新tân 集tập 藏tạng 經kinh 音âm 義nghĩa 隨tùy 函hàm 錄lục 第đệ 四tứ 冊sách 。 振chấn 。 (# 漢hán 中trung 沙Sa 門Môn 可khả 洪hồng 撰soạn 。 依y 河hà 府phủ 方phương 山sơn 延diên 祚tộ 藏tạng )# 。 大Đại 乘Thừa 經Kinh 音âm 義nghĩa 第đệ 一nhất 之chi 四tứ (# 十thập 八bát 帙# )# 平bình 章chương 愛ái 育dục 𥠖# 首thủ 臣thần 伏phục 戎nhung 羗khương 遐hà [迄-乙+小]# 壹nhất 體thể 率suất [實-毌+尸]# 歸quy 王vương 。 平bình 大đại 方Phương 廣Quảng 佛Phật 華hoa 嚴nghiêm 經kinh 一nhất 部bộ 八bát 十thập 卷quyển 。 大đại 唐đường 天thiên 后hậu 代đại 于vu 闐điền 三tam 藏tạng 寶bảo 叉xoa 難nạn/nan 陁# 譯dịch 。 第đệ 一nhất 帙# 。 第đệ 一nhất 卷quyển 序tự 天thiên 冊sách (# 楚sở 責trách 反phản 又hựu 所sở 諫gián 反phản 悞ngộ )# 。 權quyền 輿dư (# 上thượng 音âm 拳quyền 下hạ 音âm 餘dư 尓# 疋thất 權quyền 輿dư 始thỉ 也dã )# 。 繫hệ 象tượng (# 上thượng 胡hồ 計kế 反phản 易dị 之chi 卜bốc 辝# )# 。 西tây 峙trĩ (# 直trực 里lý 反phản )# 。 苞bao 括quát (# 上thượng 布bố 交giao 反phản )# 。 沙sa 刦# (# 音âm 刧# )# 。 覺giác 歟# (# 音âm 余dư )# 。 玉ngọc 扆# (# 於ư 豈khởi 反phản )# 。 獻hiến 賝# (# [(巨-匚)@十]# 林lâm 反phản )# 。 [舟*冗]# 深thâm (# 上thượng 戶hộ 郎lang 反phản )# 。 𣫆# 矣hĩ (# 上thượng 苦khổ 定định 反phản 下hạ 於ư 起khởi 反phản )# 。 㱕# 挹ấp (# 一nhất 入nhập 反phản )# 。 [穴/視]# 覦# (# 上thượng 去khứ 隨tùy 反phản 下hạ 以dĩ 朱chu 反phản )# 。 竭kiệt 陀đà (# 音âm 陁# )# 。 肇triệu 興hưng (# 上thượng 直trực 沼chiểu 反phản 始thỉ 也dã )# 。 緬# 惟duy (# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản 遠viễn 也dã )# 。 于vu 闐điền (# 徒đồ 見kiến 反phản )# 。 粵# 以dĩ (# 上thượng 于vu 月nguyệt 反phản 辝# 也dã 於ư 也dã )# 。 月nguyệt 𢬜# (# 力lực 与# 反phản 亦diệc 作tác 呂lữ 雙song 月nguyệt 為vi 呂lữ )# 。 沽cô 冼# (# 上thượng 音âm 姑cô 下hạ 先tiên 典điển 反phản 三tam 月nguyệt 律luật )# 。 [(看-目)*月]# 惟duy (# 上thượng 所sở 角giác 反phản )# 。 後hậu [西/卑]# (# 徒đồ 南nam 反phản 及cập 也dã )# 。 式thức 開khai (# 上thượng 尸thi 力lực 反phản )# 。 繕thiện 寫tả (# 上thượng 尸thi 戰chiến 反phản 治trị 故cố 造tạo 新tân 曰viết 繕thiện 也dã 亦diệc 補bổ 也dã )# 。 鄙bỉ 作tác (# 上thượng 兵binh 美mỹ 反phản 陋lậu 也dã )# 。 經kinh 文văn 枝chi 榦# (# 古cổ 岸ngạn 反phản 莖hành 也dã 正chánh 作tác 幹cán 也dã )# 。 萃tụy 影ảnh (# 上thượng 自tự 遂toại 反phản 集tập 也dã )# 。 堂đường 榭# (# 音âm 謝tạ 尓# 疋thất 曰viết 無vô 東đông 西tây 廂sương 有hữu 室thất 曰viết 寢tẩm 無vô 室thất 曰viết 榭# 注chú 云vân 即tức 今kim 堂đường 隍hoàng 也dã 又hựu 闍xà 謂vị 之chi 臺đài 有hữu 木mộc 謂vị 之chi 榭# )# 。 戶hộ 牖dũ (# 音âm 酉dậu )# 。 湏# 彌di (# 音âm [弓*(乞-乙+小)]# )# 。 擢trạc 榦# (# 上thượng 宅trạch 角giác 也dã )# 。 柔nhu 耎nhuyễn (# 而nhi 兖# 反phản )# 。 迅tấn 流lưu (# 上thượng 相tương/tướng 俊# 反phản )# 。 樹thụ 杪# (# [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản 掯# 也dã )# 。 遊du 覽lãm (# 音âm 攬lãm )# 。 普phổ 揵kiền (# 萩# 𦰧# 反phản )# 。 花hoa 蘂nhị (# 如như 累lũy/lụy/luy 反phản )# 。 第đệ 二nhị 卷quyển 宮cung 歿một (# 音âm 沒một )# 。 摧tồi [殤-昜+小]# (# 田điền 典điển 反phản )# 。 俾tỉ 无# (# 上thượng 卑ty 弭nhị 反phản )# 。 第đệ 三tam 卷quyển 滌địch 除trừ (# 上thượng 徒đồ 的đích 反phản )# 。 所sở 暨kỵ (# 其kỳ 既ký 反phản )# 。 唐đường [捐-口+ㄙ]# (# 音âm 緣duyên )# 。 普phổ [擴-黃+(建-干+├)]# (# 自tự 接tiếp 反phản )# 。 婆bà 稚trĩ (# 直trực 利lợi 反phản 此thử 譯dịch 為vi 有hữu 力lực )# 。 苫thiêm 末mạt (# 上thượng 失thất 占chiêm 反phản )# 。 樹thụ 抄sao (# [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản 正chánh 作tác 杪# )# 。 克khắc [殤-昜+小]# (# 上thượng 苦khổ 得đắc 反phản )# 。 第đệ 四tứ 卷quyển 旋toàn 澓phục (# 音âm 伏phục 洄hồi 流lưu 也dã 正chánh 作tác 淀# 洑phục )# 。 霈# 澤trạch (# 上thượng 普phổ 盖# 反phản 大đại 雨vũ 也dã )# 。 恬điềm 怡di (# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 与# 之chi 反phản )# 。 [序-予+(嘹-口)]# 治trị (# 上thượng 力lực 𠮧# 反phản 下hạ 音âm 持trì )# 。 險hiểm 詖# (# 彼bỉ 義nghĩa 反phản 憿# 幸hạnh 也dã )# 。 帀táp 地địa (# 上thượng 子tử 合hợp 反phản )# 。 廣quảng 闢tịch (# 毗tỳ 益ích 反phản )# 。 睡thụy 覺giác (# 音âm 教giáo )# 。 卒thốt 无# (# 上thượng 子tử 律luật 反phản 終chung 也dã )# 。 盲manh [瞽-支+皮]# (# 音âm 古cổ )# 。 [弓*(乞-乙+小)]# 綸luân (# 音âm 輪luân 周chu 迊táp 包bao 羅la 謂vị 之chi [弓*(乞-乙+小)]# 綸luân )# 。 眀# 矚chú (# 音âm 囑chúc )# 。 第đệ 五ngũ 卷quyển 川xuyên 鶩# (# 音âm 務vụ 馳trì 也dã 正chánh 作tác 騖# )# 。 基cơ 陛bệ (# 步bộ 米mễ 反phản )# 。 或hoặc 坥# (# 音âm 坦thản 平bình 也dã 又hựu 蛆thư 覰# 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。 遆# 發phát (# 上thượng 提đề 禮lễ 反phản )# 。 凝ngưng 睟# (# 雖tuy 遂toại 反phản 視thị 也dã )# 。 炳bỉnh 然nhiên (# 上thượng 兵binh 永vĩnh 反phản 明minh 也dã )# 。 門môn 闥thát (# 他tha 達đạt 反phản 小tiểu 門môn 也dã )# 。 𣱦# 氳uân (# 上thượng 苻# 文văn 反phản 下hạ 於ư 云vân 反phản 香hương 氣khí 盛thịnh 也dã )# 。 樹thụ 岐kỳ (# 巨cự 支chi 反phản )# 。 聳tủng 擢trạc (# 上thượng 修tu 勇dũng 反phản 下hạ 憧sung 角giác 反phản )# 。 繁phồn 花hoa (# 上thượng 扶phù 番phiên 反phản 穊# 也dã )# 。 庇tí 暎ánh (# 上thượng 卑ty 至chí 反phản 下hạ 於ư 敬kính 反phản )# 。 第đệ 六lục 卷quyển 奮phấn 迅tấn (# 上thượng 分phần/phân 問vấn 反phản 下hạ 詢tuân 俊# 反phản )# 。 僉thiêm 然nhiên (# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản 皆giai 也dã 咸hàm 也dã )# 。 第đệ 七thất 卷quyển 偱# 復phục (# 上thượng 祥tường 導đạo 反phản 下hạ 扶phù 福phước 反phản )# 。 第đệ 八bát 卷quyển 芬phân 馥phức (# 上thượng 芳phương 分phần/phân 反phản 下hạ 扶phù 福phước 反phản )# 。 沮trở 壞hoại (# 上thượng 慈từ 呂lữ 反phản )# 。 澄trừng 垽# (# 魚ngư 靳# 反phản 澱# 也dã )# 。 垣viên 牆tường (# 上thượng 為vi 无# 反phản 下hạ 自tự 羊dương 反phản 援viện 蔽tế 也dã )# 。 繚liễu 繞nhiễu (# 上thượng 力lực 小tiểu 反phản 緾# 也dã )# 。 壇đàn 墠# (# 上thượng 徒đồ 丹đan 反phản 下hạ 禪thiền 戰chiến 反phản 墠# 亦diệc 壇đàn 也dã )# 。 佉khư 勒lặc (# 上thượng 丘khâu 迦ca 反phản 此thử 言ngôn 篅thước )# 。 第đệ 九cửu 卷quyển 帀táp 字tự (# 音âm 萬vạn 音âm 義nghĩa 廣quảng 有hữu 釋thích 文văn 繁phồn 不bất 引dẫn 之chi )# 。 迥huýnh 照chiếu (# 上thượng 胡hồ 炅# 反phản 本bổn 作tác 逈huýnh )# 。 龍long 淵uyên (# 一nhất 玄huyền 反phản 深thâm 也dã 又hựu 作tác 淵uyên )# 。 慣quán 習tập (# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。 [死/心]# 讎thù (# 常thường 周chu 反phản )# 。 寶bảo 堞diệt (# 甜điềm 恊# 反phản 世thế 界giới 也dã )# 。 第đệ 十thập 卷quyển 祥tường [怡-台+屋]# (# 烏ô 角giác 反phản 大đại 惟duy 也dã )# 。 俾tỉ 倪nghê (# 上thượng 普phổ 米mễ 反phản 下hạ 五ngũ 禮lễ 反phản 城thành 上thượng 女nữ 牆tường 也dã 俾tỉ 正chánh 作tác 僻tích 陴# 埤# 三tam 形hình 下hạ 正chánh 作tác 堄# 也dã )# 。 繢hội 像tượng (# 上thượng 迴hồi 對đối 反phản )# 。 堅kiên 硬ngạnh (# 五ngũ 更cánh 反phản )# 。 醜xú 陋lậu (# 上thượng 昌xương 柳liễu 反phản 下hạ 婁lâu 豆đậu 反phản 不bất 端đoan 嚴nghiêm [白/八]# )# 。 迫bách 隘ải (# 上thượng 補bổ 白bạch 反phản 下hạ 烏ô 賣mại 反phản 陿hiệp 也dã )# 。 海hải 蜯bạng (# 蒲bồ 講giảng 反phản )# 。 刀đao 釰kiếm (# 九cửu 欠khiếm 反phản 正chánh 作tác 劒kiếm )# 。 㘁dịch 𠮧# (# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 又hựu 音âm 亦diệc )# 。 章chương 第đệ 二nhị 帙# 第đệ 十thập 一nhất 卷quyển 欄lan 楯thuẫn (# 上thượng 洛lạc 干can 反phản 下hạ 食thực 尹# 反phản )# 。 縱tung 廣quảng (# 上thượng 即tức 容dung 反phản )# 。 樓lâu 櫓lỗ (# 盧lô 古cổ 反phản 城thành 上thượng 守thủ 禦ngữ 望vọng 樓lâu 也dã )# 。 寶bảo 壍tiệm (# 七thất 熖# 反phản )# 。 花hoa 𧄜# (# 如như 累lũy/lụy/luy 反phản )# 。 䰅# 臺đài (# 上thượng 息tức 朱chu 反phản 𧄜# 也dã )# 。 暎ánh 𡙸# (# 上thượng 於ư 竟cánh 反phản 下hạ 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。 萃tụy 止chỉ (# 上thượng 秦tần 遂toại 反phản 集tập 也dã )# 。 枝chi 樂nhạo/nhạc/lạc (# 上thượng 奇kỳ 綺ỷ 反phản 下hạ 五ngũ 角giác 反phản )# 。 巾cân 馭ngự (# 上thượng 九cửu 銀ngân 反phản 下hạ 魚ngư 㨿# 反phản )# 。 法pháp [泳-永+(利-禾+井)]# (# 一nhất 玄huyền 反phản )# 。 靡mĩ 不bất (# 上thượng 門môn 彼bỉ 反phản 無vô 也dã )# 。 㧾# 持trì (# 上thượng 祖tổ 孔khổng 反phản 皆giai 也dã 普phổ 也dã 合hợp 也dã 正chánh 作tác 捴# 惣# 二nhị 形hình 又hựu 音âm 窟quật 悞ngộ )# 。 第đệ 十thập 二nhị 卷quyển 瞻chiêm 蔔bặc (# 蒲bồ 北bắc 反phản 此thử 云vân 黃hoàng 花hoa 甚thậm 有hữu 香hương 氣khí )# 。 毉y 羅la 跋bạt (# 上thượng 烏ô 兮hề 反phản 下hạ 蒲bồ 末mạt 反phản 佛Phật 名danh 也dã 正chánh 作tác 瑿# 字tự )# 。 豐phong 溢dật (# 上thượng 芳phương 風phong 反phản 下hạ 寅# 一nhất 反phản )# 。 超siêu 邁mại (# 莫mạc 芥giới 反phản )# 。 簡giản 言ngôn (# 上thượng 閒gian/nhàn 眼nhãn 反phản 略lược 也dã )# 。 鮮tiển 少thiểu (# 上thượng 息tức 淺thiển 反phản 寡quả 薄bạc 也dã )# 。 關quan 鑰thược (# 上thượng 古cổ 還hoàn 反phản 下hạ 羊dương 略lược 反phản )# 。 癕# 瘡sang (# 上thượng 於ư 容dung 反phản )# 。 分phần/phân 折chiết (# 先tiên 擊kích 反phản 開khai 也dã 破phá 也dã )# 。 躁táo 動động (# 上thượng 則tắc 告cáo 反phản )# 。 仇cừu 對đối (# 上thượng 巨cự 牛ngưu 反phản )# 。 鄙bỉ 賤tiện (# 上thượng 悲bi 美mỹ 反phản )# 。 隈ôi 陋lậu (# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản 鄙bỉ 也dã 正chánh 作tác 猥ổi 字tự 也dã 下hạ 婁lâu 豆đậu 反phản 上thượng 又hựu 烏ô 灰hôi 鳥điểu 對đối 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。 麁thô 獷quánh (# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。 破phá 印ấn (# 因nhân 進tiến 反phản 音âm 義nghĩa 作tác 郍# )# 。 玃quặc [口*莁]# (# 上thượng 九cửu [糸*(十/田/寸)]# 反phản 下hạ 時thời 世thế 反phản )# 。 渾hồn 濁trược (# 上thượng 胡hồ 昆côn 反phản )# 。 喪táng 失thất (# 上thượng 桑tang 浪lãng 反phản )# 。 坏phôi 噐# (# 上thượng 普phổ 迴hồi 反phản 未vị 燒thiêu 也dã )# 。 憤phẫn 恚khuể (# 上thượng 苻# 粉phấn 反phản 下hạ 於ư 避tị 反phản )# 。 驚kinh 駭hãi (# 鞋hài 騃ngãi 反phản )# 。 匿nặc 疵tỳ (# 上thượng 女nữ 力lực 反phản 下hạ 疾tật 移di 反phản )# 。 慠ngạo 慢mạn (# 上thượng 我ngã 到đáo 反phản 下hạ 馬mã 諫gián 反phản )# 。 駃khoái 流lưu (# 上thượng 所sở 事sự 反phản 速tốc 疾tật 也dã 正chánh 作tác 駃khoái 又hựu 音âm 决# 傳truyền 寫tả 悞ngộ 也dã )# 。 飄phiêu 動động (# 上thượng 疋thất 遙diêu 反phản 正chánh 作tác 飃# 又hựu 毗tỳ 遙diêu 反phản 疾tật 也dã )# 。 第đệ 十thập 三tam 卷quyển 戲hí 笑tiếu (# 私tư 妙diệu 反phản )# 。 蠲quyên 滌địch (# 上thượng 吉cát 玄huyền 反phản 下hạ 條điều 的đích 反phản )# 。 常thường 淪luân (# 音âm 輪luân 沒một 也dã )# 。 湍thoan 流lưu (# 上thượng 吐thổ 端đoan 反phản 疾tật 瀬# 也dã )# 。 從tùng 。 (# 口khẩu 角giác 空không 木mộc 二nhị 反phản 。 波ba 濤đào (# 徒đồ 刀đao 反phản 大đại 波ba 也dã 音âm 義nghĩa 作tác 濤đào 波ba )# 。 雲vân 曀ê (# 一nhất 計kế 反phản )# 。 阿a 揭yết (# 音âm 竭kiệt 梵Phạm 言ngôn 阿a 揭yết 陁# 或hoặc 云vân 阿a 伽già 陁# 唐đường 言ngôn 無vô 病bệnh )# 。 樵tiều 濕thấp (# 上thượng 自tự 焦tiêu 反phản )# 。 鑽toàn 燧toại (# 上thượng 子tử 官quan 反phản 下hạ 音âm 遂toại 皆giai 火hỏa 母mẫu 也dã )# 。 赫hách 曰viết (# 上thượng 呼hô 格cách 反phản )# 。 孩hài 稚trĩ (# 上thượng 戶hộ 哀ai 反phản 下hạ 直trực 利lợi 反phản 小tiểu 也dã )# 。 芒mang 草thảo (# 上thượng 文văn 方phương 反phản )# 。 遍biến 射xạ (# 常thường 亦diệc 反phản )# 。 騰đằng 躡niếp (# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản 下hạ 女nữ 輙triếp 反phản )# 。 受thọ 餧ủy (# 奴nô 罪tội 反phản 餓ngạ 也dã 正chánh 作tác 餒nỗi 也dã 又hựu 於ư 位vị 反phản 非phi )# 。 盲manh 繢hội (# 戶hộ 內nội 反phản 〡# 畫họa 也dã )# 。 基cơ 堵đổ (# 上thượng 居cư 其kỳ 反phản 下hạ 都đô 古cổ 反phản )# 。 第đệ 十thập 四tứ 卷quyển 奢xa 摩ma (# 上thượng 尸thi 遮già 反phản 奢xa 摩ma 他tha 此thử 云vân 定định )# 。 毗Tỳ 鉢Bát 舍Xá 那Na (# 此thử 云vân 慧tuệ )# 。 猗ỷ 覺giác (# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản 新tân 經Kinh 云vân 輕Khinh 安An 覺Giác 支Chi 。 也dã 又hựu 於ư [冗-几+旦]# 反phản )# 。 羼sằn 提đề (# 上thượng 初sơ 諫gián 反phản 唐đường 言ngôn 忍nhẫn )# 。 罪tội 軛ách (# 烏ô 草thảo 反phản 車xa 〡# 加gia 牛ngưu 領lãnh 者giả 也dã 亦diệc 作tác [車*益]# 軓# )# 。 下hạ 裙quần (# 音âm 群quần 梵Phạm 言ngôn 涅Niết 盤Bàn 僧Tăng 唐đường 言ngôn 裙quần )# 。 嚼tước 楊dương (# 上thượng 自tự 雀tước 反phản )# 。 [口*莁]# 諸chư (# 上thượng 常thường 世thế 反phản )# 。 蠲quyên 除trừ (# 上thượng 吉cát 玄huyền 反phản )# 。 洗tẩy 滌địch (# 徒đồ 的đích 反phản )# 。 盥quán 掌chưởng (# 上thượng 管quản 貫quán 二nhị 音âm 澡táo 手thủ 也dã 洗tẩy 也dã )# 。 發phát 趾chỉ (# 音âm 止chỉ )# 。 斜tà 曲khúc (# 上thượng 徐từ 嗟ta 反phản )# 。 翦# 除trừ (# 上thượng 即tức 淺thiển 反phản 截tiệt 也dã )# 。 陂bi 澤trạch (# 上thượng 彼bỉ 皮bì 反phản )# 。 池trì 沼chiểu (# 之chi 遶nhiễu 反phản )# 。 園viên 圃phố (# 補bổ 布bố 二nhị 音âm 園viên 也dã 種chủng 菜thái 植thực 樹thụ 曰viết 〡# )# 。 操thao 行hành (# 上thượng 七thất 到đáo 反phản )# 。 甲giáp 冑trụ (# 直trực 右hữu 反phản 兜đâu 鍪# 也dã )# 。 羨tiện 欲dục (# 上thượng 徐từ 箭tiễn 反phản )# 。 柔nhu 䎡noãn (# 而nhi 兖# 反phản )# 。 麁thô 澁sáp (# 所sở [(口/└/月)*戈]# 反phản )# 。 炎diễm 毒độc (# 上thượng 于vu 廉liêm 反phản )# 。 摧tồi [殤-昜+小]# (# 上thượng 自tự 迴hồi 反phản 下hạ 田điền 典điển 反phản )# 。 晃hoảng 曜diệu (# 上thượng 戶hộ 廣quảng 反phản )# 。 絢huyến 煥hoán (# 上thượng 呼hô 縣huyện 反phản 文văn 彩thải [白/八]# 下hạ 呼hô 換hoán 反phản 火hỏa 光quang 也dã )# 。 飢cơ 饉cận (# 巨cự 進tiến 反phản 尓# 雅nhã 曰viết [蕗-各+(梳-木)]# 不bất 熟thục 曰viết 〡# )# 。 災tai 難nạn (# 上thượng 子tử 才tài 反phản )# 。 愜# 其kỳ (# 上thượng 苦khổ 頰giáp 反phản 怏ưởng 也dã )# 。 俾tỉ 樂nhạo/nhạc/lạc (# 上thượng 卑ty 尒# 反phản 使sử 也dã 下hạ 五ngũ 孝hiếu 反phản )# 。 俱câu 抧# (# 吉cát 以dĩ 反phản 此thử 云vân 赤xích 觜tủy 鴉# )# 。 諠huyên 憒hội (# 上thượng 許hứa 元nguyên 反phản 下hạ 古cổ 內nội 反phản 不bất 靜tĩnh )# 。 淵uyên 才tài (# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản )# 。 良lương 毉y (# 於ư 其kỳ 反phản )# 。 蹲tồn 踞cứ (# 上thượng 音âm 存tồn 下hạ 音âm 㨿# )# 。 稟bẩm 邪tà (# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản )# 。 第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển 瀑bộc 流lưu (# 上thượng 步bộ 帽mạo 步bộ 木mộc 二nhị 反phản 疾tật 雨vũ 也dã )# 。 舩# 筏phiệt (# 扶phù 月nguyệt 反phản )# 。 毀hủy 呰tử (# 音âm 紫tử )# 。 逮đãi 成thành (# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản )# 。 虧khuy 減giảm (# 上thượng 去khứ 隨tùy 反phản 下hạ 戶hộ 斬trảm 反phản )# 。 [娕*頁]# 墯# (# 上thượng 郎lang 坥# 反phản 下hạ 徒đồ 果quả 反phản )# 。 拯chửng 濟tế (# 上thượng 蒸chưng 庱# 反phản 救cứu 也dã )# 。 將tương 歿một (# 音âm 沒một )# 。 臨lâm [歹*冬]# (# 音âm 終chung )# 。 倮khỏa 形hình (# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản 淨tịnh 〡# 無vô 衣y )# 。 戈qua 鋋# (# 市thị 連liên 反phản 小tiểu 矛mâu 也dã 五ngũ 湖hồ 之chi 間gian 謂vị 矛mâu 為vi 鋋# )# 。 弧# 𠂕# (# 上thượng 音âm 胡hồ 下hạ 尸thi 尒# 反phản 弓cung 箭tiễn 也dã )# 。 車xa 輿dư (# 羊dương 諸chư 反phản )# 。 湏# [更-一]# (# 音âm 逾du )# 。 敗bại [面*刃]# (# 女nữ 六lục 反phản 挫tỏa 也dã )# 。 徒đồ 𢬜# (# 音âm 侶lữ 伴bạn 也dã )# 。 竄thoán 匿nặc (# 上thượng 倉thương 乱# 反phản 下hạ 女nữ 力lực 反phản )# 。 蹈đạo 金kim (# 上thượng 徒đồ 到đáo 反phản 蹋đạp 也dã )# 。 僅cận 其kỳ (# 上thượng 巨cự 𠫤# 反phản 纔tài 也dã )# 。 憂ưu 悴tụy (# 自tự 遂toại 反phản )# 。 [(ㄇ@乂)/ㄙ/月]# [絅-口+又]# (# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản 以dĩ 繩thằng 繫hệ 獸thú 也dã )# 。 摩ma 𨢘# (# 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản 摩ma 𨢘# 首thủ 羅la 唐đường 言ngôn 天thiên 自tự 在tại 也dã )# 。 所sở 拒cự (# 音âm 巨cự )# 。 珂kha 雪tuyết (# 上thượng 苦khổ 何hà 反phản 貝bối 也dã )# 。 馬mã 腦não (# 音âm 𢙉# )# 。 [曼-又+万]# 陁# (# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản [曼-又+万]# 陁# 羅la 唐đường 言ngôn 恱# 意ý 亦diệc 云vân 圓viên )# 。 雞kê 羅la (# 上thượng 吉cát [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。 末mạt 利lợi 香hương (# 花hoa 名danh 也dã 華hoa 嚴nghiêm 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 香hương 非phi )# 。 第đệ 十thập 六lục 卷quyển 層tằng 級cấp (# 上thượng 自tự 登đăng 反phản 下hạ 居cư 邑ấp 反phản )# 。 繒tăng 綺ỷ (# 上thượng 疾tật 陵lăng 反phản )# 。 迦Ca 葉Diếp (# 上thượng 音âm 加gia 下hạ 尸thi 𦰧# 反phản 佛Phật 姓tánh 也dã 此thử 云vân 飲ẩm 光quang )# 。 鳩cưu 羅la (# 上thượng 居cư 牛ngưu 反phản 佛Phật 名danh 也dã 此thử 云vân 所sở 應ưng 斷đoạn 已dĩ 斷đoạn )# 。 [瞽-支+皮]# 者giả (# 上thượng 音âm 。 古cổ 無vô 目mục 也dã )# 。 希hy 有hữu (# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。 偉# [哉-口+(万-一)]# (# 上thượng 云vân 鬼quỷ 反phản 大đại 也dã 奇kỳ 也dã )# 。 劇kịch 苦khổ (# 上thượng 巨cự 𨒫# 反phản 艱gian 也dã )# 。 宴yến 寢tẩm (# 上thượng 一nhất 見kiến 反phản 下hạ 七thất 朕trẫm 反phản )# 。 暨kỵ 于vu (# 上thượng 巨cự 既ký 反phản 及cập 也dã 至chí 也dã )# 。 第đệ 十thập 七thất 卷quyển 喉hầu 吻vẫn (# 文văn 粉phấn 反phản 口khẩu 也dã )# 。 𢬃# 縱túng/tung (# 上thượng 衣y 力lực 反phản 下hạ 子tử 用dụng 反phản )# 。 可khả 沮trở (# 慈từ 呂lữ 反phản )# 。 傘tản 盖# (# 上thượng 桑tang 但đãn 反phản )# 。 寶bảo 悵trướng (# 知tri 亮lượng 反phản )# 。 [絅-口+又]# 𢢔# (# 莫mạc 半bán 反phản )# 。 翳ế 瞙# (# 上thượng 伊y 計kế 反phản 下hạ 母mẫu 各các 反phản )# 。 耽đam 味vị (# 上thượng 都đô 南nam 反phản 嗜thị 色sắc 也dã )# 。 第đệ 十thập 八bát 卷quyển 惣# 持trì (# 上thượng 宗tông 孔khổng 反phản 普phổ 也dã 正chánh 作tác 捴# 惣# 二nhị 形hình )# 。 唐đường [捐-口+ㄙ]# (# 音âm 緣duyên 唐đường 空không 也dã [捐-口+ㄙ]# 弃khí 也dã )# 。 連liên 属# (# 種chủng 五ngũ 反phản 對đối 文văn 相tương/tướng 属# 也dã 音âm 義nghĩa 作tác 車xa 属# 悞ngộ )# 。 舛suyễn [謵-白+尒]# (# 上thượng 川xuyên 兖# 反phản 相tương 違vi 背bội 也dã )# 。 僻tích 見kiến (# 上thượng 疋thất 益ích 反phản 邪tà 也dã )# 。 瑕hà 玷điếm (# 上thượng 下hạ 家gia 反phản 下hạ 多đa 忝thiểm 反phản )# 。 植thực 堅kiên (# 上thượng 成thành 力lực 反phản 種chủng 也dã )# 。 第đệ 十thập 九cửu 卷quyển 屈khuất 撓nạo (# 女nữ 孝hiếu 反phản 曲khúc 也dã 弱nhược 也dã )# 。 危nguy 脆thúy (# 此thử 歲tuế 反phản )# 。 姝xu 麗lệ (# 上thượng 赤xích 朱chu 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。 [身*冗]# 染nhiễm (# 上thượng 都đô 含hàm 反phản 又hựu 作tác 躭đam )# 。 第đệ 廿# 卷quyển 聡# 敏mẫn (# 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。 頑ngoan 嚚ngân (# 上thượng 五ngũ 還hoàn 反phản 下hạ 冝# 巾cân 反phản )# 。 匪phỉ 懈giải (# 上thượng 非phi 尾vĩ 反phản 下hạ 皆giai 賣mại 反phản )# 。 適thích 莫mạc (# 上thượng 丁đinh 歷lịch 反phản 就tựu 也dã 主chủ 也dã )# 。 冀ký 望vọng (# 上thượng 居cư 利lợi 反phản 希hy 也dã )# 。 不bất 該cai (# 个# 來lai 反phản 俻# 也dã 包bao 也dã 音âm 義nghĩa 作tác ▆# 悞ngộ 也dã )# 。 未vị 嘗thường (# 音âm 常thường 曾tằng 也dã )# 。 迫bách 隘ải (# 上thượng 補bổ 白bạch 反phản 下hạ 烏ô 賣mại 反phản )# 。 所sở 儔trù (# 直trực 由do 反phản )# 。 愛ái 第đệ 三tam 帙# 第đệ 廿# 一nhất 卷quyển 陵lăng 𡙸# (# 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。 姦gian [婬-壬+工]# (# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản 下hạ 余dư 林lâm 反phản )# 。 傷thương 殺sát (# 山sơn 八bát 反phản )# 。 俻# 造tạo (# 上thượng 皮bì 秘bí 反phản 具cụ 也dã 咸hàm 也dã )# 。 [死/心]# 讎thù (# 時thời 周chu 反phản )# 。 面diện [(甬-用+(刃/一))*皮]# (# 側trắc 瘦sấu 反phản )# 。 稟bẩm [怡-台+主]# (# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản 受thọ 也dã )# 。 輟chuyết 己kỷ (# 上thượng 竹trúc 劣liệt 反phản 止chỉ 也dã 下hạ 居cư 里lý 反phản 自tự 〡# )# 。 [乏-之+犬]# 命mạng (# 上thượng 於ư [矯-(夭/口)+右]# 反phản 少thiểu 喪táng 曰viết 〡# )# 。 身thân 嬰anh (# 於ư 盈doanh 反phản 緾# 繞nhiễu 義nghĩa )# 。 焭# 獨độc (# 上thượng 巨cự 營doanh 反phản 單đơn 也dã 又hựu 无# 兄huynh 弟đệ 曰viết 〡# 无# 子tử 曰viết 獨độc )# 。 羸luy 頓đốn (# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản 瘦sấu [損-口+ㄙ]# [白/八]# 也dã )# 。 必tất 冀ký (# 居cư 利lợi 反phản 有hữu 所sở 希hy 求cầu 。 也dã 望vọng 也dã )# 。 貧bần 窶lụ (# 其kỳ 矩củ 反phản )# 。 [予*令]# 念niệm (# 上thượng 居cư 陵lăng 反phản 憐lân 也dã )# 。 心tâm 胏chỉ (# 芳phương 癈phế 反phản )# 。 癈phế 捨xả (# 上thượng 方phương 胏chỉ 反phản 止chỉ 也dã 正chánh 作tác 廢phế )# 。 薄bạc 祐hựu (# 胡hồ 古cổ 反phản 福phước 也dã 正chánh 作tác 祐hựu 又hựu 音âm 右hữu 助trợ 也dã 悞ngộ )# 。 脃# 叚giả (# 上thượng 布bố 交giao 反phản 下hạ 徒đồ 乱# 反phản 胞bào 胎thai 也dã 正chánh 作tác 胞bào )# 。 危nguy 脆thúy (# 此thử 歲tuế 反phản )# 。 嬈nhiễu 亂loạn (# 上thượng 奴nô 了liễu 如như 沼chiểu 二nhị 反phản 下hạ 盧lô 叚giả 反phản )# 。 過quá 咎cữu (# 求cầu 九cửu 反phản 𢙣# 也dã 正chánh 作tác 咎cữu 也dã )# 。 第đệ 廿# 二nhị 卷quyển 沮trở 壞hoại (# 上thượng 才tài 与# 反phản )# 。 層tằng 級cấp (# 上thượng 才tài 登đăng 反phản 下hạ 今kim 及cập 反phản )# 。 綺ỷ 煥hoán (# 歡hoan 貫quán 反phản )# 。 窓song 牖dũ (# 音âm 酉dậu )# 。 彰chương 施thí (# 上thượng 周chu 良lương 反phản 下hạ 書thư 支chi 反phản 〡# 〡# 明minh 設thiết 也dã )# 。 彌di 覆phú (# 上thượng 莫mạc 卑ty 反phản 長trường/trưởng 也dã 廣quảng 也dã 亦diệc 作tác 罙# 冒mạo 也dã )# 。 欄lan 楯thuẫn (# 上thượng 洛lạc 干can 反phản 下hạ 食thực 准chuẩn 反phản )# 。 垂thùy 陰ấm (# 於ư 今kim 反phản )# 。 延diên 袤# (# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 〡# 〡# 由do 長trường/trưởng 廣quảng 也dã 亦diệc 長trường/trưởng )# 。 撫phủ 擊kích (# 上thượng 敷phu 武võ 反phản 疾tật 也dã 持trì 也dã )# 。 不bất 瞬thuấn (# 書thư 閏nhuận 反phản )# 。 恱# 豫dự (# 余dư 庶thứ 反phản 安an 也dã )# 。 淤ứ 泥nê (# 上thượng 於ư 㨿# 反phản 下hạ 寧ninh 計kế 反phản )# 。 映ánh 𡙸# (# 徒đồ 活hoạt 反phản 正chánh 作tác 𡙸# )# 。 莊trang 麗lệ (# 上thượng 側trắc 床sàng 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。 技kỹ 技kỹ 樂nhạc (# 上thượng 二nhị 同đồng 其kỳ 綺ỷ 反phản 下hạ 五ngũ 角giác 反phản )# 。 第đệ 廿# 三tam 卷quyển 兩lưỡng 膝tất (# 音âm 悉tất )# 。 良lương [沃-大+犬]# (# 烏ô 毒độc 反phản 灌quán 也dã )# 。 涯nhai 底để (# 上thượng 五ngũ 住trụ 反phản 五ngũ 奇kỳ 反phản 際tế 也dã )# 。 筭# 數số (# 上thượng 蘇tô 乱# 反phản )# 。 羼sằn 提đề (# 上thượng 叉xoa [序-予+(鴈-厂)]# 反phản )# 。 瞋sân 佷hận (# 痕ngân 懇khẩn 反phản )# 。 頑ngoan 毒độc (# 上thượng 瓦ngõa 還hoàn 反phản )# 。 盲manh [瞽-支+皮]# (# 音âm 古cổ )# 。 邃thúy 谷cốc (# 上thượng 錐trùy 遂toại 反phản 下hạ 古cổ 木mộc 反phản )# 。 甲giáp 冑trụ (# 紬# 右hữu 反phản )# 。 玷điếm [卸-ㄗ+夬]# (# 上thượng 丁đinh 忝thiểm 反phản 下hạ 火hỏa 穴huyệt 反phản )# 。 籠lung 檻hạm (# 上thượng 郎lang 紅hồng 反phản 檻hạm 也dã 正chánh 作tác 攏# 下hạ 戶hộ 黯ảm 反phản 欄lan 也dã )# 。 [〦/(口*口)/(匚@一)]# 諸chư (# 上thượng 桑tang 浪lãng 反phản )# 。 大đại 壑hác (# 呵ha 各các 反phản )# 。 救cứu 贖thục (# 殊thù 玉ngọc 反phản )# 。 躭đam 著trước (# 上thượng 都đô 含hàm 反phản )# 。 [(ㄇ@乂)/ㄙ/月]# 索sách (# 上thượng 經kinh 兖# 反phản )# 。 俾tỉ 知tri (# 卑ty 婢tỳ 反phản )# 。 種chúng 植thực (# 市thị 力lực 反phản )# 。 暨kỵ 于vu (# 上thượng 其kỳ 利lợi 反phản )# 。 聦# 達đạt (# 上thượng 倉thương 紅hồng 反phản )# 。 第đệ 廿# 四tứ 卷quyển 寶bảo 璫đang (# 得đắc 郎lang 反phản )# 。 蔭ấm 暎ánh (# 上thượng 於ư 禁cấm 反phản 下hạ 於ư 敬kính 反phản )# 。 軒hiên 檻hạm (# 戶hộ 黯ảm 反phản )# 。 [珍-王+弓]# 覆phú (# 音âm [弓*(乞-乙+小)]# )# 。 滋tư 味vị (# 上thượng 子tử 慈từ 反phản 多đa 也dã )# 。 澡táo 漱thấu (# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。 一nhất [打-丁+(十/田/寸)]# (# 徒đồ 官quan 反phản )# 。 躁táo 競cạnh (# 上thượng 子tử 告cáo 反phản 下hạ 奇kỳ 敬kính 反phản )# 。 陀đà 羅la (# 上thượng 音âm 陁# )# 。 第đệ 廿# 五ngũ 卷quyển 恬điềm 然nhiên (# 上thượng 亭đình 兼kiêm 反phản )# 。 溥phổ 蔭ấm (# 上thượng 破phá 古cổ 反phản )# 。 被bị [戮-(彰-章)+小]# (# 音âm 六lục 煞sát 也dã )# 。 連liên 膚phu (# 音âm 夫phu 皮bì 也dã )# 。 骨cốt 髓tủy (# 息tức 委ủy 反phản )# 。 心tâm 腎thận (# 辰thần 忍nhẫn 反phản )# 。 肝can 胏chỉ (# 上thượng 古cổ 寒hàn 反phản 下hạ 方phương 廢phế 反phản )# 。 大đại 腸tràng (# 直trực 良lương 反phản )# 。 僧Tăng 坊phường (# 音âm 方phương 區khu 也dã 區khu 院viện 也dã 又hựu 音âm 房phòng )# 。 揣đoàn 食thực (# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản 丸hoàn 也dã )# 。 霔# 大đại (# 音âm 注chú )# 。 咽yến/ế/yết 咀trớ (# 上thượng 因nhân 見kiến 反phản 下hạ 才tài 呂lữ 反phản )# 。 不bất 欬khái (# 口khẩu 愛ái 反phản 〡# 瘶# 也dã 又hựu 烏ô 芥giới 反phản 通thông 食thực 氣khí )# 。 芬phân 馥phức (# 上thượng 拂phất 分phần/phân 反phản 下hạ 扶phù 福phước 反phản )# 。 順thuận 愜# (# 苦khổ 頰giáp 反phản 快khoái 也dã 可khả 也dã )# 。 車xa 𤦲# (# 其kỳ 魚ngư 反phản 此thử 云vân 勝thắng 藏tạng 音âm 義nghĩa 作tác [〦/(目*目)/鳥]# 悞ngộ )# 。 第đệ 廿# 六lục 卷quyển 駿tuấn 馬mã (# 上thượng 子tử 峻tuấn 反phản )# 。 駕giá 馭ngự (# 魚ngư 㨿# 反phản )# 。 翼dực 從tùng (# 上thượng 羊dương 力lực 反phản 下hạ 才tài 用dụng 反phản )# 。 唐đường [捐-口+ㄙ]# (# 上thượng 徒đồ 郎lang 反phản 下hạ 由do 全toàn 反phản 〡# 〡# 空không 弃khí 也dã )# 。 問vấn 訊tấn (# 音âm 信tín 告cáo 也dã )# 。 𥙆gián 眠miên (# 上thượng 玄huyền 練luyện 反phản 好hảo/hiếu 衣y 曰viết 〡# )# 。 紅hồng [烈-列+土]# (# 昌xương 石thạch 反phản 火hỏa 色sắc )# 。 悲bi 慜mẫn (# 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。 繁phồn 布bố (# 上thượng 扶phù 番phiên 反phản )# 。 享hưởng 灌quán (# 上thượng 香hương 兩lưỡng 反phản 臨lâm 也dã 受thọ 也dã )# 。 疪# 蔭ấm (# 上thượng 并tinh 至chí 反phản 下hạ 音âm 禁cấm 反phản 覆phúc 也dã )# 。 寂tịch 靜tĩnh (# 上thượng 情tình 曆lịch 反phản 下hạ 情tình 并tinh 反phản )# 。 曒# 曰viết (# 上thượng 澆kiêu 了liễu 反phản 眀# 也dã )# 。 遞đệ 相tương (# 上thượng 提đề 禮lễ 反phản )# 。 首thủ 冠quan (# 古cổ 乱# 反phản )# 。 杻nữu 械giới (# 上thượng 抽trừu 酉dậu 反phản 下hạ 胡hồ 戒giới 反phản )# 。 倮khỏa 裸lõa 露lộ (# 上thượng 二nhị 同đồng 胡hồ 瓦ngõa 反phản 淨tịnh 也dã )# 。 永vĩnh 訣quyết (# 古cổ 穴huyệt 反phản 別biệt 也dã )# 。 砧# 上thượng (# 上thượng 知tri 林lâm 反phản )# 。 木mộc 鏘thương (# 七thất 羊dương 反phản 正chánh 作tác 槍thương )# 。 貫quán 其kỳ (# 上thượng 古cổ 丸hoàn 反phản )# 。 第đệ 廿# 七thất 卷quyển 密mật 緻trí (# 直trực 利lợi 反phản )# 。 [肆-聿+((彰-章)/(實-毌+尸))]# 額ngạch (# 上thượng [實-毌+尸]# 進tiến 反phản 下hạ 硬ngạnh 挌# 反phản )# 。 [乏-之+水]# 字tự (# 上thượng 音âm 萬vạn 其kỳ 𩬊# 右hữu 旋toàn 像tượng [乏-之+水]# 字tự 形hình 也dã )# 。 螺loa 文văn (# 上thượng 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。 鑒giám 徹triệt (# 上thượng 古cổ 懺sám 反phản )# 。 聾lung 聵# (# 上thượng 洛lạc 紅hồng 反phản 下hạ 五ngũ 恠# 反phản )# 。 輟chuyết 身thân (# 上thượng 竹trúc 劣liệt 反phản 止chỉ 也dã )# 。 銛# 白bạch (# 上thượng 息tức 廉liêm 反phản )# 。 完hoàn 粒lạp (# 上thượng 黃hoàng 官quan 反phản )# 。 㸦# 起khởi (# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản 更cánh 〡# )# 。 慣quán 習tập (# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。 纖tiêm 長trường (# 上thượng 息tức 廉liêm 反phản )# 。 𦟛# 圓viên (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 容dung 反phản 直trực 也dã )# 。 七thất 仞nhận (# 人nhân 振chấn 反phản 七thất 尺xích 曰viết 〡# )# 。 𣫆# 捨xả (# 上thượng 輕khinh 徑kính 反phản 盡tận 也dã )# 。 莅lị 物vật (# 上thượng 力lực 二nhị 反phản 臨lâm 也dã )# 。 殘tàn 忍nhẫn (# 上thượng 昨tạc 千thiên 反phản 賊tặc 也dã 亦diệc 作tác 戔# )# 。 第đệ 廿# 八bát 卷quyển 懈giải 惰nọa (# 上thượng 皆giai 賣mại 反phản 下hạ 徒đồ 果quả 反phản )# 。 恭cung 恪khác (# 可khả 各các 反phản 敬kính 也dã )# 。 寬khoan 宥hựu (# 音âm 右hữu )# 。 臺đài 榭# (# 邪tà 夜dạ 反phản )# 。 毒độc 䖈# (# 魚ngư 約ước 反phản 暴bạo 也dã )# 。 車xa 騎kỵ (# 上thượng 九cửu 魚ngư 反phản 下hạ 奇kỳ 寄ký 反phản )# 。 牀sàng 蓐nhục (# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 而nhi 欲dục 反phản )# 。 萃tụy 止chỉ (# 上thượng 疾tật 遂toại 反phản )# 。 第đệ 廿# 九cửu 卷quyển 來lai 刦# (# 音âm 劫kiếp )# 。 倫luân 匹thất (# 普phổ 吉cát 反phản )# 。 第đệ 卅# 卷quyển 諠huyên 雜tạp (# 上thượng 許hứa 元nguyên 反phản 大đại 語ngữ 也dã 或hoặc 作tác 讙# 〡# 囂hiêu 也dã )# 。 變biến 易dị (# 音âm 亦diệc 改cải 也dã )# 。 善thiện [而/犮]# (# 音âm 軟nhuyễn )# 。 育dục 第đệ 四tứ 帙# 第đệ 卅# 一nhất 卷quyển 周chu 聞văn (# 音âm 問vấn 達đạt 也dã )# 。 歿một 想tưởng (# 上thượng 莫mạc 骨cốt 反phản )# 。 第đệ 卅# 二nhị 卷quyển 垢cấu 繒tăng (# 慈từ 陵lăng 反phản )# 。 俾tỉ 无# (# 上thượng 并tinh 尒# 反phản 使sử 也dã 從tùng 也dã )# 。 [身*冗]# 躭đam 著trước (# 上thượng 二nhị 都đô 含hàm 反phản )# 。 願nguyện 鎧khải (# 開khai 海hải 反phản 甲giáp 別biệt 名danh )# 。 第đệ 卅# 三tam 卷quyển 欄lan 楯thuẫn (# 上thượng 洛lạc 干can 反phản 下hạ 食thực 尹# 反phản )# 。 軒hiên 㩜# (# 上thượng 許hứa 言ngôn 反phản 下hạ 咸hàm 黯ảm 反phản )# 。 延diên 袤# (# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。 門môn 闥thát (# 他tha 達đạt 反phản )# 。 窓song 牖dũ (# 音âm 酉dậu )# 。 八bát 楞lăng (# 郎lang 登đăng 反phản )# 。 貫quán 穿xuyên (# 上thượng 古cổ 九cửu 反phản 下hạ 尺xích 專chuyên 反phản )# 。 扣khấu 擊kích (# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 苦khổ [仁-二+侯]# 二nhị 反phản 擊kích 也dã )# 。 垣viên 牆tường (# 上thượng 為vi 元nguyên 反phản 下hạ 自tự 羊dương 反phản )# 。 迥huýnh 然nhiên (# 上thượng 螢huỳnh 頂đảnh 反phản 遠viễn 也dã )# 。 繚liễu 以dĩ (# 上thượng 力lực 小tiểu 反phản 緾# 也dã )# 。 寶bảo 榦# (# 古cổ 案án 反phản 莖hành 〡# 也dã )# 。 聳tủng 擢trạc (# 上thượng 息tức 勇dũng 反phản 下hạ 直trực 角giác 反phản )# 。 稠trù 密mật (# 上thượng 直trực 由do 反phản )# 。 甲giáp 冑trụ (# 直trực 右hữu 反phản )# 。 跋bạt 陁# (# 上thượng 捕bộ 末mạt 反phản 此thử 云vân 賢hiền )# 。 克khắc 諧hài (# 上thượng 肯khẳng 得đắc 反phản 下hạ 戶hộ 皆giai 反phản )# 。 鑒giám 十thập (# 上thượng 古cổ 懺sám 反phản )# 。 迫bách 隘ải (# 上thượng 補bổ 白bạch 反phản 下hạ 烏ô 賣mại 反phản )# 。 技kỹ 樂nhạc (# 上thượng 奇kỳ 倚ỷ 反phản 又hựu 作tác 技kỹ )# 。 暨kỵ 于vu (# 上thượng 其kỳ 既ký 反phản 及cập 也dã )# 。 第đệ 卅# 四tứ 卷quyển 沮trở 壞hoại (# 上thượng 齊tề 与# 反phản )# 。 為vi 帥súy (# 所sở 類loại 所sở 律luật 二nhị 反phản )# 。 瑕hà 點điểm (# 上thượng 戶hộ 家gia 反phản 下hạ 正chánh 作tác 玷điếm )# 。 第đệ 卅# 五ngũ 卷quyển 媒môi 定định (# 上thượng 母mẫu 迴hồi 反phản )# 。 不bất 憙hí (# 許hứa 記ký 反phản 好hảo/hiếu 也dã )# 。 麁thô 獷quánh (# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。 鄙bỉ 𢙣# (# 上thượng 悲bi 美mỹ 反phản )# 。 庸dong 賤tiện (# 上thượng 余dư 封phong 反phản )# 。 祐hựu 益ích (# 上thượng 為vi 救cứu 反phản 助trợ 也dã )# 。 乖quai 離ly (# 上thượng 古cổ 櫰# 反phản 正chánh 作tác 乖quai )# 。 厚hậu 膜mô (# 上thượng 侯hầu 口khẩu 反phản 重trọng/trùng 也dã 下hạ 母mẫu 各các 反phản )# 。 廻hồi 澓phục (# 音âm 伏phục )# 。 湍thoan 馳trì (# 上thượng 吐thổ 端đoan 反phản 疾tật 也dã )# 。 奔bôn 激kích (# 經kinh 歷lịch 反phản )# 。 不bất 睱# (# 遐hà 嫁giá 反phản )# 。 原nguyên 阜phụ (# 浮phù 九cửu 反phản )# 。 重trọng/trùng [打-丁+(戒-廾+六)]# (# 胡hồ [戒-廾+六]# 反phản )# 。 礬phàn 石thạch (# 上thượng 扶phù 番phiên 反phản )# 。 投đầu 身thân (# 上thượng 徒đồ 婁lâu 反phản 又hựu 之chi 末mạt 反phản 悞ngộ )# 。 捫môn 摸mạc (# 上thượng 莫mạc 奔bôn 反phản 下hạ 莫mạc 胡hồ 母mẫu 各các 二nhị 反phản )# 。 蚊văn 蚋nhuế (# 上thượng 無vô 分phần/phân 反phản 下hạ 而nhi 稅thuế 反phản )# 。 鍊luyện 治trị (# 上thượng 力lực 見kiến 反phản 下hạ 直trực 之chi 反phản )# 。 險hiểm 詖# (# 彼bỉ 義nghĩa 反phản )# 。 第đệ 卅# 六lục 卷quyển 偱# 身thân (# 上thượng 似tự 遵tuân 反phản )# 。 猗ỷ 覺giác (# 上thượng 衣y 綺ỷ 反phản 又hựu 平bình 聲thanh )# 。 易dị 誨hối (# 上thượng 夷di 義nghĩa 反phản 不bất 難nan )# 。 慍uấn 暴bạo (# 上thượng 於ư 運vận 反phản 恨hận 也dã )# 。 波ba 濤đào (# 徒đồ 刀đao 反phản )# 。 印ấn 璽# (# 斯tư 此thử 反phản 天thiên 子tử 玉ngọc 印ấn 曰viết 〡# )# 。 癲điên 狂cuồng (# 上thượng 丁đinh 田điền 反phản 正chánh 作tác 癲điên )# 。 鬼quỷ 鬽# (# 眉mi 秘bí 反phản )# 。 蠱cổ 毒độc (# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。 陂bi 池trì (# 上thượng 彼bỉ 皮bì 反phản )# 。 遅# 廻hồi (# 上thượng 直trực 𡰱# 反phản 徐từ 也dã 久cửu 也dã 脫thoát 也dã 緩hoãn 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 彽# 徊hồi 代đại 之chi 彽# 徊hồi 徘bồi 徊hồi 也dã 姍# 遊du 也dã )# 。 