新tân 集tập 藏tạng 經kinh 音âm 義nghĩa 隨tùy 函hàm 錄lục 第đệ 十thập 四tứ 冊sách 。 世thế 。 (# 漢hán 中trung 沙Sa 門Môn 可khả 洪hồng 撰soạn 。 依y 河hà 府phủ 方phương 山sơn 延diên 祚tộ 藏tạng )# 。 小Tiểu 乘Thừa 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 第Đệ 四Tứ 之Chi 三Tam (# 此Thử 冊Sách 有Hữu 十Thập 五Ngũ 帙# )# 羙# 慎thận 終chung 冝# 令linh 榮vinh 業nghiệp 所sở 基cơ [卄/稓]# [惎-八]# 無vô 竟cánh 學học 優ưu 羙# 正Chánh 法Pháp 念niệm 處xứ 經kinh 。 第đệ 三tam 帙# 。 第đệ 廿# 一nhất 卷quyển 操thao 擾nhiễu (# 上thượng 子tử 告cáo 反phản 正chánh 作tác 躁táo 又hựu 七thất 刀đao 七thất 到đáo 二nhị 反phản 悞ngộ 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。 山sơn 峪# (# 古cổ 木mộc 余dư 玉ngọc 二nhị 反phản 正chánh 作tác 谷cốc )# 。 群quần 𠌵# (# 祥tường 兩lưỡng 反phản )# 。 戲hí 咲# (# 音âm 笑tiếu )# 。 喑âm 噎ế (# 上thượng 於ư 禁cấm 反phản 下hạ 烏ô 薤# 反phản 〡# 〡# 不phủ 乎hồ 聲thanh 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 喑âm 噫# 替thế 之chi 乙ất 介giới 反phản )# 。 烏ô [歹*匪]# (# 胡hồ 介giới 反phản 噎ế 字tự 韻vận )# 。 㯓tháp 檏# (# 上thượng 都đô 盍# 反phản 下hạ 蒲bồ 角giác 反phản 〡# 〡# 打đả 擊kích 也dã 正chánh 作tác 㯓tháp 㩧# )# 。 水thủy 疧# (# 丁đinh 禮lễ 反phản 又hựu 音âm 祇kỳ 悞ngộ )# 。 互hỗ 相tương (# 上thượng 乎hồ 悞ngộ 反phản )# 。 朾# 𧢻# (# 上thượng 得đắc 冷lãnh 反phản 下hạ 音âm 觸xúc )# 。 迭điệt 互hỗ (# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。 推thôi 胸hung (# 上thượng 直trực 追truy 反phản 下hạ 許hứa 容dung 反phản )# 。 大đại 弰# (# 所sở 角giác 反phản 正chánh 作tác 矟sáo 也dã 又hựu 所sở 交giao 反phản 悞ngộ )# 。 擒cầm 扠tra (# 上thượng 巨cự 今kim 反phản 下hạ 苦khổ 加gia 反phản )# 。 脚cước 蹹# (# 大đại 盍# 反phản )# 。 挊# 鈴linh (# 上thượng 郎lang 貢cống 反phản )# 。 甦tô 息tức (# 上thượng 素tố 乎hồ 反phản )# 。 鉾mâu 弰# (# 上thượng 莫mạc 侯hầu 反phản 下hạ 所sở 卓trác 反phản )# 。 [打-丁+牙]# 草thảo (# 上thượng 五ngũ 加gia 反phản 五ngũ 駕giá 反phản )# 。 逃đào 遁độn (# 徒đồ 困khốn 反phản )# 。 剔dịch 除trừ (# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản )# 。 第đệ 廿# 二nhị 卷quyển 中trung [乏-之+犬]# (# 於ư 小tiểu 反phản )# 。 渥ác 濁trược (# 上thượng 奴nô [前-刖+ㄅ]# 反phản 誤ngộ )# 。 廣quảng 陜# (# 音âm 狹hiệp )# 。 如như [(留-田)-刀+ㄗ]# (# 一nhất 進tiến 反phản )# 。 一nhất 眴thuấn/huyễn (# 音âm 舜thuấn )# 。 退thoái 歿một (# 音âm 沒một )# 。 為vi [口*(隹/乃)]# (# 子tử 委ủy 反phản )# 。 綖diên 縷lũ (# 上thượng 相tương/tướng 箭tiễn 反phản )# 。 栲# 掠lược (# 上thượng 苦khổ 老lão 反phản 下hạ 力lực 向hướng 反phản )# 。 躁táo 動động (# 同đồng 上thượng )# 。 衣y 𩬞# (# 。 )# 。 第đệ 廿# 三tam 卷quyển 晃hoảng 煜# (# 上thượng 戶hộ 廣quảng 反phản 下hạ 羊dương 六lục 反phản )# 。 業nghiệp 鎻# (# 素tố 火hỏa 反phản )# 。 洄hồi 澓phục (# 廻hồi 伏phục 二nhị 音âm )# 。 岷# 荼đồ (# 上thượng 羙# 巾cân 反phản 下hạ 宅trạch 加gia 反phản )# 。 第đệ 廿# 四tứ 卷quyển 探thám 水thủy (# 上thượng 書thư 林lâm 反phản 正chánh 作tác 深thâm 也dã 又hựu 音âm 貪tham 誤ngộ )# 。 燧toại 生sanh (# 上thượng 隨tùy 類loại 反phản )# 。 踟trì 蛛chu (# 上thượng 竹trúc 池trì 反phản 下hạ 竹trúc 朱chu 反phản 上thượng 誤ngộ 也dã )# 。 唿# 〃# (# 烏ô 追truy 反phản 咽yến/ế/yết 也dã 咽yến/ế/yết 中trung 息tức 不bất 利lợi 也dã 正chánh 作tác 嗢ốt 䯉# 二nhị 形hình 䯉# 又hựu 烏ô 八bát 反phản )# 。 相tương/tướng 擈# (# 普phổ 木mộc 反phản 拂phất 著trước 也dã )# 。 第đệ 廿# 五ngũ 卷quyển 為vi [肆-聿+((彰-章)/有)]# (# 相tương/tướng 朱chu 反phản )# 。 為vi 𩭈# (# 同đồng 上thượng )# 。 為vi [高/土]# (# 徒đồ 來lai 反phản )# 。 池trì [土*(厂@干)]# (# 音âm 岸ngạn )# 。 花hoa 𩬞# (# 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。 [彳*舞]# 挊# (# 武võ 弄lộng 二nhị 音âm )# 。 棠# 觸xúc (# 上thượng 宅trạch 耕canh 反phản )# 。 鱗lân 鮔# (# 上thượng 音âm 隣lân 下hạ 音âm 巨cự )# 。 瑠lưu 瑀# (# 上thượng 力lực 由do 反phản 下hạ 呂lữ 支chi 反phản 下hạ 又hựu 音âm 禹vũ 悞ngộ )# 。 虹hồng 色sắc (# 古cổ 巷hạng 反phản 又hựu 音âm 紅hồng )# 。 瑠lưu 蝺# (# 呂lữ 支chi 反phản 正chánh 作tác 璃ly )# 。 宮cung 啇# (# 始thỉ 羊dương 反phản 正chánh 作tác 商thương 又hựu 音âm 的đích 悞ngộ )# 。 戲hí 𠸍# (# 音âm 笑tiếu )# 。 [(阜-十+止)*頁]# 則tắc (# 上thượng 与# 之chi 反phản )# 。 蜜mật 揣đoàn (# 徒đồ 官quan 反phản )# 。 湌# 飲ẩm (# 上thượng 倉thương 安an 反phản )# 。 [亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# [病-丙+((〡*日)/(歹*戈))]# (# 上thượng 力lực 為vi 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。 第đệ 廿# 六lục 卷quyển 摩ma 捫môn (# 音âm 門môn )# 。 戲hí 挊# (# 音âm 弄lộng )# 。 濬# 𫚇# (# 上thượng 私tư 俊# 反phản )# 。 蛟giao 龍long (# 上thượng 古cổ 茅mao 反phản )# 。 經kinh 緭# (# 音âm 謂vị 正chánh 作tác 緯# 也dã )# 。 雲vân 䰅# (# 莫mạc 姧gian 反phản 又hựu 他tha 帝đế 反phản 悞ngộ )# 。 輾triển 諸chư (# 上thượng 女nữ 展triển 反phản 亦diệc 軗# )# 。 [利-禾+(罩-卓+止)]# 綖diên (# 音âm 線tuyến )# 。 帶đái 絹quyên (# 而nhi 容dung 反phản 正chánh 作tác [革*奇]# 又hựu 七thất 入nhập 反phản 非phi 也dã )# 。 履lý 屣tỉ (# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。 𧴵# 易dị (# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。 毀hủy 呰tử (# 音âm 紫tử )# 。 唁# 訟tụng (# 上thượng 魚ngư 箭tiễn 反phản 謂vị 陳trần 狀trạng 相tướng 論luận 也dã )# 。 第đệ 廿# 七thất 卷quyển 寶bảo 瞳# (# 音âm 童đồng )# 。 市thị 肆tứ (# 上thượng 時thời 止chỉ 反phản )# 。 撾qua 打đả (# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。 冗# 燥táo (# 上thượng 口khẩu 浪lãng 反phản 下hạ 蘇tô 老lão 反phản )# 。 若nhược 蠍yết (# 音âm 歇hiết )# 。 黃hoàng 狖dứu (# 由do 秀tú 反phản )# 。 不bất 謟siểm (# [(巨-匚)@十]# 染nhiễm 反phản 又hựu 音âm 叨# 非phi 也dã )# 。 甲giáp [由/日]# (# 丈trượng 右hữu 反phản )# 。 蜫# 蟻nghĩ (# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản )# 。 顦# 顇# (# 憔tiều 悴tụy 二nhị 音âm )# 。 第đệ 廿# 八bát 卷quyển [島-山+力]# 鴨áp (# 上thượng 六lục 弋# 反phản 下hạ 烏ô 甲giáp 反phản )# 。 所sở 螫thích (# 音âm 釋thích )# 。 背bối/bội 叛bạn (# 上thượng 步bộ 昧muội 反phản 下hạ 步bộ 半bán 反phản )# 。 擿# 菓quả (# 上thượng 吒tra 草thảo 反phản 亦diệc 作tác 摘trích )# 。 莖hành 幹cán (# 古cổ 案án 反phản )# 。 偕giai 𧪓# (# 上thượng 戶hộ 皆giai 反phản 下hạ 五ngũ 口khẩu 反phản 正chánh 作tác 諧hài 偈kệ 上thượng 又hựu 音âm 皆giai 悞ngộ )# 。 [革*皆]# [戀-心+火]# (# 上thượng 戶hộ 皆giai 反phản 下hạ 蘇tô 恊# 反phản 正chánh 作tác 鞋hài [屧-彳+爿]# 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 草thảo 屣tỉ 替thế 之chi 非phi 也dã 上thượng 又hựu 郭quách 氏thị 作tác [日/印]# 仰ngưỡng 硬ngạnh 三tam 音âm 亦diệc 非phi 也dã 玉ngọc 篇thiên 作tác 戶hộ 皆giai 反phản 是thị 也dã 俗tục )# 。 華hoa [(常-吊+子)*力]# (# 蒲bồ 沒một 反phản 或hoặc 作tác ▆# )# 。 第đệ 廿# 九cửu 卷quyển 甄chân 波ba (# 上thượng 居cư 賢hiền 反phản 〡# 波ba 草thảo 名danh 也dã 又hựu 音âm 真chân )# 。 [(ㄇ@乂)/且]# 羅la (# 上thượng 子tử 耶da 反phản )# 。 [(ㄇ@乂)/古]# [絅-口+又]# (# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。 𦊰# [弶-口+日]# (# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản 下hạ 巨cự 向hướng 反phản )# 。 𧋍# 蜴# (# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản 下hạ 以dĩ 益ích 反phản )# 。 𥞫# 豆đậu (# 上thượng 書thư 与# 反phản )# 。 市thị 糶thiếu (# 上thượng 時thời 止chỉ 反phản 下hạ 他tha 吊điếu 反phản )# 。 躁táo 擾nhiễu (# 上thượng 子tử 告cáo 反phản 下hạ 人nhân 沼chiểu 反phản )# 。 姦gian 偽ngụy (# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản )# 。 黃hoàng 鼬dứu (# 由do 秀tú 反phản )# 。 貿mậu 易dị (# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。 第đệ 卅# 卷quyển 磐bàn 石thạch (# 上thượng 步bộ 官quan 反phản )# 。 鮮tiển 少thiểu (# 上thượng 息tức 淺thiển 反phản 又hựu 仙tiên 線tuyến 二nhị 音âm )# 。 毀hủy 訾tí (# 音âm 紫tử )# 。 若nhược 棗táo (# 音âm 早tảo )# 。 若nhược 榛# (# 音âm 臻trăn 正chánh 作tác 棄khí 樼# 二nhị 形hình )# 。 鳥điểu 巢sào (# 仕sĩ 交giao 反phản )# 。 刷# 磨ma (# 上thượng 所sở 刮# 反phản )# 。 慎thận 第đệ 四tứ 帙# 第đệ 卅# 一nhất 卷quyển 倫luân 迮trách (# 普phổ 吉cát 反phản )# 。 𧆞# 𤝧# (# 布bố [白/八]# 反phản )# 。 互hỗ 相tương (# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản )# 。 爴# 裂liệt (# 上thượng 古cổ 麦# 反phản )# 。 辛tân 酸toan (# 蘇tô 官quan 反phản )# 。 㸦# 相tương/tướng (# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。 迭điệt 共cộng (# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。 燋tiều 悴tụy (# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản 下hạ 才tài 遂toại 反phản 上thượng 誤ngộ )# 。 背bối/bội 叛bạn (# 上thượng 步bộ 昧muội 反phản 下hạ 步bộ 半bán 反phản 奔bôn 他tha 國quốc 也dã )# 。 尠tiển 味vị (# 上thượng 息tức 淺thiển 息tức 句cú 二nhị 反phản )# 。 雉trĩ 鳥điểu (# 上thượng 文văn 履lý 反phản )# 。 嘶# 破phá (# 上thượng 斯tư [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。 村thôn 柵# (# 楚sở 責trách 反phản 柴sài 垣viên 也dã 籬# 〡# 也dã )# 。 迯# 避tị (# 上thượng 大đại 刀đao 反phản 俗tục )# 。 康khang [禾*告]# (# 古cổ 沃ốc 反phản 禾hòa 皮bì 也dã 正chánh 作tác 䅵# 也dã 又hựu 音âm 酷khốc 禾hòa 熟thục 也dã 非phi 用dụng )# 。 [(ㄇ@乂)/且]# 羅la (# 上thượng 子tử 邪tà 反phản )# 。 [(ㄇ@乂)/古]# [絅-口+又]# (# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。 機cơ 撥bát (# 音âm 鉢bát 亦diệc 名danh 踒# 弓cung 亦diệc 名danh 撥bát 箭tiễn 謂vị 撥bát 著trước 機cơ 要yếu 即tức 發phát 箭tiễn 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 發phát 字tự 替thế 之chi )# 。 麴# 釀# (# 女nữ 亮lượng 反phản )# 。 [溥-甫+(十/田)]# 天thiên (# 上thượng 破phá 古cổ 反phản 正chánh 作tác [溥-甫+(十/田)]# 又hựu 音âm 愽# 非phi 此thử 呼hô )# 。 第đệ 卅# 二nhị 卷quyển [(ㄇ@乂)/ㄙ/月]# [絅-口+又]# (# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。 目mục 瞢măng (# 莫mạc 𢎪# 莫mạc 東đông 二nhị 反phản 目mục 不bất 明minh 也dã 又hựu 音âm 夢mộng )# 。 戲hí 𠸍# (# 音âm 笑tiếu )# 。 戲hí 挊# (# 音âm 弄lộng )# 。 攢toàn 燧toại (# 上thượng 子tử 官quan 反phản 下hạ 辝# 醉túy 反phản )# 。 鄙bỉ [卄/執/衣]# (# 私tư 列liệt 反phản )# 。 調điều 譁hoa (# 上thượng 音âm 啁# 竹trúc 交giao 反phản 下hạ 呼hô 爪trảo 反phản 乱# 語ngữ 無vô 畏úy 也dã 下hạ 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 調điều 話thoại 替thế 之chi 胡hồ 快khoái 反phản )# 。 麚# 麀# (# 上thượng 音âm 加gia 下hạ 音âm 憂ưu )# 。 杻nữu 核hạch (# 上thượng 勑# 酉dậu 反phản 下hạ 乎hồ 戒giới 反phản )# 。 矛mâu 矟sáo (# 上thượng 莫mạc 求cầu 反phản 下hạ 所sở 角giác 反phản )# 。 赤xích 捧phủng (# 步bộ 講giảng 反phản )# 。 撾qua 打đả (# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 下hạ 音âm 頂đảnh )# 。 奮phấn 日nhật (# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。 來lai 𣃆# (# 音âm 卓trác )# 。 第đệ 卅# 三tam 卷quyển [角*互]# 捍hãn (# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 戶hộ 案án 反phản )# 。 隨tùy [怡-台+頁]# (# 音âm 順thuận )# 。 係hệ 念niệm (# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。 放phóng 逸dật (# 音âm 溢dật )# 。 若nhược 醈# (# 徒đồ 濫lạm 反phản 水thủy 味vị 無vô 塩# 也dã 正chánh 作tác 淡đạm 郭quách 氏thị 作tác 徒đồ 甘cam 反phản 非phi 也dã )# 。 若nhược [勿/(止*止)]# (# 所sở 立lập 反phản )# 。 猗ỷ 覺giác (# 上thượng 衣y 綺ỷ 反phản )# 。 蕳# 擇trạch (# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản 又hựu 音âm 姧gian 悞ngộ )# 。 揌# 說thuyết (# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản 正chánh 作tác 揔# )# 。 傒# 念niệm (# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。 係hệ 念niệm (# 同đồng 上thượng )# 。 草thảo 𧂐tễ (# 子tử 賜tứ 反phản )# 。 輕khinh [摻-(彰-章)+小]# (# 子tử 告cáo 反phản 動động 也dã 正chánh 作tác 躁táo )# 。 第đệ 卅# 四tứ 卷quyển 𤌢# 法pháp (# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。 煖Noãn 法Pháp (# 同đồng 上thượng )# 。 手thủ 攬lãm (# 郎lang 敢cảm 反phản )# 。 常thường 啄trác (# 音âm 卓trác )# 。 鐵thiết 㭰# (# 上thượng 天thiên 結kết 反phản 下hạ 子tử 委ủy 反phản )# 。 如như 。 (# 音âm 印ấn )# 。 𧆞# [(口*〡*口)/兀]# (# 辝# 姉# 反phản )# 。 狼lang 𤝧# (# 市thị [白/八]# 反phản )# 。 [狂-王+(仁-二+才)]# 狗cẩu (# 上thượng 仕sĩ 皆giai 反phản )# 。 黃hoàng [狂-王+冗]# (# 由do 秀tú 反phản )# 。 失thất 牧mục (# 尸thi 周chu 尸thi 咒chú 二nhị 反phản 畜súc 名danh )# 。 雞kê 雉trĩ (# 上thượng 吉cát [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 持trì 旨chỉ 反phản )# 。 龜quy [敝/龜]# (# 上thượng 居cư 追truy 反phản 下hạ 并tinh 列liệt 反phản )# 。 [勉-力+ㄙ]# 蝟# (# 上thượng 他tha 故cố 反phản 下hạ 云vân 貴quý 反phản )# 。 掉trạo 悔hối (# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 動động 也dã )# 。 第đệ 卅# 五ngũ 卷quyển 流lưu 𣵡# (# 寒hàn 案án 反phản 正chánh 作tác 汗hãn )# 。 池trì [土*(厂@干)]# (# 音âm 岸ngạn )# 。 墮đọa 渃# (# 音âm 落lạc )# 。 鞾# 鞋hài (# 上thượng 許hứa [月*邑]# 反phản 下hạ 戶hộ 皆giai 反phản [腥-生+(匚@一)]# 於ư 靴ngoa 反phản )# 。 [滲-(彰-章)+小]# 瓶bình (# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。 花hoa 𩭈# (# 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。 經kinh 緭# (# 音âm 謂vị 俗tục )# 。 蚓# 蛾nga (# 上thượng 以dĩ 刃nhận 反phản 下hạ 五ngũ 何hà 反phản )# 。 所sở 螫thích (# 音âm 釋thích )# 。 山sơn 峪# (# 古cổ 木mộc 余dư 玉ngọc 二nhị 反phản 正chánh 作tác 谷cốc )# 。 屯truân 頭đầu (# 上thượng 徒đồ 昆côn 反phản 此thử 言ngôn 兩lưỡng 頭đầu 虵xà 也dã )# 。 [荖-匕+工]# 別biệt (# 上thượng 楚sở 加gia 反phản )# 。 第đệ 卅# 六lục 卷quyển 上thượng 虹hồng (# 音âm 絳giáng 又hựu 音âm 紅hồng )# 。 暈vựng 輪luân (# 上thượng 云vân 問vấn 反phản )# 。 一nhất 瞬thuấn (# 音âm 舜thuấn )# 。 則tắc 凹ao (# 烏ô 洽hiệp 反phản )# 。 自tự [(ㄇ@乂)/ㄙ/月]# (# 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。 天thiên 羂quyến (# 同đồng 上thượng )# 。 第đệ 卅# 七thất 卷quyển 心tâm 愯# (# 戶hộ 郭quách 反phản )# 。 揌# 略lược (# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。 垢cấu 泍# (# 而nhi 陝# 反phản )# 。 第đệ 卅# 八bát 卷quyển 非phi 系hệ (# 音âm 覓mịch 細tế 絲ti 也dã )# 。 攢toàn 水thủy (# 上thượng 子tử 官quan 反phản )# 。 乾can/kiền/càn 𤍜# (# 蘇tô 老lão 反phản )# 。 七thất 葙# (# 息tức 羊dương 反phản )# 。 第đệ 卅# 九cửu 卷quyển 欶# 華hoa (# 上thượng 所sở 卓trác 反phản )# 。 [口*歡]# 喜hỷ (# 上thượng 火hỏa 官quan 反phản )# 。 [口*觀]# 彼bỉ (# 上thượng 古cổ 丸hoàn 反phản 又hựu 去khứ 聲thanh )# 。 迭điệt 互hỗ (# 上thượng 田điền 結kết 反phản 下hạ 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。 慠ngạo 戲hí (# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản 正chánh 作tác 遨ngao 也dã )# 。 枡# 梀# (# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 蘇tô 走tẩu 反phản )# 。 拘câu 蘭lan (# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản )# 。 不bất [門@(服-月+圭)]# (# 去khứ 月nguyệt 反phản )# 。 罝ta 之chi (# 上thượng 陟trắc 利lợi 反phản )# 。 而nhi [敲-高+(人/((巨-匚)@二))]# (# 音âm 煞sát )# 。 第đệ 卌# 卷quyển 麁thô 歰# (# 所sở 立lập 反phản )# 。 不bất 容dung (# 烏ô 甲giáp 反phản )# 。 舌thiệt 舐thỉ (# 時thời 紙chỉ 反phản )# 。 嬉hi 戲hí (# 上thượng 喜hỷ 之chi 反phản 遊du 也dã 羙# 也dã )# 。 終chung 第đệ 五ngũ 帙# 第đệ 卌# 一nhất 卷quyển 希hy 有hữu (# 上thượng 許hứa 依y 反phản )# 。 若nhược 萇# (# 丈trượng 良lương 反phản )# 。 坏phôi 脆thúy (# 上thượng 普phổ 盃# 反phản 下hạ 此thử 嵗# 反phản )# 。 狗cẩu [日*舜]# (# 音âm 舜thuấn 從tùng 自tự )# 。 枯khô 𤍜# (# 蘇tô 老lão 反phản )# 。 離ly 䀹# (# 㽵# 洽hiệp 反phản 目mục 動động 也dã 正chánh 作tác 眨# )# 。 𤹪# 曲khúc (# 上thượng 於ư 禹vũ 反phản 俗tục )# 。 崖nhai [土*(厂@干)]# (# 上thượng 五ngũ 奇kỳ 五ngũ 街nhai 二nhị 反phản 下hạ 五ngũ 案án 反phản )# 。 堅kiên 䩕ngạnh (# 五ngũ 更cánh 反phản 堅kiên 牢lao 也dã 正chánh 作tác 鞕ngạnh )# 。 蕳# 錯thác (# 上thượng 冝# 作tác 間gian 古cổ 莧# 反phản 廁trắc 也dã 又hựu 古cổ 閑nhàn 古cổ 眼nhãn 二nhị 反phản 非phi 用dụng )# 。 迭điệt 互hỗ (# 音âm 㸦# )# 。 第đệ 卌# 二nhị 卷quyển 能năng 誑cuống (# 音âm 誑cuống )# 。 戄# 動động (# 上thượng 許hứa [糸*(十/田/寸)]# 反phản 驚kinh 懼cụ 也dã [這-言+(雨/匆)]# 視thị 也dã 或hoặc 作tác 愯# 戶hộ 郭quách 反phản 心tâm 動động 也dã )# 。 髣phảng 髴phất (# 上thượng 芳phương 𠕀# 反phản 下hạ 費phí 弗phất 拂phất 三tam 音âm )# 。 於ư 堛# (# 羊dương 廉liêm 反phản 正chánh 作tác 鹽diêm 塩# 二nhị 形hình 又hựu 方phương 伏phục 普phổ 逼bức 二nhị 反phản 非phi )# 。 舐thỉ 之chi (# 上thượng 神thần 紙chỉ 反phản )# 。 𫚇# 㽵# (# 上thượng 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。 [香*爭]# 身thân (# 上thượng 步bộ 悶muộn 反phản 塵trần 著trước 物vật 也dã 正chánh 作tác 坌bộn 坋phấn 二nhị 形hình )# 。 [口*(隹/乃)]# 銜hàm (# 上thượng 即tức 委ủy 反phản )# 。 䀹# 湏# (# 上thượng 㽵# 洽hiệp 反phản 下hạ 苦khổ [(上/天)*頁]# 反phản )# 。 𦸲# 根căn (# 上thượng 五ngũ 口khẩu 反phản )# 。 第đệ 卌# 三tam 卷quyển 寶bảo [病-丙+木]# (# 助trợ 㽵# 反phản 悞ngộ )# 。 慠ngạo 𢢔# (# 上thượng 五ngũ 告cáo 反phản )# 。 [穴/惶]# 窹# (# 上thượng 蘇tô 青thanh 蘇tô 井tỉnh 二nhị 反phản 〡# ▆# 了liễu 慧tuệ 也dã 正chánh 作tác 惶hoàng [怡-台+省]# 二nhị 形hình )# 。 兇hung 䲮# (# 上thượng 許hứa 容dung 反phản 下hạ 五ngũ 関# 反phản 正chánh 作tác 頑ngoan 也dã 下hạ 郭quách 氏thị 作tác [憍-(夭/口)+右]# 元nguyên 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。 愯# 者giả (# 上thượng 和hòa 郭quách 反phản )# 。 禍họa 崇sùng (# 雖tuy 醉túy 反phản )# 。 此thử 揌# (# 子tử 孔khổng 反phản )# 。 問vấn 訊tấn (# 音âm 信tín )# 。 頑ngoan 鈍độn (# 上thượng 五ngũ 関# 反phản )# 。 種chủng 挨ai (# 音âm 族tộc )# 。 虵xà 齧niết (# 五ngũ 結kết 反phản )# 。 第đệ 卌# 四tứ 卷quyển 邀yêu 利lợi (# 古cổ 堯# 反phản 遮già 也dã 抄sao 也dã 求cầu 也dã 正chánh 作tác 徼# )# 。 揌# 一nhất (# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản 正chánh 作tác 惣# )# 。 第đệ 卌# 五ngũ 卷quyển 若nhược [夢-夕+悟]# (# 音âm 悟ngộ )# 。 [躁-木+尒]# 擾nhiễu (# 上thượng 子tử 告cáo 反phản 下hạ 人nhân 沼chiểu 反phản )# 。 𧩄# 枉uổng (# 上thượng 武võ 夫phu 反phản 下hạ 於ư 徃# 反phản )# 。 村thôn 柵# (# 叉xoa 責trách 反phản 柴sài 垣viên 也dã )# 。 諭dụ 諂siểm (# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。 餐xan 垢cấu (# 上thượng 天thiên 結kết 反phản 正chánh 作tác 餮thiết )# 。 [女*幾]# 嫌hiềm (# 上thượng 居cư 依y 反phản 正chánh 作tác 譏cơ 悞ngộ )# 。 二nhị 𦝨# (# 步bộ 米mễ 反phản 又hựu 音âm 皆giai 誤ngộ )# 。 二nhị 䏶# (# 同đồng 上thượng )# 。 於ư [胵-(至-土)+不]# (# 戶hộ 定định 反phản )# 。 拊phụ 上thượng (# 上thượng 經kinh 意ý 冝# 作tác 賦phú 傳truyền 二nhị 同đồng 方phương 務vụ 反phản 布bố 也dã 塗đồ 也dã 又hựu 芳phương 武võ 反phản 拍phách 也dã 義nghĩa 无# 所sở 取thủ )# 。 下hạ 蹋đạp (# 大đại 盍# 反phản )# 。 常thường 䀹# (# 㽵# 洽hiệp 反phản 正chánh 作tác 眨# )# 。 身thân 篋khiếp (# 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。 虵xà [卄/(匚@夾)]# (# 同đồng 上thượng )# 。 覺giác [夢-夕+悟]# (# 上thượng 古cổ 孝hiếu 反phản 下hạ 五ngũ 故cố 反phản )# 。 第đệ 卌# 六lục 卷quyển 毀hủy 訾tí (# 音âm 紫tử 亦diệc 作tác 呰tử 訿# )# 。 。 (# 大đại 盍# 反phản )# 。 不bất 蔫# (# 英anh 𠃵# 反phản )# 。 