệt 反phản )# 。 充sung 詘# (# 上thượng 尺xích 終chung 反phản 下hạ 丘khâu 勿vật 反phản 辝# 塞tắc 也dã )# 。 經kinh 文văn 所sở 蔽tế (# 必tất 祭tế 反phản )# 。 魔ma 羂quyến (# 古cổ 大đại 反phản )# 。 所sở 縶# (# 知tri 立lập 反phản )# 。 淤ứ 泥nê (# 上thượng 於ư 去khứ 反phản )# 。 鹹hàm 𠧸# (# 上thượng 音âm 咸hàm 下hạ 音âm 魯lỗ )# 。 降giáng/hàng 澍chú (# 注chú 樹thụ 二nhị 音âm 時thời 雨vũ 也dã )# 。 虹hồng 蜺nghê (# 上thượng 戶hộ 公công 反phản 下hạ 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。 梯thê 蹬đẳng (# 都đô 亘tuyên 反phản 正chánh 作tác 隥đặng )# 。 詮thuyên 表biểu (# 上thượng 此thử 全toàn 反phản 平bình 也dã 正chánh 作tác 詮thuyên 也dã )# 。 灰hôi 燼tẫn (# 徐từ 進tiến 反phản )# 。 索sách 縷lũ (# 上thượng 乘thừa 各các 反phản )# 。 阿a 邏la (# 來lai 个# 反phản )# 。 童đồng 竪thụ (# 音âm 樹thụ )# 。 。 [# 聲thanh )-# 耳nhĩ +(# 夕tịch *(# ㄗ# @# 。 (# 苦khổ 角giác 苦khổ 屋ốc 二nhị 反phản 正chánh 作tác [壴*殳]# 也dã )# 。 陂bi 湖hồ (# 上thượng 彼bỉ 皮bì 反phản )# 。 池trì 沼chiểu (# 之chi 遶nhiễu 反phản )# 。 原nguyên 隰# (# 音âm 習tập )# 。 芬phân 馥phức (# 音âm 伏phục )# 。 採thải 擿# (# 知tri 草thảo 反phản )# 。 輕khinh 蔑miệt (# 莫mạc 結kết 反phản )# 。 躭đam 嗜thị (# 上thượng 都đô 含hàm 反phản 下hạ 神thần 利lợi 反phản )# 。 啄trác 長trường/trưởng (# 上thượng 許hứa 穢uế 反phản 正chánh 作tác 喙uế )# 。 偃yển 蹇kiển (# 居cư 輦liễn 反phản 正chánh 作tác ▆# )# 。 明minh 。 (# 苦khổ 角giác 反phản )# 。 揭yết 路lộ 荼đồ (# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản )# 。 緊khẩn 捺nại (# 奴nô 割cát 反phản )# 。 筏phiệt 拏noa (# 奴nô 加gia 反phản 龍long 名danh )# 。 菜thái 放phóng 光quang 般Bát 若Nhã 經kinh 一nhất 部bộ 三tam 十thập 卷quyển 。 第đệ 一nhất 帙# 。 第đệ 一nhất 卷quyển 羅la [門@(八/允)]# (# 音âm 恱# )# 。 逮đãi 得đắc (# 上thượng 音âm 代đại 正chánh 作tác 逮đãi )# 。 罣quái 㝵# (# 上thượng 音âm 畫họa 下hạ 音âm 礙ngại )# 。 腨# 膓# (# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。 𧿽# 𨁟# (# 上thượng 普phổ 父phụ 反phản 下hạ 五ngũ 可khả 反phản )# 。 𨎪# 動động (# 上thượng 而nhi 兖# 反phản 正chánh 作tác 蠕nhuyễn )# 。 瘂á 者giả (# 上thượng 烏ô 雅nhã 反phản )# 。 傴ủ 者giả (# 上thượng 於ư 禹vũ 反phản )# 。 拘câu 躄tích (# 早tảo 益ích 反phản )# 。 裸lõa 者giả (# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。 淳thuần 脩tu (# 上thượng 市thị 倫luân 反phản )# 。 澹đạm 然nhiên (# 上thượng 徒đồ 濫lạm 反phản )# 。 所sở 齎tê (# 子tử [前-刖+ㄅ]# 子tử 私tư 二nhị 反phản 持trì 也dã )# 。 檀đàn (# 徒đồ 丹đan 反phản 大đại 品phẩm 經Kinh 云vân 檀đàn 那na 大đại 般Bát 若Nhã 經Kinh 云vân 布bố 施thí )# 。 尸thi (# 式thức 支chi 反phản 大đại 品phẩm 經Kinh 云vân 尸thi 羅la 智Trí 度Độ 論luận 云vân 秦tần 言ngôn 善thiện 性tánh 大đại 般Bát 若Nhã 云vân 淨tịnh 戒giới 也dã )# 。 羼sằn 提đề (# 上thượng 初sơ 諫gián 反phản 大đại 品phẩm 經kinh 作tác 羼sằn 提đề 智Trí 度Độ 論luận 云vân 秦tần 言ngôn 忍nhẫn 辱nhục 切thiết 韻vận 作tác 羼sằn 言ngôn 佛Phật )# 。 惟duy 逯# (# 音âm 代đại 大đại 品phẩm 經Kinh 云vân 毗tỳ 離ly 耶da 智Trí 度Độ 論luận 云vân 秦tần 言ngôn 精tinh 進tấn )# 。 禪thiền (# 市thị 連liên 反phản 大đại 品phẩm 經Kinh 云vân 禪thiền 那na 智Trí 度Độ 論luận 云vân 秦tần 言ngôn 思tư 惟duy 大đại 般Bát 若Nhã 經Kinh 云vân 靜tĩnh 慮lự )# 。 [卄/觔]# 緾# (# 上thượng 召triệu 殷ân 反phản )# 。 青thanh 瘀ứ (# 於ư 去khứ 反phản )# 。 膿nùng 相tương/tướng (# 上thượng 奴nô 冬đông 反phản )# 。 履lý 屣tỉ (# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。 衣y 喪táng (# 音âm 求cầu 正chánh 作tác 裘cừu 也dã )# 。 所sở 猗ỷ (# 於ư 綺ỷ 反phản 正chánh 作tác 倚ỷ )# 。 幾kỷ 渧đế (# 丁đinh 歷lịch 反phản 又hựu 音âm 帝đế )# 。 糠khang [(穀-(一/禾)+未)/會]# (# 上thượng 苦khổ 郎lang 反phản 下hạ 苦khổ 外ngoại 苦khổ 恠# 二nhị 反phản 正chánh 作tác 穅khang 𥢶# )# 。 㒃# 吒tra (# 上thượng 女nữ 利lợi 反phản 正chánh 作tác 膩nị )# 。 无# 鞅ưởng (# 於ư 良lương 反phản 又hựu 於ư 兩lưỡng 反phản 非phi )# 。 [孕-子+(舉-與)]# 友hữu (# 上thượng 蒲bồ 弘hoằng 反phản 黨đảng 也dã 正chánh 作tác 朋bằng 舊cựu 韻vận 說thuyết 文văn 作tác 孕dựng 字tự 樣# 作tác ▆# 朋bằng 二nhị 形hình 說thuyết 文văn 云vân 本bổn 是thị 古cổ 文văn 鳳phượng 字tự 象tượng 形hình 鳳phượng 飛phi 羣quần 鳥điểu 從tùng 以dĩ 萬vạn 數số 故cố 後hậu 為vi 朋bằng 黨đảng 字tự [(上/天)*(企-止+米)]# 變biến 而nhi 為vi 朋bằng 也dã )# 。 不bất 娶thú (# 七thất 句cú 反phản )# 。 漚âu 惒hòa (# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản 下hạ 胡hồ 臥ngọa 反phản 勝thắng 天thiên 王vương 經kinh 六lục 憂ưu 婆bà 憍kiêu 舍xá 羅la 此thử 經Kinh 作tác 漚âu 惒hòa 拘câu 舍xá 羅la 。 皆giai 一nhất 義nghĩa 也dã 唐đường 言ngôn 妙diệu 亦diệc 云vân 善thiện 巧xảo 方phương 便tiện 。 即tức 十Thập 波Ba 羅La 蜜Mật 中trung 。 第đệ 七thất 波Ba 羅La 蜜Mật 也dã 傳truyền 記ký 云vân 雖tuy 和hòa 其kỳ 光quang 不bất 同đồng 其kỳ 塵trần 故cố 名danh 漚âu 惒hòa 拘câu 舍xá 羅la )# 。 沾triêm 汙ô (# 上thượng 冝# 作tác 玷điếm 丁đinh 蚕# 反phản 又hựu 霑triêm 店điếm 二nhị 音âm )# 。 索sách 吾ngô (# 上thượng 所sở 革cách 反phản 求cầu 也dã )# 。 芉can 蔗giá (# 上thượng 古cổ 寒hàn 反phản 下hạ 之chi 夜dạ 反phản 南nam 人nhân 呼hô 甘cam 為vi 干can 也dã )# 。 者giả 裁tài (# 子tử 才tài 反phản 悞ngộ )# 。 第đệ 二nhị 卷quyển 薩tát 云vân 若nhược (# 亦diệc 云vân 薩tát 芸vân 然nhiên 大đại 品phẩm 經kinh 作tác 薩Tát 婆Bà 若Nhã 大đại 般Bát 若Nhã 經kinh 作tác 薩tát 伐phạt 若nhược 此thử 云vân 一Nhất 切Thiết 智Trí )# 。 稽khể 留lưu (# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản 止chỉ 也dã 留lưu 意ý 也dã )# 。 俞# 旬tuần (# 上thượng 音âm 逾du 或hoặc 云vân 由do 旬tuần 此thử 云vân 十thập 六lục 里lý 應ưng 和hòa 尚thượng 云vân 三tam 十thập 里lý )# 。 貳nhị 吒tra (# 上thượng 女nữ 利lợi 反phản 第đệ 一nhất 卷quyển 作tác 阿a 迦ca 㒃# 吒tra 第đệ 四tứ 卷quyển 作tác 阿a 迦ca 膩nị 吒tra 大đại 品phẩm 經kinh 作tác 阿a 迦ca 𡰱# 吒tra 正chánh 言ngôn 阿a 迦ca 抳nê 瑟sắt 搋trỉ 唐đường 言ngôn 色Sắc 究Cứu 竟Cánh 天Thiên 。 貳nhị 膩nị 楚sở 夏hạ 異dị 耳nhĩ )# 。 佷hận 戾lệ (# 上thượng 戶hộ 懇khẩn 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。 捫môn 摸mạc (# 上thượng 音âm 門môn 下hạ 音âm 莫mạc )# 。 長trường/trưởng 梪# (# 都đô 管quản 反phản 正chánh 作tác 短đoản 也dã 又hựu 音âm 豆đậu 悞ngộ )# 。 [示*毛]# 减# (# 上thượng 火hỏa 告cáo 反phản 下hạ 胡hồ 斬trảm 反phản )# 。 佛Phật 咲# (# 音âm 笑tiếu )# 。 珠châu 璣ky (# 音âm 機cơ )# 。 窓song 向hướng (# 許hứa 亮lượng 反phản 窓song 也dã )# 。 第đệ 三tam 卷quyển 為vi 頸cảnh (# 居cư 郢# 反phản )# 。 脊tích 勒lặc (# 上thượng 子tử 昔tích 反phản 下hạ 正chánh 作tác 肋lặc )# 。 脾tì 腨# (# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản 正chánh 作tác 髀bễ )# 。 淵uyên 流lưu (# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản 水thủy 深thâm 也dã )# 。 奮phấn 迅tấn (# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 私tư 俊# 反phản )# 。 安an 股cổ (# 音âm 鉢bát 正chánh 作tác 般bát 或hoặc 云vân 阿a 那na 波ba 那na 。 或hoặc 云vân 頞át 那na 鉢bát 那na 阿a 那na 言ngôn 出xuất 波ba 那na 言ngôn 入nhập 即tức 是thị 數sổ 出xuất 入nhập 息tức 。 而nhi 修tu 定định 也dã 又hựu 音âm 古cổ 悞ngộ )# 。 不bất 惋oản (# 烏ô 乱# 反phản 驚kinh 欺khi 也dã )# 。 六lục 裁tài (# 子tử 才tài 反phản 正chánh 作tác 栽tài )# 。 此thử [土*(厂@干)]# (# 五ngũ 案án 反phản )# 。 第đệ 四tứ 卷quyển 羈ki 他tha (# 上thượng 居cư 冝# 反phản )# 。 怛Đát 薩Tát 阿A 竭Kiệt 。 阿a 羅la 呵ha 三Tam 耶Da 三Tam 佛Phật (# 怛đát 音âm 呾đát 邪tà 音âm 耶da 大đại 品phẩm 經kinh 作tác 多đa 他tha 阿a 迦ca 度độ 阿a 羅la 訶ha 三tam 藐miệu 三tam 佛Phật 陁# 此thử 是thị 十thập 號hiệu 中trung 三tam 號hiệu 也dã 多đa 他tha 阿a 迦ca 度độ 此thử 云vân 如Như 來Lai 阿a 羅la 呵ha 此thử 云vân 應Ứng 供Cúng 三tam 佛Phật 陁# 此thử 云vân 正chánh 正chánh 遍biến 知tri 邪tà 正chánh 作tác 邪tà 也dã )# 。 膩nị 吒tra (# 上thượng 女nữ 利lợi 反phản 下hạ 陟trắc 加gia 反phản )# 。 薜bệ 荔lệ (# 上thượng 蒲bồ 計kế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 此thử 云vân 餓ngạ 鬼quỷ )# 。 邠bân 耨nậu (# 上thượng 甫phủ 中trung 反phản 下hạ 奴nô 沃ốc 反phản 大đại 般Bát 若Nhã 經Kinh 云vân 滿mãn 慈từ 子tử )# 。 不bất 㧗# (# 音âm 紫tử 粹túy 也dã 捽tốt 手thủ 捉tróc 髮phát 也dã 既ký 有hữu 執chấp 捉tróc 即tức 有hữu 所sở 取thủ 也dã 勘khám 大đại 品phẩm 經kinh 作tác 不bất 取thủ 是thị 也dã 江giang 西tây 音âm 以dĩ 執chấp 代đại 之chi 非phi 也dã 又hựu 側trắc 尓# 側trắc 買mãi 二nhị 反phản 拳quyền 加gia 人nhân 也dã 煞sát 也dã 擊kích 也dã 非phi 此thử 二nhị 呼hô 捽tốt 存tồn 沒một 反phản )# 。 第đệ 五ngũ 卷quyển 寶bảo 卬# (# 因nhân 進tiến 反phản )# 。 無vô 熊hùng (# 他tha 代đại 反phản 正chánh 作tác 態thái )# 。 [禾*升]# 窟quật (# 上thượng 苦khổ 禾hòa 反phản 正chánh 作tác 窠khòa 大đại 般Bát 若Nhã 云vân 無vô 巢sào 穴huyệt )# 。 决# 鍛đoán (# 都đô 乱# 反phản )# 。 猒# 該cai (# 古cổ 哀ai 反phản )# 。 樔# 窟quật (# 上thượng 助trợ 交giao 反phản )# 。 癡si [病-丙+(匆/心)]# (# 音âm 𢙉# 或hoặc 作tác 𤼣# )# 。 桃đào 輪luân (# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 應ưng 作tác 銚# 輪luân )# 。 種chủng 禝# (# 音âm 即tức 五ngũ 穀cốc [牛*(匆/心)]# 名danh 也dã 正chánh 作tác 禝# )# 。 [月*逄]# 脹trướng (# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。 爤# 臰# (# 上thượng 郎lang 贊tán 反phản )# 。 互hỗ 相tương (# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản )# 。 澆kiêu 灒tán (# 音âm 讚tán )# 。 走tẩu 狩thú (# 尸thi 右hữu 反phản )# 。 第đệ 六lục 卷quyển 嬈nhiễu 亂loạn (# 上thượng 奴nô 了liễu 反phản )# 。 聡# 叡duệ (# 以dĩ 芮# 反phản )# 。 者giả 陁# (# 陟trắc 駕giá 反phản )# 。 者giả 赦xá (# 尸thi 夜dạ 反phản )# 。 者giả 佉khư (# 去khứ 迦ca 反phản )# 。 者giả 侈xỉ (# 丁đinh 可khả 反phản 正chánh 作tác 哆đa 大đại 品phẩm 經kinh 作tác 哆đa 光quang 讚tán 經kinh 作tác 尸thi 癉# 音âm 哆đa 大đại 般Bát 若Nhã 經kinh 作tác 薩tát 䫂# 智Trí 度Độ 論luận 作tác 哆đa 秦tần 言ngôn 邊biên 不bất 可khả 得đắc )# 。 者giả 繁phồn (# 音âm 婆bà 大đại 品phẩm 經kinh 作tác 婆bà 大đại 般Bát 若Nhã 作tác 縛phược )# 。 者giả 蹉sa (# 千thiên 何hà 反phản )# 。 者giả 峨# (# 五ngũ 何hà 反phản )# 。 [孕-子+(舉-與)]# 黨đảng (# 上thượng 蒲bồ 𪪺# 反phản 大đại 品phẩm 經Kinh 云vân 厚hậu 不bất 可khả 得đắc 智Trí 度Độ 論luận 云vân 伽già 那na 秦tần 言ngôn 厚hậu 大đại 品phẩm 經kinh 作tác 伽già 此thử 經Kinh 作tác 峨# 義nghĩa 同đồng 字tự 異dị 盖# 譯dịch 主chủ 言ngôn 有hữu 訛ngoa 舛suyễn 耳nhĩ )# 。 者giả 咃tha (# 音âm 他tha 借tá 音âm [(巨-匚)@十]# 加gia 反phản 大đại 品phẩm 經kinh 作tác 他tha 土thổ/độ 荼đồ 反phản 大đại 般Bát 若Nhã 作tác 搋trỉ 丑sửu 隹chuy 反phản )# 。 者giả 嵯# (# 昨tạc 何hà 反phản 大đại 品phẩm 經kinh 作tác 醝# )# 。 者giả 嗟ta (# 于vu 耶da 反phản 大đại 品phẩm 經kinh 作tác 遮già 大đại 般Bát 若Nhã 經kinh 作tác 酌chước )# 。 者giả 𠻬# (# 音âm 荼đồ 借tá 音âm 宅trạch 駕giá 反phản 大đại 品phẩm 經kinh 作tác 荼đồ 大đại 般Bát 若Nhã 作tác 擇trạch 智Trí 度Độ 論luận 云vân 荼đồ 必tất 不bất 可khả 得đắc 。 波ba 荼đồ 秦tần 言ngôn 必tất 唐đường 梵Phạm 並tịnh 足túc )# 。 胞bào 胎thai (# 上thượng 怖bố 交giao 反phản )# 。 虜lỗ 怙hộ (# 上thượng 音âm 魯lỗ 下hạ 音âm 戶hộ 自tự 大đại 也dã 自tự 縱túng 恣tứ 也dã 下hạ 正chánh 作tác 扈hỗ 也dã )# 。 揵kiền 陁# 羅la (# 上thượng 音âm 𠃵# 大đại 品phẩm 經Kinh 云vân 𠃵# 闥thát 婆bà 大đại 般Bát 若Nhã 云vân 揵kiền 達đạt 縛phược 此thử 云vân 食thực 香hương )# 。 訾tí 蔑miệt (# 上thượng 咨tư 此thử 反phản 下hạ 莫mạc 結kết 反phản )# 。 籠lung 戾lệ (# 上thượng 勒lặc 董# 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 正chánh 作tác 𢤱lộng 悷lệ )# 。 諧hài 偶ngẫu (# 上thượng 戶hộ 皆giai 反phản 下hạ 五ngũ 口khẩu 反phản )# 。 第đệ 七thất 卷quyển 紅hồng 縹# (# 疋thất 沼chiểu 反phản )# 。 不bất 斷đoạn (# 徒đồ 短đoản 反phản )# 。 五ngũ 陰ấm (# 於ư 今kim 反phản 即tức 色sắc 受thọ 想tưởng 行hành 識thức 是thị 也dã 。 大đại 般Bát 若Nhã 云vân 五ngũ 蘊uẩn )# 。 无# 偶ngẫu (# 五ngũ 口khẩu 反phản 二nhị 也dã 對đối 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 云vân 經kinh 文văn 作tác 𧪓# 以dĩ 替thế 替thế 之chi 也dã )# 。 第đệ 八bát 卷quyển 命mạng [歹*冬]# (# 音âm 終chung )# 。 四tứ 儌# (# 古cổ 吊điếu 反phản 徑kính 也dã 南nam 人nhân 呼hô 四tứ 徑kính 道đạo 為vi 四tứ 儌# 道đạo 也dã )# 。 拘câu 絺hy (# [(巨-匚)@十]# 夷di 反phản 此thử 云vân 膝tất )# 。 遏át 截tiệt (# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 止chỉ 也dã 遮già 也dã )# 。 第đệ 九cửu 卷quyển 露lộ 臺đài (# 徒đồ 來lai 反phản )# 。 姝xu 妙diệu (# 上thượng 尺xích 未vị 反phản )# 。 无# 疧# (# 丁đinh 禮lễ 反phản 又hựu 音âm 祇kỳ 悞ngộ )# 。 邊biên 際tế (# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。 提đề 和hòa 竭kiệt (# 此thử 云vân 錠đĩnh 光quang 亦diệc 云vân 燈đăng 光quang 即tức 然nhiên 燈đăng 佛Phật 也dã )# 。 阤đà 隣lân 𡰱# (# 上thượng 音âm 陁# 亦diệc 云vân 陁# 羅la 𡰱# 此thử 言ngôn 惣# 持trì 又hựu 直trực 尓# 反phản 悞ngộ )# 。 兜đâu 術thuật (# 上thượng 都đô 侯hầu 反phản )# 。 𡰱# 摩ma 羅la 天thiên (# 大đại 品phẩm 經kinh 作tác 湏# 沮trở 蜜mật 陁# 天thiên 智Trí 度Độ 論luận 云vân 秦tần 言ngôn 化hóa 樂nhạo/nhạc/lạc 天thiên )# 。 波ba 羅la 𡰱# 蜜mật 天thiên (# 大đại 品phẩm 經Kinh 云vân 婆bà 舍xá 𧿡# 提đề 天thiên 智Trí 度Độ 論luận 云vân 秦tần 言ngôn 他Tha 化Hóa 自Tự 在Tại 天Thiên )# 。 阿a 波ba 會hội 天thiên (# 樓lâu 炭thán 經Kinh 云vân 阿a 波ba 羅la 四tứ 阿a 舍xá 暮mộ 抄sao 云vân 阿a 波ba 嘬# 羅la 遮già 此thử 云vân 光quang 音âm 即tức 第đệ 二nhị 禪thiền 天thiên 王vương 也dã 是thị 第đệ 二nhị 禪thiền 之chi 第đệ 四tứ 天thiên 也dã 唐đường 云vân 極Cực 光Quang 淨Tịnh 天Thiên 也dã )# 。 首thủ 呵ha 既ký 那na 天thiên (# 四tứ 阿a 舍xá 暮mộ 抄sao 云vân 首thủ 波ba [詀-口+乙]# 票# 那na 此thử 云vân 遍biến 淨tịnh 智Trí 度Độ 論luận 云vân 韋vi 紐nữu 天thiên 秦tần 言ngôn 遍biến 淨tịnh 四tứ [辟-口+月]# 捉tróc 貝bối 持trì 輪luân 騎kỵ 金kim 翅sí 鳥điểu 是thị 第đệ 三tam 禪thiền 王vương )# 。 惟duy 于vu 頗phả 羅la 天thiên (# 四tứ 阿a 含hàm 墓mộ 抄sao 云vân 鞞bệ [(上/天)*(企-止+米)]# 呵ha 破phá 羅la 想tưởng 天thiên 此thử 云vân 果quả 實thật 即tức 第đệ 四tứ 禪thiền 之chi 第đệ 四tứ 天thiên 也dã 唐đường 言ngôn 廣quảng 果quả 天thiên )# 。 䅽# 貴quý (# 上thượng 古cổ 木mộc 反phản )# 。 [打-丁+維]# 護hộ (# 上thượng 於ư 勇dũng 反phản 下hạ 胡hồ 故cố 反phản )# 。 芊# [夕/火]# (# 上thượng 古cổ 寒hàn 反phản 下hạ 之chi 夜dạ 反phản 正chánh 作tác 蔗giá 南nam 人nhân 呼hô 甘cam 字tự 不bất 正chánh 也dã )# 。 項hạng 佷hận (# 上thượng 五ngũ 還hoàn 反phản 正chánh 作tác 頑ngoan 也dã 下hạ 胡hồ 懇khẩn 反phản 應ưng 言ngôn 頑ngoan 愚ngu 佷hận 悷lệ 譯dịch 者giả 除trừ 愚ngu 去khứ 悷lệ 略lược 為vi 頑ngoan 佷hận 而nhi 書thư 人nhân 悞ngộ 作tác 項hạng 佷hận 也dã 上thượng 又hựu 胡hồ 講giảng 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 項hạng 為vi 正chánh 一nhất 任nhậm 楝# 之chi )# 。 扷# 擢trạc (# 宅trạch 角giác 反phản )# 。 虵xà 蚖ngoan (# 五ngũ 官quan 反phản 或hoặc 作tác 虺hủy 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。 朋bằng 友hữu (# 上thượng 蒲bồ 𪪺# 反phản )# 。 [占-口+乙]# 匂# (# 音âm 盅# )# 。 世thế 俗tục (# 似tự 欲dục 反phản )# 。 第đệ 十thập 卷quyển 矛mâu 箭tiễn (# 上thượng 莫mạc 侯hầu 反phản )# 。 抂cuồng 撗hoàng (# 上thượng 於ư 徃# 反phản )# 。 洴bình 沙sa (# 上thượng 蒲bồ 丁đinh 反phản )# 。 之chi 剌lạt (# 七thất 賜tứ 反phản )# 。 蠱cổ 道đạo (# 上thượng 公công 五ngũ 反phản 毒độc 藥dược 也dã 疑nghi 也dã )# 。 揵kiền 沓đạp (# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 唐đường 合hợp 反phản 樂nhạo/nhạc/lạc 神thần 名danh 也dã 此thử 云vân 食thực 香hương )# 。 甄chân 陁# (# 上thượng 音âm 真chân 亦diệc 名danh 緊khẩn 那na 羅la 亦diệc 云vân 緊khẩn 捺nại 洛lạc 此thử 云vân 人nhân 非phi 人nhân 又hựu 居cư 延diên 反phản )# 。 重trọng/trùng 第đệ 二nhị 帙# 第đệ 十thập 一nhất 卷quyển 有hữu 創sáng/sang (# 音âm 瘡sang )# 。 除trừ 愈dũ (# 余dư 主chủ 反phản )# 。 裹khỏa 著trước (# 上thượng 古cổ 火hỏa 反phản )# 。 函hàm 中trung (# 上thượng 胡hồ 緘giam 反phản )# 。 篋khiếp 中trung (# 上thượng 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。 殖thực 此thử (# 上thượng 音âm 食thực 種chủng 也dã )# 。 第đệ 十thập 二nhị 卷quyển 牀sàng 臥ngọa (# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 亦diệc 作tác 床sàng )# 。 病bệnh 瘦sấu (# 所sở 又hựu 反phản )# 。 梵Phạm 迦Ca 夷Di 天Thiên (# 四tứ 阿a 含hàm 暮mộ 抄sao 云vân 梵Phạm 迦ca 夷di 此thử 云vân 淨tịnh 身thân 初sơ 禪thiền 通thông 名danh 梵Phạm 加gia 夷di )# 。 膩nị 吒tra (# 上thượng 女nữ 利lợi 反phản 下hạ 陟trắc 迦ca 反phản )# 。 第đệ 十thập 三tam 卷quyển 藪tẩu 者giả (# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 袂# 反phản )# 。 拒cự 𨒫# (# 上thượng 其kỳ 與dữ 反phản )# 。 劇kịch 痛thống (# 上thượng 其kỳ 𨒫# 反phản )# 。 薜bệ 荔lệ (# 上thượng 毗tỳ 計kế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。 [占-口+乙]# 丐cái (# 音âm 盖# )# 。 瘖âm 瘂á (# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。 抵để 突đột (# 上thượng 都đô 禮lễ 反phản 下hạ 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。 呰tử 蔑miệt (# 上thượng 即tức 此thử 反phản 下hạ 莫mạc 結kết 反phản )# 。 邊biên 幅# (# 音âm 福phước )# 。 琬# 琰diêm (# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 下hạ 以dĩ 染nhiễm 反phản 此thử 二nhị 字tự 出xuất 經kinh 後hậu 文văn 𡰱# 德đức 內nội )# 。 第đệ 十thập 四tứ 卷quyển 阤đà 洹hoàn (# 上thượng 音âm 陁# 下hạ 戶hộ 官quan 反phản )# 。 毀hủy 訿# (# 音âm 紫tử )# 。 苷đại 𧀹# (# 上thượng 古cổ 談đàm 反phản 下hạ 之chi 夜dạ 反phản )# 。 首thủ 阤đà (# 音âm 陁# 又hựu 豕thỉ 采thải 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。 大đại 咲# (# 音âm 笑tiếu 欣hân 也dã 正chánh 作tác 咲# 也dã )# 。 投đầu 華hoa (# 上thượng 音âm 頭đầu 下hạ 音âm 花hoa 字tự 樣# 作tác 萃tụy 華hoa 二nhị 形hình 或hoặc 云vân 拘câu 勿vật 頭đầu 或hoặc 云vân 拘câu 某mỗ 陁# 此thử 云vân 紅hồng 蓮liên 華hoa 也dã )# 。 分phần/phân 阤đà (# 音âm 陁# 或hoặc 云vân 芬phân 陁# 利lợi 或hoặc 云vân 奔bôn 荼đồ 利lợi 花hoa 。 此thử 云vân 白bạch 蓮liên 華hoa 也dã )# 。 所sở 㧗# (# 音âm 紫tử 捽tốt 也dã 捽tốt 𢲻# 取thủ 也dã )# 。 妬đố 嫉tật (# 上thượng 丁đinh 故cố 反phản 下hạ 息tức 悉tất 反phản )# 。 勇dũng 悍hãn (# 音âm 翰hàn )# 。 第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển 劇kịch 惡ác (# 上thượng 巨cự 𨒫# 反phản )# 。 