淪luân 涓# (# 上thượng 力lực 句cú 反phản 下hạ 相tương/tướng 魚ngư 反phản )# 。 第đệ 卅# 七thất 卷quyển 溥phổ 濟tế (# 上thượng 破phá 古cổ 反phản )# 。 溉cái 灌quán (# 上thượng 古cổ 愛ái 古cổ 氣khí 二nhị 反phản )# 。 [歹*冬]# 歿một (# 上thượng 諸chư 弓cung 反phản 下hạ 莫mạc 忽hốt 反phản )# 。 涕thế 泗# (# 上thượng 梯thê 禮lễ 反phản 下hạ 相tương/tướng 至chí 反phản 自tự 目mục 曰viết 涕thế 自tự 鼻tị 曰viết 泗# 也dã )# 。 泥nê 潦lạo (# 郎lang 道đạo 反phản )# 。 技kỹ 藝nghệ (# 上thượng 奇kỳ 倚ỷ 反phản 下hạ 魚ngư 計kế 反phản )# 。 第đệ 卅# 八bát 卷quyển 諠huyên 諍tranh (# 上thượng 許hứa 元nguyên 反phản )# 。 𡨟# 寤ngụ (# 上thượng 交giao 孝hiếu 反phản 下hạ 吾ngô 故cố 反phản )# 。 淳thuần 熟thục (# 上thượng 市thị 倫luân 反phản )# 。 除trừ 翦# (# 即tức 淺thiển 反phản )# 。 羈ki 擊kích (# 上thượng 居cư 冝# 反phản )# 。 境cảnh 排bài (# 步bộ 皆giai 反phản )# 。 第đệ 卅# 九cửu 卷quyển [虔-文+又]# 誠thành (# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản )# 。 繽tân 紛phân (# 上thượng 疋thất [實-毌+尸]# 反phản 下hạ 芳phương 分phần/phân 反phản )# 。 花hoa [└@(大/品)]# (# 力lực 閣các 反phản )# 。 香hương 篋khiếp (# 謙khiêm 頰giáp 反phản )# 。 口khẩu 噓hư (# 音âm 虛hư )# 。 摩ma [酉*孟]# (# 火hỏa 兮hề 反phản 正chánh 作tác 𨢘# )# 。 鈿điền 廁trắc (# 上thượng 亭đình 賢hiền 反phản 間gian 也dã 飾sức 也dã )# 。 鞞bệ 陁# (# 上thượng 瓶bình [前-刖+ㄅ]# 反phản 山sơn 名danh )# 。 斫chước 羯yết (# 上thượng 之chi 約ước 反phản 下hạ 居cư 謁yết 反phản )# 。 嶷# 然nhiên (# 上thượng 冝# 力lực 反phản )# 。 第đệ 卌# 卷quyển 奮phấn 迅tấn (# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。 [利/尒]# 第đệ 五ngũ 帙# 第đệ 卌# 一nhất 卷quyển 飲ẩm 漱thấu (# 沙sa 右hữu 反phản )# 。 羅la 邏la (# 羅la 个# 反phản 胎thai 名danh 或hoặc 云vân 羯yết 剌lạt 藍lam 此thử 言ngôn 薄bạc 酪lạc )# 。 閞# 鑰thược (# 上thượng 古cổ 還hoàn 反phản 下hạ 羊dương 斫chước 反phản 上thượng 又hựu 音âm 弁# 非phi )# 。 淤ứ 泥nê (# 上thượng 於ư 㨿# 反phản )# 。 第đệ 卌# 二nhị 卷quyển 稼giá 穡# (# 上thượng 古cổ 亞# 反phản 下hạ 所sở 力lực 反phản 種chủng 之chi 曰viết 稼giá 𣫍# 之chi 曰viết 穡# 也dã )# 。 退thoái [面*刃]# (# 女nữ 六lục 反phản 挫tỏa 也dã )# 。 [萩-火+禺]# 絲ti (# 上thượng 五ngũ 口khẩu 反phản )# 。 陂bi 澤trạch (# 上thượng 彼bỉ 皮bì 反phản )# 。 淳thuần 善thiện (# 上thượng 市thị 倫luân 反phản )# 。 辯biện 具cụ (# 上thượng 蒲bồ 莧# 反phản 致trí 〡# 也dã 正chánh 作tác [虱-(乏-之+虫)+辯]# 辯biện 辦biện 三tam 形hình )# 。 瑩oánh 徹triệt (# 上thượng 烏ô 定định 反phản )# 。 聡# 敏mẫn (# 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。 縛phược 茤đau (# 測trắc 俱câu 反phản )# 。 澒# 涌dũng (# 上thượng 洪hồng 孔khổng 反phản 下hạ 容dung 隴# 反phản )# 。 臺đài 𧄜# (# 如như 水thủy 反phản )# 。 第đệ 卌# 三tam 卷quyển 𧿡# 難nạn/nan (# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。 鮮tiển 少thiểu (# 上thượng 先tiên 淺thiển 反phản )# 。 嶷# 然nhiên (# 上thượng 冝# 力lực 反phản 山sơn 峯phong [白/八]# )# 。 无# 涯nhai (# 崖nhai 冝# 二nhị 音âm 水thủy 際tế 畔bạn 也dã )# 。 慣quán 習tập (# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。 馭ngự 四tứ (# 上thượng 魚ngư 據cứ 反phản )# 。 第đệ 卌# 四tứ 卷quyển 降giáng/hàng 澍chú (# 注chú 樹thụ 二nhị 音âm )# 。 羸luy 瘦sấu (# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản 下hạ 沙sa 右hữu 反phản )# 。 [土*(覽-(罩-卓))]# 觸xúc (# 上thượng 郎lang 敢cảm 反phản )# 。 善thiện 軛ách (# 烏ô 革cách 反phản )# 。 第đệ 卌# 五ngũ 卷quyển 矝# 羯yết (# 上thượng 居cư 陵lăng 反phản 下hạ 居cư 謁yết 反phản )# 。 [禰-爾+(乞-乙+小)]# 摩ma (# 上thượng 泥nê 札# 反phản )# 。 婆bà 鈐# (# 上thượng 蒲bồ 可khả 反phản 下hạ 巨cự 今kim 反phản )# 。 毗tỳ 攞la (# 羅la 可khả 反phản )# 。 佉khư 擔đảm (# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản 下hạ 都đô 甘cam 反phản )# 。 毉y 攞la (# 上thượng 因nhân [前-刖+ㄅ]# 反phản 音âm 義nghĩa 作tác 瑿# )# 。 勃bột 麼ma 怛đát (# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản 中trung 摩ma 可khả 反phản 下hạ 多đa 達đạt 反phản )# 。 鞞bệ 麼ma (# 上thượng 步bộ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 母mẫu 可khả 反phản )# 。 薜bệ 羅la (# 上thượng 補bổ 計kế 反phản )# 。 窣tốt 步bộ (# 上thượng 蘇tô 沒một 反phản )# 。 睥# 羅la (# 上thượng 普phổ 計kế 反phản )# 。 謎mê 羅la (# 上thượng 迷mê 計kế 反phản )# 。 攞la 荼đồ (# 宅trạch 家gia 反phản )# 。 䭾# 麼ma (# 上thượng 陁# 个# 反phản )# 。 𧿡# 多đa (# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。 一nhất 趣thú (# 七thất 句cú 倉thương 狗cẩu 二nhị 反phản 數số 名danh 也dã )# 。 菴am 浮phù (# 上thượng 烏ô 含hàm 反phản 果quả 名danh 因nhân 菓quả 為vi 國quốc 名danh )# 。 苫thiêm 婆bà (# 上thượng 或hoặc 占chiêm 反phản 香hương 樹thụ 名danh 因nhân 樹thụ 為vi 窟quật 名danh )# 。 第đệ 卌# 六lục 卷quyển 沮trở 壞hoại (# 上thượng 慈từ 與dữ 反phản )# 。 暎ánh 蔽tế (# 上thượng 衣y 敬kính 反phản 下hạ 卑ty 祭tế 反phản )# 。 第đệ 卌# 七thất 卷quyển 技kỹ 樂nhạc (# 上thượng 奇kỳ 綺ỷ 反phản 字tự 義nghĩa 作tác 妓kỹ 字tự )# 。 倮khỏa 者giả (# 上thượng 胡hồ 瓦ngõa 反phản 淨tịnh 也dã )# 。 悲bi 號hào (# 戶hộ 高cao 反phản )# 。 涕thế 泣khấp (# 梯thê 禮lễ 反phản 目mục 汁trấp 也dã )# 。 遞đệ 相tương (# 上thượng 提đề 禮lễ 反phản )# 。 不bất 回hồi (# 戶hộ 灰hôi 反phản )# 。 胷# 臆ức (# 上thượng 許hứa 恭cung 反phản 下hạ 依y 力lực 反phản )# 。 驚kinh 懾nhiếp (# 占chiêm 涉thiệp 反phản 怯khiếp 懼cụ 也dã )# 。 第đệ 卌# 八bát 卷quyển 密mật 緻trí (# 池trì 利lợi 反phản )# 。 凞# 怡di (# 上thượng 喜hỷ 之chi 反phản 下hạ 以dĩ 之chi 反phản )# 。 炳bỉnh 然nhiên (# 上thượng 丘khâu 永vĩnh 反phản )# 。 玩ngoạn 味vị (# 上thượng 五ngũ 喚hoán 反phản 習tập 也dã 正chánh 作tác 翫ngoạn 音âm 義nghĩa 以dĩ 忨# 字tự 代đại 之chi 非phi 也dã )# 。 上thượng 咢# (# 我ngã 各các 反phản )# 。 右hữu 𩒺# (# 亦diệc 作tác [面*頁]# 扶phù 武võ 反phản 頰giáp 骨cốt 也dã 經kinh 作tác 輔phụ 相tướng 字tự )# 。 [乏-之+水]# 字tự (# 上thượng 音âm 萬vạn 正chánh 作tác [乏-之+水]# )# 。 頸cảnh 有hữu (# 上thượng 經kinh 郢# 反phản )# 。 右hữu 臋# (# 徒đồ 䰟# 反phản )# 。 右hữu 䏶# (# 毗tỳ 米mễ 反phản )# 。 與dữ 膊bạc (# 遄thuyên 敕sắc 反phản )# 。 王vương 腨# (# 同đồng 上thượng )# 。 足túc 跟cân (# 音âm 根căn )# 。 第đệ 卌# 九cửu 卷quyển 凡phàm 庸dong (# 音âm 容dung 輕khinh 微vi 眇miễu 小tiểu 之chi 人nhân 日nhật 〡# 〡# )# 。 啞á 羊dương (# 上thượng 於ư 雅nhã 反phản )# 。 洎kịp 乎hồ (# 上thượng 其kỳ 既ký 反phản 及cập 也dã )# 。 唐đường [捐-口+ㄙ]# (# 上thượng 徒đồ 郎lang 反phản 下hạ 以dĩ 全toàn 反phản 〡# 〡# 言ngôn 空không 弃khí 也dã )# 。 充sung 洽hiệp (# 上thượng 昌xương 終chung 反phản 美mỹ 也dã 俻# 也dã 正chánh 作tác 充sung 下hạ 咸hàm 夾giáp 反phản 𣽈# 也dã 和hòa 也dã )# 。 第đệ 五ngũ 十thập 卷quyển 希hy 有hữu (# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。 右hữu [跳-兆+(目/心)]# (# 其kỳ 几kỉ 反phản )# 。 惟duy 忖thốn (# 村thôn 本bổn 反phản 思tư 也dã )# 。 降giáng/hàng 霔# (# 音âm 注chú )# 。 佉khư 陁# (# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản 山sơn 名danh )# 。 澍chú 雨vũ (# 上thượng 朱chu 遇ngộ 反phản )# 。 令linh 燥táo (# 蘇tô 老lão 反phản )# 。 首thủ 第đệ 六lục 帙# 第đệ 五ngũ 十thập 一nhất 卷quyển 靡mĩ 不bất (# 上thượng 門môn 彼bỉ 反phản 無vô 也dã )# 。 普phổ 霔# (# 音âm 注chú )# 。 苗miêu 稼giá (# 家gia 亞# 反phản )# 。 技kỹ 樂nhạc (# 上thượng 求cầu 綺ỷ 反phản 女nữ 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã 正chánh 作tác 妓kỹ )# 。 緊khẩn 那na (# 上thượng 古cổ 忍nhẫn 反phản )# 。 哮hao 吼hống (# 上thượng 虎hổ 交giao 反phản )# 。 鳴minh 囀# (# 竹trúc 戀luyến 反phản )# 。 適thích 恱# (# 上thượng 始thỉ 石thạch 反phản )# 。 穿xuyên 鑿tạc (# 曹tào 作tác 反phản 穿xuyên 也dã 正chánh 作tác ▆# 也dã )# 。 火hỏa 𦦨# (# 余dư 贍thiệm 反phản 又hựu 上thượng 聲thanh )# 。 風phong 災tai (# 子tử 才tài 反phản )# 。 把bả 乾can/kiền/càn (# 上thượng 補bổ 馬mã 反phản 執chấp 也dã 音âm 義nghĩa 作tác 捕bộ 瓦ngõa 反phản 悞ngộ )# 。 洞đỗng 然nhiên (# 上thượng 同đồng 弄lộng 反phản 徹triệt 也dã )# 。 第đệ 五ngũ 十thập 二nhị 卷quyển 連liên 澍chú (# 音âm 注chú )# 。 奮phấn 迅tấn (# 上thượng 分phần/phân 問vấn 反phản 下hạ 私tư 俊# 反phản )# 。 金kim 翅sí (# 音âm 施thí )# 。 鼓cổ 揚dương (# 上thượng 公công 五ngũ 反phản 擊kích 也dã 動động 也dã )# 。 兩lưỡng 闢tịch (# 毗tỳ 益ích 反phản )# 。 而nhi 搏bác (# 補bổ 各các 反phản 擊kích 也dã )# 。 撮toát 取thủ (# 上thượng 倉thương 活hoạt 反phản )# 。 徧biến 法pháp (# 上thượng 補bổ 見kiến 反phản 巾cân 也dã 今kim 皆giai 作tác 遍biến 訛ngoa 也dã )# 。 无# 歿một (# 門môn 忽hốt 反phản )# 。 華hoa 蘂nhị (# 如như 水thủy 反phản )# 。 𦬔# 子tử (# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản )# 。 草thảo 𧂐tễ (# 子tử 賜tứ 反phản )# 。 沮trở 壞hoại (# 上thượng 才tài 與dữ 反phản )# 。 第đệ 五ngũ 十thập 三tam 卷quyển 唐đường [捐-口+ㄙ]# (# 音âm 緣duyên 弃khí 也dã )# 。 无# 怙hộ (# 音âm 戶hộ )# 。 第đệ 五ngũ 十thập 四tứ 卷quyển 種chúng 植thực (# 乘thừa 力lực 反phản 種chủng 也dã )# 。 麁thô 蔽tế (# 毗tỳ 祭tế 反phản 𢙣# 也dã 正chánh 作tác 弊tệ )# 。 第đệ 五ngũ 十thập 五ngũ 卷quyển 打đả 棒bổng (# 上thượng 德đức 冷lãnh 反phản 下hạ 步bộ 講giảng 反phản )# 。 自tự 勉miễn (# 音âm 免miễn [罩-卓+助]# 也dã 懃cần 也dã )# 。 毀hủy 呰tử (# 音âm 紫tử )# 。 撾qua 打đả (# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 下hạ 丁đinh [挺-壬+手]# 反phản )# 。 楚sở 撻thát (# 他tha 達đạt 反phản )# 。 或hoặc 挑thiêu (# 吐thổ 條điều 吐thổ 刀đao 二nhị 反phản )# 。 或hoặc 級cấp (# 九cửu 及cập 反phản )# 。 第đệ 五ngũ 十thập 六lục 卷quyển 迫bách 隘ải (# 上thượng 補bổ 白bạch 反phản 下hạ 烏ô 賣mại 反phản )# 。 觸xúc 嬈nhiễu (# 泥nê 了liễu 而nhi 沼chiểu 二nhị 反phản )# 。 嬉hi 戲hí (# 上thượng 喜hỷ 之chi 反phản 遊du 也dã )# 。 醜xú 陋lậu (# 上thượng 昌xương 柳liễu 反phản 下hạ 婁lâu [仁-二+侯]# 反phản )# 。 耽đam 染nhiễm (# 上thượng 得đắc 南nam 反phản )# 。 泥nê 潦lạo (# 勞lao 道đạo 反phản )# 。 法pháp 繒tăng (# 淨tịnh 陵lăng 反phản )# 。 柔nhu 䎡noãn (# 如như 兖# 反phản )# 。 第đệ 五ngũ 十thập 七thất 卷quyển 匪phỉ 懈giải (# 上thượng 非phi 尾vĩ 反phản 下hạ 皆giai 賣mại 反phản )# 。 躭đam 着trước (# 与# 耽đam 字tự 同đồng )# 。 得đắc 預dự (# 余dư 庶thứ 反phản 廁trắc 也dã )# 。 以dĩ 冠quan (# 古cổ 喚hoán 反phản )# 。 不bất 㢮# (# 施thí 尒# 反phản 釋thích 也dã 廢phế 也dã 弃khí 也dã )# 。 問vấn 訊tấn (# 私tư 進tiến 反phản )# 。 舒thư 展triển (# 上thượng 手thủ 諸chư 反phản )# 。 險hiểm 詖# (# 彼bỉ 義nghĩa 反phản 侫# 也dã )# 。 欺khi 𡙸# (# 度độ 活hoạt 反phản )# 。 不bất 𨓤# (# 吐thổ 對đối 反phản )# 。 甲giáp [由/日]# (# 池trì 右hữu 反phản )# 。 憺đam 怕phạ (# 上thượng 談đàm 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 白bạch 反phản )# 。 慣quán 習tập (# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。 癡si [聲-耳+(夕*ㄗ)]# (# 口khẩu 角giác 空không 木mộc 二nhị 反phản )# 。 第đệ 五ngũ 十thập 八bát 卷quyển 憒hội 𡗚# (# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 下hạ 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。 蕳# 擇trạch (# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。 儔trù 伴bạn (# 上thượng 直trực 由do 反phản )# 。 諠huyên 憒hội (# 上thượng 喜hỷ 元nguyên 反phản )# 。 虛hư [矯-(夭/口)+右]# (# [憍-(夭/口)+右]# 殀yểu 反phản 詐trá 也dã )# 。 麁thô 獷quánh (# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。 聦# 敏mẫn (# 上thượng 倉thương 公công 反phản 下hạ 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。 中trung 畫họa (# 撗hoàng 麦# 胡hồ 卦# 二nhị 反phản )# 。 虹hồng 蜺nghê (# 上thượng 黃hoàng 公công 反phản 下hạ 魚ngư [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。 瘡sang 疣vưu (# 為vi 求cầu 反phản )# 。 瘢# 痕ngân (# 上thượng 步bộ 安an 反phản 下hạ 戶hộ 根căn 反phản )# 。 猶do 豫dự (# 余dư 庶thứ 反phản )# 。 罪tội 舋hấn (# 忻hãn 進tiến 反phản )# 。 嚬tần 蹙túc (# 上thượng 毗tỳ [實-毌+尸]# 反phản 下hạ 子tử 六lục 反phản )# 。 頑ngoan 佷hận (# 上thượng 五ngũ 還hoàn 反phản 下hạ 侯hầu 懇khẩn 反phản )# 。 醒tỉnh 悟ngộ (# 上thượng 星tinh 定định 反phản )# 。 從tùng 置trí (# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。 [乏-之+水]# 字tự (# 上thượng 音âm 萬vạn 正chánh 作tác [乏-之+水]# )# 。 第đệ 五ngũ 十thập 九cửu 卷quyển [烈-列+(〡*(頤-頁+巳))]# 怡di (# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 下hạ 以dĩ 之chi 反phản )# 。 印ấn 璽# (# 斯tư 此thử 反phản )# 。 弧# 矢thỉ (# 上thượng 戶hộ 吾ngô 反phản 下hạ 尸thi 履lý 反phản 弓cung 箭tiễn 也dã )# 。 愽# 弈dịch (# 音âm 亦diệc 圓viên 碁kì 戲hí 也dã )# 。 劬cù 勞lao (# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản )# 。 暨kỵ 于vu (# 上thượng 其kỳ 既ký 反phản 及cập 也dã )# 。 枝chi 榦# (# 公công 案án 反phản 莖hành 〡# 也dã )# 。 繁phồn 密mật (# 上thượng 房phòng 番phiên 反phản 穊# 也dã )# 。 為vi 頸cảnh (# 居cư 郢# 巨cự 成thành 二nhị 反phản )# 。 戒giới 轂cốc (# 古cổ 木mộc 反phản )# 。 昧muội [車*(同-(一/口)+又)]# (# 音âm [絅-口+又]# )# 。 儔trù 匹thất (# 譬thí 吉cát 反phản )# 。 𣴟# 滌địch (# 上thượng 胡hồ 管quản 反phản 下hạ 亭đình 的đích 反phản 洗tẩy 也dã )# 。 巾cân 之chi (# 上thượng 居cư 銀ngân 反phản 衣y 也dã 㽵# 飾sức 衣y 帶đái 也dã 衣y 於ư 既ký 反phản )# 。 鑯# 圍vi (# 上thượng 天thiên 結kết 反phản 下hạ 韋vi 胃vị 二nhị 音âm )# 。 迥huýnh 䢖# (# 上thượng 螢huỳnh 頂đảnh 反phản 遠viễn 也dã )# 。 菡# 萏# (# 上thượng 含hàm 感cảm 反phản 下hạ 談đàm 感cảm 反phản )# 。 第đệ 六lục 十thập 卷quyển 䆫# 闥thát (# 上thượng 叉xoa 雙song 反phản 下hạ 他tha 達đạt 反phản )# 。 階giai [坭-匕+羊]# (# 上thượng 挌# 諧hài 反phản 下hạ 直trực 𡰱# 反phản )# 。 軒hiên 檻hạm (# 上thượng 許hứa 言ngôn 反phản 下hạ 咸hàm 黯ảm 反phản )# 。 階giai 隥đặng (# 登đăng 鄧đặng 反phản )# 。 欄lan 楯thuẫn (# 上thượng 洛lạc 干can 反phản 下hạ 食thực 尹# 反phản )# 。 垣viên 牆tường (# 上thượng 為vi 兀ngột 反phản 下hạ 自tự 羊dương 反phản )# 。 湍thoan 激kích (# 上thượng 吐thổ 端đoan 反phản 下hạ 經kinh 歷lịch 反phản )# 。 洄hồi 澓phục (# 上thượng 戶hộ 灰hôi 反phản 下hạ 扶phù 福phước 反phản )# 。 臺đài 榭# (# 音âm 謝tạ )# 。 𣱦# 氳uân (# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 下hạ 於ư 云vân 反phản )# 。 羼sằn 提đề (# 上thượng 叉xoa 諫gián 反phản 唐đường 言ngôn 安an 忍nhẫn )# 。 倮khỏa 形hình (# 上thượng 胡hồ 瓦ngõa 反phản )# 。 翳ế 膜mô (# 上thượng 伊y 計kế 反phản 下hạ 母mẫu 各các 反phản 薄bạc 皮bì 也dã )# 。 捕bộ 獵liệp (# 上thượng 薄bạc 故cố 反phản 下hạ 力lực 𦰧# 反phản )# 。 放phóng 牧mục (# 音âm 目mục )# 。 賑chẩn 卹tuất (# 上thượng 真chân 刃nhận 反phản 下hạ 詢tuân 律luật 反phản )# 。 等đẳng 鑒giám 鑒giám (# 二nhị 同đồng 挌# 懺sám 反phản )# 。 臣thần 第đệ 七thất 帙# 第đệ 六lục 十thập 一nhất 卷quyển 奮phấn 迅tấn (# 上thượng 分phần/phân 問vấn 反phản 下hạ 私tư 俊# 反phản )# 。 技kỹ 樂nhạc (# 上thượng 其kỳ 倚ỷ 反phản )# 。 [彳*義]# 式thức (# 尸thi 食thực 反phản )# 。 第đệ 六lục 十thập 二nhị 卷quyển 赫hách 弈dịch (# 上thượng 呵ha 挌# 反phản 下hạ 夷di 益ích 反phản )# 。 徽# 纏triền (# 上thượng 許hứa 韋vi 反phản 下hạ 蒙mông 黑hắc 反phản )# 。 [轡-口+亡]# 勒lặc (# 上thượng 悲bi 媚mị 反phản )# 。 悲bi 轂cốc (# 古cổ 木mộc 反phản )# 。 信tín 軸trục (# 丈trượng 六lục 反phản )# 。 忍nhẫn 轄hạt (# 遐hà 瞎hạt 反phản 車xa 軸trục 頭đầu 䥫# )# 。 大đại 箱tương (# 修tu 羊dương 反phản )# 。 茵nhân 蓐nhục (# 上thượng 伊y 人nhân 反phản 下hạ 如như 欲dục 反phản )# 。 羈ki 鞅ưởng (# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 於ư 兩lưỡng 反phản )# 。 便tiện 軛ách (# 音âm 厄ách )# 。 揔# 持trì (# 上thượng 則tắc 孔khổng 反phản )# 。 覺giác 悟ngộ (# 上thượng 古cổ 孝hiếu 反phản )# 。 能năng 閉bế (# 必tất 計kế 反phản )# 。 布bố 護hộ (# 乎hồ 故cố 反phản 遍biến 布bố 也dã 正chánh 作tác 濩hoạch )# 。 辨biện 折chiết (# 上thượng 平bình 件# 反phản 別biệt 也dã 理lý 也dã 慧tuệ 也dã 正chánh 作tác 辯biện 下hạ 先tiên 擊kích 反phản 分phần/phân 也dã )# 。 楞lăng 伽già (# 上thượng 郎lang 登đăng 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản )# 。 旋toàn 澓phục (# 音âm 伏phục )# 。 激kích 電điện (# 上thượng 經kinh 歷lịch 反phản )# 。 [自/卑]# 荼đồ (# 宅trạch 家gia 反phản )# 。 第đệ 六lục 十thập 三tam 卷quyển 市thị 肆tứ (# 上thượng 時thời 止chỉ 反phản 下hạ 斯tư 至chí 反phản 音âm 義nghĩa 作tác 苐# 肆tứ 悞ngộ )# 。 沮trở 壞hoại (# 上thượng 才tài 与# 反phản )# 。 遽cự 即tức (# 上thượng 其kỳ 據cứ 反phản 急cấp 也dã )# 。 恃thị 怙hộ (# 上thượng 時thời 止chỉ 反phản 下hạ 乎hồ 古cổ 反phản )# 。 拯chửng 濟tế (# 上thượng 蒸chưng 字tự 上thượng 聲thanh 呼hô 之chi 也dã 救cứu 也dã )# 。 降giáng/hàng 霔# (# 音âm 注chú )# 。 涕thế 泗# (# 上thượng 他tha 禮lễ 反phản 下hạ 相tương/tướng 至chí 反phản )# 。 [打-丁+(乏-之+犮)]# 猶do 豫dự (# 上thượng 蒲bồ 八bát 反phản 中trung 余dư 修tu 反phản 下hạ 余dư 慮lự 猶do 豫dự 不bất 定định 也dã )# 。 憶ức 念niệm (# 上thượng 衣y 力lực 反phản )# 。 聦# 慧tuệ (# 上thượng 倉thương 紅hồng 反phản )# 。 澡táo 瓶bình (# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。 [乏-之+水]# 字tự (# 上thượng 音âm 萬vạn 正chánh 作tác [乏-之+水]# )# 。 第đệ 六lục 十thập 四tứ 卷quyển 師sư 傅phó/phụ (# 方phương 務vụ 反phản 三tam 公công 之chi 一nhất 也dã 謂vị 太thái 師sư 太thái 〡# 太thái 保bảo 也dã 正chánh 作tác 傅phó/phụ 字tự 也dã )# 。 𣱦# 氳uân (# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 下hạ 於ư 云vân 反phản )# 。 鳧phù [序-予+(鴈-厂)]# (# 上thượng 房phòng 無vô 反phản )# 。 俱câu 枳chỉ (# 諸chư 氏thị 經kinh 氏thị 二nhị 反phản )# 。 陂bi 池trì (# 上thượng 彼bỉ 皮bì 反phản )# 。 挾hiệp 閣các (# 上thượng 嫌hiềm 頰giáp 反phản )# 。 投đầu 身thân (# 上thượng 徒đồ 婁lâu 反phản 又hựu 之chi 未vị 反phản 悞ngộ )# 。 桂quế 出xuất (# 上thượng 古cổ 話thoại 反phản 正chánh 作tác 挂quải )# 。 寶bảo 釧xuyến (# 川xuyên [紿-口+月]# 反phản )# 。 耳nhĩ 璫đang (# 都đô 郎lang 反phản )# 。 尼ni 拘câu (# 九cửu 愚ngu 反phản 樹thụ 名danh 此thử 樹thụ 𦰧# 如như 此thử 方phương 柿# 𦰧# 子tử 如như 此thử 方phương 枇# 杷ba 子tử 菓quả 蒂# 如như 柿# 蒂# 諸chư 樹thụ 中trung 冣# 為vi 高cao 大đại 也dã )# 。 聳tủng 擢trạc (# 上thượng 息tức 勇dũng 反phản 下hạ 宅trạch 角giác 反phản )# 。 編biên 草thảo (# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 織chức 也dã )# 。 第đệ 六lục 十thập 五ngũ 卷quyển 可khả 。 (# 許hứa 記ký 反phản )# 。 不bất 瞬thuấn (# 音âm 舜thuấn 動động 也dã )# 。 倫luân 疋thất (# 普phổ 吉cát 反phản )# 。 風phong 癎giản (# 音âm 閑nhàn )# 。 啇# 估cổ (# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản 下hạ 公công 五ngũ 反phản )# 。 阿a 𢈔# (# 余dư 主chủ 反phản )# 。 [予*令]# 羯yết (# 上thượng 居cư 陵lăng 反phản )# 。 顆khỏa 粒lạp (# 上thượng 苦khổ 果quả 反phản )# 。 閞# 𨷲# (# 上thượng 古cổ 還hoàn 反phản 下hạ 羊dương 略lược 反phản )# 。 德đức 淵uyên (# 於ư 玄huyền 反phản )# 。 羽vũ 翮cách (# 行hành 草thảo 反phản )# 。 憩khế 止chỉ (# 上thượng 丘khâu 例lệ 反phản )# 。 稟bẩm 善thiện (# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản 受thọ 也dã )# 。 第đệ 六lục 十thập 六lục 卷quyển 游du 彼bỉ (# 上thượng 羊dương 修tu 反phản )# 。 藤đằng 根căn (# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản )# 。 雉trĩ 堞diệt (# 上thượng 直trực 尒# 反phản 下hạ 徒đồ 叶# 反phản )# 。 寬khoan 平bình (# 上thượng 苦khổ 官quan 反phản )# 。 蠱cổ 毒độc (# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。 𧿡# 底để (# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản )# 。 欄lan 檻hạm (# 上thượng 郎lang 干can 反phản 下hạ 戶hộ 黯ảm 反phản )# 。 戶hộ 牖dũ (# 音âm 酉dậu )# 。 猛mãnh 卒thốt (# 上thượng 莫mạc 耿# 反phản 下hạ 子tử 沒một 反phản )# 。 褊biển 陋lậu (# 上thượng 卑ty 緬# 反phản 下hạ 郎lang 豆đậu 反phản )# 。 攘nhương [辟-口+月]# (# 上thượng 而nhi 羊dương 反phản )# 。 或hoặc 挑thiêu (# 他tha [條-(仁-二)+彳]# 反phản [按-女+(口/口)]# 取thủ 也dã )# 。 或hoặc 剝bác (# 卜bốc 角giác 反phản )# 。 號hiệu 𠮧# (# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản )# 。 俾tỉ 倪nghê (# 上thượng 普phổ 米mễ 反phản 下hạ 五ngũ 禮lễ 反phản 城thành 上thượng 女nữ 墻tường 也dã )# 。 [卄/困]# 蓐nhục (# 上thượng 音âm 因nhân 正chánh 作tác 茵nhân 下hạ 而nhi 欲dục 反phản 上thượng 悞ngộ )# 。 蹄đề 角giác (# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。 該cai 練luyện (# 上thượng 古cổ 哀ai 反phản )# 。 階giai [坭-匕+羊]# (# 直trực 𡰱# 反phản )# 。 䆫# 闥thát (# 上thượng 初sơ 江giang 反phản 下hạ 他tha 達đạt 反phản )# 。 軒hiên 㩜# (# 上thượng 許hứa 言ngôn 反phản 簷diêm 也dã )# 。 婆bà 挐# (# 女nữ 加gia 反phản )# 。 竊thiết 自tự (# 上thượng 七thất 結kết 反phản 私tư 也dã )# 。 堪kham 耐nại (# 奴nô 代đại 反phản )# 。 漁ngư 師sư (# 上thượng 音âm 魚ngư 捕bộ 也dã )# 。 㧌# 動động (# 上thượng 呼hô 毫hào 反phản 攪giảo 也dã )# 。 第đệ 六lục 十thập 七thất 卷quyển 䣑# 店điếm (# 上thượng 直trực 連liên 反phản 下hạ 丁đinh 念niệm 反phản )# 。 巖nham 巚# (# 魚ngư 蹇kiển 反phản )# 。 鬻dục 香hương (# 上thượng 音âm 育dục 賣mại 也dã )# 。 [(ㄇ@乂)/ㄙ/月]# 索sách (# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。 波ba 濤đào (# 徒đồ 刀đao 反phản )# 。 晨thần 晡bô (# 布bố 乎hồ 反phản )# 。 晷# 漏lậu (# 上thượng 居cư 委ủy 反phản )# 。 堅kiên 脆thúy (# 七thất 歲tuế 反phản )# 。 𣾫# 滑hoạt (# 上thượng 所sở [(口/└/月)*戈]# )# 。 迫bách 迮trách (# 上thượng 音âm 百bách 下hạ 音âm 窄# )# 。 沃ốc 田điền (# 上thượng 烏ô 酷khốc 反phản )# 。 [擴-黃+(建-干+├)]# 持trì (# 上thượng 疾tật 𦰧# 反phản )# 。 第đệ 六lục 十thập 八bát 卷quyển 有hữu 𤯔# (# 音âm 人nhân )# 。 市thị [厂@墨]# (# 音âm 緾# )# 。 唼xiệp 我ngã (# 上thượng 子tử 合hợp 反phản )# 。 脣thần 吻vẫn (# 文văn 粉phấn 反phản )# 。 門môn 閫khổn (# 苦khổ 本bổn 反phản )# 。 遞đệ 相tương (# 上thượng 徒đồ 禮lễ 反phản )# 。 鞞bệ 瑟sắt 𦙁# (# 上thượng 步bộ 兮hề 反phản 中trung 所sở 擳# 反phản 下hạ 竹trúc 𡰱# 反phản )# 。 補bổ 怛đát (# 多đa 達đạt 反phản 山sơn 名danh 也dã 舊cựu 云vân 補bổ 陁# 羅la 山sơn )# 。 縈oanh 暎ánh (# 上thượng 於ư 榮vinh 反phản 下hạ 於ư 竟cánh 反phản )# 。 蓊ống 欝uất (# 上thượng 烏ô 公công 烏ô 孔khổng 二nhị 反phản )# 。 [娕*頁]# 惰nọa (# 上thượng 郎lang 坦thản 反phản 下hạ 徒đồ 果quả 反phản )# 。 勉miễn 筞# (# 上thượng 眀# 遠viễn 反phản 下hạ 初sơ 責trách 反phản )# 。 。 (# 上thượng 苦khổ 角giác 反phản )# 。 哮hao 吼hống (# 上thượng 呼hô 交giao 反phản )# 。 佇trữ 立lập (# 上thượng 直trực 與dữ 反phản )# 。 方phương 隅ngung (# 音âm 愚ngu )# 。 慞chương 惶hoàng (# 上thượng 之chi 羊dương 反phản )# 。 龜quy 王vương (# 上thượng 居cư 追truy 反phản )# 。 象tượng 王vương (# 上thượng 音âm 像tượng 古cổ 華hoa 嚴nghiêm 經kinh 作tác 鳫# 王vương 彼bỉ 悞ngộ )# 。 溝câu 洫# (# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 許hứa 遙diêu 反phản )# 。 宣tuyên 敘tự (# 音âm 序tự )# 。 呰tử 辱nhục (# 上thượng 將tương 此thử 反phản )# 。 眠miên [穴/(怡-台+未)]# (# 蜜mật 利lợi 反phản )# 。 第đệ 六lục 十thập 九cửu 卷quyển 臨lâm 馭ngự (# 音âm 御ngự )# 。 嬪# 御ngự (# 上thượng 音âm 頻tần 婦phụ 也dã 又hựu 婦phụ 人nhân 有hữu 法pháp 度độ 之chi 稱xưng 也dã )# 。 [穴/悎]# 窹# (# 上thượng 古cổ 孝hiếu 反phản 下hạ 五ngũ 故cố 反phản )# 。 騎kỵ 從tùng (# 上thượng 巨cự 至chí 反phản 下hạ 自tự 用dụng 反phản )# 。 第đệ 七thất 十thập 卷quyển 不bất 藉tạ (# 自tự 夜dạ 反phản )# 。 耕canh 耘vân (# 音âm 云vân )# 。 ▆# 梁lương (# 上thượng 徒đồ 老lão 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản )# 。 中trung [乏-之+犬]# (# 上thượng 知tri 仲trọng 反phản 下hạ 於ư 小tiểu 反phản )# 。 鄙bỉ 陋lậu (# 上thượng 兵binh 美mỹ 反phản 下hạ 郎lang 豆đậu 反phản )# 。 其kỳ 榦# (# 古cổ 岸ngạn 反phản )# 。 陵lăng [篾-戍+(冗-几+(戒-廾+人))]# (# 莫mạc 結kết 反phản )# 。 𡙸# 曜diệu (# 上thượng 徒đồ 活hoạt 反phản 下hạ 亦diệc 作tác 耀diệu )# 。 縈oanh 茂mậu (# 上thượng 于vu 兄huynh 反phản 正chánh 作tác 榮vinh )# 。 高cao 倨# (# 音âm 據cứ )# 。 伏phục 第đệ 八bát 帙# 第đệ 七thất 十thập 一nhất 卷quyển 姉# 妹muội (# 上thượng 則tắc 此thử 反phản )# 。 愛ái 染nhiễm (# 而nhi 陝# 反phản )# 。 孫tôn 䭾# (# 徒đồ 个# 反phản )# 。 無vô 斷đoạn (# 徒đồ 短đoản 反phản 絕tuyệt 也dã 又hựu 都đô 管quản 反phản )# 。 第đệ 七thất 十thập 二nhị 卷quyển 忿phẫn 怒nộ (# 上thượng 芳phương 吻vẫn 反phản )# 。 羨tiện 慕mộ (# 上thượng 似tự 面diện 反phản )# 。 旋toàn 澓phục (# 上thượng 序tự 全toàn 反phản 下hạ 扶phù 福phước 反phản )# 。 杵xử 破phá (# 上thượng 尺xích 与# 反phản )# 。 從tùng 廣quảng (# 上thượng 音âm 蹤tung 正chánh 作tác 縱túng/tung )# 。 姤cấu 他tha (# 上thượng 都đô 故cố 反phản 又hựu 音âm 搆câu 非phi )# 。 苗miêu 稼giá (# 古cổ 亞# 反phản 樹thụ 王vương 穀cốc 曰viết 稼giá 稼giá 亦diệc 種chủng 也dã )# 。 枯khô 槁cảo (# 苦khổ 老lão 反phản )# 。 匱quỹ 乏phạp (# 上thượng 巨cự 位vị 反phản )# 。 依y 怙hộ (# 音âm 戶hộ )# 。 扣khấu 地địa (# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 苦khổ [仁-二+侯]# 二nhị 反phản 擊kích 也dã )# 。 搥trùy 胷# (# 上thượng 直trực 追truy 反phản 下hạ 許hứa 容dung 反phản )# 。 屈khuất 膝tất (# 音âm 悉tất )# 。 長trường/trưởng 號hiệu (# 戶hộ 高cao 反phản )# 。 蓬bồng 亂loạn (# 上thượng 步bộ 逢phùng 反phản )# 。 皮bì 膚phu (# 音âm 夫phu )# 。 皴thuân 裂liệt (# 上thượng 七thất 倫luân 反phản 皮bì 細tế 破phá 也dã )# 。 控khống 告cáo (# 上thượng 苦khổ 貢cống 反phản )# 。 勉miễn 濟tế (# 上thượng 眀# 遠viễn 反phản )# 。 翳ế 瞙# (# 上thượng 於ư 計kế 反phản 下hạ 忙mang 各các 反phản )# 。 盲manh [瞽-支+皮]# (# 音âm 古cổ )# 。 頒ban 下hạ (# 上thượng 布bố 顏nhan 反phản 布bố 也dã 賜tứ 也dã )# 。 牀sàng 搨# (# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 他tha 盍# 反phản )# 。 輦liễn 輿dư (# 上thượng 力lực 蹇kiển 反phản 下hạ 以dĩ 諸chư 反phản )# 。 林lâm 藪tẩu (# 乘thừa 走tẩu 反phản )# 。 心tâm 腎thận (# 市thị 忍nhẫn 反phản )# 。 肝can 胏chỉ (# 上thượng 古cổ 安an 反phản 下hạ 芳phương 吠phệ 反phản )# 。 荊kinh 棘cức (# 上thượng 居cư 英anh 反phản 下hạ 居cư 力lực 反phản )# 。 沮trở 壞hoại (# 上thượng 自tự 与# 反phản )# 。 姝xu 妙diệu (# 上thượng 尺xích 朱chu 反phản )# 。 竊thiết 盜đạo (# 上thượng 七thất 結kết 反phản 下hạ 徒đồ 到đáo 反phản )# 。 [婬-壬+(工/山)]# 佚# (# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 下hạ 羊dương 一nhất 反phản )# 。 枯khô 涃# (# 戶hộ 各các 反phản 水thủy 竭kiệt 也dã 正chánh 作tác 涃# 也dã 又hựu 音âm 困khốn 非phi )# 。 暴bạo 虐ngược (# 上thượng 步bộ 報báo 反phản 下hạ 牛ngưu 約ước 反phản )# 。 止chỉ 措thố (# 倉thương 悟ngộ 反phản )# 。 惸# 獨độc (# 上thượng 巨cự 營doanh 反phản 無vô 兄huynh 弟đệ 也dã )# 。 淩# 𡙸# (# 上thượng 力lực 丞thừa 反phản 下hạ 徒đồ 活hoạt 反phản 欺khi 取thủ 也dã )# 。 犬khuyển 豚đồn (# 上thượng 苦khổ 𦊰# 反phản 下hạ 徒đồ 䰟# 反phản )# 。 擎kình 以dĩ (# 上thượng 巨cự 亰# 反phản )# 。 璃ly 榦# (# 古cổ 岸ngạn 反phản )# 。 霑triêm 洽hiệp (# 戶hộ 夾giáp 反phản )# 。 繁phồn 盛thịnh (# 上thượng 扶phù 幡phan 反phản )# 。 塠# 阜phụ (# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 扶phù 久cửu 反phản )# 。 僉thiêm 然nhiên (# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản )# 。 中trung 宵tiêu (# 音âm 消tiêu 夜dạ 也dã )# 。 䰅# 𧄜# (# 上thượng 相tương/tướng 朱chu 反phản 下hạ 而nhi 水thủy 反phản )# 。 撫phủ 鞠cúc (# 音âm 掬cúc )# 。 毒độc 蟲trùng (# 呈trình 中trung 反phản )# 。 唐đường [捐-口+ㄙ]# (# 音âm 緣duyên 唐đường 空không 也dã [捐-口+ㄙ]# 弃khí 也dã )# 。 辭từ 退thoái (# 上thượng 似tự 慈từ 反phản )# 。 第đệ 七thất 十thập 三tam 卷quyển 諸chư 刦# (# 居cư 葉diệp 反phản 時thời 名danh 亦diệc 作tác 刧# )# 。 囹linh 圄ngữ (# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 下hạ 牛ngưu 与# 反phản 獄ngục 名danh 也dã 夏hạ 曰viết 夏hạ 臺đài 殷ân 曰viết 羑# 里lý 周chu 曰viết 囹linh 圄ngữ 也dã )# 。 枷già 鎻# (# 上thượng 古cổ 牙nha 反phản 下hạ 乘thừa 果quả 反phản )# 。 杻nữu 械giới (# 上thượng 抽trừu 酉dậu 反phản 下hạ 戶hộ 介giới 反phản )# 。 搒bang 笞si (# 上thượng 步bộ 𢈔# 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 之chi 反phản )# 。 [胺-女+(尸@貝)]# 割cát (# 上thượng 毗tỳ 忍nhẫn 反phản 去khứ 膝tất 盖# 骨cốt 也dã 斷đoạn 足túc 也dã )# 。 倮khỏa 形hình (# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。 羸luy 瘦sấu (# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。 筋cân 斷đoạn (# 上thượng 九cửu 殷ân 反phản )# 。 苦khổ 劇kịch (# 巨cự 𨒫# 反phản )# 。 寬khoan 宥hựu (# 音âm 右hữu )# 。 宮cung 闈vi (# 音âm 違vi )# 。 刑hình [戮-(彰-章)+小]# (# 音âm 六lục )# 。 歿một 命mạng (# 上thượng 莫mạc 忽hốt 反phản )# 。 投đầu 地địa (# 上thượng 大đại 侯hầu 反phản )# 。 赦xá 太thái (# 上thượng 尸thi 夜dạ 反phản 宥hựu 也dã )# 。 嵐lam 毗tỳ (# 上thượng 郎lang 南nam 反phản )# 。 第đệ 七thất 十thập 四tứ 卷quyển (# 無vô 字tự )# 第đệ 七thất 十thập 五ngũ 卷quyển 周chu 徧biến (# 音âm 遍biến 布bố 也dã )# 。 。 (# 音âm 夫phu )# 。 隆long 起khởi (# 上thượng 力lực 中trung 反phản 高cao [白/八]# 也dã )# 。 [絅-口+又]# 縵man (# 莫mạc 官quan 反phản 正chánh 作tác 鞔man )# 。 足túc 跟cân (# 音âm 根căn )# 。 柔nhu 䎡noãn (# 音âm 軟nhuyễn )# 。 王vương 腨# (# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。 傭dong 長trường/trưởng (# 上thượng 田điền 容dung 反phản 直trực 也dã )# 。 頸cảnh 文văn (# 上thượng 居cư 郢# 反phản )# 。 頰giáp 如như (# 上thượng 吉cát 叶# 反phản )# 。 睫tiệp 如như (# 上thượng 子tử 𦰧# 反phản )# 。 拘câu 陀đà (# 音âm 陁# )# 。 牽khiên 馭ngự (# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản 下hạ 牛ngưu 去khứ 反phản )# 。 翊dực 從tùng (# 上thượng 羊dương 力lực 反phản 下hạ 自tự 月nguyệt 反phản )# 。 延diên 袤# (# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。 備bị 擬nghĩ (# 上thượng 皮bì 秘bí 反phản )# 。 [宋-木+直]# 欲dục (# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。 殞vẫn 滅diệt (# 上thượng 于vu 愍mẫn 反phản )# 。 嗣tự 位vị (# 上thượng 詞từ 字tự 反phản )# 。 疋thất 偶ngẫu (# 五ngũ 口khẩu 反phản )# 。 假giả 寐mị (# 上thượng 古cổ 雅nhã 反phản 下hạ 蜜mật 二nhị 反phản 假giả ▆# 謂vị 詐trá 睡thụy 也dã )# 。 額ngạch 廣quảng (# 上thượng 五ngũ 挌# 反phản )# 。 蹇kiển 縮súc (# 上thượng 正chánh 作tác 騫khiên 丘khâu 軋# 反phản 虧khuy 也dã 下hạ 所sở 六lục 反phản 上thượng 又hựu 居cư 輦liễn 反phản 非phi )# 。 寶bảo 葉diệp (# 余dư 接tiếp 反phản )# 。 璃ly 莖hành (# 戶hộ 耕canh 反phản )# 。 麁thô 獷quánh (# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。 𠫤# 恡lận 惜tích (# 上thượng 力lực 進tiến 反phản 慳san 也dã 亦diệc 作tác 吝lận )# 。 繒tăng 纊khoáng (# 上thượng 疾tật 陵lăng 反phản 下hạ 苦khổ 謗báng 反phản )# 。 芬phân 馨hinh (# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 許hứa 經kinh 反phản )# 。 徧biến 十thập (# 上thượng 補bổ 見kiến 反phản )# 。 [這-言+虎]# 相tương/tướng (# 上thượng 徒đồ 禮lễ 反phản )# 。 第đệ 七thất 十thập 六lục 卷quyển 御ngự 扜# (# 音âm 翰hàn )# 。 嚴nghiêm 肅túc (# 音âm 宿túc 恭cung 也dã 戒giới 也dã )# 。 蠲quyên 除trừ (# 上thượng 古cổ 玄huyền 反phản )# 。 耳nhĩ 璫đang (# 都đô 郎lang 反phản )# 。 戶hộ 牖dũ (# 音âm 酉dậu )# 。 迫bách 窄# (# 上thượng 布bố 陌mạch 反phản 下hạ 爭tranh 格cách 反phản )# 。 迦Ca 葉Diếp (# 上thượng 音âm 加gia 下hạ 音âm 攝nhiếp 梵Phạm 言ngôn 迦Ca 葉Diếp 波ba 唐đường 言ngôn 飲ẩm 光quang )# 。 剛cang 楯thuẫn (# 食thực 尹# 反phản )# 。 暎ánh 𦿔# (# 上thượng 於ư 竟cánh 反phản 下hạ 必tất 世thế 反phản 正chánh 作tác 映ánh 蔽tế )# 。 不bất 瞬thuấn (# 尸thi 閏nhuận 反phản 正chánh 作tác 瞬thuấn )# 。 惽hôn [窲-斗+朱]# (# 蜜mật 利lợi 反phản )# 。 唱xướng 邏la (# 郎lang 个# 反phản )# 。 唱xướng 拖tha (# 託thác 何hà 反phản )# 。 蒱bồ 我ngã (# 上thượng 步bộ 胡hồ 反phản )# 。 唱xướng 荼đồ (# 徒đồ 觧# 反phản )# 。 唱xướng [糸*(十/田/寸)]# (# 伏phục 可khả 反phản )# 。 唱xướng 哆đa (# 都đô 可khả 反phản )# 。 瑟sắt 吒tra (# 上thượng 所sở 擳# 反phản 下hạ 丑sửu 雅nhã 反phản )# 。 降giáng/hàng 霔# (# 音âm 注chú )# 。 湍thoan 激kích (# 上thượng 吐thổ 官quan 反phản 下hạ 古cổ 歷lịch 反phản )# 。 齊tề 峙trĩ (# 直trực 里lý 反phản )# 。 唱xướng 伽già (# 巨cự 野dã 反phản )# 。 唱xướng 拖tha (# 徒đồ 可khả 反phản )# 。 尸thi 苛# (# 戶hộ 可khả 反phản )# 。 蘓# [糸*(占-口+乙)]# (# 恨hận 沒một 反phản )# 。 唱xướng 壤nhưỡng (# 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。 曷hạt 攞la (# 上thượng 戶hộ 割cát 反phản 下hạ 郎lang 可khả 反phản )# 。 婆bà 麼ma (# 上thượng 蘇tô [糸*(占-口+乙)]# 反phản 下hạ 莫mạc 可khả 反phản )# 。 唱xướng 縒# (# 七thất 可khả 反phản )# 。 唱xướng 拏noa (# [女*(乞-乙+小)]# 可khả 反phản )# 。 