塌# 中trung (# 上thượng 他tha 盍# 反phản )# 。 [占-口+乙]# 匄# (# 盖# 割cát 二nhị 音âm )# 。 鞾# 鞋hài (# 上thượng 許hứa 腥tinh 反phản 下hạ 戶hộ 皆giai 反phản 腥tinh 於ư 靴ngoa 反phản )# 。 連liên 綴chuế (# 竹trúc 稅thuế 反phản )# 。 佉khư 殊thù (# 上thượng 去khứ 伽già 反phản )# 。 耎nhuyễn [土/米]# (# 上thượng 而nhi 兖# 反phản 下hạ 子tử 老lão 反phản 正chánh 作tác [擩-雨+而]# [(夾-(人*人)+(前-刖))*米]# 也dã )# 。 豌# 豆đậu (# 上thượng 烏ô 官quan 反phản )# 。 朽hủ 豆đậu (# 上thượng 丁đinh 𡰱# 反phản 正chánh 作tác [禾*互]# 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác [禾*互]# 豆đậu 是thị 也dã )# 。 𧴵# 得đắc (# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。 第đệ 卌# 七thất 卷quyển 殃ương 禍họa (# 和hòa 果quả 反phản )# 。 叵phả [再*寸]# (# 上thượng 普phổ 可khả 反phản 下hạ [邱-丘+(司-(一/口)+井)]# 代đại 反phản 正chánh 作tác 耐nại )# 。 戲hí 梇# (# 音âm 弄lộng 正chánh 作tác 挵# )# 。 [口*(隹/乃)]# 喙uế (# 上thượng 即tức 委ủy 反phản 下hạ 竹trúc 角giác 反phản 正chánh 作tác 啄trác )# 。 屎thỉ 尿niệu (# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。 稠trù 穊# (# 上thượng 丈trượng 由do 反phản 下hạ 居cư 利lợi 反phản )# 。 堅kiên 𩊅# (# 五ngũ 更cánh 反phản 堅kiên 牢lao 也dã 正chánh 作tác 鞕ngạnh )# 。 [亡/(罩-卓+(月*(舉-與)*几))]# [病-丙+((〡*日)/(ㄎ*戈))]# (# 所sở 右hữu 反phản )# 。 嶮hiểm [山*(厂@干)]# (# 音âm 岸ngạn )# 。 嬰anh 咳khái (# 上thượng 於ư 盈doanh 反phản 下hạ 戶hộ 衰suy 反phản )# 。 [利-禾+(蛺-(人*人)+(前-刖))]# 蜴# (# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản 下hạ 羊dương 益ích 反phản 正chánh 作tác 蜥# 蜴# 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 蜥# 蜴# 是thị 也dã 上thượng 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 七thất 麦# 反phản )# 。 多đa 儲trữ (# 音âm 除trừ )# 。 貴quý 糶thiếu (# 他tha 吊điếu 反phản )# 。 [日/└/用]# 種chủng (# 上thượng 書thư 与# 反phản 正chánh 作tác 鼠thử )# 。 彼bỉ [土*(厂@干)]# (# 音âm 岸ngạn )# 。 在tại 頟# (# 五ngũ 挌# 反phản )# 。 [門@卞]# 塞tắc (# 上thượng 愽# 計kế 愽# 結kết 二nhị 反phản 誤ngộ )# 。 第đệ 卌# 八bát 卷quyển 垂thùy 祧# (# 徒đồ 了liễu 反phản 按án 〡# 輕khinh 動động [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 挑thiêu 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 云vân 借tá 音âm 他tha 吊điếu 反phản 又hựu 他tha 聊liêu 反phản 並tịnh 非phi )# 。 撓nạo 行hành (# 上thượng 去khứ [六/(同-一)]# 反phản 揭yết 脚cước 行hành 也dã 正chánh 作tác 蹺# 足túc 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 趫# 字tự 替thế 之chi 起khởi ▆# 反phản )# 。 第đệ 卌# 九cửu 卷quyển 額ngạch 頞át (# 上thượng 五ngũ 格cách 反phản 下hạ 烏ô 割cát 反phản )# 。 齗ngân 中trung (# 上thượng 魚ngư 斤cân 反phản )# 。 與dữ 涎tiên (# 序tự 延diên 反phản )# 。 咀trớ 而nhi (# 上thượng 才tài 与# 反phản )# 。 嚼tước 之chi (# 上thượng 才tài 雀tước 反phản )# 。 勝thắng [小/乃]# (# 音âm 劣liệt 諸chư 家gia 經kinh 音âm 相tương/tướng 丞thừa 呼hô 云vân 古cổ 文văn 會hội 字tự 非phi 也dã )# 。 欲dục 蝕thực (# 音âm 食thực )# 。 [目*(二/目)*戈]# 潤nhuận (# 上thượng 女nữ 利lợi 反phản )# 。 右hữu [社-土+(乞-乙+(足-口+一))]# (# 序tự 緣duyên 反phản 誤ngộ )# 。 右hữu [袖-由+(旋-方)]# (# 同đồng 上thượng )# 。 暉huy 輪luân (# 上thượng 音âm 運vận 日nhật 月nguyệt 氣khí 也dã 俗tục 謂vị 日nhật 院viện 是thị 也dã 正chánh 作tác 暈vựng 又hựu 音âm 褌# 悞ngộ )# 。 沈trầm 沒một (# 上thượng 直trực 林lâm 反phản 又hựu 音âm 審thẩm 非phi 用dụng )# 。 [斬/口]# 作tác (# 上thượng 慚tàm 濫lạm 反phản 少thiểu 時thời 也dã 正chánh 作tác 暫tạm 蹔tạm 二nhị 形hình )# 。 第đệ 五ngũ 十thập 卷quyển 剛cang 鑛khoáng (# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。 灾# 禍họa (# 戶hộ 果quả 反phản )# 。 搥trùy 擣đảo (# 上thượng 丈trượng 追truy 反phản 下hạ 都đô 老lão 反phản )# 。 冝# 第đệ 六lục 帙# 第đệ 五ngũ 十thập 一nhất 卷quyển 迭điệt 互hỗ (# 上thượng 田điền 結kết 反phản 下hạ 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。 慊khiểm/khiết 其kỳ (# 上thượng 力lực 閻diêm 反phản [惃-日+囟]# 〡# 惟duy 也dã 或hoặc 作tác 簾# 〡# 箔# 自tự 障chướng 蔽tế 也dã 從tùng 巾cân )# 。 不bất 瞬thuấn (# 音âm 舜thuấn )# 。 五ngũ 瀆độc (# 音âm 豆đậu 水thủy 〡# 穴huyệt 也dã 正chánh 作tác 竇đậu 又hựu 徒đồ 木mộc 反phản ▆# 〡# 也dã )# 。 寶bảo [此/東]# (# 即tức 委ủy 反phản )# 。 雌thư 鳥điểu (# 上thượng 此thử 斯tư 反phản )# 。 [爿*匕]# 獸thú (# 上thượng 毗tỳ 忍nhẫn 反phản )# 。 第đệ 五ngũ 十thập 二nhị 卷quyển 平bình [土*(厂@干)]# (# 音âm 岸ngạn )# 。 峻tuấn [土*(厂@干)]# (# 音âm 岸ngạn )# 。 蘗bách 味vị (# 上thượng 補bổ 厄ách 反phản )# 。 [潦-(日/小)+圭]# 香hương (# 上thượng 達đạt 胡hồ 反phản 〡# 泥nê 也dã 正chánh 作tác 塗đồ 也dã )# 。 烏ô 拏noa (# 女nữ 加gia 反phản )# 。 琵tỳ 笆# (# 上thượng 音âm 毗tỳ 下hạ 蒲bồ 巴ba 反phản )# 。 䳄# 鳥điểu (# 上thượng 此thử 斯tư 反phản 正chánh 作tác 䳄# )# 。 繩thằng 罷bãi (# 古cổ 犬khuyển 反phản 正chánh 作tác 羂quyến )# 。 [此/隹]# 鳥điểu (# 上thượng 此thử 斯tư 反phản 誤ngộ 也dã )# 。 之chi 𤍽# (# 而nhi 設thiết 反phản )# 。 一nhất [宋-木+貴]# (# 音âm 實thật )# 。 奮phấn 法pháp (# 上thượng 巨cự 右hữu 反phản 正chánh 作tác 舊cựu )# 。 喜hỷ 𠸍# (# 私tư 妙diệu 反phản 忻hãn 也dã 正chánh 作tác 笑tiếu 㗛# 二nhị 形hình )# 。 垂thùy 挑thiêu (# 徒đồ 了liễu 反phản 按án 垂thùy 挑thiêu 謂vị 天thiên 搖dao 動động 飛phi 颺dương [白/八]# 也dã 第đệ 卅# 八bát 作tác [袖-由+兆]# 字tự 非phi 也dã )# 。 [浚-儿+(素-糸)]# 速tốc (# 上thượng 雖tuy 俊# 反phản )# 。 [袖-由+(旋-方)]# 火hỏa (# 上thượng 序tự 緣duyên 反phản )# 。 為vi [高/土]# (# 音âm 臺đài )# 。 [爿*匕]# 壯tráng (# 上thượng 毗tỳ 忍nhẫn 反phản 下hạ 莫mạc 口khẩu 反phản )# 。 嚼tước 呞tư (# 上thượng 才tài 雀tước 反phản 下hạ 始thỉ 之chi 反phản )# 。 第đệ 五ngũ 十thập 三tam 卷quyển 𠿘# 銜hàm (# 上thượng 即tức 委ủy 反phản 口khẩu 也dã )# 。 [敲-高+(十/田/丁)]# 華hoa (# 上thượng 芳phương 無vô 反phản )# 。 [連-車+(彰-章+巾)]# 𢆰# (# 上thượng 徒đồ 禮lễ 反phản 下hạ 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。 淬# 分phần/phân (# 上thượng 而nhi 陝# 反phản 正chánh 作tác 染nhiễm )# 。 頂đảnh 捶chúy (# 初sơ 洽hiệp 反phản )# 。 豀# 𡼏# (# 上thượng 苦khổ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 古cổ 鴈nhạn 反phản )# 。 業nghiệp 𤨏# (# 素tố 果quả 反phản )# 。 [耳*思]# 眀# (# 上thượng 倉thương 紅hồng 反phản )# 。 第đệ 五ngũ 十thập 四tứ 卷quyển 不bất 屬thuộc (# 市thị 玉ngọc 反phản )# 。 瑕hà 疵tỳ (# 上thượng 戶hộ 家gia 反phản 下hạ 疾tật 斯tư 反phản )# 。 或hoặc 扠tra (# 苦khổ 加gia 反phản 揢# 項hạng 也dã )# 。 𧩄# 枉uổng (# 上thượng 亡vong 夫phu 反phản 下hạ 於ư 徃# 反phản )# 。 不bất 肖tiếu (# 音âm 笑tiếu )# 。 犍kiền 割cát (# 上thượng 居cư 言ngôn 反phản )# 。 放phóng 習tập (# 上thượng 方phương 𠕀# 反phản 學học 也dã )# 。 不bất 属# (# 市thị 玉ngọc 反phản )# 。 [耳*思]# 明minh (# 上thượng 倉thương 紅hồng 反phản 正chánh 作tác 聦# )# 。 第đệ 五ngũ 十thập 五ngũ 卷quyển 不bất 慝# (# 女nữ 力lực 反phản 藏tạng 也dã 隱ẩn 也dã 正chánh 作tác 匿nặc 也dã 又hựu 他tha 得đắc 反phản 非phi 也dã )# 。 官quan 爵tước (# 子tử 削tước 反phản )# 。 殃ương 禍họa (# 和hòa 果quả 反phản )# 。 第đệ 五ngũ 十thập 六lục 卷quyển 耶da 𩭈# (# 莫mạc 顏nhan 反phản 正chánh 作tác 𫚇# )# 。 目mục 𥇒# (# 音âm 接tiếp )# 。 眼nhãn 瞼# (# 音âm 撿kiểm )# 。 喜hỷ 𠸍# (# 音âm 笑tiếu )# 。 為vi 𩭈# (# 音âm 湏# 正chánh 作tác 鬚tu )# 。 吱chi 多đa (# 按án 興hưng 起khởi 行hành 經kinh 作tác 九cửu 支chi 反phản 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 音âm 支chi 玉ngọc 篇thiên 音âm 支chi 郭quách 氏thị 作tác 巨cự 支chi 反phản 洪hồng 意ý 或hoặc 是thị 吱chi 去khứ 智trí 反phản )# 。 榛# 林lâm (# 上thượng 助trợ 臻trăn 反phản )# 。 寶bảo 填điền (# 田điền 甸# 二nhị 音âm )# 。 隼chuẩn 飛phi (# 上thượng 思tư 尹# 反phản )# 。 𡩷# 然nhiên (# 上thượng 一nhất 見kiến 反phản 安an 也dã 息tức 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 𨶁# 以dĩ 晏# 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã 彼bỉ 悞ngộ )# 。 嬉hi 戲hí (# 上thượng 喜hỷ 之chi 反phản )# 。 㸦# 相tương/tướng (# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。 [敲-高+(尚/木)]# 觸xúc (# 上thượng 宅trạch 耕canh 反phản )# 。 互hỗ 相tương (# 上thượng 乎hồ 悞ngộ 反phản 字tự 樣# 作tác 互hỗ 切thiết 韻vận 作tác 㸦# )# 。 嬉hi 𠸍# (# 上thượng 喜hỷ 記ký 反phản 下hạ 思tư 妙diệu 反phản )# 。 第đệ 五ngũ 十thập 七thất 卷quyển 𢪔# 捍hãn (# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 寒hàn 按án 反phản )# 。 䠒# 𧿟# [跳-兆+(弓/心)]# (# 上thượng 二nhị 同đồng 胡hồ 悞ngộ 反phản 下hạ 一nhất 其kỳ 几kỉ 反phản 𧿟# 又hựu 音âm 帝đế 非phi 呼hô )# 。 扭# [打-丁+戒]# (# 上thượng 抽trừu 酉dậu 反phản 下hạ 胡hồ 戒giới 反phản )# 。 毀hủy 呰tử (# 音âm 紫tử )# 。 鑽toàn 燧toại (# 音âm 遂toại )# 。 天thiên 虹hồng (# 紅hồng 絳giáng 二nhị 音âm )# 。 打đả 撲phác (# 上thượng 得đắc 冷lãnh 丁đinh [挺-壬+手]# 二nhị 反phản 下hạ 普phổ 木mộc 反phản 擊kích 也dã )# 。 豬trư 兔thố (# 上thượng 竹trúc 魚ngư 反phản 下hạ 他tha 故cố 反phản )# 。 [旭-日+(虎-儿+巾)]# 呴# (# 上thượng 呼hô 交giao 反phản 下hạ 呼hô 口khẩu 反phản )# 。 黯ảm 黮đạm (# 上thượng 烏ô 感cảm 反phản 下hạ 他tha 感cảm 反phản 上thượng 又hựu 乙ất 咸hàm 乙ất 减# 二nhị 反phản 非phi )# 。 凸# 腹phúc (# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。 訽# 㖑giới (# 上thượng 呼hô 漏lậu 反phản 下hạ 呼hô 戒giới 反phản )# 。 [亡/(罩-卓+(月*失*几))]# 瘦sấu (# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản )# 。 欬khái 嗽thấu (# 上thượng 口khẩu 愛ái 反phản 下hạ 速tốc 奏tấu 反phản )# 。 [月*水]# 腫thũng (# 上thượng 書thư 累lũy/lụy/luy 反phản 下hạ 之chi 隴# 反phản )# 。 䏺# 脹trướng (# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。 [打-丁+(十/田/寸)]# 𢲻# (# 上thượng 補bổ 各các 反phản 下hạ 倉thương 活hoạt 反phản )# 。 第đệ 五ngũ 十thập 八bát 卷quyển 麁thô 歰# (# 所sở 立lập 反phản )# 。 筩đồng 中trung (# 上thượng 大đại 東đông 反phản )# 。 蘓# [打-丁+(十/田/寸)]# (# 音âm 團đoàn )# 。 皴thuân 裂liệt (# 上thượng 七thất 旬tuần 反phản )# 。 𨐯# 𤇚# (# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 格cách 反phản 正chánh 作tác 劈phách 般bát 也dã )# 。 猒# [泳-永+惡]# (# 烏ô 故cố 反phản 嫌hiềm 〡# 也dã 正chánh 作tác 惡ác 啞á 䛩# 三tam 形hình 也dã 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 烏ô 外ngoại 烏ô 各các 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。 。 廾# 。 )/(# 口khẩu /(# 之chi -# 。 (# 上thượng 子tử 六lục 反phản 〡# 頞át 鼻tị [幽*頁]# 促xúc [白/八]# 也dã 亦diệc 迫bách 也dã 急cấp 也dã 愁sầu [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 顣# 蹙túc/xúc 二nhị 形hình )# 。 䗍# 聲thanh (# 上thượng 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。 [跳-兆+(參-(彰-章)+小)]# 動động (# 上thượng 子tử 告cáo 反phản )# 。 樂nhạo/nhạc/lạc 誑cuống (# 上thượng 力lực 各các 反phản 下hạ 居cư 況huống 反phản )# 。 咳khái [口*(這-言+羊)]# (# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản 下hạ 牛ngưu 㦸# 反phản 正chánh 作tác 欬khái 咩mế )# 。 糴# 賣mại (# 上thượng 徒đồ 歷lịch 反phản )# 。 鞭tiên 打đả (# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。 鯢nghê 魚ngư (# 上thượng 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản 雌thư 鯨# 也dã )# 。 [舟*靈]# 舟chu (# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản )# 。 背bối/bội 迂# (# 衣y 雨vũ 反phản 曲khúc 也dã )# 。 戾lệ 鼻tị (# 上thượng 力lực 計kế 反phản 不bất 正chánh 也dã )# 。 戲hí 挊# (# 音âm 弄lộng )# 。 迂# 僂lũ (# 力lực 主chủ 反phản 正chánh 作tác 傴ủ 僂lũ )# 。 醎hàm 醈# (# 上thượng 戶hộ 緘giam 反phản 下hạ 徒đồ 濫lạm 反phản 下hạ 郭quách 氏thị 作tác 徒đồ 甘cam 反phản 非phi 也dã )# 。 縷lũ 綫tuyến (# 音âm 線tuyến )# 。 洄hồi 𣸪# (# 廻hồi 伏phục 二nhị 音âm )# 。 甄chân 波ba (# 上thượng 居cư 延diên 反phản )# 。 麁thô 䵃quáng (# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。 寶bảo 瑱# (# 田điền 見kiến 反phản 以dĩ 寶bảo 飾sức 器khí 也dã 正chánh 作tác 鈿điền 填điền )# 。 廁trắc 填điền (# 同đồng 上thượng 又hựu 音âm 田điền )# 。 笐# 茢# (# 上thượng 何hà 郎lang 反phản 位vị 也dã 正chánh 作tác 行hành 又hựu 胡hồ 浪lãng 反phản 架# 也dã 下hạ 力lực 竭kiệt 反phản )# 。 笐# 𥬭# (# 同đồng 上thượng )# 。 第đệ 五ngũ 十thập 九cửu 卷quyển 憒hội 𡗚# (# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 下hạ 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。 輕khinh 掉trạo (# 大đại 了liễu 反phản )# 。 抍# 捒# (# 上thượng 當đương 口khẩu 反phản 下hạ 蘇tô 走tẩu 反phản 又hựu 上thượng 尸thi 陵lăng 反phản 下hạ 又hựu 䟽# 𢿘# 索sách 冊sách 四tứ 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。 佯dương 跛bả (# 上thượng 音âm 羊dương 詐trá 也dã )# 。 挑thiêu [辟-口+月]# (# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 搖dao 也dã )# 。 花hoa [高/土]# (# 大đại 來lai 反phản )# 。 𧴵# 易dị (# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。 煉luyện 金kim (# 上thượng 力lực 見kiến 反phản 燒thiêu 〡# 也dã 正chánh 作tác 鍊luyện 也dã )# 。 䫃# 䀎# (# 故cố 麵miến 二nhị 音âm )# 。 第đệ 六lục 十thập 卷quyển 突đột 突đột 入nhập (# 上thượng 二nhị 同đồng 陁# 骨cốt 反phản )# 。 堤đê 坊phường (# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 扶phù 方phương 反phản 所sở 以dĩ 禦ngữ 水thủy 也dã )# 。 輕khinh 躁táo (# 子tử 告cáo 反phản )# 。 噤cấm 毒độc (# 上thượng 巨cự 禁cấm 反phản )# 。 [跳-兆+(絫-糸+尒)]# 動động (# 上thượng 子tử 告cáo 反phản )# 。 令linh 第đệ 七thất 帙# 第đệ 六lục 十thập 一nhất 卷quyển 麁thô 穔# (# 古cổ 猛mãnh 反phản 正chánh 作tác 穬quáng 也dã 玉ngọc 篇thiên 音âm 黃hoàng 非phi 此thử 呼hô 郭quách 氏thị 音âm 𪍿quáng 是thị 也dã )# 。 麁thô 𪍿quáng 䵃quáng (# 二nhị 同đồng 上thượng 此thử 正chánh )# 。 䥫# 鉾mâu (# 音âm 牟mâu )# 。 喙uế 食thực (# 上thượng 音âm 卓trác 正chánh 作tác 啄trác )# 。 圮bĩ 裂liệt (# 上thượng 皮bì 鄙bỉ 反phản 毀hủy 也dã )# 。 踢# 突đột (# 上thượng 徒đồ 郎lang 反phản 下hạ 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。 戲hí 挊# (# 音âm 弄lộng )# 。 輕khinh 躁táo (# 子tử 告cáo 反phản )# 。 沙sa 𠧸# (# 力lực 古cổ 反phản )# 。 係hệ 心tâm (# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。 所sở [打-丁+(十/田/寸)]# (# 徒đồ 官quan 反phản )# 。 澡táo 潄# (# 所sở 右hữu 反phản )# 。 草thảo 屣tỉ (# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。 𧴵# 易dị (# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。 憒hội 𠆴# (# 上thượng 古cổ [(卄/至)*寸]# 反phản 下hạ 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。 草thảo 𧂐tễ (# 子tử 賜tứ 反phản )# 。 塵trần 垢cấu (# 古cổ 口khẩu 反phản 悞ngộ )# 。 畦huề 種chủng (# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản 隔cách 也dã )# 。 第đệ 六lục 十thập 二nhị 卷quyển 迯# 避tị (# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。 憒hội 𡗚# (# 女nữ [白/八]# 反phản )# 。 鍼châm 風phong (# 上thượng 之chi 林lâm 反phản )# 。 係hệ 念niệm (# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản 連liên 也dã [糸*(十/田/寸)]# 也dã )# 。 𧆞# 檻hạm (# 上thượng 大đại 古cổ 反phản 下hạ 戶hộ 黯ảm 反phản )# 。 昂ngang 面diện (# 上thượng 五ngũ 郎lang 反phản )# 。 𦚭# 虫trùng (# 上thượng 七thất 預dự 七thất 余dư 二nhị 反phản )# 。 臗khoan 骨cốt (# 上thượng 苦khổ 官quan 反phản )# 。 髀bễ 骨cốt (# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản )# 。 [胵-(至-土)+不]# 骨cốt (# 上thượng 戶hộ 定định 反phản )# 。 鞭tiên 撻thát (# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 他tha 達đạt 反phản )# 。 躁táo 擾nhiễu (# 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。 背bối/bội 叛bạn (# 音âm 畔bạn )# 。 榛# 林lâm (# 上thượng 助trợ 臻trăn 反phản )# 。 第đệ 六lục 十thập 三tam 卷quyển [〦/(尸*ㄚ*殳)/則]# 遺di (# 上thượng 即tức 西tây 即tức 私tư 二nhị 反phản 持trì 也dã 下hạ 維duy 醉túy 反phản 贈tặng 也dã )# 。 揌# 持trì (# 上thượng 則tắc 孔khổng 反phản )# 。 𢴤# 觸xúc (# 上thượng 宅trạch 耕canh 反phản 下hạ 或hoặc 作tác 𧢻# )# 。 第đệ 六lục 十thập 四tứ 卷quyển 循tuần 身thân (# 上thượng 祥tường 倫luân 反phản )# 。 膽đảm 陰ấm (# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản 下hạ 於ư 禁cấm 反phản 心tâm 頭đầu 水thủy 病bệnh 也dã 正chánh 作tác 痰đàm 𤷜# 也dã 悞ngộ )# 。 肝can 膽đảm (# 都đô 敢cảm 反phản 正chánh 作tác 膽đảm )# 。 膓# 𦝩# (# 音âm 謂vị )# 。 淚lệ 溼thấp (# 失thất 入nhập 反phản )# 。 有hữu 𤌢# (# 奴nô 管quản 反phản )# 。 虵xà [虫*瓦]# (# 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。 秔canh 粮# (# 上thượng 古cổ 音âm 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản 稻đạo 也dã 下hạ 正chánh 作tác 梁lương 粱# 二nhị 形hình )# 。 [ㄆ/虫]# 虱sắt (# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 擳# 反phản )# 。 脹trướng 涎tiên (# 序tự 延diên 反phản )# 。 口khẩu 燥táo (# 蘇tô 老lão 反phản )# 。 𡂿# 吐thổ (# 上thượng 𢙣# 口khẩu 反phản )# 。 唌# 唾thóa (# 上thượng 序tự 延diên 反phản 又hựu 音âm 壇đàn 非phi 也dã )# 。 𡂡# 病bệnh (# 上thượng 速tốc 奏tấu 反phản 欬khái 〡# 病bệnh 也dã 正chánh 作tác 瘶# 嗽thấu 二nhị 形hình )# 。 歐âu 吐thổ (# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản )# 。 杼trữ 氣khí (# 上thượng 音âm 序tự 又hựu 直trực 与# 神thần 与# 二nhị 反phản )# 。 橑# 乱# (# 上thượng 力lực 條điều 反phản 取thủ 物vật 也dã )# 。 [卓*(占-口+乙)]# 燥táo (# 音âm 掃tảo )# 。 㿇# 〃# (# 音âm 習tập 小tiểu 有hữu 風phong 患hoạn [白/八]# 也dã 如như 第đệ 十thập 三tam 卷quyển 云vân 名danh 習tập 〃# 䖝# 一nhất 切thiết 動động 身thân 分phần/phân 風phong 煞sát 是thị 也dã 又hựu 玉ngọc 篇thiên 音âm 心tâm 集tập 反phản )# 。 而nhi 重trọng/trùng (# 音âm 同đồng 痛thống 也dã 經kinh 意ý 是thị 疼đông 徒đồ 冬đông 反phản 又hựu 作tác 疼đông 字tự 也dã )# 。 嗽thấu 病bệnh (# 上thượng 桑tang [仁-二+侯]# 反phản )# 。 而nhi 疼đông (# 徒đồ 冬đông 反phản 前tiền 作tác 重trọng/trùng 非phi 用dụng )# 。 脇hiếp 䯇# (# 上thượng 許hứa 刧# 反phản 正chánh 作tác 脅hiếp 也dã 下hạ 郎lang 得đắc 反phản 又hựu 音âm 窟quật 誤ngộ )# 。 從tùng 膊bạc (# 音âm 愽# 正chánh 作tác 髆bác )# 。 [羸-口+(罩-卓)]# 瘦sấu (# 上thượng 力lực 為vi 反phản )# 。 澹đạm 陰ấm (# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản 下hạ 於ư 禁cấm 反phản )# 。 𢲞# [(摨-尸+自)-牛+十]# (# 上thượng 居cư 屑tiết 反phản 正chánh 作tác 𢴲# 也dã 下hạ 音âm 高cao )# 。 痛thống 癢dạng (# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。 麁thô 忽hốt (# 所sở 立lập 反phản 誤ngộ )# 。 頑ngoan 痺# (# 音âm 鼻tị 足túc 氣khí 未vị 至chí 也dã 俗tục 謂vị 脚cước 痺# 毗tỳ 必tất 反phản 正chánh 作tác 痺# 又hựu 必tất 至chí 反phản 非phi )# 。 痶# 瘓# (# 上thượng 他tha 典điển 反phản 下hạ 他tha 管quản 反phản [肆-聿+((彰-章)/犬)]# 病bệnh 也dã )# 。 搔tao 癢dạng (# 上thượng 素tố 告cáo 反phản 正chánh 作tác 瘙# 也dã 又hựu 音âm 臊tao 誤ngộ 也dã )# 。 㧌# 攪giảo (# 上thượng 呼hô 高cao 反phản 下hạ 古cổ 巧xảo 反phản )# 。 齧niết 人nhân (# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。 第đệ 六lục 十thập 五ngũ 卷quyển 𢙣# 疱pháo (# 步bộ [白/八]# 反phản )# 。 或hoặc 痒dương (# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。 疥giới 瘙# (# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản 下hạ 素tố 告cáo 反phản )# 。 