記ký 莂biệt (# 彼bỉ 列liệt 反phản 移di 蒔thi 也dã 經kinh 義nghĩa 是thị 分phần/phân 〡# 字tự 也dã 正chánh 作tác 莂biệt 也dã 大đại 般Bát 若Nhã 經Kinh 云vân 授thọ 記ký 是thị 也dã )# 。 梗# 忽hốt (# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 所sở 立lập 反phản 悞ngộ )# 。 放phóng 牧mục (# 音âm 目mục )# 。 [序-予+非]# 礨# (# 上thượng 蒲bồ 罪tội 反phản 下hạ 郎lang 罪tội 反phản 花hoa 未vị 開khai 者giả 也dã 正chánh 作tác 菩bồ 蕾lôi 也dã 上thượng 又hựu 扶phù 味vị 反phản 非phi 也dã 悞ngộ )# 。 諸chư 惚hốt (# 音âm 𢙉# )# 。 豫dự 知tri (# 上thượng 音âm 預dự 先tiên 也dã )# 。 咃tha 卒thốt (# 上thượng 他tha 達đạt 反phản 過quá 也dã 謂vị 倉thương 猝# 暴bạo 疾tật 亦diệc 多đa 言ngôn 也dã 正chánh 作tác 汰# 𡂖# 二nhị 形hình 或hoặc 作tác 吐thổ 也dã 下hạ 倉thương 沒một 反phản 亦diệc 作tác 猝# )# 。 形hình 咲# (# 音âm 笑tiếu )# 。 䛴# 語ngữ (# 上thượng 丘khâu 倚ỷ 反phản 正chánh 作tác 綺ỷ )# 。 枝chi 棭# (# 音âm 亦diệc 葉diệp 也dã 大đại 般Bát 若Nhã 經kinh 作tác 枝chi 葉diệp 也dã )# 。 熟thục 踰du (# 上thượng 市thị 六lục 反phản 誰thùy 也dã 正chánh 作tác 孰thục 也dã )# 。 揆quỹ 則tắc (# 上thượng 求cầu 癸quý 反phản )# 。 之chi 摸mạc (# 莫mạc 胡hồ 反phản 法pháp 也dã )# 。 熟thục 視thị (# 上thượng 市thị 六lục 反phản 詳tường 也dã 審thẩm 也dã 正chánh 作tác 塾# 熟thục 二nhị 形hình 也dã )# 。 病bệnh [病-丙+复]# (# 所sở 右hữu 反phản )# 。 第đệ 十thập 六lục 卷quyển [宋-木+(廾@?)]# 燕yên (# 一nhất 見kiến 反phản )# 。 憒hội 𡗚# (# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。 虵xà 虺hủy (# 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。 秏# 減giảm (# 上thượng 火hỏa 告cáo 反phản 下hạ 胡hồ 斬trảm 反phản )# 。 燥táo 濕thấp (# 上thượng 蘓# 早tảo 反phản )# 。 第đệ 十thập 七thất 卷quyển 卒thốt 破phá (# 上thượng 倉thương 沒một 反phản )# 。 木mộc 𢊂# (# 自tự 羊dương 反phản 舩# 柱trụ 也dã 謂vị [怡-台+九]# 柱trụ 也dã 正chánh 作tác [打-丁+嗇]# 也dã )# 。 坏phôi 瓶bình (# 上thượng 普phổ 迴hồi 反phản 未vị 燒thiêu 瓦ngõa 也dã )# 。 陂bi 池trì (# 上thượng 彼bỉ 皮bì 反phản )# 。 牢lao 固cố 治trị (# 上thượng 音âm 勞lao 中trung 音âm 故cố 下hạ 音âm 持trì 應ưng 和hòa 尚thượng 音âm 義nghĩa 作tác 勞lao 棠# 以dĩ 㲂# 字tự 替thế 之chi 宅trạch 莖hành 反phản )# 。 莊trang 笇# (# 上thượng 音âm 莊trang 下hạ 音âm 筭# )# 。 㧗# 於ư (# 上thượng 音âm 紫tử 取thủ 也dã )# 。 不bất 㧗# (# 同đồng 上thượng 大đại 品phẩm 經Kinh 云vân 不bất 取thủ 色sắc 受thọ 想tưởng 行hành 識thức 。 便tiện 得đắc 阿A 耨Nậu 多Đa 羅La 三Tam 藐Miệu 三Tam 菩Bồ 提Đề 。 此thử 經Kinh 云vân 不bất 㧗# 五ngũ 五ngũ 陰ấm 陰ấm 即tức 色sắc 受thọ 想tưởng 行hành 識thức 是thị 也dã )# 。 謙khiêm 苦khổ (# 上thượng 苦khổ 兼kiêm 反phản 勞lao 也dã 堅kiên 持trì 意ý 也dã 亦diệc 作tác [(咸*欠)/糸]# 也dã 又hựu 作tác 嗛# 慊khiểm/khiết 二nhị 形hình 非phi 也dã )# 。 恐khủng 懅cứ (# 其kỳ 據cứ 反phản 怖bố 也dã 王vương 篇thiên 音âm 渠cừ 非phi )# 。 第đệ 十thập 八bát 卷quyển 兩lưỡng 翅sí (# 音âm 施thí )# 。 狡# 戲hí (# 上thượng 古cổ 夘# 反phản 〡# 猾# 也dã 詐trá 也dã 亦diệc 作tác 佼# 下hạ 許hứa 義nghĩa 反phản )# 。 柔nhu 䎡noãn (# 而nhi 兖# 反phản )# 。 第đệ 十thập 九cửu 卷quyển 巢sào 窟quật (# 上thượng 仕sĩ 交giao 反phản )# 。 [婬-壬+工]# 欲dục (# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 正chánh 作tác 婬dâm 也dã 又hựu 苦khổ 莖hành 五ngũ 莖hành 戶hộ 經kinh 三tam 反phản 身thân 長trường 好hảo/hiếu [白/八]# 也dã 非phi )# 。 蠱cổ 道đạo (# 上thượng 公công 五ngũ 反phản 毒độc 藥dược 也dã 又hựu 羊dương 者giả 反phản 亦diệc 作tác 冶dã )# 。 第đệ 二nhị 十thập 卷quyển 刀đao 矛mâu (# 音âm 牟mâu )# 。 [淫-壬+(工/山)]# 泆dật (# 上thượng 以dĩ 林lâm 反phản 下hạ 以dĩ 一nhất 反phản )# 。 蠕nhuyễn 動động (# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。 將tướng 帥súy (# 上thượng 即tức 亮lượng 反phản 下hạ 所sở 律luật 反phản )# 。 頑ngoan 佷hận (# 上thượng 五ngũ 還hoàn 反phản 下hạ 戶hộ 懇khẩn 反phản )# 。 鎧khải 仗trượng (# 上thượng 苦khổ 攻công 反phản 甲giáp 別biệt 名danh 也dã )# 。 猗ỷ 著trước (# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản 正chánh 作tác 倚ỷ 也dã 又hựu 於ư 冝# 反phản 非phi 呼hô )# 。 芥giới 第đệ 三tam 帙# 第đệ 二nhị 十thập 一nhất 卷quyển 雜tạp 糅nhữu (# 女nữ 右hữu 反phản 雜tạp 飯phạn 也dã )# 。 形hình 𠸍# (# 音âm 笑tiếu )# 。 憒hội 閙náo (# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。 獄ngục 卒tốt (# 子tử 沒một 反phản )# 。 猗ỷ 法pháp (# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản )# 。 湏# 佷hận (# 上thượng 五ngũ 還hoàn 反phản 下hạ 胡hồ 狠ngận 反phản 應ưng 言ngôn 頑ngoan 愚ngu 佷hận 戾lệ 譯dịch 主chủ 除trừ 愚ngu 去khứ 戾lệ 而nhi 作tác 頑ngoan 佷hận 而nhi 書thư 人nhân 悞ngộ 作tác 項hạng 佷hận 也dã 上thượng 又hựu 胡hồ 講giảng 反phản 悞ngộ )# 。 欻hốt 亡vong (# 上thượng 許hứa 勿vật 反phản )# 。 秏# 减# (# 上thượng 火hỏa 告cáo 反phản 下hạ 胡hồ 斬trảm 反phản )# 。 嬈nhiễu 亂loạn (# 上thượng 奴nô 了liễu 反phản )# 。 瘖âm 瘂á (# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。 跛bả 蹇kiển (# 居cư 展triển 反phản )# 。 遮Già 迦Ca 越Việt 羅La (# 正chánh 言ngôn 斫chước 迦ca 羅la 伐phạt 剌lạt 底để 曷hạt 邏la 闍xà 唐đường 言ngôn 轉Chuyển 輪Luân 聖Thánh 王Vương 。 大đại 般Bát 若Nhã 經Kinh 云vân 轉Chuyển 輪Luân 聖Thánh 王Vương 是thị 也dã )# 。 [怡-台+來]# 散tán (# 上thượng 息tức 玉ngọc 反phản 正chánh 作tác 栗lật 慄lật 二nhị 形hình 大đại 般Bát 若Nhã 經Kinh 云vân 小tiểu 國quốc 王vương 是thị 也dã )# 。 撞chàng 擊kích (# 上thượng 直trực 江giang 直trực 絳giáng 二nhị 反phản 擊kích 鍾chung 也dã )# 。 大đại 𧋠# (# 洛lạc 禾hòa 反phản 即tức 吹xuy 者giả 也dã 法pháp 華hoa 經Kinh 云vân 吹xuy 大đại 法pháp 䗍# 擊kích 大đại 法pháp 皷cổ )# 。 第đệ 二nhị 十thập 二nhị 卷quyển [曼-又+万]# 陁# (# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản )# 。 斛hộc 升thăng (# 上thượng 戶hộ 木mộc 反phản 下hạ 都đô 口khẩu 反phản )# 。 謙khiêm 苦khổ (# 上thượng 苦khổ 兼kiêm 反phản )# 。 荔lệ 獸thú (# 上thượng 力lực 計kế 反phản 應ưng 言ngôn 薜bệ 荔lệ 禽cầm 獸thú 。 亦diệc 是thị 略lược 去khứ 二nhị 字tự 也dã )# 。 盟minh 誓thệ (# 上thượng 音âm 明minh 約ước 也dã 又hựu 大đại 事sự 日nhật 盟minh 小tiểu 事sự 曰viết 誓thệ 也dã )# 。 慰úy 勞lao (# 上thượng 於ư 貴quý 反phản 下hạ 來lai 到đáo 反phản )# 。 揵kiền 沓đạp (# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 徒đồ 合hợp 反phản )# 。 甄chân 陁# (# 上thượng 之chi 人nhân 居cư 延diên 二nhị 反phản 並tịnh 通thông 或hoặc 云vân 真chân 陁# 或hoặc 云vân 緊khẩn 那na 羅la 大đại 般Bát 若Nhã 經Kinh 云vân 緊khẩn 捺nại 洛lạc )# 。 阿a 閦súc (# 初sơ 六lục 反phản )# 。 不bất 禍họa (# 胡hồ 果quả 反phản )# 。 第đệ 二nhị 十thập 三tam 卷quyển 不bất 㧗# (# 音âm 紫tử )# 。 殖thực 諸chư (# 上thượng 市thị 力lực 反phản )# 。 巢sào 窟quật (# 上thượng 助trợ 交giao 反phản )# 。 野dã 馬mã (# 即tức 陽dương 焰diễm 是thị 也dã )# 。 撾qua 捶chúy (# 上thượng 陟trắc 花hoa 反phản 下hạ 之chi 水thủy 反phản )# 。 奮phấn 迅tấn (# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 私tư 俊# 反phản )# 。 頑ngoan 佷hận (# 上thượng 五ngũ 還hoàn 反phản 下hạ 戶hộ 狠ngận 反phản )# 。 𢪔# [宋-木+(乏-之+犮)]# (# 上thượng 下hạ 禮lễ 反phản 下hạ 徒đồ 骨cốt 反phản 正chánh 作tác 突đột )# 。 栗lật 散tán (# 上thượng 息tức 玉ngọc 反phản 前tiền 作tác [怡-台+來]# 非phi )# 。 瑕hà 隟khích (# 上thượng 戶hộ 加gia 反phản 下hạ 丘khâu 𨒫# 反phản )# 。 裁tài 根căn (# 上thượng 子tử 才tài 反phản 正chánh 作tác 栽tài )# 。 溉cái 灌quán (# 上thượng 古cổ 代đại 反phản 又hựu 音âm 既ký )# 。 第đệ 二nhị 十thập 四tứ 卷quyển 得đắc 逯# (# 音âm 代đại )# 。 所sở 猗ỷ (# 音âm 倚ỷ )# 。 拖tha 如Như 來Lai (# 上thượng 尸thi 致trí 反phản 以dĩ 物vật 惠huệ 人nhân )# 。 彼bỉ 堓# (# 音âm 岸ngạn )# 。 有hữu [示*毛]# (# 火hỏa 告cáo 反phản 正chánh 作tác 耗hao )# 。 第đệ 二nhị 十thập 五ngũ 卷quyển 緾# 裹khỏa (# 音âm 果quả )# 。 嫉tật 姤cấu (# 都đô 故cố 反phản 正chánh 作tác 妒đố 妬đố 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm 構# 悞ngộ )# 。 頑ngoan 佷hận (# 上thượng 五ngũ 還hoàn 反phản )# 。 非phi 戲hí (# 許hứa 義nghĩa 反phản )# 。 薜bệ 荔lệ (# 上thượng 蒲bồ 計kế 反phản )# 。 頑ngoan 佷hận (# 上thượng 五ngũ 還hoàn 反phản 愚ngu 人nhân 也dã 正chánh 作tác 頑ngoan 也dã 下hạ 戶hộ 懇khẩn 反phản 𢙣# 也dã 如như 前tiền 已dĩ 分phân 別biệt 之chi 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 音âm 義nghĩa 以dĩ 項hạng 字tự 為vi 正chánh 言ngôn 頑ngoan 字tự 非phi 本bổn 體thể 洪hồng 意ý 以dĩ 為vi 不bất 可khả 也dã )# 。 第đệ 二nhị 十thập 六lục 卷quyển 捫môn 摸mạc (# 上thượng 音âm 門môn 下hạ 音âm 莫mạc )# 。 殖thực 諸chư (# 上thượng 時thời 力lực 反phản )# 。 胞bào 胎thai (# 上thượng 怖bố 交giao 反phản )# 。 [蜎-口+ㄙ]# 飛phi (# 上thượng 鳥điểu 玄huyền 反phản 又hựu 狂cuồng 兖# 反phản )# 。 蠕nhuyễn 動động (# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。 適thích 莫mạc (# 上thượng 丁đinh 歷lịch 反phản )# 。 所sở 奪đoạt (# 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。 有hữu 倩thiến (# 七thất 性tánh 反phản )# 。 烔đồng 然nhiên (# 上thượng 徒đồ 弄lộng 反phản 通thông 徹triệt [白/八]# 也dã 亦diệc 大đại 火hỏa 熾sí 盛thịnh [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 洞đỗng 迵# 二nhị 形hình 又hựu 音âm 同đồng 字tự 林lâm 云vân 熱nhiệt 氣khí 烔đồng 烔đồng 也dã )# 。 [玝-十+小]# 琦kỳ (# 音âm 寄ký 玉ngọc 名danh 也dã 按án [玝-十+小]# 奇kỳ 字tự 單đơn 作tác 奇kỳ 也dã )# 。 病bệnh 瘦sấu (# 所sở 右hữu 反phản )# 。 第đệ 二nhị 十thập 七thất 卷quyển 毛mao [(來*力)/毛]# (# 力lực 之chi 反phản 正chánh 作tác 氂ly )# 。 如như 泡bào (# 疋thất 包bao 反phản )# 。 盧lô 舘# (# 上thượng 力lực 魚ngư 反phản 下hạ 古cổ 乱# 反phản )# 。 氍cù 氀lâu (# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 所sở 俱câu 反phản 毛mao 席tịch 也dã 下hạ 正chánh 作tác 毹# 也dã 下hạ 又hựu 力lực 俱câu 反phản 毛mao 布bố 也dã 非phi 用dụng 也dã )# 。 𣰅# 㲪đăng (# 上thượng 他tha 盍# 反phản 下hạ 都đô 能năng 反phản )# 。 綩uyển 綖diên (# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 下hạ 以dĩ 連liên 反phản 地địa 衣y 也dã )# 。 帳trướng [慢-又+万]# (# 上thượng 知tri 向hướng 反phản 下hạ 莫mạc 半bán 反phản )# 。 曚mông 𥦎# (# 上thượng 莫mạc 紅hồng 反phản 下hạ 莫mạc 丁đinh 反phản )# 。 苦khổ 脇hiếp (# 許hứa 刧# 反phản )# 。 第đệ 二nhị 十thập 八bát 卷quyển 蒙mông 𥦎# (# 字tự 樣# 作tác 蒙mông 冥minh 從tùng 宀# 日nhật ▆# 作tác [冗-几+具]# 也dã 切thiết 韻vận 作tác 𡨋# 同đồng 莫mạc 瓶bình 反phản 暗ám 也dã 冖# 音âm 覓mịch ▆# 阻trở 色sắc 反phản 非phi 六lục 字tự 也dã )# 。 飽bão 滿mãn (# 上thượng 布bố 夘# 反phản 下hạ 正chánh 作tác 滿mãn )# 。 𦘺# 宍# (# 音âm 肉nhục )# 。 勸khuyến 恤tuất (# 音âm 戍thú )# 。 嫉tật 姡# (# 丁đinh 故cố 反phản 正chánh 作tác 妒đố )# 。 第đệ 二nhị 十thập 九cửu 卷quyển 有hữu 翅sí (# 音âm 施thí )# 。 𥥆# [宋-木+具]# (# 上thượng 一nhất 了liễu 反phản )# 。 波ba 倫luân (# 正chánh 作tác 㖮# 洛lạc 昆côn 反phản 第đệ 卅# 卷quyển 作tác 菩Bồ 薩Tát 波ba 崘# 大đại 般Bát 若Nhã 經Kinh 云vân 常thường 啼đề 言ngôn 也dã 亦diệc 云vân 常thường 悲bi 亦diệc 云vân 普phổ 慈từ 又hựu 音âm 輪luân 悞ngộ 也dã )# 。 [米*闌]# 楯thuẫn (# 上thượng 洛lạc 干can 反phản 下hạ 食thực 准chuẩn 反phản )# 。 臺đài 觀quán (# 上thượng 徒đồ 來lai 反phản 下hạ 古cổ 乱# 反phản )# 。 塊khối 倪nghê (# 上thượng 普phổ 米mễ 反phản 下hạ 五ngũ 禮lễ 反phản 城thành 上thượng 女nữ 牆tường 也dã 上thượng 又hựu 蒲bồ 卑ty 反phản 下hạ 又hựu 五ngũ 兮hề 反phản 亦diệc 通thông )# 。 冷lãnh 𤏙# (# 奴nô 短đoản 反phản )# 。 鉢bát 釗# (# 音âm 流lưu 正chánh 作tác 劉lưu 也dã 摩Ma 訶Ha 般Bát 若Nhã 。 云vân 漚âu 鉢bát 羅la 大đại 般Bát 若Nhã 云vân 嗢ốt 鉢bát 羅la 此thử 云vân 青thanh 蓮liên 華hoa 也dã 此thử 經Kinh 作tác 優ưu 鉢bát 釗# 傳truyền 寫tả 久cửu 悞ngộ 也dã 又hựu 招chiêu 澆kiêu 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。 姝xu 妤# (# 上thượng 尺xích 朱chu 反phản )# 。 鳬# [序-予+(鴈-厂)]# (# 上thượng 防phòng 无# 反phản )# 。 交giao 鶄# (# 上thượng 正chánh 作tác 鵁# 下hạ 音âm 精tinh 亦diệc 名danh 鵁# 鸕# 如như 雌thư 似tự 鳬# 而nhi 高cao 足túc )# 。 柔nhu 𣽈# (# 音âm 軟nhuyễn 柔nhu 弱nhược 也dã 又hựu 而nhi 朱chu 反phản )# 。 第đệ 三tam 十thập 卷quyển 薩tát 陁# 波ba 崘# (# 洛lạc 昆côn 反phản 唐đường 言ngôn 常Thường 啼Đề 菩Bồ 薩Tát )# 。 烟yên 悵trướng (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 由do 反phản 正chánh 作tác 惆trù 也dã 下hạ [(巨-匚)@十]# 亮lượng 反phản 啼đề 㕭# 也dã )# 。 豫dự 加gia (# 上thượng 余dư 庶thứ 反phản )# 。 謙khiêm 恪khác (# 上thượng 苦khổ 兼kiêm 反phản 敬kính 也dã 讓nhượng 也dã 下hạ 苦khổ 各các 反phản 恭cung 也dã 敬kính 也dã 亦diệc 作tác 㤩# )# 。 [秋/〦/日]# 受thọ (# 上thượng 苦khổ 禮lễ 反phản )# 。 不bất 售thụ (# 市thị 右hữu 反phản 賣mại 物vật 出xuất 手thủ 為vi 售thụ 也dã 不bất 售thụ 謂vị 賣mại 不bất 得đắc 也dã )# 。 諭dụ 諂siểm (# 上thượng 以dĩ 朱chu 反phản 詭quỷ 言ngôn 也dã 新tân 韻vận 作tác 揄du 奮phấn 韻vận 作tác 諛du 也dã 又hựu 音âm 喻dụ 非phi )# 。 寶bảo [(目*目)/兀]# (# 烏ô 莖hành 反phản )# 。 繽tân 紛phân (# 上thượng 疋thất [實-毌+尸]# 反phản 下hạ 芳phương 文văn 反phản )# 。 七thất 卬# (# 一nhất 進tiến 反phản )# 。 來lai 坋phấn (# 蒲bồ 悶muộn 反phản 正chánh 作tác 坌bộn 又hựu 扶phù 問vấn 扶phù 吻vẫn 二nhị 反phản 非phi )# 。 危nguy 脆thúy (# 此thử 嵗# 七thất 絕tuyệt 二nhị 反phản )# 。 拘câu 絺hy (# [(巨-匚)@十]# 夷di 反phản 此thử 云vân 膝tất 摩Ma 訶Ha 拘Câu 絺Hy 羅La 。 此thử 云vân 大đại 膝tất 即tức 舍Xá 利Lợi 弗Phất 阿a 舅cữu 也dã )# 。 薑khương 摩Ma 訶Ha 般Bát 若Nhã 波Ba 羅La 蜜Mật 。 經Kinh 一Nhất 部Bộ 四Tứ 十Thập 卷Quyển (# 亦diệc 名danh 大đại 品phẩm 經kinh )# 。 第đệ 一nhất 帙# 。 第đệ 一nhất 卷quyển 摩ma 訶ha 那na 伽già (# 其kỳ 迦ca 反phản 摩ma 訶ha 此thử 云vân 大đại 那na 伽già 此thử 云vân 龍long 亦diệc 云vân 為vi 合hợp 而nhi 言ngôn 之chi 即tức 云vân 大đại 龍long 象tượng 也dã 謂vị 世Thế 尊Tôn 為vi 大đại 龍long 象tượng 者giả 以dĩ 彼bỉ 有hữu 大đại 威uy 德đức 。 故cố 以dĩ 譬thí 之chi )# 。 逯# 得đắc (# 上thượng 音âm 代đại 正chánh 作tác 逮đãi )# 。 [颱-台+夭]# 陁# (# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 此thử 云vân 賢hiền )# 。 刾# 𨚗# 𨚗# 伽già (# 上thượng 來lai 割cát 反phản 中trung 閒gian/nhàn 兩lưỡng 个# 𨚗# 字tự 上thượng 一nhất 个# 是thị 鄰lân 字tự 也dã 下hạ 一nhất 个# 𨚗# 音âm 那na 光quang 讚tán 經kinh 作tác 羅la 鄰lân 𨚗# 竭kiệt 菩Bồ 薩Tát 是thị 也dã 秦tần 言ngôn 寶bảo 積tích 亦diệc 云vân 寶bảo 事sự 也dã )# 。 蒲bồ 予# (# 音âm 余dư 大đại 般Bát 若Nhã 經Kinh 云vân [曼-又+万]# 殊thù 室thất 利lợi 菩Bồ 薩Tát 唐đường 言ngôn 妙diệu 吉cát 祥tường 子tử 殊thù 梵Phạm 言ngôn 輕khinh 重trọng 耳nhĩ )# 。 寶bảo 卬# (# 一nhất 進tiến 反phản )# 。 兩lưỡng [蹲-酋+(十/田)]# (# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。 兩lưỡng 膝tất (# 音âm 悉tất )# 。 兩lưỡng 䏶# (# 步bộ 米mễ 反phản )# 。 腰yêu 脊tích (# 音âm 積tích )# 。 項hạng 口khẩu (# 上thượng 胡hồ 講giảng 反phản )# 。 宍# 髻kế (# 上thượng 而nhi 六lục 反phản )# 。 嬉hi 怡di (# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 下hạ 與dữ 之chi 反phản 和hòa 恱# 也dã 正chánh 作tác [烈-列+(〡*(頤-頁+巳))]# 怡di )# 。 啞á 者giả (# 上thượng 烏ô 雅nhã 反phản )# 。 裸lõa 者giả (# 上thượng 戶hộ 兀ngột 反phản )# 。 得đắc 愈dũ (# 余dư 主chủ 反phản )# 。 恬điềm 然nhiên (# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản )# 。 不bất 嬈nhiễu (# 奴nô 了liễu 反phản )# 。 大đại 臺đài (# 徒đồ 來lai 反phản )# 。 繽tân 紛phân (# 上thượng 疋thất [實-毌+尸]# 反phản 下hạ 芳phương 文văn 反phản )# 。 脹trướng 相tương/tướng (# 上thượng 知tri 向hướng 反phản )# 。 膿nùng 爤# (# 上thượng 奴nô 冬đông 反phản 下hạ 郎lang 歎thán 反phản )# 。 阿a 鞞bệ (# 蒲bồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 梵Phạm 言ngôn 阿a 鞞bệ 𧿡# 致trí 此thử 云vân 不bất 退thoái 轉chuyển 是thị 第đệ 七Thất 地Địa 菩Bồ 薩Tát 也dã )# 。 檀đàn 那na (# 此thử 云vân 布bố 施thí )# 。 尸thi 羅la (# 秦tần 言ngôn 善thiện 性tánh 唐đường 言ngôn 淨tịnh 戒giới 但đãn 是thị 戒giới 之chi 惣# 名danh 也dã )# 。 羼sằn 提đề (# 上thượng 初sơ 諫gián 反phản 切thiết 韻vận 作tác 羼sằn 初sơ 眼nhãn 反phản 亦diệc 羼sằn 底để 唐đường 言ngôn 忍nhẫn 辱nhục 也dã )# 。 毗tỳ 梨lê (# 秦tần 言ngôn 精tinh 進tấn )# 。 禪thiền 那na (# 秦tần 言ngôn 思tư 惟duy 大đại 般Bát 若Nhã 云vân 靜tĩnh 慮lự 皆giai 一nhất 義nghĩa 也dã )# 。 牀sàng 㩉# (# 上thượng 音âm 牀sàng 下hạ 音âm 塔tháp 正chánh 作tác 牀sàng 㯓tháp 也dã )# 。 扸# 一nhất (# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản )# 。 毀hủy 呰tử (# 音âm 紫tử )# 。 第đệ 二nhị 卷quyển 稻đạo 茅mao (# 上thượng 徒đồ 老lão 反phản 下hạ 莫mạc 交giao 反phản )# 。 𧢻# 法pháp (# 上thượng 昌xương 五ngũ 反phản )# 。 湏# 陁# 洹hoàn (# 上thượng 相tương/tướng 朱chu 反phản 中trung 徒đồ 何hà 反phản 下hạ 胡hồ 官quan 反phản 此thử 云vân 入nhập 流lưu 亦diệc 云vân 預dự 流lưu 阤đà 音âm 象tượng 悞ngộ )# 。 第đệ 三tam 卷quyển 𢢔# 恌# (# 上thượng 莫mạc 諫gián 反phản 下hạ 徒đồ 了liễu 反phản 動động 也dã 弄lộng 也dã 輕khinh 也dã 忽hốt 也dã 正chánh 作tác 掉trạo 挑thiêu 誂# 三tam 形hình 也dã 又hựu 他tha 聊liêu 羊dương 招chiêu 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。 摩ma 捫môn (# 音âm 門môn 〡# 摸mạc 撫phủ 持trì 也dã )# 。 㥲# 心tâm (# 上thượng 尺xích 人nhân 反phản )# 。 阿a 閦súc (# 楚sở 六lục 反phản )# 。 脊tích 勒lặc (# 上thượng 子tử 昔tích 反phản 下hạ 正chánh 作tác 肋lặc )# 。 第đệ 四tứ 卷quyển 調điều 𢢔# (# 上thượng 徒đồ 吊điếu 反phản )# 。 奮phấn 迅tấn (# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 私tư 俊# 反phản )# 。 第đệ 六lục 卷quyển 奪đoạt 他tha (# 上thượng 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。 第đệ 七thất 卷quyển 曚mông 昧muội (# 上thượng 莫mạc 紅hồng 反phản )# 。 第đệ 八bát 卷quyển 偱# 身thân (# 上thượng 徐từ 均quân 反phản )# 。 𢭀# 師sư (# 上thượng 徐từ [紿-口+月]# 反phản )# 。 若nhược [拖-也+(足-口)]# (# 徐từ [紿-口+月]# 反phản 轉chuyển 軸trục 截tiệt 器khí 也dã 正chánh 作tác 鏇# 也dã )# 。 [卄/觔]# 肉nhục (# 上thượng 居cư 殷ân 反phản )# 。 脾tì 腎thận (# 上thượng 蒲bồ 卑ty 反phản 下hạ 時thời 忍nhẫn 反phản )# 。 心tâm 膽đảm (# 都đô 敢cảm 反phản )# 。 肝can 肺phế (# 上thượng 古cổ 安an 反phản 下hạ 芳phương 廢phế 反phản )# 。 胃vị [月*(色-巴+巳)]# (# 疋thất 包bao 反phản 盛thịnh 尿niệu 者giả 也dã 正chánh 作tác 脬# 胞bào 二nhị 形hình )# 。 [尸@(泳-永+矢)]# 𡱤# (# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。 垢cấu 汗hãn (# 音âm 捍hãn )# 。 