婆bà 頗phả (# 上thượng 蘇tô [糸*(占-口+乙)]# 反phản 下hạ 普phổ 可khả 反phản )# 。 夷di 舸khả (# 古cổ 我ngã 反phản )# 。 唱xướng 侘sá (# 耻sỉ 加gia 反phản )# 。 咸hàm 綜tống (# 祖tổ 宋tống 反phản )# 。 鬼quỷ 鬽# (# 音âm 媚mị )# 。 咒chú 詛trớ (# 阻trở 䟽# 反phản )# 。 癲điên 癎giản (# 上thượng 丁đinh 年niên 反phản 下hạ 戶hộ 閒gian/nhàn 反phản )# 。 羸luy 瘦sấu (# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。 痊thuyên 愈dũ (# 上thượng 七thất 全toàn 反phản 下hạ 余dư 主chủ 反phản )# 。 藪tẩu 澤trạch (# 上thượng 乘thừa 走tẩu 反phản )# 。 婆bà 咀trớ (# 多đa 達đạt 反phản )# 。 第đệ 七thất 十thập 七thất 卷quyển 將tương [殤-昜+小]# (# 徒đồ 典điển 反phản )# 。 傭dong 作tác (# 上thượng 余dư 封phong 反phản )# 。 旃chiên 荼đồ (# 上thượng 之chi 連liên 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản )# 。 犗# 牛ngưu (# 上thượng 古cổ 敗bại 反phản 犍kiền 牛ngưu 也dã )# 。 舟chu 艥# (# 接tiếp 集tập 二nhị 音âm )# 。 捃# 拾thập (# 上thượng 居cư 運vận 反phản )# 。 冠quan 王vương 冠quan (# 上thượng 音âm 貫quán 下hạ 音âm 官quan )# 。 [損-口+ㄙ]# 耗hao (# 呼hô 告cáo 反phản )# 。 漁ngư 人nhân (# 上thượng 牛ngưu 余dư 反phản )# 。 金kim 翅sí (# 音âm 施thí 鳥điểu 翼dực 也dã 亦diệc 作tác 翄# )# 。 尒# 𦦨# (# 音âm 熖# 此thử 云vân 所sở 知tri 謂vị 智trí 所sở 知tri 境cảnh 非phi 湏# 識thức 境cảnh 也dã )# 。 信tín 炷chú (# 音âm 注chú )# 。 天thiên 𤯔# (# 音âm 人nhân )# 。 哽ngạnh 噎ế (# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 下hạ 於ư 結kết 反phản )# 。 普phổ 筞# (# 音âm 冊sách )# 。 第đệ 七thất 十thập 八bát 卷quyển 曩nẵng 於ư (# 上thượng 奴nô 朗lãng 反phản )# 。 擐hoàn 甲giáp (# 上thượng 戶hộ 慣quán 反phản )# 。 淤ứ 泥nê (# 上thượng 於ư 去khứ 反phản )# 。 貪tham 鞅ưởng (# 於ư 兩lưỡng 反phản )# 。 撤triệt 睡thụy (# 上thượng 直trực 列liệt 反phản 壞hoại 也dã )# 。 漂phiêu 汩# (# 于vu 筆bút 反phản 水thủy 流lưu [白/八]# 也dã 又hựu 音âm 骨cốt )# 。 抅# 害hại (# 上thượng 九cửu 于vu 反phản 下hạ 尸thi 盖# 反phản )# 。 慧tuệ 象tượng (# 音âm 像tượng )# 。 獷quánh 㑦# (# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。 [塚-豖+凡]# 穽tỉnh (# 上thượng 苦khổ 庚canh 反phản 下hạ 疾tật 井tỉnh 反phản )# 。 香hương 篋khiếp (# 昔tích 叶# 反phản )# 。 能năng 貯trữ (# 知tri 与# 反phản )# 。 毗tỳ 笈cấp (# 巨cự 刧# 巨cự 立lập 二nhị 反phản 藥dược 名danh )# 。 利lợi 予# (# 音âm 牟mâu )# 。 [慢-又+万]# 鎧khải (# 苦khổ 改cải 反phản )# 。 利lợi 鋸cứ (# 居cư 去khứ 反phản )# 。 鉗kiềm 鑷nhiếp (# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản 下hạ 女nữ 輙triếp 反phản )# 。 [(ㄇ@乂)/ㄙ/月]# 索sách (# 上thượng 吉cát 犬khuyển 反phản )# 。 鉤câu 餌nhị (# 而nhi 志chí 反phản 食thực 也dã )# 。 淵uyên 中trung (# 上thượng 於ư 玄huyền 反phản )# 。 𧵍# 易dị (# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。 如như 鍊luyện (# 力lực 見kiến 反phản 亦diệc 作tác 煉luyện )# 。 一nhất 銖thù (# 音âm 殊thù )# 。 海hải 島đảo (# 音âm 搗đảo )# 。 [木*邪]# 子tử (# 上thượng 羊dương 嗟ta 反phản )# 。 哮hao 吼hống (# 上thượng 呼hô 交giao 反phản )# 。 竄thoán 伏phục (# 上thượng 倉thương 乱# 反phản )# 。 子tử [筋-月+肉]# (# 音âm 斤cân )# 。 樂nhạo/nhạc/lạc 絃huyền (# 音âm 賢hiền )# 。 。 [# 聲thanh )-# 耳nhĩ +(# 夕tịch *(# ㄗ# @# 。 (# 上thượng 郎lang 管quản 反phản 下hạ 苦khổ 角giác 反phản )# 。 勁# 捷tiệp (# 上thượng 居cư 政chánh 反phản 下hạ 疾tật 𦰧# 反phản )# 。 銛# 利lợi (# 上thượng 息tức 廉liêm 反phản )# 。 若nhược 奮phấn (# 方phương 問vấn 反phản )# 。 瘡sang 疱pháo (# 步bộ 白bạch 反phản )# 。 慣quán 習tập (# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。 技kỹ 藝nghệ (# 上thượng 巨cự 倚ỷ 反phản 下hạ 魚ngư 祭tế 反phản )# 。 鐵thiết 鈎câu 鎻# (# 上thượng 天thiên 結kết 反phản 下hạ 乘thừa 果quả 反phản )# 。 吞thôn [口*莁]# (# 音âm 逝thệ )# 。 安an 繕thiện (# 市thị 戰chiến 反phản )# 。 延diên 齡linh (# 音âm 靈linh )# 。 [老/目]# 舊cựu (# 巨cự 右hữu 反phản 故cố 也dã )# 。 有hữu 揳# (# 先tiên 結kết 反phản )# 。 虧khuy [損-口+ㄙ]# (# 上thượng 去khứ 隨tùy 反phản )# 。 滲# 漏lậu (# 上thượng 所sở 禁cấm 反phản )# 。 第đệ 七thất 十thập 九cửu 卷quyển 窓song 牖dũ (# 音âm 酉dậu )# 。 金kim 屑tiết (# 先tiên 結kết 反phản 碎toái 末mạt 也dã )# 。 [酉*本]# 慠ngạo (# 上thượng 即tức 遂toại 反phản 下hạ 五ngũ 告cáo 反phản )# 。 法Pháp 蠡lễ (# 郎lang 禾hòa 反phản )# 。 虹hồng 蜺nghê (# 上thượng 戶hộ 公công 反phản 下hạ 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。 或hoặc 挂quải (# 音âm 卦# )# 。 霈# 然nhiên (# 上thượng 普phổ 盖# 反phản 多đa 雨vũ )# 。 不bất [這-言+(栗-木+隹)]# (# 音âm 遷thiên )# 。 𣴟# 濯trạc (# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản 下hạ 宅trạch 卓trác 反phản )# 。 第đệ 八bát 十thập 卷quyển 沮trở 壞hoại (# 上thượng 自tự 与# 反phản )# 。 休hưu 咎cữu (# 巨cự 久cửu 反phản )# 。 嬉hi 戲hí (# 上thượng 許hứa 之chi 反phản )# 。 弼bật 輔phụ (# 上thượng 皮bì 筆bút 反phản )# 。 中trung 晝trú (# 音âm 獲hoạch )# 。 戎nhung 信tín 力lực 入nhập 印ấn 法Pháp 門môn 經kinh 等đẳng 八bát 經kinh 十thập 三tam 卷quyển 同đồng 帙# 。 信Tín 力Lực 入Nhập 印Ấn 法Pháp 門Môn 經Kinh 五Ngũ 卷Quyển 眾chúng 𫈐# (# 音âm 花hoa )# 。 赫hách 弈dịch (# 上thượng 呼hô 格cách 反phản 下hạ 羊dương 益ích 反phản )# 。 奮phấn 迅tấn (# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 音âm 峻tuấn )# 。 蘭lan 楯thuẫn (# 上thượng 郎lang 干can 反phản 下hạ 食thực 尹# 反phản )# 。 [日/直]# 師sư (# 上thượng 知tri 記ký 反phản 委ủy 也dã )# 。 子tử 𨱞# (# 音âm 毛mao 正chánh 作tác 髦mao 也dã )# 。 窓song 牖dũ (# 音âm 酉dậu )# 。 分phần/phân 阤đà (# 音âm 陁# 梵Phạm 言ngôn 分phần/phân 陁# 利lợi 此thử 云vân 白bạch 蓮liên 華hoa 也dã 又hựu 尸thi 尒# 直trực 尒# 二nhị 反phản 非phi )# 。 彼bỉ [土*(厂@干)]# (# 音âm 岸ngạn )# 。 差sai 別biệt (# 上thượng 楚sở 加gia 反phản )# 。 兜Đâu 率Suất (# 上thượng 都đô 侯hầu 反phản )# 。 [(二*二)/賏]# 倒đảo (# 上thượng 丁đinh 年niên 反phản 根căn 向hướng 上thượng 也dã 正chánh 作tác 𠑘# )# 。 攝nhiếp 受thọ (# 上thượng 尸thi 𦰧# 反phản )# 。 麁thô 獷quánh (# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。 猗ỷ 覺giác (# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản )# 。 羼sằn 提đề (# 上thượng 初sơ 諫gián 反phản )# 。 諭dụ 諂siểm (# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 染nhiễm 反phản 詭quỷ 言ngôn 也dã )# 。 柔nhu 渜# (# 音âm 軟nhuyễn 又hựu 奴nô 短đoản 反phản 非phi )# 。 不bất 誑cuống (# 居cư 况# 反phản 欺khi 也dã 又hựu 而nhi 林lâm 反phản 非phi )# 。 鄙bỉ 惡ác (# 上thượng 兵binh 美mỹ 反phản 下hạ 烏ô 各các 反phản )# 。 宍# 髻kế (# 上thượng 而nhi 六lục 反phản )# 。 廣quảng 陜# (# 戶hộ 夾giáp 反phản 正chánh 作tác 陿hiệp )# 。 隨tùy 渃# (# 上thượng 徒đồ 果quả 反phản 下hạ 郎lang 各các 反phản 正chánh 作tác 墮đọa 落lạc )# 。 經kinh 挾hiệp (# 古cổ 洽hiệp 反phản )# 。 毀hủy 訾tí (# 音âm 紫tử 又hựu 作tác 呰tử )# 。 刧# 𡙸# (# 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。 照chiếu 曜diệu (# 音âm 曜diệu )# 。 佛Phật 花Hoa 嚴Nghiêm 入Nhập 如Như 來Lai 德Đức 智Trí 不Bất 思Tư 議Nghị 。 境Cảnh 界Giới 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển 蘭lan 拏noa (# 女nữ 加gia 反phản )# 。 奢xa 利lợi (# 上thượng 尸thi 遮già 反phản 梵Phạm 言ngôn 〡# 利lợi 弗phất 多đa 囉ra 隋tùy 云vân 鸜# 鵒# 子tử )# 。 葉diệp 簸phả (# 上thượng 深thâm 涉thiệp 反phản 下hạ 補bổ 我ngã 反phản 姓tánh 迦ca 〡# 〡# 也dã 此thử 云vân 飲ẩm 光quang )# 。 迦ca 底để (# 上thượng 古cổ 牙nha 反phản 下hạ 丁đinh 禮lễ 反phản 亦diệc 云vân 迦ca 多đa 衍diễn 𡰱# )# 。 池trì 陂bi (# 彼bỉ 皮bì 反phản )# 。 不bất 喘suyễn (# 川xuyên 兖# 反phản )# 。 俱câu 嚧rô (# 音âm 盧lô )# 。 子tử 䰅# (# 息tức 朱chu 反phản 正chánh 作tác [肆-聿+((彰-章)/頁)]# )# 。 溼thấp 生sanh (# 上thượng 深thâm 入nhập 反phản )# 。 柘chá 囉ra (# 上thượng 之chi 夜dạ 反phản 外ngoại 道đạo 也dã )# 。 泥nê 揵kiền (# 音âm 𠃵# )# 。 筭# 數số (# 生sanh 句cú 反phản 正chánh 作tác 數số 今kim 作tác 數số )# 。 沙sa 詫# (# 丑sửu 嫁giá 反phản 諸chư 經kinh 皆giai 作tác 阿a 迦ca 𡰱# 吒tra 天thiên )# 。 池trì 泊bạc (# 普phổ 各các 反phản 正chánh 作tác 濼# 又hựu 旁bàng 各các 反phản 止chỉ 也dã )# 。 瞖ế 瞙# (# 上thượng 伊y 計kế 反phản 下hạ 母mẫu 各các 反phản )# 。 𠷐hằng 伽già (# 上thượng 其kỳ 陵lăng 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản )# 。 界giới 𣊹# (# 力lực 讓nhượng 反phản 又hựu 音âm 良lương )# 。 羂quyến 索sách (# 上thượng 吉cát 犬khuyển 反phản )# 。 卑ty 𥠖# (# 力lực 兮hề 反phản 或hoặc 云vân 薜bệ 荔lệ 此thử 云vân 餓ngạ 鬼quỷ )# 。 盡tận 篋khiếp (# 謙khiêm 頰giáp 反phản )# 。 邊biên 淵uyên (# 一nhất 玄huyền 反phản )# 。 誅tru 煞sát (# 山sơn 八bát 反phản 〡# 命mạng 也dã 正chánh 作tác 殺sát 煞sát )# 。 卻khước [敵-ㄆ+支]# (# 亭đình 的đích 反phản 正chánh 作tác [敵-ㄆ+支]# [敵-ㄆ+殳]# )# 。 女nữ 牆tường (# 自tự 羊dương 反phản )# 。 寮liêu 窓song (# 上thượng 力lực [條-(仁-二)+彳]# 反phản 從tùng 穴huyệt )# 。 欄lan 楯thuẫn (# 上thượng 郎lang 干can 反phản 下hạ 食thực 尹# 反phản )# 。 為vi 悵trướng (# 知tri 向hướng 反phản 正chánh 作tác 悵trướng )# 。 大Đại 乘Thừa 金kim 剛cang 髻kế 珠châu 菩Bồ 薩Tát 修tu 行hành 分phần/phân 一nhất 卷quyển 甄chân 叔thúc (# 上thượng 經kinh 賢hiền 反phản 寶bảo 名danh )# 。 枳chỉ 羅la (# 上thượng 吉cát 紙chỉ 反phản 亦diệc 云vân 雞kê 羅la )# 。 [(〦/(戉-戈))*ㄗ]# 句cú (# 上thượng 因nhân 進tiến 反phản )# 。 池trì 榭# (# 音âm 謝tạ )# 。 𡰱# 峰phong (# 芳phương 逢phùng 反phản )# 。 拆# 為vi (# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản )# 。 邏la [口*迦]# (# 上thượng 羅la 个# 反phản 下hạ 居cư 伽già 反phản 外ngoại 道đạo 名danh 也dã 佛Phật 華hoa 嚴nghiêm 入nhập 如Như 來Lai 不Bất 思Tư 議Nghị 境Cảnh 界Giới 。 作tác 囉ra 迦ca )# 。 斫chước [口*迦]# (# 上thượng 之chi 若nhược 反phản )# 。 𡰱# 健kiện (# 音âm 𠃵# 外ngoại 道đạo 名danh 也dã 又hựu 巨cự 建kiến 反phản 悞ngộ )# 。 蹲tồn 踞cứ (# 上thượng 自tự 尊tôn 反phản 下hạ 居cư 御ngự 反phản )# 。 稗bại 子tử (# 上thượng 蒲bồ 拜bái 反phản )# 。 頑ngoan 嚚ngân (# 上thượng 五ngũ 還hoàn 反phản 下hạ 冝# 巾cân 反phản )# 。 憙hí 怒nộ (# 上thượng 許hứa 記ký 反phản 好hảo/hiếu 也dã )# 。 嗔sân 恚khuể (# 上thượng 赤xích 真chân 反phản 下hạ 於ư 譬thí 反phản )# 。 嫉tật 姤cấu (# 丁đinh 故cố 反phản 又hựu 音âm 搆câu 悞ngộ )# 。 鮕# 忙mang (# 上thượng 奴nô 兼kiêm 反phản 正chánh 作tác 鮎# )# 。 瞿cù 㮏# (# 奴nô 達đạt 反phản 又hựu 音âm 奈nại )# 。 羆bi 面diện (# 上thượng 彼bỉ 皮bì 反phản )# 。 螭# 面diện (# 上thượng 丑sửu 知tri 反phản )# 。 兔thố 面diện (# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。 猛mãnh 酷khốc (# 上thượng 莫mạc 哽ngạnh 反phản 下hạ 空không 沃ốc 反phản )# 。 [慘-(彰-章)+小]# 毒độc (# 上thượng 叉xoa 錦cẩm 反phản 又hựu 七thất 感cảm 反phản 悞ngộ )# 。 唼xiệp 食thực (# 上thượng 子tử 荅# 反phản )# 。 班ban 駮# (# 補bổ 角giác 反phản )# 。 偃yển 蹇kiển (# 上thượng 於ư [慢-又+心]# 反phản 下hạ 居cư 輦liễn 反phản 傲ngạo 也dã 正chánh 作tác 偃yển 𠐻# )# 。 鞭tiên 闥thát (# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 他tha 達đạt 反phản )# 。 洋dương 銅đồng (# 上thượng 余dư 良lương 反phản 〡# 焇# 也dã 鎔dong 也dã 正chánh 作tác 烊dương 煬# 二nhị 形hình )# 。 鸜# 鵒# (# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 余dư 玉ngọc 反phản )# 。 瘖âm 瘂á (# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 下hạ 反phản )# 。 猒# 勌# (# 其kỳ 眷quyến 反phản )# 。 或hoặc 眇miễu (# [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản )# 。 聾lung 啞á (# 上thượng 洛lạc 公công 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。 纞# 躃tích (# 上thượng 呂lữ 員# 反phản 下hạ 必tất 益ích 反phản 卷quyển 攣luyến 手thủ 足túc 病bệnh 也dã 並tịnh 俗tục )# 。 飼tự 之chi (# 上thượng 詞từ 字tự 反phản )# 。 靜tĩnh 謐mịch (# [弓*(乞-乙+小)]# 必tất 反phản 安an 也dã )# 。 羖cổ 羊dương (# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。 篳# 篥# (# 上thượng [實-毌+尸]# 蜜mật 反phản 下hạ 力lực 曰viết 反phản )# 。 [曼-又+万]# 荼đồ (# 上thượng 莫mạc 安an 反phản 下hạ 宅trạch 家gia 反phản 梵Phạm 言ngôn 〡# 〡# 羅la 此thử 云vân 壇đàn )# 。 掘quật 地địa (# 上thượng 其kỳ 月nguyệt 其kỳ 勿vật 二nhị 反phản )# 。 大Đại 方Phương 廣Quảng 佛Phật 華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 修Tu 慈Từ 分Phần/phân 一Nhất 卷Quyển 馳trì 鶩# (# 無vô 付phó 反phản )# 。 芬phân 馥phức (# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 房phòng 六lục 反phản )# 。 重trọng/trùng 茴# (# 音âm 因nhân )# 。 綺ỷ 褥nhục (# 音âm 辱nhục )# 。 堤đê 岸ngạn (# 上thượng 丁đinh 兮hề 反phản )# 。 齒xỉ 蓞# (# 上thượng 含hàm 感cảm 反phản 下hạ 徒đồ 感cảm 反phản 正chánh 作tác 菡# 蓞# )# 。 氛phân 氳uân (# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 下hạ 於ư 云vân 反phản )# 。 撫phủ 擊kích (# 上thượng 芳phương 武võ 反phản )# 。 凞# 怡di (# 上thượng 喜hỷ 之chi 反phản 下hạ 以dĩ 之chi 反phản )# 。 恱# 懌dịch (# 音âm 亦diệc 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。 眩huyễn 翳ế (# 上thượng 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm 下hạ 於ư 計kế 反phản )# 。 或hoặc 餐xan (# 倉thương 安an 反phản 喫khiết 食thực 也dã 正chánh 作tác 餐xan 飡xan 二nhị 形hình )# 。 繽tân 紛phân (# 上thượng 疋thất [實-毌+尸]# 反phản 下hạ 拂phất 分phần/phân 反phản )# 。 恱# 豫dự (# 余dư 慮lự 反phản )# 。 大Đại 方Phương 廣Quảng 佛Phật 華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 不Bất 思Tư 議Nghị 境Cảnh 界Giới 分Phần/phân 一Nhất 卷Quyển 于vu 填điền (# 音âm 電điện 國quốc 名danh )# 。 傭dong 長trường/trưởng (# 上thượng 丑sửu 容dung 反phản 直trực 也dã )# 。 伽già 良lương (# 上thượng 其kỳ 迦ca 反phản 尊tôn 者giả 名danh 沒một 特đặc 〡# 〡# 即tức 目Mục 揵Kiền 連Liên 是thị 也dã )# 。 羅la 怙hộ (# 乎hồ 古cổ 反phản )# 。 鄔ổ 波ba (# 上thượng 安an 古cổ 反phản )# 。 纈# 麗lệ (# 上thượng 賢hiền 結kết 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 尊tôn 者giả 名danh 或hoặc 云vân 周chu 利lợi 盤bàn 陁# 此thử 云vân 路lộ 邊biên 生sanh )# 。 揭yết 路lộ 荼đồ (# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản 下hạ 宅trạch 家gia 反phản )# 。 緊khẩn 捺nại (# 上thượng 吉cát 忍nhẫn 反phản 下hạ 乃nãi 達đạt 反phản 樂nhạo/nhạc/lạc 神thần 名danh )# 。 殑Căng 伽Già (# 上thượng 其kỳ 陵lăng 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản )# 。 患hoạn 瞖ế (# 一nhất 計kế 反phản )# 。 三tam 勃bột (# 蒲bồ 沒một 反phản )# 。 [占-口+乙]# 匂# (# 盖# 割cát 二nhị 音âm )# 。 鄔ổ 波ba (# 上thượng 安an 古cổ 反phản )# 。 拕tha 耶da (# 上thượng 徒đồ 我ngã 反phản 梵Phạm 言ngôn 鄔ổ 波ba 拕tha 耶da 此thử 云vân 親thân 教giáo 師sư )# 。 閦súc 鞞bệ (# 上thượng 又hựu 六lục 反phản 下hạ 步bộ 兮hề 反phản )# 。 勉miễn 勵lệ (# 上thượng 眀# 辯biện 反phản 下hạ 力lực 世thế 反phản 勉miễn 勗úc 也dã 強cường/cưỡng 也dã 勵lệ 勸khuyến 也dã )# 。 大Đại 方Phương 廣Quảng 如Như 來Lai 不Bất 思Tư 議Nghị 境Cảnh 界Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 磐bàn 根căn (# 上thượng 步bộ 安an 反phản )# 。 擢trạc 本bổn (# 上thượng 直trực 角giác 反phản 抽trừu 也dã )# 。 青thanh 翠thúy (# 七thất 遂toại 反phản )# 。 繁phồn 枝chi (# 上thượng 扶phù 番phiên 反phản )# 。 布bố 濩hoạch (# 乎hồ 故cố 反phản 遍biến 也dã )# 。 森sâm 蔚úy (# 上thượng 所sở 岑sầm 反phản 下hạ 於ư 胃vị 於ư 勿vật 二nhị 反phản 森sâm 長trường/trưởng 也dã )# 。 [(上/示)*頁]# 秀tú (# 上thượng 余dư 頃khoảnh 反phản )# 。 夷di 敞sưởng (# 昌xương 兩lưỡng 反phản )# 。 [卄/(仁-二+(公/儿))]# 茂mậu (# 上thượng 緣duyên 雪tuyết 反phản 草thảo 生sanh 而nhi 新tân 達đạt 曰viết 〡# )# 。 王vương 頸cảnh (# 居cư 郢# 巨cự 成thành 二nhị 反phản )# 。 𧆑hoắc 靡mĩ (# 上thượng 雖tuy 委ủy 反phản 下hạ 眉mi 彼bỉ 反phản )# 。 互hỗ 不bất (# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。 植thực 廣quảng (# 上thượng 承thừa 力lực 反phản 種chủng 也dã )# 。 溉cái 灌quán (# 上thượng 古cổ 礙ngại 反phản 古cổ 氣khí 二nhị 反phản )# 。 粖mạt 香hương (# 上thượng 莫mạc 鉢bát 反phản )# 。 大Đại 方Phương 廣Quảng 入Nhập 如Như 來Lai 智Trí 德Đức 不Bất 思Tư 議Nghị 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 阿a 㝹nậu (# 那na 頭đầu 反phản )# 。 樓lâu 䭾# (# 陁# 个# 反phản 又hựu 音âm 陁# )# 。 佉khư 陁# (# 上thượng 丘khâu 迦ca 反phản )# 。 子tử 𩭈# (# 音âm 湏# )# 。 漸tiệm [日*暑]# (# 時thời 慮lự 反phản 曉hiểu 也dã 正chánh 作tác 曙# )# 。 銷tiêu 涸hạc (# 何hà 各các 反phản )# 。 洿# 池trì (# 上thượng 音âm 烏ô 不bất 流lưu 水thủy 也dã 又hựu 音âm 戶hộ )# 。 [打-丁+(十/田/寸)]# 食thực (# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。 度Độ 諸Chư 佛Phật 境Cảnh 界Giới 。 智Trí 光Quang 嚴Nghiêm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 鉢bát 底để (# 丁đinh 禮lễ 反phản 或hoặc 云vân [憍-(夭/口)+右]# 梵Phạm 波ba 提đề 此thử 云vân 牛ngưu 呞tư )# 。 般bát 特đặc (# 上thượng 步bộ 安an 反phản )# 。 蹹# 臈# 驃phiếu (# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản 中trung 盧lô 合hợp 反phản 下hạ 毗tỳ 妙diệu 反phản 亦diệc 名danh 達đạt 羅la 弊tệ 亦diệc 名danh 陁# 驃phiếu 亦diệc 沓Đạp 婆Bà 摩Ma 羅La 子tử 。 此thử 云vân 財tài 力lực 士sĩ 也dã )# 。 淮hoài 陁# (# 上thượng 之chi 尹# 反phản 亦diệc 云vân 專chuyên 陁# 也dã 悞ngộ )# 。 普phổ 嶮hiểm (# 余dư 贍thiệm 反phản 正chánh 作tác 㷿hiểm )# 。 嚬tần 申thân (# 上thượng 毗tỳ [實-毌+尸]# 反phản )# 。 迫bách 迮trách (# 上thượng 補bổ 陌mạch 反phản 下hạ 爭tranh 格cách 反phản )# 。 子tử [肆-聿+葛]# (# 力lực 𦰧# 反phản [肆-聿+((彰-章)/(泳-永+頁))]# 〡# 也dã 正chánh 作tác 鬣liệp 也dã 自tự 前tiền [婁*殳]# 經kinh 作tác 師sư 子tử 䰅# 是thị 也dã )# 。 電điện 焱# (# 音âm 熖# )# 。 慲# 恆hằng (# 上thượng 莫mạc 伴bạn 反phản 盈doanh 也dã 充sung 也dã 正chánh 作tác 滿mãn 又hựu 莫mạc 安an 反phản 悞ngộ )# 。 寶bảo 繖tản (# 音âm 散tán 盖# 也dã )# 。 嚬tần 呻thân (# 音âm 申thân )# 。 一nhất 揣đoàn (# 徒đồ 官quan 反phản 丸hoàn 也dã 正chánh 作tác 團đoàn [打-丁+(十/田/寸)]# 二nhị )# 。 能năng 辯biện (# 上thượng 奴nô 登đăng 反phản 多đa 技kỹ 也dã 下hạ 蒲bồ 莧# 反phản 具cụ 也dã 俻# 也dã 作tác 也dã [至*支]# 也dã 正chánh 作tác 辦biện ▆# 二nhị 形hình 亦diệc 作tác 辨biện )# 。 羗khương 大đại 方Phương 廣Quảng 普Phổ 賢Hiền 菩Bồ 薩Tát 。 所sở 說thuyết 經Kinh 等đẳng 九cửu 經kinh 十thập 三tam 卷quyển 同đồng 帙# 。 大đại 方Phương 廣Quảng 普Phổ 賢Hiền 菩Bồ 薩Tát 。 所sở 說thuyết 經Kinh 一nhất 卷quyển 于vu 闐điền (# 徒đồ 見kiến 反phản 國quốc 名danh 也dã 唐đường 言ngôn 地địa 乳nhũ )# 。 靡mĩ 不bất (# 上thượng 莫mạc 彼bỉ 反phản 無vô 也dã )# 。 雙song [跳-兆+尃]# (# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。 雙song 膝tất (# 星tinh 七thất 反phản )# 。 雙song 股cổ (# 公công 五ngũ 反phản )# 。 會hội [泳-永+坐]# (# 才tài 果quả 反phản 挫tỏa 也dã 結kết 趺phu 也dã 正chánh 作tác 坐tọa 古cổ 文văn 作tác 坐tọa )# 。 大Đại 方Phương 廣Quảng 菩Bồ 薩Tát 十Thập 地Địa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 崛quật 山sơn (# 上thượng 巨cự 勿vật 反phản [老/目]# 闇ám 崛quật 山sơn 唐đường 言ngôn 鷲thứu 峯phong )# 。 羼sằn 提đề (# 上thượng 初sơ 諫gián 反phản 唐đường 言ngôn 忍nhẫn )# 。 啇# 人nhân (# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản 又hựu 音âm 的đích 非phi )# 。 彼bỉ 圻# (# 音âm 岸ngạn 又hựu 牛ngưu 斤cân 反phản )# 。 華hoa 𩭈# (# 音âm 𫚇# )# 。 澄trừng 靖tĩnh (# 音âm 淨tịnh )# 。 清thanh 徹triệt (# 丈trượng 列liệt 反phản )# 。 盡tận 卬# 肷# (# 一nhất 進tiến 反phản 余dư 律luật 反phản )# 。 漸Tiệm [佫-口+用]# 一Nhất 切Thiết 智Trí 德Đức 經Kinh 五Ngũ 卷Quyển 第đệ 一nhất 卷quyển 善thiện [打-丁+(宋-木+隹)]# (# 音âm 拳quyền )# 。 經kinh [諢-車+且]# (# 音âm 義nghĩa )# 。 僉thiêm 使sử (# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản 皆giai 也dã 下hạ 所sở 起khởi 反phản )# 。 招chiêu 致trí (# 上thượng 旨chỉ 搖dao 反phản )# 。 周chu 𢭀# (# 序tự 全toàn 反phản )# 。 辨biện 才tài (# 上thượng 平bình 件# 反phản 慧tuệ 也dã )# 。 沾triêm 汙ô (# 上thượng 音âm 點điểm 又hựu 竹trúc 廉liêm 丁đinh 念niệm 二nhị 反phản )# 。 弘hoằng 炤chiếu (# 之chi 曜diệu 反phản 光quang 明minh 也dã )# 。 之chi [(留-田)-刀+ㄗ]# (# 一nhất 進tiến 反phản )# 。 罪tội 舋hấn (# 許hứa 覲cận 反phản )# 。 救cứu 滲# (# 即tức 計kế 反phản )# 。 離ly 垢cấu (# 古cổ 口khẩu 反phản )# 。 浛# 道đạo (# 上thượng 戶hộ 紺cám 反phản )# 。 諭dụ 謟siểm (# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。 平bình 圴# (# 居cư 巡tuần 反phản 正chánh 作tác 均quân )# 。 淳thuần [孰/火]# (# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 下hạ 市thị 六lục 反phản )# 。 牽khiên 連liên (# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản )# 。 躊trù 躇trừ (# 上thượng 直trực 由do 反phản 下hạ 直trực 余dư 反phản )# 。 无# [土*舌]# (# 古cổ 口khẩu 反phản 塵trần 也dã )# 。 這giá 聞văn (# 上thượng 尸thi 隻chỉ 反phản 纔tài 也dã 初sơ 也dã 正chánh 作tác 適thích )# 。 盪# 滌địch (# 上thượng 徒đồ 朗lãng 反phản 下hạ 徒đồ 的đích 反phản )# 。 慺lâu 慺lâu (# 郎lang 侯hầu 反phản 謹cẩn 敬kính 也dã 又hựu 力lực 朱chu 反phản 恱# 也dã )# 。 煒vĩ 煒vĩ (# 云vân 鬼quỷ 反phản )# 。 毫hào 跱trĩ (# 直trực 耳nhĩ 反phản )# 。 垂thùy 顧cố (# 音âm 故cố )# 。 淡đạm 泊bạc (# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 百bách 反phản )# 。 憒hội 乱# (# 上thượng 古cổ 內nội 反phản )# 。 一nhất 𤁷# (# 丁đinh 歷lịch 反phản )# 。 撰soạn 擇trạch (# 上thượng 思tư 兖# 反phản 擇trạch 也dã 正chánh 作tác 選tuyển 也dã )# 。 [弓/心]# 難nạn/nan (# 上thượng 巨cự 記ký 反phản )# 。 僥kiểu 倖hãnh (# 上thượng 古cổ 堯# 反phản 求cầu 也dã 下hạ 戶hộ 耿# 反phản 愛ái 也dã )# 。 恐khủng 懅cứ (# 其kỳ 去khứ 反phản )# 。 傾khuynh 覆phú (# 芳phương 福phước 反phản )# 。 景cảnh 摸mạc (# 莫mạc 胡hồ 反phản 法pháp 也dã 規quy 也dã )# 。 [玝-十+小]# 琦kỳ (# 音âm 奇kỳ )# 。 [(夫-二+((ㄙ*ㄙ)/一))/(企-止+(火*火))]# 微vi (# 上thượng 倉thương 胡hồ 反phản 大đại 也dã 物vật 不bất 精tinh 也dã 正chánh 作tác 麁thô 麤thô 二nhị 形hình 渾hồn 家gia 藏tạng 作tác 𦼐# 同đồng 音âm 麁thô )# 。 抄sao 抄sao (# [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản 未vị 也dã 正chánh 作tác 杪# )# 。 門môn 閫khổn (# 苦khổ 本bổn 反phản 門môn 䦘# 也dã )# 。 塵trần 埃ai (# 烏ô 開khai 反phản )# 。 誘dụ 導đạo (# 音âm 道đạo 引dẫn 也dã 教giáo 也dã )# 。 損tổn 耗hao (# 呼hô 告cáo 反phản )# 。 質chất 朴phác (# 普phổ 角giác 反phản )# 。 偏thiên 儻thảng (# 得đắc 朗lãng 反phản 正chánh 作tác 黨đảng 論luận 語ngữ 注chú 云vân 相tương 助trợ 匿nặc 非phi 日nhật 黨đảng 也dã )# 。 意ý 憧sung (# 尸thi 鍾chung 反phản 意ý 不bất 定định 也dã 〡# 〡# 徃# 來lai [白/八]# 也dã )# 。 恊# 於ư (# 上thượng 戶hộ 頰giáp 反phản )# 。 淫dâm 怒nộ (# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản )# 。 欻hốt 欻hốt (# 許hứa 勿vật 反phản )# 。 [莫/ㄙ]# 𨒫# (# 上thượng 初sơ 患hoạn 反phản )# 。 痛thống 痒dương (# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。 帑# 藏tạng (# 上thượng 他tha 朗lãng 反phản )# 。 㻉# 瑤dao (# 上thượng 蒲bồ 故cố 反phản 下hạ 以dĩ 招chiêu 反phản )# 。 千thiên 姟cai (# 古cổ 哀ai 反phản )# 。 兆triệu 載tái (# 上thượng 直trực 小tiểu 反phản 下hạ 子tử 改cải 反phản )# 。 不bất [(危-(夗-夕)+巴)]# (# 音âm 危nguy )# 。 眾chúng 賈cổ (# 音âm 古cổ 居cư 賣mại 曰viết 〡# 也dã 又hựu 音âm 嫁giá 賈cổ 人nhân 知tri 善thiện 𢙣# 也dã )# 。 儔trù 迮trách (# 上thượng 直trực 由do 反phản 下hạ 普phổ 必tất 反phản 偶ngẫu 也dã 正chánh 作tác 匹thất 又hựu 作tác ▆# )# 。 殖thực 眾chúng (# 上thượng 時thời 力lực 反phản 種chủng 也dã 多đa 也dã )# 。 [秋/〦/日]# 首thủ (# 上thượng 苦khổ 禮lễ 反phản )# 。 罣quái 閡ngại (# 上thượng 戶hộ 卦# 反phản 下hạ 五ngũ 愛ái 反phản )# 。 善thiện 慈từ (# 上thượng 而nhi 斫chước 反phản 下hạ 子tử 司ty 反phản )# 。 覺giác 窹# (# 上thượng 古cổ 孝hiếu 反phản 下hạ 五ngũ 故cố 反phản )# 。 瞢măng 瞢măng (# 莫mạc 弘hoằng 反phản 在tại 也dã 惛hôn 也dã )# 。 心tâm 𢬘# (# 步bộ 保bảo 反phản 正chánh 作tác 抱bão )# 。 第đệ 二nhị 卷quyển 麁thô 穬quáng (# 古cổ 猛mãnh 反phản 或hoặc 作tác 獷quánh )# 。 方phương 愊# (# 音âm 福phước [紿-口+月]# 之chi 闊khoát 陿hiệp 也dã 正chánh 作tác 愊# 也dã 又hựu 普phổ 逼bức 皮bì 逼bức 二nhị 反phản 並tịnh 非phi )# 。 迫bách 迮trách (# 上thượng 補bổ 陌mạch 反phản 下hạ 阻trở 格cách 反phản 狹hiệp 也dã )# 。 盜đạo 竊thiết (# 七thất 結kết 反phản )# 。 [蜎-口+ㄙ]# [(((巨-匚)@一)/((巨-匚)@十))*飛]# (# 上thượng 於ư 玄huyền 反phản 下hạ 方phương 微vi 反phản )# 。 蠕nhuyễn 動động (# 上thượng 而nhi 兖# 而nhi 准chuẩn 二nhị 反phản )# 。 蚑kì 行hành (# 上thượng 巨cự 支chi 反phản 又hựu 音âm 企xí )# 。 喘suyễn 息tức (# 上thượng 川xuyên 兖# 反phản )# 。 俗tục 辝# (# 上thượng 徐từ 欲dục 反phản )# 。 萹# 章chương (# 上thượng 疋thất 連liên 反phản 正chánh 作tác 篇thiên )# 。 憙hí 欲dục (# 上thượng 許hứa 記ký 反phản )# 。 無vô 饜yếm (# 於ư 廉liêm 於ư 熖# 二nhị 反phản 飽bão 也dã 正chánh 作tác 饜yếm )# 。 嫉tật 姤cấu (# 上thượng 自tự 七thất 反phản 下hạ 都đô 悟ngộ 反phản )# 。 貪tham 餮thiết (# 音âm 鐵thiết )# 。 虵xà 蚖ngoan (# 五ngũ 官quan 反phản )# 。 表biểu 裏lý (# 音âm 里lý )# 。 常thường 𢭃# (# 音âm 短đoản )# 。 窈yểu 𦿔# (# 上thượng 於ư 了liễu 反phản 下hạ 必tất 祭tế 反phản )# 。 所sở [糸*(匚@婁)]# (# 郭quách 氏thị 作tác 力lực 主chủ 反phản )# 。 盲manh 瘂á (# 烏ô 雅nhã 反phản )# 。 浮phù 泅# (# 似tự 由do 反phản 浮phù 渡độ 也dã )# 。 三tam 淵uyên (# 烏ô 玄huyền 反phản 正chánh 作tác 淵uyên )# 。 嗜thị 欲dục (# 上thượng 神thần 利lợi 反phản )# 。 戀luyến [悾-工+干]# (# 郎lang 到đáo 反phản 慕mộ 也dã 正chánh 作tác 嫪# )# 。 猗ỷ 見kiến (# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản 正chánh 作tác 倚ỷ 也dã 又hựu 於ư 冝# 反phản )# 。 攻công 擊kích (# 上thượng 古cổ 冬đông 反phản )# 。 貧bần 匱quỹ (# 巨cự 位vị 反phản )# 。 徒đồ 儻thảng (# 得đắc 朗lãng 反phản 輩bối 也dã 正chánh 作tác 黨đảng 也dã 又hựu 他tha 朗lãng 反phản 非phi )# 。 普phổ [佫-口+用]# (# 音âm 俻# )# 。 [(這-言+彖)-(彖-豕)+(┐@一)]# 至chí (# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản )# 。 不bất [夢-夕+悟]# (# 音âm 悟ngộ )# 。 姧gian 惡ác (# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản 下hạ 烏ô 各các 反phản )# 。 劣liệt 愵# (# 而nhi 斫chước 反phản 劣liệt 也dã 正chánh 作tác 弱nhược 也dã 又hựu 音âm 溺nịch 非phi )# 。 不bất 恊# (# 戶hộ 頰giáp 反phản )# 。 [弔/口]# 迮trách (# 上thượng 巨cự 玉ngọc 反phản 下hạ 阻trở 格cách 反phản 促xúc 狹hiệp 也dã 正chánh 作tác [仁-二+(戶@句)]# 迮trách )# 。 這giá 起khởi (# 上thượng 音âm 釋thích 纔tài 〡# 也dã )# 。 [稚/木]# 碎toái (# 上thượng 自tự 迊táp 反phản )# 。 帑# 藏tạng (# 上thượng 他tha 朗lãng 反phản )# 。 璝# 琦kỳ (# 上thượng 古cổ 迴hồi 反phản 下hạ 巨cự 冝# 反phản )# 。 肌cơ 宍# (# 上thượng 音âm 飢cơ 下hạ 音âm 肉nhục )# 。 貪tham [怡-台+(又/右)]# (# 力lực 進tiến 反phản )# 。 𢌿# 言ngôn (# 上thượng 必tất 支chi 反phản 下hạ 也dã )# 。 恬điềm 泊bạc (# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 普phổ 百bách 反phản )# 。 捫môn 摸mạc (# 上thượng 音âm 門môn 下hạ 音âm 莫mạc 摩ma 挲# 也dã )# 。 [蜎-口+ㄙ]# [虫*飛]# (# 上thượng 於ư 玄huyền 反phản 下hạ 音âm 非phi )# 。 彊cường/cưỡng/cương 勇dũng (# 上thượng 巨cự 羊dương 反phản )# 。 涕thế 泣khấp (# 上thượng 吐thổ 禮lễ 反phản )# 。 之chi 熊hùng (# 他tha 代đại 反phản 意ý 也dã 作tác 恣tứ 也dã 正chánh 作tác 態thái )# 。 恃thị 怙hộ (# 上thượng 時thời 止chỉ 反phản 下hạ 胡hồ 古cổ 反phản 憑bằng 也dã )# 。 筭# 猶do (# 上thượng 乘thừa 乱# 反phản 經kinh 作tác 笄# 非phi 也dã )# 。 羣quần 萌manh (# 莫mạc 耕canh 反phản )# 。 亘tuyên 然nhiên (# 上thượng 古cổ 鄧đặng 反phản 遍biến 也dã )# 。 第đệ 三tam 卷quyển 剖phẫu 判phán (# 上thượng 普phổ 口khẩu 反phản )# 。 詰cật 誳# (# 丘khâu 勿vật 反phản 辝# 塞tắc 也dã 今kim 作tác 詘# 說thuyết 文văn 作tác 誳# )# 。 卬# 綬thụ (# 上thượng 一nhất 進tiến 反phản 下hạ 神thần 右hữu 反phản 綬thụ 綵thải 衣y 也dã 所sở 以dĩ 別biệt 尊tôn 卑ty 也dã )# 。 跳khiêu 越việt (# 上thượng 他tha ▆# 反phản 越việt 也dã 遠viễn 也dã 正chánh 作tác 趒# 趠# 二nhị 形hình 又hựu 音âm 條điều )# 。 謿# 說thuyết (# 上thượng 竹trúc 交giao 反phản )# 。 𨽁# 邑ấp (# 上thượng 自tự 禹vũ 反phản 眾chúng 也dã 共cộng 也dã )# 。 諮tư 嗟ta (# 上thượng 子tử 私tư 反phản )# 。 華hoa 𩭈# (# 莫mạc 顏nhan 反phản 正chánh 作tác 𫚇# )# 。 菀# 囿# (# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 下hạ 于vu 救cứu 于vu 六lục 二nhị 反phản )# 。 㥄# 傷thương (# 上thượng 力lực 乘thừa 反phản 侵xâm 侮vũ 也dã 欺khi 也dã )# 。 真chân 實thật (# 神thần 曰viết 反phản )# 。 苦khổ 惚hốt (# 音âm 𢙉# )# 。 刻khắc 印ấn (# 上thượng 苦khổ 黑hắc 反phản 下hạ 伊y 進tiến 反phản )# 。 犇# 逸dật (# 上thượng 布bố 門môn 反phản )# 。 老lão 耄mạo (# 莫mạc 報báo 反phản 八bát 十thập 曰viết 〡# 也dã 亦diệc 作tác 耄mạo )# 。 乖quai 絕tuyệt (# 音âm 乖quai )# 。 恬điềm 怕phạ (# 普phổ 百bách 反phản )# 。 [目*(宜/八)]# 結kết (# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 又hựu 眠miên 麵miến 二nhị 音âm )# 。 儔trù 迮trách (# 普phổ 必tất 反phản )# 。 [冗-几+(且/八)]# 騃ngãi (# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 下hạ 五ngũ 駭hãi 反phản )# 。 慌hoảng 𢙉# (# 上thượng 火hỏa 廣quảng 反phản 下hạ 火hỏa 骨cốt 反phản 悞ngộ )# 。 錠đĩnh 燎liệu (# 上thượng 徒đồ 丁đinh 反phản 下hạ 力lực 燒thiêu 反phản 上thượng 又hựu 音âm 定định )# 。 瑕hà 疵tỳ (# 上thượng 胡hồ 家gia 反phản 下hạ 疾tật 支chi 反phản )# 。 憒hội 閙náo (# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 下hạ 女nữ 孝hiếu 反phản 〡# 〡# 心tâm 乱# 也dã )# 。 惔đàm 怕phạ (# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản )# 。 乾can/kiền/càn 燥táo (# 蘇tô 老lão 反phản )# 。 竚# 立lập (# 上thượng 除trừ 呂lữ 反phản )# 。 蕭tiêu 成thành (# 上thượng 蘇tô [條-(仁-二)+彳]# 反phản 樂nhạo/nhạc/lạc 噐# 也dã 悞ngộ )# 。 眾chúng [魅-未+升]# (# 苦khổ 迴hồi 反phản )# 。 柔nhu 䎡noãn (# 音âm 軟nhuyễn )# 。 第đệ 四tứ 卷quyển 惶hoàng [怡-台+(梳-木)]# (# 上thượng 戶hộ 光quang 反phản 下hạ 莫mạc 光quang 反phản )# 。 淳thuần 淑thục (# 常thường 六lục 反phản )# 。 大đại 舶bạc (# 音âm 白bạch )# 。 舉cử 舤# (# 苻# 嚴nghiêm 反phản 舩# 上thượng 慢mạn 也dã 正chánh 作tác 忛# [舟*風]# 二nhị 形hình 也dã )# 。 湏# 臾du (# 羊dương 朱chu 反phản )# 。 𤢌# 獸thú (# 上thượng 巨cự 金kim 反phản 下hạ 尸thi 咒chú 反phản )# 。 慊khiểm/khiết 恪khác (# 上thượng 苦khổ 兼kiêm 反phản 下hạ 苦khổ 各các 反phản )# 。 錠đĩnh 光quang (# 上thượng 徒đồ 俓# 反phản )# 。 受thọ 莂biệt (# 逼bức 列liệt 反phản )# 。 殖thực 德đức (# 上thượng 時thời 力lực 反phản 種chủng 也dã 正chánh 作tác 殖thực )# 。 澹đạm 泊bạc (# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 百bách 反phản )# 。 不bất 肖tiếu (# 音âm 笑tiếu 似tự 也dã 不bất 肖tiếu 謂vị 不bất 似tự 也dã )# 。 侯hầu 行hành (# 上thượng 之chi 亦diệc 反phản 下hạ 戶hộ 庚canh 反phản )# 。 憣phan 黨đảng (# 上thượng 北bắc 安an 反phản 輩bối 也dã 正chánh 作tác 𤳖# 般bát 二nhị 形hình 也dã )# 。 闇ám 寘trí (# 莫mạc 瓶bình 反phản 又hựu 之chi 義nghĩa 反phản 非phi )# 。 娙# 塵trần (# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 正chánh 作tác [婬-壬+(工/山)]# [淫-壬+(工/山)]# 二nhị 形hình 又hựu 苦khổ 耕canh 五ngũ 耕canh 戶hộ 經kinh 三tam 反phản 非phi )# 。 夙túc 夜dạ (# 上thượng 息tức 六lục 反phản 早tảo 也dã )# 。 淹yêm 𦿔# (# 上thượng 於ư 撿kiểm 反phản 下hạ 必tất 世thế 反phản 正chánh 作tác 掩yểm 蔽tế )# 。 [糸*必]# 藏tạng (# 上thượng 兵binh 媚mị 反phản 密mật 也dã 神thần 也dã 正chánh 作tác 秘bí 祕bí 二nhị 形hình 也dã 下hạ 自tự 浪lãng 反phản 渾hồn 家gia 藏tạng 經kinh 作tác 秘bí 藏tạng )# 。 晃hoảng 耀diệu (# 上thượng 戶hộ 廣quảng 反phản )# 。 等đẳng 卞# (# 乘thừa 乱# 反phản 計kế 也dã 正chánh 作tác 筭# )# 。 𣽈# 劣liệt (# 上thượng 儒nho 軟nhuyễn 二nhị 音âm 上thượng 方phương 經kinh 作tác 孺nhụ 非phi )# 。 儻thảng 侶lữ (# 上thượng 都đô 朗lãng 反phản 正chánh 作tác 黨đảng )# 。 第đệ 五ngũ 卷quyển 之chi 縵man (# 莫mạc 半bán 反phản )# 。 背bối/bội 𦜩# (# 音âm 𢙉# )# 。 寶bảo 瑛# (# 於ư 亰# 反phản )# 。 晃hoảng 昱dục (# 音âm 育dục )# 。 𦿔# [(厂@(朕-月))/心]# (# 上thượng 必tất 祭tế 反phản 下hạ 女nữ 力lực 反phản 正chánh 作tác 蔽tế 匿nặc )# 。 嵠khê 㵎# (# 上thượng 苦khổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。 曳duệ 敘tự (# 上thượng 音âm 申thân 下hạ 音âm 序tự )# 。 軻kha 地địa (# 上thượng 或hoặc 作tác 珂kha 坷# 二nhị 形hình 同đồng 苦khổ 何hà 苦khổ 我ngã 二nhị 反phản 華hoa 嚴nghiêm 及cập 十thập 住trụ 並tịnh 作tác 軻kha 字tự 也dã 經kinh 文văn 作tác 柯kha 悞ngộ 也dã )# 。 持trì 眴thuấn/huyễn (# 音âm 舜thuấn )# 。 為vi 魯lỗ (# 上thượng 于vu 偽ngụy 反phản 以dĩ 也dã 下hạ 自tự 登đăng 反phản 經kinh 也dã 悞ngộ )# 。 煌hoàng [火*(梳-木)]# (# 上thượng 戶hộ 光quang 反phản 下hạ 莫mạc 光quang 反phản 正chánh 作tác 惶hoàng 恾# 悞ngộ 也dã )# 。 