螵# 病bệnh (# 上thượng 卑ty 遙diêu 反phản 〡# 疽thư 病bệnh 也dã 正chánh 作tác ▆# 也dã 又hựu 毗tỳ 遙diêu 反phản 非phi 也dã )# 。 癭# 病bệnh (# 上thượng 於ư 井tỉnh 反phản )# 。 脉mạch 脹trướng (# 知tri 亮lượng 反phản )# 。 瞢măng 𧄼# (# 上thượng 徒đồ 登đăng 得đắc 鄧đặng 二nhị 反phản 下hạ 莫mạc 登đăng 莫mạc 鄧đặng 二nhị 反phản )# 。 惙chuyết 〃# (# 陟trắc 劣liệt 反phản 䖝# 名danh 也dã 又hựu 作tác 掇xuyết 同đồng 上thượng )# 。 名danh 𤌢# (# 乃nãi 管quản 反phản )# 。 眼nhãn 𥇒# (# 音âm 接tiếp )# 。 眵si 淚lệ (# 上thượng 赤xích 支chi 反phản )# 。 㭰# 短đoản (# 上thượng 即tức 委ủy 反phản )# 。 面diện [干*皮]# (# 古cổ 旱hạn 反phản )# 。 多đa 黶yểm (# 一nhất 琰diêm 反phản )# 。 或hoặc 窳# (# 余dư 主chủ 反phản )# 。 舐thỉ 骨cốt (# 上thượng 時thời 止chỉ 反phản )# 。 蚔# 骨cốt (# 同đồng 上thượng 又hựu 音âm 祇kỳ 誤ngộ )# 。 髀bễ 骨cốt (# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản 步bộ 弭nhị 反phản )# 。 脛hĩnh 骨cốt (# 上thượng 戶hộ 定định 反phản )# 。 血huyết 癖# (# 普phổ 益ích 反phản )# 。 忪chung 〃# (# 之chi 龍long 反phản )# 。 爴# 裂liệt (# 上thượng 古cổ 麦# 反phản )# 。 目mục 瞤thuấn (# 如như 春xuân 反phản )# 。 能năng 啑# (# 音âm 帝đế )# 。 瘦sấu 瘠tích (# 秦tần 昔tích 反phản )# 。 燋tiều 悴tụy (# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản 下hạ 才tài 遂toại 反phản 上thượng 又hựu 焦tiêu 了liễu 二nhị 音âm 並tịnh 誤ngộ )# 。 身thân 傴ủ (# 於ư 禹vũ 反phản )# 。 振chấn 掉trạo (# 大đại 了liễu 徒đồ 吊điếu 二nhị 反phản )# 。 耐nại 於ư (# 上thượng 奴nô 代đại 反phản )# 。 令linh [跳-兆+尃]# (# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。 手thủ 捺nại (# 奴nô 達đạt 反phản )# 。 屈khuất 曳duệ (# 音âm 申thân )# 。 䏶# 骨cốt (# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản )# 。 膇# 起khởi (# 上thượng 直trực 睡thụy 反phản 重trọng/trùng 〡# 腫thũng 病bệnh 也dã 或hoặc 作tác 㾽# 也dã 音âm 義nghĩa 以dĩ 顀# 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã 顀# 直trực 隹chuy 反phản 非phi 此thử 呼hô )# 。 [(└@(耜-耒))*頁]# 骨cốt (# 上thượng 与# 之chi 反phản )# 。 兩lưỡng [骨*(十/田/寸)]# (# 音âm 愽# )# 。 骻# 骨cốt (# 上thượng 苦khổ 瓦ngõa 反phản )# 。 屈khuất 电# (# 音âm 申thân )# 。 [目*芒]# 〃# (# 莫mạc 郎lang 虎hổ 光quang 二nhị 反phản 目mục 不bất 明minh 也dã 誤ngộ )# 。 咳khái 𨒫# (# 上thượng 口khẩu 愛ái 反phản 下hạ 魚ngư 㦸# 反phản 正chánh 作tác 欬khái 咩mế 也dã 上thượng 又hựu 音âm 孩hài 非phi )# 。 第đệ 六lục 十thập 六lục 卷quyển 則tắc 癵# (# 呂lữ 員# 反phản 〡# 瘸# 也dã 手thủ 足túc 不bất 伸thân 病bệnh 也dã 正chánh 作tác 孿# 疒# 二nhị 形hình 也dã 瘸# 巨cự 靴ngoa 反phản )# 。 黧lê 黑hắc (# 上thượng 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。 鼾hãn 睡thụy (# 上thượng 呼hô 寒hàn 胡hồ 案án 二nhị 反phản )# 。 [健-聿+手]# 直trực (# 上thượng 他tha 頂đảnh 反phản )# 。 𨳰# 塞tắc (# 上thượng 愽# 計kế 并tinh 結kết 二nhị 反phản 誤ngộ )# 。 杼trữ 氣khí (# 上thượng 徐từ 与# 直trực 与# 神thần 与# 三tam 反phản 誤ngộ )# 。 𨒫# 嘔# (# 烏ô 口khẩu 反phản )# 。 瞼# 眼nhãn (# 上thượng 居cư 掩yểm 反phản )# 。 視thị [日*舜]# (# 音âm 舜thuấn )# 。 錍bề 羅la (# 上thượng 必tất 脾tì 反phản 胎thai 名danh 也dã 佛Phật 頂đảnh 經kinh 作tác 蔽tế 尸thi 十Thập 地Địa 論luận 作tác 椑# 尸thi [弓*(乞-乙+小)]# 勒lặc 問vấn 經kinh 論luận 作tác 枇# 尸thi 又hựu 作tác 蜱tỳ 羅la 尸thi 瑜du 伽già 論luận 云vân 表biểu 裏lý 如như 酪lạc 未vị 至chí 肉nhục 時thời 名danh 遏át 部bộ 曇đàm 若nhược 已dĩ 成thành 肉nhục 仍nhưng 極cực 䎡noãn 名danh 閉bế 尸thi 是thị 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 普phổ 提đề 反phản 非phi 也dã 椑# 音âm 卑ty 枇# 音âm 妣# 蜱tỳ 音âm 箄# )# 。 五ngũ 胞bào (# 疋thất [白/八]# 反phản )# 。 視thị [日*舜]# (# 音âm 舜thuấn )# 。 眴thuấn/huyễn 目mục (# 同đồng 上thượng )# 。 視thị 瞬thuấn (# 同đồng 上thượng )# 。 互hỗ 相tương (# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。 癵# 躄tích (# 補bổ 益ích 反phản 跛bả 〡# 足túc 病bệnh )# 。 癀quảng 病bệnh (# 上thượng 戶hộ 光quang 反phản )# 。 [月*夏]# 脹trướng (# 上thượng 方phương 㐲# 反phản )# 。 氣khí 噫# (# 烏ô 界giới 反phản )# 。 㬉# 飲ẩm (# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。 濃nồng 汁trấp (# 上thượng 奴nô 冬đông 反phản 正chánh 作tác 膿nùng )# 。 𦓎# 泠# (# 上thượng 奴nô 代đại 反phản 正chánh 作tác 耐nại )# 。 庖bào 宍# (# 上thượng 步bộ 孝hiếu 反phản 下hạ 而nhi 六lục 反phản 上thượng 步bộ 包bao 反phản 誤ngộ )# 。 埠phụ 阜phụ (# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 浮phù 久cửu 反phản )# 。 凹ao 凸# (# 上thượng 烏ô 洽hiệp 反phản 下hạ 田điền 結kết 反phản )# 。 斷đoạn 中trung (# 上thượng 魚ngư 斤cân 反phản )# 。 上thượng 腭# (# 五ngũ 各các 反phản )# 。 歰# 〃# (# 烏ô 沒một 反phản 正chánh 作tác 淴# 䯉# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 所sở 立lập 反phản 誤ngộ )# 。 掣xiết 縮súc (# 上thượng 尺xích 列liệt 反phản 下hạ 所sở 六lục 反phản )# 。 淴# 〃# (# 烏ô 沒một 反phản 水thủy 出xuất 聲thanh 也dã 亦diệc 噎ế 聲thanh )# 。 卷quyển 庰# (# 冝# 作tác 併tinh 屏bính 二nhị 同đồng 音âm 餅bính 合hợp 也dã 蔽tế 也dã 又hựu 卑ty 政chánh 反phản 兼kiêm 也dã 皆giai 也dã 又hựu 毗tỳ 聖thánh 反phản 非phi 也dã 併tinh 又hựu 音âm 並tịnh 竝tịnh 也dã )# 。 第đệ 六lục 十thập 七thất 卷quyển 癵# 躄tích (# 上thượng 呂lữ 員# 反phản )# 。 傴ủ 僂lũ (# 上thượng 於ư 主chủ 反phản 下hạ 力lực 主chủ 反phản )# 。 捩liệt 臗khoan (# 上thượng 力lực 結kết 反phản 下hạ 苦khổ 官quan 反phản )# 。 六lục 竅khiếu (# 苦khổ 吊điếu 反phản )# 。 [虫*因]# 母mẫu (# 上thượng 戶hộ 灰hôi 反phản 正chánh 作tác 蛔hồi 也dã 然nhiên 冝# 作tác 㸶# 烏ô 閑nhàn 反phản 〡# 赤xích 虫trùng 也dã 此thử 前tiền 第đệ 四tứ 第đệ 六lục 皆giai 作tác 赤xích 䖝# 也dã )# 。 掇xuyết (# 陟trắc 劣liệt 反phản )# 。 呀# 骨cốt (# 上thượng 口khẩu 加gia 反phản 大đại 齧niết 也dã 正chánh 作tác 䶗# 也dã 自tự 前tiền 第đệ 四tứ 第đệ 六lục 皆giai 云vân 一nhất 名danh 舐thỉ 骨cốt 二nhị 名danh 齧niết 骨cốt 三tam 名danh 断# 莭# 是thị 也dã 又hựu 五ngũ 加gia 呼hô 加gia 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。 㧌# 攪giảo (# 上thượng 火hỏa 高cao 反phản 下hạ 古cổ 巧xảo 反phản )# 。 佉khư 陁# (# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản )# 。 孾anh 兒nhi (# 上thượng 於ư 盈doanh 反phản )# 。 䅎# 子tử (# 上thượng 由do 栁# 反phản 正chánh 作tác 莠# )# 。 鹽diêm 蘇tô (# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。 秔canh 粮# (# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản )# 。 垂thùy 穟# (# 音âm 遂toại )# 。 等đẳng 𠸍# (# 音âm 笑tiếu )# 。 𦋺# [實-毌+尸]# (# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。 鴦ương 伽già (# 上thượng 於ư 良lương 反phản 下hạ 巨cự 迦ca 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác [跳-兆+賓]# 以dĩ 頻tần 伽già 字tự 替thế 之chi 此thử 經Kinh 中trung 唯duy 有hữu 罽kế [實-毌+尸]# 鴦ương 伽già 字tự 也dã )# 。 矬tọa 陋lậu (# 上thượng 昨tạc 禾hòa 反phản 下hạ 來lai [仁-二+侯]# 反phản )# 。 耗hao 减# (# 上thượng 火hỏa 告cáo 反phản 下hạ 乎hồ 斬trảm 反phản )# 。 梨lê 吱chi (# 九cửu 支chi 反phản 又hựu 音âm 支chi 俗tục )# 。 [商/貝]# 人nhân (# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản )# 。 堤đê [弓*(乞-乙+小)]# (# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。 鯢nghê 羅la (# 上thượng 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。 失thất [敲-高+ㄐ]# (# 書thư 周chu 書thư 咒chú 二nhị 反phản 魚ngư 名danh )# 。 為vi [此/(來-(人*人)+(前-刖))]# (# 子tử 委ủy 反phản 正chánh 作tác 㭰# )# 。 第đệ 六lục 十thập 八bát 卷quyển 失thất 慅# (# 蘇tô 刀đao 反phản )# 。 摩ma 醘# (# 火hỏa [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。 [跳-兆+(絫-糸+尒)]# 動động (# 上thượng 子tử 告cáo 反phản )# 。 䗍# 貝bối (# 上thượng 洛lạc 戈qua 反phản 下hạ [怙-口+(田/寸)]# 盖# 反phản 海hải 中trung 介giới 虫trùng 也dã )# 。 秏# [禾*覺]# (# 上thượng 呼hô 高cao 反phản 下hạ 古cổ 夘# 反phản 正chánh 作tác 撓nạo 攪giảo 也dã )# 。 風phong [颱-台+鼓]# (# 音âm 古cổ )# 。 中trung [乏-之+犮]# (# 於ư 小tiểu 反phản )# 。 甄chân 波ba (# 上thượng 居cư 延diên 反phản )# 。 游du 洋dương (# 上thượng 以dĩ 流lưu 反phản 下hạ 以dĩ 良lương 反phản )# 。 黏niêm 那na (# 上thượng 女nữ 廉liêm 反phản )# 。 珠châu 𠿘# (# 子tử 委ủy 反phản )# 。 𧆞# 𤝧# (# 補bổ [白/八]# 反phản )# 。 第đệ 六lục 十thập 九cửu 卷quyển 鵁# 鶄# (# 交giao 精tinh 二nhị 音âm )# 。 均quân 崘# (# 洛lạc 昆côn 反phản )# 。 頻tần 伽già 項hạng (# 上thượng 毗tỳ [實-毌+尸]# 反phản 中trung 共cộng 迦ca 反phản 下hạ 胡hồ 講giảng 反phản 鳥điểu 名danh 也dã 下hạ 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 項hạng 胡hồ 公công 反phản 非phi 也dã 彼bỉ 經kinh 誤ngộ 也dã )# 。 荅# 婆bà (# 上thượng 之chi 廉liêm 反phản 又hựu 尸thi 占chiêm 反phản 非phi 用dụng )# 。 青thanh [彰-章+并]# (# 居cư 𨒦# 反phản 樹thụ 名danh 也dã )# 。 朱chu 㭰# (# 子tử 委ủy 反phản )# 。 灒tán 水thủy (# 上thượng 音âm 讚tán 河hà 名danh )# 。 綫tuyến 縷lũ (# 上thượng 相tương/tướng 箭tiễn 反phản )# 。 [自/兒]# 羅la (# 上thượng 當đương [仁-二+(亡/大)]# 反phản )# 。 凹ao 𥦃# (# 上thượng 烏ô 狹hiệp 反phản 下hạ 冝# 作tác [泳-永+(尸@木)]# 寡quả 二nhị 同đồng 其kỳ 魚ngư 反phản 鹿lộc 名danh 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 云vân 冝# 作tác 㦿# 苦khổ 簟# 反phản )# 。 甄chân 波ba (# 上thượng 居cư 延diên 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác [口*甄]# 誤ngộ )# 。 𠒃# 豹báo (# 上thượng 辝# 姉# 反phản 下hạ 布bố [白/八]# 反phản )# 。 足túc 躡niếp (# 徒đồ 盍# 反phản 誤ngộ )# 。 。 (# 同đồng 上thượng 正chánh )# 。 無vô 芽nha (# 音âm 牙nha )# 。 摩ma 柘chá (# 之chi 夜dạ 反phản 柘chá 木mộc )# 。 [烈-列+(〡*(頤-頁+巳))]# 膱# (# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 下hạ 女nữ 二nhị 反phản )# 。 鴻hồng 鳥điểu (# 上thượng 戶hộ 公công 反phản )# 。 鶴hạc 鳥điểu (# 上thượng 何hà 各các 反phản )# 。 第đệ 七thất 十thập 卷quyển [跳-兆+(彖-(彖-豕)+(┐@一))]# 食thực (# 上thượng 音âm 卓trác 正chánh 作tác 啄trác 又hựu 許hứa 穢uế 反phản 誤ngộ )# 。 [穴/(爿*告)]# 窹# (# 上thượng 古cổ 孝hiếu 反phản 下hạ 五ngũ 故cố 反phản )# 。 如như 筩đồng (# 音âm 同đồng )# 。 山sơn [病-丙+(猒/土)]# (# 烏ô 甲giáp 反phản )# 。 自tự 嗽thấu (# 所sở 卓trác 反phản )# 。 蒲bồ 桃đào 𦽦# (# 下hạ 一nhất 音âm 萬vạn 從tùng 曼mạn )# 。 䗍# 貝bối (# 上thượng 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。 失thất 技kỹ (# 書thư 周chu 書thư 咒chú 二nhị 反phản 魚ngư 名danh 也dã 正chánh 作tác 收thu )# 。 鍼châm 鋒phong (# 上thượng 之chi 林lâm 反phản 下hạ 芳phương 逢phùng 反phản )# 。 [炬-匚+囗]# 咲# (# 上thượng 一nhất 堅kiên 反phản 下hạ 細tế 妙diệu 反phản )# 。 洹hoàn 茷# (# 目mục [仁-二+侯]# 反phản 河hà 名danh 也dã 正chánh 作tác 茂mậu 又hựu 房phòng 月nguyệt 反phản 又hựu 音âm 鉢bát 悞ngộ )# 。 頭đầu 拏noa (# 女nữ 加gia 反phản )# 。 兔thố 毛mao (# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。 [(司-(一/口)+井)*寸]# 提đề (# 上thượng 所sở 姧gian 反phản )# 。 礠# 石thạch (# 上thượng 才tài 茲tư 反phản )# 。 蜯bạng 蛤# (# 上thượng 步bộ 講giảng 反phản )# 。 [(臣*又)/羽]# 沙sa (# 上thượng 一nhất 計kế 反phản )# 。 榮vinh 佛Phật 本bổn 行hạnh 集tập 經kinh 一nhất 部bộ 六lục 十thập 卷quyển 六lục 帙# 。 第đệ 一nhất 帙# 。 第đệ 一nhất 卷quyển 戰chiến 慄lật (# 力lực 實thật 反phản )# 。 希hy 有hữu (# 上thượng 許hứa 依y 反phản )# 。 記ký 莂biệt (# 彼bỉ 列liệt 反phản )# 。 彼bỉ 堓# (# 音âm 岸ngạn )# 。 螺loa 髻kế (# 上thượng 洛lạc 禾hòa 反phản 下hạ 音âm 計kế )# 。 第đệ 二nhị 卷quyển 鞭tiên 杖trượng (# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。 偃yển 息tức (# 上thượng 於ư [慢-又+心]# 反phản )# 。 蓊ống 欝uất (# 上thượng 烏ô 公công 烏ô 孔khổng 二nhị 反phản )# 。 樓lâu 櫓lỗ (# 洛lạc 古cổ 反phản 正chánh 作tác 櫓lỗ )# 。 飛phi 薝chiêm (# 音âm 閻diêm )# 。 溘# 然nhiên (# 上thượng 苦khổ 合hợp 反phản )# 。 可khả 。 (# 許hứa 記ký 反phản )# 。 嚴nghiêm 飾sức (# 尸thi 食thực 反phản )# 。 䗍# 鼓cổ (# 上thượng 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。 篳# 篥# (# 上thượng 卑ty 一nhất 反phản 下hạ 李# 一nhất 反phản )# 。 笳# 簫tiêu (# 上thượng 古cổ 牙nha 反phản 下hạ 蘇tô 條điều 反phản )# 。 枇# 杷ba (# 上thượng 蒲bồ [日*旨]# 反phản 下hạ 蒲bồ 巴ba 反phản )# 。 蚔# 𠲿thúc (# 上thượng 神thần 紙chỉ 反phản 下hạ 所sở 卓trác 反phản )# 。 借tá 倩thiến (# 七thất 性tánh 反phản )# 。 刮# 拭thức (# 上thượng 古cổ 頢# 反phản )# 。 [米/里]# 垖đôi (# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 都đô 廻hồi 反phản )# 。 河hà [垢-口+ㄒ]# (# 音âm 岸ngạn )# 。 莎sa 草thảo (# 上thượng 素tố 禾hòa 反phản )# 。 𦫿# 白bạch (# 上thượng 五ngũ 盖# 反phản )# 。 。 (# 大đại 盍# 反phản )# 。 第đệ 三tam 卷quyển 異dị 顃# (# 力lực 遂toại 反phản 正chánh 作tác 類loại 也dã 種chủng 〡# 也dã 玉ngọc 篇thiên 作tác 鹽diêm 談đàm 二nhị 音âm 非phi 也dã 皆giai 悞ngộ )# 。 伴bạn 偶ngẫu (# 五ngũ 口khẩu 反phản )# 。 埏duyên 主chủ (# 上thượng 徒đồ 旱hạn 反phản 城thành 名danh 也dã 如như 第đệ 卅# 二nhị 卷quyển 海hải 潬đán 字tự 作tác 埏duyên 是thị 也dã 又hựu 延diên 羶thiên 二nhị 音âm 非phi 用dụng 也dã )# 。 秐# 除trừ (# 上thượng 于vu 文văn 反phản )# 。 挍giảo 飾sức (# 上thượng 古cổ [白/八]# 反phản 裝trang 〡# )# 。 花hoa 𩭈# (# 目mục 顏nhan 反phản )# 。 捷tiệp 利lợi (# 上thượng 疾tật 𦰧# 反phản )# 。 傘tản 盖# (# 上thượng 桑tang 旱hạn 反phản )# 。 革cách 屣tỉ (# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。 𩭈# 師sư 痁# (# 上thượng 莫mạc 顏nhan 反phản 下hạ 丁đinh 念niệm 反phản )# 。 茤đau 摩ma (# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản )# 。 拘câu 周chu (# 上thượng 九cửu 愚ngu 反phản 亦diệc 云vân 俱câu 執chấp 此thử 云vân 毯# )# 。 抴duệ 我ngã (# 上thượng 以dĩ 世thế 反phản )# 。 如như [袖-由+希]# (# 音âm 希hy 〡# 泥nê 也dã )# 。 第đệ 四tứ 卷quyển 樓lâu 櫓lỗ (# 即tức 古cổ 反phản )# 。 窓song 牖dũ (# 由do 九cửu 反phản )# 。 狎hiệp 習tập (# 上thượng 咸hàm 甲giáp 反phản )# 。 佃# 熟thục (# 上thượng 音âm 田điền )# 。 第đệ 五ngũ 卷quyển 苗miêu 𧜟# (# 以dĩ 世thế 反phản )# 。 継# 襲tập (# 音âm 習tập )# 。 [褎-禾+((甬-用)+一)]# 多đa (# 上thượng 愽# 高cao 反phản 城thành 名danh 也dã 又hựu 薄bạc 侯hầu 由do 秀tú 二nhị 反phản )# 。 [穴/(怡-台+未)]# 洟di (# 上thượng 忙mang 私tư 反phản 下hạ 他tha 梨lê 反phản )# 。 毗tỳ 紉# (# 女nữ 久cửu 反phản )# 。 茅mao 草thảo (# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản )# 。 苗miêu 𧜟# (# 以dĩ 世thế 反phản )# 。 [身*亢]# 緬# (# 上thượng 都đô 南nam 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản )# 。 无# 𦍬# (# 音âm 姑cô )# 。 抂cuồng 得đắc (# 上thượng 於ư 往vãng 反phản )# 。 [厂@千]# 遺di (# 上thượng 昌xương 隻chỉ 反phản 逐trục 也dã 下hạ 去khứ 戰chiến 反phản 正chánh 作tác 譴khiển )# 。 畜súc 牧mục (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 救cứu [(巨-匚)@十]# 六lục 二nhị 反phản 下hạ 音âm 目mục )# 。 搥trùy 阜phụ (# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 浮phù 九cửu 反phản )# 。 丘khâu [(害*谷)/土]# (# 呵ha 各các 反phản )# 。 荊kinh 蕀cức (# 九cửu 力lực 反phản )# 。 儵thúc 鑠thước (# 上thượng 書thư 交giao 反phản 下hạ 書thư 斫chước 反phản )# 。 鵁# 鶄# (# 交giao 精tinh 二nhị 音âm )# 。 [元/龜]# 鼉đà (# 元nguyên 陁# 二nhị 音âm )# 。 龜quy 鰲# (# 上thượng 居cư 追truy 反phản 下hạ 五ngũ 高cao 反phản )# 。 螺loa 蜯bạng (# 上thượng 洛lạc 禾hòa 反phản 下hạ 步bộ 講giảng 反phản )# 。 白bạch [路*鳥]# (# 音âm 路lộ )# 。 鸕# 鷀# (# 盧lô 慈từ 二nhị 音âm )# 。 蓊ống 蔚úy (# 於ư 貴quý 於ư 勿vật 二nhị 反phản )# 。 子tử 頰giáp (# 古cổ ▆# 反phản )# 。 㪶# 飯phạn (# 上thượng 戶hộ 木mộc 反phản )# 。 嬉hi 戲hí (# 上thượng 許hứa 之chi 反phản )# 。 第đệ 六lục 卷quyển 埠phụ 阜phụ (# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 扶phù 久cửu 反phản )# 。 菀# 囿# (# 于vu 救cứu 于vu 六lục 二nhị 反phản )# 。 跋bạt 蹉sa (# 千thiên 何hà 反phản )# 。 拘câu 睒thiểm (# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。 頞át 純thuần (# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 下hạ 淳thuần 准chuẩn 二nhị 音âm )# 。 [穴/(怡-台+未)]# 洟di (# 上thượng 忙mang 利lợi 反phản 下hạ 他tha 梨lê 反phản )# 。 苗miêu 𧜟# (# 以dĩ 世thế 反phản )# 。 嫡đích 〃# (# 音âm 的đích )# 。 謶# 譏cơ (# 上thượng 書thư 預dự 反phản 下hạ 居cư 依y 反phản 〡# 〡# 冀ký [狂-王+幸]# 也dã 冀ký 倖hãnh 於ư 善thiện 道đạo 也dã 一nhất 日nhật 自tự 謙khiêm 也dã )# 。 疲bì 勌# (# 音âm 倦quyện )# 。 第đệ 七thất 卷quyển 尸thi [去/世]# (# 去khứ 利lợi 反phản )# 。 嵬ngôi 㠑# (# 上thượng 五ngũ 罪tội 反phản 下hạ 昨tạc 悔hối 反phản 二nhị 同đồng 聲thanh 呼hô 此thử 亦diệc 佳giai )# 。 峨# 嵯# (# 上thượng 五ngũ 何hà 反phản 下hạ 昨tạc 何hà 反phản )# 。 浩hạo 汗hãn (# 上thượng 胡hồ 老lão 反phản 下hạ 胡hồ 漢hán 反phản )# 。 渀# 濤đào (# 上thượng 布bố 門môn 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。 愚ngu 暝# (# 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。 唼xiệp 𠲿thúc (# 上thượng 子tử 荅# 反phản 下hạ 所sở 卓trác 反phản )# 。 舐thỉ 啜# (# 常thường 芮# 常thường 恱# 二nhị 反phản 嘗thường 也dã 又hựu 竹trúc 芮# 尺xích 恱# 二nhị 反phản )# 。 䴵# 菓quả (# 上thượng 卑ty 領lãnh 反phản )# 。 阡# 陌mạch (# 上thượng 七thất 田điền 反phản 道đạo 路lộ 南nam 北bắc 曰viết 阡# 東đông 西tây 為vi 陌mạch )# 。 鋻# 於ư (# 上thượng 古cổ 懺sám 反phản 察sát 也dã 照chiếu 也dã 正chánh 作tác 鋻# 又hựu 堅kiên 諫gián 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。 𤵇# 癃lung (# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản 下hạ 力lực 中trung 反phản 正chánh 作tác 疥giới 癊ấm )# 。 㿈# 痤tọa (# 上thượng 於ư 容dung 反phản 下hạ 在tại 禾hòa 反phản )# 。 癬tiển 漏lậu (# 上thượng 息tức 淺thiển 反phản )# 。 癭# 瘇# (# 上thượng 於ư 井tỉnh 反phản 下hạ 時thời 腫thũng 反phản 。 摩ma 將tương (# 勒lặc 活hoạt 反phản )# 。 懷hoài 孕dựng (# 以dĩ 證chứng 反phản )# 。 嵐lam 毗tỳ (# 上thượng 洛lạc 南nam 反phản )# 。 披phi 駿tuấn (# 則tắc 紅hồng 反phản 正chánh 作tác 騣# 也dã 又hựu 音âm 俊# 誤ngộ )# 。 鞦# 轡bí (# 秋thu 秘bí 二nhị 音âm )# 。 鞌# 鐙đăng (# 上thượng 烏ô 干can 反phản 下hạ 都đô 亘tuyên 反phản )# 。 [咒-几+田]# 羇ki (# 居cư 冝# 反phản )# 。 鏗khanh 鏘thương (# 上thượng 苦khổ 耕canh 反phản 下hạ 且thả 羊dương 反phản )# 。 勁# 勇dũng (# 上thượng 居cư 聖thánh 反phản )# 。 㦸# 矟sáo (# 音âm 朔sóc )# 。 𠧸# 薄bạc (# 上thượng 力lực 古cổ 反phản 下hạ 蒲bồ 古cổ 反phản 車xa 駕giá 次thứ 弟đệ 為vi 〡# 〡# 也dã )# 。 翼dực 衛vệ (# 上thượng 羊dương 力lực 反phản )# 。 嘶# 鳴minh (# 上thượng 斯tư [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。 翠thúy 紫tử (# 上thượng 青thanh 醉túy 反phản )# 。 相tương/tướng 暈vựng (# 音âm 運vận )# 。 色sắc 虹hồng (# 音âm 紅hồng )# 。 痛thống 痒dương (# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。 第đệ 八bát 卷quyển 曾tằng 瞬thuấn (# 音âm 舜thuấn )# 。 [滲-(彰-章)+小]# 浴dục (# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。 曒# 潔khiết (# 上thượng 吉cát 了liễu 反phản )# 。 黤yểm 黮đạm (# 上thượng 烏ô 感cảm 反phản 下hạ 他tha 感cảm 反phản )# 。 敝tệ 晃hoảng (# 上thượng 昌xương 兩lưỡng 反phản 下hạ 戶hộ 廣quảng 反phản 上thượng 正chánh 作tác 敝tệ 也dã 又hựu 毗tỳ 例lệ 反phản 誤ngộ 也dã )# 。 相tương/tướng 皂tạo (# 莫mạc 孝hiếu 反phản 悞ngộ )# 。 金kim [病-丙+木]# (# 助trợ 㽵# 反phản 誤ngộ )# 。 駕giá 馭ngự (# 魚ngư 去khứ 反phản )# 。 