淚lệ 洟di (# 上thượng 力lực 遂toại 反phản 下hạ 他tha 計kế 反phản )# 。 涎tiên 唾thóa (# 上thượng 序tự 延diên 反phản )# 。 淡đạm 飲ẩm (# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản 下hạ 於ư 藥dược 反phản 心tâm 上thượng 水thủy 也dã 正chánh 作tác 痰đàm 癊ấm )# 。 昉# 𦚻# (# 上thượng 音âm 方phương 下hạ 音âm [狦-(狂-王)+王]# )# 。 腦não 膜mô (# 音âm 莫mạc )# 。 黍thử 粟túc (# 上thượng 書thư 與dữ 反phản 下hạ 息tức 玉ngọc 反phản )# 。 [月*逄]# 脹trướng (# 上thượng 疋thất 江giang 反phản )# 。 青thanh 瘀ứ (# 於ư 去khứ 反phản )# 。 犲cái 狼lang (# 上thượng 助trợ 皆giai 反phản )# 。 [國*瓜]# 裂liệt (# 上thượng 烏ô 號hiệu 反phản 樝# 〡# 摩ma [木*奢]# 也dã 正chánh 作tác 擭# 也dã 又hựu 古cổ 麦# 反phản 挻# 〡# 也dã 打đả 也dã 破phá 也dã 正chánh 作tác ▆# 摑quặc ▆# 三tam 形hình 也dã 又hựu 應ưng 和hòa 尚thượng 音âm 義nghĩa 云vân 冝# 作tác 攫quặc 九cửu 縛phược 居cư 碧bích 二nhị 反phản 爪trảo 持trì 也dã 攫quặc 也dã 今kim 冝# 取thủ 擭# 字tự )# 。 骨cốt 𤨏# (# 音âm 鏁tỏa )# 。 [月*(十/田/寸)]# 骨cốt (# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。 髀bễ 骨cốt (# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản )# 。 肋lặc 骨cốt (# 上thượng 郎lang 得đắc 反phản )# 。 髑độc 髏lâu (# 上thượng 徒đồ 屋ốc 反phản 下hạ 𢙣# 侯hầu 反phản )# 。 日nhật 暴bạo (# 蒲bồ 報báo 蒲bồ 卜bốc 二nhị 反phản 曰viết 𠃵# 也dã 睎# 也dã )# 。 邏la 字tự (# 上thượng 來lai 个# 反phản )# 。 阤đà 字tự (# 上thượng 徒đồ 何hà 反phản )# 。 吒tra 字tự (# 上thượng 陟trắc 加gia 反phản 亦diệc 作tác 咤trá )# 。 伽già 字tự (# 上thượng 其kỳ 迦ca 反phản )# 。 [卄/(其*皮)]# 字tự (# 上thượng 布bố 火hỏa 反phản )# 。 䭾# 字tự (# 上thượng 徒đồ 个# 反phản )# 。 [賒-示+未]# 字tự (# 上thượng 尸thi 遮già 反phản )# 。 呿khư 字tự (# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản )# 。 哆đa 字tự (# 上thượng 都đô 可khả 反phản )# 。 嗟ta 字tự (# 上thượng 倉thương 何hà 反phản 正chánh 作tác 蹉sa 放phóng 光quang 經kinh 作tác 蹉sa 光quang 讚tán 經kinh 作tác 蹉sa 大đại 般Bát 若Nhã 經kinh 作tác 蹉sa 智Trí 度Độ 論luận 作tác 蹉sa 秦tần 言ngôn 慳san 无# 施thí 相tương/tướng 末mạt 蹉sa 羅la 秦tần 言ngôn 慳san )# 。 他tha 字tự (# 上thượng 吐thổ 荼đồ 反phản 經kinh 自tự 切thiết )# 。 拏noa 字tự (# 上thượng 奴nô 加gia 反phản )# 。 頗phả 字tự (# 上thượng 普phổ 波ba 反phản )# 。 醝# 字tự (# 上thượng 昨tạc 何hà 反phản )# 。 第đệ 九cửu 卷quyển 蔑miệt 人nhân (# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản )# 。 辤# 辯biện (# 上thượng 徐từ 並tịnh 反phản 下hạ 平bình 件# 反phản )# 。 海hải 第đệ 二nhị 帙# 第đệ 十thập 二nhị 卷quyển 羼sằn 提đề (# 上thượng 初sơ [序-予+(鴈-厂)]# 反phản )# 。 微vi 咲# (# 音âm 笑tiếu )# 。 床sàng 㩉# (# 音âm 塔tháp 正chánh 作tác 㯓tháp 又hựu 都đô 盍# 反phản 非phi )# 。 釋Thích 提Đề 桓Hoàn 因Nhân (# 桓hoàn 胡hồ 官quan 反phản 智Trí 度Độ 論luận 云vân 釋Thích 迦Ca 提đề 婆bà 因nhân 堤đê 秦tần 言ngôn 能năng 天thiên 主chủ 即tức 釋Thích 提Đề 桓Hoàn 因Nhân 。 也dã 忉Đao 利Lợi 天Thiên 王Vương 也dã )# 。 湏# 夜dạ 磨ma (# 夜Dạ 摩Ma 天Thiên 王Vương 。 名danh 也dã 秦tần 言ngôn 妙diệu 善thiện )# 。 [冉*寸]# 兜Đâu 率Suất 陁# (# 上thượng 所sở 姧gian 反phản 大đại 般Bát 若Nhã 作tác 珊san 覩đổ 史sử 多đa 勝thắng 天thiên 王vương 經kinh 作tác ▆# 兜Đâu 率Suất 陁# 應ưng 和hòa 尚thượng 音âm 義nghĩa 作tác 𦙱san 兜đâu 並tịnh 先tiên 安an 反phản 此thử 云vân 正chánh 喜hỷ 亦diệc 云vân 正chánh 知tri 足túc 也dã 兜Đâu 率Suất 此thử 云vân 妙diệu 足túc 即tức 是thị 兜Đâu 率Suất 天Thiên 王Vương 。 也dã 刪san [狦-(狂-王)+王]# 二nhị 音âm 相tương 似tự 譯dịch 主chủ 鈋# 舛suyễn 也dã 又hựu 或hoặc 傳truyền 寫tả 悞ngộ 耳nhĩ )# 。 湏# 泹# 蜜mật 陁# (# 秦tần 言ngôn 化hóa 樂nhạo/nhạc/lạc )# 。 婆bà 舍xá 跋bạt 提đề (# 秦tần 言ngôn 他Tha 化Hóa 自Tự 在Tại 。 已dĩ 上thượng 皆giai 天thiên 王vương 名danh )# 。 首thủ 陁# 婆bà (# 秦tần 言ngôn 淨tịnh 居cư )# 。 燋tiều 炷chú (# 上thượng 音âm 焦tiêu 下hạ 音âm 注chú )# 。 㿈# 創sáng/sang (# 上thượng 於ư 容dung 反phản 下hạ 楚sở 㽵# 反phản )# 。 舍Xá 利Lợi 弗Phất (# 舍xá 利lợi 鳥điểu 名danh 也dã 弗phất 秦tần 言ngôn 子tử )# 。 目mục 揵kiền 連liên (# 中trung 音âm 乹# 目mục 揵kiền 連liên 姓tánh 也dã 此thử 云vân 豆đậu 大đại 般Bát 若Nhã 經Kinh 云vân 採thải 菽# 氏thị 是thị 也dã 以dĩ 姓tánh 為vi 名danh 也dã 其kỳ 本bổn 名danh 俱câu 律luật 陁# )# 。 拘câu 絺hy (# 田điền 夷di 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 拘Câu 絺Hy 羅La 此thử 云vân 胶# )# 。 [擴-黃+(建-干+├)]# 疾tật (# 上thượng 疾tật 業nghiệp 反phản )# 。 第đệ 十thập 三tam 卷quyển 鞞bệ 侈xỉ (# 上thượng 蒲bồ 迷mê 反phản 下hạ 昌xương 尒# 反phản 梵Phạm 言ngôn 鞞bệ 侈xỉ 遮già 羅la 秦tần 言ngôn 明Minh 行Hạnh 足Túc )# 。 迦ca [佫-口+思]# (# 蒲bồ 拜bái 反phản 或hoặc 云vân 路lộ 伽già [佫-口+思]# 此thử 云vân 世Thế 間Gian 解Giải 迦ca 冝# 作tác 伽già )# 。 乖quai 錯thác (# 上thượng 古cổ 懷hoài 反phản )# 。 [占-口+乙]# 匂# (# 音âm 盖# )# 。 第đệ 十thập 四tứ 卷quyển 寶bảo 塌# (# 音âm 塔tháp )# 。 蠱cổ 道đạo (# 上thượng 公công 五ngũ 反phản 毒độc 藥dược 也dã )# 。 譴khiển 責trách (# 上thượng 去khứ 戰chiến 反phản )# 。 問vấn [言*(九/十)]# (# 音âm 信tín )# 。 完hoàn 具cụ (# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản )# 。 第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển 膽đảm 力lực (# 上thượng 都đô 敢cảm 反phản 正chánh 作tác 膽đảm 也dã )# 。 遍biến 淨tịnh (# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 見kiến 反phản 正chánh 作tác 徧biến 遍biến 二nhị 形hình )# 。 无# 蔭ấm (# 於ư 禁cấm 反phản )# 。 揵kiền 闥thát (# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 他tha 達đạt 反phản )# 。 緊khẩn 阤đà (# 上thượng 居cư 引dẫn 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản 又hựu 音âm 豕thỉ 悞ngộ 也dã )# 。 諸chư 惡ác (# 烏ô 各các 反phản )# 。 偃yển 息tức (# 上thượng 於ư 㦥# 反phản )# 。 名danh 號hiệu (# 音âm 號hiệu )# 。 和hòa 適thích (# 音âm 釋thích )# 。 毒độc 螫thích (# 呼hô 各các 尸thi 亦diệc 二nhị 反phản 蛆thư 〡# 也dã )# 。 [雨/胃]# [(臣*又)/羽]# (# 上thượng 方phương 无# 反phản 下hạ 於ư 計kế 反phản )# 。 盲manh [(壹*皮)/目]# (# 音âm 古cổ )# 。 癩lại 𤺨# (# 上thượng 音âm 頼# 下hạ 音âm 瘡sang )# 。 紅hồng 縹# (# 疋thất 沼chiểu 反phản )# 。 裹khỏa 著trước (# 上thượng 古cổ 火hỏa 反phản )# 。 薰huân 篋khiếp (# 上thượng 許hứa 云vân 反phản 下hạ 苦khổ 俠hiệp 反phản )# 。 金kim [金*(利-禾+罡)]# (# 古cổ 郎lang 反phản )# 。 第đệ 十thập 八bát 卷quyển 訾tí 毀hủy (# 上thượng 將tương 此thử 反phản 亦diệc 作tác 訿# 呰tử 二nhị 形hình )# 。 第đệ 十thập 九cửu 卷quyển 苷đại 蔗giá (# 上thượng 古cổ 談đàm 反phản 下hạ 之chi 夜dạ 反phản )# 。 衰suy 耄mạo (# 莫mạc 報báo 反phản )# 。 漚âu 鉢bát (# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản 花hoa 名danh 漚âu 鉢bát 羅la 此thử 云vân 青thanh 蓮liên 華hoa 也dã 於ư 光quang 經kinh 作tác 憂ưu 鉢bát 釗# 悞ngộ 也dã )# 。 不bất 汙ô (# 鳥điểu 故cố 烏ô 臥ngọa 二nhị 反phản )# 。 第đệ 二nhị 十thập 卷quyển 放phóng 牧mục (# 音âm 目mục )# 。 惡ác 虫trùng (# 上thượng 烏ô 各các 反phản 下hạ 除trừ 中trung 反phản )# 。 懷hoài 任nhậm (# 而nhi 甚thậm 反phản 正chánh 作tác 妊nhâm )# 。 俎# 壞hoại (# 上thượng 自tự 與dữ 反phản 敗bại 也dã 壞hoại 也dã 正chánh 作tác 沮trở 也dã 又hựu 側trắc 所sở 反phản 俎# 豆đậu 器khí 名danh 也dã 非phi 用dụng )# 。 卒thốt 起khởi (# 上thượng 倉thương 沒một 反phản )# 。 [烈-列+(彳*〡*晏)]# 𠐻# (# 居cư 輦liễn 反phản 倨# 傲ngạo 也dã 正chánh 作tác 偃yển ▆# )# 。 戲hí 咲# (# 上thượng 許hứa 義nghĩa 反phản 下hạ 私tư 妙diệu 反phản )# 。 輕khinh 。 (# 莫mạc 結kết 反phản )# 。 滋tư 味vị (# 上thượng 子tử 慈từ 反phản 又hựu 作tác 嗞# )# 。 補bổ 當đương (# 上thượng 音âm 府phủ 始thỉ 也dã 正chánh 作tác 甫phủ 也dã )# 。 揆quỹ 則tắc (# 上thượng 求cầu 癸quý 反phản 度độ 也dã 謂vị 度độ 量lương 取thủ 樣# 也dã 下hạ 子tử 德đức 反phản 法pháp 也dã )# 。 鹹hàm 第đệ 三tam 帙# 第đệ 二nhị 十thập 一nhất 卷quyển 脩tu 姤cấu (# 都đô 故cố 反phản 或hoặc 六lục 修tu 多đa 羅la 或hoặc 云vân 蘓# 怛đát 羅la 或hoặc 云vân 素tố 怛đát 纜# 唐đường 言ngôn 契Khế 經Kinh 正chánh 作tác 妬đố 妒đố 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm 捿# 悞ngộ )# 。 桃đào 悔hối (# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 正chánh 作tác 桃đào 掉trạo 二nhị 形hình 也dã 五ngũ 盖# 之chi 一nhất 也dã 一nhất 者giả 貪tham 欲dục 二nhị 者giả 瞋sân 恚khuể 三tam 者giả 睡thụy 眠miên 四tứ 者giả 掉trạo 戲hí 五ngũ 者giả 疑nghi 悔hối 又hựu 音âm 遙diêu 悞ngộ )# 。 苦khổ 劇kịch (# 巨cự 𨒫# 反phản )# 。 䅽# 貴quý (# 上thượng 古cổ 木mộc 反phản )# 。 獦cát 師sư (# 上thượng 力lực 葉diệp 反phản )# 。 虵xà 虺hủy (# 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。 第đệ 二nhị 十thập 二nhị 卷quyển 衰suy 耗hao (# 火hỏa 告cáo 反phản )# 。 坏phôi 瓶bình (# 上thượng 普phổ 廻hồi 反phản )# 。 爤# 壞hoại (# 上thượng 郎lang 歎thán 反phản )# 。 估cổ 客khách (# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。 從tùng [病-丙+木]# (# 助trợ 㽵# 反phản 又hựu 音âm 忽hốt 悞ngộ )# 。 一nhất 掖dịch (# 音âm 亦diệc )# 。 愁sầu 惚hốt (# 音âm 𢙉# 正chánh 作tác 𢙉# 此thử 字tự 在tại 廿# 三tam 卷quyển 內nội )# 。 第đệ 二nhị 十thập 四tứ 卷quyển 有hữu 翅sí (# 音âm 施thí )# 。 柔nhu 䎡noãn (# 音âm 軟nhuyễn )# 。 