創sáng/sang 痏vị (# 上thượng 楚sở 㽵# 反phản 下hạ 于vu 美mỹ 反phản )# 。 之chi [王*尒]# (# 知tri 隣lân 反phản )# 。 捄# 福phước (# 上thượng 居cư 右hữu 反phản 護hộ 也dã 止chỉ 也dã 助trợ 也dã 正chánh 作tác 𧧷# 救cứu 二nhị 形hình 又hựu 俱câu 求cầu 二nhị 音âm 非phi )# 。 㽵# 嚴Nghiêm 菩Bồ 提Đề 心Tâm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 𧿡# 陁# (# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 梵Phạm 言ngôn [跳-兆+大]# 陁# 婆bà 羅la 唐đường 言ngôn 賢hiền )# 。 羼sằn 提đề (# 上thượng 初sơ 諫gián 反phản 梵Phạm 言ngôn 羼sằn 提đề 唐đường 言ngôn 忍nhẫn 也dã )# 。 啇# 賈cổ (# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản 下hạ 音âm 古cổ 上thượng 又hựu 丁đinh 歷lịch 反phản 非phi )# 。 暐# 曄diệp (# 上thượng 音âm 偉# 下hạ 云vân 輙triếp 反phản )# 。 薝chiêm 蔔bặc (# 上thượng 之chi 廉liêm 反phản 下hạ 步bộ 北bắc 反phản )# 。 嬉hi 戲hí (# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 遊du 也dã )# 。 諸Chư 菩Bồ 薩Tát 求Cầu 佛Phật 。 本Bổn 業Nghiệp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 𢜪# 那na (# 上thượng 而nhi 者giả 反phản 唐đường 言ngôn 智trí 郭quách 氏thị 音âm 怙hộ 非phi )# 。 愛ái 𢡽# (# 音âm 昔tích )# 。 邊biên 幅# (# 音âm 福phước )# 。 [筋-月+肉]# 力lực (# 上thượng 居cư ▆# 反phản )# 。 佪# 念niệm (# 上thượng 戶hộ 灰hôi 反phản )# 。 如như [月*公]# (# 市thị 專chuyên 反phản 悞ngộ )# 。 [蜎-口+ㄙ]# 飛phi (# 上thượng 一nhất 玄huyền 反phản )# 。 𧑮# 動động (# 上thượng 如như 兖# 反phản )# 。 淫dâm 泆dật (# 上thượng 余dư 林lâm 反phản 下hạ 羊dương 一nhất 反phản )# 。 沾triêm 汙ô (# 上thượng 丁đinh 忝thiểm 反phản 又hựu 霑triêm 店điếm 二nhị 音âm )# 。 傴ủ 惒hòa (# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản 下hạ 胡hồ 臥ngọa 反phản 或hoặc 云vân 優ưu 婆bà [憍-(夭/口)+右]# 舍xá 羅la 唐đường 言ngôn 方phương 便tiện 善thiện 巧xảo 。 也dã 正chánh 作tác 漚âu 又hựu 於ư 主chủ 反phản 悞ngộ )# 。 狎hiệp 習tập (# 上thượng 咸hàm 甲giáp 反phản )# 。 喘suyễn 息tức (# 上thượng 昌xương 兖# 反phản )# 。 无# [序-予+互]# (# 丁đinh 禮lễ 反phản 正chánh 作tác 底để 又hựu 旨chỉ 止chỉ 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。 流lưu 淵uyên (# 一nhất 玄huyền 反phản )# 。 饋quỹ 遺di (# 上thượng 求cầu 位vị 反phản 下hạ 唯duy 醉túy 反phản 贈tặng 也dã )# 。 𤢌# 狩thú (# 上thượng 巨cự 今kim 反phản 下hạ 守thủ 右hữu 反phản )# 。 薜bệ 荔lệ (# 上thượng 蒲bồ 計kế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。 鹽diêm 樓lâu (# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản 亦diệc 云vân 閻diêm 羅la 也dã )# 。 菩Bồ 薩Tát 本Bổn 業Nghiệp 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 德đức 式thức (# 音âm 識thức 法pháp 也dã )# 。 不bất [僑-(夭/口)+右]# (# 音âm [憍-(夭/口)+右]# 天thiên 名danh 也dã 諸chư 經kinh 皆giai 云vân 不bất [憍-(夭/口)+右]# 樂nhạo/nhạc/lạc 天thiên 又hựu 音âm 槗# 非phi 也dã )# 。 不bất 勌# (# 巨cự 卷quyển 反phản )# 。 [淫-壬+(工/山)]# 泆dật 態thái (# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 中trung 羊dương 一nhất 反phản 下hạ 他tha 代đại 反phản )# 。 拘câu 綴chuế (# 知tri 稅thuế 反phản )# 。 沾triêm 汙ô (# 上thượng 音âm 點điểm 又hựu 竹trúc 廉liêm 丁đinh 念niệm 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。 除trừ 剔dịch (# 他tha 的đích 反phản 除trừ 𩬇# 也dã )# 。 飭sức 好hảo/hiếu (# 上thượng 尸thi 力lực 反phản 正chánh 作tác 飾sức )# 。 開khai 閉bế (# 音âm 閇bế )# 。 𣽈# 和hòa (# 上thượng 儒nho 軟nhuyễn 二nhị 音âm 柔nhu 也dã )# 。 擿# 去khứ (# 他tha 歷lịch 反phản 挑thiêu 也dã 又hựu 音âm 擲trịch 投đầu 也dã )# 。 滲# 漱thấu (# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。 盪# 滌địch (# 上thượng 徒đồ 朗lãng 反phản 下hạ 徒đồ 的đích 反phản )# 。 𣹉# 手thủ (# 上thượng 音âm 貫quán 洗tẩy 也dã )# 。 忮# 忟# (# 上thượng 之chi 義nghĩa 反phản 𡧱# 也dã 下hạ 眉mi 殞vẫn 反phản 傷thương 也dã 謂vị 無vô 𢙣# 言ngôn 傷thương 人nhân 也dã 下hạ 正chánh 作tác 閔mẫn 也dã 一nhất 本bổn 云vân 令linh 無vô 有hữu 𢙣# 口khẩu 是thị 也dã 下hạ 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 抆vấn 非phi 也dã )# 。 諂siểm 䛖# (# 上thượng 丑sửu 染nhiễm 反phản 下hạ 羊dương 朱chu 反phản )# 。 刾# 棘cức (# 居cư 力lực 反phản )# 。 危nguy 殆đãi (# 音âm 待đãi )# 。 恬điềm 惔đàm (# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 徒đồ 敢cảm 反phản )# 。 完hoàn 具cụ (# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản )# 。 喜hỷ 咲# (# 音âm 笑tiếu )# 。 恊# 持trì (# 上thượng 戶hộ 頰giáp 反phản )# 。 園viên 圃phố (# 補bổ 布bố 二nhị 音âm )# 。 廗# 以dĩ (# 上thượng 祥tường 昔tích 反phản )# 。 綵thải 縶# (# 音âm 𤗊# 正chánh 作tác 氎điệp 也dã )# 。 各các 曳duệ (# 音âm 电# )# 。 平bình 諄# (# 之chi 倫luân 反phản 誠thành 也dã 至chí 也dã 又hựu 之chi 閏nhuận 反phản 寧ninh 也dã )# 。 兜Đâu 沙Sa 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 梵Phạm 言ngôn 兜đâu 沙sa 此thử 云vân 行hành 業nghiệp )# 。 活hoạt 逸dật (# 上thượng 戶hộ 括quát 反phản 流lưu [白/八]# 也dã )# 。 潘phan 利lợi (# 上thượng 普phổ 官quan 反phản )# 。 儨# 提đề (# 上thượng 之chi 日nhật 反phản 華hoa 嚴nghiêm 經Kinh 云vân 剎sát 名danh 實thật 色sắc 佛Phật 名danh 伏phục [死/心]# 智trí 也dã 正chánh 作tác 懫# 應ưng 和hòa 尚thượng 經kinh 音âm 作tác 儨# 經kinh 文văn 作tác 儨# 郭quách 氏thị 音âm 𧵍# )# 。 坘# 提đề (# 上thượng 直trực 𡰱# 反phản )# 。 俱câu 䜖# (# 音âm 譚đàm 應ưng 和hòa 尚thượng 經kinh 音âm 作tác 䜖# )# 。 廅# 天thiên (# 上thượng 烏ô 盍# 反phản 此thử 云vân 有hữu 光quang 壽thọ 天thiên 二nhị 禪thiền 中trung 初sơ 天thiên 也dã 亦diệc 云vân 少thiểu 光quang 天thiên )# 。 廅# 波ba (# 同đồng 上thượng 天thiên 名danh 〡# 波ba 摩ma 那na 亦diệc 云vân 阿a 波ba 摩ma 那na 天thiên 此thử 云vân 无# 量lượng 光quang )# 。 亘tuyên 羞tu (# 上thượng 古cổ 鄧đặng 反phản 下hạ 息tức 由do 反phản )# 。 羞tu 託thác (# 下hạ 他tha 各các 反phản 亦diệc 云vân 沙sa 詫# )# 。 湏# 無vô 。 (# 帶đái 滯trệ 二nhị 音âm 正chánh 作tác 蹛# 也dã 郭quách 氏thị 音âm 武võ 非phi )# 。 㒃# 吒tra (# 上thượng 女nữ 利lợi 反phản 正chánh 作tác 膩nị 也dã 正chánh 言ngôn 應ưng 云vân 阿a 迦ca 抳nê 瑟sắt 𢮎# 唐đường 言ngôn 色Sắc 究Cứu 竟Cánh 天Thiên )# 。 羅la 鄰lân (# 力lực 真chân 反phản )# 。 𢜪# 那na (# 上thượng 而nhi 者giả 反phản 梵Phạm 云vân 𢜪# 那na 此thử 譯dịch 云vân 智trí )# 。 [車*友]# 陁# (# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 梵Phạm 云vân 䡋# 陁# 師sư 利lợi 此thử 云vân 賢hiền 吉cát 祥tường 菩Bồ 薩Tát 名danh 也dã 別biệt 本bổn 作tác 戰chiến 非phi 也dã )# 。 菩Bồ 薩Tát 十Thập 住Trụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 无# 鞅ưởng (# 音âm 央ương )# 。 柔nhu [渜-大+火]# (# 而nhi 兖# 反phản 弱nhược 也dã 又hựu 乃nãi 短đoản 反phản 非phi )# 。 鳩cưu 摩ma (# 上thượng 居cư 牛ngưu 反phản 梵Phạm 云vân 〡# 摩ma 羅la 浮phù 此thử 云vân 童đồng 壽thọ 亦diệc 云vân 童đồng 子tử 也dã 悞ngộ )# 。 俞# 羅la (# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。 暑thử 置trí (# 上thượng 神thần 預dự 反phản 正chánh 作tác 署thự )# 。 菩Bồ 薩Tát 十Thập 住Trụ 。 行hành 道Đạo 品phẩm 一nhất 卷quyển 波ba 渝du (# 羊dương 朱chu 反phản )# 。 長trường/trưởng 𢭃# (# 音âm 短đoản )# 。 有hữu [骨*犬]# (# 於ư 熖# 反phản )# 。 [門@于]# 傷thương (# 上thượng 眉mi 殞vẫn 反phản 正chánh 作tác 閔mẫn 也dã 又hựu 音âm 翰hàn 非phi )# 。 索sách 子tử (# 上thượng 所sở 革cách 反phản 求cầu 也dã )# 。 遐hà 十thập 住trụ 經kinh 等đẳng 四tứ 經kinh 十thập 一nhất 卷quyển 同đồng 帙# 。 十Thập 住Trụ 經Kinh 四Tứ 卷Quyển 第đệ 一nhất 卷quyển 皆giai 电# (# 音âm 申thân 展triển 也dã )# 。 將tương 隧# (# 直trực 遂toại 反phản 悞ngộ )# 。 文văn 辭từ (# 音âm 辝# )# 。 如như 蜂phong (# 音âm 峯phong )# 。 淳thuần 至chí (# 上thượng 市thị 倫luân 反phản )# 。 [(日*巳)/心]# 嫉tật (# 上thượng 於ư 元nguyên 於ư 願nguyện 二nhị 反phản 正chánh 作tác 怨oán )# 。 柔nhu [渜-大+火]# (# 音âm 軟nhuyễn )# 。 𦿔# 其kỳ (# 上thượng 必tất 世thế 反phản )# 。 不bất 勉miễn (# 音âm 免miễn 脫thoát 也dã )# 。 廬lư 舍xá (# 上thượng 力lực 魚ngư 反phản )# 。 鍊luyện 金kim (# 上thượng 力lực 見kiến 反phản 亦diệc 作tác 煉luyện )# 。 貧bần 匱quỹ (# 巨cự 位vị 反phản 乏phạp 也dã )# 。 柔nhu 䎡noãn (# 音âm 軟nhuyễn )# 。 麁thô 䵃quáng (# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。 欲dục [打-丁+(戒-廾+六)]# (# 戶hộ 介giới 反phản )# 。 樔# 窟quật (# 上thượng 助trợ 交giao 反phản )# 。 籠lung 檻hạm (# 上thượng 郎lang 紅hồng 反phản 下hạ 戶hộ 黯ảm 反phản )# 。 深thâm 摷# (# 助trợ 交giao 反phản )# 。 第đệ 二nhị 卷quyển 輦liễn 轝# (# 上thượng 力lực 蹇kiển 反phản 下hạ 以dĩ 諸chư 反phản )# 。 捫môn 摸mạc (# 上thượng 音âm 門môn 下hạ 音âm 莫mạc )# 。 種chủng [示*矣]# (# 自tự 木mộc 反phản )# 。 柔nhu 𣽈# (# 音âm 軟nhuyễn )# 。 雨vũ 漬tí (# 疾tật 賜tứ 反phản )# 。 沮trở 壞hoại (# 上thượng 自tự 与# 反phản )# 。 雰# 雰# (# 芳phương 文văn 反phản )# 。 蠱cổ 毒độc (# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。 戲hí 咲# (# 音âm 笑tiếu )# 。 城thành 墎# (# 音âm 郭quách )# 。 。 +# 十thập ))*# 寸thốn 。 (# 上thượng 所sở 姧gian 反phản )# 。 為vi 鎧khải (# 苦khổ 改cải 反phản )# 。 華hoa 𫚇# (# 莫mạc 姧gian 反phản )# 。 第đệ 三tam 卷quyển 俎# 壞hoại (# 上thượng 自tự 与# 反phản 正chánh 作tác 沮trở )# 。 消tiêu 涸hạc (# 音âm 鸖# )# 。 泥nê 潦lạo (# 音âm 老lão )# 。 迫bách 隘ải (# 烏ô 觧# 反phản )# 。 遏át 絕tuyệt (# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。 懅cứ 事sự (# 上thượng 其kỳ 去khứ 反phản )# 。 思tư [怡-台+頁]# (# 音âm 順thuận )# 。 差sai 別biệt (# 上thượng 初sơ 加gia 反phản )# 。 貳nhị 吒tra (# 上thượng 女nữ 利lợi 反phản 亦diệc 云vân 膩nị 吒tra 亦diệc 云vân 𡰱# 吒tra 此thử 云vân 色Sắc 究Cứu 竟Cánh 天Thiên )# 。 第đệ 四tứ 卷quyển 輕khinh [跳-兆+(絫-糸+尒)]# (# 子tử 告cáo 反phản )# 。 揌# 持trì (# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。 攝nhiếp 𢭃# (# 音âm 短đoản )# 。 所sở 澍chú (# 音âm 注chú )# 。 口khẩu 噓hư (# 音âm 虛hư )# 。 軻kha 梨lê (# 上thượng 苦khổ 何hà 苦khổ 我ngã 二nhị 反phản )# 。 伈# 聖thánh (# 上thượng 相tương/tướng 遷thiên 反phản )# 。 貫quán 䆤# (# 上thượng 音âm 官quan 下hạ 音âm 川xuyên )# 。 [罝-且+(目/一)]# 以dĩ (# 上thượng 知tri 利lợi 反phản )# 。 [佌-匕]# 聖thánh (# 上thượng 音âm 仙tiên 老lão 兒nhi 不bất 死tử 曰viết 仙tiên 仙tiên 遷thiên 也dã 遷thiên 入nhập 山sơn 隱ẩn 也dã 亦diệc 作tác 仚# )# 。 如Như 來Lai 興Hưng 顯Hiển 經Kinh 四Tứ 卷Quyển 第đệ 一nhất 卷quyển [木*(又/十)]# 閣các (# 上thượng 步bộ 盲manh 反phản 棧sạn 也dã 閣các 也dã 正chánh 作tác 棚# 輣# [車*旁]# 三tam 形hình 又hựu 平bình 病bệnh 二nhị 音âm 非phi )# 。 罣quái 㝵# (# 上thượng 古cổ 賣mại 反phản 下hạ 音âm 礙ngại )# 。 猴hầu [至*支]# (# 上thượng 戶hộ 麦# 反phản 正chánh 作tác 獲hoạch )# 。 逯# 諸chư (# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản )# 。 之chi 裏lý (# 音âm 里lý )# 。 无# 鞅ưởng (# 於ư 良lương 反phản 无# 邊biên 也dã )# 。 𢿘# 姟cai (# 音âm 該cai )# 。 炤chiếu 於ư (# 上thượng 之chi 召triệu 反phản )# 。 䨱# 𦿔# (# 上thượng 芳phương 救cứu 反phản 下hạ 必tất 祭tế 反phản )# 。 族tộc 姓tánh (# 上thượng 自tự 木mộc 反phản )# 。 彼bỉ [土*(厂@干)]# (# 音âm 岸ngạn )# 。 罪tội 舋hấn (# 許hứa 進tiến 反phản )# 。 世thế [諢-車+且]# (# 音âm 義nghĩa )# 。 奮phấn 光quang (# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。 今kim 鄙bỉ (# 兵binh 美mỹ 反phản )# 。 奚hề 本bổn (# 上thượng 戶hộ 雞kê 反phản 正chánh 作tác 奚hề )# 。 惔đàm 怕phạ (# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 百bách 反phản )# 。 疇trù 倫luân (# 上thượng 直trực 由do 反phản )# 。 適thích 莫mạc (# 上thượng 丁đinh 歷lịch 反phản )# 。 挨ai 姓tánh (# 上thượng 自tự 木mộc 反phản )# 。 惟duy 怳hoảng (# 以dĩ 雪tuyết 反phản 喜hỷ 也dã 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã 正chánh 作tác 恱# 也dã 栢# 梯thê 經kinh 作tác 恱# 也dã )# 。 凞# 隆long (# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 廣quảng 也dã 下hạ 力lực 中trung 反phản 高cao 也dã )# 。 善thiện 㩲# (# 音âm 拳quyền )# 。 枝chi 黨đảng (# 得đắc 朗lãng 反phản 正chánh 作tác 黨đảng )# 。 飄phiêu 颻diêu (# 上thượng 疋thất 遙diêu 反phản 下hạ 羊dương 招chiêu 反phản )# 。 強cường/cưỡng 執chấp (# 上thượng 巨cự 羊dương 反phản 下hạ 之chi 入nhập 反phản 正chánh 作tác 執chấp )# 。 憒hội 乱# (# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 音âm 乱# )# 。 循tuần 殖thực (# 上thượng 息tức 由do 反phản 下hạ 市thị 力lực 反phản )# 。 疇trù 迮trách (# 普phổ 吉cát 反phản )# 。 [口*咨]# 嗟ta (# 上thượng 子tử 斯tư 反phản )# 。 鳥điểu 跡tích (# 音âm 跡tích )# 。 陰ấm 雨vũ (# 上thượng 於ư 今kim 反phản )# 。 消tiêu 灡# (# 即tức 歎thán 反phản )# 。 糜mi 爤# (# 上thượng 美mỹ 垂thùy 反phản 下hạ 郎lang 歎thán 反phản )# 。 毀hủy 渃# (# 音âm 落lạc )# 。 𡕆# 此thử (# 上thượng 乙ất 既ký 反phản 山sơn 名danh )# 。 𡧱# 𡎔# (# 奴nô [前-刖+ㄅ]# 反phản 山sơn 名danh 也dã 郭quách 氏thị 音âm [怡-台+屋]# 非phi )# 。 阤đà 羅la (# 上thượng 徒đồ 何hà 反phản 又hựu 音âm 豕thỉ 非phi )# 。 揵kiền 呇# 惒hòa (# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 中trung 徒đồ 合hợp 反phản 下hạ 戶hộ 戈qua 反phản )# 。 之chi 淵uyên (# 於ư 玄huyền 反phản )# 。 [雈/皿]# 此thử (# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。 普phổ 俻# (# 音âm 俻# )# 。 𧑮# 動động (# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。 𦁉# 懷hoài (# 上thượng 音âm 雖tuy 安an 也dã 正chánh 作tác 綏tuy 又hựu 音âm 接tiếp 非phi )# 。 所sở 苞bao (# 卜bốc 交giao 反phản )# 。 綏tuy 集tập (# 上thượng 息tức 惟duy 反phản )# 。 崖nhai 疧# (# 上thượng 五ngũ 佳giai 反phản 下hạ 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 又hựu 音âm 祇kỳ 非phi 也dã )# 。 憣phan [堂-土+里]# (# 上thượng 北bắc 槃bàn 反phản 下hạ 都đô 朗lãng 反phản 正chánh 作tác 𤳖# 黨đảng )# 。 [怡-台+頁]# 隨tùy (# 上thượng 市thị 閏nhuận 反phản )# 。 第đệ 二nhị 卷quyển 苞bao 裹khỏa (# 音âm 果quả )# 。 光quang 嶮hiểm (# 羊dương 贍thiệm 反phản 正chánh 作tác 㷿hiểm )# 。 這giá 出xuất (# 上thượng 尸thi 亦diệc 反phản 始thỉ 也dã 初sơ 也dã )# 。 窴điền 者giả (# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 暗ám 也dã 正chánh 作tác 𡨋# 也dã 又hựu 音âm 填điền 非phi )# 。 煇huy 耀diệu (# 上thượng 許hứa 㱕# 反phản 下hạ 以dĩ 照chiếu 反phản )# 。 窈yểu 𡨋# (# 上thượng 於ư 了liễu 反phản )# 。 [蜎-口+ㄙ]# 蜚# (# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản 下hạ 音âm 飛phi )# 。 瀆độc [況-口+公]# (# 上thượng 徒đồ 木mộc 反phản 下hạ 尸thi 芮# 反phản 瀆độc 溝câu 也dã [況-口+公]# 溫ôn 也dã 清thanh 也dã )# 。 嵠khê 谷cốc (# 上thượng 苦khổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。 奮phấn 振chấn (# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。 陵lăng 阜phụ (# 音âm 婦phụ )# 。 丘khâu 垤điệt (# 田điền 結kết 反phản )# 。 高cao 埤# (# 音âm 卑ty 卑ty 下hạ 也dã 亦diệc 作tác 庫khố 也dã 又hựu 脾tì 婢tỳ 二nhị 音âm 非phi 用dụng )# 。 依y 猗ỷ (# 於ư 綺ỷ 反phản )# 。 窈yểu 𥦎# (# 上thượng 於ư 了liễu 反phản 下hạ 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。 叵phả 逮đãi (# 上thượng 普phổ 果quả 反phản 下hạ 徒đồ 愛ái 反phản )# 。 [損-口+ㄙ]# 秏# (# 呼hô 告cáo 反phản )# 。 瞻chiêm 戴đái (# 都đô 代đại 反phản 奉phụng 也dã )# 。 埤# 下hạ (# 上thượng 必tất 脾tì 反phản )# 。 色sắc [狂-王+(白/儿)]# (# 音âm [白/八]# )# 。 毉y 祝chúc (# 上thượng 於ư 其kỳ 反phản 下hạ 之chi 右hữu 反phản )# 。 這giá 見kiến (# 上thượng 尸thi 亦diệc 反phản )# 。 除trừ 愈dũ (# 余dư 主chủ 反phản )# 。 孤cô 焭# (# 巨cự 營doanh 反phản 無vô 兄huynh 弟đệ 也dã )# 。 顏nhan 貌mạo (# 上thượng 音âm 顏nhan 下hạ 音âm [白/八]# )# 。 諸chư 𤺫# (# 音âm 𢙉# )# 。 琦kỳ [玝-十+小]# (# 上thượng 巨cự 冝# 反phản )# 。 純thuần 淑thục (# 市thị 六lục 反phản )# 。 其kỳ 罔võng (# 音âm 𠕀# )# 。 志chí [摻-(彰-章)+小]# (# 七thất 到đáo 反phản )# 。 憂ưu 慽thích (# 七thất 歷lịch 反phản )# 。 捊bào 我ngã (# 上thượng 步bộ 交giao 反phản 引dẫn 取thủ 也dã 又hựu 孚phu 浮phù 二nhị 音âm )# 。 吁hu 對đối (# 上thượng 火hỏa 乎hồ 反phản 正chánh 作tác 呼hô )# 。 愁sầu 懺sám (# 倉thương 歷lịch 反phản )# 。 佹# 戾lệ (# 上thượng 居cư 委ủy 反phản 變biến 也dã 悔hối 恱# 正chánh 作tác 恑# 詭quỷ 二nhị 形hình 又hựu 居cư 垂thùy 反phản 見kiến 也dã )# 。 瀀# 渥ác (# 上thượng 於ư 牛ngưu 反phản 下hạ 烏ô 角giác 反phản )# 。 而nhi 澍chú (# 注chú 樹thụ 二nhị 音âm )# 。 先tiên [日*宁]# (# 竹trúc 与# 反phản 盛thịnh 也dã 正chánh 作tác 貯trữ )# 。 微vi 渧đế (# 丁đinh 歷lịch 反phản 又hựu 音âm 帝đế 非phi )# 。 沾triêm 洽hiệp (# 上thượng 竹trúc 廉liêm 反phản 下hạ 戶hộ 夾giáp 反phản )# 。 適thích 子tử (# 上thượng 音âm 的đích 長trường/trưởng 也dã 正chánh 也dã 君quân 也dã 正chánh 作tác 嫡đích 也dã 又hựu 音âm 釋thích )# 。 蔭ấm 而nhi (# 上thượng 於ư 禁cấm 反phản 亦diệc 作tác 廕ấm )# 。 倫luân 禑# (# 五ngũ 口khẩu 反phản 二nhị 也dã 謂vị 阿a 湏# 倫luân 妻thê 也dã 正chánh 作tác 偶ngẫu 也dã )# 。 塵trần (# 上thượng 郎lang 屋ốc 反phản 正chánh 作tác 鹿lộc )# 。 鳴minh [口*(冗-几+(王/巾))*(泳-永)]# (# 音âm 幽u 鹿lộc 鳴minh 也dã 正chánh 作tác 呦# [ㄠ*欠]# [ㄠ*刀*欠]# 三tam 形hình 出xuất 應ưng 和hòa 尚thượng 音âm 義nghĩa )# 。 鹽diêm 天thiên (# 上thượng 閻diêm 熖# 二nhị 音âm )# 。 錠đĩnh 光quang (# 上thượng 徒đồ 俓# 反phản )# 。 定định [厂@報]# (# 居cư 月nguyệt 反phản )# 。 澹đạm 泊bạc (# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 百bách 反phản )# 。 棄khí [捐-口+ㄙ]# (# 上thượng 詰cật 利lợi 反phản 下hạ 以dĩ 全toàn 反phản )# 。 第đệ 三tam 卷quyển 恃thị 怙hộ (# 上thượng 時thời 止chỉ 反phản 下hạ 乎hồ 古cổ 反phản )# 。 獲hoạch 得đắc (# 上thượng 戶hộ 麦# 反phản )# 。 摩ma 𠇾# (# 音âm 休hưu )# 。 [舉-與+穴]# 去khứ (# 上thượng 郎lang 刀đao 反phản 下hạ 丘khâu 与# 反phản 藏tạng 也dã )# 。 盪# 合hợp (# 上thượng 湯thang 堂đường 二nhị 音âm )# 。 [漭-犬+大]# 沉trầm (# 上thượng 莫mạc 朗lãng 反phản 下hạ 戶hộ 朗lãng 反phản 大đại 水thủy 皃# 也dã 又hựu 水thủy 流lưu [白/八]# )# 。 蘓# 揣đoàn (# 徒đồ 官quan 反phản )# 。 暉huy 㷿hiểm (# 音âm 熖# )# 。 殖thực 不bất (# 上thượng 市thị 力lực 反phản )# 。 賄hối 賂lộ (# 上thượng 呼hô 罪tội 反phản 下hạ 郎lang 悟ngộ 反phản )# 。 焚phần 治trị (# 音âm 野dã )# 。 陶đào 冶dã (# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。 天thiên 館quán (# 音âm 貫quán 舍xá 也dã )# 。 經kinh 裏lý (# 音âm 里lý )# 。 志chí 操thao (# 七thất 告cáo 反phản )# 。 [(疆-(彊-弓))*(口/虫)]# 畔bạn (# 上thượng 居cư 羊dương 反phản 正chánh 作tác 疆cương )# 。 摩ma 荼đồ (# 宅trạch 加gia 反phản )# 。 頻tần 伸thân (# 音âm 申thân )# 。 僉thiêm 度độ (# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản )# 。 鶱# 翥# (# 上thượng 亦diệc 作tác 鶱# 蹇kiển 二nhị 形hình 同đồng 許hứa 言ngôn 反phản 鶱# 飛phi 舉cử 也dã 輕khinh 也dã 蹇kiển 走tẩu [白/八]# 也dã 下hạ 諸chư 預dự 反phản 鳥điểu 高cao 飛phi 也dã 上thượng 又hựu 經kinh 文văn 作tác 蹇kiển 悞ngộ 也dã )# 。 奮phấn 扇thiên/phiến (# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。 波ba 盪# (# 徒đồ 朗lãng 反phản )# 。 攫quặc 食thực (# 上thượng 俱câu 縛phược 反phản )# 。 挑thiêu 出xuất (# 上thượng 他tha 刀đao 他tha 聊liêu 二nhị 反phản 捾# 取thủ 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 音âm 義nghĩa 作tác 掏# 徒đồ 刀đao 反phản 捾# 也dã )# 。 善thiện 迨đãi (# 音âm 待đãi 及cập 也dã )# 。 第đệ 四tứ 卷quyển 大đại 較giảo (# 音âm 角giác 略lược 也dã )# 。 憺đam 怕phạ (# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 百bách 反phản )# 。 鐙đăng 明minh (# 上thượng 都đô 能năng 反phản )# 。 乖quai 无# (# 上thượng 于vu 丙bính 反phản 正chánh 作tác 永vĩnh )# 。 狎hiệp 習tập (# 上thượng 戶hộ 甲giáp 反phản )# 。 諛du 諂siểm (# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 染nhiễm 反phản )# 。 譖trấm 增tăng (# 上thượng 㽵# 蔭ấm 反phản )# 。 雖tuy [蘹-褱+尃]# (# 步bộ [估-口+(田/寸)]# 反phản )# 。 恂# 恂# (# 相tương/tướng 旬tuần 反phản 信tín 也dã )# 。 影ảnh 摸mạc (# 莫mạc 乎hồ 反phản 規quy 也dã )# 。 慧tuệ 彊cường/cưỡng/cương (# 居cư 羊dương 反phản 境cảnh 也dã )# 。 幢tràng 旛phan (# 音âm 憣phan )# 。 璝# 琦kỳ (# 上thượng 古cổ 迴hồi 反phản 下hạ 巨cự 冝# 反phản 玉ngọc 名danh )# 。 恢khôi 廣quảng (# 上thượng 苦khổ 迴hồi 反phản )# 。 愷# 悌đễ (# 上thượng 苦khổ 改cải 反phản 下hạ 徒đồ 禮lễ 反phản )# 。 奮phấn 演diễn (# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。 驚kinh 駭hãi (# 戶hộ 揩khai 反phản )# 。 頒ban 宣tuyên (# 上thượng 布bố 顏nhan 反phản 布bố 也dã 賜tứ 也dã )# 。 綜tống 了liễu (# 上thượng 子tử 宋tống 反phản )# 。 縷lũ 練luyện (# 上thượng 力lực 主chủ 反phản )# 。 麁thô 獷quánh (# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。 尠tiển 少thiểu (# 上thượng 息tức 淺thiển 息tức 句cú 二nhị 反phản 少thiểu 也dã )# 。 痛thống 癢dạng (# 羊dương 兩lưỡng 反phản 正chánh 作tác 痒dương )# 。 敗bại 國quốc (# 上thượng 步bộ 芥giới 反phản )# 。 恍hoảng 忽hốt (# 上thượng 呼hô 往vãng 反phản 虛hư 幻huyễn 不bất 定định 之chi 狀trạng 正chánh 作tác 怳hoảng 惚hốt 也dã 又hựu 音âm 光quang 非phi )# 。 瑕hà 疵tỳ (# 疾tật 斯tư 反phản )# 。 灰hôi 𢣺# (# 似tự 進tiến 反phản 正chánh 作tác 燼tẫn )# 。 捴# 攬lãm (# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。 等Đẳng 目Mục 菩Bồ 薩Tát 。 所Sở 問Vấn 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển 上thượng 卷quyển 等đẳng 目mục (# 莫mạc 六lục 反phản 眼nhãn 也dã 華hoa 嚴nghiêm 云vân 普phổ 眼nhãn 是thị 也dã )# 。 光quang 煒vĩ (# 于vu 鬼quỷ 反phản 光quang 也dã 亦diệc 作tác 暐# )# 。 㸌hoát 然nhiên (# 上thượng 呼hô 郭quách 反phản 正chánh 作tác 霍hoắc )# 。 恬điềm 怕phạ (# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 普phổ 百bách 反phản )# 。 曠khoáng 蕩đãng (# 徒đồ 朗lãng 反phản 空không [白/八]# 也dã )# 。 汪uông 洋dương (# 上thượng 烏ô 光quang 反phản 下hạ 音âm 羊dương )# 。 巢sào 窟quật (# 上thượng 助trợ 交giao 反phản )# 。 陶đào 現hiện (# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 變biến 也dã )# 。 無vô [宋-木+(ㄠ*刀)]# (# 於ư 了liễu 反phản )# 。 法pháp 軻kha (# 苦khổ 何hà 反phản 螺loa 也dã )# 。 [叔/曰]# 通thông (# 上thượng 都đô 沃ốc 反phản )# 。 深thâm 邃thúy (# 相tương/tướng 遂toại 反phản 深thâm 遠viễn [白/八]# )# 。 紛phân 紛phân (# 芳phương 文văn 反phản )# 。 天thiên [馬*(〦/(變-〦))]# (# 下hạ 或hoặc 作tác 鸑# ▆# 樂nhạo/nhạc/lạc 三tam 形hình 同đồng 五ngũ 角giác 反phản 鸑# 鳳phượng 属# 也dã 樂nhạo/nhạc/lạc 謂vị 音âm 聲thanh 也dã 華hoa 嚴nghiêm 經Kinh 云vân 奏tấu 天thiên 音âm 樂nhạc 。 是thị 也dã 又hựu 諸chư 藏tạng 作tác ▆# ▆# 鸞loan 三tam 形hình 同đồng 郎lang 官quan 反phản 春xuân 秋thu 元nguyên 命mạng 曰viết 離ly 為vi 鸞loan 鸞loan 者giả 赤xích 神thần 之chi 精tinh 鳳phượng 皇hoàng 之chi 佐tá 也dã 山sơn 海hải 經kinh 曰viết 鸞loan 出xuất 女nữ 床sàng 山sơn 現hiện 則tắc 天thiên 下hạ 安an 寧ninh 高cao 五ngũ 尺xích 雞kê 首thủ 鷲thứu 頷hạm 虵xà 頸cảnh 魚ngư 尾vĩ 五ngũ 彩thải 俻# 舉cử 形hình 似tự 鳳phượng 多đa 青thanh 鳴minh 中trung 五ngũ 音âm )# 。 行hành 績# (# 音âm 積tích )# 。 去khứ [冰-水+盛]# (# 召triệu 浪lãng 反phản 正chánh 作tác 藏tạng 贜# 二nhị 形hình 也dã 出xuất 經kinh 音âm 義nghĩa )# 。 之chi [滅-火+(又/(网-(ㄨ*ㄨ)+又))]# (# 同đồng 上thượng )# 。 懀# 然nhiên (# 上thượng 苦khổ 敗bại 反phản 稱xưng 心tâm 也dã 喜hỷ 也dã 可khả 也dã 正chánh 作tác 快khoái 也dã 又hựu 烏ô 快khoái 鳥điểu 外ngoại 二nhị 反phản 非phi )# 。 轉chuyển 㸌hoát (# 呼hô 木mộc 呼hô 各các 二nhị 反phản 熱nhiệt [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 熇# 也dã 又hựu 音âm 霍hoắc )# 。 相tương/tướng 晃hoảng (# 戶hộ 廣quảng 反phản )# 。 昱dục 昱dục (# 音âm 育dục )# 。 明minh 昺# (# 兵binh 永vĩnh 反phản 正chánh 作tác 昺# )# 。 廣quảng 俠hiệp (# 戶hộ 夾giáp 反phản 正chánh 作tác 狹hiệp )# 。 淵uyên 海hải (# 上thượng 於ư 玄huyền 反phản )# 。 廮# 神thần (# 上thượng 於ư 井tỉnh 反phản )# 。 晡bô 時thời (# 上thượng 卜bốc 乎hồ 反phản )# 。 邊biên 幅# (# 音âm 福phước )# 。 而nhi 搜sưu (# 所sở 愁sầu 反phản 索sách 也dã 謂vị 求cầu 索sách 也dã 諸chư 藏tạng 有hữu 作tác ▆# 應ưng 和hòa 尚thượng 音âm 義nghĩa 云vân 謬mậu 已dĩ 久cửu 人nhân 莫mạc 辯biện 之chi 詳tường 其kỳ 理lý 冝# 作tác 共cộng 相tương 二nhị 字tự 者giả 非phi 也dã 𢯵# 字tự 郭quách 氏thị 作tác 於ư 决# 反phản 亦diệc 非phi 也dã 今kim 定định 是thị 搜sưu )# 。 恭cung 肅túc (# 音âm 宿túc )# 。 東đông 嵎# (# 音âm 愚ngu 角giác 也dã )# 。 惕dịch 睞lãi (# 上thượng 他tha 的đích 反phản 愛ái 也dã 下hạ 郎lang 代đại 反phản 視thị 也dã )# 。 輕khinh 掉trạo (# 徒đồ 了liễu 反phản 動động 也dã 別biệt 經kinh 作tác 挑thiêu 音âm 掉trạo 挑thiêu 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 佻# 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。 嶮hiểm 峪# (# 上thượng 音âm 險hiểm 下hạ 音âm 谷cốc 悞ngộ 下hạ 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 路lộ 非phi 也dã )# 。 種chủng 稷tắc (# 音âm 即tức )# 。 [冗-几+文]# 制chế (# 上thượng 音âm [絅-口+又]# 無vô 也dã 正chánh 作tác 冈# )# 。 諒# 帝đế (# 上thượng 力lực 向hướng 反phản )# 。 恬điềm 神thần (# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản )# 。 恐khủng [怯*力]# (# 丘khâu 刧# 反phản 怖bố 也dã 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 刧# 非phi 也dã )# 。 旻# 明minh (# 上thượng 音âm [絅-口+又]# 正chánh 作tác 冈# )# 。 窈yểu 𥦎# (# 上thượng 於ư 了liễu 反phản )# 。 十thập [(留-田)-刀+ㄗ]# (# 因nhân 進tiến 反phản )# 。 倡xướng 導đạo (# 上thượng 尺xích 向hướng 反phản )# 。 欥# 信tín (# 上thượng 音âm 伏phục 敬kính 也dã 正chánh 作tác 服phục 也dã 又hựu 音âm 逸dật 非phi )# 。 這giá 得đắc (# 上thượng 尸thi 亦diệc 反phản )# 。 下hạ 卷quyển 嬈nhiễu 持trì (# 上thượng 奴nô 了liễu 反phản )# 。 㕘# 動động (# 上thượng 倉thương 南nam 反phản )# 。 俠hiệp 小tiểu (# 上thượng 戶hộ 夹# 反phản )# 。 俞# 旬tuần (# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。 玄huyền 明minh (# 上thượng 音âm 幻huyễn 已dĩ 下hạ 兩lưỡng 个# 慧tuệ 互hỗ 字tự 並tịnh 同đồng 戶hộ 辦biện 反phản 悞ngộ )# 。 胞bào 胎thai (# 上thượng 布bố 交giao 反phản )# 。 完hoàn 具cụ (# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản )# 。 覺giác 飭sức (# 尸thi 力lực 反phản 正chánh 作tác 餝sức )# 。 顯hiển 豫dự (# 音âm 預dự )# 。 勇dũng 悍hãn (# 音âm 翰hàn )# 。 䉼# 量lượng (# 上thượng 力lực 吊điếu 反phản )# 。 [打-丁+(乏-之+犮)]# 叉xoa (# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản )# 。 迴hồi 𢭀# (# 序tự 全toàn 反phản )# 。 姝xu 好hảo (# 上thượng 尺xích 朱chu 反phản )# 。 異dị [(上/禾)*(入*米)]# (# 力lực 計kế 反phản 㒒# 也dã 尺xích 羊dương 利lợi 反phản 習tập 也dã 說thuyết 文văn 嫰# 條điều 斬trảm 而nhi 更cánh 生sanh 者giả 日nhật 〡# )# 。 挍giảo 飭sức (# 音âm 識thức )# 。 昆côn 黃hoàng (# 上thượng 戶hộ 本bổn 反phản 正chánh 作tác 焜hỗn 煌hoàng )# 。 仾# 仰ngưỡng (# 五ngũ 郎lang 反phản )# 。 旳# 旳# (# 郭quách 氏thị 音âm 的đích 明minh 也dã 達đạt 也dã )# 。 迴hồi 𢭃# (# 序tự 全toàn 反phản 正chánh 作tác 旋toàn )# 。 攬lãm 諸chư (# 上thượng 郎lang 敢cảm 反phản 正chánh 作tác 攬lãm )# 。 迴hồi 𢭃# (# 音âm 旋toàn 亦diệc 作tác 𢭃# )# 。 菁# 紅hồng (# 上thượng 音âm 青thanh 又hựu 音âm 精tinh 非phi 也dã )# 。 淡đạm 定định (# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản )# 。 為vi [土*(厂@干)]# (# 音âm 岸ngạn )# 。 漸tiệm 再tái (# 上thượng 子tử 廉liêm 反phản 漸tiệm 入nhập 也dã 下hạ 而nhi 陜# 反phản 行hành [白/八]# 也dã )# 。 之chi 淵uyên (# 於ư 玄huyền 反phản )# 。 無vô 態thái (# 古cổ 賣mại 反phản 正chánh 作tác 懈giải )# 。 曜diệu 旳# (# 丁đinh 歷lịch 反phản 明minh 也dã 正chánh 作tác 的đích 熄# )# 。 為vi 遏át (# 烏ô 割cát 反phản )# 。 灼chước (# 音âm 斫chước )# 。 造tạo 往vãng (# 上thượng 七thất 到đáo 反phản )# 。 𢭃# 命mạng (# 上thượng 都đô 管quản 反phản )# 。 絞giảo 露lộ (# 上thượng 音âm 交giao 前tiền 後hậu 皆giai 作tác 交giao 露lộ )# 。 嚴nghiêm 餝sức (# 音âm 識thức )# 。 珓# 㽵# (# 上thượng 古cổ [白/八]# 反phản )# 。 態thái 退thoái (# 上thượng 古cổ 賣mại 反phản 正chánh 作tác 懈giải 𢢣# )# 。 [跳-兆+心]# 立lập (# 上thượng 音âm 止chỉ 正chánh 作tác 址# )# 。 倡xướng 樂nhạc (# 上thượng 尺xích 羊dương 反phản )# 。 開khai 避tị (# 毗tỳ 義nghĩa 反phản 僻tích 也dã 冝# 作tác 闢tịch 音âm 擗# )# 。 顯Hiển 无# 邊Biên 佛Phật 土Độ 功Công 德Đức 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 玄huyền 奘tráng (# 徂# 朗lãng 反phản 三tam 藏tạng 名danh )# 。 薄bạc 伽già (# 巨cự 迦ca 反phản 梵Phạm 言ngôn 薄bạc 伽già 梵Phạm )# 。 摩ma 揭yết (# 音âm 竭kiệt )# 。 那na 庚canh (# 余dư 主chủ 反phản 正chánh 作tác 𢈔# )# 。 圍vi 繞nhiễu (# 上thượng 違vi 謂vị 二nhị 音âm 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。 修tu 治trị (# 音âm 持trì 整chỉnh 也dã 理lý 也dã 持trì 也dã )# 。 [迄-乙+小]# 度độ 世thế 品phẩm 經kinh 等đẳng 三tam 經kinh 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。 度Độ 世Thế 品Phẩm 經Kinh 六Lục 卷Quyển 第đệ 一nhất 卷quyển 蔭ấm 蔽tế (# 必tất 祭tế 反phản )# 。 省tỉnh 應ưng (# 上thượng 息tức 井tỉnh 反phản 審thẩm 也dã )# 。 [(這-言+彖)-(彖-豕)+(┐@一)]# 平bình (# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản )# 。 心tâm 懅cứ (# 其kỳ 去khứ 反phản )# 。 仂lặc 行hành (# 上thượng 郎lang 勑# 反phản 不bất 懈giải 也dã 又hựu 音âm 勒lặc )# 。 无# [病-丙+互]# (# 丁đinh 禮lễ 反phản 又hựu 竹trúc 𡰱# 反phản 非phi )# 。 名danh 號hiệu (# 音âm 號hiệu )# 。 [凵@又]# [敞/心]# (# 毗tỳ 祭tế 反phản 𢙣# 也dã 正chánh 作tác 弊tệ 又hựu 并tinh 列liệt 普phổ 滅diệt 二nhị 反phản 非phi )# 。 這giá 三tam (# 上thượng 尸thi 亦diệc 反phản )# 。 遍biến 入nhập (# 上thượng 補bổ 見kiến 反phản )# 。 亘tuyên 然nhiên (# 上thượng 古cổ 鄧đặng 反phản )# 。 猗ỷ 于vu (# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản )# 。 懽# 然nhiên (# 上thượng 呼hô 官quan 反phản )# 。 恭cung 恪khác (# 苦khổ 各các 反phản )# 。 燒thiêu 煮chử (# 之chi 与# 反phản 正chánh 作tác 煑chử )# 。 令linh [去/世]# (# 音âm 弃khí )# 。 純thuần 備bị (# 音âm 俻# )# 。 㩲# 方phương (# 上thượng 巨cự 䏍# 反phản )# 。 逼bức 至chí (# 上thượng 補bổ 見kiến 反phản 正chánh 作tác 遍biến 徧biến )# 。 玷điếm 汙ô (# 上thượng 丁đinh 忝thiểm 反phản )# 。 豫dự 說thuyết (# 上thượng 余dư 庶thứ 反phản 俻# 也dã 先tiên 也dã 猒# 也dã 敘tự 也dã )# 。 澹đạm 泊bạc (# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 百bách 反phản )# 。 方phương 俗tục (# 音âm 俗tục )# 。 諸chư 辨biện (# 音âm 辯biện )# 。 揌# 持trì (# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。 奉phụng 𢬘# (# 直trực 之chi 反phản 正chánh 作tác 持trì )# 。 懷hoài 怉# (# 步bộ 保bảo 反phản 持trì 也dã 正chánh 作tác 抱bão 也dã 又hựu 枹phu 飽bão 二nhị 音âm 並tịnh 非phi )# 。 錠đĩnh 燎liệu (# 上thượng 徒đồ 丁đinh 反phản 下hạ 力lực 燒thiêu 反phản 大đại 燭chúc 上thượng 正chánh 作tác [庭-壬+手]# 也dã 上thượng 又hựu 定định 殿điện 二nhị 音âm 非phi )# 。 聞văn [諢-車+且]# (# 音âm 義nghĩa )# 。 揌# 持trì (# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。 垢cấu 濁trược (# 上thượng 古cổ 口khẩu 反phản )# 。 罣quái 㝵# (# 上thượng 音âm 話thoại 下hạ 音âm 礙ngại )# 。 陰ấm 盖# (# 上thượng 於ư 禁cấm 反phản )# 。 䁶# 然nhiên (# 上thượng 吉cát 了liễu 反phản )# 。 憒hội [舌*匕]# (# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 音âm 乱# )# 。 [吹/口]# 嗟ta (# 上thượng 子tử 斯tư 反phản )# 。 儔trù 正chánh (# 普phổ 吉cát 反phản 正chánh 作tác 匹thất )# 。 蚑kì 行hành (# 上thượng 巨cự 支chi 反phản 虫trùng 行hành [白/八]# 也dã )# 。 喘suyễn 息tức (# 上thượng 尺xích 兖# 反phản )# 。 輕khinh 易dị (# 羊dương 義nghĩa 反phản 亦diệc 作tác 㑥# )# 。 貢cống 高cao (# 音âm 高cao )# 。 備bị 悉tất (# 上thượng 皮bì 秘bí 反phản )# 。 甄chân 阤đà (# 上thượng 音âm 真chân 下hạ 音âm 陁# )# 。 摩ma 睺hầu (# 音âm 侯hầu )# 。 熊hùng 羆bi (# 上thượng 于vu 弓cung 反phản 下hạ 彼bỉ 皮bì 反phản )# 。 鹿lộc [堂-土+里]# (# 都đô 朗lãng 反phản 正chánh 作tác 黨đảng )# 。 魚ngư 鱉miết (# 并tinh 列liệt 反phản )# 。 [元/龜]# 䰿# (# 上thượng 音âm 元nguyên 下hạ 音âm 陁# )# 。 諸chư 卉hủy (# 音âm 諱húy 眾chúng 也dã 又hựu 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。 第đệ 二nhị 卷quyển 園viên 囿# (# 音âm 右hữu )# 。 為vi 卬# (# 因nhân 進tiến 反phản )# 。 稽khể 首thủ (# 上thượng 苦khổ 禮lễ 反phản )# 。 懷hoài 懅cứ (# 其kỳ 去khứ 反phản )# 。 柔nhu 𣽈# (# 音âm 軟nhuyễn )# 。 奮phấn 巨cự (# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。 棄khí [捐-口+ㄙ]# (# 音âm 緣duyên )# 。 諭dụ 諂siểm (# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。 