撾qua 打đả (# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 下hạ 音âm 頂đảnh )# 。 弼bật 諧hài (# 上thượng 皮bì 密mật 反phản )# 。 䏶# 生sanh (# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản 亦diệc 作tác 髀bễ )# 。 迦ca 𨍟# (# 側trắc 持trì 反phản 王vương 名danh 也dã 又hựu 測trắc 持trì 反phản )# 。 更cánh 迭điệt (# 田điền 結kết 反phản )# 。 熇# 𤘽# (# 上thượng 呼hô 各các 呼hô 木mộc 二nhị 反phản 又hựu 諸chư 經kinh 枯khô 槁cảo 字tự 多đa 作tác 熇# 苦khổ 老lão 反phản 二nhị 存tồn 呼hô 之chi 也dã 下hạ 音âm 俱câu 又hựu 音âm 吼hống 非phi )# 。 耶da 坘# (# 遅# 仾# 底để 紙chỉ 四tứ 音âm 王vương 名danh 也dã )# 。 囉ra 𣏚# (# 音âm 匙thi 或hoặc 作tác 柢# [仁-二+王]# 底để 帝đế 三tam 音âm 王vương 名danh )# 。 壃cương 石thạch (# 上thượng 居cư 良lương 反phản )# 。 土thổ/độ 塠# (# 都đô 迴hồi 反phản )# 。 挊# 珠châu (# 上thượng 郎lang 貢cống 反phản )# 。 趫# 屐kịch (# 上thượng 九cửu 釣điếu 反phản 履lý 也dã 正chánh 作tác [尸@憍]# 也dã 又hựu 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 起khởi 𠳮# 二nhị 反phản 非phi 也dã 下hạ 巨cự 𨒫# 反phản )# 。 緣duyên 笇# (# 古cổ 寒hàn 反phản 正chánh 作tác 竿can/cán )# 。 擲trịch 𣓞# (# 所sở 角giác 反phản )# 。 挑thiêu 刀đao (# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。 筌thuyên 提đề (# 此thử 全toàn 反phản )# 。 鞦# 䩛# (# 音âm 秘bí 正chánh 作tác 轡bí 或hoặc 作tác 䩛# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 蒲bồ 必tất 反phản 車xa 革cách 也dã )# 。 鞌# [鹿/革]# (# 則tắc 先tiên 反phản )# 。 騣# 披phi (# 上thượng 子tử 紅hồng 反phản 馬mã [冠-元+示]# 也dã 又hựu 馬mã 項hạng 上thượng 長trường/trưởng 毛mao 鬣liệp 也dã 正chánh 作tác 鬉# 𩭤# 二nhị 形hình )# 。 蹬đẳng 具cụ (# 上thượng 都đô 亘tuyên 反phản 正chánh 作tác 鐙đăng )# 。 [死/心]# 郄# (# 丘khâu 𨒫# 反phản 正chánh 作tác 隙khích )# 。 或hoặc 把bả (# 北bắc 馬mã 反phản )# 。 第đệ 九cửu 卷quyển 婢tỳ 媵# (# 羊dương 證chứng 實thật 證chứng 二nhị 反phản 送tống 女nữ 也dã 古cổ 者giả 諸chư 侯hầu 娶thú 一nhất 國quốc 則tắc 二nhị 國quốc 往vãng 媵# 之chi 以dĩ 姪điệt 娣# 從tùng 之chi 傳truyền 曰viết 凡phàm 諸chư 侯hầu 嫁giá 女nữ 同đồng 姓tánh 媵# 之chi 是thị 也dã )# 。 王vương 廄# (# 音âm 救cứu 馬mã 舍xá 也dã 聚tụ 也dã )# 。 𠃵# 陟trắc (# 知tri 力lực 反phản 或hoặc 云vân 鞬# 德đức 馬mã 名danh )# 。 傘tản 盖# (# 上thượng 桒# 旱hạn 反phản )# 。 。 (# 音âm 夫phu 足túc 板bản 惣# 名danh 為vi 〡# 也dã 正chánh 作tác 跗# )# 。 腨# 如như (# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。 不bất 𪙉# (# 七thất 何hà 反phản 齒xỉ 不bất 正chánh 也dã 正chánh 作tác ▆# 齹# 二nhị 形hình 又hựu 昨tạc 何hà 反phản 非phi )# 。 不bất 齵# (# 五ngũ 侯hầu 反phản 齒xỉ 偏thiên 也dã )# 。 眼nhãn 睫tiệp (# 音âm 接tiếp )# 。 金kim [挺-壬+手]# (# 徒đồ 頂đảnh 反phản 未vị 作tác 噐# 者giả 也dã 正chánh 作tác [鋌-壬+手]# )# 。 [老/目]# 耄mạo (# 莫mạc 報báo 反phản )# 。 [穴/悎]# 窹# (# 上thượng 古cổ 孝hiếu 反phản )# 。 眾chúng 毦# (# 人nhân 志chí 反phản 毛mao 飾sức 也dã )# 。 躑trịch 䠱# (# 上thượng 持trì 隻chỉ 反phản 下hạ 直trực 玉ngọc 反phản 行hành 不bất 進tiến 也dã 遅# 也dã )# 。 相tướng 貌mạo (# 音âm [白/八]# )# 。 羖cổ 羊dương (# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。 拔bạt 迦ca (# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản )# 。 囉ra 唎rị (# 音âm 利lợi )# 。 奔bôn 濤đào (# 上thượng 布bố 門môn 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản 第đệ 七thất 作tác 渀# 濤đào )# 。 不bất 覿# (# 徒đồ 的đích 反phản )# 。 炳bỉnh 著trước (# 上thượng 兵binh 永vĩnh 反phản 下hạ 竹trúc 去khứ 反phản )# 。 [挺-壬+手]# 直trực (# 上thượng 徒đồ 頂đảnh 反phản 〡# 特đặc 獨độc 出xuất 也dã 或hoặc 作tác [健-聿+手]# 他tha 頂đảnh 反phản 直trực [白/八]# 也dã )# 。 黑hắc 䵟# (# 古cổ 罕# 反phản )# 。 弓cung 弝# (# 北bắc 嫁giá 反phản )# 。 [(雪-雨+(雪-雨))*皮]# 懾nhiếp (# 上thượng 側trắc 瘦sấu 反phản 下hạ 之chi 𦰧# 反phản 正chánh 作tác 襵# 也dã )# 。 不bất 澀sáp (# 所sở [(口/└/月)*戈]# 反phản )# 。 冊sách 畫họa (# 上thượng 楚sở 責trách 反phản 下hạ 戶hộ 麦# 反phản 計kế 也dã )# 。 兩lưỡng 胮# (# 烏ô 乱# 反phản 手thủ 莭# 也dã 字tự 樣# 作tác 掔# )# 。 第đệ 十thập 卷quyển 垂thùy 㻔# (# 都đô 果quả 反phản 亦diệc 作tác 睡thụy )# 。 不bất 戾lệ (# 力lực 計kế 反phản 曲khúc 也dã )# 。 不bất [澀-(刃*刃)+勿]# (# 所sở [(口/└/月)*戈]# 反phản )# 。 顱# [乘*頁]# (# 上thượng 郎lang 乎hồ 反phản 下hạ 乘thừa 朗lãng 反phản )# 。 堅kiên 䩕ngạnh (# 五ngũ 孟# 反phản )# 。 歔hư 欷hi (# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản 下hạ 許hứa 記ký 反phản 泣khấp 餘dư 聲thanh 也dã )# 。 哽ngạnh 咽ế (# 上thượng 古cổ 幸hạnh 反phản 下hạ 伊y 結kết 反phản )# 。 鯁# 塞tắc (# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 下hạ 桒# 則tắc 反phản )# 。 號hào 咷đào (# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。 潛tiềm 然nhiên (# 上thượng 所sở 姧gian 所sở 諫gián 二nhị 反phản 正chánh 作tác 潛tiềm )# 。 災tai 禍họa (# 上thượng 子tử 才tài 反phản )# 。 身thân 崇sùng (# 相tương/tướng 醉túy 反phản )# 。 交giao 瞼# (# 音âm 撿kiểm )# 。 自tự 慨khái (# 苦khổ 愛ái 反phản )# 。 悲bi 惋oản (# 烏ô 乱# 反phản 驚kinh 歎thán [白/八]# 也dã 厄ách 也dã )# 。 愚ngu [目*(宜/八)]# (# 莫mạc 瓶bình 反phản 合hợp 眼nhãn 也dã )# 。 偝# 彼bỉ (# 上thượng 步bộ 昧muội 反phản 正chánh 作tác 背bối/bội )# 。 善thiện 諳am (# 烏ô 含hàm 反phản )# 。 敷phu 愉# (# 音âm 逾du )# 。 謶# 譏cơ (# 上thượng 尸thi 去khứ 反phản 下hạ 居cư 衣y 反phản 正chánh 作tác 庶thứ 幾kỷ )# 。 摩ma 𧢻# (# 音âm 觸xúc )# 。 [這-言+夌]# 遶nhiễu (# 上thượng 于vu 㱕# 反phản )# 。 不bất 擗# (# 普phổ 歷lịch 反phản 正chánh 作tác 劈phách )# 。 [口*爪]# 然nhiên (# 上thượng 古cổ 乎hồ 反phản 小tiểu 兒nhi 啼đề 聲thanh )# 。 金kim 㩉# (# 音âm 塔tháp )# 。 氛phân 翳ế (# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 元nguyên 氣khí 也dã 又hựu 芳phương 文văn 反phản 氛phân 梫# 妖yêu 氣khí 也dã 下hạ 於ư 計kế 反phản )# 。 相tương/tướng 皂tạo (# 莫mạc 孝hiếu 反phản 正chánh 作tác [白/八]# )# 。 業nghiệp 第đệ 二nhị 帙# 第đệ 十thập 一nhất 卷quyển [羸-口+(罩-卓)]# 瘦sấu (# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。 笇# 𢿘# (# 上thượng 桒# 乱# 反phản )# 。 [女*釆]# 女nữ (# 上thượng 倉thương 海hải 反phản 書thư 無vô 此thử 字tự )# 。 炳bỉnh 著trước (# 上thượng 兵binh 永vĩnh 反phản 下hạ 竹trúc 去khứ 反phản )# 。 乳nhũ 哺bộ (# 音âm 步bộ 含hàm 食thực 餧ủy 子tử 也dã )# 。 携huề 抱bão (# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。 種chủng 挨ai (# 自tự 木mộc 反phản )# 。 姨di 母mẫu (# 上thượng 以dĩ 脂chi 反phản 母mẫu 之chi 姉# 妹muội )# 。 [滲-(彰-章)+小]# 浴dục (# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。 唎rị 迦ca (# 上thượng 力lực 至chí 反phản )# 。 [死/心]# 讎thù (# 市thị 由do 反phản )# 。 災tai 雹bạc (# 上thượng 子tử 才tài 反phản 下hạ 步bộ 角giác 反phản )# 。 貸thải 換hoán (# 上thượng 他tha 代đại 反phản 又hựu 他tha 得đắc 反phản )# 。 枉uổng 橫hoạnh/hoành (# 上thượng 於ư 往vãng 反phản 下hạ 戶hộ 孟# 反phản )# 。 首thủ 飾sức (# 尸thi 力lực 反phản 正chánh 作tác 飾sức )# 。 花hoa 𩭈# (# 莫mạc 顏nhan 反phản 首thủ 飾sức 也dã 正chánh 作tác 𫚇# )# 。 頸cảnh [車*(口/又/糸)]# (# 上thượng 吉cát 郢# 反phản )# 。 珠châu 璣ky (# 居cư 依y 反phản 珠châu 不bất 圓viên 日nhật 〡# )# 。 [辟-口+月]# 𤦲# (# 巨cự 魚ngư 反phản )# 。 腰yêu 𤧑# (# 步bộ 昧muội 反phản 正chánh 作tác 珮bội 也dã 禮lễ 記ký 曰viết 古cổ 之chi 君quân 子tử 必tất 珮bội 玉ngọc 也dã 玉ngọc 以dĩ 比tỉ 德đức 也dã 悞ngộ )# 。 靴ngoa 履lý (# 上thượng 許hứa ▆# 反phản )# 。 革cách 屣tỉ (# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。 街nhai 術thuật (# 市thị 律luật 反phản 邑ấp 中trung 道đạo 曰viết 術thuật )# 。 女nữ 𡓜# (# 自tự 羊dương 反phản )# 。 晝trú 螢huỳnh (# 戶hộ 營doanh 反phản )# 。 𠮧# 嘯khiếu (# 蘇tô 吊điếu 反phản 說thuyết 文văn 云vân 吟ngâm 也dã 聚tụ 脣thần 出xuất 幽u 嘉gia 之chi 聲thanh 也dã )# 。 呱# 啼đề (# 上thượng 古cổ 乎hồ 反phản )# 。 呻thân 吟ngâm (# 上thượng 尸thi 人nhân 反phản 痛thống 聲thanh )# 。 嚬tần 縮súc (# 上thượng 毗tỳ [實-毌+尸]# 反phản [(雪-雨+(雪-雨))*皮]# 眉mi [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 顰tần )# 。 環hoàn 璅tỏa (# 上thượng 亦diệc 作tác 鐶hoàn 戶hộ 関# 反phản 下hạ 桒# 果quả 反phản 從tùng 𧴲# )# 。 𦍝# 羊dương (# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。 佉khư 盧lô (# 上thượng 丘khâu 迦ca 反phản )# 。 虱sắt 吒tra (# 上thượng 所sở 擳# 反phản 下hạ 知tri 加gia 反phản 梵Phạm 言ngôn 佉khư 盧lô 虱sắt 吒tra 隋tùy 云vân 驢lư 脣thần )# 。 懵mộng 伽già (# 上thượng 莫mạc 朋bằng 反phản 下hạ 巨cự 迦ca 反phản 懵mộng 伽già 羅la 隋tùy 言ngôn 吉cát 祥tường )# 。 羅la [烈-列+佝]# (# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 仾# 梵Phạm 言ngôn 脂chi 羅la 仾# 隋tùy 云vân 躶# 形hình 大đại 㽵# 嚴nghiêm 經kinh 作tác 𦋺# 羅la 多đa 書thư )# 。 嚴nghiêm 恞# (# 尺xích 志chí 反phản 正chánh 作tác 熾sí 也dã 梵Phạm 云vân 憂ưu 伽già 隋tùy 言ngôn 嚴nghiêm 熾sí 也dã )# 。 阿a [少/(免-(色-巴)+(白-日))]# (# 奴nô 侯hầu 反phản )# 。 [烈-列+佝]# 犁lê (# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 梵Phạm 云vân 犁lê 伽già 波ba 羅la 仾# 犁lê 伽già 隋tùy 言ngôn 往vãng 復phục 大đại 㽵# 嚴nghiêm 經kinh 作tác 戾lệ 佉khư 鉢bát 羅la 底để [(上/天)*(企-止+米)]# )# 。 刪san 地địa (# 上thượng 所sở 姧gian 反phản )# 。 婆bà 哂# (# 尸thi 忍nhẫn 反phản )# 。 波ba 恀# (# 奴nô 可khả 反phản 又hựu 尺xích 紙chỉ 時thời 紙chỉ 二nhị 反phản 書thư 名danh )# 。 婁lâu 多đa (# 上thượng 郎lang 侯hầu 反phản )# 。 恱# 豫dự (# 余dư 庶thứ 反phản 安an 也dã 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã 正chánh 作tác 豫dự )# 。 [烈-列+(〡*(頤-頁+巳))]# 怡di (# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 下hạ 以dĩ 之chi 反phản )# 。 字tự 門môn (# 此thử 十thập 四tứ 音âm 唯duy 有hữu 五ngũ 箇cá 長trường/trưởng 聲thanh 而nhi 無vô 短đoản 聲thanh )# 。 唱xướng 阿a (# 烏ô 何hà 反phản )# 。 唱xướng 伊y (# 於ư 耆kỳ 反phản )# 。 唱xướng 優ưu (# 於ư 牛ngưu 反phản )# 。 唱xướng 㖶yết (# 於ư 賢hiền 反phản )# 。 唱xướng 嗚ô (# 屋ốc 乎hồ 反phản 此thử 行hành 五ngũ 箇cá 字tự 並tịnh 是thị 長trường/trưởng 聲thanh 並tịnh 閑nhàn 短đoản 聲thanh )# 。 唱xướng 迦ca (# 居cư 佉khư 反phản )# 。 唱xướng 佉khư (# 丘khâu 迦ca 反phản )# 。 唱xướng 伽già (# 巨cự 迦ca 反phản )# 。 唱xướng 𠷐hằng (# 巨cự 等đẳng 反phản 又hựu 巨cự 者giả 反phản )# 。 唱xướng 俄nga (# 冝# 者giả 反phản 此thử 行hành 是thị 牙nha 音âm 字tự )# 。 唱xướng 遮già (# 之chi 車xa 反phản )# 。 唱xướng 車xa (# 尺xích 遮già 反phản )# 。 唱xướng 闍xà (# [工/巾]# 車xa 反phản )# 。 唱xướng 社xã (# 常thường 演diễn 反phản 又hựu 常thường 者giả 反phản )# 。 唱xướng 若nhược (# 而nhi 者giả 反phản 此thử 行hành 是thị 齒xỉ 音âm 字tự )# 。 唱xướng 吒tra (# 知tri 加gia 反phản )# 。 唱xướng 咤trá (# [(巨-匚)@十]# 加gia 反phản )# 。 唱xướng 荼đồ (# 宅trạch 加gia 反phản )# 。 唱xướng 𠻬# (# 宅trạch 恨hận 反phản 入nhập 宅trạch 雅nhã 反phản )# 。 唱xướng 喏nhạ (# 𡰱# 雅nhã 反phản 此thử 行hành 是thị 古cổ 音âm 字tự )# 。 唱xướng 多đa (# 得đắc 何hà 反phản )# 。 唱xướng 他tha (# 託thác 何hà 反phản )# 。 唱xướng 陁# (# 徒đồ 何hà 反phản )# 。 唱xướng [口*(阿-可+(施-方))]# (# 徒đồ 恨hận 反phản 又hựu 徒đồ 可khả 反phản )# 。 唱xướng 哪# (# 奴nô 可khả 反phản 此thử 行hành 是thị 喉hầu 音âm 字tự )# 。 唱xướng 𤿺# (# 卜bốc 何hà 反phản )# 。 唱xướng 頗phả (# 普phổ 何hà 反phản )# 。 唱xướng 婆bà (# 蒲bồ 何hà 反phản )# 。 唱xướng 婆bà (# 蒲bồ 錦cẩm 反phản 又hựu 蒲bồ 可khả 反phản )# 。 唱xướng 麼ma (# 莫mạc 可khả 反phản 此thử 行hành 是thị 脣thần 音âm 字tự )# 。 唱xướng 耶da (# 夷di 社xã 反phản )# 。 唱xướng 囉ra (# 來lai 雅nhã 反phản )# 。 唱xướng 邏la (# 郎lang 个# 反phản )# 。 唱xướng 婆bà (# 蒲bồ 个# 反phản )# 。 唱xướng 𠾏# (# 尸thi 夜dạ 反phản )# 。 唱xướng 沙sa (# 所sở 詐trá 反phản )# 。 唱xướng 娑sa (# 桒# 何hà 反phản )# 。 唱xướng 嗬# (# 乎hồ 何hà 反phản )# 。 重trọng/trùng 結kết 句cú 如như 後hậu 。 阿a 伊y 優ưu 㖶yết 嗚ô (# 此thử 十thập 四tứ 音âm 長trường/trưởng 聲thanh 中trung 少thiểu 兩lưỡng 字tự 短đoản 聲thanh 中trung 少thiểu 七thất 字tự 譯dịch 主chủ 訛ngoa 略lược 也dã 如như 文Văn 殊Thù 問vấn 經kinh 具cụ 。 迦ca 佉khư 伽già 𠷐hằng 俄nga 。 遮già 車xa 闍xà 社xã 若nhược 。 吒tra 咤trá 荼đồ 𠻬# 喏nhạ 。 多đa 他tha 陁# [口*(阿-可+(施-方))]# 哪# 𤿺# 頗phả 婆bà 婆bà 麼ma 。 耶da 囉ra 邏la 。 婆bà 𠾏# 沙sa 娑sa 嗬# 。 (# 無vô 和hòa 會hội 聲thanh )# 。 羼sằn 提đề (# 上thượng 初sơ 諫gián 反phản 梵Phạm 言ngôn 羼sằn 提đề 提đề 婆bà 隋tùy 云vân 忍nhẫn 天thiên 羼sằn 提đề 言ngôn 忍nhẫn 提đề 婆bà 言ngôn 天thiên )# 。 勁# [擴-黃+(建-干+├)]# (# 上thượng 居cư 聖thánh 反phản 下hạ 疾tật 𦰧# 反phản )# 。 勦# 勇dũng (# 上thượng 助trợ 交giao 反phản 輕khinh 健kiện 也dã 又hựu 子tử 了liễu 反phản )# 。 跨khóa 車xa (# 上thượng 苦khổ 化hóa 反phản 越việt 也dã )# 。 跳khiêu 坑khanh (# 上thượng 吐thổ 吊điếu 反phản 越việt 也dã 正chánh 作tác 趒# 下hạ 苦khổ 庚canh 反phản )# 。 搭# 鉤câu (# 上thượng 都đô 盍# 反phản 正chánh 作tác 𠞈# )# 。 安an 施thi (# 失thất 支chi 反phản )# 。 羂quyến 索sách (# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。 飲ẩm 飼tự (# 上thượng 於ư 禁cấm 反phản 下hạ 辝# 次thứ 反phản )# 。 諳am 練luyện (# 上thượng 烏ô 含hàm 反phản )# 。 斜tà 正chánh (# 上thượng 余dư 嗟ta 反phản )# 。 脚cước 蹹# (# 徒đồ 盍# 反phản )# 。 地địa [禾*急]# (# 烏ô 本bổn 反phản )# 。 㧧# 頭đầu (# 上thượng 所sở 初sơ 反phản )# 。 靳# 固cố (# 上thượng 居cư 近cận 反phản )# 。 能năng 擗# (# 普phổ 擊kích 反phản 正chánh 作tác 劈phách )# 。 挽vãn 䩕ngạnh (# 上thượng 音âm 晚vãn 下hạ 音âm 硬ngạnh )# 。 黠hiệt 慧tuệ (# 上thượng 戶hộ 八bát 反phản 利lợi 智trí 也dã )# 。 辨biện [擴-黃+(建-干+├)]# (# 上thượng 皮bì 件# 反phản 理lý 也dã 利lợi 口khẩu 也dã 慧tuệ 也dã 正chánh 作tác 辯biện [功/言]# 二nhị 形hình )# 。 謀mưu 謨mô (# 上thượng 莫mạc 浮phù 反phản 圖đồ 計kế 也dã 下hạ 莫mạc 乎hồ 反phản 偽ngụy 也dã 議nghị 也dã )# 。 筞# 笇# (# 上thượng 楚sở 責trách 反phản 籌trù 也dã 下hạ 桒# 乱# 反phản )# 。 勤cần 劬cù (# 具cụ 于vu 反phản )# 。 歡hoan 娛ngu (# 牛ngưu 于vu 反phản )# 。 按án 摩ma (# 上thượng 烏ô 岸ngạn 反phản 下hạ 莫mạc 臥ngọa 反phản )# 。 遨ngao 遊du (# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản )# 。 騰đằng 跳khiêu (# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản 下hạ 徒đồ 聊liêu 反phản )# 。 挽vãn 強cường/cưỡng (# 上thượng 音âm 晚vãn 下hạ 巨cự 羊dương 巨cự 兩lưỡng 二nhị 反phản 弓cung 有hữu 力lực 也dã 正chánh 作tác 彊cường/cưỡng/cương 弜# 二nhị 形hình )# 。 刻khắc 卬# (# 上thượng 苦khổ 黑hắc 反phản 下hạ 伊y 信tín 反phản )# 。 唊# 噏hấp (# 上thượng 仕sĩ 洽hiệp 反phản 下hạ 五ngũ 洽hiệp 反phản 戲hí 謔hước 也dã 經kinh 文văn 自tự 切thiết 應ưng 和hòa 尚thượng 音âm 義nghĩa 以dĩ [馬*(垂-┴+山)]# ▆# 替thế 之chi 切thiết 韻vận 作tác ▆# 䀹# 並tịnh 同đồng )# 。 璝# 琦kỳ (# 上thượng 古cổ 迴hồi 反phản 下hạ 巨cự 冝# 反phản )# 。 𢭀# 鞌# (# 上thượng 序tự 緣duyên 反phản 下hạ 烏ô 干can 反phản )# 。 偏thiên 馬mã (# 上thượng 疋thất 見kiến 反phản 正chánh 作tác 騗# )# 。 刀đao 𣓞# (# 所sở 卓trác 反phản )# 。 相tương/tướng 擈# (# 步bộ 角giác 反phản 闢tịch 倒đảo 也dã 正chánh 作tác 𢷏# )# 。 拗# 腕oản (# 上thượng 烏ô 巧xảo 反phản 下hạ 烏ô 乱# 反phản 拗# 拉lạp 折chiết 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 秘bí 以dĩ 批# 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。 築trúc 擠# (# 上thượng 知tri 六lục 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 皆giai 反phản 正chánh 作tác 摚# [乎*(虎-儿+几)]# 扠tra 三tam 形hình 也dã )# 。 拗# 脛hĩnh (# 戶hộ 定định 反phản )# 。 搦nạch [辟-口+月]# (# 上thượng 女nữ 宅trạch 反phản 又hựu 女nữ 卓trác 反phản )# 。 冶dã 化hóa (# 上thượng 持trì 值trị 二nhị 音âm 理lý 也dã 正chánh 作tác 治trị )# 。 第đệ 十thập 二nhị 卷quyển 嫰# 𦰧# (# 上thượng 奴nô 困khốn 反phản )# 。 耕canh 墾khẩn (# 音âm 懇khẩn )# 。 縻# 繫hệ (# 上thượng 羙# 為vi 反phản )# 。 犁lê 鬲lịch (# 古cổ 厄ách 反phản 正chánh 作tác 搹ách )# 。 喘suyễn 嚇# (# 上thượng 尺xích 兖# 反phản 下hạ 呼hô 稼giá 反phản )# 。 土thổ/độ 撥bát (# 扶phù 發phát 反phản 耕canh 也dã 二nhị 耜# 為vi [禾*禺]# 二nhị 耦# 為vi 〡# 正chánh 作tác 墢# ▆# )# 。 䖝# 𪺏# (# 上thượng 直trực 中trung 反phản 下hạ 直trực 尒# 反phản )# 。 鞭tiên 撻thát (# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 他tha 達đạt 反phản )# 。 矚chú 䀎# (# 上thượng 之chi 玉ngọc 反phản 下hạ 普phổ 幻huyễn 反phản )# 。 條điều 檊# (# 古cổ 案án 反phản )# 。 欝uất 蓊ống (# 上thượng 於ư 勿vật 反phản 下hạ 烏ô 孔khổng 反phản )# 。 顯hiển 爀# (# 火hỏa 格cách 反phản )# 。 吃cật 沙sa (# 上thượng 居cư [占-口+乙]# 反phản )# 。 火hỏa 燼tẫn (# 以dĩ 進tiến 反phản )# 。 結kết 羇ki (# 居cư 冝# 反phản )# 。 死tử 痾# (# 𢙣# 何hà 反phản )# 。 死tử 疣vưu (# 于vu 求cầu 反phản )# 。 敞sưởng 雲vân (# 上thượng 赤xích 兩lưỡng 反phản )# 。 戰chiến 慓phiêu (# 力lực 日nhật 反phản 誤ngộ )# 。 啾thu [口*日]# (# 上thượng 即tức 由do 反phản 下hạ 即tức 悉tất 反phản 小tiểu 兒nhi 戲hí 聲thanh 也dã 下hạ 正chánh 作tác 唧tức 下hạ 又hựu 字tự 躰# 似tự 伯bá 戶hộ 麦# 反phản 非phi 也dã )# 。 唱xướng 𠯜# (# 虎hổ 口khẩu 反phản )# 。 栽tài 蒔thi (# 上thượng 子tử 才tài 反phản 下hạ 時thời 志chí 反phản )# 。 餧ủy 以dĩ (# 上thượng 於ư 位vị 反phản )# 。 [〦/(尸*了*(留-刀-田))/臼]# 醬tương (# 上thượng 即tức 西tây 反phản 薑khương 䔉# 為vi 之chi 也dã 菹# 鮓# 之chi 類loại 也dã 正chánh 作tác 𩐎# ▆# 二nhị 形hình )# 。 或hoặc 臛hoắc (# 呼hô 各các 反phản )# 。 或hoặc 羹# (# 音âm 庚canh )# 。 雜tạp 奠# (# 丁đinh 定định 反phản )# 。 䴵# 菓quả (# 上thượng 卑ty 領lãnh 反phản )# 。 塵trần 埃ai (# 烏ô 開khai 反phản )# 。 使sử 覘# (# 丑sửu 廉liêm 丑sửu 熖# 二nhị 反phản 𨶳khuy 視thị 也dã [仁-二+侯]# 也dã )# 。 玩ngoạn [口*卞]# (# 音âm 弄lộng 正chánh 作tác 哢# )# 。 筌thuyên 蹄đề (# 上thượng 此thử 全toàn 反phản )# 。 [烈-列+佝]# 頭đầu (# 上thượng 都đô [前-刖+ㄅ]# 反phản 垂thùy 下hạ 也dã 正chánh 作tác 仾# )# 。 婢tỳ 媵# (# 以dĩ 證chứng 反phản )# 。 斜tà 𨶳khuy (# 上thượng 似tự 嗟ta 反phản 下hạ 去khứ 隨tùy 反phản )# 。 [馬*山]# 儐tấn (# 上thượng 丘khâu 愚ngu 反phản 下hạ 卑ty 進tiến 反phản )# 。 [聲-耳+口]# 盡tận (# 上thượng 苦khổ 定định 反phản 盡tận 也dã 竭kiệt 也dã 正chánh 作tác [聲-耳+(千/止)]# 也dã )# 。 遊du 獦cát (# 力lực 𦰧# 反phản )# 。 鼉đà 䖝# (# 上thượng 他tha 何hà 反phản 正chánh 作tác 鼉đà )# 。 趂# 而nhi (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 刃nhận 反phản )# 。 忍nhẫn 耐nại (# 奴nô 代đại 反phản )# 。 躭đam 緬# (# 上thượng 都đô 含hàm 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản )# 。 拳quyền 搥trùy (# 直trực 追truy 反phản )# 。 儲trữ 宮cung (# 上thượng 直trực 魚ngư 反phản )# 。 [勝-力+豕]# [打-丁+(乃/土)]# (# 徒đồ 果quả 反phản 正chánh 作tác 垜# )# 。 頞át 誰thùy (# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。 聡# 睿# (# 以dĩ 稅thuế 反phản 智trí 也dã )# 。 囀# 滑hoạt (# 上thượng 知tri 戀luyến 反phản )# 。 𠷐hằng 迦ca (# 上thượng 其kỳ 陵lăng 反phản )# 。 兜đâu 奚hề (# 戶hộ 雞kê 反phản )# 。 十thập [禾*巿]# (# 音âm 姉# )# 。 十thập 壤nhưỡng (# 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。 銖thù 分phần/phân (# 上thượng 市thị 朱chu 反phản )# 。 啤# 多đa (# 上thượng 蒲bồ 卑ty 蒲bồ 弭nhị 二nhị 反phản 數số 名danh 也dã 大đại 㽵# 嚴nghiêm 經kinh 中trung 作tác 吒tra 鼻tị 耶da 是thị 也dã 又hựu 諸chư 經kinh 諀# 訿# 字tự 作tác 啤# 疋thất 婢tỳ ㄟ# 反phản )# 。 