掉trạo 悔hối (# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。 第đệ 二nhị 十thập 五ngũ 卷quyển 陵lăng 陽dương (# 羊dương 義nghĩa 反phản 輕khinh 慢mạn 也dã )# 。 虜lỗ 掠lược (# 上thượng 音âm 魯lỗ 下hạ 亮lượng 略lược 二nhị 音âm 奪đoạt 也dã 刧# 取thủ 也dã )# 。 燋tiều 炷chú (# 上thượng 音âm 焦tiêu 下hạ 音âm 注chú )# 。 第đệ 二nhị 十thập 六lục 卷quyển 株chu 杌ngột (# 五ngũ 骨cốt 反phản )# 。 荊kinh 棘cức (# 上thượng 居cư 英anh 反phản 下hạ 居cư 力lực 反phản )# 。 溝câu 坈# (# 苦khổ 庚canh 反phản )# 。 成thành 氎điệp (# 音âm ▆# )# 。 寶bảo 臺đài (# 徒đồ 來lai 反phản )# 。 紅hồng 縹# (# 疋thất 沼chiểu 反phản )# 。 勁# 勇dũng (# 上thượng 居cư 政chánh 反phản 徤# 也dã )# 。 猛mãnh 健kiện (# 上thượng 莫mạc 耿# 反phản )# 。 恐khủng 懅cứ (# 其kỳ 去khứ 反phản 懼cụ 也dã 戰chiến 慄lật 也dã 玉ngọc 篇thiên 音âm 渠cừ 非phi 也dã )# 。 第đệ 二nhị 十thập 七thất 卷quyển 覺giác 已dĩ (# 上thượng 音âm 挍giảo 睡thụy 醒tỉnh 也dã 寤ngụ 也dã 下hạ 音âm 以dĩ )# 。 恃thị 是thị (# 上thượng 時thời 止chỉ 反phản )# 。 輕khinh 挊# (# 音âm 弄lộng )# 。 毀hủy 蔑miệt (# 莫mạc 結kết 反phản )# 。 憒hội 𡗚# (# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。 臥ngọa 牀sàng (# 音âm 床sàng 正chánh 作tác 牀sàng 也dã )# 。 第đệ 二nhị 十thập 八bát 卷quyển 沈trầm 沒một (# 上thượng 直trực 林lâm 反phản 沒một 也dã 今kim 作tác 沉trầm )# 。 瘖âm 瘂á (# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。 拘câu 躃tích (# 卑ty 益ích 反phản 攣luyến 也dã 手thủ 足túc 屈khuất 病bệnh 也dã 正chánh 作tác 躄tích 也dã 又hựu 蒲bồ 益ích 反phản 非phi 也dã )# 。 撞chàng 擊kích (# 上thượng 宅trạch 江giang 宅trạch 絳giáng 二nhị 反phản 擊kích 鍾chung 也dã )# 。 不bất 嗅khứu (# 香hương 又hựu 反phản 正chánh 作tác 齅khứu 也dã 又hựu 七thất 秀tú 反phản 非phi )# 。 第đệ 二nhị 十thập 九cửu 卷quyển 徧biến 袒đản (# 上thượng 疋thất 連liên 反phản 丁đinh 徒đồ 旱hạn 反phản 上thượng 又hựu 音âm 遍biến 非phi 也dã )# 。 微vi 咲# (# 音âm 笑tiếu )# 。 阿a [門@(脈-月)]# (# 衣y 六lục 反phản )# 。 阿a 閦súc (# 同đồng 上thượng )# 。 刼# 奪đoạt (# 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。 第đệ 三tam 十thập 卷quyển 鎧khải 仗trượng (# 上thượng 苦khổ 改cải 反phản )# 。 駕giá 駟tứ (# 音âm 四tứ 一Nhất 乘Thừa 四tứ 馬mã 也dã )# 。 溉cái 灌quán (# 上thượng 古cổ 代đại 反phản 又hựu 音âm 既ký )# 。 河hà 第đệ 四tứ 帙# 第đệ 三tam 十thập 一nhất 卷quyển [曰/且]# 是thị (# 上thượng 𠳤# 利lợi 反phản 正chánh 作tác [曰/且]# )# 。 煩phiền 𢙉# (# 音âm 𢙉# )# 。 第đệ 三tam 十thập 二nhị 卷quyển 煩phiền 惚hốt (# 音âm 𢙉# 又hựu 音âm 忽hốt 悞ngộ )# 。 煩phiền 惚hốt (# 同đồng 上thượng )# 。 [自/兒]# 率suất 阤đà (# 上thượng 都đô 侯hầu 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản 又hựu 豕thỉ [采-木+豕]# 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。 掉trạo 𢢔# (# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。 [門@于]# 相tương/tướng (# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 計kế 反phản )# 。 第đệ 三tam 十thập 三tam 卷quyển 无# 隟khích (# 丘khâu 𨒫# 反phản )# 。 朾# 擲trịch (# 上thượng 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。 第đệ 卅# 四tứ 卷quyển 捫môn 摸mạc (# 上thượng 音âm 門môn 下hạ 音âm 莫mạc )# 。 遍biến 滿mãn (# 上thượng 補bổ 見kiến 反phản )# 。 胞bào 胎thai (# 上thượng 怖bố 交giao 反phản )# 。 [婬-壬+工]# 怒nộ 癡si (# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 三tam 毒độc 也dã )# 。 第đệ 三tam 十thập 五ngũ 卷quyển 无# 閡ngại (# 音âm 礙ngại )# 。 禽cầm 獸thú (# 尸thi 右hữu 反phản )# 。 [占-口+乙]# 匂# (# 音âm 盖# )# 。 [└@(大/品)]# 底để (# 上thượng 力lực 塩# 反phản )# 。 柔nhu 䎡noãn (# 音âm 軟nhuyễn )# 。 合hợp 縵man (# 莫mạc 官quan 反phản 正chánh 作tác 鞔man )# 。 鹿lộc [跳-兆+尃]# (# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。 蚊văn 蚋nhuế (# 上thượng 音âm 文văn 下hạ 而nhi 稅thuế 而nhi 恱# 二nhị 反phản 秦tần 謂vị 之chi 蚋nhuế 楚sở 謂vị 之chi 蚊văn 也dã )# 。 頰giáp 車xa (# 上thượng 古cổ 俠hiệp 反phản )# 。 迦ca 蘭lan 頻tần 伽già (# 上thượng 音âm 加gia 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản 或hoặc 云vân 迦ca 陵lăng 頻tần 伽già 。 或hoặc 云vân 羯yết 羅la 頻tần 伽già 此thử 云vân 好hảo/hiếu 聲thanh 鳥điểu )# 。 眼nhãn 𥇒# (# 音âm 接tiếp )# 。 拘câu [璅-果+(日/小)]# (# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 蘓# 果quả 反phản 正chánh 作tác 拘câu 𤨏# )# 。 。 (# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。 委ủy 陁# (# 上thượng 於ư 撝# 反phản 下hạ 或hoặc 作tác 他tha 佗tha 二nhị 同đồng 徒đồ 何hà 反phản 尓# 疋thất 曰viết 委ủy 委ủy 他tha 他tha 美mỹ 也dã 廣quảng 雅nhã 曰viết 袞cổn 邪tà 也dã )# 。 備bị 足túc (# 上thượng 皮bì 秘bí 反phản 具cụ 也dã 皆giai 也dã 字tự 樣# 作tác 僃# 備bị 二nhị 形hình )# 。 不bất 撓nạo (# 奴nô 巧xảo 反phản )# 。 姝xu 好hảo (# 上thượng 赤xích 朱chu 反phản )# 。 第đệ 三tam 十thập 六lục 卷quyển 毫hào 𨤲# (# 里lý 之chi 反phản )# 。 廬lư 舘# (# 上thượng 力lực 居cư 反phản 下hạ 古cổ 乱# 反phản )# 。 第đệ 三tam 十thập 七thất 卷quyển 可khả 捄# (# 音âm 救cứu 又hựu 音âm 俱câu 悞ngộ )# 。 第đệ 三tam 十thập 八bát 卷quyển 有hữu 徧biến (# 疋thất 連liên 反phản 又hựu 音âm 遍biến 非phi 也dã )# 。 第đệ 三tam 十thập 九cửu 卷quyển 卆# 死tử (# 。 )# 。 懊áo 惚hốt (# 音âm 𢙉# )# 。 樓lâu 櫓lỗ (# 音âm 魯lỗ )# 。 可khả 。 (# 許hứa 既ký 反phản 好hảo/hiếu 也dã )# 。 冷lãnh 𣊵# (# 奴nô 管quản 反phản )# 。 [島-山+力]# [序-予+(鴈-厂)]# (# 上thượng 音âm 扶phù 正chánh 作tác 鳬# 又hựu 音âm 力lực 非phi 也dã )# 。 垣viên 𡓜# (# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 下hạ 自tự 羊dương 反phản )# 。 玟# 瑰côi (# 上thượng 莫mạc 廻hồi 反phản 下hạ 胡hồ 魁khôi 反phản )# 。 梯thê 陛bệ (# 步bộ 米mễ 反phản )# 。 綩uyển 綖diên (# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 下hạ 以dĩ 速tốc 反phản )# 。 茵nhân 蓐nhục (# 上thượng 音âm 因nhân 下hạ 音âm 厚hậu )# 。 幃vi 帶đái (# 上thượng 于vu 㱕# 反phản 香hương 囊nang 也dã 單đơn 帳trướng 也dã )# 。 惆trù 悵trướng (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 由do 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 句cú 反phản )# 。 不bất 售thụ (# 音âm 授thọ )# 。 涕thế 泣khấp (# 上thượng 他tha 禮lễ 反phản 目mục 汁trấp 也dã )# 。 第đệ 四tứ 十thập 卷quyển 試thí 之chi (# 上thượng 尸thi 志chí 反phản )# 。 薩tát 陁# 波ba 崘# (# 音âm 論luận 此thử 云vân 常thường 啼đề )# 。 憔tiều 悴tụy (# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản 下hạ 才tài 遂toại 反phản )# 。 祠từ 天thiên (# 上thượng 似tự 茲tư 反phản 祭tế 也dã )# 。 脾tì 宍# (# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản 下hạ 而nhi 六lục 反phản )# 。 [王*散]# 瑚hô (# 上thượng 乘thừa 干can 反phản 下hạ 戶hộ 吾ngô 反phản )# 。 創sáng/sang 槃bàn (# 上thượng 音âm 瘡sang 刀đao 傷thương 痕ngân 也dã 正chánh 作tác 刑hình 癜# 也dã )# 。 試thí 之chi (# 上thượng 尸thi 志chí 反phản 悞ngộ )# 。 瑠lưu 瑀# (# 力lực 支chi 反phản 又hựu 音âm 禹vũ 悞ngộ )# 。 高cao 臺đài (# 徒đồ 來lai 反phản )# 。 不bất 憩khế (# 於ư 陵lăng 反phản 正chánh 作tác 應ưng )# 。 小tiểu [病-丙+木]# (# 助trợ 㽵# 反phản 又hựu 尸thi 顃# 呼hô 骨cốt 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。 [袖-由+(旃-方)]# 檀đàn (# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản 正chánh 作tác 栴chiên )# 。 寶bảo 屑tiết (# 先tiên 結kết 反phản 粖mạt 也dã )# 。 金kim 牒điệp (# 徒đồ 頰giáp 反phản 書thư 版# 也dã 簡giản 也dã 禮lễ 也dã 金kim 板bản 上thượng 書thư 之chi 也dã 小tiểu 品phẩm 經kinh 作tác 金kim 鍱diệp 是thị 也dã )# 。 𨔵# 之chi (# 上thượng 直trực 六lục 反phản )# 。 有hữu 槽tào (# 自tự 刀đao 反phản )# 。 有hữu 頸cảnh (# 居cư 郢# 反phản )# 。 有hữu 棍# (# 古cổ 本bổn 反phản 應ưng 和hòa 尚thượng 云vân 轉chuyển 絃huyền 者giả 也dã 然nhiên 冝# 作tác 棍# 毗tỳ 結kết 反phản 亦diệc 是thị 轉chuyển 絃huyền 関# 子tử 也dã 且thả 如như 經kinh 中trung 配phối 媲# 字tự 悞ngộ 作tác 婫# 是thị 也dã )# 。 從tùng 頸cảnh (# 居cư 郢# 反phản 正chánh 作tác 頸cảnh )# 。 曇đàm 无# 竭kiệt (# 上thượng 徒đồ 南nam 反phản 唐đường 言ngôn 法pháp 勇dũng )# 。 著trước 味vị (# 上thượng 持trì 略lược 反phản 住trụ 也dã )# 。 [秋/〦/日]# 留lưu (# 上thượng 吉cát 兮hề 反phản 止chỉ 也dã 滯trệ 也dã )# 。 名danh 𫈐# (# 音âm 花hoa )# 。 窒# [(上/天)*(企-止+米)]# (# 上thượng 丁đinh 悉tất 丁đinh 結kết 二nhị 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 富phú 樓lâu 那na [弓*(乞-乙+小)]# 窒# [(上/天)*(企-止+米)]# 耶da 𡰱# 子tử 亦diệc 云vân 富phú 樓lâu 那na [弓*(乞-乙+小)]# 多đa 羅la 𡰱# 子tử 富phú 樓lâu 那na 此thử 云vân 滿mãn [弓*(乞-乙+小)]# 多đa 羅la 此thử 云vân 慈từ 𡰱# 者giả 女nữ 也dã 是thị 母mẫu 名danh 也dã 是thị 滿mãn 慈từ 女nữ 子tử 也dã 大đại 般Bát 若Nhã 作tác 滿mãn 慈từ 子tử 是thị 也dã )# 。 拘câu 絺hy (# [(巨-匚)@十]# 夷di 反phản )# 。 淡đạm 光quang 讚tán 般Bát 若Nhã 經kinh 一nhất 部bộ 十thập 卷quyển 。 上thượng 帙# 八bát 卷quyển 。 第đệ 一nhất 卷quyển 制chế 攬lãm (# 郎lang 敢cảm 反phản )# 。 聡# 揵kiền (# 自tự 𦰧# 反phản )# 。 蠲quyên 捨xả (# 上thượng 吉cát 玄huyền 反phản )# 。 不bất 僥kiểu (# 音âm 澆kiêu 求cầu 也dã 〡# 倖hãnh 也dã 偽ngụy 也dã )# 。 