揵kiền 沓đạp 惒hòa (# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 中trung 徒đồ 合hợp 反phản 下hạ 戶hộ 戈qua 反phản )# 。 甄chân 阤đà (# 上thượng 之chi 人nhân 反phản )# 。 毛mao [(來*力)/毛]# (# 音âm 狸li )# 。 興hưng 秏# (# 呼hô 告cáo 反phản )# 。 无# [序-予+互]# (# 丁đinh 禮lễ 反phản 又hựu 音âm 止chỉ 下hạ 也dã )# 。 猗ỷ 著trước (# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản 下hạ 直trực 略lược 反phản )# 。 [怡-口+月]# 邑ấp (# 上thượng 於ư 緣duyên 反phản 憂ưu 也dã )# 。 又hựu 捄# (# 居cư 右hữu 反phản 護hộ 也dã 助trợ 也dã 正chánh 作tác 救cứu 𧧷# 二nhị 形hình 又hựu 俱câu 求cầu 二nhị 音âm 非phi )# 。 臺đài 格cách (# 上thượng 大đại 來lai 反phản 下hạ 音âm 各các )# 。 夙túc 夜dạ (# 上thượng 息tức 六lục 反phản )# 。 煩phiền 惋oản (# 於ư 元nguyên 反phản 問vấn 乱# 也dã 正chánh 作tác 冤oan 也dã 又hựu 烏ô 乱# 反phản 非phi )# 。 跪quỵ 拜bái (# 上thượng 巨cự 委ủy 去khứ 委ủy 二nhị 反phản )# 。 沾triêm 汙ô (# 上thượng 音âm 點điểm 与# 玷điếm 字tự 同đồng 也dã 又hựu 霑triêm 店điếm 二nhị 音âm )# 。 敏mẫn 慧tuệ (# 上thượng 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。 曒# 然nhiên (# 上thượng 吉cát 了liễu 反phản )# 。 瑕hà 疵tỳ (# 疾tật 斯tư 反phản )# 。 𦜩# 復phục 𦜩# (# 上thượng 下hạ 二nhị 同đồng 奴nô 老lão 反phản )# 。 麁thô 穬quáng (# 古cổ 猛mãnh 反phản 亦diệc 作tác 獷quánh )# 。 城thành 墎# (# 音âm 郭quách )# 。 純thuần 淑thục (# 音âm 熟thục )# 。 伸thân 敘tự (# 上thượng 音âm 申thân 下hạ 音âm 序tự )# 。 所sở 𠫤# (# 力lực 進tiến 反phản )# 。 罵mạ 詈lị (# 力lực 義nghĩa 反phản )# 。 財tài 賄hối (# 呼hô 每mỗi 反phản )# 。 長trường/trưởng 𢭃# (# 音âm 短đoản )# 。 茤đau 草thảo (# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản )# 。 𢢣# 廢phế (# 上thượng 古cổ 賣mại 反phản 下hạ 方phương 吠phệ 反phản )# 。 第đệ 三tam 卷quyển 慜mẫn 哀ai (# 上thượng 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。 挑thiêu 其kỳ (# 上thượng 吐thổ 條điều 反phản 取thủ 也dã )# 。 。 (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 街nhai 反phản 下hạ 徒đồ 盍# 反phản )# 。 㨑# 搣# (# 上thượng 子tử 紅hồng 反phản 幸hạnh 掣xiết 也dã 下hạ 莫mạc 結kết 反phản 拔bạt 髮phát 也dã )# 。 唾thóa 濺# (# 音âm 箭tiễn )# 。 憺đam 怕phạ (# 上thượng 音âm 啖đạm 下hạ 音âm 拍phách )# 。 頒ban 宣tuyên (# 上thượng 卜bốc 顏nhan 反phản )# 。 好hiếu 憙hí (# 許hứa 記ký 反phản )# 。 [蘹-褱+尃]# 尠tiển (# 上thượng 步bộ 各các 反phản 下hạ 息tức 淺thiển 反phản )# 。 淳thuần [孰/火]# (# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 下hạ 市thị 六lục 反phản )# 。 瘳sưu 除trừ (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 由do 反phản 病bệnh 差sai )# 。 𦿔# 礙ngại (# 上thượng 必tất 祭tế 反phản )# 。 雕điêu 文văn (# 上thượng 丁đinh 聊liêu 反phản )# 。 刻khắc 鏤lũ (# 上thượng 苦khổ 黑hắc 反phản 下hạ 郎lang 豆đậu 反phản )# 。 印ấn 綬thụ (# 上thượng 於ư 進tiến 反phản 下hạ 市thị 右hữu 反phản )# 。 摴sư 蒱bồ (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 余dư 反phản 下hạ 音âm 蒲bồ )# 。 愚ngu [冗-几+具]# (# 音âm [冗-几+具]# )# 。 盜đạo 竊thiết (# 七thất 結kết 反phản )# 。 [婬-壬+(工/山)]# 妷dật (# 羊dương 一nhất 反phản )# 。 冠quan 幘# (# 音âm 責trách 小tiểu 冠quan 子tử 也dã )# 。 僥kiểu 值trị (# 上thượng 古cổ 堯# 反phản 下hạ 直trực 侍thị 反phản )# 。 第đệ 四tứ 卷quyển 臥ngọa [打-丁+(尤-尢+木)]# (# 音âm 床sàng )# 。 塌# 廟miếu (# 上thượng 他tha 盍# 反phản )# 。 氈chiên 陁# (# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản )# 。 潭đàm 泊bạc (# 与# 憺đam 怕phạ 同đồng 呼hô 又hựu 上thượng 音âm [西/卑]# 非phi )# 。 疇trù 正chánh (# 上thượng 直trực 由do 反phản 下hạ 普phổ 必tất 反phản )# 。 不bất [夢-夕+(夕*戈)]# (# 莫mạc 結kết 反phản )# 。 深thâm 奧áo (# 烏ô 告cáo 反phản )# 。 电# 暢sướng (# 上thượng 尸thi 人nhân 反phản )# 。 僉thiêm 能năng (# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản )# 。 苦khổ 𦜩# (# 音âm 𢙉# )# 。 之chi 痣# (# 同đồng 上thượng )# 。 翳ế 匧# (# 上thượng 於ư 計kế 反phản 下hạ 女nữ 力lực 反phản 正chánh 作tác 匿nặc )# 。 [秋/〦/日]# 顙tảng (# 上thượng 苦khổ 禮lễ 反phản 下hạ 桑tang 朗lãng 反phản )# 。 皼# 百bách (# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。 㕘# 駕giá (# 上thượng 倉thương 南nam 反phản 正chánh 作tác [驂-(彰-章)+小]# )# 。 勉miễn 濟tế (# 上thượng 音âm 免miễn 脫thoát 也dã )# 。 形hình 訾tí (# 音âm 紫tử )# 。 法pháp 管quản (# 古cổ 滿mãn 反phản )# 。 正chánh 繒tăng (# 疾tật 陵lăng 反phản )# 。 問vấn 訊tấn (# 音âm 信tín )# 。 疚# 疾tật (# 上thượng 居cư 右hữu 反phản 病bệnh 也dã )# 。 純thuần 寂tịch (# 下hạ 音âm 熟thục 正chánh 作tác 淑thục )# 。 憒hội 𡗚# (# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。 為vi [木*冗]# (# 之chi 審thẩm 反phản )# 。 [誰*言]# 歒địch (# 上thượng 市thị 由do 反phản )# 。 殃ương 舋hấn (# 許hứa 恡lận 反phản )# 。 剬# 不bất (# 上thượng 之chi 世thế 反phản 禁cấm 也dã 正chánh 作tác 制chế )# 。 𤢌# 獸thú (# 上thượng 巨cự 今kim 反phản )# 。 [(嘆-口)*鳥]# 䳬# (# 上thượng 呼hô 按án 反phản 呼hô 也dã 正chánh 作tác ▆# 也dã 下hạ 古cổ 厄ách 反phản 鳥điểu 鳴minh 也dã 正chánh 作tác [口*(葺-耳+十)]# 也dã 謂vị 鳥điểu 獸thú 相tương/tướng 呼hô 悲bi 鳴minh 也dã 諸chư 經kinh 皆giai 云vân 飛phi 鳥điểu 走tẩu 獸thú 。 相tương 和hòa 聲thanh 是thị 也dã 即tức 此thử 經Kinh 云vân 飛phi 鳥điểu 𤢌# 獸thú 皆giai 共cộng [(嘆-口)*鳥]# 䳬# 是thị 也dã 別biệt 經kinh 作tác 鴹# 鴹# 應ưng 和hòa 尚thượng 音âm 義nghĩa 以dĩ 翔tường 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。 瘻lũ 者giả (# 上thượng 力lực 主chủ 反phản 傴ủ 背bối/bội 也dã 又hựu 力lực 朱chu 反phản 曲khúc 脊tích 也dã )# 。 伸thân 舒thư (# 音âm 書thư )# 。 尫# 者giả (# 上thượng 烏ô 光quang 反phản )# 。 [宋-木+(乏-之+犮)]# 疾tật (# 上thượng 丑sửu 刃nhận 反phản 宿túc 病bệnh 也dã 正chánh 作tác [疙-乙+小]# 也dã 又hựu 他tha 骨cốt 反phản 非phi 也dã )# 。 第đệ 五ngũ 卷quyển 頻tần 伸thân (# 上thượng 毗tỳ [實-毌+尸]# 反phản 下hạ 尸thi 人nhân 反phản )# 。 欣hân 咲# (# 音âm 笑tiếu )# 。 觀quán 撰soạn (# 上thượng 音âm 官quan 下hạ 仕sĩ 免miễn 反phản 定định 也dã 持trì 也dã 又hựu 音âm 選tuyển )# 。 [白-日+周]# 心tâm (# 上thượng 戶hộ 盖# 反phản 𢙣# 也dã [損-口+ㄙ]# 也dã 正chánh 作tác 害hại )# 。 䫃# 諸chư (# 上thượng 公công 悟ngộ 反phản )# 。 蛟giao 龍long (# 上thượng 音âm 交giao 山sơn 海hải 經kinh 曰viết 似tự 虵xà 而nhi 四tứ 脚cước 小tiểu 頭đầu 有hữu 角giác 細tế 頭đầu 頸cảnh 有hữu 白bạch 纓anh 大đại 者giả 數sổ 十thập 園viên 能năng 吞thôn 人nhân 。 光quang 㷿hiểm (# 音âm 焰diễm )# 。 泥Nê 曰Viết (# 下hạ 于vu 月nguyệt 反phản 亦diệc 作tác 越việt )# 。 消tiêu 歇hiết (# 許hứa 謁yết 反phản )# 。 不bất 挍giảo (# 音âm 教giáo 酬thù 也dã )# 。 輕khinh [篾-戍+(冗-几+(夕*戈))]# (# 莫mạc 結kết 反phản )# 。 懷hoài 周chu (# 音âm 𡧱# )# 。 撫phủ 育dục (# 上thượng 芳phương 武võ 反phản )# 。 無vô [白-日+周]# (# 音âm 𡧱# )# 。 加gia 璅tỏa (# 音âm 鏁tỏa )# 。 怯khiếp 愵# (# 而nhi 斫chước 反phản 劣liệt 也dã 奴nô 的đích 反phản 非phi )# 。 無vô 卒thốt (# 七thất 沒một 反phản )# 。 恬điềm 怕phạ (# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản )# 。 翦# 心tâm (# 上thượng 即tức 淺thiển 反phản )# 。 刾# 棘cức (# 居cư 力lực 反phản )# 。 遜tốn 辞# (# 上thượng 孫tôn 困khốn 反phản )# 。 [利-禾+(罩-卓+止)]# 䩕ngạnh (# 音âm 硬ngạnh 牢lao 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 靳# 居cư 近cận 反phản 固cố 也dã )# 。 熙hi 怡di (# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 下hạ 與dữ 之chi 反phản )# 。 倿nịnh 憒hội (# 上thượng 奴nô 定định 反phản )# 。 羞tu 恥sỉ (# 上thượng 息tức 由do 反phản )# 。 虵xà 虺hủy (# 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。 創sáng/sang 濟tế (# 上thượng 楚sở 㽵# 反phản )# 。 撰soạn 擇trạch (# 上thượng 思tư 兖# 反phản )# 。 [兄*隹]# 求cầu (# 上thượng 息tức 維duy 反phản )# 。 易dị 卡# (# 上thượng 羊dương 義nghĩa 反phản 下hạ 郎lang 貢cống 反phản )# 。 愚ngu 戇# (# 呼hô 貢cống 竹trúc 降giáng/hàng 一nhất 反phản 愚ngu 也dã )# 。 不bất 肻# (# 音âm 肯khẳng )# 。 雜tạp 句cú (# 上thượng 在tại 合hợp 反phản )# 。 句cú 誄# (# 力lực 水thủy 反phản 銘minh 也dã 謚ích 也dã 壘lũy 述thuật 前tiền 人nhân 之chi 德đức 也dã )# 。 踟trì 躕# (# 上thượng 音âm 池trì 下hạ 音âm 廚# )# 。 抑ức 剬# (# 上thượng 於ư 力lực 反phản 下hạ 之chi 世thế 反phản )# 。 謗báng 訕san (# 所sở 姧gian 所sở 諫gián 二nhị 反phản )# 。 [慘-(彰-章)+小]# 慼thích (# 倉thương 歷lịch 反phản )# 。 憎tăng [怙-口+(罩-卓+心)]# (# 烏ô 故cố 反phản 正chánh 作tác 惡ác )# 。 惡ác 心tâm (# 上thượng 烏ô 故cố 反phản )# 。 嶮hiểm 峪# (# 音âm 谷cốc )# 。 慇ân 勤cần (# 上thượng 於ư 斤cân 反phản )# 。 悒ấp 慼thích (# 上thượng 於ư 入nhập 反phản 下hạ 七thất 歷lịch 反phản )# 。 怳hoảng 惚hốt (# 上thượng 呼hô 徃# 反phản 下hạ 呼hô 骨cốt 反phản )# 。 遷thiên 生sanh (# 上thượng 七thất 仙tiên 反phản )# 。 降giáng/hàng 剬# (# 上thượng 行hành 江giang 反phản 下hạ 之chi 世thế 反phản )# 。 䫃# 跡tích (# 上thượng 力lực 旨chỉ 反phản 踐tiễn 也dã 正chánh 作tác 履lý )# 。 勢thế 㩲# (# 上thượng 音âm 世thế 下hạ 音âm 拳quyền )# 。 周chu 𢭀# (# 序tự 全toàn 反phản )# 。 徙tỉ 著trước (# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。 倮khỏa 形hình (# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。 。 (# 上thượng 斯tư 此thử 反phản 正chánh 作tác 徙tỉ )# 。 貳nhị 吒tra (# 上thượng 女nữ 利lợi 反phản )# 。 第đệ 六lục 卷quyển 庠tường 序tự (# 上thượng 音âm 祥tường 下hạ 音âm 緒tự )# 。 忻hãn 𠸍# (# 私tư 妙diệu 反phản 正chánh 作tác 㗛# )# 。 潰hội 於ư (# 上thượng 戶hộ 內nội 反phản 乱# 也dã 又hựu 或hoặc 作tác [言*貴]# 覺giác 悟ngộ 也dã )# 。 斯tư [堂-土+里]# (# 都đô 朗lãng 反phản 正chánh 作tác 黨đảng )# 。 生sanh 儻thảng (# 同đồng 上thượng )# 。 騙phiến 象tượng (# 上thượng 普phổ 扇thiên/phiến 反phản 躍dược 上thượng 馬mã 也dã 正chánh 作tác 騗# 偏thiên 二nhị 形hình )# 。 神thần [佌-匕]# (# 音âm 仙tiên )# 。 摴sư 蒱bồ (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 魚ngư 反phản 下hạ 正chánh 作tác 蒱bồ )# 。 愽# 掩yểm (# 於ư 撿kiểm 反phản )# 。 勗úc 勉miễn (# 上thượng 許hứa 玉ngọc 反phản 下hạ 音âm 免miễn )# 。 花hoa [宋-木+貴]# (# 市thị 一nhất 反phản 正chánh 作tác 實thật )# 。 呼hô 噏hấp (# 音âm 吸hấp )# 。 都đô 較giảo (# 音âm 角giác 略lược 也dã )# 。 懷hoài 俠hiệp (# 音âm 叶# )# 。 生sanh [(毤-公+土)-毛+人]# (# 郎lang 道đạo 反phản 正chánh 作tác 老lão )# 。 江giang 淵uyên (# 於ư 玄huyền 反phản 深thâm 也dã 管quản 子tử 曰viết 水thủy 出xuất 於ư 地địa 而nhi 不bất 流lưu 曰viết 淵uyên 也dã )# 。 種chủng 稷tắc (# 音âm 即tức 五ngũ 穀cốc 惣# 名danh 為vi 〡# )# 。 光quang 㷿hiểm (# 音âm 熖# )# 。 恥sỉ 壍tiệm (# 火hỏa 熖# 反phản )# 。 𥩳# 法pháp (# 上thượng 直trực 耳nhĩ 反phản )# 。 花hoa 𩭈# (# 音âm 𫚇# )# 。 奮phấn 法pháp (# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。 蠕nhuyễn 動động (# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。 皃# 具cụ (# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản )# 。 [雨/(器-犬+工)]# 瑞thụy (# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản )# 。 槗# 樑lương (# 上thượng 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản )# 。 一nhất [高/土]# (# 徒đồ 來lai 反phản )# 。 門môn 閫khổn (# 苦khổ 本bổn 反phản )# 。 痛thống 痒dương (# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。 如như 𡱝# (# 音âm 西tây 牛ngưu 名danh )# 。 剬# 已dĩ (# 上thượng 之chi 世thế 反phản 下hạ 羊dương 耳nhĩ 反phản 正chánh 作tác 制chế 已dĩ )# 。 𥩳# 憧sung (# 宅trạch 江giang 反phản 又hựu 尺xích 容dung 反phản )# 。 [革*奇]# 絆bán (# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 卜bốc 畔bạn 反phản )# 。 芭ba 蕉tiêu (# 上thượng 卜bốc 麻ma 反phản 下hạ 即tức 消tiêu 反phản )# 。 荒hoang 忽hốt (# 上thượng 呼hô 廣quảng 反phản 正chánh 作tác 荒hoang 慌hoảng )# 。 不bất 悏# (# 五ngũ 頰giáp 反phản 愚ngu 也dã 又hựu 苦khổ 頰giáp 反phản 怯khiếp 使sử 也dã )# 。 牽khiên 攀phàn (# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản )# 。 灰hôi 𣴟# (# 上thượng 呼hô 迴hồi 反phản 下hạ 乎hồ 管quản 反phản )# 。 溷hỗn 廁trắc (# 上thượng 戶hộ 困khốn 反phản 廁trắc 也dã 正chánh 作tác 圂# )# 。 [歹*(實-毌+尸)]# 棄khí (# 上thượng 卑ty 進tiến 反phản 下hạ 音âm 弃khí )# 。 築trúc 𡓜# (# 上thượng 知tri 六lục 反phản )# 。 為vi 臺đài (# 徒đồ 來lai 反phản )# 。 [懨-猒+火]# 泰thái (# 上thượng 苦khổ 迴hồi 反phản )# 。 羅La 摩Ma 伽Già 經Kinh 三Tam 卷Quyển 上thượng 卷quyển 法pháp 𧰟# (# 音âm 熖# 美mỹ 也dã 亦diệc 作tác 艷diễm )# 。 漄# 底để (# 上thượng 五ngũ 佳giai 反phản )# 。 噠đát 嚫sấn (# 上thượng 徒đồ [怡-台+(日/工)]# 反phản 施thí 也dã )# 。 撜# 道đạo (# 上thượng 都đô 鄧đặng 反phản 堦# 級cấp 也dã 正chánh 作tác 隥đặng )# 。 列liệt 植thực (# 市thị 力lực 反phản )# 。 階giai 擔đảm (# 羊dương 廉liêm 反phản 正chánh 作tác 檐diêm )# 。 羅la 癊ấm (# 於ư 禁cấm 反phản )# 。 係hệ 念niệm (# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。 射xạ 馭ngự (# 音âm 御ngự )# 。 逡thuân 巡tuần (# 上thượng 七thất 旬tuần 反phản )# 。 棠# 觸xúc (# 上thượng 宅trạch 耕canh 反phản 相tương 觸xúc 著trước 也dã 正chánh 作tác 揨# 𢾊# [敲-高+棠]# 三tam 形hình )# 。 激kích 此thử (# 上thượng 擊kích 𠮧# 二nhị 音âm 疾tật 流lưu 也dã )# 。 鳬# [序-予+(鴈-厂)]# (# 上thượng 伏phục 無vô 反phản )# 。 𪂏# 翠thúy (# 上thượng [(冰-水+〡)*夫]# 味vị 反phản 下hạ 七thất 遂toại 反phản 青thanh 羽vũ 雀tước 也dã 正chánh 作tác 翡phỉ 翠thúy )# 。 波ba 毓# (# 羊dương 六lục 反phản 此thử 云vân 氎điệp )# 。 [打-丁+(十/田/寸)]# 食thực (# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản 古cổ 經kinh 作tác 揣đoàn )# 。 阿a 㝹nậu (# 奴nô 侯hầu 反phản )# 。 豁hoát 然nhiên (# 上thượng 呼hô 括quát 反phản )# 。 恬điềm 怕phạ (# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 普phổ 百bách 反phản )# 。 列liệt 殖thực (# 市thị 力lực 反phản )# 。 寶bảo 壍tiệm (# 七thất 熖# 反phản )# 。 連liên 錢tiền (# 自tự 仙tiên 反phản 泉tuyền 也dã )# 。 奮phấn 杵xử (# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。 哮hao 吼hống (# 上thượng 呼hô 交giao 反phản )# 。 廁trắc 瑱# (# 田điền 電điện 二nhị 音âm 以dĩ 寶bảo 飾sức 物vật 也dã 正chánh 作tác 填điền 鈿điền 二nhị 音âm )# 。 彫điêu 文văn (# 上thượng 丁đinh 聊liêu 反phản 刻khắc 物vật 也dã )# 。 刻khắc 鏤lũ (# 上thượng 苦khổ 黑hắc 反phản 下hạ 郎lang 豆đậu 反phản )# 。 不bất 𢭃# (# 音âm 短đoản )# 。 不bất 瘦sấu (# 所sở 右hữu 反phản )# 。 目mục 睫tiệp (# 音âm 接tiếp )# 。 紺cám 艶diễm (# 音âm 熖# )# 。 沮trở 壞hoại (# 上thượng 自tự 与# 反phản 毀hủy 也dã 止chỉ 也dã )# 。 欠khiếm 㰦# (# 音âm 去khứ )# 。 搔tao 庠tường (# 上thượng 乘thừa 刀đao 反phản 下hạ 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。 丘khâu 墟khư (# 去khứ 魚ngư 反phản )# 。 那na 鋡hàm (# 音âm 含hàm )# 。 卬# 綬thụ (# 上thượng 因nhân 進tiến 反phản 下hạ 市thị 右hữu 反phản )# 。 虧khuy 減giảm (# 上thượng 丘khâu 為vi 反phản )# 。 中trung 卷quyển 澡táo 面diện (# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。 漱thấu 口khẩu (# 上thượng 所sở 右hữu 反phản )# 。 獎tưởng 引dẫn (# 上thượng 即tức 兩lưỡng 反phản )# 。 玫mai 㻁# (# 上thượng 莫mạc 迴hồi 反phản 下hạ 音âm 迴hồi )# 。 。 (# 上thượng 苦khổ 角giác 反phản 下hạ 忙mang 各các 反phản )# 。 廻hồi 淵uyên (# 烏ô 玄huyền 反phản )# 。 𢭀# 流lưu (# 上thượng 序tự 緣duyên 反phản )# 。 騏kỳ 驎lân (# 上thượng 巨cự 之chi 反phản 下hạ 力lực 人nhân 反phản )# 。 䗍# 文văn (# 上thượng 郎lang 禾hòa 反phản )# 。 目mục 睫tiệp (# 音âm 接tiếp )# 。 勒lặc 躭đam (# 都đô 含hàm 反phản )# 。 眤# 遮già (# 上thượng 女nữ 一nhất 反phản )# 。 闍xà 咤trá (# 竹trúc 加gia 反phản )# 。 尼ni 哆đa (# 都đô 可khả 反phản )# 。 虵xà 莎sa (# 上thượng 羊dương 者giả 反phản )# 。 昬# 蔽tế (# 上thượng 呼hô 昆côn 反phản 下hạ 必tất 祭tế 反phản )# 。 礔# 礰lịch (# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản 下hạ 郎lang 擊kích 反phản )# 。 薩tát 薄bạc (# 步bộ 愽# 反phản )# 。 鮫# 人nhân (# 上thượng 音âm 魚ngư 捕bộ 魚ngư 人nhân 也dã 正chánh 作tác [敲-高+魚]# 也dã 又hựu 音âm 交giao 非phi )# 。 [元/(冗-几+(電-雨))]# 鼉đà (# 上thượng 音âm 元nguyên 下hạ 音âm 陁# )# 。 龜quy 鼈miết (# 上thượng 居cư 追truy 反phản 下hạ 并tinh 列liệt 反phản )# 。 蛟giao 䖟# (# 上thượng 音âm 文văn 下hạ 音âm 盲manh )# 。 堆đôi [(土*(耜-耒))/廾]# (# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 扶phù 久cửu 反phản )# 。 虺hủy 蝮phúc (# 上thượng 許hứa 鬼quỷ 反phản 下hạ 芳phương 福phước 反phản )# 。 彗tuệ 星tinh (# 上thượng 徐từ 醉túy 徐từ 嵗# 二nhị 反phản )# 。 熒# 或hoặc (# 上thượng 戶hộ 營doanh 反phản )# 。 咒chú 咀trớ (# 阻trở 䟽# 反phản )# 。 讒sàm 遘cấu (# 上thượng 仕sĩ 咸hàm 反phản 下hạ 古cổ 豆đậu 反phản )# 。 瘖âm 瘂á (# 上thượng 烏ô 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。 癃lung 殘tàn (# 上thượng 力lực 中trung 反phản )# 。 拘câu 廦# (# 卑ty 益ích 反phản 正chánh 作tác 躄tích )# 。 疥giới 癩lại (# 上thượng 音âm 介giới 下hạ 音âm 頼# )# 。 癕# 疽thư (# 上thượng 於ư 容dung 反phản 下hạ 七thất 余dư 反phản )# 。 嶮hiểm 岨thư (# 上thượng 音âm 險hiểm 下hạ 音âm 阻trở )# 。 𦍞# 釤sam (# 上thượng 都đô [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 所sở 鑒giám 反phản 上thượng 又hựu 經kinh 作tác 者giả 雞kê 反phản 𢙢# 悞ngộ )# 。 踈sơ 。 )))/# 金kim 。 (# 古cổ 懺sám 反phản 釤sam 字tự 韻vận )# 。 [扢-乙+小]# 翅sí (# 上thượng 奴nô 禮lễ 反phản 下hạ 居cư 豉thị 反phản )# 。 困khốn 悴tụy (# 疾tật 遂toại 反phản )# 。 孤cô 迸bính (# 補bổ 諍tranh 反phản 散tán 也dã 逃đào 也dã )# 。 跉# 跰# (# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 下hạ 疋thất 丁đinh 反phản )# 。 自tự 隧# (# 直trực 遂toại 反phản 正chánh 作tác 墜trụy )# 。 𠛼# 刾# (# 上thượng 居cư 𨒦# 反phản )# 。 下hạ 卷quyển 疲bì 𢣽# (# 於ư ▆# 反phản 倦quyện 也dã [飢-几+犮]# 也dã 正chánh 作tác 厭yếm 猒# 二nhị 形hình )# 。 熙hi 怡di (# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 下hạ 以dĩ 之chi 反phản )# 。 覺giác 窹# (# 上thượng 古cổ 孝hiếu 反phản 下hạ 五ngũ 故cố 反phản )# 。 羼sằn 提đề (# 上thượng 初sơ 諫gián 反phản )# 。 捶chúy 打đả (# 上thượng 之chi 水thủy 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。 𢭀# 流lưu (# 上thượng 序tự 全toàn 反phản )# 。 膩nị 咤trá (# 竹trúc 家gia 反phản )# 。 罣quái 閡ngại (# 上thượng 音âm 話thoại 下hạ 音âm 礙ngại )# 。 多đa 耋# (# 田điền 結kết 反phản )# 。 摸mạc 利lợi 翅sí (# 上thượng 莫mạc 乎hồ 反phản 下hạ 居cư 豉thị 反phản )# 。 禪thiền 頭đầu (# 上thượng 時thời 戰chiến 反phản 下hạ 徒đồ 掬cúc 反phản )# 。 頭đầu 探thám (# 居cư 六lục 反phản )# 。 [曼-又+万]# 頭đầu (# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 下hạ 頭đầu 掬cúc 反phản )# 。 賖# 俾tỉ (# 上thượng 尸thi 遮già 反phản 下hạ 卑ty 尒# 反phản )# 。 擅thiện [扢-乙+小]# (# 上thượng 徒đồ 丹đan 反phản 下hạ 奴nô 禮lễ 反phản )# 。 闍xà [禰-爾+(乞-乙+小)]# (# 上thượng 市thị 遮già 反phản 下hạ 奴nô 禮lễ 反phản )# 。 大Đại 方Phương 廣Quảng 佛Phật 華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 續Tục 入Nhập 法Pháp 界Giới 品Phẩm 一Nhất 卷Quyển (# 續tục 古cổ 華hoa 嚴nghiêm 經kinh 入nhập 法Pháp 界Giới 品phẩm 也dã )# 。 序tự 文văn 筌thuyên 其kỳ (# 上thượng 七thất 全toàn 反phản )# 。 逗đậu 根căn (# 上thượng 徒đồ [仁-二+侯]# 反phản )# 。 叡duệ 唐đường (# 上thượng 余dư 稅thuế 反phản )# 。 御ngự 㝢# (# 予# 主chủ 反phản 上thượng 下hạ 四tứ 方phương 。 曰viết 㝢# 也dã 又hựu 四tứ 垂thùy 屋ốc 也dã 棟đống 也dã )# 。 載tái 叶# (# 戶hộ 頰giáp 反phản 和hòa 也dã )# 。 諒# 屬thuộc (# 上thượng 力lực 讓nhượng 反phản 下hạ 之chi 玉ngọc 反phản 〡# 〡# 相tương 連liên 也dã )# 。 夙túc 遘cấu (# 上thượng 息tức 六lục 反phản 下hạ 古cổ 豆đậu 反phản )# 。 [糸*刀]# 齡linh (# 力lực 丁đinh 反phản )# 。 閔mẫn [凵@又]# (# 上thượng 明minh 殞vẫn 反phản )# 。 遽cự 違vi (# 上thượng 其kỳ 據cứ 反phản 急cấp 也dã 競cạnh 也dã )# 。 蓄súc 用dụng (# 上thượng 許hứa 六lục [(巨-匚)@十]# 六lục 二nhị 反phản )# 。 舟chu 擑# (# 集tập 接tiếp 二nhị 音âm )# 。 垂thùy 拱củng (# 居cư 悚tủng 反phản )# 。 月nguyệt [打-丁+(夕/(艮-日))]# (# 力lực 与# 反phản )# 。 汗hãn 青thanh (# 上thượng 寒hàn 案án 反phản )# 。 裝trang 縹# (# 上thượng 側trắc 床sàng 反phản 下hạ 疋thất 沼chiểu 反phản )# 。 塵trần 區khu (# 丘khâu 俱câu 反phản )# 。 丕# 業nghiệp (# 上thượng 普phổ 悲bi 反phản )# 。 奄yểm 園viên (# 上thượng 烏ô 含hàm 反phản 正chánh 作tác 菴am 又hựu 衣y 撿kiểm 反phản 悞ngộ )# 。 法pháp 䗍# (# 洛lạc 戈qua 反phản )# 。 經kinh 文văn [山/水/虫]# (# 音âm 地địa 正chánh 作tác 埊# 三tam 藏tạng 名danh 〡# 婆bà 訶ha 羅la 唐đường 言ngôn 曰viết 照chiếu )# 。 惛hôn [穴/(打-丁+未)]# (# 蜜mật 二nhị 反phản )# 。 流lưu 沠# (# 疋thất 賣mại 反phản )# 。 唱xướng 邏la (# 羅la 个# 反phản )# 。 唱xướng 茶trà (# 徒đồ 假giả 反phản 經kinh 文văn 自tự 切thiết 又hựu 作tác 荼đồ )# 。 霈# 然nhiên (# 上thượng 普phổ 盖# 反phản )# 。 湍thoan 激kích (# 上thượng 吐thổ 端đoan 反phản 下hạ 經kinh 歷lịch 反phản )# 。 齊tề 峙trĩ (# 池trì 里lý 反phản )# 。 唱xướng 拖tha (# 陁# 可khả 反phản )# 。 唱xướng 佉khư (# 去khứ 迦ca 反phản )# 。 唱xướng 壤nhưỡng (# 而nhi 雨vũ 反phản )# 。 唱xướng 頗phả (# 普phổ 可khả 反phản )# 。 唱xướng 伽già (# 其kỳ 迦ca 反phản )# 。 唱xướng 吒tra (# 竹trúc 嫁giá 反phản )# 。 唱xướng 拏noa (# 女nữ 家gia 反phản )# 。 唱xướng 侘sá (# 恥sỉ 伽già 反phản )# 。 咸hàm 綜tống (# 祖tổ 宋tống 反phản 惣# 也dã )# 。 鬼quỷ 鬽# (# 眉mi 秘bí 反phản )# 。 咒chú 詛trớ (# 阻trở 䟽# 反phản )# 。 癲điên 癎giản (# 上thượng 丁đinh 田điền 反phản 下hạ 行hành 間gian 反phản )# 。 羸luy 瘦sấu (# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản 下hạ 沙sa 右hữu 反phản )# 。 藪tẩu 澤trạch (# 上thượng 素tố 走tẩu 反phản )# 。 年niên 穀cốc (# 古cổ 木mộc 反phản )# 。 婆bà 咀trớ (# 多đa 達đạt 反phản 正chánh 作tác 呾đát )# 。 波ba 濤đào (# 徒đồ 刀đao 反phản )# 。 [沃-大+犬]# 田điền (# 上thượng 烏ô 毒độc 反phản )# 。 柔nhu 䎡noãn (# 而nhi 兖# 反phản )# 。 壹nhất 大đại 般Bát 涅Niết 槃Bàn 。 經kinh 一nhất 部bộ 四tứ 十thập 卷quyển 。 第đệ 一nhất 帙# 。 第đệ 一nhất 卷quyển 推thôi [凵@又]# (# 上thượng 直trực 追truy 反phản 正chánh 作tác 椎chùy 胷# 也dã )# 。 戰chiến 摽phiếu/phiêu (# 力lực 日nhật 反phản 懼cụ 也dã 戚thích 也dã 正chánh 作tác 慓phiêu 也dã 悞ngộ )# 。 涕thế 泣khấp (# 上thượng 他tha 禮lễ 反phản 目mục 汁trấp )# 。 哽ngạnh [口*(卣-├)]# (# 上thượng 更cánh 杏hạnh 反phản 下hạ 因nhân 結kết 反phản )# 。 裁tài 抑ức (# 上thượng 昨tạc 來lai 反phản 下hạ 衣y 力lực 反phản )# 。 互hỗ 相tương (# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。 戰chiến 掉trạo (# 徒đồ 了liễu 反phản )# 。 逮đãi 得đắc (# 上thượng 徒đồ 礙ngại 反phản )# 。 嚼tước 楊dương (# 上thượng 慈từ 雀tước 反phản )# 。 嗽thấu 口khẩu (# 上thượng 蘇tô 奏tấu 反phản )# 。 澡táo 手thủ (# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。 轅viên 𨍮# (# 上thượng 為vi 元nguyên 反phản 下hạ 古cổ 厄ách 反phản )# 。 六lục 醈# (# 徒đồ 濫lạm 反phản 水thủy 味vị 也dã 無vô 鹽diêm 也dã 正chánh 作tác 淡đạm 郭quách 氏thị 徒đồ 紺cám 反phản )# 。 輕khinh 耎nhuyễn (# 而nhi 兖# 反phản )# 。 悵trướng 快khoái (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 亮lượng 反phản 下hạ 於ư 亮lượng 反phản )# 。 德đức 𩭈# (# 音âm 𫚇# )# 。 唼xiệp 食thực (# 上thượng 子tử 荅# 反phản )# 。 樓lâu 櫓lỗ (# 洛lạc 古cổ 反phản )# 。 竅khiếu 孔khổng (# 上thượng 苦khổ 𠮧# 反phản )# 。 鵄si 梟kiêu (# 上thượng 赤xích 脂chi 反phản 下hạ 古cổ 堯# 反phản 鳥điểu 名danh )# 。 鵰điêu 鷲thứu (# 上thượng 下hạ 條điều 反phản 下hạ 疾tật 右hữu 反phản )# 。 棗táo 等đẳng (# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。 洟di 唾thóa (# 上thượng 吐thổ 帝đế 反phản 下hạ 吐thổ 臥ngọa 反phản )# 。 毀hủy 呰tử (# 音âm 紫tử )# 。 惆trù 悵trướng (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 由do 反phản )# 。 筞# 使sử (# 上thượng 叉xoa 責trách 反phản 下hạ 所sở 滓chỉ 反phản )# 。 倚ỷ 牀sàng (# 助trợ 㽵# 反phản )# 。 燈đăng 炷chú (# 主chủ 注chú 二nhị 音âm )# 。 睒thiểm 婆bà (# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản )# 。 [婬-壬+(工/山)]# 女nữ (# 上thượng 余dư 柖# 反phản 美mỹ 好hảo/hiếu [白/八]# )# 。 鳬# [序-予+(鴈-厂)]# (# 上thượng 縛phược 無vô 反phản )# 。 鸜# 鵒# (# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 余dư 玉ngọc 反phản )# 。 俱câu 翅sí (# 書thư 智trí 反phản )# 。 婆bà 嘻# (# 喜hỷ 其kỳ 反phản 鳥điểu 名danh )# 。 翁ông 欝uất (# 上thượng 烏ô 孔khổng 反phản 烏ô 公công 反phản 下hạ 於ư 勿vật 反phản 草thảo 木mộc 盛thịnh [白/八]# 也dã 從tùng 卝# )# 。 蔭ấm 𦿔# (# 必tất 袂# 反phản 正chánh 作tác 蔽tế )# 。 作tác 倡xướng (# 音âm 昌xương 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã 又hựu 音âm 唱xướng 導đạo 也dã )# 。 凞# 連liên (# 上thượng 香hương 其kỳ 反phản 此thử 云vân 有hữu 金kim 河hà 也dã )# 。 白bạch 鵠hộc (# 何hà 各các 反phản 正chánh 作tác 鸖# 又hựu 胡hồ 沃ốc 反phản 俗tục 用dụng )# 。 蘭lan 楯thuẫn (# 食thực 尹# 似tự 遵tuân 二nhị 反phản 階giai 際tế 木mộc 也dã )# 。 迦ca 枳chỉ (# 經kinh 紙chỉ 反phản 花hoa 名danh )# 。 刀đao 釰kiếm (# 居cư 欠khiếm 反phản 正chánh 作tác 劒kiếm )# 。 鎧khải 仗trượng (# 上thượng 口khẩu 改cải 反phản 甲giáp 別biệt 名danh 也dã )# 。 牟mâu 梢# (# 上thượng 莫mạc 侯hầu 反phản 下hạ 所sở 卓trác 反phản 牟mâu 㦸# 也dã 梢# 長trường/trưởng 丈trượng 八bát 也dã 正chánh 作tác 矛mâu ▆# 也dã )# 。 羂quyến 索sách (# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。 啅trác 枳chỉ (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 角giác 反phản 下hạ 經kinh 紙chỉ 反phản 正chánh 作tác 踔xước 也dã 泥Nê 洹Hoàn 經kinh 作tác 咃tha 翅sí 字tự 是thị 也dã 悞ngộ )# 。 咤trá 咃tha (# 竹trúc 家gia 反phản )# 。 呵ha [(土/矢)*(入/米)]# (# 力lực 計kế 反phản )# 。 諭dụ 諂siểm (# 上thượng 以dĩ 朱chu 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 染nhiễm 反phản )# 。 軻kha 貝bối (# 上thượng 苦khổ 何hà 反phản 下hạ [怙-口+(田/寸)]# 盖# 反phản 並tịnh 大đại 海hải 中trung 介giới 也dã 〡# 〡# 螺loa 別biệt 名danh 也dã )# 。 枯khô 燥táo (# 蘇tô 早tảo 反phản )# 。 戰chiến 慓phiêu (# 音âm 栗lật )# 。 [殤-昜+小]# 滅diệt (# 上thượng 田điền 典điển 反phản )# 。 壍tiệm [土*(厂@干)]# (# 上thượng 七thất 熖# 反phản 下hạ 五ngũ 按án 反phản )# 。 馚phân 馥phức (# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 扶phù 福phước 反phản )# 。 為vi 珦# (# 許hứa 亮lượng 反phản 窓song 也dã 正chánh 作tác 向hướng )# 。 玟# 瑰côi (# 上thượng 目mục 廻hồi 反phản 下hạ 戶hộ 灰hôi 反phản )# 。 梯thê 梐# (# 上thượng 吐thổ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 步bộ 米mễ 反phản )# 。 𧏙# 蜋lang (# 上thượng 去khứ 羊dương 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản )# 。 蝮phúc 蝎hạt (# 上thượng 芳phương 福phước 反phản 下hạ 許hứa 謁yết 反phản ▆# 虫trùng 也dã 正chánh 作tác 蠍yết 也dã 下hạ 又hựu 胡hồ 割cát 反phản 尓# 雅nhã 蝎hạt 乘thừa 蠹đố 虫trùng 也dã 非phi )# 。 丘khâu 墟khư (# 去khứ 魚ngư 反phản )# 。 荊kinh 棘cức (# 上thượng 居cư 英anh 反phản 下hạ 居cư 力lực 反phản )# 。 第đệ 二nhị 卷quyển 純thuần 陁# (# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 長trưởng 者giả 名danh 也dã 亦diệc 作tác 淳thuần 也dã 又hựu 之chi 尹# 反phản 西tây 域vực 記ký 作tác 准chuẩn 陁# 舊cựu 云vân 純thuần 陁# 訛ngoa 也dã )# 。 沙sa 𪉖# (# 郎lang 古cổ 反phản 确xác 薄bạc 之chi 地địa 也dã 醎hàm 土thổ/độ 也dã 正chánh 作tác 滷# 也dã )# 。 拯chửng 及cập (# 上thượng 取thủ 蒸chưng 字tự 上thượng 聲thanh 呼hô 之chi 也dã 救cứu 也dã 助trợ 也dã )# 。 矝# 愍mẫn (# 上thượng 居cư 陵lăng 反phản 愍mẫn 也dã )# 。 遷thiên 動động (# 上thượng 七thất 仙tiên 反phản )# 。 如như 蝅# (# 昨tạc 含hàm 反phản )# 。 處xứ 蠒# (# 古cổ 典điển 反phản )# 。 扼ách [糸*(十/田/寸)]# (# 上thượng 烏ô 草thảo 反phản )# 。 純thuần 受thọ (# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 不bất 雜tạp 也dã )# 。 輕khinh [篾-戍+(冗-几+伐)]# (# 莫mạc 結kết 反phản 輕khinh 無vô 也dã )# 。 [占-口+乙]# 匂# (# 音âm 盖# )# 。 携huề 抱bão (# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản 下hạ 步bộ 保bảo 反phản )# 。 蜂phong 螫thích (# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản 下hạ 尸thi 隻chỉ 反phản )# 。 魚ngư 鱉miết (# 并tinh 列liệt 反phản )# 。 [元/龜]# 鼉đà (# 上thượng 音âm 元nguyên 下hạ 音âm 陁# )# 。 試thí 汝nhữ (# 上thượng 音âm 施thí 〡# 驗nghiệm 也dã )# 。 涕thế 唾thóa (# 上thượng 音âm 剃thế 正chánh 作tác 洟di )# 。 閉bế 之chi (# 上thượng 必tất 計kế 反phản )# 。 囹linh 圄ngữ (# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 下hạ 魚ngư 与# 反phản 牢lao 獄ngục 別biệt 名danh 也dã 廣quảng 雅nhã 曰viết 夏hạ 日nhật 夏hạ 臺đài 殷ân 日nhật 姜# 里lý 周chu 日nhật 囹linh 圄ngữ 又hựu 愽# 文văn 曰viết 夏hạ 日nhật 念niệm 室thất 殷ân 曰viết 動động 止chỉ 周chu 日nhật 稽khể [咒-几+田]# 又hựu 云vân 秦tần 曰viết 囹linh 圄ngữ )# 。 得đắc 勉miễn (# 明minh 辯biện 反phản 脫thoát 也dã 正chánh 作tác 免miễn )# 。 嶮hiểm 歰# (# 上thượng 許hứa 撿kiểm 反phản 下hạ 所sở 立lập 反phản )# 。 俾tỉ 倪nghê (# 上thượng 普phổ 米mễ 反phản 下hạ 五ngũ 禮lễ 反phản 女nữ 牆tường 也dã 正chánh 作tác 㪏# 堄# 也dã )# 。 啇# 主chủ (# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản 又hựu 音âm 的đích 非phi )# 。 伊y 字tự (# 上thượng 於ư 耆kỳ 反phản 正chánh 作tác 。 /(# 。 [# 白bạch )-# 日nhật +(# 。 [# 。 /(# 。 [# 。 /(# 。 。 縱túng/tung 亦diệc (# 上thượng 音âm 蹤tung 下hạ 日nhật 〡# )# 。 三tam 玷điếm (# 音âm 點điểm )# 。 [革*奇]# 𤨏# (# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 蘇tô 火hỏa 反phản )# 。 䤄# [酉*玄]# (# 上thượng 莫mạc 見kiến 反phản 下hạ 黃hoàng 練luyện 反phản 惑hoặc 乱# 也dã 正chánh 作tác [目*(宜/八)]# 眩huyễn 也dã 又hựu 上thượng 音âm 眼nhãn 下hạ 音âm 玄huyền )# 。 頑ngoan 嚚ngân (# 上thượng 五ngũ 鰥quan 反phản 下hạ 魚ngư 巾cân 反phản )# 。 奉phụng 祿lộc (# 上thượng 扶phù 勇dũng 反phản 与# 也dã 祿lộc 也dã 或hoặc 作tác 俸bổng 扶phù 用dụng 反phản 秩# 也dã )# 。 癡si 騃ngãi (# 五ngũ 駭hãi 反phản )# 。 甛# 酢tạc (# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 倉thương 故cố 反phản )# 。 牸tự 牛ngưu (# 上thượng 才tài 寺tự 反phản )# 。 麦# [麩-夫+弋]# (# 羊dương 力lực 反phản )# 。 放phóng 牧mục (# 音âm 目mục 養dưỡng 也dã )# 。 飲ẩm 餧ủy (# 上thượng 於ư 禁cấm 反phản 下hạ 於ư 位vị 反phản )# 。 拇mẫu 指chỉ (# 上thượng 莫mạc 口khẩu 反phản )# 。 第đệ 三tam 卷quyển 屏bính 猥ổi (# 上thượng 卑ty 領lãnh 反phản 下hạ 烏ô 悔hối 烏ô 誨hối 二nhị 反phản 〡# 〡# 隱ẩn 蔽tế 處xứ 也dã 下hạ 正chánh 作tác 隈ôi )# 。 誅tru 戮lục (# 音âm 六lục )# 。 徵trưng 治trị (# 上thượng 知tri 陵lăng 反phản 下hạ 直trực 之chi 反phản )# 。 揃# [打-丁+(乏-之+犮)]# (# 上thượng 即tức 淺thiển 反phản 下hạ 步bộ 八bát 反phản )# 。 抄sao 掠lược (# 上thượng 初sơ 孝hiếu 反phản 下hạ 力lực 向hướng 反phản )# 。 搆câu 捋# (# 上thượng 古cổ [仁-二+侯]# 反phản 下hạ 郎lang 活hoạt 反phản )# 。 攢toàn 搖dao (# 上thượng 子tử 官quan 反phản 〡# 酪lạc 取thủ 蘇tô 也dã 正chánh 作tác 鑽toàn 也dã )# 。 不bất 𧢻# (# 音âm 觸xúc )# 。 危nguy 脆thúy (# 七thất 歲tuế 反phản )# 。 鉾mâu 梢# (# 上thượng 音âm 牟mâu 下hạ 音âm 朔sóc )# 。 伊y 帝đế 曰viết (# 干can 月nguyệt 反phản )# 。 多đa 伽già (# 其kỳ 迦ca 反phản 十Thập 二Nhị 部Bộ 經Kinh 。 中trung 一nhất 部bộ 名danh 伊y 帝đế 曰viết 多đa 伽già 也dã 成thành 實thật 論luận 云vân 是thị 經Kinh 因nhân 緣duyên 秦tần 言ngôn 過quá 去khứ 如như 是thị )# 。 完hoàn 處xứ (# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản )# 。 芬phân 子tử (# 上thượng 古cổ 敗bại 反phản 正chánh 作tác 芥giới 芬phân 二nhị 形hình )# 。 𢆰# 相tương/tướng (# 上thượng 胡hồ 悟ngộ 反phản )# 。 菓quả 蓏lỏa (# 郎lang 果quả 反phản 說thuyết 文văn 云vân 木mộc 上thượng 曰viết 菓quả 地địa 上thượng 曰viết 蓏lỏa 應ưng [(美-(王/大)/口)*刀]# 云vân 木mộc 實thật 曰viết 菓quả 草thảo 實thật 曰viết 蓏lỏa 張trương 晏# 云vân 有hữu 核hạch 曰viết 果quả 無vô 核hạch 曰viết 〡# )# 。 瞪trừng 瞢măng (# 上thượng 都đô 鄧đặng 反phản 下hạ 莫mạc 鄧đặng 反phản 失thất 睡thụy 極cực 也dã 惛hôn 悶muộn 也dã 昧muội 也dã 正chánh 作tác 𧄼# 夢mộng )# 。 沮trở 壞hoại (# 上thượng 自tự 与# 反phản 壞hoại 也dã )# 。 深thâm 邃thúy (# 相tương/tướng 遂toại 反phản )# 。 第đệ 四tứ 卷quyển 多đa 含hàm (# 胡hồ 紺cám 反phản 含hàm 食thực 餧ủy 也dã 正chánh 作tác 唅hám 也dã 唅hám 哺bộ 也dã )# 。 [乏-之+犬]# 壽thọ (# 上thượng 於ư 小tiểu 反phản )# 。 豪hào [(釐-未+牙)-厂]# (# 力lực 之chi 反phản )# 。 噉đạm 䔉# (# 音âm 筭# )# 。 𩬇# 㧓# (# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。 草thảo 蓰# (# 所sở 起khởi 反phản 皮bì 履lý 也dã )# 。 蠱cổ 道đạo (# 上thượng 音âm 古cổ 又hựu 音âm 野dã )# 。 