第đệ 十thập 三tam 卷quyển 拖tha 張trương (# 上thượng 太thái 何hà 反phản 曳duệ 也dã 挽vãn 也dã 又hựu 徒đồ 我ngã 反phản 引dẫn 也dã )# 。 亨# 弦huyền (# 上thượng 普phổ 耕canh 反phản 正chánh 作tác 抨phanh )# 。 窂lao 靳# (# 居cư 近cận 反phản )# 。 禁cấm 我ngã (# 上thượng 居cư 林lâm 反phản 力lực 所sở 加gia 也dã [勝-力+豕]# 也dã )# 。 捋# 弦huyền (# 上thượng 郎lang 活hoạt 反phản )# 。 箭tiễn 鏃# (# 子tử 木mộc 反phản )# 。 釤sam 彼bỉ (# 上thượng 所sở 銜hàm 反phản 伐phạt 草thảo 也dã 又hựu 所sở 懺sám 反phản 大đại 鎌# 也dã 非phi )# 。 䥫# 棑# (# 蒲bồ 皆giai 反phản 〡# 盾# 軍quân 噐# 也dã )# 。 㦸# 矟sáo (# 所sở 卓trác 反phản )# 。 偝# 立lập (# 上thượng 步bộ 昧muội 反phản )# 。 䈥# 徒đồ (# 上thượng 居cư 殷ân 反phản 下hạ 得đắc 口khẩu 反phản )# 。 相tương/tướng 嘲# (# 竹trúc 交giao 反phản )# 。 戲hí 謔hước (# 許hứa 約ước 反phản )# 。 摴sư 蒱bồ (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 居cư 反phản 下hạ 婆bà 乎hồ 反phản )# 。 投đầu [壺-士+?]# (# 音âm 胡hồ )# 。 [挺-壬+手]# 身thân (# 上thượng 特đặc 頂đảnh 反phản )# 。 忌kỵ 憚đạn (# 徒đồ 巨cự 反phản )# 。 詺# 於ư (# 上thượng 莫mạc 政chánh 反phản 目mục 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 名danh 字tự 替thế 之chi [弓*(乞-乙+小)]# 盈doanh 反phản )# 。 富phú 䝿# (# 居cư 胃vị 反phản 正chánh 作tác 貴quý )# 。 不bất 淴# (# 所sở 立lập 反phản )# 。 串xuyến 已dĩ (# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。 躃tích 轉chuyển (# 上thượng 毗tỳ 荅# 反phản )# 。 [彳*舞]# 哢# (# 音âm 弄lộng )# 。 𧹞# 愧quý (# 上thượng 女nữ 板bản 反phản )# 。 第đệ 十thập 四tứ 卷quyển 㪶# 領lãnh (# 上thượng 戶hộ 屋ốc 反phản 正chánh 作tác 斛hộc )# 。 膽đảm 讋# (# 占chiêm 涉thiệp 反phản )# 。 [遉-├+臾]# 失thất (# 上thượng 以dĩ 吹xuy 反phản )# 。 具cụ 筑# (# 音âm 竹trúc )# 。 銅đồng 鈸bạt (# 蒲bồ 鉢bát 反phản )# 。 篳# 篻# (# 上thượng 卑ty 吉cát 反phản 下hạ 力lực 吉cát 反phản )# 。 具cụ [箎-儿+巾]# (# 直trực 知tri 反phản 樂nhạo/nhạc/lạc 噐# 也dã 正chánh 作tác ▆# 從tùng ▆# )# 。 䪺# 睞lãi (# 上thượng 都đô 困khốn 反phản 下hạ 子tử 𦰧# 反phản )# 。 便tiện 姢# (# 上thượng 蒲bồ 連liên 反phản 下hạ 於ư 緣duyên 反phản 羙# 好hảo/hiếu 也dã 上thượng 正chánh 作tác 㛐# 也dã )# 。 沃ốc 溺nịch (# 上thượng 烏ô 酷khốc 於ư 縛phược 二nhị 反phản 下hạ 而nhi 斫chước 反phản 〡# 〡# 柔nhu 順thuận 也dã 羙# 也dã )# 。 山sơn 麓lộc (# 力lực 木mộc 反phản )# 。 安an 拖tha (# 始thỉ 支chi 反phản 正chánh 作tác 施thí )# 。 開khai 闔hạp (# 乎hồ 塔tháp 反phản )# 。 其kỳ 關quan (# 古cổ 還hoàn 反phản )# 。 鍵kiện [金*蘥]# (# 上thượng 其kỳ 偃yển 反phản 下hạ 羊dương 略lược 反phản )# 。 [御/木]# [佫-口+用]# (# 上thượng 牛ngưu 与# 反phản 下hạ 皮bì 秘bí 反phản )# 。 鉞việt 鈇phu (# 上thượng 于vu 月nguyệt 反phản 下hạ 府phủ 無vô 反phản )# 。 宮cung 闈vi (# 于vu 㱕# 反phản 宮cung 中trung 門môn 謂vị 之chi 〡# 也dã )# 。 警cảnh 嚴nghiêm (# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。 椒tiêu 房phòng (# 上thượng 子tử 消tiêu 反phản 皇hoàng 后hậu 稱xưng 〡# 房phòng 以dĩ 樹thụ 塗đồ 壁bích 取thủ 其kỳ 溫ôn 煖noãn 也dã )# 。 逃đào 竄thoán (# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 倉thương 乱# 反phản )# 。 坏phôi [卸-ㄗ+并]# (# 上thượng 普phổ 迴hồi 反phản 下hạ 步bộ 丁đinh 反phản )# 。 𢙉# 暝# (# 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。 [均-二+(卸-ㄗ)]# 師sư (# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 正chánh 作tác 陶đào )# 。 𥻿# [月*(羽/尒)]# (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 知tri 反phản 下hạ 音âm 交giao )# 。 吞thôn 餌nhị (# 而nhi 志chí 反phản )# 。 攪giảo 屏bính (# 上thượng 古cổ 夘# 反phản 下hạ 蒲bồ 政chánh 反phản 廁trắc 也dã 正chánh 作tác 庰# )# 。 膢lâu 脊tích (# 上thượng 力lực 主chủ 反phản 正chánh 作tác 僂lũ )# 。 投đầu 穽tỉnh (# 情tình 井tỉnh 反phản )# 。 嫰# 枝chi 柯kha (# 上thượng 奴nô 困khốn 反phản 下hạ 古cổ 何hà 反phản )# 。 謶# 譏cơ (# 上thượng 書thư 去khứ 反phản 下hạ 居cư 依y 反phản )# 。 白bạch 縶# (# 徒đồ 恊# 反phản )# 。 馭ngự 者giả (# 上thượng 魚ngư 去khứ 反phản )# 。 土thổ/độ 塠# (# 都đô 迴hồi 反phản )# 。 雜tạp 毦# (# 而nhi 志chí 反phản )# 。 瘖âm 瘂á (# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 下hạ 反phản )# 。 [馬*(並-(前-刖))]# 逐trục (# 上thượng 起khởi 俱câu 反phản )# 。 梨lê 黮đạm (# 他tha 感cảm 反phản )# 。 苦khổ 嗽thấu (# 速tốc 漏lậu 反phản )# 。 戰chiến 恌# (# 大đại 了liễu 反phản 正chánh 作tác 挑thiêu )# 。 戰chiến 慓phiêu (# 力lực 日nhật 反phản )# 。 匍bồ 匐bặc (# 上thượng 步bộ 乎hồ 反phản 下hạ 步bộ 北bắc 反phản )# 。 [(雪-雨+(雪-雨))*皮]# 𧹞# (# 上thượng 側trắc 瘦sấu 反phản 下hạ 女nữ 板bản 反phản 正chánh 作tác ▆# 也dã )# 。 頭đầu 顱# (# 音âm 盧lô 頭đầu 也dã )# 。 第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển 驚kinh 悸quý (# 求cầu 季quý 反phản )# 。 窹# [穴/悎]# (# 上thượng 五ngũ 故cố 反phản 下hạ 古cổ [白/八]# 反phản )# 。 可khả 否phủ/bĩ (# 方phương 久cửu 反phản 不phủ 也dã )# 。 𩮹# 髻kế (# 上thượng 洛lạc 戈qua 反phản )# 。 刪san 闍xà (# 上thượng 所sở 姧gian 反phản )# 。 禆# 耶da (# 上thượng 蒲bồ 卑ty 反phản 又hựu 音âm 卑ty )# 。 荊kinh 蕀cức (# 居cư 力lực 反phản )# 。 纖tiêm 𢡼# (# 如như 兖# 奴nô 乱# 奴nô 臥ngọa 三tam 反phản 〡# 弱nhược 也dã 柔nhu 也dã )# 。 尫# [羸-口+(罩-卓)]# (# 上thượng 烏ô 光quang 反phản )# 。 併tinh 亡vong (# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản )# 。 告cáo 訴tố (# 音âm 素tố )# 。 號hiệu 慟đỗng (# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 毒độc 弄lộng 反phản )# 。 酸toan 哽ngạnh (# 上thượng 蘇tô 官quan 反phản 下hạ 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。 稱xưng 冤oan (# 於ư 元nguyên 反phản )# 。 杠# 輿dư (# 上thượng 古cổ 降giáng/hàng 反phản 下hạ 以dĩ 諸chư 反phản )# 。 姝xu 妍nghiên (# 上thượng 赤xích 朱chu 反phản 下hạ 魚ngư 堅kiên 反phản )# 。 嫡đích [由/日]# (# 上thượng 丁đinh 歷lịch 反phản 下hạ 丈trượng 右hữu 反phản )# 。 不bất 瞬thuấn (# 音âm 舜thuấn )# 。 高cao 壘lũy (# 力lực 水thủy 反phản 正chánh 作tác 壘lũy )# 。 墉# 堞diệt (# 上thượng 余dư 封phong 反phản 下hạ 徒đồ 恊# 反phản )# 。 開khai 𨶩# (# 戶hộ 塔tháp 反phản )# 。 㦸# 矟sáo (# 所sở 角giác 反phản )# 。 [(林@夕)/(冗-几+焱)/(烈-列)]# 捧phủng (# 上thượng 倉thương 乱# 反phản 下hạ 步bộ 講giảng 反phản )# 。 第đệ 十thập 六lục 卷quyển 勁# [擴-黃+(建-干+├)]# (# 上thượng 居cư 政chánh 反phản 下hạ 自tự 𦰧# 反phản )# 。 壯tráng 夫phu (# 上thượng 阻trở 狀trạng 反phản 從tùng 士sĩ )# 。 [這-言+(色-巴+(帝-(立-一)))]# 共cộng (# 上thượng 大đại 禮lễ 反phản )# 。 埏duyên 上thượng (# 上thượng 徒đồ 旱hạn 反phản 水thủy 中trung 沙sa 為vi 〡# 也dã 正chánh 作tác 墠# 也dã 又hựu 以dĩ 然nhiên 書thư 延diên 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。 啇# 多đa (# 上thượng 書thư 羊dương 反phản 正chánh 作tác 商thương 又hựu 音âm 的đích 非phi 也dã )# 。 逶# 迤dĩ (# 上thượng 於ư 為vi 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。 謿# 調điều (# 上thượng 竹trúc 交giao 反phản 下hạ 徒đồ 吊điếu 反phản 戲hí 弄lộng 也dã )# 。 窓song 牖dũ (# 音âm 酉dậu )# 。 有hữu 娠thần (# 音âm 身thân 又hựu 之chi 刃nhận 反phản )# 。 唱xướng 𠯜# (# 音âm 吼hống )# 。 滂# 沛# (# 上thượng 普phổ 傍bàng 反phản 下hạ 普phổ 盖# 反phản )# 。 心tâm 鍾chung (# 之chi 龍long 反phản 正chánh 作tác 忪chung )# 。 宀# 𡩺# (# 上thượng 綿miên 下hạ 悟ngộ )# 。 自tự 㯓tháp (# 音âm 塔tháp 倒đảo 也dã )# 。 𡶤# 頺đồi (# 上thượng 布bố 弘hoằng 反phản 下hạ 大đại 迴hồi 反phản )# 。 鍾chung 㨶đảo (# 都đô 老lão 反phản )# 。 慌hoảng 怕phạ (# 上thượng 火hỏa 光quang 火hỏa 廣quảng 二nhị 反phản 下hạ 普phổ 駕giá 反phản 懼cụ 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 汒# 怖bố 替thế 之chi 上thượng 音âm 忙mang )# 。 千thiên 繖tản (# 音âm 散tán )# 。 力lực 揭yết (# 音âm 竭kiệt )# 。 作tác 㯓tháp (# 音âm 塔tháp )# 。 頭đầu 枕chẩm (# 之chi 審thẩm 反phản )# 。 褰khiên 祖tổ (# 上thượng 去khứ 𠃵# 反phản 下hạ 徒đồ 旱hạn 反phản )# 。 手thủ 拄trụ (# 知tri 主chủ 反phản )# 。 頤di 頷hạm (# 上thượng 以dĩ 之chi 反phản 下hạ 乎hồ 感cảm 反phản )# 。 睛tình 瞳# (# 精tinh 童đồng 二nhị 音âm )# 。 睨# 〃# (# 胡hồ 板bản 反phản 大đại 目mục 也dã 按án 經kinh 意ý 謂vị 開khai 眼nhãn 臥ngọa 也dã )# 。 垂thùy 恀# (# 丁đinh 可khả 反phản 正chánh 作tác 嚲# 䫂# 哆đa 三tam 形hình 也dã )# 。 蓬bồng 勃bột (# 上thượng 蒲bồ 紅hồng 反phản 下hạ 蒲bồ 沒một 反phản )# 。 拳quyền 縮súc (# 上thượng 巨cự 員# 反phản 正chánh 作tác 卷quyển )# 。 𦝣# 䏶# (# 上thượng 苦khổ 駕giá 反phản 下hạ 步bộ 米mễ 反phản )# 。 了liễu 綟lệ (# 力lực 結kết 反phản )# 。 挑thiêu 動động (# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。 扞# 睡thụy (# 上thượng 戶hộ 案án 反phản 正chánh 作tác 鼾hãn 也dã )# 。 塔tháp 項hạng (# 上thượng 都đô 盍# 反phản 撗hoàng 被bị 也dã 正chánh 褡# 也dã 下hạ 戶hộ 講giảng 反phản )# 。 齩giảo 齒xỉ (# 上thượng 五ngũ 巧xảo 反phản )# 。 𪗾# 〃# (# 上thượng 胡hồ 瞎hạt 反phản 齒xỉ 聲thanh 也dã 又hựu 音âm 瞎hạt 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 戞# 替thế 之chi 音âm 扴# )# 。 讇siểm 語ngữ (# 上thượng 時thời 廉liêm 反phản 睡thụy 中trung 荒hoang 言ngôn 也dã )# 。 笙sanh [竺-二+必]# (# 上thượng 音âm 生sanh 下hạ 所sở 擳# 反phản 正chánh 作tác 瑟sắt )# 。 笳# 簫tiêu (# 上thượng 古cổ 牙nha 反phản 下hạ 素tố 條điều 反phản )# 。 琴cầm 筑# (# 上thượng 巨cự 今kim 反phản 下hạ 張trương 六lục 反phản )# 。 琵tỳ 琶bà (# 上thượng 步bộ [目*旨]# 反phản 下hạ 步bộ 巴ba 反phản )# 。 竿can/cán 笛địch (# 上thượng 為vi 俱câu 反phản 從tùng 于vu 下hạ 徒đồ 的đích 反phản )# 。 䗍# 貝bối (# 上thượng 洛lạc 和hòa 反phản )# 。 鼻tị 涕thế (# 音âm 剃thế 正chánh 作tác 洟di )# 。 涎tiên 流lưu (# 上thượng 祥tường 延diên 反phản )# 。 串xuyến 於ư (# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。 箭tiễn 弰# (# 所sở 卓trác 反phản 又hựu 所sở 交giao 反phản 誤ngộ )# 。 𨳖# 塞tắc (# 上thượng 初sơ 六lục 反phản )# 。 戰chiến 慓phiêu (# 力lực 日nhật 反phản 又hựu 疋thất 遙diêu 疋thất 妙diệu 毗tỳ 少thiểu 三tam 反phản 並tịnh 非phi )# 。 第đệ 十thập 七thất 卷quyển 反phản 叛bạn (# 音âm 畔bạn )# 。 擾nhiễu 攘nhương (# 上thượng 而nhi 沼chiểu 反phản 下hạ 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。 隣lân 邦bang (# 愽# 江giang 反phản )# 。 令linh 窖# (# 古cổ 孝hiếu 反phản )# 。 脚cước 踏đạp (# 大đại 盍# 反phản 踐tiễn 也dã 正chánh 作tác 蹋đạp 也dã 又hựu 他tha 合hợp 反phản 非phi )# 。 塜trủng 墓mộ (# 上thượng 知tri 壟# 反phản )# 。 拾thập 俗tục (# 似tự 浴dục 反phản )# 。 槽tào 櫪# (# 上thượng 昨tạc 刀đao 反phản 下hạ 六lục 擊kích 反phản )# 。 搦nạch 取thủ (# 上thượng 女nữ 宅trạch 反phản )# 。 餘dư 橛quyết (# 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。 刮# 刷# (# 上thượng 古cổ 頢# 反phản 下hạ 所sở 刮# 反phản 頢# 下hạ 刮# 反phản )# 。 䪺# 於ư (# 上thượng 都đô 困khốn 反phản )# 。 鞍yên 韀# (# 上thượng 𢙣# 寒hàn 反phản 下hạ 則tắc 先tiên 反phản )# 。 控khống [戀-心+(匚@一)]# (# 上thượng 苦khổ 貢cống 反phản 下hạ 兵binh 媚mị 反phản )# 。 關quan 鑰thược (# 音âm 藥dược )# 。 雲vân 隊đội (# 大đại 對đối 反phản )# 。 炎diễm 爀# (# 上thượng 于vu 廉liêm 反phản 下hạ 呼hô 挌# 反phản )# 。 死tử [疙-乙+小]# (# 音âm 趂# )# 。 舟chu [舟*(戢-耳+(一/月))]# (# 集tập 接tiếp 二nhị 音âm 舩# 擢trạc 也dã )# 。 大đại 磧thích (# 倉thương 歷lịch 反phản )# 。 暗ám 暄# (# 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。 執chấp 矟sáo (# 所sở 卓trác 反phản )# 。 排bài 楯thuẫn (# 上thượng 蒲bồ 皆giai 反phản 下hạ 食thực 尹# 反phản )# 。 誑cuống 逗đậu (# 音âm 豆đậu )# 。 把bả 撮toát (# 上thượng 步bộ 已dĩ 反phản 下hạ 子tử 活hoạt 反phản )# 。 拗# 折chiết (# 上thượng 烏ô 乃nãi 反phản 下hạ 之chi 舌thiệt 反phản )# 。 指chỉ 抓trảo (# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。 爴# 裂liệt (# 打đả 破phá 也dã )# 。 鞦# [〦/(轡-口+(匚@一))]# (# 秋thu 秘bí 二nhị 音âm )# 。 駿tuấn 尾vĩ (# 上thượng 子tử 公công 反phản 正chánh 作tác 騣# 𩣭# 二nhị 形hình 也dã 悞ngộ )# 。 第đệ 十thập 八bát 卷quyển 樹thụ 𦽦# (# 音âm 萬vạn 字tự 從tùng 曼mạn )# 。 菓quả 苽# (# 古cổ 花hoa 反phản 俗tục 通thông 用dụng 或hoặc 作tác 蓏lỏa 郎lang 火hỏa 反phản )# 。 閃thiểm 電điện (# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản )# 。 剗sản 貫quán (# 上thượng 初sơ 眼nhãn 反phản 正chánh 作tác 弗phất 下hạ 音âm 官quan )# 。 從tùng 鞘sao (# 私tư 妙diệu 反phản 或hoặc 鞘sao 削tước 二nhị 形hình )# 。 紺cám 綪# (# 千thiên 見kiến 反phản 青thanh 赤xích 色sắc )# 。 乃nãi 蘇tô (# 再tái 生sanh 也dã 正chánh 作tác 穌tô )# 。 [宋-木+死]# 囿# (# 于vu 救cứu 于vu 六lục 二nhị 反phản )# 。 彫điêu 悴tụy (# 才tài 遂toại 反phản )# 。 門môn 簾# (# 力lực 閻diêm 反phản 正chánh 作tác 簾# )# 。 包bao 地địa (# 上thượng 布bố 交giao 反phản 或hoặc 作tác 抱bão 同đồng 上thượng 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 掊# 替thế 之chi 步bộ 交giao 反phản )# 。 洗tẩy 梳sơ (# 所sở 魚ngư 反phản )# 。 第đệ 十thập 九cửu 卷quyển 倒đảo 仆phó (# 蒲bồ 北bắc 反phản )# 。 擺bãi 木mộc (# 上thượng 布bố 買mãi 反phản )# 。 綿miên 惙chuyết (# 上thượng 莫mạc 田điền 反phản 下hạ 竹trúc 劣liệt 反phản 綿miên 惙chuyết [徽-糸+夕]# 劣liệt 也dã )# 。 唼xiệp 𠲿thúc (# 上thượng 子tử 荅# 反phản 下hạ 所sở 卓trác 反phản )# 。 麁thô 淴# (# 所sở 立lập 反phản )# 。 或hoặc 䴵# (# 音âm 餅bính )# 。 挾hiệp 置trí (# 上thượng 戶hộ 頰giáp 反phản )# 。 倚ỷ 𣏞# (# 之chi 審thẩm 反phản )# 。 蕀cức 鍼châm 叢tùng (# 上thượng 居cư 力lực 反phản 中trung 之chi 林lâm 反phản 下hạ 自tự 紅hồng 反phản )# 。 徒đồ 跣tiển (# 先tiên 典điển 反phản )# 。 蹹# 地địa (# 上thượng 大đại 盍# 反phản )# 。 胷# [月*(十/田/寸)]# (# 上thượng 音âm 凶hung 下hạ 音âm 愽# )# 。 菢# 我ngã (# 上thượng 步bộ 報báo 反phản )# 。 躓chí 䪺# (# 上thượng 知tri 利lợi 反phản )# 。 孤cô [宋-木+(烈-列+(百-日+目))]# (# 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。 琅lang 玕# (# 上thượng 音âm 郎lang 下hạ 音âm 干can )# 。 皇hoàng 閨# (# 音âm 圭# 宮cung 中trung 門môn 也dã 小tiểu 者giả 曰viết 閨# 小tiểu 閨# 曰viết 閣các 也dã )# 。 剛cang 䩕ngạnh (# 音âm 硬ngạnh )# 。 孤cô [煢-十]# (# 巨cự 營doanh 反phản 正chánh 作tác 焭# 煢quỳnh 二nhị 形hình )# 。 兩lưỡng [月*(十/田/寸)]# (# 音âm 愽# )# 。 弓cung 弝# (# 北bắc 架# 反phản )# 。 䏶# 脛hĩnh (# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản 下hạ 戶hộ 頂đảnh 反phản )# 。 唱xướng 呴# (# 音âm 吼hống )# 。 根căn 檊# (# 古cổ 岸ngạn 反phản )# 。 老lão 嫗# (# 於ư 遇ngộ 反phản )# 。 第đệ 廿# 卷quyển 嘯khiếu 哢# (# 上thượng 蘇tô 𠮧# 反phản 下hạ 郎lang 貢cống 反phản )# 。 捋# [詀-口+乙]# (# 上thượng 郎lang 活hoạt 反phản )# 。 相tương/tướng 詶thù (# 音âm 酬thù )# 。 相tương/tướng 皂tạo (# 莫mạc 孝hiếu 反phản 正chánh 作tác [白/八]# 貌mạo 二nhị 形hình 也dã 又hựu 許hứa 良lương 一nhất 了liễu 彼bỉ 立lập 彼bỉ 力lực 四tứ 反phản 非phi )# 。 食thực 荑# (# 音âm 提đề )# 。 𧏙# 蜋lang (# 上thượng 去khứ 羊dương 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản )# 。 野dã 蝅# (# 自tự 南nam 反phản )# 。 毛mao 𣯟# (# 布bố 朗lãng 反phản )# 。 蟻nghĩ 蛭# (# 上thượng 牛ngưu 綺ỷ 反phản 下hạ 田điền 結kết 反phản 蟻nghĩ 封phong 也dã )# 。 髭tì 。 +# 十thập 。 (# 上thượng 子tử 斯tư 反phản 下hạ 而nhi 占chiêm 反phản )# 。 欲dục [軗/口]# (# 音âm 喫khiết 啖đạm 也dã )# 。 編biên 掾# (# 上thượng 布bố 玄huyền 反phản 下hạ 直trực 全toàn 反phản )# 。 灑sái 噴phún (# 普phổ 門môn 反phản )# 。 享hưởng 受thọ (# 上thượng 許hứa 兩lưỡng 反phản )# 。 所sở 第đệ 三tam 帙# 第đệ 廿# 一nhất 卷quyển [髟/貝]# 𩬊# (# 上thượng 音âm 湏# 下hạ 音âm 發phát )# 。 蛟giao 龍long (# 上thượng 音âm 交giao 似tự 虵xà 而nhi 有hữu 四tứ 脚cước 也dã )# 。 還hoàn [軗/口]# (# 苦khổ 擊kích 反phản 正chánh 作tác [口*擊]# 喫khiết )# 。 鞭tiên 捶chúy (# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 之chi 水thủy 反phản )# 。 𩬊# 抓trảo (# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。 蕀cức 針châm (# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。 娑sa 枳chỉ (# 居cư 歧kỳ 反phản 經kinh 自tự 切thiết )# 。 綏tuy 撫phủ (# 上thượng 息tức 維duy 反phản 下hạ 芳phương 舞vũ 反phản 安an 存tồn 也dã )# 。 剛cang 䩕ngạnh (# 音âm 硬ngạnh )# 。 羅la 邏la (# 郎lang 个# 反phản )# 。 䫃# 䀎# (# 普phổ 幻huyễn 反phản 又hựu 音âm 麵miến )# 。 而nhi 昵ni (# 女nữ 日nhật 反phản )# 。 相tương/tướng 皂tạo (# 莫mạc 孝hiếu 反phản 面diện 狀trạng 也dã 正chánh 作tác [白/八]# 貌mạo 二nhị 形hình )# 。 第đệ 廿# 二nhị 卷quyển [娕*頁]# 墯# (# 上thượng 郎lang 坦thản 反phản )# 。 諮tư 稟bẩm (# 兵binh 錦cẩm 反phản )# 。 毀hủy 呰tử (# 音âm 紫tử )# 。 非phi 噵# (# 音âm 道đạo )# 。 迦ca 姤cấu (# 都đô 故cố 反phản 正chánh 作tác 妒đố )# 。 耶da 坘# (# 仾# 遅# 二nhị 音âm 仙tiên 人nhân 名danh 也dã )# 。 韶thiều 波ba (# 上thượng 市thị 招chiêu 反phản )# 。 闍xà 祁kỳ (# 音âm 耆kỳ )# 。 山sơn 麓lộc (# 音âm 鹿lộc )# 。 第đệ 廿# 三tam 卷quyển 𦸲# 葉diệp (# 上thượng 五ngũ 口khẩu 反phản 下hạ 羊dương 接tiếp 反phản )# 。 不bất 瞬thuấn (# 音âm 舜thuấn )# 。 戰chiến 慓phiêu (# 力lực 日nhật 反phản 悞ngộ )# 。 𦟛# 齊tề (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 容dung 反phản )# 。 讌# 會hội (# 上thượng 一nhất 見kiến 反phản 或hoặc 作tác 醼yến )# 。 相tương/tướng 皂tạo (# 音âm [白/八]# )# 。 无# 迮trách (# 普phổ 吉cát 反phản )# 。 蓊ống 欝uất (# 上thượng 烏ô 孔khổng 反phản 下hạ 於ư 勿vật 反phản )# 。 憩khế 息tức (# 上thượng 去khứ 例lệ 反phản )# 。 指chỉ 劃hoạch (# 戶hộ 麦# 呼hô 麦# 二nhị 反phản )# 。 [木*為]# 世thế (# 上thượng 許hứa 為vi 反phản )# 。 開khai 祏# (# 音âm 託thác )# 。 天thiên 併tinh (# 卑ty 政chánh 反phản )# 。 [辟-口+月]# [骨*(十/田/寸)]# (# 音âm 愽# )# 。 棄khí 偝# (# 步bộ 昧muội 反phản )# 。 尫# [羸-口+(罩-卓)]# (# 上thượng 烏ô 光quang 反phản )# 。 規quy 求cầu (# 上thượng 居cư 隨tùy 反phản )# 。 肉nhục 揣đoàn (# 大đại 丸hoàn 反phản )# 。 [穴/(怡-台+未)]# 挮thế (# 吐thổ [前-刖+ㄅ]# 反phản 成thành 名danh )# 。 [瞽-支+皮]# 王vương (# 上thượng 公công 戶hộ 反phản )# 。 頞át 誰thùy (# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。 渀# 濤đào (# 上thượng 布bố 門môn 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。 開khai 拓thác (# 音âm 託thác )# 。 第đệ 廿# 四tứ 卷quyển 偃yển 亞# (# 上thượng 於ư [慢-又+心]# 反phản 下hạ 烏ô 嫁giá 反phản )# 。 𦝫# 脊tích (# 子tử 昔tích 反phản )# 。 傴ủ 僂lũ (# 上thượng 於ư 禹vũ 反phản 下hạ 力lực 主chủ 反phản 曲khúc 也dã )# 。 濕thấp [米/里]# (# 方phương 問vấn 反phản )# 。 攢toàn 火hỏa (# 上thượng 子tử 官quan 反phản )# 。 乾can/kiền/càn 𤍜# (# 音âm 掃tảo )# 。 乾can/kiền/càn [異/土]# (# 方phương 問vấn 反phản 正chánh 作tác 糞phẩn )# 。 [均-二+(卸-ㄗ)]# 家gia (# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 正chánh 作tác 陶đào )# 。 羹# 臛hoắc (# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản 下hạ 呼hô 各các 反phản )# 。 虫trùng 蜴# (# 音âm 亦diệc 又hựu 或hoặc 作tác 蜴# 唐đường 湯thang 二nhị 音âm )# 。 巩# 口khẩu (# 上thượng 行hành 江giang 反phản )# 。 唱xướng 呴# (# 音âm 吼hống )# 。 興hưng 渠cừ (# 上thượng 香hương 蠅dăng 反phản 下hạ 巨cự 居cư 反phản 即tức 阿a 魏ngụy 是thị 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 云vân 出xuất 烏ô 荼đồ 娑sa 他tha 那na 國quốc 彼bỉ 土độ 人nhân 所sở 食thực 者giả 。 此thử 土thổ/độ 相tương/tướng 傳truyền 以dĩ 為vi 芸vân 薹# 又hựu 云vân 胡hồ 荾# 者giả 非phi 也dã )# 。 食thực 稗bại (# 步bộ 拜bái 反phản )# 。 [娕*頁]# 技kỹ (# 上thượng 奴nô 困khốn 反phản 作tác 嫰# 嫰# 二nhị 形hình )# 。 