問vấn 訊tấn (# 音âm 信tín )# 。 [颱-台+犬]# 陁# (# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。 [憍-(夭/口)+右]# 曰viết 兜đâu (# 中trung 于vu 月nguyệt 反phản )# 。 因nhân 坘# (# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 又hựu 音âm 遅# )# 。 周chu 𢭀# (# 序tự 全toàn 反phản )# 。 不bất 昌xương (# 目mục 報báo 反phản 又hựu 皆giai 墨mặc )# 。 溥phổ 首thủ (# 按án 出xuất 三tam 藏tạng 記ký 作tác 瀉tả 而nhi 朱chu 反phản 古cổ 維duy 摩ma 經Kinh 云vân 文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 。 晉tấn 言ngôn 瀉tả 首thủ 是thị 也dã 又hựu 音âm 普phổ 經kinh 中trung 亦diệc 作tác 普phổ )# 。 千thiên 垓cai (# 古cổ 哀ai 反phản )# 。 四tứ 嵎# (# 牛ngưu 俱câu 反phản 正chánh 作tác 隅ngung )# 。 恬điềm 怕phạ (# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 普phổ 白bạch 反phản )# 。 欣hân 咲# (# 音âm 笑tiếu )# 。 恐khủng 懅cứ (# 其kỳ 御ngự 反phản )# 。 鹽diêm 天thiên (# 上thượng 羊dương 廉liêm 羊dương 贍thiệm 二nhị 反phản 或hoặc 云vân 炎diễm 天thiên 或hoặc 云vân 焰diễm 天thiên 或hoặc 云vân 夜dạ 摩ma 智Trí 度Độ 論luận 云vân 湏# 夜dạ 摩ma 秦tần 言ngôn 妙diệu 善thiện 大đại 般Bát 若Nhã 經Kinh 云vân 善thiện 時thời 分phần/phân )# 。 稽khể 首thủ (# 上thượng 苦khổ 禮lễ 反phản )# 。 迷mê 憒hội (# 古cổ 內nội 反phản )# 。 瑕hà 疵tỳ (# 上thượng 戶hộ 加gia 反phản 下hạ 疾tật 斯tư 反phản 五ngũ 病bệnh 也dã )# 。 光quang 燿diệu (# 以dĩ 照chiếu 反phản )# 。 晃hoảng 晃hoảng (# 戶hộ 廣quảng 反phản )# 。 傅phó/phụ 餝sức (# 上thượng 音âm 付phó 塗đồ 也dã )# 。 芙phù 蓉dung (# 上thượng 音âm 夫phu 下hạ 音âm 容dung 蓮liên 荷hà 別biệt 名danh 也dã )# 。 紛phân [卄/癿]# (# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 普phổ 巴ba 反phản )# 。 飃# 颺dương (# 上thượng 疋thất 遙diêu 反phản 下hạ 余dư 良lương 余dư 亮lượng 二nhị 反phản )# 。 芬phân 馥phức (# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 音âm 伏phục )# 。 晃hoảng 昱dục (# 音âm 香hương 光quang 也dã )# 。 赫hách 弈dịch (# 音âm 亦diệc )# 。 揵kiền 沓đạp (# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 徒đồ 合hợp 反phản )# 。 食thực 齧niết (# 五ngũ 結kết 反phản )# 。 創sáng/sang 爛lạn (# 上thượng 楚sở 㽵# 反phản 下hạ 郎lang 歎thán 反phản 即tức 是thị 膿nùng 爛lạn 也dã )# 。 充sung 俻# (# 音âm 俻# )# 。 履lý 懱# (# 无# 發phát 反phản )# 。 盡tận 秏# (# 火hỏa 告cáo 反phản )# 。 然nhiên 藎# (# 徐từ 刃nhận 疾tật 刃nhận 二nhị 反phản 草thảo 名danh 也dã 可khả 以dĩ 染nhiễm 流lưu 黃hoàng 作tác 金kim 色sắc 也dã )# 。 然nhiên 蒿hao (# 呼hô 高cao 反phản )# 。 說thuyết [諢-車+且]# (# 音âm 義nghĩa )# 。 窈yểu 窈yểu (# 一nhất 了liễu 反phản )# 。 貳nhị 吒tra (# 上thượng 女nữ 利lợi 反phản )# 。 四tứ 牧mục (# 莫mạc 迴hồi 反phản 數số 也dã 顆khỏa 數số 也dã 正chánh 作tác 放phóng 也dã )# 。 而nhi 績# (# 音âm 積tích )# 。 毀hủy 呰tử (# 音âm 紫tử )# 。 痛thống 痒dương (# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。 𧑮# 動động (# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。 奮phấn 其kỳ (# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。 𠢕# [社-土+矣]# (# 上thượng 胡hồ 高cao 反phản )# 。 第đệ 二nhị 卷quyển 漚âu 惒hòa (# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản 下hạ 胡hồ 臥ngọa 反phản 十Thập 波Ba 羅La 蜜Mật 中trung 。 第đệ 七thất 波Ba 羅La 蜜Mật 名danh 也dã 勝thắng 天thiên 王vương 經Kinh 云vân 優ưu 波ba [憍-(夭/口)+右]# 舍xá 羅la 大đại 般Bát 若Nhã 經Kinh 云vân 妙diệu 亦diệc 名danh 善thiện 巧xảo 方phương 便tiện 。 波Ba 羅La 蜜Mật 也dã )# 。 意ý 斷đoạn (# 徒đồ 管quản 反phản 亦diệc 云vân 四Tứ 意Ý 止Chỉ 亦diệc 云vân 四Tứ 神Thần 足Túc 大đại 般Bát 若Nhã 經Kinh 云vân 四Tứ 如Như 意Ý 足Túc )# 。 眷quyến 屬thuộc (# 音âm 屬thuộc )# 。 千thiên 姟cai (# 古cổ 哀ai 反phản )# 。 欲dục 抹mạt (# 居cư 又hựu 反phản 正chánh 作tác 敕sắc )# 。 咨tư 縒# (# 子tử 邪tà 反phản 歎thán 也dã 詠vịnh 也dã 正chánh 作tác 嗟ta 譃# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm 蹉sa 非phi 也dã )# 。 他tha 闕khuyết (# 音âm 反phản )# 。 貳nhị 吒tra (# 上thượng 女nữ 利lợi 反phản )# 。 貳nhị 吒tra (# 同đồng 上thượng )# 。 試thí 某mỗ (# 上thượng 尸thi 志chí 反phản )# 。 隔cách 閡ngại (# 音âm 礙ngại )# 。 嵩tung 高cao (# 上thượng 息tức 中trung 反phản )# 。 捫môn 其kỳ (# 上thượng 莫mạc 奔bôn 莫mạc 本bổn 二nhị 反phản )# 。 麤thô 堅kiên (# 上thượng 倉thương 胡hồ 反phản 踈sơ 也dã 大đại 也dã 物vật 不bất 精tinh 也dã 正chánh 作tác 麁thô 也dã 麤thô 者giả 行hành 路lộ 遠viễn 也dã 警cảnh 防phòng 也dã 庶thứ 之chi 性tánh 患hoạn 相tương 背bội 而nhi 食thực 慮lự 人nhân 獸thú 之chi 𡧱# 故cố 字tự 從tùng 三tam 鹿lộc 也dã 字tự 樣# 云vân 相tương/tướng 承thừa 以dĩ 為vi 麁thô 及cập 蟲trùng 字tự 作tác 虫trùng 不bất 可khả 施thi 行hành 於ư 經Kinh 典điển 也dã )# 。 矅# 炤chiếu (# 上thượng 以dĩ 照chiếu 反phản 下hạ 之chi 曜diệu 反phản )# 。 [敲-高+虫]# 行hành (# 上thượng 巨cự 之chi 反phản )# 。 喘suyễn 息tức (# 上thượng 川xuyên 兖# 反phản )# 。 [蜎-口+ㄙ]# 飛phi (# 上thượng 於ư 玄huyền 反phản 下hạ 亦diệc 作tác 蜚# )# 。 蠕nhuyễn 動động (# 上thượng 而nhi 兖# 反phản 正chánh 作tác 蠕nhuyễn )# 。 他tha 猗ỷ (# 於ư 綺ỷ 反phản )# 。 慌hoảng 忽hốt (# 上thượng 呼hô 廣quảng 反phản 虛hư 妄vọng 見kiến 也dã 似tự 有hữu 似tự 无# 也dã 或hoặc 作tác 怳hoảng )# 。 頸cảnh 項hạng (# 上thượng 居cư 郢# 反phản )# 。 [月*(刀/(刀*刀))]# 勒lặc (# 上thượng 許hứa 刧# 反phản 下hạ 正chánh 作tác 肋lặc )# 。 兩lưỡng [胺-女+(尸@貝)]# (# 毗tỳ 忍nhẫn 反phản )# 。 華hoa [宋-木+胃]# (# 神thần 一nhất 反phản 正chánh 作tác 實thật )# 。 第đệ 三tam 卷quyển 四tứ [歹*(凵@又)]# (# 音âm 凶hung 亦diệc 云vân 四tứ 結kết 也dã 謂vị 貪tham 欲dục 戒giới 取thủ 見kiến 取thủ 身thân 見kiến 取thủ 是thị 也dã )# 。 淳thuần 熟thục (# 上thượng 市thị 輪luân 反phản 下hạ 市thị 六lục 反phản )# 。 罣quái 礙ngại (# 上thượng 戶hộ 卦# 反phản 又hựu 卦# 桂quế 二nhị 音âm )# 。 [打-丁+(十/田/寸)]# 食thực (# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。 慌hoảng 忽hốt (# 上thượng 呼hô 廣quảng 反phản 或hoặc 作tác 怳hoảng 惚hốt )# 。 惶hoàng 慌hoảng (# 上thượng 音âm 皇hoàng 下hạ 音âm 荒hoang 義nghĩa 與dữ 慌hoảng 惚hốt 同đồng 也dã )# 。 第đệ 四tứ 卷quyển 憂ưu 慼thích (# 倉thương 歷lịch 反phản )# 。 門môn 閫khổn (# 苦khổ 本bổn 反phản )# 。 不bất 瞚# (# 音âm 舜thuấn )# 。 清thanh [卄/(水*土)/金]# (# 音âm 證chứng )# 。 滿mãn 𠥱# (# 音âm 月nguyệt )# 。 而nhi 中trung 而nhi (# 音âm 天thiên )# 。 惡ác 師sư (# 上thượng 鳥điểu 各các 反phản 不bất 善thiện 也dã )# 。 第đệ 五ngũ 卷quyển 僧Tăng 𨚗# 鎧khải (# 苦khổ 改cải 反phản 甲giáp 別biệt 名danh 也dã 僧Tăng 𨚗# 言ngôn 大đại 誓thệ 也dã 僧Tăng 涅niết 自tự 誓thệ 也dã )# 。 𦒱# 掠lược (# 音âm 亮lượng 笞si 也dã )# 。 千thiên 姟cai (# 古cổ 哀ai 反phản )# 。 分phần/phân 耨nậu (# 內nội 沃ốc 反phản )# 。 [懨-猒+火]# 大đại (# 上thượng 苦khổ 迴hồi 反phản )# 。 三tam 扷# 致trí (# 中trung 音âm 跂# 晉tấn 言ngôn 發phát 趣thú )# 。 第đệ 六lục 卷quyển 分phần/phân 耨nậu (# 內nội 沃ốc 反phản 正chánh 作tác 耨nậu )# 。 肅túc 震chấn (# 上thượng 息tức 六lục 反phản )# 。 捶chúy 撾qua (# 上thượng 之chi 水thủy 反phản 下hạ 陟trắc 花hoa 反phản )# 。 憺đam 怕phạ (# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 白bạch 反phản 安an 靜tĩnh 也dã )# 。 鐙đăng 明minh (# 上thượng 音âm 登đăng 今kim 作tác 燈đăng )# 。 不bất 𪱠# (# 音âm 舜thuấn )# 。 而nhi 奮phấn (# 方phương 問vấn 反phản )# 。 嶮hiểm 岨thư (# 側trắc 所sở 反phản 隔cách 也dã 正chánh 作tác 阻trở 也dã 又hựu 七thất 余dư 子tử 余dư 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。 第đệ 七thất 卷quyển 卒thốt 暴bạo (# 上thượng 倉thương 沒một 反phản )# 。 馳trì 騁sính (# [(巨-匚)@十]# 郢# 反phản )# 。 。 (# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。 膓# 𦝩# (# 云vân 貴quý 反phản 正chánh 作tác 胃vị )# 。 肝can 胏chỉ (# 芳phương 廢phế 反phản )# 。 心tâm 腎thận (# 時thời 忍nhẫn 反phản )# 。 洟di 唾thóa (# 上thượng 他tha 訃# 反phản )# 。 佃# 家gia (# 上thượng 徒đồ 年niên 反phản )# 。 稻đạo 穬quáng (# 上thượng 徒đồ 老lão 反phản 下hạ 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。 [月*逄]# 脹trướng (# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。 熊hùng 羆bi (# 上thượng 乎hồ 弓cung 反phản 下hạ 彼bỉ 皮bì 反phản )# 。 鵄si 梟kiêu (# 上thượng 尺xích 脂chi 反phản 下hạ 古cổ 堯# 反phản )# 。 交giao 𤨏# (# 乘thừa 果quả 反phản )# 。 拘câu 琑# (# 上thượng 音âm 鉤câu 下hạ 音âm 鏁tỏa 正chánh 作tác 𤨏# 也dã 郭quách 氏thị 音âm 消tiêu 非phi 也dã )# 。 膝tất [胺-女+(尸@貝)]# (# 上thượng 星tinh 土thổ/độ 反phản 下hạ 毗tỳ 忍nhẫn 反phản )# 。 𦙄# [月*(刀/(刀*刀))]# (# 上thượng 音âm 凶hung )# 。 頭đầu 臚lư (# 音âm 盧lô 正chánh 作tác 顱# )# 。 是thị 披phi (# 音âm 婆bà 大đại 品phẩm 經kinh 作tác 婆bà 大đại 般Bát 若Nhã 經kinh 作tác 婆bà )# 。 是thị 𨀸# (# 冝# 作tác 躇trừ 宅trạch 加gia 反phản 又hựu 冝# 作tác [虫*宅]# 宅trạch 駕giá 反phản 放phóng 光quang 經kinh 作tác 茶trà 大đại 品phẩm 經kinh 作tác 茶trà 大đại 般Bát 若Nhã 經kinh 作tác 荼đồ 宅trạch 駕giá 反phản 按án 諸chư 真chân 言ngôn 中trung 荼đồ 字tự 並tịnh 上thượng 聲thanh 去khứ 聲thanh 呼hô 之chi 也dã 大đại 智Trí 度Độ 論luận 不bất 熱nhiệt 相tương/tướng 荼đồ 闍xà 秦tần 言ngôn 不bất 熱nhiệt 又hựu 應ưng 和hòa 尚thượng 音âm 義nghĩa 以dĩ 咤trá 字tự 替thế 之chi 竹trúc 嫁giá 反phản 非phi 也dã 又hựu 郭quách 迻# 經kinh 音âm 作tác 陟trắc 格cách 反phản 亦diệc 非phi 也dã 今kim 定định 取thủ 荼đồ 字tự 呼hô 之chi )# 。 