摴sư 蒲bồ (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 魚ngư 反phản 下hạ 正chánh 作tác 蒱bồ )# 。 聦# 明minh (# 上thượng 倉thương 紅hồng 反phản )# 。 子tử 糩hối (# 苦khổ 外ngoại 苦khổ 敗bại 二nhị 反phản 麁thô 粽# 也dã 正chánh 作tác 𥢶# )# 。 棗táo 葉diệp (# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 以dĩ 妾thiếp 反phản )# 。 子tử 璫đang (# 得đắc 郎lang 反phản )# 。 捔giác 力lực (# 上thượng 音âm 角giác 競cạnh 也dã )# 。 木mộc 鏘thương (# 七thất 羊dương 反phản 正chánh 作tác 槍thương )# 。 浣hoán 濯trạc (# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản 下hạ 宅trạch 角giác 反phản )# 。 縫phùng 打đả (# 上thượng 扶phù 峯phong 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。 于vu 逯# (# 徒đồ 愛ái 反phản 東đông 洲châu 名danh )# 。 第đệ 五ngũ 卷quyển 嫉tật 姤cấu (# 上thượng 自tự 七thất 反phản 下hạ 都đô 故cố 反phản )# 。 鹽diêm 豉thị (# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản 下hạ 實thật 義nghĩa 反phản )# 。 捲quyển 縮súc (# 上thượng 巨cự 員# 反phản 曲khúc 也dã 又hựu 居cư 轉chuyển 反phản [(冰-水+〡)*又]# 也dã )# 。 瘡sang 疣vưu (# 于vu 牛ngưu 反phản )# 。 拊phụ 以dĩ (# 上thượng 音âm 付phó 塗đồ 也dã 正chánh 作tác [估-口+(田/寸)]# 也dã 又hựu 音âm 撫phủ 非phi )# 。 𣊵# 氣khí (# 上thượng 奴nô 短đoản 反phản 又hựu 而nhi 春xuân 反phản 非phi )# 。 城thành 墎# (# 音âm 郭quách )# 。 面diện [(甬-用+(刃/一))*皮]# (# 爭tranh 瘦sấu 反phản )# 。 聲thanh 屖# (# 音âm 西tây 瓦ngõa 破phá 聲thanh 也dã 嗄# 聲thanh 也dã 正chánh 作tác 㽄# )# 。 蜱tỳ 麻ma (# 上thượng 卑ty [前-刖+ㄅ]# 反phản 草thảo 名danh 子tử 似tự [膍-月+(乏-之+虫)]# 正chánh 作tác [膍-月+(乏-之+虫)]# 𦱔# 蓖# 三tam 形hình 也dã 又hựu 步bộ 卑ty [弓*(乞-乙+小)]# 搖dao 二nhị 反phản 並tịnh 非phi )# 。 振chấn 㩧# (# 愽# [白/八]# 補bổ 角giác 二nhị 反phản 火hỏa 烈liệt 聲thanh 也dã 正chánh 作tác 爆bộc 也dã 又hựu 普phổ 角giác 反phản 亦diệc 作tác ▆# 爆bộc )# 。 汎# 長trường/trưởng (# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 下hạ 知tri 兩lưỡng 反phản 水thủy 大đại 也dã )# 。 莖hành 榦# (# 上thượng 戶hộ 耕canh 反phản 下hạ 古cổ 岸ngạn 反phản )# 。 門môn 閫khổn (# 苦khổ 本bổn 反phản )# 。 濤đào 波ba (# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。 一nhất 跳khiêu (# 他tha 吊điếu 反phản 越việt 也dã 躍dược 也dã 正chánh 作tác 趒# 也dã 又hựu 音âm 條điều )# 。 為vi 迮trách (# 音âm 疋thất )# 。 [榖-禾+示]# 𧂐tễ (# 七thất 賜tứ 反phản )# 。 逃đào 入nhập (# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 正chánh 作tác 逃đào )# 。 𧆞# 𤝧# (# 上thượng 呼hô 古cổ 反phản 正chánh 作tác 虎hổ 緣duyên 廟miếu 諱húy 故cố 今kim 皆giai 作tác 虎hổ 也dã 下hạ 補bổ [白/八]# 反phản 虎hổ 属# )# 。 第đệ 六lục 卷quyển 稗bại 子tử (# 上thượng 步bộ 拜bái 反phản )# 。 法pháp 式thức (# 尸thi 力lực 反phản )# 。 讎thù 隟khích (# 上thượng 市thị 由do 反phản 下hạ 丘khâu 㦸# 反phản )# 。 稊đề 稗bại (# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。 儲trữ 君quân (# 上thượng 音âm 除trừ 副phó 也dã )# 。 彊cường/cưỡng/cương 力lực (# 上thượng 巨cự 羊dương 反phản 暴bạo 也dã 健kiện 也dã )# 。 篡soán 居cư (# 上thượng 初sơ 患hoạn 反phản 𡙸# 也dã 𨒫# 也dã )# 。 亡vong 叛bạn (# 音âm 畔bạn 背bối/bội 也dã 奔bôn 他tha 國quốc 也dã )# 。 遠viễn 投đầu (# 音âm 頭đầu 託thác 也dã 正chánh 作tác 投đầu 又hựu 之chi 末mạt 反phản 非phi 也dã )# 。 守thủ 邏la (# 郎lang 个# 反phản 遊du 兵binh 也dã )# 。 躃tích 地địa (# 上thượng 毗tỳ 益ích 反phản )# 。 堤đê 塘đường (# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 徒đồ 郎lang 反phản )# 。 隄đê 塘đường (# 同đồng 上thượng )# 。 耘vân 除trừ (# 上thượng 音âm 云vân 耨nậu 也dã )# 。 稗bại [卄/季]# (# 音âm 酉dậu )# 。 裁tài 有hữu (# 上thượng 音âm 才tài 僅cận 也dã 暫tạm 也dã 亦diệc 作tác 纔tài )# 。 併tinh 不bất (# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản 並tịnh 也dã 皆giai 也dã )# 。 第đệ 七thất 卷quyển 釜phủ 鍑phúc (# 上thượng 音âm 父phụ 下hạ 方phương 副phó 方phương 復phục 二nhị 反phản 燒thiêu 噐# )# 。 種chúng 植thực (# 時thời 力lực 反phản 亦diệc 作tác 殖thực )# 。 羖cổ 𦍞# (# 上thượng 音âm 古cổ 下hạ 音âm 仾# )# 。 自tự 舂thung (# 束thúc 容dung 反phản 碓đối 擣đảo 也dã )# 。 憒hội 閙náo (# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。 治trị 𡑅# (# 上thượng 音âm 持trì 下hạ 音âm 押áp )# 。 草thảo 蓯# (# 上thượng 古cổ 厄ách 反phản 下hạ 所sở 綺ỷ 反phản 梵Phạm 言ngôn 亟# [糸*(十/田/寸)]# 屣tỉ 唐đường 言ngôn 靴ngoa 也dã )# 。 箱tương 篋khiếp (# 上thượng 息tức 羊dương 反phản 下hạ 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。 菓quả 𦬔# (# 郎lang 果quả 反phản 又hựu 吉cát 花hoa 反phản )# 。 扸# 石thạch (# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản )# 。 [穴/(乏-之+犮)]# 吉cát (# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản 罪tội 名danh [穴/(乏-之+犮)]# 吉cát 羅la 此thử 云vân 𢙣# 作tác 善thiện 見kiến 律luật 云vân [穴/(乏-之+犮)]# 者giả 名danh 𢙣# 羅la 者giả 名danh 作tác 是thị 也dã )# 。 諛du 諂siểm (# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 染nhiễm 反phản )# 。 嗅khứu 香hương (# 上thượng 許hứa 右hữu 反phản 又hựu 七thất 秀tú 反phản )# 。 投đầu 淵uyên (# 一nhất 玄huyền 反phản )# 。 陶đào 糠khang (# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 苦khổ 郎lang 反phản )# 。 故cố 抃# (# 音âm 弄lộng )# 。 為vi 跂# (# 巨cự 𨒫# 反phản 正chánh 作tác 屐kịch )# 。 苦khổ 惚hốt (# 音âm 𢙉# )# 。 拘câu 癖# (# 補bổ 益ích 反phản 攣luyến 也dã 跛bả 也dã 正chánh 作tác 躄tích )# 。 [牛*互]# 觸xúc (# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。 膚phu 中trung (# 上thượng 音âm 夫phu 皮bì 也dã )# 。 癃lung 跛bả (# 上thượng 力lực 中trung 反phản 正chánh 作tác 𤸇# )# 。 木mộc [筩-(甬-用)+口]# (# 音âm 同đồng )# 。 钁quắc 𣃆# (# 上thượng 九cửu [糸*(十/田/寸)]# 反phản 下hạ 竹trúc 角giác 反phản )# 。 [栗-木+((看-目)*月)]# 王vương (# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 架# 反phản 下hạ 于vu 誑cuống 反phản )# 。 梯thê 橙đắng (# 都đô 亘tuyên 反phản )# 。 第đệ 八bát 卷quyển 若nhược 𣊵# (# 奴nô 短đoản 反phản )# 。 造tạo 詣nghệ (# 上thượng 七thất 到đáo 反phản )# 。 金kim 捭bãi (# 卑ty 西tây 反phản 刮# 藥dược 所sở 用dụng 者giả 也dã 正chánh 作tác 箄# )# 。 髣phảng 髴phất (# 上thượng 芳phương 𠕀# 反phản 下hạ 芳phương 物vật 反phản )# 。 曚mông 曨# (# 上thượng 莫mạc 紅hồng 反phản 下hạ 郎lang 紅hồng 反phản )# 。 樓lâu 櫓lỗ (# 郎lang 古cổ 反phản )# 。 讇siểm 語ngữ (# 上thượng 時thời 瞻chiêm 反phản 睡thụy 語ngữ 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 寱nghệ 字tự 替thế 之chi )# 。 棠# 觸xúc (# 上thượng 宅trạch 耕canh 反phản )# 。 覆phú 復phục (# 上thượng 芳phương 木mộc 反phản 下hạ 音âm 伏phục )# 。 而nhi 咲# (# 音âm 笑tiếu )# 。 先tiên 逃đào (# 上thượng 蘇tô 見kiến 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。 蠶tằm 𧏙# 蜋lang (# 上thượng 自tự 南nam 反phản 中trung 丘khâu 羊dương 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản 此thử 三tam 字tự 在tại 他tha 陁# 二nhị 字tự 中trung 聞văn 也dã )# 。 十thập 四tứ 音âm 。 噁ô 者giả (# 上thượng 烏ô 各các 反phản )# 。 阿a 者giả (# 上thượng 烏ô 何hà 反phản )# 。 億ức 者giả (# 上thượng 於ư 力lực 反phản )# 。 伊y 是thị (# 上thượng 於ư [老/目]# 反phản )# 。 郁uất 者giả (# 上thượng 於ư 六lục 反phản )# 。 憂ưu 者giả (# 上thượng 於ư 牛ngưu 反phản )# 。 㖶yết 者giả (# 上thượng 烏ô 堅kiên 反phản )# 。 𪐭# 者giả (# 上thượng 於ư 計kế 反phản )# 。 烏ô 者giả (# 上thượng 屋ốc 胡hồ 反phản )# 。 炮bào 者giả (# 上thượng 烏ô 告cáo 反phản )# 。 菴am 者giả (# 上thượng 烏ô 含hàm 反phản )# 。 阿a 者giả (# 上thượng 烏ô 个# 反phản )# 。 二nhị 十thập 五ngũ 字tự 。 迦ca 者giả (# 上thượng 居cư 佉khư 反phản )# 。 佉khư 者giả (# 上thượng 丘khâu 迦ca 反phản )# 。 伽già 者giả (# 上thượng 巨cự 迦ca 反phản )# 。 𠷐hằng 者giả (# 上thượng 巨cự 拯chửng 反phản 又hựu 巨cự 者giả 反phản )# 。 俄nga 者giả (# 上thượng 魚ngư 者giả 反phản 此thử 行hành 牙nha 音âm )# 。 遮già 者giả (# 上thượng 之chi 車xa 反phản )# 。 車xa 者giả (# 上thượng 尺xích 遮già 反phản )# 。 闍xà 者giả (# 上thượng 時thời 遮già 反phản )# 。 饍thiện 者giả (# 上thượng 時thời 忍nhẫn 反phản 又hựu 時thời 者giả 反phản )# 。 若nhược 者giả (# 上thượng 而nhi 者giả 反phản 此thử 行hành 齒xỉ 音âm )# 。 吒tra 者giả (# 上thượng 知tri 加gia 反phản )# 。 咃tha 者giả (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 加gia 反phản )# 。 荼đồ 者giả (# 上thượng 宅trạch 加gia 反phản )# 。 祖tổ 者giả (# 上thượng 宅trạch 謹cẩn 反phản 又hựu 宅trạch 雅nhã 反phản )# 。 拏noa 者giả (# 上thượng 女nữ 雅nhã 反phản 此thử 行hành 舌thiệt 音âm )# 。 多đa 者giả (# 上thượng 得đắc 何hà 反phản )# 。 他tha 者giả (# 上thượng 託thác 何hà 反phản )# 。 陁# 者giả (# 上thượng 徒đồ 何hà 反phản )# 。 彈đàn 者giả (# 上thượng 徒đồ 懇khẩn 反phản 又hựu 徒đồ 可khả 反phản )# 。 那na 者giả (# 上thượng 奴nô 可khả 反phản 此thử 行hành 喉hầu 音âm )# 。 波ba 者giả (# 上thượng 補bổ 何hà 反phản )# 。 頗phả 者giả (# 上thượng 普phổ 何hà 反phản )# 。 婆bà 者giả (# 上thượng 補bổ 何hà 反phản )# 。 滼# 者giả (# 上thượng 蒲bồ 錦cẩm 反phản 又hựu 蒲bồ 可khả 反phản )# 。 摩ma 者giả (# 上thượng 莫mạc 可khả 反phản 此thử 行hành 脣thần 音âm )# 。 虵xà 者giả (# 上thượng 羊dương 舍xá 反phản )# 。 囉ra 者giả (# 上thượng 郎lang 嫁giá 反phản )# 。 羅la 者giả (# 上thượng 郎lang 个# 反phản )# 。 啝# 者giả (# 上thượng 胡hồ 臥ngọa 反phản )# 。 奢xa 者giả (# 上thượng 商thương 夜dạ 反phản )# 。 沙sa 者giả (# 上thượng 所sở 詐trá 反phản )# 。 娑sa 者giả (# 上thượng 索sách 何hà 反phản )# 。 呵ha 者giả (# 上thượng 呼hô 歌ca 反phản 從tùng 虵xà 字tự 至chí 呵ha 字tự 名danh 超siêu 聲thanh )# 。 重trọng/trùng 結kết 句cú 如như 後hậu 。 噁ô 阿a 億ức 伊y 。 郁uất 憂ưu 理lý 狸li 。 (# 此thử 二nhị 字tự 出xuất 應ưng 和hòa 尚thượng 經kinh 音âm 義nghĩa )# 。 㖶yết 𪐭# 烏ô 炮bào 菴am 阿a (# 此thử 行hành 是thị 十thập 四tứ 音âm )# 。 迦ca 佉khư 伽già 𠷐hằng 俄nga 遮già 車xa 闍xà 饍thiện 若nhược 吒tra 咃tha 荼đồ 祖tổ 拏noa 多đa 他tha 陁# 彈đàn 那na 。 波ba 頗phả 婆bà 滼# 摩ma 。 (# 此thử 上thượng 二nhị 十thập 五ngũ 字tự 名danh 五ngũ 音âm )# 。 虵xà 囉ra 羅la 。 啝# 奢xa 沙sa 。 娑sa 呵ha 。 (# 此thử 上thượng 八bát 字tự 名danh 超siêu 聲thanh )# 。 魯lỗ 流lưu 盧lô 樓lâu (# 此thử 上thượng 四tứ 字tự 名danh 和hòa 會hội 音âm )# 。 苷đại 蔗giá (# 上thượng 音âm 甘cam 下hạ 之chi 夜dạ 反phản 草thảo 名danh 汁trấp 甘cam 也dã 益ích 州châu 人nhân 謂vị 之chi 藷# 蔗giá 也dã 藷# 音âm 諸chư )# 。 金kim 丱# (# 古cổ 猛mãnh 反phản 金kim 𤩶# 也dã 字tự 樣# 作tác 卝# 切thiết 韻vận 作tác [金*丱]# [石*丱]# 礦quáng 鑛khoáng 四tứ 形hình 又hựu 戶hộ 猛mãnh 反phản 未vị 成thành 噐# 也dã )# 。 被bị 押áp (# 烏ô 甲giáp 反phản 正chánh 作tác 壓áp )# 。 月nguyệt 蝕thực (# 時thời 力lực 反phản )# 。 若nhược [金*夏]# (# 富phú 福phước 二nhị 音âm )# 。 聾lung 瘂á (# 上thượng 郎lang 紅hồng 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。 㨹# 星tinh (# 上thượng 音âm 遂toại [女*(乏-之+犮)]# 星tinh 也dã 正chánh 作tác 彗tuệ 又hựu 徐từ 歲tuế 反phản )# 。 第đệ 九cửu 卷quyển 塠# 阜phụ (# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 扶phù 久cửu 反phản )# 。 陂bi 池trì (# 上thượng 彼bỉ 皮bì 反phản )# 。 手thủ 創sáng/sang (# 音âm 瘡sang 刀đao 傷thương 也dã 正chánh 作tác [利-禾+刃]# )# 。 完hoàn 無vô (# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản )# 。 密mật 緻trí (# 直trực 利lợi 反phản )# 。 欝uất 蒸chưng (# 上thượng 於ư 屈khuất 反phản 下hạ 之chi 剩thặng 反phản )# 。 乳nhũ 餔bô (# 音âm 步bộ )# 。 枉uổng 撗hoàng (# 上thượng 於ư 徃# 反phản 下hạ 戶hộ 孟# 反phản 非phi 理lý 來lai 也dã )# 。 創sáng/sang 疱pháo (# 上thượng 音âm 瘡sang 下hạ 步bộ [白/八]# 反phản )# 。 哲triết 下hạ (# 上thượng 知tri 列liệt 反phản 正chánh 作tác 蜇# 又hựu 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 席tịch 字tự 替thế 之chi 竹trúc 例lệ 反phản 白bạch 痢lỵ 也dã )# 。 亢kháng 旱hạn (# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。 水thủy 淕# (# 音âm 六lục 高cao 平bình 日nhật 〡# 也dã 正chánh 作tác 陸lục )# 。 草thảo [(麩-夫+弋)-來+(素-糸)]# (# 羊dương 力lực 反phản )# 。 子tử 尿niệu (# 奴nô 𠮧# 反phản )# 。 𦋺# [實-毌+尸]# (# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。 第đệ 十thập 卷quyển 祠từ 祀tự (# 上thượng 音âm 詞từ 下hạ 音âm 似tự )# 。 輕khinh 躁táo (# 子tử 告cáo 反phản )# 。 唐đường [捐-口+ㄙ]# (# 音âm 緣duyên 唐đường 〡# 空không 弃khí 也dã )# 。 姝xu 大đại (# 上thượng 尺xích 朱chu 反phản )# 。 瓌khôi 異dị (# 上thượng 古cổ 迴hồi 反phản 奇kỳ 也dã )# 。 携huề 。 /(# 可khả -# 口khẩu +# 。 (# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。 水thủy 涱tràn (# 知tri 向hướng 反phản 水thủy 大đại 也dã 又hựu 知tri 兩lưỡng 反phản )# 。 吐thổ 核hạch (# 行hành 草thảo 反phản )# 。 溉cái 灌quán (# 上thượng 古cổ 氣khí 古cổ 代đại 二nhị 反phản 灌quán 也dã 澆kiêu 也dã )# 。 診chẩn 之chi (# 上thượng 之chi 忍nhẫn 直trực 刃nhận 二nhị 反phản [仁-二+侯]# 脉mạch 也dã 驗nghiệm 也dã )# 。 綜tống 習tập (# 上thượng 子tử 宋tống 反phản 緫# 也dã 理lý 也dã )# 。 [羸-口+(罩-卓)]# 瘦sấu (# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản 下hạ 應ưng 和hòa 尚thượng 音âm 作tác 瘠tích 音âm 藉tạ )# 。 體thể 第đệ 二nhị 帙# 第đệ 十thập 一nhất 卷quyển 胏chỉ 病bệnh (# 上thượng 芳phương 廢phế 反phản )# 。 㿇# 〃# (# 音âm 習tập 皮bì 膚phu 風phong 病bệnh 也dã 又hựu 私tư 集tập 反phản 小tiểu 痛thống 也dã )# 。 [口*(歲-止+山)]# 噎ế (# 上thượng 於ư 月nguyệt 反phản 下hạ 於ư 結kết 反phản 𨒫# 氣khí 也dã 上thượng 又hựu 於ư 劣liệt 反phản )# 。 淋lâm 瀝lịch (# 上thượng 音âm 林lâm 下hạ 音âm 歷lịch 小tiểu 便tiện 病bệnh 也dã )# 。 疼đông 痛thống (# 上thượng 徒đồ 冬đông 反phản )# 。 腹phúc 脹trướng (# 上thượng 音âm 福phước 下hạ 音âm 帳trướng )# 。 乾can/kiền/càn 痟tiêu (# 音âm 消tiêu )# 。 諭dụ 謟siểm (# 上thượng 音âm 逾du 下hạ 音âm 謟siểm )# 。 懟đỗi 恨hận (# 上thượng 直trực 遂toại 反phản )# 。 憙hí 睡thụy (# 上thượng 許hứa 記ký 反phản )# 。 欠khiếm 呿khư (# 音âm 去khứ )# 。 𧄼# 瞢măng (# 上thượng 都đô 亘tuyên 反phản 下hạ 莫mạc 亘tuyên 反phản )# 。 療liệu 治trị (# 上thượng 力lực 𠮧# 反phản 下hạ 直trực 之chi 反phản )# 。 若nhược 偃yển (# 於ư 㦥# 反phản )# 。 牀sàng 蓐nhục (# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 而nhi 欲dục 反phản )# 。 惡ác 賤tiện (# 上thượng 鳥điểu 故cố 反phản )# 。 所sở 遷thiên (# 七thất 仙tiên 反phản )# 。 調điều 適thích (# 尸thi 隻chỉ 反phản 善thiện 也dã )# 。 羸luy 瘦sấu (# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。 相tương/tướng 拘câu (# 音âm 鉤câu )# 。 逯# 得đắc (# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản )# 。 嬰anh 咳khái (# 戶hộ 哀ai 反phản 小tiểu 兒nhi 也dã 正chánh 作tác 孩hài 也dã )# 。 猗ỷ 臥ngọa (# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản 正chánh 作tác 倚ỷ )# 。 [烈-列+(〡*(頤-頁+巳))]# 怡di (# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 下hạ 与# 之chi 反phản )# 。 玫mai 瑰côi (# 上thượng 莫mạc 迴hồi 反phản 下hạ 古cổ 迴hồi 反phản )# 。 㓟# 剝bác (# 上thượng 普phổ 皮bì 反phản 開khai 也dã 分phần/phân 也dã 下hạ 布bố 角giác 反phản 上thượng 又hựu 應ưng 和hòa 尚thượng 音âm 皮bì 皮bì 剝bác 也dã )# 。 擘phách 裂liệt (# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản 破phá 也dã 正chánh 作tác 劈phách 又hựu 愽# 厄ách 反phản 非phi )# 。 熅uân 𤏙# (# 上thượng 音âm 溫ôn 下hạ 奴nô 短đoản 反phản 上thượng 又hựu 於ư 云vân 反phản 非phi )# 。 啞á 者giả (# 上thượng 烏ô 雅nhã 反phản )# 。 拘câu 擘phách (# 必tất 益ích 反phản 正chánh 作tác 躄tích )# 。 海hải [土*(厂@干)]# (# 音âm 岸ngạn )# 。 潤nhuận 漬tí (# 疾tật 賜tứ 反phản )# 。 親thân 挨ai (# 自tự 木mộc 反phản )# 。 屍thi 骸hài (# 上thượng 失thất 支chi 反phản 下hạ 戶hộ 皆giai 反phản )# 。 麒# 麟lân (# 上thượng 音âm 其kỳ 下hạ 音âm 隣lân 仁nhân 獸thú 也dã 雄hùng 曰viết 麒# 雌thư 曰viết 麟lân 其kỳ 狀trạng 麋mi 身thân 狼lang 尾vĩ 一nhất 角giác 又hựu 云vân 磨ma 身thân 牛ngưu 尾vĩ 狼lang 蹄đề 又hựu 作tác 騏kỳ 驎lân 非phi )# 。 䐗# 豕thỉ (# 上thượng 竹trúc 魚ngư 反phản 下hạ 尸thi 尒# 反phản )# 。 拘câu 抧# (# 吉cát 以dĩ 反phản )# 。 𤝔# 狼lang (# 上thượng 仕sĩ 皆giai 反phản )# 。 𧆞# 𤝧# (# 卜bốc [白/八]# 反phản )# 。 白bạch [膜-大+(句-口+匕)]# (# 郎lang 盍# 反phản )# 。 鍮thâu 石thạch (# 上thượng 他tha 侯hầu 反phản )# 。 氍cù 𣯜# (# 上thượng 具cụ 俱câu 反phản 下hạ 所sở 俱câu 所sở 愁sầu 二nhị 反phản 織chức 毛mao 褥nhục 也dã )# 。 㩉# 㲪đăng (# 上thượng 音âm 塔tháp 下hạ 音âm 登đăng )# 。 茸# 衣y (# 上thượng 而nhi 容dung 反phản 正chánh 作tác 茸# 䩸nhung )# 。 長trường 受thọ (# 上thượng 直trực 向hướng 反phản 多đa 也dã )# 。 [〦/田/(足-口)]# 子tử (# 上thượng 子tử 𦰧# 反phản 五ngũ 種chủng 子tử 之chi 一nhất 也dã 正chánh 作tác 疌# 接tiếp 二nhị 形hình 起khởi 世thế 經Kinh 云vân 一nhất 根căn 子tử 二nhị 莖hành 子tử 三tam 莭# 子tử 四tứ 接tiếp 子tử 五ngũ 子tử 子tử 是thị 也dã 亦diệc 云vân 心tâm 種chủng 子tử 僧Tăng 祇kỳ 律luật 云vân 芋# 等đẳng 根căn 種chủng 楊dương 柳liễu 等đẳng 為vi 莖hành 種chủng 竹trúc 葦vi 等đẳng 為vi 莭# 種chủng 蓼# 藍lam 為vi 心tâm 種chủng 五ngũ 穀cốc 等đẳng 為vi 子tử 種chủng 又hựu 長trường/trưởng 阿a 含hàm 經Kinh 云vân 一nhất 根căn 子tử 二nhị 莖hành 子tử 三tam 莭# 子tử 四tứ 虛hư 子tử 五ngũ 子tử 子tử 又hựu 起khởi 世thế 因nhân 本bổn 經Kinh 云vân 一nhất 根căn 子tử 二nhị 莖hành 子tử 三tam 莭# 子tử 四tứ 合hợp 子tử 五ngũ 子tử 子tử )# 。 編biên 織chức (# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。 安an 簧# (# 音âm 黃hoàng )# 。 木mộc 枕chẩm (# 之chi 審thẩm 反phản )# 。 雞kê 雉trĩ (# 直trực 尒# 反phản )# 。 摴sư 蒱bồ (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 魚ngư 反phản 下hạ 步bộ 胡hồ 反phản )# 。 拍phách 毱cúc (# 巨cự 六lục 反phản )# 。 投đầu [井/(冗-几+(豆-一))]# (# 音âm 胡hồ )# 。 [去/(冗-几+手)]# 道đạo (# 上thượng 去khứ 見kiến 反phản )# 。 抓trảo 鏡kính (# 上thượng 爭tranh 交giao 反phản )# 。 芝chi 草thảo (# 上thượng 音âm 之chi 瑞thụy 草thảo 也dã 或hoặc 作tác 芝chi 芳phương 凡phàm 芳phương 梵Phạm 二nhị 反phản )# 。 髑độc 髏lâu (# 二nhị 音âm 獨độc 樓lâu )# 。 卜bốc 莁# (# 音âm 逝thệ 正chánh 作tác 筮thệ 也dã 龜quy 曰viết 卜bốc 蓍thi 曰viết 筮thệ )# 。 投đầu 於ư (# 上thượng 徒đồ 侯hầu 反phản )# 。 挑thiêu 其kỳ (# 上thượng 他tha 條điều 反phản )# 。 攙# 刾# (# 上thượng 助trợ 咸hàm 反phản )# 。 劓tị 去khứ (# 上thượng 魚ngư 至chí 反phản 割cát 鼻tị 也dã )# 。 不bất 折chiết (# 音âm 舌thiệt )# 。 第đệ 十thập 二nhị 卷quyển 脾tì 腎thận (# 上thượng 步bộ 卑ty 反phản 下hạ 時thời 忍nhẫn 反phản )# 。 膓# 𦝩# (# 上thượng 音âm 長trường/trưởng 下hạ 音âm 謂vị )# 。 洟di 唾thóa (# 上thượng 他tha 計kế 反phản )# 。 肪phương 膏cao (# 上thượng 音âm 方phương 下hạ 音âm 高cao )# 。 腦não 膜mô (# 上thượng 音âm 𢙉# 下hạ 音âm 莫mạc )# 。 腦não 胲cải (# 古cổ 哀ai 反phản 根căn 也dã 胎thai 也dã 飴di 也dã 謂vị 腦não 膸# 如như 稠trù 餳# 也dã 正chánh 作tác 荄# ▆# ▆# 三tam 形hình 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 解giải 字tự 替thế 之chi 非phi 義nghĩa 也dã )# 。 以dĩ 柱trụ (# 竹trúc 主chủ 反phản 撐xanh 也dã )# 。 踝hõa 骨cốt (# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。 [跳-兆+尃]# 骨cốt (# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。 膝tất 䏶# (# 上thượng 辛tân 七thất 反phản 下hạ 步bộ 米mễ 反phản )# 。 臗khoan 腰yêu (# 上thượng 苦khổ 官quan 反phản 下hạ 於ư 消tiêu 反phản )# 。 肋lặc 骨cốt (# 上thượng 郎lang 得đắc 反phản )# 。 [父/月]# 骨cốt (# 上thượng 子tử 昔tích 反phản )# 。 項hạng 骨cốt (# 上thượng 戶hộ 講giảng 反phản )# 。 頜# 骨cốt (# 上thượng 戶hộ 感cảm 反phản 又hựu 音âm 閤các 悞ngộ )# 。 膞# 骨cốt (# 上thượng 布bố 各các 反phản )# 。 [按-女+死]# 骨cốt (# 上thượng 烏ô 乱# 反phản )# 。 姿tư 態thái (# 他tha 代đại 反phản )# 。 視thị 瞬thuấn (# 音âm 舜thuấn )# 。 喘suyễn 息tức (# 上thượng 尺xích 兖# 反phản )# 。 [ㄆ/虫]# 虱sắt (# 上thượng 音âm 早tảo 下hạ 音âm 瑟sắt )# 。 撾qua 打đả (# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。 楚sở 撻thát (# 上thượng 初sơ 所sở 反phản 下hạ 他tha 達đạt 反phản )# 。 咳khái 𨒫# (# 上thượng 苦khổ 代đại 反phản 正chánh 作tác 欬khái )# 。 璝# 麗lệ (# 上thượng 古cổ 廻hồi 反phản )# 。 膚phu 皮bì (# 上thượng 方phương 無vô 反phản )# 。 皴thuân 裂liệt (# 上thượng 七thất 巡tuần 反phản )# 。 芆# 白bạch (# 上thượng 五ngũ 盖# 反phản )# 。 衰suy 秏# (# 火hỏa 告cáo 反phản )# 。 𧹞# 然nhiên (# 上thượng 女nữ 扳# 反phản )# 。 脚cước 跌trật (# 田điền 結kết 反phản )# 。 背bối 瘻lũ (# 力lực 主chủ 反phản 傴ủ 背bối/bội 也dã 又hựu 力lực 朱chu 反phản )# 。 被bị 押áp (# 烏ô 甲giáp 反phản 正chánh 作tác 壓áp )# 。 璝# 瑋vĩ (# 于vu 鬼quỷ 反phản )# 。 迯# 迸bính (# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 補bổ 諍tranh 反phản )# 。 捕bộ 得đắc (# 上thượng 蒲bồ 悟ngộ 反phản )# 。 蘆lô 騾loa (# 上thượng 郎lang 乎hồ 反phản 葦vi 未vị 秀tú 者giả 也dã 下hạ 郎lang 禾hòa 反phản 驢lư 父phụ 馬mã 母mẫu 曰viết 騾loa )# 。 䗍# 王vương (# 上thượng 郎lang 木mộc 反phản )# 。 撥bát 撤triệt (# 上thượng 音âm 鉢bát 絕tuyệt 也dã 除trừ 也dã 下hạ 直trực 列liệt 反phản 壞hoại 也dã 去khứ 也dã 又hựu 音âm 發phát 舉cử 動động 也dã )# 。 蝎hạt 螫thích (# 上thượng 許hứa 謁yết 反phản 毒độc 虫trùng 也dã 正chánh 作tác 蠍yết 下hạ 尸thi 亦diệc 反phản 上thượng 又hựu 戶hộ 割cát 反phản 非phi )# 。 幽u 暝# (# 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。 肉nhục 皰pháo (# 普phổ [白/八]# 步bộ [白/八]# 二nhị 反phản )# 。 疱pháo 即tức (# 同đồng 上thượng )# 。 開khai 割cát (# 普phổ 口khẩu 反phản )# 。 轂cốc [車*(同-(一/口)+又)]# (# 上thượng 音âm 穀cốc 下hạ 音âm 𠕀# )# 。 紺cám 艶diễm (# 上thượng 古cổ 暗ám 反phản 下hạ 羊dương 贍thiệm 反phản )# 。 髦mao 尾vĩ (# 上thượng 音âm 毛mao 長trường/trưởng 毛mao 也dã )# 。 叡duệ 哲triết (# 上thượng 余dư 芮# 反phản )# 。 枆# 大đại (# 上thượng 呼hô 高cao 反phản 攪giảo 也dã 正chánh 作tác 撓nạo 也dã 又hựu 音âm 毛mao 非phi )# 。 䇿# 謀mưu (# 上thượng 初sơ 責trách 反phản )# 。 牀sàng 㯓tháp (# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 他tha 盍# 反phản )# 。 桓hoàn 因nhân (# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản )# 。 視thị 眴thuấn/huyễn (# 音âm 舜thuấn 動động 也dã )# 。 杻nữu 械giới (# 上thượng 勑# 酉dậu 反phản 下hạ 戶hộ 介giới 反phản )# 。 第đệ 十thập 三tam 卷quyển [身*冗]# 愐miễn (# 上thượng 都đô 南nam 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản 謂vị 荷hà 思tư 也dã )# 。 彗tuệ 星tinh (# 上thượng 徐từ 嵗# 反phản 又hựu 音âm 遂toại )# 。 息tức 肉nhục (# 上thượng 相tương/tướng 即tức 反phản 𢙣# 肉nhục 也dã 正chánh 作tác 瘜# 𦞜# 二nhị 形hình )# 。 蟲trùng 疽thư (# 上thượng 直trực 中trung 反phản 下hạ 七thất 余dư 反phản )# 。 瘡sang 痍di (# 羊dương 胘# 反phản )# 。 羅la 驃phiếu (# 毗tỳ 妙diệu 反phản )# 。 𦀟# 利lợi 藍lam (# 上thượng 乘thừa 禾hòa 反phản 下hạ 郎lang 甘cam 反phản 上thượng 浴dục 梵Phạn 語ngữ 水thủy 異dị 名danh 上thượng 又hựu 音âm 娑sa 也dã )# 。 鉗kiềm 鏁tỏa (# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản 下hạ 乘thừa 果quả 反phản )# 。 環hoàn 玔# (# 上thượng 戶hộ 関# 反phản 下hạ 尺xích [紿-口+月]# 反phản )# 。 釵thoa 璫đang (# 上thượng 初sơ 街nhai 反phản 下hạ 得đắc 郎lang 反phản )# 。 臂tý 卬# (# 因nhân 進tiến 反phản )# 。 糠khang 火hỏa (# 上thượng 苦khổ 郎lang 反phản )# 。 [(麩-夫+弋)-來+(素-糸)]# 火hỏa (# 上thượng 羊dương 力lực 反phản )# 。 㝹nậu 角giác (# 上thượng 他tha 故cố 反phản 正chánh 作tác 兔thố 又hựu 奴nô 侯hầu 反phản 兔thố 子tử 也dã )# 。 捲quyển 合hợp (# 上thượng 居cư 轉chuyển 反phản 又hựu 音âm 拳quyền )# 。 収thâu [利-禾+叉]# (# 上thượng 尸thi 由do 反phản 下hạ 牛ngưu 吠phệ 反phản )# 。 鍛đoán 金kim (# 上thượng 都đô 乱# 反phản )# 。 毗tỳ 紐nữu (# 女nữ 久cửu 反phản )# 。 陶đào 師sư (# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。 執chấp 鎌# (# 力lực 閻diêm 反phản )# 。 第đệ 十thập 四tứ 卷quyển 伽già 那na (# 上thượng 巨cự 迦ca 反phản )# 。 𨳰# 手thủ (# 上thượng 愽# 計kế 反phản 伽già 那na 閈hãn 手thủ 並tịnh 胎thai 名danh 也dã )# 。 諸chư 皰pháo (# 疋thất [白/八]# 反phản )# 。 矬tọa 人nhân (# 上thượng 昨tạc 禾hòa 反phản )# 。 生sanh 涎tiên (# 序tự 延diên 反phản 口khẩu 液dịch 也dã )# 。 [米*舀]# 米mễ (# 上thượng 音âm 道đạo 粳canh 穀cốc 也dã 正chánh 作tác 稻đạo 也dã )# 。 羼sằn 提đề (# 上thượng 初sơ 諫gián 反phản 唐đường 言ngôn 忍nhẫn )# 。 因nhân 燧toại (# 音âm 遂toại 火hỏa 母mẫu )# 。 因nhân 攢toàn (# 子tử 乱# 反phản 正chánh 作tác 鑽toàn )# 。 因nhân 捊bào (# [糸*(十/田/寸)]# 謀mưu 反phản 皷cổ 推thôi 也dã )# 。 竊thiết 復phục (# 上thượng 七thất 結kết 反phản 下hạ 音âm 伏phục )# 。 涕thế 唾thóa (# 上thượng 他tha 計kế 反phản )# 。 顧cố 盻# (# 上thượng 音âm 故cố 下hạ 普phổ 幻huyễn 反phản 美mỹ 目mục 視thị 也dã 正chánh 作tác 盼phán )# 。 舩# 舫phưởng (# 音âm 放phóng )# 。 [夢-夕+悎]# 窹# (# 上thượng 音âm 校giáo 下hạ 音âm 悟ngộ )# 。 薄bạc 祏# (# 音âm 戶hộ 福phước 也dã 厚hậu 也dã 正chánh 作tác 祐hựu 又hựu 音âm 右hữu 神thần 助trợ 也dã )# 。 第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển 曰viết 多đa 伽già (# 上thượng 音âm 越việt 亦diệc 作tác 越việt 下hạ 巨cự 迦ca 反phản 成thành 實thật 論luận 云vân 是thị 經Kinh 因nhân 緣duyên 及cập 經kinh 次thứ 第đệ 若nhược 此thử 二nhị 經kinh 在tại 過quá 去khứ 世thế 。 名danh 曰viết 多đa 伽già )# 。 儴# 佉khư (# 上thượng 而nhi 羊dương 反phản 下hạ 去khứ 迦ca 反phản 此thử 字tự 但đãn 相tương/tướng 丞thừa 呼hô 其kỳ 體thể 不bất 正chánh 也dã 正chánh 言ngôn 勝thắng 佉khư 唐đường 云vân 螺loa 亦diệc 名danh 貝bối 如như [弓*(乞-乙+小)]# 勒lặc 成thành 佛Phật 經kinh 作tác 餉hướng 佉khư [弓*(乞-乙+小)]# 勒lặc 下hạ 生sanh 經kinh 作tác 蠰nhương 佉khư 解giải 莭# 經kinh 作tác 傷thương 佉khư 百bách 福phước 㽵# 嚴nghiêm 相tương/tướng 經kinh 作tác 啇# 佉khư 唐đường 言ngôn 白bạch 螺loa 是thị 也dã 阿a 含hàm 經kinh 直trực 作tác 螺loa 是thị 也dã 餉hướng 蠰nhương 二nhị 同đồng 尸thi 亮lượng 反phản 蠰nhương 又hựu 音âm 啇# )# 。 作tác 羆bi (# 音âm 碑bi )# 。 作tác 麞chương (# 音âm 章chương 亦diệc 作tác 獐chương )# 。 橖đường 觸xúc (# 上thượng 宅trạch 耕canh 反phản )# 。 性tánh 悷lệ (# 力lực 計kế 反phản )# 。 敦đôn 喻dụ (# 上thượng 都đô 昆côn 反phản 勉miễn 也dã )# 。 鞭tiên 鞬# (# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 他tha 達đạt 反phản 悟ngộ )# 。 鞭tiên 韃# (# 同đồng 上thượng 此thử 正chánh )# 。 豌# 豆đậu (# 上thượng 烏ô 官quan 反phản )# 。 堅kiên 䩕ngạnh (# 音âm 硬ngạnh )# 。 豆đậu 羹# (# 音âm 庚canh )# 。 如như 麨xiểu (# 尺xích 沼chiểu 反phản )# 。 其kỳ [金*挨]# (# 子tử 木mộc 反phản )# 。 芬phân 馥phức (# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 音âm 伏phục )# 。 竝tịnh 照chiếu (# 上thượng 音âm 並tịnh 雙song 也dã )# 。 蹹# 煞sát (# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản )# 。 第đệ 十thập 六lục 卷quyển 拇mẫu 指chỉ (# 上thượng 莫mạc 口khẩu 反phản )# 。 開khai 闢tịch (# 毗tỳ 益ích 反phản )# 。 裸lõa [彰-章+井]# (# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。 嗚ô 唼xiệp (# 子tử 合hợp 反phản )# 。 𧧂# 之chi (# 上thượng 之chi 忍nhẫn 反phản )# 。 為vi 臛hoắc (# 呼hô 各các 反phản )# 。 號hào 咷đào (# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。 眼nhãn 眶# (# 音âm 匡khuông )# 。 刖# 劓tị (# 上thượng 音âm 月nguyệt 反phản 下hạ 魚ngư 至chí 反phản 上thượng 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 刵# )# 。 傅phó/phụ 藥dược (# 上thượng 音âm 付phó 塗đồ 也dã )# 。 挑thiêu 出xuất (# 上thượng 吐thổ 條điều 反phản 又hựu 音âm 叨# )# 。 蚉# 𠲿thúc (# 即tức 委ủy 反phản 正chánh 作tác 㭰# )# 。 擲trịch [(网-ㄨ)/月]# (# 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。 抓trảo 壞hoại (# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。 憲hiến 制chế (# 上thượng 許hứa 建kiến 反phản )# 。 [虫*(文/虫)]# 𧌡# (# 上thượng 音âm 早tảo 下hạ 音âm 瑟sắt )# 。 熊hùng 羆bi (# 上thượng 音âm 雄hùng 下hạ 音âm 碑bi )# 。 𠚫# 草thảo (# 上thượng 牛ngưu 吠phệ 反phản )# 。 麁thô 礦quáng (# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。 擗# 地địa (# 上thượng 毗tỳ 益ích 反phản )# 。 赦xá 我ngã (# 上thượng 音âm 舍xá 宥hựu 也dã 免miễn 罪tội 也dã )# 。 𠍴# 咎cữu (# 上thượng 丘khâu 𠃵# 反phản 下hạ 巨cự 久cửu 反phản )# 。 唯duy 仰ngưỡng (# 魚ngư 向hướng 反phản 侍thị 也dã )# 。 撲phác 護hộ (# 上thượng 普phổ 木mộc 反phản )# 。 投đầu 淵uyên (# 烏ô 玄huyền 反phản )# 。 蕀cức 刾# (# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。 編biên 椽chuyên (# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 直trực 緣duyên 反phản )# 。 氀lâu 褐hạt (# 上thượng 力lực 俱câu 反phản 下hạ 正chánh 作tác 毼# )# 。 茹như 菜thái (# 上thượng 音âm 汝nhữ 食thực 也dã )# 。 雞kê 雉trĩ (# 直trực 几kỉ 反phản )# 。 第đệ 十thập 七thất 卷quyển 拘câu 絺hy (# [(巨-匚)@十]# 夷di 反phản )# 。 詎cự 有hữu (# 上thượng 其kỳ 与# 反phản 豈khởi 也dã )# 。 脚cước 跌trật (# 田điền 結kết 反phản )# 。 第đệ 十thập 八bát 卷quyển 御ngự 者giả (# 上thượng 牛ngưu 去khứ 反phản 正chánh 作tác 御ngự )# 。 能năng 灡# (# 郎lang 歎thán 反phản )# 。 贖thục 命mạng (# 上thượng 市thị 玉ngọc 反phản )# 。 忽hốt 難nạn/nan (# 上thượng 所sở 戢tập 反phản )# 。 蚉# [口*(隹/乃)]# (# 音âm 觜tủy )# 。 [憍-(夭/口)+右]# 奢xa (# 尸thi 遮già 反phản 此thử 云vân 藏tạng 謂vị 蝅# 藏tạng 也dã 即tức 菡# 是thị 也dã 拘câu 睒thiểm 失thất 染nhiễm 反phản )# 。 第đệ 十thập 九cửu 卷quyển 憋biết 𢙣# (# 上thượng 步bộ 祭tế 反phản 正chánh 作tác 弊tệ 也dã 又hựu 并tinh 列liệt 疋thất 列liệt 二nhị 反phản 非phi )# 。 煞sát 戮lục (# 音âm 六lục )# 。 无# 𦍬# (# 音âm 姑cô )# 。 蚉# 蟻nghĩ (# 牛ngưu 綺ỷ 反phản )# 。 流lưu 惻trắc (# 初sơ 力lực 反phản 愴sảng 也dã )# 。 。 +# 十thập 。 (# 上thượng 所sở 姧gian 反phản )# 。 𦙁# 子tử (# 上thượng 竹trúc 尸thi 反phản )# 。 髡# 樹thụ (# 上thượng 苦khổ 溫ôn 反phản 截tiệt 也dã )# 。 從tùng 情tình (# 上thượng 子tử 用dụng 反phản )# 。 深thâm 穽tỉnh (# 自tự 性tánh 反phản )# 。 百bách 攢toàn (# 七thất 乱# 反phản 矛mâu 也dã 正chánh 作tác 䂎# )# 。 婆bà 藪tẩu (# 乘thừa 走tẩu 反phản )# 。 潤nhuận 漬tí (# 疾tật 賜tứ 反phản 有hữu 作tác 濕thấp 者giả 非phi )# 。 機cơ 關quan (# 古cổ 還hoàn 反phản )# 。 在tại [弶-口+日]# (# 巨cự 向hướng 反phản 取thủ 獸thú 也dã )# 。 氣khí 噓hư (# 音âm 虛hư )# 。 [婬-壬+(工/山)]# 慝# (# 他tha 得đắc 反phản )# 。 。 。 )))*(# 弋# -# 。 (# 上thượng 尸thi 志chí 反phản 下hạ 煞sát 上thượng 日nhật 〡# 也dã )# 。 龍long 卬# (# 一nhất 進tiến 反phản )# 。 弒# 害hại (# 上thượng 尸thi 志chí 反phản )# 。 邠bân 坘# (# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。 𦀟# 草thảo (# 上thượng 素tố 禾hòa 反phản )# 。 判phán 合hợp (# 上thượng 普phổ 羊dương 反phản 正chánh 作tác 胖# 牉# )# 。 [毯-炎+(入/米)]# 多đa (# 上thượng 巨cự 掬cúc 反phản )# 。 接tiếp 敘tự (# 音âm 序tự )# 。 鄙bỉ 悼điệu (# 上thượng 悲bi 羙# 反phản 下hạ 徒đồ 到đáo 反phản )# 。 衰suy [殤-昜+小]# (# 田điền 典điển 反phản )# 。 欲dục 頺đồi (# 徒đồ 迴hồi 反phản )# 。 甲giáp 冑trụ (# 丈trượng 右hữu 反phản )# 。 間gian 間gian (# 上thượng 古cổ 莧# 反phản 下hạ 古cổ 顏nhan 反phản )# 。 在tại 熬ngao (# 冝# 作tác 鏊# 五ngũ 告cáo 反phản )# 。 掉trạo 動động (# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。 增tăng 劇kịch (# 巨cự 𨒫# 反phản )# 。 第đệ 二nhị 十thập 卷quyển 欝uất 蒸chưng (# 上thượng 於ư 勿vật 反phản 下hạ 音âm 證chứng )# 。 齒xỉ [齒*(乏-之+夭)]# (# 下hạ 音âm 發phát 正chánh 作tác 髮phát )# 。 [木*冗]# 狗cẩu (# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản )# 。 携huề 手thủ (# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。 [((嘹-口)-小)-日+圭]# 星tinh (# 上thượng 苦khổ 圭# 反phản )# 。 [曰/(夕*ㄗ)]# 星tinh (# 上thượng 莫mạc 巧xảo 反phản )# 。 撩# 打đả (# 上thượng 力lực 條điều 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。 手thủ 曳duệ (# 以dĩ 世thế 反phản )# 。 班ban 駮# (# 上thượng 布bố 閑nhàn 反phản 下hạ 布bố 角giác 反phản )# 。 或hoặc 澁sáp (# 所sở 戢tập 反phản )# 。 懅cứ 務vụ (# 上thượng 其kỳ 去khứ 反phản )# 。 撗hoàng 迦ca (# 上thượng 戶hộ 孟# 反phản 下hạ 古cổ 牙nha 反phản 正chánh 作tác 撗hoàng 加gia )# 。 削tước 。 (# 上thượng 息tức 雀tước 反phản 刻khắc 也dã )# 。 婆bà 啝# (# 戶hộ 臥ngọa 反phản 亦diệc 作tác ▆# )# 。 率suất 第đệ 三tam 帙# 第đệ 廿# 一nhất 卷quyển 讖sấm 記ký (# 上thượng 楚sở 禁cấm 反phản )# 。 窈yểu 闇ám (# 上thượng 伊y 了liễu 反phản )# 。 深thâm 邃thúy (# 相tương/tướng 遂toại 反phản 正chánh 作tác 邃thúy )# 。 𢬘# 持trì (# 上thượng 步bộ 保bảo 反phản 正chánh 作tác 抱bão )# 。 羅la 邏la (# 郎lang 个# 反phản )# 。 [托-七+(友-又+乂)]# 坘# (# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản 下hạ 直trực 尼ni 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 二nhị 反phản 河hà 名danh 也dã 亦diệc 云vân 。 畫họa 水thủy (# 上thượng 戶hộ 麦# 反phản )# 。 柔nhu 𣽈# (# 音âm 軟nhuyễn 弱nhược 也dã 又hựu 人nhân 朱chu 反phản )# 。 [土*冓]# [塚-豖+(舟-(白-日))]# (# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 苦khổ 庚canh 反phản )# 。 雨vũ 堓# (# 音âm 岸ngạn )# 。 檀đàn 㝹nậu (# 奴nô 侯hầu 反phản )# 。 疧# 布bố (# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 又hựu 音âm 祇kỳ 非phi )# 。 梯thê 梐# (# 步bộ 米mễ 反phản )# 。 苦khổ 惚hốt (# 音âm 𢙉# )# 。 嫉tật 姤cấu (# 上thượng 自tự 疾tật 二nhị 音âm 下hạ 都đô 故cố 反phản )# 。 埠phụ 阜phụ (# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 扶phù 久cửu 反phản )# 。 荊kinh 蕀cức (# 居cư 力lực 反phản )# 。 疑nghi [恫-(一/口)+又]# (# 音âm 𠕀# )# 。 毒độc 鏃# (# 子tử 木mộc 反phản )# 。 𠌵# 王vương (# 上thượng 音âm 像tượng 正chánh 作tác 象tượng )# 。 揵kiền 疾tật (# 上thượng 自tự 𦰧# 反phản 疾tật 也dã 正chánh 作tác 揵kiền )# 。 不bất 𡙸# (# 徒đồ 活hoạt 反phản 強cường/cưỡng 取thủ 也dã )# 。 僧Tăng 𩬞# (# 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。 覆phú 𦿔# (# 上thượng 芳phương 救cứu 反phản 下hạ 必tất 祭tế 反phản )# 。 破phá 拆# (# 先tiên 擊kích 反phản )# 。 非phi 適thích (# 音âm 釋thích 始thỉ 也dã )# 。 非phi 炎diễm (# 子tử 廉liêm 反phản 正chánh 作tác 尖tiêm )# 。 䆤# 掘quật (# 上thượng 尺xích 專chuyên 反phản 下hạ 巨cự 勿vật 反phản )# 。 囹linh 圄ngữ (# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 下hạ 牛ngưu 与# 反phản )# 。 攢toàn 人nhân (# 上thượng 子tử 官quan 反phản )# 。 第đệ 二nhị 十thập 二nhị 卷quyển 閉bế 在tại (# 上thượng 愽# 計kế 反phản 掩yểm 也dã 塞tắc 也dã 又hựu 并tinh 結kết 反phản )# 。 猗ỷ 臥ngọa (# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản )# 。 嚫sấn 身thân (# 上thượng 初sơ 恡lận 反phản 正chánh 作tác 襯# )# 。 佷hận 㑦# (# 上thượng 戶hộ 懇khẩn 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。 倿nịnh 呂lữ (# 上thượng 奴nô 定định 反phản )# 。 犬khuyển 齧niết (# 五ngũ 結kết 反phản 齩giảo 也dã )# 。 揣đoàn 此thử (# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。 能năng 螫thích (# 音âm 釋thích )# 。 不bất [隹/云]# (# 音âm 受thọ 賣mại 物vật 出xuất 手thủ 曰viết 〡# )# 。 五ngũ 枚mai (# 莫mạc 廻hồi 反phản )# 。 護hộ 栰phạt (# 扶phù 發phát 反phản 編biên 木mộc 渡độ 水thủy 也dã )# 。 種chủng 殖thực (# 市thị 力lực 反phản )# 。 蠅dăng [虫*(ㄆ/虫)]# (# 上thượng 羊dương 陵lăng 反phản 下hạ 子tử 老lão 反phản )# 。 蝮phúc 螫thích (# 上thượng 芳phương 福phước 反phản )# 。 膚phu 𦘺# (# 上thượng 方phương 無vô 反phản )# 。 蘇tô 麨xiểu (# 尺xích 沼chiểu 反phản )# 。 塗đồ 拊phụ (# 音âm 付phó 塗đồ 也dã 正chánh 作tác 傳truyền 也dã 又hựu 音âm 撫phủ 摩ma 也dã 又hựu 音âm 夫phu 非phi )# 。 坌bộn 之chi (# 上thượng 步bộ 悶muộn 反phản )# 。 第đệ 二nhị 十thập 三tam 卷quyển 親thân 奮phấn (# 巨cự 右hữu 反phản )# 。 難nạn/nan 冀ký (# 音âm 既ký 望vọng 也dã 正chánh 作tác 冀ký )# 。 餧ủy 祀tự (# 上thượng 於ư 位vị 反phản 下hạ 正chánh 作tác 食thực 音âm 似tự 飯phạn 也dã 祀tự 祭tế 也dã 又hựu 冝# 作tác 飼tự 也dã )# 。 戮lục 之chi (# 上thượng 力lực 笁# 反phản )# 。 投đầu 一nhất (# 上thượng 徒đồ 侯hầu 反phản )# 。 𨶳khuy 看khán (# 上thượng 去khứ 規quy 反phản )# 。 巩# 噐# (# 上thượng 行hành 江giang 反phản )# 。 手thủ 抱bão (# 步bộ 交giao 反phản 亦diệc 作tác 捊bào )# 。 脚cước 蹹# (# 徒đồ 盍# 反phản )# 。 若nhược 楯thuẫn (# 音âm 順thuận )# 。 若nhược 鎧khải (# 苦khổ 改cải 反phản )# 。 若nhược 銷tiêu (# 所sở 卓trác 反phản 正chánh 作tác 矟sáo )# 。 稚trĩ 小tiểu (# 上thượng 直trực 利lợi 反phản )# 。 俎# 壞hoại (# 上thượng 自tự 与# 反phản 正chánh 作tác 沮trở )# 。 聡# 喆# (# 知tri 列liệt 反phản )# 。 駃khoái 河hà (# 上thượng 所sở 事sự 反phản )# 。 憒hội 𡗚# (# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。 摩ma 鍮thâu (# 音âm 偷thâu )# 。 呾đát 呾đát (# 多đa 達đạt 反phản )# 。 [曼-又+万]# 陁# (# 上thượng 目mục 官quan 反phản )# 。 坘# 羅la (# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 又hựu 音âm 遅# )# 。 第đệ 二nhị 十thập 四tứ 卷quyển 麁thô 澀sáp (# 所sở 戢tập 反phản )# 。 潤nhuận 漬tí (# 疾tật 賜tứ 反phản )# 。 [庭-壬+手]# 燎liệu (# 力lực 燒thiêu 反phản )# 。 屠đồ 膾khoái (# 上thượng 達đạt 乎hồ 反phản 下hạ 古cổ 外ngoại 反phản )# 。 [月*(山/日/(句-口+匕))]# 師sư (# 上thượng 力lực 𦰧# 反phản )# 。 雞kê 䐗# (# 上thượng 吉cát 兮hề 反phản 下hạ 竹trúc 魚ngư 反phản )# 。 麞chương 鹿lộc (# 上thượng 之chi 羊dương 反phản )# 。 歔hư 毒độc (# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản )# 。 鷹ưng 鷂diêu (# 上thượng 於ư 陵lăng 反phản 下hạ 羊dương 照chiếu 反phản )# 。 蚤tảo 𧌡# (# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 擳# 反phản )# 。 瘖âm 瘂á (# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。 𤸇# [病-丙+殘]# (# 上thượng 力lực 中trung 反phản 下hạ 昨tạc 丹đan 反phản )# 。 背bối 瘻lũ (# 力lực 主chủ 反phản 傴ủ 背bối/bội 也dã 又hựu 力lực 朱chu 反phản 曲khúc 脊tích 也dã )# 。 [占-口+乙]# 匂# (# 音âm 盖# )# 。 摩ma 醢# (# 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản 亦diệc 作tác 醯hê )# 。 瘡sang 疣vưu (# 于vu 求cầu 反phản )# 。 其kỳ 渧đế (# 音âm 的đích 又hựu 音âm 帝đế 非phi )# 。 微vi 緻trí (# 音âm 稚trĩ )# 。 第đệ 二nhị 十thập 五ngũ 卷quyển 下hạ 瘧ngược (# 牛ngưu 約ước 反phản )# 。 殞vẫn 命mạng (# 上thượng 于vu 愍mẫn 反phản )# 。 估cổ 客khách (# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。 寶bảo 渚chử (# 之chi 与# 反phản )# 。 狂cuồng 騃ngãi (# 五ngũ 駭hãi 反phản )# 。 鉤câu 𣃆# (# 音âm 卓trác )# 。 共cộng 轝# (# 与# 諸chư 反phản 又hựu 音âm 預dự 非phi 也dã )# 。 拘câu 睒thiểm (# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。 耶da 奢xa (# 尸thi 遮già 反phản )# 。 婆bà 睺hầu (# 音âm 侯hầu )# 。 搆câu 角giác (# 上thượng 古cổ [仁-二+侯]# 反phản 取thủ 牛ngưu 乳nhũ 也dã )# 。 押áp 沙sa (# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản 正chánh 作tác 壓áp )# 。 安an 撅# (# 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。 第đệ 二nhị 十thập 六lục 卷quyển 縷lũ 綖diên (# 上thượng 力lực 主chủ 反phản 下hạ 相tương/tướng 箭tiễn 反phản )# 。 䨱# 𦿔# (# 必tất 祭tế 反phản )# 。 𥼝# 膠giao (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 知tri 反phản 下hạ 古cổ 猫miêu 反phản )# 。 用dụng 捕bộ (# 蒲bồ 故cố 反phản 捉tróc 也dã )# 。 粘niêm 手thủ (# 上thượng 女nữ 廉liêm 反phản )# 。 踏đạp 之chi (# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản 蹴xúc 也dã 又hựu 池trì 合hợp 反phản 非phi 用dụng )# 。 嚙giảo 之chi (# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。 衣y 著trước (# 上thượng 於ư 既ký 反phản )# 。 卜bốc 筮thệ (# 時thời 世thế 反phản 蓍thi 曰viết 筮thệ 筮thệ 决# 也dã )# 。 摴sư 蒲bồ (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 居cư 反phản )# 。 投đầu [井/(冗-几+(豆-一))]# (# 音âm 胡hồ )# 。 拆# 裂liệt (# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản )# 。 雉trĩ 戒giới (# 上thượng 直trực 几kỉ 反phản )# 。 [毯-炎+(琛-王)]# 多đa (# 上thượng 巨cự 掬cúc 反phản )# 。 氣khí 噓hư (# 音âm 虛hư )# 。 憙hí 生sanh (# 上thượng 許hứa 記ký 反phản )# 。 𧴵# 易dị (# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。 𣯫# 褐hạt (# 上thượng 力lực 魚ngư 反phản 下hạ 戶hộ 割cát 反phản )# 。 白bạch [月*(山/日/(句-口+匕))]# (# 郎lang 盍# 反phản )# 。 第đệ 二nhị 十thập 七thất 卷quyển 牙nha 狐hồ (# 爭tranh 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 。 胡hồ 苽# (# 古cổ 花hoa 反phản )# 。 如như 蝅# (# 自tự 南nam 反phản )# 。 作tác 繭kiển (# 古cổ 典điển 反phản )# 。 拍phách 毱cúc (# 巨cự 掬cúc 反phản )# 。 第đệ 二nhị 十thập 八bát 卷quyển 為vi 為vi (# 上thượng 于vu 垂thùy 反phản 下hạ 于vu 偽ngụy 反phản )# 。 晃hoảng 曜diệu (# 上thượng 戶hộ 廣quảng 反phản )# 。 丘khâu 墟khư (# 丘khâu 魚ngư 反phản )# 。 炳bỉnh 著trước (# 上thượng 兵binh 永vĩnh 反phản 下hạ 竹trúc 去khứ 反phản )# 。 醪lao 𤏙# (# 上thượng 音âm 校giáo 起khởi 麵miến 者giả 也dã 正chánh 作tác 酵# 也dã 又hựu 音âm 勞lao 下hạ 奴nô 短đoản 反phản )# 。 鵠hộc 耶da (# 上thượng 戶hộ [沃-大+犬]# 反phản )# 。 種chủng 橘quất (# 居cư 律luật 反phản )# 。 熬ngao 之chi (# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản )# 。 私tư 屏bính (# 音âm 餅bính )# 。 佉khư 陁# (# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản )# 。 阿a 坘# (# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 直trực 𡰱# 二nhị 反phản )# 。 眼nhãn 𥇒# (# 音âm 接tiếp )# 。 飢cơ 饉cận (# 巨cự 進tiến 反phản 無vô 穀cốc 曰viết 飢cơ 無vô 菜thái 日nhật 饉cận 上thượng 亦diệc 饑cơ )# 。 嶮hiểm 俎# (# 側trắc 所sở 反phản 正chánh 作tác 阻trở )# 。 第đệ 二nhị 十thập 九cửu 卷quyển 沙sa [├/(冗-几+必)/土]# (# 郎lang 古cổ 反phản 鹼# 〡# 醎hàm 土thổ/độ 也dã 正chánh 作tác 滷# 鹵lỗ )# 。 蕀cức 刾# (# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。 拖tha 心tâm (# 上thượng 尸thi 智trí 反phản 惠huệ 也dã )# 。 [竺-二+(僉*殳)]# 底để (# 上thượng 力lực 閻diêm 反phản 亦diệc 作tác [└@(大/品)]# )# 。 足túc 跟cân (# 音âm 根căn )# 。 𠕀# [縵-又+力]# (# 莫mạc 官quan 反phản 正chánh 作tác 鞔man 又hựu 莫mạc 半bán 反phản 非phi )# 。 莭# 踝hõa (# 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。 𦟛# 滿mãn (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 容dung 反phản )# 。 王vương [月*(十/田/寸)]# (# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。 裸lõa 跣tiển (# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản 下hạ 先tiên 典điển 反phản )# 。 缺khuyết 骨cốt (# 上thượng 苦khổ 血huyết 反phản 破phá 也dã )# 。 臂tý 肘trửu (# 知tri 酉dậu 反phản )# 。 子tử 頰giáp (# 古cổ 叶# 反phản )# 。 彼bỉ 𢭃# (# 音âm 短đoản )# 。 垖đôi 阜phụ (# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 扶phù 久cửu 反phản )# 。 [月*(山/日/(句-口+匕))]# 卬# (# 上thượng 郎lang 盍# 反phản 下hạ 伊y 進tiến 反phản )# 。 [后-口+十]# 合hợp (# 上thượng 疋thất 見kiến 反phản 半bán 體thể 也dã 正chánh 作tác [月*片]# 片phiến 二nhị 形hình 又hựu 冝# 作tác 牉# 姅# 二nhị 同đồng 音âm 判phán 夫phu 婦phụ 也dã )# 。 𢙉# 璅tỏa (# 音âm 鏁tỏa )# 。 捲quyển 合hợp (# 上thượng 巨cự 員# 反phản )# 。 爤# 壞hoại (# 上thượng 郎lang 歎thán 反phản 正chánh 作tác 爛lạn )# 。 生sanh 胞bào (# 普phổ [白/八]# 反phản 亦diệc 作tác 皰pháo )# 。 生sanh [口*(隹/乃)]# (# 即tức 水thủy 反phản 鳥điểu 口khẩu 也dã 正chánh 作tác 嗺# 觜tủy )# 。 開khai 剖phẫu (# 普phổ 口khẩu 反phản )# 。 令linh 取thủ (# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản )# 。 輻bức [車*(同-(一/口)+又)]# (# 上thượng 音âm 福phước 下hạ 音âm 𠕀# )# 。 晧hạo 首thủ (# 上thượng 戶hộ 老lão 反phản 白bạch 也dã )# 。 盜đạo [婬-壬+(工/山)]# (# 羊dương 林lâm 反phản 又hựu 五ngũ ▆# 反phản 非phi )# 。 互hỗ 相tương (# 上thượng 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。 餧ủy 養dưỡng (# 上thượng 於ư 位vị 反phản )# 。 羔cao 羊dương (# 上thượng 古cổ 毫hào 反phản 羊dương 子tử 也dã )# 。 䐗# 腞# (# 上thượng 竹trúc 魚ngư 反phản 下hạ 徒đồ 門môn 反phản )# 。 憩khế 駕giá (# 上thượng 去khứ 例lệ 反phản )# 。 娑sa 枳chỉ (# 居cư 以dĩ 反phản 城thành 名danh )# 。 最tối 陋lậu (# 上thượng 子tử 外ngoại 反phản 下hạ 郎lang 豆đậu 反phản )# 。 隘ải 小tiểu (# 上thượng 烏ô 懈giải 反phản )# 。 彼bỉ [土*(厂@干)]# (# 音âm 岸ngạn )# 。 伊y [打-丁+复]# (# 所sở 愁sầu 反phản )# 。 末mạt 坘# (# 丁đinh 禮lễ 反phản 河hà 名danh )# 。 繁phồn 茂mậu (# 上thượng 扶phù 幡phan 反phản )# 。 希hy 有hữu (# 上thượng 許hứa 衣y 反phản 正chánh 作tác 希hy )# 。 悲bi 憙hí (# 音âm 喜hỷ 四tứ 无# 量lượng 也dã 慈từ 悲bi 喜hỷ 捨xả 也dã )# 。 苟cẩu 能năng (# 上thượng 古cổ 口khẩu 反phản 且thả 也dã 誠thành 也dã )# 。 懅cứ 務vụ (# 上thượng 其kỳ 去khứ 反phản )# 。 未vị 睱# (# 音âm 下hạ 閑nhàn 也dã )# 。 第đệ 三tam 十thập 卷quyển 開khai 闢tịch (# 步bộ 益ích 反phản )# 。 駿tuấn 馬mã (# 上thượng 音âm 俊# 正chánh 作tác 駿tuấn )# 。 百bách 疋thất (# 普phổ 吉cát 反phản )# 。 刻khắc 鏤lũ (# 上thượng 苦khổ 黑hắc 反phản 下hạ 郎lang [仁-二+侯]# 反phản )# 。 劫kiếp 𡙸# (# 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。 蔚úy 茂mậu (# 上thượng 於ư 貴quý 於ư 物vật 二nhị 反phản 下hạ 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 盛thịnh 也dã )# 。 捔giác 其kỳ (# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản )# 。 搆câu 之chi (# 上thượng 古cổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。 向hướng 中trung (# 上thượng 許hứa 亮lượng 反phản 窓song 也dã 亦diệc 作tác 闢tịch 兩lưỡng 階giai 間gian 曰viết 〡# )# 。 孚phu 乳nhũ (# 上thượng 芳phương 無vô 反phản 。 [# 狂cuồng )-# 王vương +# 孚phu 。 欝uất [烈-列+氶]# (# 上thượng 於ư 勿vật 反phản 氣khí 也dã 臭xú 也dã 下hạ 之chi 剩thặng 反phản 熱nhiệt 也dã 謂vị 久cửu 濕thấp 遇ngộ 熱nhiệt 相tương/tướng [烈-列+氶]# 熱nhiệt 氣khí 也dã )# 。 熒# 火hỏa (# 上thượng 戶hộ 扄# 反phản 正chánh 作tác 瑩oánh )# 。 [實-毌+尸]# 第đệ 四tứ 帙# 第đệ 三tam 十thập 一nhất 卷quyển 駕giá 駟tứ (# 音âm 四tứ )# 。 如như 鹽diêm (# 音âm 閻diêm )# 。 遺di 燼tẫn (# 寺tự 進tiến 反phản )# 。 [利-禾+叉]# 䓸gian (# 上thượng 牛ngưu 吠phệ 反phản 下hạ 古cổ 顏nhan 反phản 芓# 別biệt 名danh )# 。 如như 浣hoán (# 戶hộ 管quản 反phản )# 。 鎧khải 杖trượng (# 上thượng 苦khổ 改cải 反phản )# 。 甘cam 鐹# (# 古cổ 禾hòa 反phản 鑄chú 噐# 也dã 正chánh 作tác 坩# 堝# )# 。 [示*毛]# 攪giảo (# 上thượng 呼hô 高cao 反phản 下hạ 古cổ 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 撓nạo 攪giảo )# 。 所sở 囓khiết (# 五ngũ 結kết 反phản )# 。 所sở 螫thích (# 音âm 擇trạch )# 。 不bất [仁-二+韱]# (# 七thất 歷lịch 反phản 憂ưu 也dã 正chánh 作tác 慼thích )# 。 諸chư 垢cấu (# 古cổ 口khẩu 反phản )# 。 憒hội 𡗚# (# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。 謿# 調điều (# 上thượng 竹trúc 交giao 反phản 下hạ 徒đồ 𠮧# 反phản )# 。 問vấn 訊tấn (# 音âm 信tín )# 。 鴦ương 崛quật (# 上thượng 於ư 良lương 反phản 下hạ 巨cự 勿vật 反phản 梵Phạm 言ngôn 鴦ương 崛quật 摩ma 羅la 此thử 云vân 指chỉ 𫚇# )# 。 獐chương 鹿lộc (# 上thượng 之chi 羊dương 反phản )# 。 羆bi 鴿cáp (# 上thượng 彼bỉ 皮bì 反phản 下hạ 古cổ 合hợp 反phản 上thượng 正chánh 作tác 羆bi )# 。 魚ngư 鷩# (# 并tinh 列liệt 反phản 水thủy 虫trùng 也dã 正chánh 作tác 鱉miết 也dã 又hựu 必tất 袂# 必tất 至chí 二nhị 反phản 雉trĩ 也dã )# 。 兔thố 虵xà (# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。 膿nùng 血huyết (# 上thượng 奴nô 冬đông 反phản )# 。 𡱁# 尿niệu (# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản 亦diệc 作tác 屎thỉ ▆# )# 。 涕thế 唾thóa (# 上thượng 他tha 計kế 反phản )# 。 鉾mâu 矟sáo (# 上thượng 莫mạc 浮phù 反phản 下hạ 所sở 卓trác 反phản )# 。 摾# [狂-王+(山/日/(句-口+匕))]# (# 上thượng 巨cự 向hướng 反phản 下hạ 力lực 𦰧# 反phản )# 。 賈cổ 客khách (# 上thượng 音âm 古cổ 居cư 賈cổ 也dã )# 。 舩# 舫phưởng (# 音âm 放phóng )# 。 一nhất 枚mai (# 莫mạc 廻hồi 反phản )# 。 疲bì 弊tệ (# 毗tỳ 祭tế 反phản 困khốn 也dã )# 。 患hoạn 創sáng/sang (# 音âm 瘡sang )# 。 呻thân 呺# (# 上thượng 音âm 申thân 下hạ 音âm 豪hào )# 。 盲manh [瞽-支+皮]# (# 音âm 古cổ )# 。 姡# 心tâm (# 上thượng 都đô 悟ngộ 反phản )# 。 劓tị 其kỳ (# 上thượng 牛ngưu 利lợi 反phản )# 。 刖# 其kỳ (# 上thượng 牛ngưu 越việt 反phản )# 。 第đệ 三tam 十thập 二nhị 卷quyển 姑cô 臧tang (# 子tử 郎lang 反phản )# 。 危nguy 脆thúy (# 七thất 嵗# 反phản )# 。 冷lãnh 煗noãn (# 奴nô 短đoản 反phản )# 。 坏phôi 噐# (# 上thượng 普phổ 灰hôi 反phản )# 。 不bất 耐nại (# 奴nô 代đại 反phản )# 。 推thôi 壓áp (# 上thượng 都đô 廻hồi 反phản 聚tụ 也dã 正chánh 作tác 堆đôi 也dã 下hạ 烏ô 甲giáp 反phản )# 。 諸chư 蟲trùng (# 直trực 中trung 反phản )# 。 梯thê 隥đặng (# 都đô 亘tuyên 反phản )# 。 輕khinh 躁táo (# 子tử 告cáo 反phản )# 。 如như 駝đà (# 音âm 陁# )# 。 芻sô 草thảo (# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản )# 。 羅la 毦# (# 而nhi 志chí 反phản 細tế 毛mao 也dã )# 。 絍# 婆bà (# 上thượng 如như 林lâm 反phản 此thử 云vân 苦khổ 練luyện 木mộc 名danh 也dã )# 。 獄ngục 卒tốt (# 子tử 沒một 反phản 守thủ 獄ngục 人nhân )# 。 廁trắc 豬trư (# 竹trúc 魚ngư 反phản )# 。 如như 鐵thiết (# 天thiên 結kết 反phản )# 。 所sở 黏niêm (# 女nữ 廉liêm 反phản )# 。 瑕hà 疵tỳ (# 上thượng 戶hộ 加gia 反phản 下hạ 疾tật 斯tư 反phản )# 。 氎điệp 花hoa (# 上thượng 徒đồ 叶# 反phản )# 。 鐵thiết 鎻# (# 乘thừa 果quả 反phản )# 。 頞át 多đa (# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。 礠# 石thạch (# 上thượng 自tự 茲tư 反phản )# 。 登đăng [泳-永+(徙-彳)]# (# 時thời 攝nhiếp 反phản 正chánh 作tác 涉thiệp )# 。 罐quán 綆# (# 上thượng 古cổ 乱# 反phản 下hạ 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。 罣quái 礙ngại (# 上thượng 戶hộ 卦# 反phản )# 。 葵quỳ 藿hoắc (# 上thượng 巨cự 維duy 反phản 下hạ 呼hô 郭quách 反phản )# 。 如như 橘quất (# 居cư 律luật 反phản )# 。 牽khiên 象tượng (# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản )# 。 蘆lô 菔bặc (# 上thượng 郎lang 乎hồ 反phản 下hạ 步bộ 北bắc 反phản 菜thái 名danh 也dã 尓# 雅nhã 曰viết 葖# 蘆lô 菔bặc )# 。 如như 箕ki (# 居cư 其kỳ 反phản )# 。 木mộc 臼cữu (# 巨cự 文văn 反phản 正chánh 作tác 臼cữu )# 。 步bộ 兵binh (# 上thượng 蒲bồ 故cố 反phản 正chánh 作tác 步bộ )# 。 掉trạo 蓮liên (# 上thượng 直trực 孝hiếu 反phản 出xuất 經kinh 後hậu 文văn )# 。 第đệ 三tam 十thập 三tam 卷quyển [禾*冗]# 米mễ (# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản 水thủy 禾hòa )# 。 粟túc 𢇲# (# 上thượng 息tức 玉ngọc 反phản 下hạ 美mỹ 垂thùy 反phản 正chánh 作tác ▆# )# 。 銷tiêu 瘦sấu (# 音âm 瘦sấu )# 。 [(甬-用+(刃/一))*皮]# 減giảm (# 上thượng 阻trở 瘦sấu 反phản 下hạ 戶hộ 斬trảm 反phản )# 。 生sanh 瓠hoạch (# 乎hồ 悟ngộ 反phản 菜thái 名danh 也dã 又hựu 戶hộ 悟ngộ 反phản )# 。 肋lặc 出xuất (# 上thượng 郎lang 得đắc 反phản )# 。 脊tích 骨cốt (# 上thượng 子tử 昔tích 反phản )# 。 綫tuyến 。 (# 上thượng 息tức 箭tiễn 反phản 下hạ 之chi 緣duyên 反phản )# 。 剜oan 身thân (# 上thượng 烏ô 官quan 反phản )# 。 氎điệp 纏triền (# 直trực 連liên 直trực 練luyện 二nhị 反phản )# 。 釘đinh/đính 釘đinh/đính (# 上thượng 的đích 靈linh 反phản 下hạ 的đích 定định 反phản )# 。 不bất 喘suyễn (# 尺xích 兖# 反phản )# 。 菟thố 身thân (# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。 羖cổ 羊dương (# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。 駈khu [按-女+(尸@貝)]# (# 音âm [歹*(實-毌+尸)]# )# 。 如như 躄tích (# 卑ty 益ích 反phản )# 。 毀hủy 呰tử (# 音âm 紫tử 亦diệc 作tác 訾tí 訿# )# 。 鹹hàm 味vị (# 上thượng 戶hộ 緘giam 反phản )# 。 不bất 宿túc (# 音âm 宿túc )# 。 淨tịnh 𩚳# (# 音âm 飯phạn )# 。 智trí 㭰# (# 音âm 觜tủy )# 。 沮trở 壞hoại (# 上thượng 自tự 與dữ 反phản )# 。 洄hồi 澓phục (# 上thượng 音âm 廻hồi 下hạ 音âm 伏phục )# 。 廝tư 下hạ (# 上thượng 息tức 資tư 反phản )# 。 沙sa 𠧸# (# 音âm 魯lỗ )# 。 收thu 實thật (# 上thượng 尸thi 由do 反phản )# 。 [亭-丁+呆]# 草thảo (# 上thượng 古cổ 老lão 反phản )# 。 三tam 。 (# 烏ô 耕canh 反phản )# 。 [筷-夬+尃]# 拘câu (# 上thượng 步bộ 各các 反phản )# 。 踡# 脊tích (# 上thượng 巨cự 員# 反phản )# 。 飡xan 食thực (# 上thượng 倉thương 安an 反phản )# 。 酒tửu 糟tao (# 音âm 遭tao )# 。 [婬-壬+(工/山)]# 妷dật (# 音âm 逸dật )# 。 蹲tồn 地địa (# 上thượng 自tự 尊tôn 反phản )# 。 自tự 戮lục (# 音âm 六lục )# 。 則tắc [蘹-褱+尃]# (# 音âm 愽# )# 。 手thủ 撓nạo (# 音âm 蒿hao )# 。 牸tự 牛ngưu (# 上thượng 才tài 寺tự 反phản )# 。 駮# 犢độc (# 上thượng 音âm 剝bác 下hạ 音âm 讀đọc )# 。 第đệ 三tam 十thập 四tứ 卷quyển 𤍽# 渴khát (# 上thượng 而nhi 設thiết 反phản )# 。 。 (# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。 寂tịch 靜tĩnh (# 上thượng 自tự 積tích 反phản )# 。 婆bà 蹉sa (# 七thất 何hà 反phản )# 。 掘quật 出xuất (# 上thượng 巨cự 勿vật 反phản )# 。 移di 徙tỉ (# 斯tư 此thử 反phản )# 。 聦# 明minh (# 上thượng 倉thương 公công 反phản )# 。 躃tích 地địa (# 上thượng 步bộ 益ích 反phản )# 。 收thu 其kỳ (# 上thượng 尸thi 由do 反phản )# 。 便tiện [歹*冬]# (# 音âm 終chung )# 。 憋biết 𢙣# (# 上thượng 毗tỳ 祭tế 反phản 𢙣# 也dã 困khốn 也dã 正chánh 作tác 弊tệ 也dã 又hựu 并tinh 列liệt 反phản 非phi )# 。 氀lâu 毼# (# 上thượng 力lực 朱chu 反phản 下hạ 戶hộ 割cát 反phản )# 。 瞿cù 坘# (# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 也dã 亦diệc 云vân 永vĩnh 德đức 亦diệc 云vân 瞿cù 底để 亦diệc 云vân 瞿cù 提đề )# 。 澀sáp 滑hoạt (# 上thượng 所sở 戢tập 反phản )# 。 第đệ 三tam 十thập 五ngũ 卷quyển 撾qua 打đả (# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。 頟# 上thượng (# 上thượng 五ngũ 格cách 反phản 正chánh 作tác 額ngạch )# 。 [曰/(夕*ㄗ)]# 星tinh (# 上thượng 莫mạc 巧xảo 反phản )# 。 把bả 吒tra (# 上thượng 北bắc 麻ma 北bắc 架# 二nhị 反phản 下hạ 竹trúc 加gia 竹trúc 架# 二nhị 反phản )# 。 氣khí 歔hư (# 許hứa 魚ngư 反phản 開khai 口khẩu 出xuất 氣khí 也dã )# 。 第đệ 三tam 十thập 六lục 卷quyển 坘# [弓*(乞-乙+小)]# (# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 魚ngư 名danh )# 。 䱜# 魚ngư (# 上thượng 倉thương 作tác 反phản )# 。 惋oản 手thủ (# 上thượng 烏ô 乱# 反phản 或hoặc 云vân 阿a 濕thấp 繁phồn 或hoặc 云vân 阿a 說thuyết 示thị 唐đường 言ngôn 馬mã 勝thắng )# 。 坘# 舍xá (# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 或hoặc 云vân 堤đê 舍xá 或hoặc 云vân 底để 舍xá 寶bảo 積tích 經Kinh 云vân 迦ca 盧lô 底để 輸du 唐đường 言ngôn 鬼quỷ 宿túc )# 。 鈴linh 優ưu (# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản 優Ưu 婆Bà 夷Di 名danh 也dã 正chánh 作tác 鈐# )# 。 刁điêu 長trưởng 者giả (# 上thượng 丁đinh 聊liêu 反phản )# 。 亦diệc 筞# (# 楚sở 責trách 反phản 捶chúy 也dã )# 。 有hữu 翅sí (# 音âm 施thí )# 。 行hành 般bát (# 上thượng 戶hộ 庚canh 反phản 用dụng 也dã 進tiến 步bộ 也dã 有hữu 功công 用dụng 也dã 三tam 法pháp 度độ 論luận 云vân 行hành 者giả 謂vị 之chi 有hữu 為vi 。 多đa 方phương 便tiện 及cập 道đạo 緣duyên 行hành 至chí 無vô 為vi 故cố 日nhật 行hành 般bát 涅Niết 槃Bàn 也dã 無vô 行hành 般Bát 涅Niết 槃Bàn 者giả 。 謂vị 無vô 為vi 也dã 少thiểu 作tác 方phương 便tiện 及cập 道đạo 緣duyên 無vô 為vi 至chí 無vô 為vi 故cố 曰viết 無vô 行hành 般bát 涅Niết 槃Bàn 也dã 亦diệc 謂vị 之chi 身thân 證chứng 也dã )# 。 邠bân 坘# (# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 亦diệc 作tác [木*丘]# 同đồng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。 第đệ 三tam 十thập 七thất 卷quyển 先tiên 診chẩn (# 之chi 忍nhẫn 反phản )# 。 鄙bỉ 𢙣# (# 上thượng 悲bi 羙# 反phản )# 。 紅hồng 婆bà (# 上thượng 而nhi 林lâm 反phản 正chánh 作tác 絍# )# 。 柔nhu 䎡noãn (# 音âm 軟nhuyễn )# 。 坏phôi 噐# (# 上thượng 普phổ 迴hồi 反phản )# 。 𢙉# 𤍽# (# 音âm 熱nhiệt )# 。 [(魅-ㄙ)-未+(网-ㄨ)]# 魎lượng (# 上thượng 文văn 徃# 反phản 下hạ 力lực 掌chưởng 反phản )# 。 第đệ 三tam 十thập 八bát 卷quyển 毀hủy 悴tụy (# 自tự 遂toại 反phản )# 。 尠tiển 乏phạp (# 上thượng 息tức 淺thiển 反phản )# 。 虛hư 耗hao (# 呼hô 告cáo 反phản )# 。 皰pháo 時thời (# 上thượng 普phổ [白/八]# 反phản )# 。 煒vĩ 爗# (# 上thượng 云vân 鬼quỷ 反phản 下hạ 云vân 輙triếp 云vân 立lập 二nhị 反phản )# 。 鞕ngạnh 朾# (# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 悞ngộ 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。 [打-丁+(十/田/寸)]# 食thực (# 上thượng 大đại 官quan 反phản )# 。 被bị 剝bác (# 卜bốc 角giác 反phản )# 。 唼xiệp 食thực (# 上thượng 子tử 合hợp 反phản )# 。 鑽toàn 矛mâu (# 上thượng 七thất 乱# 反phản 鋋# 也dã 下hạ 音âm 牟mâu )# 。 豺sài [(口*〡*人)/兀]# (# 上thượng 助trợ 皆giai 反phản 下hạ 辝# 姉# 反phản )# 。 一nhất 瞬thuấn (# 音âm 舜thuấn )# 。 淨tịnh 餅bính (# 音âm 飯phạn 正chánh 作tác 餅bính )# 。 麁thô 獷quánh (# 音âm 鑛khoáng )# 。 洟di 唾thóa (# 上thượng 他tha 計kế 反phản )# 。 角giác 試thí (# 尸thi 志chí 反phản )# 。 不bất 綜tống (# 子tử 宋tống 反phản )# 。 技kỹ 藝nghệ (# 上thượng 巨cự 倚ỷ 反phản )# 。 法pháp 礪# (# 力lực 世thế 反phản 磨ma 刀đao 石thạch )# 。 那na 睺hầu (# 音âm 侯hầu )# 。 濤đào 波ba (# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。 [山/虫]# 笑tiếu (# 上thượng 尺xích 之chi 反phản 輕khinh 侮vũ 也dã )# 。 手thủ 。 (# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。 掊# 湏# (# 上thượng 步bộ 交giao 反phản )# 。 齚# 齧niết (# 上thượng 助trợ 百bách 反phản 下hạ 五ngũ 結kết 反phản )# 。 如như 菟thố (# 他tha 故cố 反phản )# 。 輕khinh [夢-夕+(夕*戈)]# (# 莫mạc 結kết 反phản )# 。 𦍞# 羊dương (# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。 耆kỳ 㝹nậu (# 奴nô 侯hầu 反phản )# 。 𠧸# 土thổ/độ (# 上thượng 郎lang 古cổ 反phản )# 。 第đệ 三tam 十thập 九cửu 卷quyển [禰-爾+(乞-乙+小)]# 瞿cù (# 上thượng 奴nô 禮lễ 反phản )# 。 頑ngoan 嚚ngân (# 牛ngưu 斤cân 反phản )# 。 𦁉# 子tử (# 上thượng 子tử 葉diệp 反phản )# 。 [榛-禾+示]# 木mộc (# 上thượng 助trợ 臻trăn 反phản 刾# 林lâm )# 。 皮bì 膚phu (# 音âm 夫phu )# 。 儒nho 雅nhã (# 上thượng 人nhân 朱chu 反phản )# 。 蕑gian 略lược (# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。 第đệ 四tứ 十thập 卷quyển 車xa 轝# (# 音âm 余dư 正chánh 作tác 與dữ 也dã )# 。 在tại 頸cảnh (# 居cư 郢# 反phản )# 。 如như 龜quy (# 居cư 追truy 反phản 甲giáp 䖝# 也dã )# 。 鉤câu 餌nhị (# 人nhân 志chí 反phản )# 。 頭đầu 尖tiêm (# 子tử 廉liêm 反phản )# 。 箭tiễn 𣓞# (# 所sở 卓trác 反phản )# 。 𡂡# 乳nhũ (# 上thượng 所sở 角giác 反phản )# 。 祠từ 祀tự (# 上thượng 音âm 詞từ 下hạ 音âm 似tự )# 。 蘇tô 䗶# (# 郎lang 塔tháp 反phản )# 。 白bạch 𨭛# (# 同đồng 上thượng )# 。 戶hộ 鑰thược (# 音âm 藥dược )# 。 孔khổng 竅khiếu (# 苦khổ 𠮧# 反phản )# 。 嬈nhiễu 乱# (# 上thượng 奴nô 了liễu 反phản )# 。 䁔# 法pháp (# 上thượng 奴nô 短đoản 反phản 正chánh 作tác 暖noãn 也dã 謂vị 〡# 頂đảnh 忍nhẫn 世thế 閒gian/nhàn 第đệ 一nhất 四tứ 行hành 也dã )# 。 魔ma 羂quyến (# 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。 怖bố 懅cứ (# 其kỳ 去khứ 反phản )# 。 憔tiều 悴tụy (# 上thượng 自tự 焦tiêu 反phản 下hạ 自tự 遂toại 反phản )# 。 蘇tô [圯/土]# (# 奴nô 禮lễ 反phản 智trí 也dã 正chánh 作tác 閑nhàn 坭# 二nhị 形hình 也dã 侍thị 者giả 名danh 也dã 大đại 悲bi 和hòa 尚thượng 涅Niết 槃Bàn 經kinh 要yếu 作tác 坭# 字tự 是thị 也dã 密mật 語ngữ 名danh 侍thị 者giả 義nghĩa 名danh 為vi 智trí 如như 大đại 悲bi 和hòa 尚thượng 釋thích 云vân 拘câu 那na 含hàm 牟mâu 𡰱# 者giả 西tây 國quốc 音âm 此thử 名danh 无# 我ngã 与# 无# 漏lậu 智trí 合hợp 故cố 名danh 侍thị 者giả )# 。 磨ma [(上/天)*(企-止+米)]# (# 力lực 計kế 反phản )# 。 瞢măng 伽già (# 上thượng 莫mạc 弘hoằng 反phản 下hạ 巨cự 迦ca 反phản )# 。 [酉*孟]# 磨ma (# 上thượng 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。 竭kiệt 禆# (# 步bộ 支chi 必tất 支chi 二nhị 反phản )# 。 阿a 掘quật (# 之chi 恱# 反phản )# 。 比tỉ 羅la 祇kỳ (# 上thượng 旁bàng [日*旨]# 反phản 下hạ 巨cự 支chi 反phản )# 。 頼# 坘# (# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 又hựu 音âm 遅# )# 。 嵐lam 婆bà (# 上thượng 洛lạc 南nam 反phản )# 。 莎sa [(上/天)*(企-止+米)]# (# 上thượng 蘇tô 禾hòa 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。 湏# [跳-兆+大]# (# 蒲bồ 末mạt 反phản 唐đường 云vân 善thiện 賢hiền )# 。 頼# 綈đề (# 徒đồ 迷mê 反phản 亦diệc 作tác 締đế )# 。 塗đồ 拊phụ (# 音âm 付phó 又hựu 芳phương 武võ 反phản 拍phách 也dã )# 。 㿈# 創sáng/sang (# 上thượng 於ư 容dung 反phản 下hạ 楚sở 床sàng 反phản )# 。 墮đọa 隧# (# 直trực 遂toại 反phản 落lạc 也dã 悟ngộ )# 。 歸quy 大đại 般Bát 涅Niết 槃Bàn 。 經kinh 荼đồ 毗tỳ 後hậu 分phần/phân 等đẳng 二nhị 經kinh 八bát 卷quyển 同đồng 帙# 。 大Đại 般Bát 涅Niết 槃Bàn 。 經Kinh 荼Đồ 毗Tỳ 後Hậu 分Phần/phân 兩Lưỡng 卷Quyển 上thượng 卷quyển 惟duy 忖thốn (# ▆# 本bổn 反phản )# 。 遷thiên 逼bức (# 上thượng 七thất 仙tiên 反phản )# 。 哽ngạnh 咽ế (# 上thượng 更cánh 猛mãnh 反phản 下hạ 因nhân 結kết 反phản )# 。 慌hoảng 亂loạn (# 上thượng 火hỏa 光quang 反phản 下hạ 郎lang 𠸍# 反phản 上thượng 又hựu 火hỏa 廣quảng 反phản )# 。 涕thế 淚lệ (# 上thượng 他tha 禮lễ 反phản )# 。 裁tài 𢬃# (# 衣y 力lực 反phản )# 。 坏phôi 噐# (# 上thượng 普phổ 迴hồi 反phản )# 。 哀ai 慟đỗng (# 徒đồ 弄lộng 反phản )# 。 筞# 為vi (# 上thượng 楚sở 責trách 反phản )# 。 惆trù 悵trướng (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 由do 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 亮lượng 反phản )# 。 [慘-(彰-章)+小]# 結kết (# 上thượng 倉thương 感cảm 反phản )# 。 掩yểm 淚lệ (# 上thượng 於ư 撿kiểm 反phản )# 。 傷thương 悼điệu (# 徒đồ 到đáo 反phản )# 。 調điều 戲hí (# 上thượng 徒đồ 吊điếu 反phản )# 。 警cảnh 察sát (# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。 蠢xuẩn 動động (# 上thượng 春xuân 准chuẩn 反phản )# 。 恾# 然nhiên (# 上thượng 莫mạc 郎lang 反phản )# 。 喑âm 咽yến/ế/yết (# 上thượng 於ư 今kim 反phản 極cực 啼đề 無vô 聲thanh 也dã 又hựu 烏ô 含hàm 反phản )# 。 樓lâu 逗đậu (# 音âm 豆đậu )# 。 鄙bỉ 惡ác (# 上thượng 悲bi 羙# 反phản )# 。 䥫# 捾# (# 音âm 官quan 正chánh 作tác 棺quan 又hựu 烏ô 活hoạt 反phản 悟ngộ )# 。 [打-丁+親]# 身thân (# 上thượng 叉xoa 覲cận 反phản )# 。 攔lan 楯thuẫn (# 上thượng 洛lạc 干can 反phản 下hạ 食thực 尹# 反phản )# 。 窓song 牖dũ (# 音âm 酉dậu )# 。 寶bảo 絞giảo (# 音âm 交giao 又hựu 古cổ 巧xảo 反phản )# 。 㽵# 鉸# (# 古cổ 孝hiếu 反phản )# 。 上thượng 頷hạm (# 胡hồ 感cảm 反phản )# 。 子tử 牀sàng (# 助trợ 㽵# 反phản 〡# 座tòa 也dã )# 。 皮bì 幹cán (# 古cổ 案án 反phản )# 。 爆bộc 裂liệt (# 上thượng 補bổ 孝hiếu 反phản 又hựu 補bổ 角giác 反phản 皮bì 破phá 也dã )# 。 濤đào 波ba (# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。 溝câu [((宭-尹+工)*谷)/土]# (# 上thượng 各các 侯hầu 反phản 下hạ 呵ha 各các 反phản )# 。 傾khuynh 䨱# (# 芳phương 福phước 反phản )# 。 枯khô 涸hạc (# 何hà 各các 反phản )# 。 𧂐tễ 高cao (# 上thượng 子tử 賜tứ 反phản )# 。 絞giảo 絡lạc (# 上thượng 交giao 巧xảo 反phản 下hạ 郎lang 各các 反phản )# 。 躃tích 地địa (# 上thượng 毗tỳ 益ích 反phản )# 。 戰chiến 掉trạo (# 徒đồ 了liễu 反phản )# 。 荼đồ 毒độc (# 上thượng 達đạt 胡hồ 反phản )# 。 甲giáp [由/日]# (# 直trực 右hữu 反phản )# 。 涕thế 唾thóa (# 上thượng 吐thổ 帝đế 反phản 下hạ 吐thổ 臥ngọa 反phản )# 。 殞vẫn 滅diệt (# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản )# 。 之chi [穀-(一/禾)]# (# 口khẩu 角giác 反phản )# 。 惠huệ [口*(隹/乃)]# (# 即tức 水thủy 反phản )# 。 [口*豕]# 破phá (# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản 𪅎# 也dã )# 。 下hạ 卷quyển 荼đồ 毗tỳ (# 上thượng 宅trạch 加gia 反phản 此thử 云vân 燒thiêu 身thân )# 。 繽tân 紛phân (# 上thượng 疋thất [實-毌+尸]# 反phản 下hạ 芳phương 文văn 反phản )# 。 芬phân 馥phức (# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 扶phù 福phước 反phản )# 。 緾# 裹khỏa (# 音âm 果quả )# 。 搥trùy 胷# (# 上thượng 直trực 追truy 反phản 下hạ 音âm 凶hung )# 。 艶diễm 彩thải (# 上thượng 羊dương 贍thiệm 反phản 下hạ 倉thương 改cải 反phản )# 。 涕thế 泗# (# 音âm 四tứ )# 。 [烈-列+(攸-ㄆ+里)]# 尒# (# 上thượng 手thủ 六lục 反phản )# 。 収thâu 取thủ (# 上thượng 手thủ 牛ngưu 反phản )# 。 捷tiệp 疾tật (# 上thượng 疾tật 𦰧# 反phản )# 。 牟mâu 矟sáo (# 所sở 卓trác 反phản )# 。 灰hôi 燼tẫn (# 辝# 進tiến 反phản )# 。 寶bảo 壇đàn (# 徒đồ 南nam 反phản 甒# 属# 也dã 又hựu 徒đồ [舟-(白-日)]# 反phản 悞ngộ )# 。 金kim 壜# (# 徒đồ 南nam 反phản 甒# 属# 甒# 音âm 武võ ▆# 也dã 前tiền 行hành 壇đàn 字tự 悞ngộ )# 。 雉trĩ 毛mao 纛# (# 上thượng 直trực 尒# 反phản 下hạ 徒đồ 屋ốc 反phản )# 。 沮trở 壞hoại (# 上thượng 自tự 与# 反phản )# 。 抄sao 掠lược (# 上thượng 叉xoa 教giáo 反phản 下hạ 力lực 讓nhượng 反phản )# 。 摽phiếu/phiêu 式thức (# 始thỉ 食thực 反phản )# 。 慨khái 悼điệu (# 上thượng 口khẩu 愛ái 反phản 下hạ 徒đồ 到đáo 反phản )# 。 而nhi 隕vẫn (# 云vân 愍mẫn 反phản )# 。 彗tuệ 星tinh (# 上thượng 徐từ 醉túy 徐từ 嵗# 二nhị 反phản )# 。 哀ai 懆# (# 七thất 慼thích 反phản 慼thích 也dã 又hựu 音âm 莫mạc 悞ngộ )# 。 悽thê [慘-(彰-章)+小]# (# 上thượng 七thất 西tây 反phản 下hạ 七thất 感cảm 反phản )# 。 大Đại 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 經Kinh 六Lục 卷Quyển 第đệ 一nhất 卷quyển 恬điềm 淡đạm (# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 徒đồ 敢cảm 反phản 正chánh 作tác 惔đàm )# 。 駃khoái 哉tai (# 上thượng 師sư 事sự 反phản 速tốc 也dã 又hựu 快khoái 决# 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。 嚼tước 楊dương (# 上thượng 才tài 雀tước 反phản )# 。 [滲-(彰-章)+小]# 漱thấu (# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 沙sa 右hữu 反phản )# 。 問vấn 訅# (# 音âm 信tín )# 。 絞giảo 飾sức (# 上thượng 古cổ 孝hiếu 反phản 裝trang 〡# 也dã 從tùng 金kim )# 。 幃vi 帳trướng (# 上thượng 于vu 歸quy 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。 華hoa 𩭈# (# 又hựu 作tác 𩭈# 同đồng 莫mạc 顏nhan 反phản 正chánh 作tác 𫚇# )# 。 雕điêu 文văn (# 上thượng 丁đinh 條điều 反phản )# 。 刻khắc 鏤lũ (# 上thượng 口khẩu 得đắc 反phản 下hạ 郎lang 豆đậu 反phản )# 。 遼liêu 孔khổng (# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。 君quân 坘# (# 直trực 𡰱# 反phản )# 。 冠quan 靖tĩnh (# 上thượng 古cổ 乱# 反phản 下hạ 情tình 井tỉnh 反phản )# 。 號hiệu 吼hống (# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản )# 。 金kim 推thôi (# 直trực 追truy 反phản )# 。 鉞việt 斧phủ (# 上thượng 于vu 月nguyệt 反phản 下hạ 方phương 武võ 反phản )# 。 咃tha 翅sí (# 上thượng 他tha 達đạt 反phản 下hạ 吉cát 氏thị 反phản )# 。 如như 偑# (# 蒲bồ 妹muội 反phản 帶đái 也dã 又hựu 音âm 風phong 悞ngộ )# 。 玟# 瑰côi (# 上thượng 莫mạc 廻hồi 反phản 下hạ 戶hộ 灰hôi 反phản )# 。 梯thê 陛bệ (# 步bộ 禾hòa 反phản )# 。 適thích 主chủ (# 上thượng 丁đinh 力lực 反phản 正chánh 也dã 始thỉ 也dã )# 。 鍼châm 鋒phong (# 上thượng 之chi 林lâm 反phản 下hạ 芳phương 逢phùng 反phản )# 。 豪hào 釯# (# 音âm 亡vong )# 。 𧈭# 虵xà (# 上thượng 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。 毒độc 螫thích (# 音âm 釋thích )# 。 蠱cổ 道đạo (# 上thượng 古cổ 野dã 二nhị 音âm 南nam 方phương 人nhân 呼hô 蠱cổ 為vi 蠱cổ 洁# )# 。 丘khâu 墟khư (# 去khứ 魚ngư 反phản )# 。 淳thuần 陁# (# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 正chánh 言ngôn 准chuẩn 陁# 或hoặc 埻# 字tự 悞ngộ )# 。 芬phân 子tử (# 上thượng 古cổ 邁mại 反phản 正chánh 作tác 芥giới )# 。 [弓*(乞-乙+小)]# 淪luân (# 音âm 輪luân )# 。 濤đào 波ba (# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。 麁thô 歰# (# 所sở 立lập 反phản )# 。 跱trĩ 金kim (# 上thượng 直trực 里lý 反phản )# 。 親thân [仁-二+韱]# (# 倉thương 歷lịch 反phản 正chánh 作tác 戚thích )# 。 蠶tằm 虫trùng (# 上thượng 自tự 南nam 反phản 下hạ 直trực 中trung 反phản )# 。 [〦/畏]# 減giảm (# 上thượng 所sở 追truy 反phản 下hạ 咸hàm 斬trảm 反phản )# 。 [〦/畏]# 老lão (# 同đồng 上thượng )# 。 危nguy 脆thúy (# 此thử 芮# 反phản )# 。 [占-口+乙]# 匄# (# 盖# 割cát 二nhị 音âm )# 。 唼xiệp 食thực (# 上thượng 子tử 荅# 反phản )# 。 裸lõa 身thân (# 上thượng 胡hồ 瓦ngõa 反phản )# 。 金kim 翅sí (# 音âm 施thí )# 。 夢mộng 幻huyễn (# 戶hộ 辦biện 反phản 經kinh 作tác 幼ấu 非phi 也dã )# 。 坏phôi 噐# (# 上thượng 普phổ 盃# 反phản 未vị 燒thiêu 瓦ngõa 也dã )# 。 第đệ 二nhị 卷quyển 孤cô 焭# (# 巨cự 營doanh 反phản )# 。 恩ân [亦*ㄆ]# (# 音âm 舍xá 宥hựu 也dã )# 。 眩huyễn 或hoặc (# 上thượng 戶hộ 㳙# 反phản 乱# 也dã )# 。 風phong 澹đạm (# 徒đồ 甘cam 反phản 心tâm 頭đầu 水thủy 病bệnh 也dã 正chánh 作tác 痰đàm )# 。 唌# 唾thóa (# 上thượng 徐từ 延diên 反phản 又hựu 音âm 擅thiện 非phi )# 。 䣶# 酢tạc (# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 倉thương 故cố 反phản )# 。 杖trượng 捶chúy (# 隹chuy 水thủy 反phản )# 。 泡bào 沫mạt (# 上thượng 疋thất 包bao 反phản 下hạ 莫mạc 鉢bát 反phản )# 。 蚊văn 蚋nhuế (# 而nhi 稅thuế 反phản )# 。 [山/(懲-山)]# 罸# (# 上thượng 直trực 陵lăng 反phản 下hạ 煩phiền 發phát 反phản )# 。 剪tiễn 滅diệt (# 上thượng 即tức 淺thiển 反phản 從tùng 刀đao )# 。 失thất 命mạng (# 上thượng 身thân 質chất 反phản )# 。 養dưỡng 飼tự (# 音âm 寺tự )# 。 一nhất 厩cứu (# 音âm 救cứu 象tượng 〡# )# 。 獻hiến 遺di (# 唯duy 遂toại 反phản 贈tặng 也dã )# 。 俎# 壞hoại (# 上thượng 自tự 呂lữ 反phản 正chánh 作tác 沮trở )# 。 伎kỹ 兒nhi (# 上thượng 巨cự 綺ỷ 反phản )# 。 [宋-木+(烈-列+(百-日+目))]# 婦phụ (# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản 五ngũ 十thập 無vô 夫phu 日nhật 〡# )# 。 第đệ 三tam 卷quyển 甛# 苦khổ (# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 正chánh 作tác 甜điềm )# 。 䯊# 貝bối (# 上thượng 口khẩu 何hà 反phản 螺loa 也dã 又hựu 馬mã 腦não 寶bảo 也dã 正chánh 作tác 珂kha )# 。 及cập 䔉# (# 音âm 等đẳng )# 。 燋tiều 悴tụy (# 上thượng 疾tật 焦tiêu 反phản 下hạ 疾tật 遂toại 反phản 上thượng 又hựu 焦tiêu 了liễu 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。 捕bộ 鼠thử (# 上thượng 蒲bồ 故cố 反phản 下hạ 書thư 呂lữ 反phản )# 。 疥giới 癩lại (# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản 下hạ 郎lang 達đạt 反phản 又hựu 音âm 頼# )# 。 㹨# 鼠thử (# 上thượng 羊dương 秀tú 反phản 正chánh 作tác 鼬dứu 㹨# 二nhị 形hình )# 。 芪# 羅la 業nghiệp (# 上thượng 一nhất 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 又hựu 巨cự 支chi 反phản 悞ngộ )# 。 蠱cổ 道đạo (# 音âm 古cổ )# 。 華hoa 䰅# (# 音âm 𫚇# )# 。 粟túc 糩hối [聲-耳+會]# (# 上thượng 一nhất 相tương/tướng 玉ngọc 反phản 下hạ 二nhị 苦khổ 外ngoại 反phản )# 。 棗táo 𦰧# (# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。 徙tỉ 著trước (# 上thượng 斯tư 氏thị 反phản 移di 也dã )# 。 澍chú 大đại (# 上thượng 之chi 遇ngộ 反phản 時thời 雨vũ 也dã )# 。 䫃# 䀎# (# 音âm 麵miến )# 。 澡táo 漱thấu (# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。 油du 鹽diêm (# 音âm 閻diêm )# 。 [打-丁+(十/田/寸)]# 食thực (# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。 瘡sang 疣vưu (# 于vu 求cầu 反phản )# 。 療liệu 治trị (# 上thượng 音âm 料liệu 下hạ 音âm 持trì )# 。 [淫-壬+(工/山)]# 怒nộ (# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản )# 。 醍đề 醐hồ (# 上thượng 音âm 提đề 下hạ 音âm 胡hồ )# 。 陶đào 家gia (# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。 挻# 埴thực (# 上thượng 尸thi 然nhiên 反phản 下hạ 時thời 力lực 反phản 正chánh 作tác 埏duyên )# 。 塵trần 坋phấn (# 步bộ 悶muộn 反phản 正chánh 作tác 坌bộn )# 。 [慘-(彰-章)+小]# 濁trược (# 上thượng 初sơ 錦cẩm 反phản 正chánh 作tác 墋# )# 。 朽hủ 𡓜# (# 自tự 羊dương 反phản )# 。 畫họa [病-丙+嗇]# (# 上thượng 戶hộ 卦# 反phản 下hạ 自tự 羊dương 反phản )# 。 疥giới 癩lại (# 上thượng 音âm 介giới 下hạ 音âm 頼# )# 。 淤ứ 泥nê (# 上thượng 於ư 去khứ 反phản )# 。 鉤câu 餌nhị (# 人nhân 志chí 反phản )# 。 淵uyên 亭đình (# 上thượng 一nhất 玄huyền 反phản )# 。 淳thuần [恙-心+父]# (# 上thượng 市thị 倫luân 反phản )# 。 躭đam 樂nhạo/nhạc/lạc (# 上thượng 都đô 含hàm 反phản )# 。 鉤câu 璅tỏa (# 音âm 鏁tỏa )# 。 迷mê 醉túy (# 即tức 遂toại 反phản )# 。 加gia 毗tỳ 陵lăng 伽già (# 下hạ 巨cự 迦ca 反phản 正chánh 應ưng 言ngôn 迦ca 陵lăng 頻tần 伽già 。 亦diệc 云vân 羯yết 羅la 頻tần 伽già 唐đường 言ngôn 好hảo/hiếu 聲thanh 鳥điểu )# 。 鵄si 梟kiêu (# 上thượng 尺xích 脂chi 反phản 下hạ 古cổ 堯# 反phản )# 。 第đệ 四tứ 卷quyển 文văn 飾sức (# 音âm 識thức )# 。 烔đồng 然nhiên (# 上thượng 徒đồ 弄lộng 反phản 通thông 徹triệt [白/八]# 也dã 盛thịnh 也dã 又hựu 音âm 同đồng )# 。 攘nhương [辟-口+月]# (# 上thượng 汝nhữ 羊dương 反phản )# 。 攻công 罸# (# 上thượng 古cổ 冬đông 反phản 下hạ 扶phù 發phát 反phản )# 。 𧆞# 𤝧# (# 補bổ [白/八]# 反phản )# 。 [狂-王+(仁-二+才)]# 狼lang (# 上thượng 仕sĩ 皆giai 反phản )# 。 嬈nhiễu 亂loạn (# 上thượng 奴nô 了liễu 反phản )# 。 憂ưu [仁-二+((赤/心)*戈)]# (# 七thất 歷lịch 反phản )# 。 輕khinh 易dị (# 羊dương 義nghĩa 反phản 亦diệc 作tác 㑥# )# 。 醜xú 陋lậu (# 上thượng 尺xích 有hữu 反phản 下hạ 郎lang 豆đậu 反phản )# 。 縈oanh [肆-聿+((彰-章)/犬)]# (# 上thượng 於ư 營doanh 反phản )# 。 官quan 爵tước (# 子tử 削tước 反phản 封phong 也dã )# 。 堤đê 塘đường (# 上thượng 音âm 仾# 下hạ 音âm 唐đường )# 。 莠# 稗bại (# 上thượng 羊dương [打-丁+(夕*ㄗ)]# 反phản 下hạ 步bộ 拜bái 反phản )# 。 問vấn 訊tấn (# 音âm 信tín )# 。 啇# 人nhân (# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản )# 。 自tự 娛ngu (# 音âm 愚ngu )# 。 洟di 唾thóa (# 上thượng 吐thổ 計kế 反phản )# 。 珂kha 貝bối (# 上thượng 苦khổ 何hà 反phản 下hạ 補bổ 盖# 反phản 螺loa 也dã )# 。 嘻# 嘿mặc (# 上thượng 許hứa 其kỳ 反phản 歎thán 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 經kinh 音âm 作tác 譆# 以dĩ 宴yến 字tự 替thế 之chi 一nhất 見kiến 反phản 安an 息tức 也dã 閑nhàn 也dã )# 。 調điều 戲hí (# 上thượng 徒đồ 吊điếu 反phản )# 。 驅khu [按-女+(尸@貝)]# (# 上thượng 丘khâu 俱câu 反phản 下hạ 卑ty 信tín 反phản )# 。 行hành 言ngôn (# 上thượng 疋thất 見kiến 反phản 正chánh 作tác 斤cân )# 。 [泳-永+(打-丁+片)]# 石thạch (# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản 破phá 也dã 正chánh 作tác 㭊# )# 。 護hộ 塌# (# 音âm 塔tháp )# 。 芬phân 子tử (# 上thượng 古cổ 敗bại 反phản )# 。 茂mậu 羅la 業nghiệp (# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 前tiền 卷quyển 作tác 芪# 非phi 也dã )# 。 蠱cổ 道đạo (# 上thượng 古cổ 野dã 二nhị 音âm )# 。 蟲trùng 道đạo (# 同đồng 上thượng )# 。 [乳-孚+(采-木+(豕-ㄑ))]# 蜜mật (# 上thượng 而nhi 主chủ 反phản 悞ngộ )# 。 第đệ 五ngũ 卷quyển 啞á 者giả (# 上thượng 烏ô 雅nhã 反phản )# 。 掘quật 地địa (# 上thượng 巨cự 月nguyệt 反phản 穿xuyên 也dã )# 。 現hiện 筒đồng (# 上thượng 冝# 作tác 埋mai 下hạ 音âm 同đồng )# 。 酢tạc 味vị (# 上thượng 倉thương 悟ngộ 反phản )# 。 醈# 味vị (# 上thượng 徒đồ 濫lạm 反phản )# 。 利lợi 鑿tạc (# 音âm 昨tạc )# 。 堅kiên 由do (# 苦khổ 內nội 反phản )# 。 令linh 碎toái (# 音âm 碎toái )# 。 早tảo [乏-之+犮]# (# 於ư 小tiểu 反phản )# 。 梯thê 橙đắng (# 都đô 亘tuyên 反phản )# 。 懷hoài 妊nhâm (# 而nhi 甚thậm 反phản )# 。 槿# 樓lâu (# 上thượng 闍xà 靳# 反phản 經kinh 文văn 自tự 切thiết )# 。 坏phôi 噐# (# 上thượng 普phổ 廻hồi 反phản 未vị 燒thiêu 瓦ngõa 也dã 璞# 也dã )# 。 膚phu 翳ế (# 上thượng 音âm 夫phu 下hạ 音âm 曀ê )# 。 膚phu 肉nhục (# 同đồng 上thượng 又hựu 音âm 容dung 非phi )# 。 髣phảng 髴phất (# 上thượng 芳phương 𠕀# 反phản 下hạ 芳phương 物vật 反phản )# 。 澹đạm 隂# (# 上thượng 音âm 談đàm 下hạ 於ư 禁cấm 反phản 正chánh 作tác 痰đàm 𤷜# )# 。 自tự 漉lộc (# 郎lang 木mộc 反phản )# 。 伏phục [(口*〡*口)/兀]# (# 徐từ 姉# 反phản 山sơn 海hải 經Kinh 云vân 狀trạng 如như 野dã 牛ngưu 蒼thương 黑hắc 色sắc 一nhất 角giác 肉nhục 重trọng/trùng 千thiên 斤cân 皮bì 厚hậu 可khả 為vi 鎧khải 也dã )# 。 [(口*〡*人)/兀]# 似tự (# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 咒chú 𠒃# 亦diệc 作tác 兕hủy )# 。 蝅# 虫trùng (# 上thượng 自tự 南nam 反phản )# 。 作tác 蠒# (# 古cổ 典điển 反phản )# 。 十thập 四tứ 音âm 。 短đoản 阿a (# 烏ô 可khả 反phản )# 。 長trường/trưởng 阿a (# 烏ô 何hà 反phản )# 。 短đoản 伊y (# 於ư 以dĩ 反phản )# 。 長trường/trưởng 伊y (# 於ư 耆kỳ 反phản )# 。 短đoản 憂ưu (# 於ư 九cửu 反phản )# 。 長trường/trưởng 憂ưu (# 於ư 牛ngưu 反phản )# 。 㖶yết 者giả (# 上thượng 烏ô 堅kiên 反phản )# 。 堙yên 者giả (# 上thượng 於ư 計kế 反phản )# 。 烏ô 者giả (# 上thượng 屋ốc 胡hồ 反phản )# 。 炮bào 者giả (# 上thượng 烏ô 告cáo 反phản )# 。 安an 者giả (# 上thượng 烏ô 干can 反phản )# 。 阿a 者giả (# 上thượng 烏ô 个# 反phản )# 。 迦ca 者giả (# 上thượng 居cư 佉khư 反phản )# 。 佉khư 者giả (# 上thượng 丘khâu 迦ca 反phản )# 。 伽già 者giả (# 上thượng 巨cự 迦ca 反phản )# 。 重trọng/trùng 音âm 伽già (# 上thượng 直trực 用dụng 反phản 下hạ 巨cự 者giả 反phản )# 。 俄nga 者giả (# 上thượng 魚ngư 者giả 反phản 此thử 行hành 是thị 牙nha 音âm )# 。 遮già 者giả (# 上thượng 之chi 車xa 反phản )# 。 車xa 者giả (# 上thượng 尺xích 遮già 反phản )# 。 闍xà 者giả (# 上thượng 實thật 車xa 反phản )# 。 重trọng/trùng 音âm 闍xà (# 上thượng 直trực 用dụng 反phản 下hạ 時thời 夜dạ 反phản )# 。 若nhược 者giả (# 上thượng 而nhi 者giả 反phản 此thử 行hành 是thị 齒xỉ 音âm )# 。 吒tra 者giả (# 上thượng 知tri 加gia 反phản )# 。 荼đồ 者giả (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 加gia 反phản )# 。 荼đồ 者giả (# 上thượng 宅trạch 加gia 反phản )# 。 重trọng/trùng 音âm 荼đồ (# 上thượng 直trực 用dụng 反phản 下hạ 宅trạch 雅nhã 反phản )# 。 拏noa 者giả (# 上thượng 𡰱# 雅nhã 反phản 此thử 行hành 是thị 舌thiệt 音âm )# 。 多đa 者giả (# 上thượng 得đắc 何hà 反phản )# 。 他tha 者giả (# 上thượng 託thác 何hà 反phản )# 。 陁# 者giả (# 上thượng 徒đồ 何hà 反phản )# 。 重trọng/trùng 音âm 陁# (# 上thượng 直trực 用dụng 反phản 下hạ 徒đồ 可khả 反phản )# 。 那na 者giả (# 上thượng 奴nô 可khả 反phản 此thử 行hành 是thị 喉hầu 音âm )# 。 波ba 者giả (# 上thượng 補bổ 何hà 反phản )# 。 頗phả 者giả (# 上thượng 普phổ 何hà 反phản )# 。 婆bà 者giả (# 上thượng 步bộ 何hà 反phản )# 。 重trọng/trùng 音âm 婆bà (# 上thượng 直trực 用dụng 反phản 下hạ 蒲bồ 可khả 反phản )# 。 摩ma 者giả (# 上thượng 莫mạc 可khả 反phản 此thử 行hành 是thị 脣thần 音âm )# 。 耶da 者giả (# 上thượng 羊dương 柘chá 反phản )# 。 羅la 者giả (# 上thượng 來lai 雅nhã 反phản )# 。 輕khinh 羅la (# 來lai 歌ca 反phản )# 。 和hòa 者giả (# 上thượng 胡hồ 臥ngọa 反phản 又hựu 音âm 禾hòa )# 。 [賒-示+未]# 者giả (# 上thượng 商thương 夜dạ 反phản 又hựu 商thương 遮già 反phản )# 。 沙sa 者giả (# 上thượng 所sở 詐trá 反phản )# 。 娑sa 者giả (# 上thượng 索sách 何hà 反phản )# 。 呵ha 者giả (# 上thượng 呼hô 歌ca 反phản )# 。 羅la 者giả (# 上thượng 來lai 雅nhã 反phản )# 。 重trọng/trùng 結kết 句cú 如như 後hậu 。 阿a 阿a (# 上thượng 上thượng 聲thanh 下hạ 平bình 聲thanh )# 。 伊y 伊y (# 上thượng 上thượng 聲thanh 下hạ 平bình 聲thanh )# 。 憂ưu 憂ưu (# 上thượng 上thượng 聲thanh 下hạ 平bình 聲thanh )# 。 㖶yết 堙yên (# 上thượng 音âm 煙yên 下hạ 音âm 曀ê )# 。 烏ô 炮bào (# 下hạ 烏ô 告cáo 反phản )# 。 安an 阿a (# 烏ô 个# 反phản )# 。 (# 已dĩ 上thượng 從tùng 阿a 阿a 至chí 安an 阿a 字tự 是thị 十thập 四tứ 音âm 然nhiên 闕khuyết 理lý 狸li 字tự )# 。 二nhị 十thập 五ngũ 字tự 。 迦ca 佉khư 伽già 伽già 俄nga 遮già 車xa 闍xà 闍xà 若nhược 吒tra 荼đồ 荼đồ 荼đồ 拏noa 多đa 他tha 陁# 陁# 那na 波ba 頗phả 婆bà 婆bà 摩ma (# 已dĩ 上thượng 二nhị 十thập 五ngũ 字tự 名danh 五ngũ 音âm )# 。 耶da 羅la 羅la 和hòa [賒-示+未]# 沙sa 娑sa 呵ha (# 已dĩ 上thượng 八bát 字tự 名danh 超siêu 聲thanh )# 。 離ly 流lưu 離ly 流lưu (# 已dĩ 上thượng 四tứ 字tự 名danh 和hòa 會hội 聲thanh )# 。 [序-予+(鴈-厂)]# [雀*鳥]# (# 上thượng 五ngũ 諫gián 反phản 下hạ 何hà 各các 反phản 正chánh 作tác 鸖# 亦diệc 作tác 鸖# )# 。 [序-予+(鴈-厂)]# 鶴hạc (# 同đồng 上thượng 此thử 正chánh )# 。 撰soạn 擇trạch (# 上thượng 思tư 兖# 反phản 正chánh 作tác 選tuyển )# 。 慧tuệ [壹-豆+至]# (# 徒đồ 來lai 反phản )# 。 瘖âm 瘂á (# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。 第đệ 六lục 卷quyển 隆long 殘tàn (# 上thượng 力lực 中trung 反phản 正chánh 作tác 𤸇# )# 。 津tân 澤trạch (# 上thượng 即tức 辛tân 反phản )# 。 浸tẩm 入nhập (# 上thượng 子tử 沁# 反phản )# 。 奉phụng 澤trạch (# 上thượng 即tức 辛tân 反phản 液dịch 也dã 正chánh 作tác 津tân 也dã )# 。 螢huỳnh 火hỏa (# 上thượng 戶hộ 營doanh 反phản )# 。 熬ngao 令linh (# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản )# 。 乾can/kiền/càn 憔tiều (# 音âm 焦tiêu )# 。 [茼-(一/口)+又]# 藥dược (# 上thượng 無vô 往vãng 反phản )# 。 枝chi 觚cô (# 音âm 孤cô 柯kha 也dã )# 。 柯kha 𦰧# (# 上thượng 古cổ 何hà 反phản )# 。 雨vũ 渧đế (# 音âm 的đích )# 。 鄙bỉ 陋lậu (# 上thượng 悲bi 美mỹ 反phản 耻sỉ 也dã 下hạ 郎lang 豆đậu 反phản 醜xú 也dã 𢙣# 也dã )# 。 毀hủy 呰tử (# 音âm 紫tử 亦diệc 作tác 訾tí 訿# )# 。 愚ngu 騃ngãi (# 五ngũ 駭hãi 反phản )# 。 名danh 鹽diêm (# 羊dương 廉liêm 反phản )# 。 澡táo 槃bàn (# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。 必tất 索sách (# 所sở 草thảo 反phản 求cầu 也dã )# 。 𢢔# 惰nọa (# 徒đồ 果quả 反phản )# 。 盡tận 搆câu (# 古cổ 豆đậu 反phản 取thủ 牛ngưu 乳nhũ 也dã 正chánh 作tác 𤛗# )# 。 金kim 鑛khoáng (# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。 悵trướng 悏# (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 向hướng 反phản 下hạ 於ư 向hướng 反phản )# 。 㝹nậu 羅la (# 上thượng 奴nô 侯hầu 反phản )# 。 其kỳ 宂# (# 玄huyền 决# 反phản 又hựu 而nhi 勇dũng 反phản 非phi )# 。 浸tẩm 壞hoại (# 上thượng 子tử 鴧# 反phản )# 。 豪hào 𨤲# (# 力lực 之chi 反phản )# 。 汎# 涱tràn (# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 下hạ 知tri 向hướng 反phản )# 。 携huề 兒nhi (# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。 其kỳ 核hạch (# 行hành 草thảo 反phản )# 。 溉cái 灌quán (# 上thượng 古cổ 代đại 古cổ 氣khí 二nhị 反phản 下hạ 古cổ 乱# 反phản 澆kiêu 田điền 也dã )# 。 稊đề 稗bại (# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 滿mãn 拜bái 反phản )# 。 叢tùng 林lâm (# 上thượng 才tài 紅hồng 反phản )# 。 慠ngạo 俗tục (# 上thượng 五ngũ 告cáo 反phản )# 。 尅khắc 勵lệ (# 上thượng 苦khổ 黑hắc 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。 [打-丁+(十/田/寸)]# 食thực (# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。 天thiên 祠từ (# 音âm 詞từ 廟miếu 也dã )# 。 摩ma 訶ha 衍diễn (# 羊dương 淺thiển 反phản 梵Phạm 言ngôn 摩ma 訶ha 衍diễn 唐đường 言ngôn 大Đại 乘Thừa 也dã 摩ma 訶ha 言ngôn 大đại 衍diễn 言ngôn 乘thừa )# 。 天thiên 繒tăng (# 疾tật 陵lăng 反phản 帛bạch 也dã )# 。 王vương 方Phương 等Đẳng 泥Nê 洹Hoàn 經kinh 等đẳng 三tam 經kinh 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。 方Phương 等Đẳng 般Bát 泥Nê 洹Hoàn 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển 上thượng 卷quyển 蠕nhuyễn 動động (# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。 脆thúy 潤nhuận (# 上thượng 七thất 嵗# 反phản )# 。 拘câu 絺hy (# [(巨-匚)@十]# 夷di 反phản )# 。 分phần/phân 耨nậu (# 內nội 沃ốc 反phản 或hoặc 云vân 邠bân 耨nậu )# 。 陁# 佛Phật (# 音âm 拂phất 亦diệc 作tác 佛Phật 又hựu 作tác 分phần/phân 耨nậu 文văn 陁# 尼ni 弗phất )# 。 雲vân 渟# (# 是thị 倫luân 反phản 正chánh 作tác 淳thuần 比Bỉ 丘Khâu 名danh 也dã 亦diệc 云vân 均quân 頭đầu 亦diệc 云vân 專chuyên 陁# 又hựu 音âm 亭đình 非phi )# 。 檀đàn 廬lư (# 力lực 居cư 反phản )# 。 哀ai 酷khốc (# 苦khổ 沃ốc 反phản )# 。 收thu 拭thức (# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản 下hạ 音âm 識thức 冝# 作tác 紋văn 飾sức 字tự )# 。 者giả 悸quý (# 巨cự 季quý 反phản )# 。 諭dụ 諂siểm (# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。 金kim 摸mạc (# 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。 𣧑# 暴bạo (# 上thượng 許hứa 容dung 反phản )# 。 揵kiền 沓đạp 惒hòa (# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 中trung 徒đồ 合hợp 反phản 下hạ 胡hồ 戈qua 反phản )# 。 拍phách [胺-女+(尸@貝)]# (# 毗tỳ 忍nhẫn 反phản 䏶# 也dã )# 。 憔tiều 悴tụy (# 上thượng 疾tật 焦tiêu 反phản 下hạ 疾tật 遂toại 反phản )# 。 用dụng [(甬-用+(刃/一))*皮]# (# 上thượng 余dư 訟tụng 反phản 下hạ 側trắc 瘦sấu 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 面diện 縐# )# 。 牧mục 眼nhãn (# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản )# 。 號hào 咷đào (# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 大đại 刀đao 反phản )# 。 自tự 擈# (# 步bộ 角giác 反phản )# 。 擗# 地địa (# 步bộ 益ích 反phản )# 。 覆phú 面diện (# 上thượng 芳phương 福phước 反phản 倒đảo 也dã )# 。 𧿟# 跽kị (# 上thượng 乎hồ 悟ngộ 反phản 下hạ 巨cự 凡phàm 反phản )# 。 劇kịch 賊tặc (# 上thượng 巨cự 𨒫# 反phản 艱gian 也dã )# 。 竦tủng 慓phiêu (# 上thượng 息tức 勇dũng 反phản 下hạ 力lực 一nhất 反phản )# 。 問vấn 訊tấn (# 音âm 信tín )# 。 量lượng 興hưng (# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 量lượng 跤# 音âm 跡tích )# 。 潺sàn 撗hoàng (# 上thượng 仕sĩ 連liên 反phản )# 。 悒ấp 毒độc (# 上thượng 於ư 立lập 反phản 憂ưu 也dã )# 。 勉miễn 喻dụ (# 上thượng 音âm 免miễn 勗úc 也dã )# 。 猗ỷ 臥ngọa (# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản )# 。 挍giảo 鏤lũ (# 音âm 漏lậu )# 。 貧bần 寠# (# 其kỳ 禹vũ 反phản )# 。 憒hội 𢙉# (# 上thượng 古cổ 內nội 反phản )# 。 如như 踞cứ (# 音âm 據cứ )# 。 輔phụ 弼bật (# 上thượng 扶phù 武võ 反phản 下hạ 皮bì 密mật 反phản )# 。 輻bức 湊thấu (# 上thượng 方phương 副phó 反phản 競cạnh 聚tụ 也dã )# 。 䐗# 馬mã (# 上thượng 竹trúc 魚ngư 反phản )# 。 馲trách 駝đà (# 上thượng 音âm 洛lạc 下hạ 音âm 陁# )# 。 瘖âm 瘂á (# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。 甄chân 陁# (# 上thượng 之chi 人nhân 反phản )# 。 捶chúy 地địa (# 上thượng 之chi 水thủy 反phản )# 。 [打-丁+(十/田/寸)]# 食thực (# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。 𡶅# 峨# (# 上thượng 普phổ 可khả 反phản 下hạ 吾ngô 可khả 反phản )# 。 柔nhu [渜-大+火]# (# 又hựu 作tác 𣽈# 同đồng 人nhân 兖# 反phản 弱nhược 也dã )# 。 芬phân 馥phức (# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 音âm 伏phục )# 。 子tử [虎-儿+ㄇ]# (# 呼hô 古cổ 反phản )# 。 捐quyên 讓nhượng (# 上thượng 一nhất 入nhập 反phản )# 。 羅la 颰bạt (# 音âm 𧿡# )# 。 呿khư 遬tố (# 上thượng 丘khâu 迦ca 反phản 下hạ 乘thừa 木mộc 反phản )# 。 醢# 犁lê (# 上thượng 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản 上thượng 又hựu 呼hô 改cải 反phản 非phi )# 。 下hạ 卷quyển 躃tích 地địa (# 上thượng 毗tỳ 益ích 反phản )# 。 卑ty [社-土+(危-(夗-夕)+巾)]# (# 音âm 斯tư 正chánh 作tác 廝tư 廝tư 下hạ 也dã 出xuất 經kinh 音âm 義nghĩa 也dã 又hựu 音âm 兼kiêm 非phi )# 。 嵩tung 崑# (# 上thượng 息tức 中trung 反phản 下hạ 古cổ 䰟# 反phản 下hạ 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 𤠞# 音âm 毗tỳ 非phi 也dã )# 。 懅cứ 悲bi (# 上thượng 其kỳ 去khứ 反phản )# 。 拘câu 絺hy (# [(巨-匚)@十]# 夷di 反phản )# 。 伸thân 臂tý (# 上thượng 尸thi 人nhân 反phản )# 。 悲bi 訴tố (# 音âm 素tố )# 。 脯bô 著trước (# 上thượng 音âm 府phủ 下hạ 之chi 与# 反phản 正chánh 作tác [缹-山+止]# 煑chử 也dã 稠trù 煑chử 之chi 曰viết [缹-山+止]# 也dã )# 。 那na 鋡hàm (# 音âm 含hàm )# 。 慓phiêu 悔hối (# 上thượng 音âm 懷hoài 抱bão 也dã 悞ngộ )# 。 怡di 懌dịch (# 音âm 亦diệc )# 。 車xa 釭# (# 音âm 公công )# 。 絳giáng 栴chiên (# 上thượng 古cổ 巷hạng 反phản )# 。 汙ô 勒lặc (# 上thượng 音âm 烏ô 檀đàn 木mộc 名danh 也dã 別biệt 藏tạng 作tác 汗hãn 音âm 于vu 非phi )# 。 綩uyển 綖diên (# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 下hạ 以dĩ 然nhiên 反phản )# 。 綬thụ 紛phân (# 上thượng 市thị 右hữu 反phản 下hạ 芳phương 文văn 反phản )# 。 颰bạt 蹉sa (# 七thất 何hà 反phản )# 。 為vi 傒# (# 戶hộ 計kế 反phản 緒tự 也dã 帶đái 也dã 正chánh 作tác 系hệ 又hựu 音âm [前-刖+ㄅ]# 非phi )# 。 阿a [禾*函]# (# 初sơ 立lập 初sơ 洽hiệp 二nhị 反phản 佛Phật 名danh 即tức 阿a 閦súc 佛Phật 也dã 正chánh 作tác [禾*函]# 也dã )# 。 眠miên 眩huyễn (# 上thượng 或hoặc 作tác 暝# 下hạ 音âm 玄huyền )# 。 啼đề [口*立]# (# 音âm 泣khấp )# 。 寶bảo 珥nhị (# 音âm 耳nhĩ )# 。 渜# 音âm (# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。 所sở 侄# (# 音âm 經kinh 歷lịch 也dã 又hựu 音âm 質chất 非phi )# 。 哮hao 吼hống (# 上thượng 呼hô 交giao 反phản )# 。 咆# 陸lục (# 上thượng 步bộ 交giao 反phản 虎hổ 聲thanh )# 。 鴹# 鴨áp (# 上thượng 音âm 羊dương 下hạ 音âm 押áp )# 。 鸕# 鸞loan (# 上thượng 音âm 盧lô 下hạ 音âm 慈từ 下hạ 正chánh 作tác 鶿# 也dã 悞ngộ )# 。 鳫# 拘câu (# 上thượng 五ngũ 諫gián 反phản )# 。 又hựu 羅la (# 上thượng 楚sở 加gia 反phản )# 。 丘khâu 墟khư (# 去khứ 魚ngư 反phản 大đại 丘khâu 也dã )# 。 大Đại 悲Bi 經Kinh 五Ngũ 卷Quyển 第đệ 一nhất 卷quyển 法pháp 䗍# (# 郎lang 禾hòa 反phản )# 。 傴ủ 僂lũ (# 上thượng 於ư 主chủ 反phản 下hạ 力lực 主chủ 反phản )# 。 擗# 地địa (# 上thượng 毗tỳ 益ích 反phản )# 。 洞đỗng 然nhiên (# 上thượng 徒đồ 弄lộng 反phản )# 。 麞chương 鹿lộc (# 上thượng 之chi 羊dương 反phản )# 。 等đẳng 戲hí (# 許hứa 義nghĩa 反phản )# 。 崖nhai [土*(厂@干)]# (# 音âm 岸ngạn )# 。 紫tử 礦quáng (# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。 刑hình 劓tị (# 牛ngưu 至chí 反phản 割cát 鼻tị 也dã )# 。 熬ngao 煑chử (# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản )# 。 鉾mâu 矟sáo (# 上thượng 莫mạc 浮phù 反phản 下hạ 所sở 卓trác 反phản )# 。 鞭tiên 打đả (# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。 厭yếm 蠱cổ (# 上thượng 於ư 琰diêm 反phản 〡# 攘nhương 去khứ 灾# 也dã 下hạ 公công 五ngũ 反phản )# 。 覺giác 窹# (# 上thượng 音âm 挍giảo 下hạ 音âm 悟ngộ )# 。 稟bẩm 受thọ (# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản )# 。 戲hí 咲# (# 音âm 笑tiếu )# 。 缺khuyết 減giảm (# 上thượng 苦khổ 决# 反phản 下hạ 戶hộ 斬trảm 反phản )# 。 預dự [佫-口+用]# (# 皮bì 秘bí 反phản )# 。 扷# 鏃# (# 子tử 木mộc 反phản )# 。 梢# 尾vĩ (# 上thượng 所sở 交giao 反phản 舩# 䑨# 尾vĩ 也dã )# 。 荒hoang 嶮hiểm (# 下hạ 巨cự 奄yểm 反phản 少thiểu 也dã 飢cơ 饉cận 也dã 正chánh 作tác 儉kiệm )# 。 恱# 豫dự (# 余dư 庶thứ 反phản 安an 也dã 亦diệc 作tác 預dự )# 。 淤ứ 泥nê (# 上thượng 於ư 去khứ 反phản )# 。 彼bỉ [土*(厂@干)]# (# 音âm 岸ngạn )# 。 著trước 鎧khải (# 苦khổ 亥hợi 反phản )# 。 毀hủy 訾tí (# 音âm 紫tử )# 。 憙hí 煞sát (# 上thượng 許hứa 記ký 反phản 好hảo/hiếu 也dã 下hạ 亦diệc 作tác 殺sát )# 。 第đệ 二nhị 卷quyển 搥trùy 匈hung (# 上thượng 直trực 追truy 反phản 下hạ 許hứa 容dung 反phản )# 。 稽khể 留lưu (# 上thượng 吉cát [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。 。 (# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản 正chánh 作tác 抆vấn )# 。 𦽦# 荼đồ (# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản )# 。 毱cúc 多đa (# 上thượng 巨cự 掬cúc 反phản )# 。 𦋺# [實-毌+尸]# (# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。 [逅-口+巿]# 相tương/tướng (# 上thượng 徒đồ 禮lễ 反phản )# 。 贈tặng 遺di (# 上thượng 自tự 鄧đặng 反phản 下hạ 以dĩ 遂toại 反phản )# 。 祁kỳ 婆bà (# 上thượng 巨cự 夷di 反phản )# 。 獨độc 占chiêm (# 之chi 熖# 反phản )# 。 憒hội 𡗚# (# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。 係hệ 念niệm (# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。 苷đại 𧀹# (# 上thượng 古cổ 談đàm 反phản 下hạ 之chi 夜dạ 反phản )# 。 第đệ 三tam 卷quyển 吞thôn 噬phệ (# 音âm 逝thệ )# 。 千thiên 牧mục (# 莫mạc 廻hồi 反phản )# 。 肌cơ 宍# (# 上thượng 居cư 夷di 反phản 下hạ 而nhi 六lục 反phản )# 。 拆# 破phá (# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản )# 。 一nhất 渧đế (# 丁đinh 歷lịch 反phản 又hựu 音âm 帝đế 非phi )# 。 飄phiêu 曝bộc (# 上thượng 疋thất 遙diêu 反phản 下hạ 步bộ 報báo 步bộ 卜bốc 二nhị 反phản 日nhật 乾can/kiền/càn 也dã )# 。 揩khai 宎# (# 上thượng 苦khổ 皆giai 反phản 下hạ 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。 毗tỳ 嵐lam (# 郎lang 南nam 反phản )# 。 虧khuy [捐-口+ㄙ]# (# 上thượng 丘khâu 隨tùy 反phản )# 。 捕bộ 魚ngư (# 上thượng 蒲bồ 故cố 反phản )# 。 鉤câu 餌nhị (# 而nhi 志chí 反phản 食thực 也dã )# 。 棘cức 刾# (# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。 糞phẩn 壤nhưỡng (# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。 墾khẩn 治trị (# 上thượng 音âm 懇khẩn 下hạ 音âm 持trì )# 。 溉cái 灌quán (# 上thượng 古cổ 伐phạt 古cổ 氣khí 二nhị 反phản 下hạ 古cổ 乱# 反phản 澆kiêu 也dã )# 。 䉼# 理lý (# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。 屏bính 廁trắc (# 上thượng 毗tỳ 政chánh 反phản 正chánh 作tác 屏bính )# 。 荊kinh 蕀cức (# 上thượng 居cư 莫mạc 反phản 下hạ 居cư 力lực 反phản )# 。 渥ác 治trị (# 上thượng 奴nô 兮hề 反phản 下hạ 直trực 之chi 反phản 上thượng 正chánh 作tác 埿nê )# 。 𦬔# 子tử (# 上thượng 古cổ 敗bại 反phản )# 。 嬉hi 戲hí (# 上thượng 許hứa 之chi 反phản )# 。 淹yêm 泥nê (# 音âm 掩yểm 又hựu 於ư 廉liêm 反phản )# 。 我ngã 把bả (# 北bắc 馬mã 反phản )# 。 暫tạm 瞬thuấn (# 音âm 舜thuấn 動động 也dã )# 。 值trị 佛Phật (# 上thượng 直trực 利lợi 反phản 遇ngộ 也dã 經kinh 文văn 作tác 植thực 諸chư 悞ngộ )# 。 第đệ 四tứ 卷quyển 澷# 捍hãn (# 上thượng 莫mạc 岸ngạn 反phản 下hạ 戶hộ 岸ngạn 反phản )# 。 捉tróc 䏶# (# 步bộ 米mễ 反phản )# 。 羼sằn 提đề (# 上thượng 楚sở 諫gián 反phản 忍nhẫn 也dã )# 。 藉tạ [由/日]# (# 上thượng 疾tật 亦diệc 反phản 族tộc 也dã 下hạ 直trực 右hữu 反phản 胤dận 也dã )# 。 淵uyên 遠viễn (# 上thượng 於ư 玄huyền 反phản )# 。 麦# [(麩-夫+弋)-來+(素-糸)]# (# 羊dương 力lực 反phản )# 。 第đệ 五ngũ 卷quyển 禦ngữ 𨒫# (# 上thượng 牛ngưu 与# 反phản 止chỉ 也dã 禁cấm 也dã )# 。 藪tẩu 林lâm (# 上thượng 乘thừa 口khẩu 反phản )# 。 抆vấn 淚lệ (# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản )# 。 鞞bệ 提đề (# 上thượng 步bộ 首thủ 反phản )# 。 睒thiểm [弓*(乞-乙+小)]# (# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản )# 。 婆bà 抧# (# 吉cát 以dĩ 反phản 國quốc 名danh 也dã 又hựu 之chi 尒# 反phản 非phi )# 。 迭điệt 相tương/tướng (# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。 互hỗ 相tương (# 上thượng 乎hồ 悞ngộ 反phản )# 。 冗# 旱hạn (# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。 [ㄆ/蟲]# 蟲trùng (# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 直trực 中trung 反phản )# 。 𢙉# 𧢻# (# 尺xích 玉ngọc 反phản )# 。 悲bi 憙hí (# 音âm 喜hỷ )# 。 推thôi 胷# (# 上thượng 直trực 追truy 反phản 下hạ 許hứa 容dung 反phản )# 。 號hiệu 𠮧# (# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản )# 。 四Tứ 童Đồng 子Tử 經Kinh 三Tam 卷Quyển 上thượng 卷quyển 欻hốt 得đắc (# 上thượng 許hứa 勿vật 反phản )# 。 憂ưu [惚-心+(止*止)]# (# 音âm 𢙉# )# 。 愁sầu [慘-(彰-章)+小]# (# 倉thương 感cảm 反phản 〡# 愴sảng 悲bi 感cảm 反phản )# 。 蹔tạm 瞬thuấn (# 音âm 舜thuấn )# 。 婁lâu 䭾# (# 上thượng 郎lang 侯hầu 反phản 下hạ 徒đồ 可khả 反phản )# 。 牛ngưu 呞tư (# 音âm 詩thi )# 。 悲bi 悼điệu (# 徒đồ 到đáo 反phản )# 。 摧tồi 剝bác (# 補bổ 角giác 反phản )# 。 撓nạo 動động (# 上thượng 呼hô 高cao 反phản )# 。 哀ai 慟đỗng (# 徒đồ 弄lộng 反phản )# 。 駭hãi 動động (# 上thượng 戶hộ 騃ngãi 反phản )# 。 惋oản 歎thán (# 上thượng 烏ô 乱# 反phản )# 。 喐# 吚# (# 上thượng 音âm 郁uất 下hạ 音âm 伊y )# 。 [口*咨]# 嗟ta (# 上thượng 即tức 斯tư 反phản )# 。 戰chiến 慓phiêu (# 力lực 日nhật 反phản 正chánh 作tác 慄lật 也dã 又hựu 疋thất 小tiểu 疋thất 妙diệu 二nhị 反phản 非phi )# 。 垂thùy 跢đa (# 都đô 可khả 反phản 正chánh 作tác 軃# )# 。 手thủ 捲quyển (# 巨cự 員# 反phản 正chánh 作tác 拳quyền 也dã )# 。 摑quặc 裂liệt (# 上thượng 古cổ 麦# 反phản )# 。 捫môn 面diện (# 上thượng 莫mạc 本bổn 反phản 又hựu 音âm 門môn )# 。 號hào 咷đào (# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。 哽ngạnh 絕tuyệt (# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。 長trường/trưởng 噓hư (# 音âm 虛hư )# 。 涕thế 淚lệ (# 上thượng 他tha 禮lễ 反phản )# 。 悵trướng 悏# (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 向hướng 反phản 下hạ 於ư 向hướng 反phản )# 。 擈# 地địa (# 上thượng 步bộ 角giác 反phản )# 。 遞đệ 相tương (# 上thượng 徒đồ 禮lễ 反phản )# 。 執chấp 𢱍# (# 音âm 晚vãn 引dẫn 也dã 正chánh 作tác 挽vãn )# 。 啇# 人nhân (# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản 又hựu 音âm 的đích 非phi )# 。 臥ngọa [病-丙+木]# (# 助trợ 㽵# 反phản )# 。 挑thiêu 眼nhãn (# 上thượng 他tha 條điều 反phản )# 。 侳# 陋lậu (# 上thượng 昨tạc 禾hòa 反phản 下hạ 郎lang 豆đậu 反phản 上thượng 正chánh 作tác 矬tọa 也dã ▆# 又hựu 子tử 靴ngoa 反phản 非phi )# 。 攣luyến 跛bả (# 上thượng 力lực 員# 反phản )# 。 蚍# 蜉# (# 上thượng 音âm 毗tỳ 下hạ 音âm 浮phù )# 。 蛺# 蠂# (# 上thượng 古cổ 叶# 反phản 下hạ 徒đồ 叶# 反phản 正chánh 作tác [蝶-世+(〦/ㄙ)]# )# 。 中trung 卷quyển 可khả 。 (# 許hứa 記ký 反phản )# 。 貫quán 穿xuyên (# 上thượng 古cổ 丸hoàn 反phản 下hạ 尺xích 專chuyên 反phản )# 。 研nghiên 精tinh (# 上thượng 五ngũ 堅kiên 反phản )# 。 傴ủ 身thân (# 上thượng 於ư 禹vũ 反phản )# 。 樓lâu 櫓lỗ (# 郎lang 古cổ 反phản )# 。 竅khiếu 孔khổng (# 上thượng 苦khổ 𠮧# 反phản )# 。 扷# 坘# (# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản 下hạ 直trực 𡰱# 反phản )# 。 下hạ 卷quyển 揣đoàn 聚tụ (# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。 涕thế [(口*〡*人)/大]# (# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 苦khổ 屋ốc 反phản 上thượng 正chánh 作tác 㖒# )# 。 睺hầu 嘍lâu (# 上thượng 戶hộ 鉤câu 反phản 下hạ 郎lang 侯hầu 反phản )# 。 螺loa 髻kế (# 上thượng 郎lang 禾hòa 反phản 下hạ 古cổ 詣nghệ 反phản 經kinh 作tác [肆-聿+((彰-章)/古)]# 非phi )# 。 創sáng/sang 快khoái (# 上thượng 初sơ 狀trạng 反phản 下hạ 於ư 向hướng 反phản )# 。 俱câu 稀# (# [(巨-匚)@十]# 知tri 反phản 正chánh 作tác 絺hy 也dã 梵Phạm 言ngôn 俱câu 絺hy 羅la 正chánh 作tác 俱câu 瑟sắt 祉chỉ 羅la 唐đường 言ngôn 膝tất )# 。 大đại 栂# (# 莫mạc 口khẩu 反phản 大đại 指chỉ 也dã 正chánh 作tác 拇mẫu )# 。 柔nhu 𣽈# (# 而nhi 兖# 反phản 正chánh 作tác 輭nhuyễn )# 。 [絅-口+又]# 縵man (# 莫mạc 官quan 反phản 正chánh 作tác 鞔man )# 。 勘khám 任nhậm (# 上thượng 苦khổ 含hàm 反phản 任nhậm 也dã 勝thắng 也dã 正chánh 作tác 堪kham 戡# 二nhị 形hình 也dã )# 。 新tân 集tập 藏tạng 經kinh 音âm 義nghĩa 隨tùy 函hàm 錄lục 第đệ 四tứ 冊sách 。 振chấn 。