毛mao 𣯟# (# 布bố 朗lãng 反phản )# 。 躶# 形hình (# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản 正chánh 作tác 裸lõa 也dã 全toàn 躰# 無vô 衣y 也dã 又hựu 郎lang 果quả 反phản 俗tục 謂vị 陰ấm 形hình 為vi 躶# 也dã 俗tục 為vi 𢙣# 口khẩu 也dã 非phi 用dụng 也dã )# 。 蟻nghĩ 垤điệt (# 田điền 結kết 反phản )# 。 梳sơ 洗tẩy (# 上thượng 所sở 初sơ 反phản )# 。 拳quyền 攣luyến (# 力lực 員# 反phản )# 。 髭tì 䰅# (# 上thượng 子tử 斯tư 反phản 下hạ 音âm 湏# )# 。 睒thiểm 婆bà (# 上thượng 尸thi 染nhiễm 反phản )# 。 甕úng 裏lý (# 上thượng 烏ô 弄lộng 反phản 下hạ 力lực 耳nhĩ 反phản )# 。 搖dao 攪giảo (# 古cổ 夘# 反phản )# 。 [門@牛]# 氣khí (# 上thượng 必tất 計kế 反phản )# 。 麦# 屑tiết (# 先tiên 結kết 反phản )# 。 頻tần 𩮹# (# 郎lang 禾hòa 反phản 俗tục )# 。 [(雪-雨+(雪-雨))*皮]# 𧹞# (# 上thượng 阻trở 瘦sấu 反phản 下hạ 女nữ 板bản 反phản 正chánh 作tác ▆# )# 。 苦khổ 瓠hoạch (# 乎hồ 故cố 反phản )# 。 其kỳ 蒂# (# 音âm 帝đế )# 。 置trí 於ư (# 上thượng 知tri 利lợi 反phản )# 。 [后-口+十]# [厂@千]# (# 疋thất 見kiến 反phản )# 。 皮bì [〦/畏]# (# 音âm 果quả )# 。 椽chuyên 木mộc (# 上thượng 直trực 緣duyên 反phản )# 。 第đệ 廿# 五ngũ 卷quyển 雜tạp 卉hủy (# 許hứa 鬼quỷ 許hứa 貴quý 二nhị 反phản )# 。 鴻hồng 鵠hộc (# 上thượng 音âm 洪hồng 下hạ 又hựu 作tác 鸖# 戶hộ 各các 反phản )# 。 鸜# 鵒# (# 上thượng 具cụ 俱câu 反phản 下hạ 逾du 玉ngọc 反phản )# 。 拘câu 翅sí (# 音âm 施thí )# 。 長trường/trưởng 歔hư (# 音âm 虛hư )# 。 捫môn 淚lệ (# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản )# 。 枇# 杷ba (# 上thượng 步bộ 支chi 反phản 下hạ 步bộ 巴ba 反phản )# 。 齩giảo 噉đạm (# 上thượng 五ngũ 巧xảo 反phản )# 。 頻tần 螺loa (# 郎lang 禾hòa 反phản )# 。 躃tích 地địa (# 上thượng 步bộ 荅# 反phản )# 。 瑕hà 疵tỳ (# 上thượng 戶hộ 加gia 反phản 下hạ 疾tật 斯tư 反phản )# 。 麨xiểu 䴵# (# 音âm 餅bính )# 。 謶# 譏cơ (# 上thượng 尸thi 𥎀# 反phản 下hạ 居cư 依y 反phản 正chánh 作tác 庶thứ 幾kỷ )# 。 [滲-(彰-章)+小]# 浴dục (# 上thượng 子tử 老lão 反phản 正chánh 作tác 澡táo )# 。 [打-丁+(王-十+光)]# 於ư (# 上thượng 楚sở 洽hiệp 反phản 正chánh 作tác [捶-┴+山]# 也dã )# 。 廕ấm 涼lương (# 上thượng 於ư 禁cấm 反phản )# 。 疲bì 勌# (# 音âm 倦quyện )# 。 器khí 皿mãnh (# 眉mi 永vĩnh 反phản )# 。 水thủy [瀑-(日/共)+(前-刖+一)]# (# 烏ô 玄huyền 反phản 正chánh 作tác 淵uyên 字tự 樣# 云vân 以dĩ 諱húy 故cố 省tỉnh 一nhất 畫họa 字tự 樣# 作tác 淵uyên 作tác 淵uyên 者giả 訛ngoa )# 。 [百*升]# 領lãnh (# 上thượng 戶hộ 木mộc 反phản )# 。 希hy 有hữu (# 上thượng 許hứa 依y 反phản )# 。 捩liệt 曬sái (# 上thượng 力lực 結kết 反phản )# 。 遄thuyên 疾tật (# 上thượng 市thị 專chuyên 反phản )# 。 𢎢# 向hướng (# 上thượng 以dĩ 忍nhẫn 反phản 古cổ 文văn )# 。 寶bảo [口*(隹/乃)]# (# 即tức 委ủy 反phản )# 。 笭# 提đề (# 此thử 全toàn 反phản )# 。 第đệ 廿# 六lục 卷quyển 蹶quyết 失thất (# 上thượng 居cư 月nguyệt 反phản )# 。 匡khuông 怯khiếp (# 丘khâu 刧# 反phản )# 。 [怡-台+左]# 悞ngộ (# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản 下hạ 五ngũ 故cố 反phản 錯thác 也dã 經kinh 意ý 是thị 錯thác 誤ngộ 字tự 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 迕# 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。 蹹# 彼bỉ (# 上thượng 大đại 盍# 反phản )# 。 塠# [猒-犬+(大/土)]# (# 上thượng 多đa 迴hồi 反phản 下hạ 烏ô 甲giáp 反phản )# 。 㨔# 削tước (# 上thượng 古cổ 斬trảm 反phản 正chánh 作tác 減giảm 也dã 誤ngộ )# 。 [利-禾+叉]# 草thảo (# 上thượng 魚ngư 吠phệ 反phản )# 。 蹇kiển 吃cật (# 上thượng 居cư 輦liễn 反phản 下hạ 居cư [占-口+乙]# 反phản )# 。 麁thô 𣾫# (# 所sở 立lập 反phản )# 。 鴻hồng 鸖# (# 賀hạ 𢙣# 反phản )# 。 白bạch 鷗# (# 阿a 侯hầu 反phản )# 。 騣# 尾vĩ (# 上thượng 子tử 紅hồng 反phản )# 。 𠃵# 撻thát (# 他tha 達đạt 反phản )# 。 𡩺# [宋-木+悎]# (# 上thượng 五ngũ 故cố 反phản 下hạ 古cổ 孝hiếu 反phản )# 。 幽u 暝# (# 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。 摑quặc 裂liệt (# 上thượng 古cổ 麦# 反phản 破phá 也dã 打đả 也dã )# 。 䩕ngạnh 羅la (# 上thượng 音âm 鞭tiên 誤ngộ )# 。 草thảo 屣tỉ (# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。 鸕# 𪇔# (# 盧lô 慈từ 二nhị 音âm )# 。 零linh 羽vũ (# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 正chánh 作tác 翎# )# 。 毻# 落lạc (# 上thượng 吐thổ 臥ngọa 反phản 鳥điểu 易dị 毛mao 也dã )# 。 瘦sấu 省tỉnh (# 生sanh 景cảnh 反phản 瘦sấu 也dã 俗tục )# 。 樓lâu 櫓lỗ (# 音âm 魯lỗ )# 。 崩băng 頺đồi (# 徒đồ 迴hồi 反phản )# 。 瀝lịch 淚lệ (# 上thượng 呂lữ 擊kích 反phản )# 。 摽phiếu/phiêu 拭thức (# 上thượng 必tất 招chiêu 反phản 正chánh 作tác 摽phiếu/phiêu 慓phiêu 下hạ 音âm 式thức )# 。 枝chi 檊# (# 古cổ 案án 反phản 俗tục )# 。 𣓞# 牟mâu (# 上thượng 所sở 卓trác 反phản )# 。 搥trùy 捧phủng (# 上thượng 丈trượng 追truy 反phản 下hạ 步bộ 講giảng 反phản )# 。 斧phủ 鑿tạc (# 上thượng 方phương 武võ 反phản 下hạ 在tại 作tác 反phản )# 。 麁thô 忽hốt (# 所sở 立lập 反phản )# 。 精tinh 睞lãi (# 來lai 代đại 反phản )# 。 哇# 斜tà (# 上thượng 冝# 作tác 喎oa 絓# 爽sảng 三tam 同đồng 苦khổ 乖quai 反phản 喎oa 戾lệ 也dã 絓# 𢙣# 也dã [前-刖+((人/人)*(人/人))/大]# 斜tà 也dã 又hựu 烏ô 喎oa 烏ô 花hoa 二nhị 反phản 非phi 也dã 下hạ 似tự 嗟ta 反phản )# 。 莾mãng 虵xà (# 上thượng 莫mạc 朗lãng 反phản 大đại 虵xà 也dã 正chánh 作tác 蟒mãng )# 。 五ngũ [藏/月]# (# 才tài 浪lãng 反phản 正chánh 作tác 藏tạng )# 。 凹ao 亞# (# 上thượng 烏ô 洽hiệp 反phản 下hạ 田điền 結kết 反phản 或hoặc 作tác 亞# 大đại 骨cốt 反phản 下hạ 又hựu 烏ô 嫁giá 反phản 非phi )# 。 [卄/(其*皮)]# 箕ki (# 上thượng 布bố 破phá 反phản 下hạ 居cư 之chi 反phản )# 。 蜯bạng 蛤# (# 上thượng 步bộ 講giảng 反phản 下hạ 古cổ 合hợp 反phản )# 。 䐔# 䏲# (# 上thượng 卑ty 典điển 反phản 下hạ 他tha [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 匾biển 𠥶# 也dã )# 。 枯khô 燥táo (# 桒# 早tảo 反phản )# 。 互hỗ 相tương (# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。 刖# 手thủ (# 上thượng 音âm 月nguyệt 断# 手thủ 足túc 也dã 又hựu 五ngũ 刮# 五ngũ 勿vật 二nhị 反phản )# 。 驢lư [羸-口+(罩-卓)]# (# 下hạ 洛lạc 禾hòa 反phản 中trung 阿a 舍xá 云vân 驢lư 父phụ 馬mã 母mẫu 為vi 騾loa 也dã 正chánh 作tác ▆# 騾loa 二nhị 形hình )# 。 駱lạc 馲trách (# 上thượng 郎lang 各các 反phản 下hạ 達đạt 何hà 反phản 正chánh 作tác 馲trách 駝đà 也dã 下hạ 又hựu 音âm 託thác 或hoặc 作tác 駝đà 音âm 託thác 又hựu 二nhị 同đồng 音âm 洛lạc 非phi 冝# 取thủ 馲trách 駞# 字tự )# 。 羖cổ 𦍞# (# 古cổ 仾# 二nhị 音âm )# 。 𡱝# 𠒃# (# 上thượng 斯tư [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 辝# 姉# 反phản )# 。 狐hồ 菟thố (# 他tha 故cố 反phản )# 。 𤝙# 𤡣# (# 上thượng 音âm 巨cự 下hạ 音âm 虛hư 波ba 羅la 延diên 經Kinh 云vân 馬mã 父phụ 驢lư 母mẫu 為vi 駏cự 驉lư )# 。 鯨# 鷁# (# 上thượng 巨cự 京kinh 反phản 下hạ 五ngũ 歷lịch 反phản )# 。 熊hùng 羆bi (# 上thượng 于vu 弓cung 反phản 下hạ 彼bỉ 皮bì 反phản )# 。 蠄# 㹮# (# 上thượng 丑sửu 知tri 反phản 獸thú 名danh 正chánh 作tác 蝟# ▆# 离# 三tam 形hình 下hạ 莫mạc 百bách 反phản 正chánh 作tác 貘# 字tự 也dã )# 。 𤝔# 豹báo (# 上thượng 助trợ 皆giai 反phản 下hạ 巴ba 皃# 反phản )# 。 第đệ 廿# 七thất 卷quyển 恭cung 弈dịch (# 上thượng 呼hô 挌# 反phản 下hạ 羊dương 益ích 反phản )# 。 棘cức 刾# (# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。 𦽦# 陁# (# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản )# 。 蚍# 蜉# (# 毗tỳ 浮phù 二nhị 音âm )# 。 [月*(十/田/寸)]# 上thượng (# 上thượng 布bố 各các 反phản )# 。 毗tỳ 紐nữu (# 女nữ 久cửu 反phản )# 。 捉tróc 搦nạch (# 女nữ 宅trạch 反phản )# 。 捻nẫm 擲trịch (# 上thượng 奴nô 恊# 反phản 冝# 平bình 聲thanh 呼hô )# 。 剋khắc 中trung (# 上thượng 苦khổ 得đắc 反phản 下hạ 知tri 仲trọng 反phản )# 。 礔# 礰lịch (# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản 下hạ 呂lữ 擊kích 反phản )# 。 𥥛# 過quá (# 上thượng 陁# 骨cốt 反phản )# 。 勁# 火hỏa (# 上thượng 居cư 政chánh 反phản )# 。 鵂hưu 鷜# (# 上thượng 許hứa 牛ngưu 反phản 下hạ 力lực 牛ngưu 反phản 正chánh 作tác 鶹lưu 也dã 下hạ 又hựu 音âm 樓lâu 野dã 鵝nga 也dã 非phi )# 。 鴝# 鵒# (# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 古cổ 頟# 反phản 角giác 鵄si 也dã 又hựu 音âm 浴dục 非phi )# 。 梟kiêu 鴞# (# 上thượng 古cổ 堯# 反phản 下hạ 于vu [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。 鳧phù [序-予+(鴈-厂)]# (# 上thượng 房phòng 無vô 反phản )# 。 鸜# 鵒# (# 瞿cù 浴dục 二nhị 音âm )# 。 埠phụ [阜-十+廾]# (# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 房phòng 有hữu 反phản )# 。 可khả 當đương (# 都đô 浪lãng 反phản )# 。 蹹# 破phá (# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản )# 。 一nhất 螫thích (# 音âm 釋thích )# 。 令linh 面diện (# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản 今kim 作tác 全toàn )# 。 梳sơ 𩬇# (# 上thượng 所sở 魚ngư 反phản )# 。 尻# 䏶# (# 上thượng 苦khổ 高cao 反phản )# 。 嚬tần 呻thân (# 頻tần 申thân 二nhị 音âm )# 。 長trường/trưởng 噓hư (# 音âm 虛hư )# 。 傍bàng 劃hoạch (# 乎hồ 麦# 反phản 又hựu 呼hô 麦# 反phản )# 。 憙hí 𠸍# (# 上thượng 許hứa 記ký 反phản 下hạ 私tư 妙diệu 反phản )# 。 顯hiển 焃# (# 呼hô 麦# 反phản 赤xích 也dã 或hoặc 赫hách 爀# 二nhị 同đồng 呼hô 格cách 反phản 盛thịnh 也dã )# 。 金kim [鋌-壬+手]# (# [庭-壬+手]# 頂đảnh 反phản )# 。 礭# 然nhiên (# 上thượng 口khẩu 角giác 反phản )# 。 𡺿# [山/曾]# (# 上thượng 力lực 升thăng 反phản 下hạ 疾tật 陵lăng 反phản )# 。 第đệ 廿# 八bát 卷quyển 軟nhuyễn 𢡼# (# 奴nô 臥ngọa 反phản )# 。 以dĩ 𢰔# (# 初sơ 洽hiệp 反phản )# 。 弓cung 杷ba (# 北bắc 嫁giá 反phản )# 。 脊tích [挔/月]# (# 音âm 呂lữ )# 。 鼻tị 𦟛# (# [(巨-匚)@十]# 容dung 反phản )# 。 王vương [跳-兆+尃]# (# 市thị 兖# 反phản )# 。 斜tà 凹ao (# 上thượng 序tự 嗟ta 反phản 下hạ 烏ô 洽hiệp 反phản )# 。 童đồng 曚mông (# 音âm 蒙mông )# 。 𦝫# 髂# (# 苦khổ 嫁giá 反phản )# 。 尻# 臀# (# 上thượng 苦khổ 高cao 反phản 下hạ 徒đồ 昆côn 反phản )# 。 輾triển 磑ngại (# 上thượng 女nữ 扇thiên/phiến 反phản 下hạ 五ngũ 內nội 反phản )# 。 憒hội 乱# (# 上thượng 古cổ 內nội 反phản )# 。 喧huyên 閙náo [〦/畏]# (# 上thượng 許hứa 元nguyên 反phản 中trung 女nữ [白/八]# 反phản 下hạ 力lực 耳nhĩ 反phản )# 。 婀# 娜na (# 上thượng 烏ô 可khả 反phản 下hạ 奴nô 可khả 反phản )# 。 憘hỉ 歡hoan (# 上thượng 許hứa 里lý 反phản )# 。 嬉hi 戲hí (# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 下hạ 許hứa 義nghĩa 反phản )# 。 便tiện 妍nghiên (# 上thượng 正chánh 作tác 㛹tiện 步bộ 連liên 反phản 〡# 姢# 羙# 好hảo/hiếu 也dã 下hạ 五ngũ 堅kiên 反phản 淨tịnh 也dã 媚mị 也dã )# 。 [自/兒]# 率suất (# 上thượng 都đô 侯hầu 反phản )# 。 坑khanh 穽tỉnh (# 自tự 井tỉnh 反phản )# 。 无# 瞬thuấn (# 音âm 舜thuấn )# 。 疽thư 𢙣# (# 上thượng 七thất 余dư 反phản )# 。 戀luyến 勞lao (# 郎lang 告cáo 反phản 恡lận 也dã 戀luyến 也dã 正chánh 作tác 嫪# 憦# )# 。 憣phan 旗kỳ (# 音âm 其kỳ )# 。 麾huy 獨độc (# 上thượng 許hứa 為vi 反phản 下hạ 正chánh 作tác 纛# 六lục 纛# 旌tinh 旄# 也dã 又hựu 音âm 道đạo )# 。 旍# 旂# (# 上thượng 音âm 精tinh 下hạ 音âm 祈kỳ )# 。 各các 把bả (# 比tỉ 馬mã 反phản 執chấp 也dã 捉tróc 也dã 正chánh 作tác 把bả )# 。 𣓞# 牟mâu (# 上thượng 所sở 卓trác 反phản )# 。 刀đao 捧phủng (# 步bộ 講giảng 反phản )# 。 鈇phu 鉞việt (# 上thượng 音âm 夫phu 下hạ 音âm 越việt )# 。 閃thiểm 電điện (# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản )# 。 雰# 霏phi (# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 芳phương 非phi 反phản 雨vũ 雪tuyết 雜tạp 下hạ )# 。 捧phủng 搥trùy (# 上thượng 步bộ 講giảng 反phản 下hạ 直trực 追truy 反phản )# 。 鉾mâu 𣓞# (# 上thượng 莫mạc 浮phù 反phản 下hạ 所sở 卓trác 反phản )# 。 如như 霰tản (# 蘇tô 見kiến 反phản 雨vũ 雪tuyết 雜tạp 下hạ 也dã 又hựu 霰tản 星tinh 也dã 相tương/tướng [打-丁+(十/田/寸)]# 如như 星tinh 也dã )# 。 駱lạc 馲trách (# 上thượng 音âm 洛lạc 下hạ 音âm 陁# 悞ngộ )# 。 𤝔# 熊hùng (# 上thượng 仕sĩ 皆giai 反phản 下hạ 乎hồ 弓cung 反phản )# 。 羆bi [(口*〡*人)/兀]# (# 上thượng 彼bỉ 皮bì 反phản 下hạ 徐từ 子tử 反phản )# 。 𡱝# 牛ngưu (# 上thượng 先tiên [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。 水thủy 獺# (# 他tha 達đạt 反phản 水thủy 狗cẩu 也dã )# 。 𤚐# 牛ngưu (# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản )# 。 猫miêu 菟thố (# 他tha 故cố 反phản )# 。 馲trách 頭đầu (# 卜bốc 音âm 陁# 正chánh 作tác 駝đà 駞# 二nhị 形hình 又hựu 洛lạc 託thác 磔trách 三tam 音âm 非phi 也dã )# 。 龜quy [敝/龜]# (# 上thượng 居cư 追truy 反phản 下hạ 并tinh 列liệt 反phản 字tự 從tùng 黽# 一nhất )# 。 挈# 頭đầu (# 上thượng 苦khổ 結kết 反phản )# 。 眼nhãn 凸# (# 田điền 結kết 反phản )# 。 耳nhĩ 恀# (# 冝# 作tác 奓# 觰# 竹trúc 加gia 竹trúc 架# 二nhị 反phản 角giác 上thượng 開khai 也dã 又hựu 紙chỉ 侈xỉ 氏thị 三tam 音âm 非phi )# 。 [目*扁]# 睇thê (# 上thượng 卑ty 典điển 反phản 下hạ 他tha [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。 如như [土*凡]# (# 音âm 杜đỗ 又hựu 或hoặc 作tác 巩# 行hành 江giang 反phản )# 。 碓đối [囗@卜]# (# 上thượng 都đô 內nội 反phản 下hạ 巨cự 久cửu 反phản )# 。 第đệ 廿# 九cửu 卷quyển 猪trư [狂-王+(山/日/(句-口+匕))]# (# 力lực 𦰧# 反phản )# 。 驢lư 騣# (# 子tử 紅hồng 反phản )# 。 蓬bồng 勃bột (# 上thượng 步bộ 紅hồng 反phản 下hạ 步bộ 沒một 反phản )# 。 嚇# 呼hô (# 上thượng 呼hô 嫁giá 反phản 下hạ 火hỏa 故cố 反phản )# 。 𢙢# 𢗌# (# 普phổ 架# 反phản )# 。 唱xướng 呴# (# 呼hô 狗cẩu 反phản 牛ngưu 怒nộ 聲thanh )# 。 [口*私]# [口*私]# 咻# 咻# (# 上thượng 音âm 私tư 下hạ 二nhị 休hưu 禹vũ 許hứa 牛ngưu 二nhị 反phản 病bệnh 聲thanh )# 。 嘶# 嘶# (# 許hứa 歧kỳ 反phản 經kinh 自tự 切thiết )# 。 [口*祁]# 梨lê (# 上thượng 居cư 祁kỳ 反phản 經kinh 自tự 切thiết )# 。 是thị 嘯khiếu (# 蘇tô 𠮧# 反phản 說thuyết 文văn 泠# 聚tụ 辱nhục 作tác 幽u 嘉gia 之chi 聲thanh 也dã 正chánh 嘯khiếu 歗# 也dã )# 。 𨳖# 塞tắc (# 上thượng 初sơ 六lục 反phản )# 。 填điền 咽yến/ế/yết (# 田điền 噎ế 二nhị 音âm )# 。 [口*縶]# 上thượng (# 上thượng 徒đồ 恊# 反phản )# 。 [(└@(耜-耒))*頁]# 頜# (# 上thượng 以dĩ 之chi 反phản 下hạ 古cổ 合hợp 反phản )# 。 欲dục 齩giảo (# 五ngũ 夘# 反phản )# 。 踣# 面diện (# 上thượng 蒲bồ 北bắc 反phản )# 。 團đoàn 欒# (# 洛lạc 官quan 反phản 正chánh 作tác 圞# )# 。 [狂-王+(仁-二+才)]# [豸*(仁-二+勺)]# (# 上thượng 助trợ 皆giai 反phản 下hạ 補bổ [白/八]# 反phản )# 。 擈# 擎kình (# 上thượng 蒲bồ 角giác 反phản 正chánh 作tác 𢷏# )# 。 哂# 〃# (# 与# 嘶# 字tự 同đồng 也dã 又hựu 尸thi 忍nhẫn 反phản )# 。 [妻-女+水]# 炬cự (# 上thượng 兵binh 永vĩnh 反phản )# 。 鄣# 硋# (# 五ngũ 愛ái 反phản 又hựu 作tác 閡ngại )# 。 功công [功/言]# (# 音âm 辯biện )# 。 目mục 𥇒# (# 音âm 接tiếp )# 。 [挺-壬+手]# 特đặc (# 上thượng 徒đồ 頂đảnh 反phản )# 。 顯hiển 嚇# (# 呼hô 格cách 反phản 正chánh 作tác 赫hách )# 。 奮phấn 迅tấn (# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 相tương/tướng 俊# 反phản )# 。 跱trĩ 立lập (# 上thượng 直trực 里lý 反phản )# 。 儜nảnh 人nhân (# 上thượng 女nữ 耕canh 反phản )# 。 姧gian 猾# (# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản 下hạ 戶hộ 八bát 反phản )# 。 䨱# 蔽tế (# 上thượng 芳phương 富phú 反phản 下hạ 必tất 祭tế 反phản )# 。 麦# [麩-夫+(ㄙ/月)]# (# 吉cát 玄huyền 反phản )# 。 㨔# 削tước (# 上thượng 古cổ 斬trảm 反phản 俗tục )# 。 失thất 舶bạc (# 音âm 白bạch )# 。 燼tẫn 滅diệt (# 上thượng 序tự 進tiến 反phản )# 。 杻nữu [打-丁+戒]# (# 上thượng 勑# 酉dậu 反phản 下hạ 戶hộ 戒giới 反phản )# 。 哧# 我ngã (# 上thượng 呼hô 架# 反phản 開khai 口khẩu 太thái 怒nộ )# 。 [怯*力]# 菩Bồ 提Đề (# 上thượng 許hứa 刼# 反phản 以dĩ 威uy 恐khủng 之chi 也dã 正chánh 作tác 愶# 也dã 郭quách 氏thị 音âm 刼# 非phi 也dã )# 。 地địa [口*(參-(彰-章)+小)]# (# 桒# 告cáo 反phản 正chánh 作tác 噪táo 譟# )# 。 憤phẫn 怒nộ (# 上thượng 扶phù 問vấn 反phản )# 。 融dung 銅đồng (# 上thượng 以dĩ 戎nhung 反phản )# 。 爀# 赤xích (# 上thượng 呼hô 格cách 反phản )# 。 [竄-八]# 身thân (# 上thượng 倉thương 乱# 反phản )# 。 視thị 瞬thuấn (# 音âm 舜thuấn )# 。 䪺# [跳-兆+(厂@(幸*(艮-日+口)))]# (# 居cư 月nguyệt 反phản )# 。 羂quyến 索sách (# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。 㦸# 翣# (# 所sở 甲giáp 反phản )# 。 地địa 宂# (# 玄huyền 决# 反phản )# 。 第đệ 卅# 卷quyển 辝# [言*身*矢]# (# 音âm 謝tạ )# 。 唎rị 唎rị (# 前tiền 卷quyển 作tác [口*私]# )# 。 [口*禾*(阿-可)]# [口*禾*(阿-可)]# (# 居cư 祁kỳ 反phản 經kinh 自tự 切thiết 前tiền 卷quyển 作tác [口*禾*(阿-可)]# )# 。 烟yên [火*薰]# (# 許hứa 云vân 反phản )# 。 捫môn 摸mạc (# 上thượng 音âm 門môn 下hạ 音âm 莫mạc )# 。 𧋠# 貝bối (# 上thượng 郎lang 禾hòa 反phản )# 。 黿ngoan 鼉đà (# 上thượng 音âm 元nguyên 下hạ 音âm 陁# )# 。 魚ngư 鱓# (# 音âm 善thiện )# 。 鱒# 魴# (# 上thượng 自tự 困khốn 反phản 下hạ 伏phục 亡vong 反phản )# 。 鯷# 鱧# (# 上thượng 音âm 弟đệ 鮎# 魚ngư 也dã 養dưỡng 生sanh 略lược 曰viết 鯷# 魚ngư 赤xích 目mục 赤xích 鬣liệp 者giả 煞sát 人nhân 下hạ 音âm 禮lễ 本bổn 草thảo 云vân 味vị 甘cam 主chủ 除trừ 水thủy 氣khí 面diện 腫thũng 及cập 五ngũ 痔trĩ )# 。 蟄chập 眠miên (# 上thượng 直trực 立lập 反phản )# 。 顯hiển 焃# (# 音âm 赫hách 又hựu 呼hô 麦# 反phản 赤xích 也dã )# 。 盲manh [目*(宜/八)]# (# 莫mạc 瓶bình 反phản 經kinh 作tác [目*(宜/八)]# )# 。 不bất 完hoàn (# 戶hộ 官quan 反phản )# 。 [亡/(罩-卓+(矢*月*巳))]# 瘦sấu (# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。 基cơ 第đệ 四tứ 帙# 第đệ 卅# 一nhất 卷quyển 撲phác 於ư (# 上thượng 步bộ 角giác 反phản )# 。 [卄/(狂-王+犬)]# 片phiến (# 上thượng 徒đồ 的đích 反phản )# 。 以dĩ 杓chước (# 市thị 斫chước 反phản )# 。 杼trữ 大đại (# 上thượng 徐từ 与# 直trực 与# 二nhị 反phản 除trừ 水thủy 也dã )# 。 辝# 勌# (# 音âm 惓# )# 。 [娕*頁]# 惰nọa (# 上thượng 郎lang 坦thản 反phản 下hạ 徒đồ 果quả 反phản )# 。 祁kỳ 梨lê (# 上thượng 巨cự 伊y 反phản )# 。 [月*參]# 陁# (# 上thượng 桒# 刀đao 反phản )# 。 汝nhữ 喙uế (# 音âm 卓trác 正chánh 作tác 啄trác 又hựu 許hứa 穢uế 反phản 非phi )# 。 蹹# 壞hoại (# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản )# 。 筐khuông 篋khiếp (# 上thượng 丘khâu 狂cuồng 反phản 下hạ 去khứ 叶# 反phản )# 。 脂chi 糂tản (# 桒# 感cảm 反phản 羹# 中trung 米mễ 滓chỉ 也dã 亦diệc 作tác 𩞀# [米*替]# )# 。 大đại 虬cầu (# 巨cự 幽u 反phản 無vô 角giác 龍long )# 。 彼bỉ 虱sắt (# 巨cự 幽u 反phản 悞ngộ )# 。 奮phấn 迅tấn (# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 相tương/tướng 俊# 反phản )# 。 [擴-黃+(建-干+├)]# 疾tật (# 上thượng 疾tật 𦰧# 反phản )# 。 或hoặc 搦nạch (# 女nữ 卓trác 女nữ 宅trạch 二nhị 反phản )# 。 摑quặc 裂liệt (# 上thượng 古cổ 麦# 反phản )# 。 不bất 瞬thuấn (# 音âm 舜thuấn 目mục 動động 也dã 亦diệc 作tác 瞚# 眴thuấn/huyễn 二nhị 形hình )# 。 嶷# 然nhiên (# 上thượng 魚ngư 力lực 反phản )# 。 [打-丁+(┬/巫)]# 於ư (# 上thượng 初sơ 洽hiệp 反phản )# 。 第đệ 卅# 二nhị 卷quyển 胡hồ 苽# (# 古cổ 花hoa 反phản )# 。 金kim [挺-壬+手]# (# 徒đồ 頂đảnh 反phản )# 。 打đả 撅# (# 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。 轅viên 𨍮# (# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 下hạ 古cổ 厄ách 反phản )# 。 鞅ưởng 䩙# (# 上thượng 於ư 兩lưỡng 反phản 下hạ 戶hộ 犬khuyển 反phản 草thảo 帶đái 也dã )# 。 勾# 心tâm (# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 正chánh 作tác 軥# 拘câu )# 。 慰úy 勞lao (# 郎lang 告cáo 反phản )# 。 而nhi [軗/口]# (# 音âm 喫khiết )# 。 施thí [今/一]# (# 自tự 宣tuyên 反phản 今kim 作tác 全toàn )# 。 麨xiểu [打-丁+(十/田/寸)]# (# 徒đồ 官quan 反phản )# 。 𩬇# 抓trảo (# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。 取thủ 核hạch (# 下hạ 草thảo 反phản )# 。 