是thị 計kế (# 冝# 作tác [言*廿]# 音âm 曳duệ 放phóng 光quang 經kinh 作tác 夜dạ 大đại 品phẩm 經kinh 作tác 夜dạ 大đại 般Bát 若Nhã 經kinh 作tác 也dã )# 。 是thị 吒tra (# 陟trắc 嫁giá 反phản 又hựu 平bình 聲thanh )# 。 是thị 癉# (# 他tha [舟-(白-日)]# 吐thổ 多đa 二nhị 反phản 正chánh 作tác 㢁# 也dã 放phóng 光quang 經kinh 作tác 他tha 大đại 品phẩm 經kinh 作tác 他tha 大đại 般Bát 若Nhã 經kinh 作tác 他tha 智Trí 度Độ 論luận 云vân 他tha 四tứ 句cú 如như 去khứ 不bất 可khả 得đắc 多đa 他tha 阿a 伽già 秦tần 言ngôn 如như 去khứ 又hựu 徒đồ [舟-(白-日)]# 都đô 可khả 都đô 个# 三tam 反phản 並tịnh 非phi 也dã 悞ngộ )# 。 是thị 奢xa (# 尸thi 遮già 反phản 放phóng 光quang 經kinh 作tác [亦*ㄆ]# 大đại 品phẩm 經kinh 作tác [賒-示+未]# 大đại 般Bát 若Nhã 經kinh 作tác 捨xả 智Trí 度Độ 論luận 云vân [賒-示+未]# 者giả 諸chư 法pháp 寂tịch 滅diệt 相tướng 。 [賒-示+未]# 多đa 秦tần 言ngôn 寂tịch 滅diệt )# 。 是thị 呿khư (# 去khứ 迦ca 反phản 放phóng 光quang 及cập 大đại 般Bát 若Nhã 並tịnh 作tác 佉khư 智Trí 度Độ 論luận 云vân 呿khư 者giả 虛hư 空không 不bất 可khả 得đắc )# 。 尸thi 癉# (# 都đô 可khả 反phản 大đại 品phẩm 經kinh 作tác 哆đa 大đại 般Bát 若Nhã 經kinh 作tác 薩tát 䫂# 智Trí 度Độ 論luận 云vân 哆đa 者giả 邊biên 不bất 可khả 得đắc 哆đa 度độ 求cầu 那na 秦tần 是thị 事sự 邊biên 唯duy 放phóng 光quang 經kinh 作tác 侈xỉ 尺xích 尓# 反phản 亦diệc 哆đa 字tự 悞ngộ 作tác 侈xỉ 也dã )# 。 是thị 蹉sa (# 千thiên 何hà 反phản 文văn 繁phồn 不bất 釋thích 也dã )# 。 吒tra 徐từ (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 加gia 反phản 放phóng 光quang 經kinh 作tác 吔dã 大đại 品phẩm 經kinh 作tác 他tha (# 土thổ/độ 荼đồ 反phản )# 大đại 般Bát 若Nhã 作tác [扳-又+市]# (# 丑sửu 隹chuy 反phản )# 智Trí 度Độ 論luận 云vân 他tha 者giả 无# 住trú 處xứ 他tha 那na 秦tần 言ngôn 處xứ 又hựu 陟trắc 嫁giá 反phản 非phi 也dã )# 。 是thị 頗phả (# 普phổ 波ba 普phổ 播bá 二nhị 反phản )# 。 是thị 磋# (# 昨tạc 何hà 反phản 放phóng 光quang 經kinh 作tác 嵯# 大đại 品phẩm 經kinh 作tác 醝# )# 。 是thị 侈xỉ (# 冝# 作tác 恀# 音âm 紙chỉ 怙hộ 也dã 放phóng 光quang 經kinh 作tác 嗟ta 大đại 品phẩm 經kinh 作tác 遮già 大đại 般Bát 若Nhã 經kinh 作tác 酌chước 智Trí 度Độ 論luận 云vân 遮già 不bất 動động 相tương/tướng 遮già 羅la 他tha 秦tần 言ngôn 不bất 動động 又hựu 或hoặc 作tác [多*支]# 支chi 寘trí 二nhị 音âm 又hựu 尺xích 紙chỉ 反phản 悞ngộ )# 。 燕yên 坐tọa (# 上thượng 一nhất 見kiến 反phản )# 。 問vấn 訊tấn (# 音âm 信tín )# 。 三tam 拔bạt 枝chi (# 中trung 音âm 跤# 下hạ 音âm 致trí 前tiền 作tác 三tam 跋bạt 致trí )# 。 第đệ 八bát 卷quyển 疇trù 疋thất (# 上thượng 直trực 由do 反phản 下hạ 普phổ 一nhất 反phản )# 。 崖nhai 底để (# 上thượng 五ngũ 佳giai 反phản )# 。 [摧-山+(〦/(口*口))]# 護hộ (# 上thượng 於ư 勇dũng 反phản 悞ngộ 也dã )# 。 [土*崖]# 底để (# 上thượng 五ngũ 街nhai 反phản 又hựu 音âm 冝# )# 。 鱗lân 下hạ 帙# 二nhị 經kinh 七thất 卷quyển 同đồng 帙# 。 光Quang 讚Tán 般Bát 若Nhã 經Kinh 第đệ 九cửu 卷quyển 痛thống 痒dương (# 羊dương 兩lưỡng 反phản 大đại 般Bát 若Nhã 經kinh 作tác 受thọ )# 。 思tư 想tưởng (# 大đại 般Bát 若Nhã 經kinh 作tác 想tưởng )# 。 生sanh 死tử (# 大đại 般Bát 若Nhã 經kinh 作tác 行hành )# 。 怳hoảng 惚hốt (# 上thượng 許hứa 徃# 反phản 夢mộng 幻huyễn 也dã )# 。 嗅khứu 者giả (# 上thượng 許hứa 右hữu 反phản 又hựu 七thất 秀tú 反phản 非phi 也dã )# 。 [占-口+乙]# 丐cái (# 音âm 盖# )# 。 病bệnh 瘦sấu (# 所sở 右hữu 反phản )# 。 第đệ 十thập 卷quyển 殊thù 迮trách (# 普phổ 吉cát 反phản 正chánh 作tác 匹thất )# 。 恍hoảng 惚hốt (# 上thượng 呼hô 廣quảng 許hứa 徃# 二nhị 反phản 又hựu 音âm 光quang 非phi 也dã )# 。 拘câu 絺hy (# [(巨-匚)@十]# 夷di 反phản )# 。 邠bân 褥nhục (# 上thượng 甫phủ 斤cân 反phản 下hạ 內nội 沃ốc 反phản )# 。 摩Ma 訶Ha 般Bát 若Nhã 。 抄Sao 經Kinh 一Nhất 部Bộ 五Ngũ 卷Quyển (# 亦diệc 名danh 長trường/trưởng 安an 品phẩm )# 。 第đệ 一nhất 卷quyển 怳hoảng 惚hốt (# 上thượng 許hứa 徃# 反phản 下hạ 呼hô 骨cốt 反phản )# 。 邊biên 幅# (# 音âm 福phước )# 。 陁# 譮# (# 胡hồ 快khoái 胡hồ 外ngoại 二nhị 反phản 舊cựu 韻vận 云vân 籀# 文văn 話thoại 字tự 也dã 自tự 前tiền 皆giai 作tác 首thủ 陁# 會hội 是thị 也dã 又hựu 呼hô 戒giới 反phản 非phi )# 。 閉bế 塞tắc (# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 計kế 反phản )# 。 三tam 拔bạt 諦đế (# 中trung 音âm 跋bạt 前tiền 經kinh 作tác 三tam 跋bạt 致trí )# 。 第đệ 二nhị 卷quyển 因nhân 坘# (# 音âm 遲trì 亦diệc 云vân 因nhân 提đề 此thử 云vân 主chủ 謂vị 天Thiên 主Chủ 帝Đế 釋Thích 。 也dã 又hựu 音âm 仾# )# 。 阿a 陂bi (# 音âm 碑bi 此thử 是thị 波ba 悞ngộ 作tác 陂bi 也dã )# 。 屏bính 隈ôi (# 烏ô 對đối 反phản )# 。 嬈nhiễu 𡧱# (# 上thượng 奴nô 了liễu 反phản 下hạ 戶hộ 盖# 反phản )# 。 虫trùng [采-木+(豕-一)]# (# 上thượng 直trực 中trung 反phản 下hạ 直trực 尓# 反phản )# 。 華hoa 𢅤# (# 音âm 盖# 又hựu 烏ô 盖# 反phản 非phi 也dã )# 。 起khởi 塌# (# 音âm 塔tháp )# 。 [蜎-口+ㄙ]# 飛phi (# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản )# 。 蠕nhuyễn 動động (# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。 一nhất 轅viên (# 于vu 元nguyên 反phản )# 。 萍bình 沙sa (# 上thượng 蒲bồ 丁đinh 反phản )# 。 駟tứ 馬mã (# 上thượng 相tương/tướng 利lợi 反phản )# 。 墮đọa 舍xá (# 上thượng 音âm 隨tùy 放phóng 光quang 經kinh 作tác 隨tùy 耶da 梨lê 亦diệc 云vân 毗tỳ 邪tà 離ly 或hoặc 云vân 毗tỳ 舍xá 離ly 或hoặc 云vân 薜bệ 舍xá 離ly 或hoặc 云vân 吠phệ 舍xá 離ly 皆giai 梵Phạm 言ngôn 楚sở 夏hạ 大đại 般Bát 若Nhã 云vân 栗lật 呫# 毗tỳ 也dã )# 。 問vấn 訊tấn (# 音âm 信tín 作tác 訊tấn )# 。 鹽diêm 天thiên (# 上thượng 閻diêm 焰diễm 二nhị 音âm 即tức 夜dạ 摩ma 天thiên 也dã )# 。 阿a 羞tu (# 音âm 修tu 亦diệc 云vân 阿a 素tố 洛lạc )# 。 甄chân 陁# (# 上thượng 之chi 人nhân 居cư 延diên 二nhị 反phản 或hoặc 云vân 真chân 陁# 或hoặc 云vân 緊khẩn 那na )# 。 𢩘# 天thiên (# 上thượng 烏ô 盍# 反phản 正chánh 作tác 廅# 也dã 四tứ 阿a 含hàm 暮mộ 抄sao 云vân 波ba 栗lật 阿a 波ba 此thử 言ngôn 少thiểu 光quang 第đệ 二nhị 禪thiền 中trung 第đệ 二nhị 天thiên 也dã 王vương 篇thiên 音âm 盍# 非phi 也dã )# 。 𢩘# 波ba (# 上thượng 烏ô 盍# 反phản 四tứ 阿a 含hàm 暮mộ 抄sao 云vân 阿a 波ba 摩ma 那na 阿a 波ba 此thử 言ngôn 无# 量lượng 光quang 即tức 第đệ 二nhị 禪thiền 中trung 第đệ 四tứ 天thiên 也dã )# 。 阿a 陂bi (# 音âm 波ba 悞ngộ )# 。 惟duy 番phiên (# 音âm 幡phan 又hựu 作tác 潘phan )# 。 膱# 吒tra (# 上thượng 女nữ 利lợi 反phản )# 。 完hoàn 堅kiên (# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản )# 。 䎡noãn 美mỹ (# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。 如như 飽bão (# 音âm 飽bão )# 。 虵xà 悕hy (# 。 )# 。 所sở 齧niết (# 五ngũ 結kết 反phản )# 。 篋khiếp 中trung (# 上thượng 苦khổ 俠hiệp 反phản )# 。 檻hạm 中trung (# 上thượng 胡hồ 黯ảm 反phản 冝# 作tác [監-皿+木]# 胡hồ 懺sám 反phản 櫃# 也dã )# 。 枝chi 棭# (# 以dĩ 益ích 反phản 謂vị 枝chi 𦰧# 也dã )# 。 第đệ 三tam 卷quyển 署thự 是thị (# 上thượng 時thời 𥎀# 反phản )# 。 恍hoảng 惚hốt (# 上thượng 許hứa 徃# 反phản 正chánh 作tác 怳hoảng 也dã )# 。 廅# 天thiên (# 上thượng 烏ô 盍# 反phản 此thử 云vân 光quang )# 。 牆tường 波ba 摩ma 那na 天thiên (# 上thượng 烏ô 盍# 反phản 正chánh 作tác 廅# 也dã 又hựu 自tự 羊dương 反phản 悞ngộ 之chi 久cửu 也dã )# 。 比tỉ 伊y 潘phan (# 上thượng 音âm 毗tỳ 下hạ 正chánh 作tác 䊩# 音âm 幡phan 第đệ 二nhị 卷quyển 作tác 帷duy 番phiên 又hựu 普phổ 盤bàn 反phản 並tịnh 通thông )# 。 狹hiệp 習tập (# 上thượng 正chánh 作tác 狸li 胡hồ 甲giáp 反phản )# 。 嗛# 苦khổ (# 上thượng 苦khổ 兼kiêm 反phản 自tự 前tiền 皆giai 作tác 謙khiêm 苦khổ 也dã 又hựu 苦khổ 點điểm 反phản 非phi )# 。 大đại 鎧khải (# 苦khổ 改cải 反phản 甲giáp 別biệt 名danh )# 。 第đệ 四tứ 卷quyển 無vô 翅sí (# 音âm 施thí )# 。 泊bạc 然nhiên (# 上thượng 普phổ 百bách 反phản 正chánh 作tác 怕phạ )# 。 祠từ 祀tự (# 上thượng 音âm 詞từ 下hạ 音âm 似tự )# 。 [淫-壬+(工/山)]# 泆dật (# 上thượng 音âm 婬dâm 下hạ 音âm 溢dật )# 。 無vô 蜜mật (# 音âm 早tảo 狗cẩu 〡# 也dã 正chánh 作tác [蚤-虫+(虫*虫)]# 也dã 悞ngộ )# 。 邊biên 愊# (# 音âm 福phước 又hựu 善thiện 逼bức 反phản 非phi 也dã )# 。 [門@(八/允)]# 叉xoa (# 上thượng 以dĩ 勞lao 反phản )# 。 是thị 騫khiên (# 丘khâu 乹# 反phản )# 。 恆hằng 架# (# 其kỳ 迦ca 反phản 正chánh 作tác 枷già 也dã 大đại 般Bát 若Nhã 經kinh 作tác 殑Căng 伽Già 天thiên 女nữ 是thị 也dã 又hựu 音âm 嫁giá 悞ngộ )# 。 第đệ 五ngũ 卷quyển 勇dũng 捍hãn (# 音âm 翰hàn 猛mãnh 也dã 𢪔# 也dã 亦diệc 作tác 惶hoàng )# 。 皃# 具cụ (# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản )# 。 攻công 伐phạt (# 上thượng 古cổ 冬đông 反phản )# 。 慊khiểm/khiết 苦khổ (# 上thượng 丘khâu 兼kiêm 反phản 正chánh 作tác 謙khiêm 又hựu 苦khổ 點điểm 反phản 非phi 義nghĩa 也dã )# 。 互hỗ 談đàm (# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản )# 。 不bất 啻# (# 音âm 施thí 多đa 也dã 正chánh 作tác 啻# 也dã 釋thích 名danh 云vân 不bất 啻# 不bất 是thị 也dã 不bất 是thị 尒# 許hứa 而nhi 更cánh 多đa 也dã )# 。 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục 第Đệ 一Nhất 冊Sách