為vi [(蔡-(炙-火)+夕)-示+土]# (# 子tử 浪lãng 反phản )# 。 羹# 臛hoắc (# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản 下hạ 呼hô 各các 反phản )# 。 攪giảo 酪lạc (# 上thượng 古cổ 夘# 反phản )# 。 摩ma 低đê (# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。 種chủng 蒔thi (# 時thời 利lợi 反phản )# 。 第đệ 卅# 三tam 卷quyển 純thuần 陁# (# 上thượng 之chi 詢tuân 反phản 經kinh 文văn 自tự 切thiết 又hựu 市thị 倫luân 反phản 又hựu 之chi 尹# 反phản )# 。 私tư 洟di (# 他tha 梨lê 反phản )# 。 角giác 塠# (# 都đô 迴hồi 反phản )# 。 擊kích 敞sưởng (# 昌xương 兩lưỡng 反phản )# 。 拍phách 髀bễ (# 步bộ 米mễ 卑ty 尓# 二nhị 反phản 股cổ 也dã )# 。 土thổ/độ 凷# (# 苦khổ 對đối 反phản )# 。 翱cao 翔tường (# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản 下hạ 似tự 羊dương 反phản )# 。 商thương 佉khư (# 去khứ 迦ca 反phản 隋tùy 言ngôn 𧋠# )# 。 隋tùy 言ngôn 䗍# (# 上thượng 祥tường 為vi 反phản 下hạ 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。 草thảo 屣tỉ (# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。 違vi 偝# (# 步bộ 昧muội 反phản )# 。 第đệ 卅# 四tứ 卷quyển 不bất 朴phác (# 普phổ 角giác 反phản 淳thuần 也dã 質chất 也dã )# 。 崐# 崘# (# 上thượng 古cổ 渾hồn 反phản 下hạ 洛lạc 昆côn 反phản )# 。 枇# 杷ba (# 上thượng 蒲bồ 脂chi 反phản 下hạ 蒲bồ 巴ba 反phản )# 。 [車*(同-(一/口)+又)]# 釭# (# 古cổ 紅hồng 反phản 車xa 轂cốc 口khẩu 䥫# 也dã )# 。 鐧# 轂cốc (# 上thượng 古cổ 鴈nhạn 反phản 下hạ 古cổ 木mộc 反phản )# 。 皃# 具cụ (# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản )# 。 裸lõa 露lộ (# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。 杻nữu 核hạch (# 上thượng 勑# 酉dậu 反phản 下hạ 乎hồ 戒giới 反phản )# 。 黑hắc 纑# (# 音âm 盧lô )# 。 燒thiêu 蓺# (# 而nhi 恱# 反phản 悞ngộ )# 。 稱xưng 冤oan (# 於ư 元nguyên 反phản 誤ngộ )# 。 [先@人]# 大đại (# 上thượng 郎lang 道đạo 反phản 正chánh 作tác 老lão )# 。 蓊ống 蔚úy (# 上thượng 烏ô 公công 烏ô 孔khổng 二nhị 反phản 下hạ 於ư 貴quý 於ư 勿vật 二nhị 反phản )# 。 報báo 賽tái (# 斯tư 代đại 反phản )# 。 畜súc 牧mục (# 音âm 目mục )# 。 騫khiên 闕khuyết (# 上thượng 去khứ 𠃵# 反phản 下hạ 去khứ 月nguyệt 反phản )# 。 第đệ 卅# 五ngũ 卷quyển 簸phả 箕ki (# 上thượng 布bố 破phá 反phản 下hạ 居cư 之chi 反phản )# 。 杴# 鋤# (# 上thượng 許hứa 嚴nghiêm 反phản 下hạ 助trợ 魚ngư 反phản )# 。 鍬# 钁quắc (# 上thượng 七thất 消tiêu 反phản 下hạ 俱câu [糸*(十/田/寸)]# 反phản )# 。 馬mã 藺# (# 力lực 進tiến 反phản )# 。 札# 〃# (# 側trắc 八bát 反phản )# 。 㭫# 切thiết (# 上thượng 七thất 臥ngọa 反phản )# 。 移di 徙tỉ (# 斯tư 此thử 反phản )# 。 上thượng 傘tản (# 音âm 散tán )# 。 裁tài 縫phùng (# 音âm 逢phùng )# 。 熅uân 煖noãn (# 上thượng 烏ô 䰟# 反phản )# 。 刀đao 棒bổng (# 步bộ 講giảng 反phản )# 。 關quan 蘥# (# 音âm 藥dược )# 。 膖phùng 脹trướng (# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。 蠅dăng 蛆thư (# 七thất 余dư 反phản )# 。 膿nùng 爤# (# 上thượng 奴nô 冬đông 反phản 下hạ 來lai 炭thán 反phản )# 。 相tương/tướng 齩giảo (# 五ngũ 巧xảo 反phản )# 。 舐thỉ 嗽thấu (# 音âm 朔sóc )# 。 咋# 噉đạm (# 上thượng 助trợ 責trách 反phản )# 。 愽# 唼xiệp (# 音âm 接tiếp 俗tục 語ngữ 也dã 正chánh 言ngôn 㗘# 㗱# 上thượng 布bố 各các 反phản 下hạ 姊tỷ 入nhập 反phản 嚼tước [白/八]# 也dã 下hạ 又hựu 子tử 合hợp 反phản 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 山sơn 洽hiệp 反phản 非phi 此thử 呼hô )# 。 第đệ 卅# 六lục 卷quyển 不bất 串xuyến (# 古cổ 患hoạn 反phản )# 。 稟bẩm 承thừa (# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản )# 。 衣y [怡-台+業]# (# 扶phù 玉ngọc 反phản )# 。 喧huyên 閙náo (# 女nữ [白/八]# 反phản )# 。 趂# 逐trục (# 上thượng 丑sửu 刃nhận 反phản )# 。 慰úy 勞lao (# 來lai 告cáo 反phản )# 。 湌# 噉đạm 嚼tước (# 上thượng 倉thương 安an 反phản 下hạ 在tại 雀tước 反phản )# 。 唼xiệp 嗽thấu 吮duyện (# 上thượng 子tử 合hợp 反phản 中trung 所sở 卓trác 反phản 下hạ 徐từ 兖# 市thị 尹# 二nhị 反phản 舐thỉ 也dã )# 。 穿xuyên 宂# (# 玄huyền 决# 反phản )# 。 [口*祁]# 梨lê (# 上thượng 居cư 祁kỳ 反phản )# 。 居cư 祁kỳ (# 音âm 耆kỳ [口*祁]# 字tự 切thiết 脚cước )# 。 第đệ 卅# 七thất 卷quyển [口*祁]# 輈# (# 竹trúc [咒-几+田]# 反phản )# 。 藿hoắc 香hương (# 上thượng 火hỏa 郭quách 反phản )# 。 壙khoáng 野dã (# 上thượng 苦khổ 謗báng 反phản )# 。 祁kỳ 奢xa (# 手thủ 遮già 反phản )# 。 刪san 闍xà (# 上thượng 所sở 姧gian 反phản )# 。 若nhược 祁kỳ (# 音âm 耆kỳ 諸chư 經kinh 作tác 若nhược 提đề )# 。 詎cự 能năng (# 上thượng 其kỳ 与# 反phản )# 。 𣋷# 絕tuyệt (# 上thượng 苦khổ 謗báng 反phản 正chánh 作tác 曠khoáng )# 。 顯hiển 赫hách (# 火hỏa 格cách 反phản 威uy 也dã )# 。 第đệ 卅# 八bát 卷quyển 忽hốt 嗤xuy (# 赤xích 之chi 反phản )# 。 麁thô 獷quánh (# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。 笄# 年niên (# 上thượng 吉cát [前-刖+ㄅ]# 反phản 女nữ 十thập 五ngũ 而nhi 笄# )# 。 娠thần 體thể (# 上thượng 始thỉ 人nhân 反phản 孕dựng 也dã )# 。 地địa 詺# (# 莫mạc 性tánh 反phản 目mục 也dã 亦diệc 單đơn 作tác 名danh )# 。 乳nhũ 餔bô (# 音âm 步bộ )# 。 第đệ 卅# 九cửu 卷quyển 嚬tần [(雪-雨+(雪-雨))*皮]# (# 上thượng 毗tỳ [實-毌+尸]# 反phản 顣# 也dã 正chánh 作tác 頻tần 卑ty 也dã 下hạ 阻trở 瘦sấu 反phản )# 。 眉mi 頟# (# 五ngũ 客khách 反phản )# 。 𧹞# 縮súc (# 上thượng 女nữ 板bản 反phản 正chánh 作tác 酴# )# 。 唱xướng [言*勾]# (# 呼hô 漏lậu 反phản 怒nộ 也dã )# 。 慙tàm 恧# (# 女nữ 六lục 女nữ 力lực 二nhị 反phản )# 。 唱xướng 𠯜# (# 呼hô 狗cẩu 反phản 牛ngưu 鳴minh 聲thanh )# 。 客khách 皂tạo (# 莫mạc 孝hiếu 反phản 誤ngộ )# 。 [烈-列+(〡*(頤-頁+巳))]# 怡di (# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 下hạ 以dĩ 之chi 反phản )# 。 復phục 𠞦# (# 七thất 賜tứ 反phản )# 。 正chánh 馭ngự (# 音âm 御ngự )# 。 跽kị 坐tọa (# 上thượng 巨cự 几kỉ 反phản 跪quỵ 也dã )# 。 白bạch 縶# (# 徒đồ 頰giáp 反phản 正chánh 作tác 氎điệp )# 。 第đệ 卌# 卷quyển 艇# 輕khinh (# 上thượng [庭-壬+手]# 頂đảnh 反phản )# 。 借tá 貸thải (# 上thượng 子tử 夜dạ 反phản 下hạ 他tha 代đại 反phản )# 。 齩giảo 噉đạm (# 上thượng 五ngũ 夘# 反phản )# 。 唼xiệp 𠲿thúc (# 上thượng 子tử 合hợp 反phản 下hạ 所sở 角giác 反phản )# 。 愽# 唊# (# 子tử 𦰧# 反phản 第đệ 卌# 五ngũ 作tác 愽# 唼xiệp 是thị 也dã 俗tục 言ngôn 也dã 如như 諸chư 經kinh 中trung 眼nhãn 𥇒# 字tự 作tác 䀹# 也dã 正chánh 言ngôn 㗘# 㗱# 如như 前tiền 釋thích 又hựu 音âm 頰giáp 非phi 此thử 呼hô )# 。 携huề 將tương (# 上thượng 戶hộ 主chủ 反phản )# 。 作tác 廗# (# 祥tường 昔tích 反phản )# 。 辟tịch 作tác (# 上thượng 卑ty 益ích 反phản 正chánh 作tác 襞bích )# 。 四tứ 牒điệp (# 徒đồ 頰giáp 反phản )# 。 肜# 燃nhiên (# 上thượng 徒đồ 冬đông 反phản 正chánh 作tác 彤đồng 也dã 又hựu 音âm 融dung 非phi 也dã )# 。 [社-土+互]# 梨lê (# 上thượng 旨chỉ 夷di 反phản )# 。 [口*禾*(阿-可)]# 尼ni (# 上thượng 居cư 歧kỳ 反phản )# 。 燒thiêu 爇nhiệt (# 而nhi 恱# 反phản )# 。 擈# 滅diệt (# 上thượng 普phổ 木mộc 反phản )# 。 相tướng 貌mạo (# 音âm [白/八]# 正chánh 作tác 貌mạo )# 。 [卄/稓]# 第đệ 五ngũ 帙# 第đệ 卌# 一nhất 卷quyển 欲dục 螫thích (# 音âm 釋thích )# 。 鬼quỷ 𩲐# (# 眉mi 秘bí 反phản )# 。 唼xiệp 𠲿thúc (# 上thượng 子tử 荅# 反phản 下hạ 所sở 卓trác 反phản )# 。 舐thỉ 啜# (# 常thường 恱# 反phản )# 。 林lâm [(蔡-(炙-火)+夕)-示+土]# (# 子tử 浪lãng 反phản )# 。 洗tẩy 浣hoán (# 乎hồ 管quản 反phản )# 。 洗tẩy 蹹# (# 大đại 盍# 反phản )# 。 恀# 垂thùy (# 上thượng 都đô 可khả 反phản 正chánh 作tác 嚲# 䫂# 二nhị 形hình )# 。 洗tẩy 𣴟# (# 戶hộ 管quản 反phản )# 。 第đệ 卌# 二nhị 卷quyển 寒hàn 噤cấm (# 其kỳ 錦cẩm 反phản 或hoặc 作tác 禁cấm )# 。 塵trần 坌bộn (# 蒲bồ 悶muộn 反phản )# 。 可khả [〦/ㄙ/世]# (# 音âm 弃khí )# 。 器khí 皿mãnh (# 眉mi 永vĩnh 反phản )# 。 呹thất 〃# (# 子tử 悉tất 反phản 經kinh 自tự 切thiết )# 。 [素-糸+回]# (# 上thượng 生sanh 力lực 反phản )# 。 他tha 殺sát (# 音âm 煞sát )# 。 [去/世]# 去khứ (# 上thượng 詰cật 利lợi 反phản )# 。 唱xướng 𠯜# (# 音âm 吼hống )# 。 摩ma 捫môn (# 音âm 門môn )# 。 外ngoại 甥# (# 音âm 生sanh )# 。 其kỳ 舅cữu (# 巨cự 九cửu 反phản )# 。 中trung [口*(卣-├)]# (# 一nhất 見kiến 反phản )# 。 唧tức 〃# (# 子tử 悉tất 反phản )# 。 。 [# )))(# 九cửu /# 十thập )*# 隹chuy 。 (# 在tại 迊táp 反phản )# 。 舩# 舶bạc (# 音âm 白bạch )# 。 舩# 舫phưởng (# 放phóng 謗báng 二nhị 音âm )# 。 泝tố 水thủy (# 上thượng 蘇tô 故cố 反phản 𨒫# 流lưu 也dã )# 。 施thí 忛# (# 上thượng 失thất 支chi 反phản 下hạ 扶phù 嚴nghiêm 反phản )# 。 海hải 埏duyên (# 徒đồ 旱hạn 反phản 水thủy 中trung 沙sa 堆đôi 也dã 正chánh 作tác 潬đán 也dã 又hựu 音âm 延diên 非phi )# 。 僉thiêm 然nhiên (# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản )# 。 第đệ 卌# 三tam 卷quyển 啇# 主chủ (# 上thượng 書thư 羊dương 反phản 又hựu 音âm 的đích 悞ngộ )# 。 收thu 𣫍# (# 上thượng 書thư 周chu 反phản 又hựu 音âm 獸thú 非phi )# 。 基cơ 陛bệ (# 上thượng 九cửu 之chi 反phản 下hạ 步bộ 米mễ 反phản )# 。 頺đồi 落lạc (# 上thượng 火hỏa 廻hồi 反phản )# 。 聊liêu 理lý (# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。 覆phú 盆bồn (# 上thượng 芳phương 六lục 反phản )# 。 躶# 形hình (# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản 又hựu 郎lang 果quả 反phản 非phi 此thử 呼hô 也dã )# 。 駕giá 駟tứ (# 音âm 四tứ )# 。 串xuyến 白bạch (# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。 白bạch 繖tản (# 音âm 散tán )# 。 草thảo 屣tỉ (# 所sở 綺ỷ 所sở 寄ký 二nhị 反phản 履lý 属# )# 。 導đạo 從tùng (# 上thượng 徒đồ 到đáo 反phản 下hạ 才tài 用dụng 反phản )# 。 俱câu 睒thiểm (# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。 猪trư 羖cổ (# 音âm 古cổ )# 。 意ý 憙hí (# 喜hỷ 嬉hi 二nhị 音âm )# 。 復phục 忤ngỗ (# 音âm 悟ngộ 錯thác [謵-白+尒]# 也dã 正chánh 作tác 誤ngộ )# 。 幽u [日*(宜/八)]# (# 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。 不bất 匣hạp (# 乎hồ 甲giáp 反phản 正chánh 作tác 狎hiệp )# 。 久cửu 昵ni (# 女nữ 日nhật 反phản )# 。 射xạ 垜# (# 大đại 果quả 反phản )# 。 格cách 量lượng (# 上thượng 古cổ 客khách 反phản 度độ 也dã 量lượng 也dã )# 。 苔# 衣y (# 上thượng 大đại 禾hòa 反phản )# 。 [去/(冗-几+手)]# 𢱍# (# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản 下hạ 無vô 遠viễn 反phản )# 。 如như 灰hôi (# 火hỏa 迴hồi 反phản )# 。 鞌# [廌/革]# (# 上thượng 烏ô 寒hàn 反phản 下hạ 則tắc 先tiên 反phản )# 。 霔# 霖lâm (# 注chú 林lâm 二nhị 音âm )# 。 第đệ 卌# 四tứ 卷quyển 黑hắc 黶yểm (# 一nhất 琰diêm 反phản )# 。 [口*(卣-├)]# 喉hầu (# 上thượng 一nhất 堅kiên 反phản )# 。 垂thùy 恀# (# 都đô 可khả 反phản 俗tục )# 。 頸cảnh 湖hồ (# 上thượng 古cổ 郢# 反phản 下hạ 音âm 胡hồ 正chánh 作tác 𩑶# 咽yến/ế/yết 二nhị 形hình )# 。 容dung [白/亡]# (# 莫mạc 孝hiếu 反phản )# 。 喘suyễn 氣khí (# 上thượng 昌xương 兖# 反phản )# 。 嗽thấu 聲thanh (# 上thượng 速tốc 奏tấu 反phản )# 。 即tức 踣# (# 蒲bồ 北bắc 反phản 倒đảo 也dã )# 。 [羸-口+(罩-卓)]# 瘦sấu (# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。 [卄/觔]# 蕉tiêu (# 上thượng 居cư 殷ân 反phản 下hạ 子tử 消tiêu 反phản 正chánh 作tác 筋cân 燋tiều )# 。 [糸*勉]# 有hữu (# 上thượng 昨tạc 來lai 昨tạc 代đại 二nhị 反phản 誤ngộ )# 。 惽hôn 憒hội (# 古cổ 對đối 反phản )# 。 [懵-目+登]# 懵mộng (# 上thượng 都đô 亘tuyên 反phản 下hạ 莫mạc 亘tuyên 反phản 正chánh 作tác 𧄼# 夢mộng 也dã )# 。 苗miêu 𧜟# (# 以dĩ 世thế 反phản )# 。 求cầu 更cánh (# 上thượng 為vi 丙bính 反phản )# 。 人nhân 噵# (# 音âm 道đạo 說thuyết 也dã 玉ngọc 篇thiên 音âm 謝tạ 非phi )# 。 雜tạp 閙náo (# 上thượng 在tại 荅# 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。 蕀cức 𠞦# (# 上thượng 居cư 力lực 反phản 下hạ 七thất 賜tứ 反phản )# 。 迯# 避tị (# 上thượng 大đại 刀đao 反phản )# 。 控khống 馭ngự (# 音âm 御ngự )# 。 千thiên 匹thất (# 普phổ 吉cát 反phản )# 。 馬mã [去/(冗-几+手)]# (# 去khứ 堅kiên 反phản )# 。 [虛*予]# 減giảm (# 上thượng 去khứ 隨tùy 反phản 下hạ 乎hồ 斬trảm 反phản )# 。 [病-丙+木]# 褥nhục (# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 如như 欲dục 反phản )# 。 被bị 枕chẩm (# 之chi 審thẩm 反phản )# 。 綩uyển 綖diên (# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 下hạ 以dĩ 連liên 反phản )# 。 𠲿thúc 食thực (# 上thượng 所sở 角giác 反phản )# 。 挾hiệp 持trì (# 上thượng 乎hồ 頰giáp 反phản )# 。 [社-土+(急-(色-巴)+(一/├))]# 便tiện (# 上thượng 烏ô 本bổn 反phản )# 。 [虫*夏]# 蝎hạt (# 上thượng 芳phương 伏phục 反phản 下hạ 許hứa 謁yết 反phản 正chánh 作tác 蝮phúc 蠍yết )# 。 第đệ 卌# 五ngũ 卷quyển 礓# 石thạch (# 上thượng 居cư 良lương 反phản )# 。 聊liêu 理lý (# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。 䉼# 理lý (# 同đồng 上thượng )# 。 併tinh 當đương (# 上thượng 卑ty 聖thánh 反phản 下hạ 都đô 浪lãng 反phản )# 。 奪đoạt 彼bỉ (# 上thượng 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。 五ngũ 窖# (# 古cổ 孝hiếu 反phản )# 。 懷hoài 娠thần (# 音âm 身thân )# 。 [女*(乞-乙+小)]# 乳nhũ 餔bô (# 上thượng 女nữ 買mãi 反phản 下hạ 蒲bồ 故cố 反phản )# 。 戲hí 𠸍# (# 音âm 笑tiếu )# 。 養dưỡng 飼tự (# 音âm 寺tự )# 。 刻khắc 卬# (# 上thượng 口khẩu 得đắc 反phản 下hạ 伊y 進tiến 反phản )# 。 [滲-(彰-章)+小]# 灌quán (# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。 攘nhương 災tai (# 上thượng 耳nhĩ 羊dương 反phản 下hạ 子tử 才tài 反phản )# 。 叡duệ 智trí (# 上thượng 以dĩ 芮# 反phản 智trí 也dã 聖thánh 也dã )# 。 [擴-黃+(建-干+├)]# 疾tật (# 上thượng 才tài 𦰧# 反phản )# 。 傘tản 盖# (# 上thượng 桒# 旱hạn 反phản )# 。 朾# 金kim (# 上thượng 得đắc 冷lãnh 丁đinh [挺-壬+手]# 二nhị 反phản 誤ngộ )# 。 𠃵# 輈# (# 竹trúc 流lưu 反phản )# 。 不bất 諳am (# 烏ô 含hàm 反phản )# 。 牧mục 牛ngưu (# 上thượng 莫mạc 六lục 反phản )# 。 𢎢# 將tương (# 上thượng 以dĩ 忍nhẫn 反phản )# 。 嚼tước 齧niết (# 上thượng 才tài 雀tước 反phản 下hạ 五ngũ 結kết 反phản )# 。 嘗thường 啜# (# 市thị 恱# 反phản )# 。 迮trách [(卄/至)*寸]# (# 上thượng 普phổ 吉cát 反phản )# 。 迦ca 𢌿# (# 音âm 卑ty 又hựu 音âm 俾tỉ )# 。 交giao 關quan (# 音âm 関# )# 。 合hợp 㩉# (# 音âm 塔tháp 床sàng 也dã )# 。 第đệ 卌# 六lục 卷quyển 牀sàng 梐# (# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 步bộ 米mễ 反phản )# 。 蜇# 螫thích (# 上thượng 知tri 列liệt 反phản 下hạ 呵ha 各các 反phản )# 。 裹khỏa 手thủ (# 上thượng 古cổ 火hỏa 反phản )# 。 修tu 𦂝# (# 七thất 入nhập 反phản )# 。 押áp 烏ô (# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản )# 。 𧑮# 動động (# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。 白bạch 縶# (# 徒đồ 頰giáp 反phản )# 。 稗bại 飯phạn (# 上thượng 步bộ 拜bái 反phản )# 。 貯trữ 積tích (# 上thượng 知tri 与# 反phản )# 。 㽵# 珓# (# 古cổ 孝hiếu 反phản )# 。 靴ngoa 履lý (# 上thượng 許hứa 腥tinh 反phản )# 。 一nhất 揣đoàn (# 徒đồ 官quan 反phản )# 。 第đệ 卌# 七thất 卷quyển 伽già 姤cấu (# 上thượng 巨cự 迦ca 反phản 下hạ 都đô 故cố 反phản 諸chư 經kinh 作tác 阿a 伽già 度độ )# 。 捷tiệp 疾tật (# 上thượng 才tài 𦰧# 反phản )# 。 梳sơ 𩬇# (# 上thượng 所sở 居cư 反phản )# 。 食thực 䉼# (# 力lực 𠮧# 反phản )# 。 攬lãm 乱# (# 上thượng 古cổ 夘# 反phản 正chánh 作tác 攪giảo )# 。 餉hướng 食thực (# 上thượng 始thỉ 亮lượng 反phản )# 。 村thôn 柵# (# 初sơ 責trách 反phản 柴sài 垣viên 也dã 籬# 也dã )# 。 坭# 沙sa (# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 又hựu 音âm 遅# 舍Xá 利Lợi 弗Phất 本bổn 名danh 也dã 或hoặc 云vân 鞮đê 舍xá 或hoặc 云vân 提đề 舍xá )# 。 頡hiệt 唎rị (# 上thượng 乎hồ 結kết 反phản 下hạ 音âm 利lợi )# 。 [憍-(夭/口)+右]# 陳trần (# 上thượng 居cư 槗# 反phản )# 。 坭# 沙sa (# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。 仾# 沙sa (# 同đồng 上thượng )# 。 [這-言+((帝-(立-一)+(彰-章-(白-日))))]# 㸦# (# 上thượng 徒đồ 禮lễ 反phản 下hạ 乎hồ 悞ngộ 反phản )# 。 煩phiền 惋oản (# 於ư 元nguyên 反phản 枉uổng 也dã 屈khuất 也dã 正chánh 作tác 冤oan [怨-(夗-夕)+匕]# 二nhị 形hình 又hựu 烏ô 乱# 反phản 非phi )# 。 第đệ 卌# 八bát 卷quyển 憘hỉ 戲hí (# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 正chánh 作tác 嬉hi 僖# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm 喜hỷ 悞ngộ )# 。 𨳰# 塞tắc (# 上thượng 愽# 計kế 反phản )# 。 頜# 車xa (# 上thượng 古cổ 合hợp 反phản 或hoặc 作tác 頷hạm )# 。 顧cố 瞻chiêm (# 上thượng 公công 悟ngộ 反phản 下hạ 諸chư 熖# 反phản )# 。 [口*緊]# 陁# (# 上thượng 居cư 忍nhẫn 反phản )# 。 刪san 闍xà (# 上thượng 所sở 姧gian 反phản )# 。 𩭈# 𩬇# (# 上thượng 相tương/tướng 朱chu 反phản )# 。 阿a 輸du (# 失thất 朱chu 反phản )# 。 阿a 漯# (# 失thất 入nhập 反phản 阿a 〡# 波ba 踰du 祇kỳ 多đa 比Bỉ 丘Khâu 名danh 也dã 隋tùy 言ngôn 馬mã 星tinh 或hoặc 云vân 馬mã [勝-力+豕]# 或hoặc 云vân 馬mã 師sư )# 。 捕bộ 螺loa (# 上thượng 蒲bồ 故cố 反phản 下hạ 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。 第đệ 卌# 九cửu 卷quyển 持trì 棹# (# 直trực 孝hiếu 反phản 亦diệc 名danh [打-丁+(戢-耳+(一/月))]# 亦diệc 名danh 撓nạo )# 。 杼trữ 漏lậu (# 上thượng 音âm 序tự 渫# 也dã 又hựu 直trực 与# 神thần 与# 二nhị 反phản )# 。 悲bi [唬-儿+巾]# (# 音âm 豪hào )# 。 [卄/形]# 蕀cức (# 上thượng 居cư 𨒦# 反phản 下hạ 居cư 力lực 反phản )# 。 扶phù [蕗-各+(梳-木)]# (# 所sở 初sơ 反phản 盛thịnh [白/八]# 也dã )# 。 靉ái [雲*逯]# (# 愛ái 逯# 二nhị 音âm )# 。 鴻hồng 鵠hộc (# 乎hồ 沃ốc 反phản )# 。 鳬# [序-予+(鴈-厂)]# (# 上thượng 房phòng 無vô 反phản )# 。 昆côn 崘# (# 洛lạc 昆côn 反phản 鳥điểu 名danh )# 。 軻kha 雪tuyết (# 上thượng 口khẩu 何hà 反phản )# 。 𣲙# 山sơn (# 上thượng 彼bỉ 陵lăng 反phản )# 。 迭điệt 相tương/tướng (# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。 狙# 彼bỉ (# 七thất 慮lự 反phản 視thị 也dã 正chánh 作tác 覰# )# 。 互hỗ 相tương (# 上thượng 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。 棠# 觸xúc (# 上thượng 宅trạch 耕canh 反phản )# 。 欝uất 怏ưởng (# 上thượng 於ư 勿vật 反phản 下hạ 於ư 亮lượng 反phản )# 。 多đa 𩬇# (# 音âm 發phát )# 。 糠khang 糩hối (# 上thượng 苦khổ 郎lang 反phản 下hạ 苦khổ 外ngoại 反phản )# 。 漏lậu 泄tiết (# 私tư 列liệt 以dĩ 世thế 二nhị 反phản 漏lậu 也dã 減giảm 也dã )# 。 [酉*冗]# 著trước (# 上thượng 都đô 南nam 反phản )# 。 鬉# [髟/鳥]# (# 上thượng 子tử 紅hồng 反phản 下hạ 力lực 𦰧# 反phản 正chánh 作tác 騣# 鬣liệp 二nhị 形hình )# 。 慍uấn 恚khuể (# 上thượng 於ư 運vận 反phản )# 。 讚tán 歎thán (# 上thượng 子tử 旦đán 反phản 正chánh 作tác 讚tán )# 。 第đệ 五ngũ 十thập 卷quyển 疲bì 殆đãi (# 徒đồ 海hải 反phản )# 。 不bất 憘hỉ (# 下hạ 許hứa 記ký 反phản 正chánh 作tác 憙hí 也dã 又hựu 音âm 喜hỷ )# 。 遂toại 擈# (# 步bộ 角giác 反phản )# 。 海hải [土*(厂@干)]# (# 音âm 岸ngạn )# 。 執chấp 掉trạo (# 直trực 孝hiếu 反phản 正chánh 作tác 掉trạo 櫂# 二nhị 形hình )# 。 杼trữ 漏lậu (# 上thượng 徐từ 与# 反phản 渫# 也dã 舀# 也dã )# 。 樓lâu 櫓lỗ (# 音âm 魯lỗ )# 。 可khả 。 (# 許hứa 記ký 反phản )# 。 竊thiết 可khả (# 上thượng 子tử 結kết 反phản )# 。 入nhập 㩜# (# 戶hộ 黯ảm 反phản )# 。 煇huy 赤xích (# 上thượng 許hứa 㱕# 反phản 又hựu 音âm 運vận )# 。 其kỳ 禍họa (# 和hòa 果quả 反phản 不bất 祥tường 也dã )# 。 頻tần 𧋠# (# 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。 麁thô 𣾫# (# 所sở 立lập 反phản )# 。 嵠khê [(害*谷)/土]# (# 上thượng 苦khổ 奚hề 反phản 下hạ 呵ha 各các 反phản )# 。 木mộc 𣚦# (# 其kỳ 向hướng 反phản )# 。 羂quyến 彼bỉ (# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản 以dĩ 繩thằng 繫hệ 也dã )# 。 奮phấn 迅tấn (# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 信tín 峻tuấn 二nhị 音âm )# 。 [狂-王+(山/日/(句-口+匕))]# 師sư (# 上thượng 力lực 𦰧# 反phản )# 。 甚thậm 第đệ 六lục 帙# 第đệ 五ngũ 十thập 一nhất 卷quyển 必tất 剝bác (# 補bổ 角giác 反phản )# 。 牝tẫn 鹿lộc (# 上thượng 毗tỳ 忍nhẫn 反phản )# 。 𣚦# 所sở (# 上thượng 巨cự 向hướng 反phản )# 。 當đương [肆-聿+瓦]# (# 苦khổ 昆côn 反phản 去khứ 𩬇# 也dã 正chánh 作tác 髡# )# 。 朾# 之chi (# 上thượng 德đức 冷lãnh 丁đinh [挺-壬+手]# 二nhị 反phản 擊kích 也dã )# 。 劓tị 去khứ (# 上thượng 魚ngư 至chí 反phản )# 。 當đương 挑thiêu (# 他tha 條điều 他tha 刀đao 二nhị 反phản 捾# 也dã )# 。 鏘thương 貫quán (# 上thượng 七thất 羊dương 反phản 下hạ 古cổ 丸hoàn 反phản )# 。 讙# 譁hoa (# 上thượng 許hứa 元nguyên 反phản 下hạ 呼hô 爪trảo 反phản )# 。 嘯khiếu 調điều (# 上thượng 蘇tô 𠮧# 反phản 下hạ 徒đồ 𠮧# 反phản )# 。 歌ca [彳*舞]# (# 音âm 武võ 正chánh 作tác 儛# )# 。 旋toàn 裾# (# 音âm 居cư )# 。 [打-丁+舞]# 袖tụ (# 上thượng 無vô 甫phủ 反phản )# 。 荊kinh 蕀cức (# 居cư 力lực 反phản )# 。 紛phân [卄/癿]# (# 上thượng 妨phương 文văn 反phản 下hạ 疋thất 巴ba 反phản )# 。 繖tản 盖# (# 上thượng 桒# 旱hạn 反phản 亦diệc 傘tản )# 。 拊phụ 塵trần (# 上thượng 妨phương 武võ 反phản )# 。 [(口*口)/卞]# 土thổ/độ (# 上thượng 郎lang 貢cống 反phản 正chánh 作tác 弄lộng 哢# 二nhị 形hình )# 。 拪thiên 那na (# 上thượng 先tiên [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。 頻tần 䗍# (# 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。 [肆-聿+累]# 𩬇# (# 同đồng 上thượng )# 。 僂lũ 身thân (# 上thượng 力lực 主chủ 反phản )# 。 𠷐hằng 伽già (# 上thượng 其kỳ 陵lăng 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản )# 。 蓊ống 欝uất (# 上thượng 烏ô 孔khổng 反phản )# 。 妸# 娜na (# 上thượng 烏ô 可khả 反phản 下hạ 奴nô 可khả 反phản 弱nhược [白/八]# )# 。 拂phất 𠱚# (# 音âm 弄lộng )# 。 丘khâu 墟khư (# 去khứ 魚ngư 反phản )# 。 埠phụ 阜phụ (# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 扶phù 九cửu 反phản )# 。 荊kinh 蕀cức (# 居cư 力lực 反phản )# 。 第đệ 五ngũ 十thập 二nhị 卷quyển 徧biến 袒đản (# 上thượng 疋thất 綿miên 反phản 又hựu 音âm 遍biến 悞ngộ )# 。 。 (# 徒đồ 盍# 反phản )# 。 儛# 袖tụ (# 上thượng 無vô 甫phủ 反phản )# 。 拂phất 弄lộng (# 郎lang 貢cống 反phản 前tiền 作tác [(口*口)/卞]# 𠱚# 二nhị 形hình 非phi )# 。 伽già 姤cấu (# 丁đinh 故cố 反phản )# 。 畺cương 迦ca (# 上thượng 居cư 良lương 反phản )# 。 [右*隹]# 猛mãnh (# 上thượng 乎hồ 弓cung 反phản )# 。 垖đôi 阜phụ (# 上thượng 都đô [廷-壬+(面-(百-日))]# 反phản 下hạ 父phụ 久cửu 反phản )# 。 柎# 塵trần (# 上thượng 芳phương 武võ 反phản )# 。 戰chiến 恌# (# 大đại 了liễu 反phản 動động 也dã 又hựu 遙diêu [袖-由+兆]# 二nhị 音âm 非phi )# 。 戰chiến 挑thiêu (# 大đại 了liễu 反phản 正chánh )# 。 有hữu 娠thần (# 音âm 身thân )# 。 深thâm 邃thúy (# 相tương/tướng 遂toại 反phản )# 。 啄trác 嚙giảo (# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản 下hạ 五ngũ 結kết 反phản )# 。 屢lũ 見kiến (# 上thượng 力lực 注chú 反phản )# 。 [口*(隹/乃)]# 。 (# 上thượng 即tức 委ủy 反phản 下hạ 阻trở 巧xảo 反phản )# 。 扣khấu 其kỳ (# 上thượng 苦khổ 吼hống 反phản )# 。 第đệ 五ngũ 十thập 三tam 卷quyển 躃tích 地địa (# 上thượng 蒲bồ 益ích 反phản )# 。 欲dục 噵# (# 音âm 道đạo )# 。 𢢣# 勌# (# 音âm 倦quyện )# 。 顯hiển [共-八+(赤-土)]# (# 音âm 赫hách )# 。 捫môn 摸mạc (# 上thượng 莫mạc 奔bôn 反phản 下hạ 莫mạc 胡hồ 忙mang 各các 二nhị 反phản )# 。 蒨# 草thảo (# 上thượng 千thiên 見kiến 反phản )# 。 麁thô [勿/(止*止)]# (# 所sở 立lập 反phản )# 。 [(ㄇ@乂)/卓]# 籠lung (# 上thượng 竹trúc 孝hiếu 反phản )# 。 礫lịch 磧thích (# 上thượng 呂lữ 擊kích 反phản 下hạ 喰thực 歷lịch 反phản )# 。 可khả 踏đạp (# 徒đồ 盍# 反phản 踐tiễn 也dã 又hựu 他tha 合hợp 反phản 非phi )# 。 䩕ngạnh 地địa (# 上thượng 五ngũ 更cánh 反phản )# 。 苦khổ [怡-台+(ㄉ/山)]# (# 音âm 𢙉# )# 。 瑀# 把bả (# 上thượng 呂lữ 支chi 反phản 下hạ 北bắc 馬mã 反phản )# 。 駿tuấn 疾tật (# 上thượng 子tử 峻tuấn 反phản 正chánh 作tác 駿tuấn )# 。 鞌# 䩛# (# 上thượng 烏ô 于vu 反phản 下hạ 兵binh 媚mị 反phản 正chánh 作tác [轡-口+亡]# ▆# 二nhị 形hình 又hựu 毗tỳ 必tất 反phản 非phi 也dã )# 。 馭ngự 神thần (# 上thượng 魚ngư 去khứ 反phản )# 。 能năng 羇ki (# 居cư 冝# 反phản )# 。 俱câu 郗hi (# 丑sửu 脂chi 反phản )# 。 純thuần 阤đà (# 上thượng 之chi 尹# 反phản 下hạ 達đạt 何hà 反phản )# 。 敢cảm [這-言+夌]# (# 音âm 違vi )# 。 菉lục 豆đậu (# 上thượng 力lực 玉ngọc 反phản )# 。 第đệ 五ngũ 十thập 四tứ 卷quyển 慊khiểm/khiết 恨hận (# 上thượng 音âm 嫌hiềm 又hựu 苦khổ 點điểm 反phản 悞ngộ )# 。 煩phiền [宋-木+死]# (# 於ư 元nguyên 反phản )# 。 輝huy [共-八+(赤-土)]# (# 音âm 赫hách )# 。 恆hằng 枕chẩm (# 之chi 審thẩm 反phản )# 。 [臼*外]# [臼*生]# (# 外ngoại 生sanh 二nhị 音âm )# 。 屖# 牛ngưu (# 上thượng 先tiên [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。 [骨*(十/田/寸)]# 上thượng (# 上thượng 布bố 各các 反phản )# 。 我ngã [臼*男]# (# 巨cự 久cửu 反phản )# 。 抓trảo 甲giáp (# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。 第đệ 五ngũ 十thập 五ngũ 卷quyển 湌# 食thực (# 上thượng 七thất 安an 反phản )# 。 嚙giảo 食thực (# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。 唼xiệp 食thực (# 上thượng 子tử 合hợp 反phản )# 。 𠲿thúc 食thực (# 上thượng 所sở 角giác 反phản )# 。 煩phiền [惌-(夗-夕)+匕]# (# 於ư 元nguyên 反phản )# 。 擗# 地địa (# 上thượng 旁bàng 益ích 反phản 正chánh 作tác 躃tích )# 。 惺tinh 悞ngộ (# 上thượng 息tức 井tỉnh 反phản 下hạ 正chánh 作tác 悟ngộ )# 。 第đệ 五ngũ 十thập 六lục 卷quyển 柱trụ 地địa (# 上thượng 竹trúc 主chủ 反phản )# 。 搦nạch 彼bỉ (# 上thượng 女nữ 卓trác 女nữ 宅trạch 二nhị 反phản )# 。 牢lao 韌# (# 而nhi 振chấn 反phản )# 。 養dưỡng 𩚅# (# 音âm 寺tự )# 。 [羸-口+(罩-卓)]# 瘠tích (# 才tài 昔tích 反phản )# 。 恱# 懌dịch (# 音âm 亦diệc )# 。 車xa 葙# (# 音âm 相tương/tướng )# 。 不bất 𨷂# (# 音âm 闕khuyết )# 。 瘡sang 疣vưu (# 于vu 求cầu 反phản )# 。 仾# 佪# (# 上thượng 直trực 𡰱# 反phản 下hạ 戶hộ 灰hôi 反phản 徘bồi 徊hồi 也dã 行hành [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 彽# 徊hồi 也dã )# 。 俛miễn 仰ngưỡng (# 上thượng 眉mi 辯biện 反phản )# 。 慊khiểm/khiết 恨hận (# 上thượng 音âm 嫌hiềm 反phản 苦khổ 簟# 反phản 悞ngộ )# 。 草thảo 屣tỉ (# 所sở 綺ỷ 反phản 經kinh 作tác 屣tỉ )# 。 執chấp 傘tản (# 音âm 散tán )# 。 嫌hiềm 恨hận (# 前tiền 作tác 慊khiểm/khiết 悞ngộ )# 。 隈ôi 障chướng (# 上thượng 烏ô 對đối 反phản 〡# 映ánh 也dã )# 。 [〦/畏]# [卄/觔]# (# 果quả 斤cân 二nhị 音âm )# 。 𡱁# 𡱤# (# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。 廁trắc 溷hỗn (# 戶hộ 困khốn 反phản )# 。 魚ngư 店điếm (# 丁đinh 念niệm 反phản )# 。 茅mao 草thảo (# 上thượng 莫mạc 包bao 反phản )# 。 罝ta 一nhất 把bả (# 上thượng 陟trắc 利lợi 反phản 下hạ 北bắc 馬mã 反phản )# 。 一nhất 秉bỉnh (# 音âm 丙bính )# 。 腥tinh 臭xú (# 上thượng 先tiên 丁đinh 反phản 下hạ 赤xích 右hữu 反phản )# 。 第đệ 五ngũ 十thập 七thất 卷quyển 香hương [序-予+互]# (# 丁đinh 禮lễ 反phản 舍xá 也dã 痁# 舍xá 也dã 止chỉ 也dã 正chánh 作tác 郗hi 底để 二nhị 形hình )# 。 香hương 裹khỏa (# 音âm 果quả )# 。 俱câu 郗hi (# 丑sửu 脂chi 反phản )# 。 擈# 滅diệt (# 上thượng 普phổ 木mộc 反phản )# 。 嚬tần 眉mi (# 上thượng 毗tỳ [實-毌+尸]# 反phản 正chánh 作tác 顰tần )# 。 。 廾# 。 )/(# 口khẩu /(# 之chi -# 。 (# 上thượng 子tử 六lục 反phản 正chánh 作tác ▆# 蹙túc/xúc 二nhị )# 。 奴nô 唫# (# 𨒫# 林lâm 反phản 經kinh 自tự 切thiết )# 。 戲hí 𠸍# (# 音âm 笑tiếu 正chánh 作tác 㗛# )# 。 [跳-兆+(絫-糸+尒)]# 急cấp (# 上thượng 子tử 告cáo 反phản )# 。 狡# 猾# (# 上thượng 古cổ 夘# 反phản 下hạ 戶hộ 八bát 反phản )# 。 謿# 弄lộng (# 上thượng 竹trúc 交giao 反phản )# 。 銅đồng 釜phủ (# 音âm 父phụ )# 。 赩hách 〃# (# 許hứa 力lực 反phản )# 。 自tự 悼điệu (# 徒đồ 告cáo 反phản )# 。 廋sưu 細tế (# 上thượng 所sở 右hữu 反phản 正chánh 作tác 痠# 瘦sấu 二nhị 形hình 又hựu 字tự 體thể 似tự 瘦sấu 速tốc 走tẩu 反phản 非phi 也dã )# 。 從tùng 廣quảng (# 上thượng 子tử 容dung 反phản )# 。 銘minh 記ký (# 上thượng 莫mạc 丁đinh 反phản )# 。 所sở 桂quế (# 音âm 卦# )# 。 第đệ 五ngũ 十thập 八bát 卷quyển 迯# 遁độn (# 上thượng 大đại 刀đao 反phản 下hạ 大đại 本bổn 反phản )# 。 鵡vũ [口*(隹/乃)]# (# 上thượng 文văn 府phủ 反phản 下hạ 子tử 委ủy 反phản )# 。 𦟛# 亭đình (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 容dung 反phản )# 。 飲ẩm 飼tự (# 上thượng 於ư 禁cấm 反phản 下hạ 辝# 吏lại 反phản )# 。 戲hí 𠸍# (# 音âm 笑tiếu )# 。 謿# 謔hước (# 許hứa 約ước 反phản )# 。 滑hoạt 稽khể (# 上thượng 古cổ 沒một 反phản 下hạ 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản 〡# 〡# 謂vị 俳# 諧hài 也dã )# 。 趍# 鏘thương (# 七thất 羊dương 反phản )# 。 妖yêu 冶dã (# 羊dương 者giả 反phản )# 。 綵thải 畫họa (# 戶hộ 卦# 反phản )# 。 圍vi 碁kì (# 音âm 其kỳ )# 。 [打-丁+虛]# 蒱bồ (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 魚ngư 反phản 下hạ 步bộ 胡hồ 反phản 正chánh 作tác 摴sư 蒲bồ 也dã 又hựu 上thượng 去khứ 魚ngư 反phản 誤ngộ )# 。 捔giác 力lực (# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản )# 。 趒# 梁lương (# 上thượng 他tha 吊điếu 反phản 越việt 也dã 又hựu 他tha 條điều 反phản )# 。 睹đổ 走tẩu (# 上thượng 都đô 古cổ 反phản 䞈# 也dã 正chánh 作tác 賭# )# 。 擲trịch [(ㄇ@乂)/ㄙ/月]# (# 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。 園viên 圃phố (# 補bổ 布bố 二nhị 音âm )# 。 自tự 把bả (# 北bắc 馬mã 反phản )# 。 他tha 擗# (# 愽# 厄ách 反phản 正chánh 作tác 擘phách )# 。 蹋đạp 地địa (# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản 〡# 躡niếp 踐tiễn 也dã )# 。 [摻-(彰-章)+小]# 刀đao (# 上thượng 七thất 刀đao 反phản )# 。 斫chước [癹-几+口]# (# 普phổ 末mạt 反phản )# 。 射xạ 准chuẩn (# 之chi 尹# 反phản 或hoặc 作tác 埻# )# 。 挽vãn 彊cường/cưỡng/cương (# 巨cự 良lương 反phản )# 。 將tương 𢗌# (# 普phổ 駕giá 反phản )# 。 暄# 𤏙# (# 奴nô 管quản 反phản )# 。 鋤# 治trị (# 上thượng 助trợ 居cư 反phản 下hạ 丈trượng 之chi 反phản )# 。 [羽-?+又]# [利-禾+叉]# (# 魚ngư 吠phệ 反phản )# 。 䉼# 理lý (# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。 𧵤# 入nhập (# 上thượng 猪trư 呂lữ 反phản 正chánh 作tác 貯trữ )# 。 倉thương 窖# (# 音âm 教giáo )# 。 事sự 恾# (# 莫mạc 郎lang 反phản 遽cự 也dã 急cấp 也dã 正chánh 作tác 朚# )# 。 遨ngao 戲hí (# 上thượng 丑sửu 高cao 反phản )# 。 [跳-兆+(乏-之+犬)]# 涪# (# 父phụ 求cầu 反phản 此thử 云vân 善thiện 女nữ )# 。 𧿡# 㖿# (# 音âm 耶da )# 。 問vấn 訊tấn (# 音âm 信tín 告cáo 也dã 又hựu 音âm 邃thúy 問vấn 也dã )# 。 第đệ 五ngũ 十thập 九cửu 卷quyển [跳-兆+(乏-之+犬)]# 㖿# (# 音âm 耶da )# 。 嘍lâu 𠻬# (# 上thượng 洛lạc 侯hầu 反phản 下hạ 宅trạch 家gia 反phản 烏ô 名danh )# 。 咳khái 噦uyết (# 上thượng 烏ô 芥giới 反phản 通thông 食thực 氣khí 也dã 正chánh 作tác 馬mã 欬khái 二nhị 形hình 下hạ 於ư 月nguyệt 反phản 逆nghịch 氣khí )# 。 麁thô [山*(ㄉ/心)]# (# 所sở 亡vong 反phản )# 。 刀đao 𣓞# (# 所sở 卓trác 反phản )# 。 牟mâu 楯thuẫn (# 食thực 尹# 反phản )# 。 𨥨# [(林@夕)/(烈-列+(冗-几+林))]# (# 上thượng 莫mạc 浮phù 反phản 下hạ 七thất 乱# 反phản )# 。 羹# 臛hoắc (# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản 下hạ 呼hô 各các 反phản )# 。 縫phùng 綻trán (# 上thượng 扶phù 容dung 扶phù 用dụng 二nhị 反phản 下hạ 直trực 蒐# 反phản )# 。 綖diên 脫thoát (# 上thượng 音âm 線tuyến )# 。 鞋hài [糸*罡]# (# 上thượng 戶hộ 佳giai 反phản 下hạ 古cổ 郎lang 反phản )# 。 第đệ 六lục 十thập 卷quyển 倉thương 稟bẩm (# 力lực 錦cẩm 反phản 正chánh 作tác 廩lẫm )# 。 尠tiển 之chi (# 上thượng 息tức 淺thiển 反phản )# 。 杻nữu 械giới (# 上thượng 抽trừu 西tây 反phản 下hạ 戶hộ 戒giới 反phản )# 。 囹linh 圄ngữ (# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 下hạ 魚ngư 与# 反phản )# 。 劓tị 其kỳ (# 上thượng 魚ngư 噐# 反phản )# 。 挑thiêu 其kỳ (# 上thượng 吐thổ 聊liêu 反phản )# 。 伽già 灆lam (# 力lực 甘cam 反phản )# 。 簾# 簿bộ (# 上thượng 力lực 闇ám 反phản )# 。 所sở 擿# (# 竹trúc 草thảo 反phản 又hựu 音âm 擲trịch )# 。 蛟giao 龍long (# 上thượng 苟cẩu 茅mao 反phản )# 。 由do 緒tự (# 音âm 序tự 系hệ 也dã )# 。 無vô 本bổn 事sự 經kinh 等đẳng 三tam 經kinh 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。 本Bổn 事Sự 經Kinh 七Thất 卷Quyển (# 大đại 唐đường 三tam 藏tạng 玄huyền 奘tráng 譯dịch )# 。 [這-言+(色-巴+(帝-(立-一)))]# 相tương/tướng (# 上thượng 大đại 禮lễ 反phản )# 。 陵lăng 篾miệt (# 莫mạc 結kết 反phản )# 。 毀hủy 呰tử (# 音âm 紫tử )# 。 嗢ốt 拕tha (# 上thượng 烏ô 悞ngộ 反phản 下hạ 大đại 可khả 反phản )# 。 躭đam 嗜thị (# 上thượng 都đô 含hàm 反phản 下hạ 神thần 利lợi 反phản )# 。 希hy 求cầu (# 上thượng 許hứa 依y 反phản )# 。 一nhất 搏bác (# 徒đồ 官quan 反phản )# 。 萎nuy 悴tụy (# 才tài 遂toại 反phản )# 。 𠚫# 蘆lô (# 上thượng 魚ngư 伏phục 反phản )# 。 駃khoái 流lưu (# 上thượng 音âm 使sử 疾tật 也dã 速tốc 也dã 悞ngộ )# 。 燋tiều 捲quyển (# 巨cự 員# 居cư 轉chuyển 二nhị 反phản )# 。 性tánh 躁táo (# 予# 告cáo 反phản )# 。 呻thân 吟ngâm (# 上thượng 尸thi 人nhân 反phản 下hạ 冝# 今kim 反phản )# 。 无# 歰# (# 所sở 立lập 反phản 不bất 滑hoạt 也dã )# 。 [矯-(夭/口)+右]# 誑cuống (# 上thượng 居cư 小tiểu 反phản )# 。 不bất 虧khuy (# 去khứ 隨tùy 反phản )# 。 瘂á 羊dương (# 上thượng 烏ô 雅nhã 反phản )# 。 躭đam 著trước (# 上thượng 都đô 含hàm 反phản )# 。 坈# 壍tiệm (# 七thất 熖# 反phản )# 。 垣viên 牆tường (# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 下hạ 自tự 羊dương 反phản )# 。 關quan 鍵kiện (# 巨cự 偃yển 反phản )# 。 咒chú 詛trớ (# 阻trở 䟽# 反phản )# 。 蝸# 螺loa (# 上thượng 古cổ 花hoa 反phản 下hạ 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。 洋dương 銅đồng (# 上thượng 以dĩ 良lương 反phản )# 。 隧# 級cấp (# 上thượng 祥tường 醉túy 反phản 下hạ 居cư 及cập 反phản )# 。 乳nhũ 哺bộ (# 音âm 步bộ )# 。 儀nghi 式thức (# 尸thi 力lực 反phản )# 。 聦# 慧tuệ (# 上thượng 倉thương 紅hồng 反phản )# 。 瑕hà 舋hấn (# 許hứa 覲cận 反phản )# 。 善thiện 軛ách (# 音âm 厄ách )# 。 [虫*ㄆ]# 䗈# (# 文văn 盲manh 二nhị 音âm )# 。 虵xà 蠍yết (# 許hứa 謁yết 反phản )# 。 分phần/phân 拆# (# 先tiên 擊kích 反phản )# 。 洟di 唾thóa (# 上thượng 他tha 帝đế 反phản )# 。 [跳-兆+(絫-糸+尒)]# 動động (# 上thượng 子tử 告cáo 反phản )# 。 [耳*忽]# 明minh (# 上thượng 倉thương 公công 反phản )# 。 堰yển 塞tắc (# 上thượng 於ư 㦥# 於ư 彥ngạn 二nhị 反phản )# 。 縱túng/tung 蕩đãng (# 上thượng 子tử 用dụng 反phản 下hạ 大đại 朗lãng 反phản )# 。 覆phú 𦿔# (# 上thượng 芳phương 救cứu 反phản 下hạ 必tất 世thế 反phản )# 。 㭬# 梁lương (# 上thượng 直trực 專chuyên 反phản )# 。 堓# 上thượng (# 上thượng 五ngũ 按án 反phản )# 。 螺loa 蛤# (# 古cổ 合hợp 反phản )# 。 礫lịch 石thạch (# 上thượng 呂lữ 擊kích 反phản )# 。 瑟sắt 祉chỉ (# 上thượng 所sở 擳# 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 尒# 反phản 舊cựu 云vân 俁# 絺hy 羅la )# 。 纈# 麗lệ (# 上thượng 尸thi 結kết 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 舊cựu 云vân 周chu 梨lê 槃bàn 陁# )# 。 羅la 怙hộ (# 音âm 戶hộ 舊cựu 云vân 羅la 睺hầu 羅la )# 。 刧# 疕# 拏noa (# 中trung 卑ty 履lý 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản 舊cựu 云vân 刧# 寶bảo 那na )# 。 妍nghiên 羙# (# 上thượng 魚ngư 堅kiên 反phản )# 。 勃bột 𨒫# (# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。 狎hiệp 於ư (# 上thượng 胡hồ 甲giáp 反phản )# 。 能năng [歹*爾]# (# 田điền 典điển 反phản )# 。 有hữu 猜# (# 此thử 才tài 反phản )# 。 詭quỷ 倿nịnh (# 上thượng 居cư 委ủy 反phản 下hạ 奴nô 定định 反phản )# 。 其kỳ 膜mô (# 音âm 莫mạc )# 。 啼đề 啄trác (# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 許hứa 穢uế 反phản 口khẩu 也dã 正chánh 作tác ▆# )# 。 勤cần 筞# (# 楚sở 責trách 反phản )# 。 祥tường 茅mao (# 音âm 猫miêu )# 。 大đại 傘tản (# 音âm 散tán )# 。 姤cấu [勝-力+豕]# (# 上thượng 下hạ 故cố 反phản )# 。 𧴵# 易dị (# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。 𧵍# 易dị (# 同đồng 上thượng )# 。 𤏙# 法pháp (# 上thượng 奴nô 短đoản 反phản )# 。 肴hào 饍thiện (# 上thượng 胡hồ 交giao 反phản )# 。 [庭-壬+手]# 燎liệu (# 力lực 燒thiêu 反phản )# 。 師sư 諸chư (# 上thượng 所sở 律luật 反phản )# 。 聦# 明minh (# 上thượng 倉thương 公công 反phản 聞văn 也dã 明minh 也dã 察sát 也dã )# 。 佛Phật 說Thuyết 興Hưng 起Khởi 行Hành 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển (# 一nhất 名danh 嚴nghiêm 成thành 宿túc 緣duyên 經kinh )# 。 上thượng 卷quyển 序tự 記ký 崐# 崘# (# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản 下hạ 洛lạc 昆côn 反phản )# 。 泉tuyền 堓# (# 音âm 岸ngạn )# 。 四tứ 狩thú (# 守thủ 右hữu 反phản )# 。 木mộc 鏘thương (# 七thất 羊dương 反phản )# 。 經kinh 文văn 木mộc 㯍# (# 七thất 羊dương 反phản 正chánh 作tác 槍thương )# 。 垖đôi 破phá (# 上thượng 都đô 廻hồi 反phản )# 。 拇mẫu 指chỉ (# 上thượng 莫mạc 口khẩu 反phản )# 。 帶đái 杆# (# 為vi 俱câu 反phản )# 。 欝uất 柲# (# 毗tỳ 必tất 反phản 村thôn 名danh 也dã 亦diệc 作tác 優ưu 鞞bệ 羅la )# 。 欝uất 㧙# (# 同đồng 上thượng 又hựu 音âm 筆bút 非phi 呼hô )# 。 𠃵# 沓đạp (# 大đại 合hợp 反phản )# 。 甄chân 陁# (# 上thượng 之chi 人nhân 居cư 延diên 二nhị 反phản 樂nhạo/nhạc/lạc 神thần 名danh 也dã 或hoặc 云vân 真chân 陁# 或hoặc 云vân 緊khẩn 那na 羅la 也dã )# 。 廬lư 中trung (# 上thượng 力lực 居cư 反phản 舍xá 也dã )# 。 搜sưu 索sách (# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản 下hạ 所sở 責trách 反phản )# 。 驢lư [馬*犮]# (# 音âm 陁# )# 。 標tiêu 下hạ (# 上thượng 必tất 招chiêu 反phản )# 。 針châm 牟mâu 針châm 之chi (# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 鋑# 以dĩ 矛mâu 䂎# 替thế 之chi 上thượng 莫mạc [俠-(人*人)+(前-刖)]# 反phản 下hạ 千thiên 乱# 反phản 此thử 經Kinh 中trung 作tác 針châm 牟mâu 針châm 之chi 不bất 委ủy 何hà 正chánh 鈸bạt 倉thương 官quan 反phản )# 。 彎loan 弓cung (# 上thượng 烏ô 還hoàn 反phản )# 。 見kiến 柱trụ (# 於ư 往vãng 反phản 枉uổng )# 。 原nguyên 赦xá (# 音âm 舍xá )# 。 牟mâu 針châm (# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 牟mâu 鋑# )# 。 詣nghệ 㯹# (# 必tất 遙diêu 反phản )# 。 牟mâu 針châm (# 音âm 義nghĩa 作tác 牟mâu 鋑# )# 。 [蜎-口+ㄙ]# [虫*非]# (# 上thượng 一nhất 玄huyền 反phản 下hạ 音âm 飛phi )# 。 𧑮# 動động (# 上thượng 而nhi 兖# 又hựu )# 。 不bất 勉miễn (# 音âm 免miễn 脫thoát 也dã )# 。 [口/面]# 讖sấm (# 楚sở 蔭ấm 反phản )# 。 [攸-ㄆ+葉]# 從tùng (# 上thượng 步bộ 卜bốc 反phản 下hạ 自tự 用dụng 反phản )# 。 膿nùng 美mỹ (# 上thượng 冝# 作tác 腆# 他tha 典điển 反phản 厚hậu 也dã 羙# 也dã 又hựu 冝# 作tác 醲nùng 女nữ 容dung 反phản 厚hậu 也dã 又hựu 音âm 農nông 非phi 也dã )# 。 𧴵# 一nhất (# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。 吱chi 越việt (# 上thượng 九cửu 支chi 反phản 經kinh 文văn 自tự 切thiết )# 。 名danh 䴸# (# 芳phương 無vô 反phản 魚ngư 名danh 也dã 正chánh 作tác [魚*孚]# )# 。 指chỉ 𢪛# (# 文văn 粉phấn 反phản )# 。 頟# 上thượng (# 上thượng 五ngũ 格cách 反phản )# 。 汗hãn 渧đế (# 上thượng 戶hộ 岸ngạn 反phản 下hạ 丁đinh 歷lịch 反phản )# 。 凸# 堓# (# 上thượng 田điền 結kết 反phản 下hạ 音âm 岸ngạn )# 。 杖trượng 撓nạo (# 口khẩu 交giao 反phản )# 。 相tương/tướng 擈# (# 步bộ 角giác 反phản )# 。 求cầu 首thủ (# 尸thi 咒chú 反phản 悔hối 罪tội 也dã )# 。 併tinh 報báo (# 上thượng 并tinh 政chánh 反phản 皆giai 也dã 又hựu 餅bính 並tịnh 二nhị 音âm )# 。 干can 𠸍# (# 音âm 笑tiếu )# 。 [打-丁+柰]# 項hạng (# 上thượng 奴nô 達đạt 反phản 下hạ 戶hộ 講giảng 反phản )# 。 袴# 𦝫# (# 上thượng 苦khổ 故cố 反phản 亦diệc 作tác 絝# )# 。 蹵# 之chi (# 上thượng 子tử 六lục 反phản [跳-兆+(巢-果+歹)]# 也dã 正chánh 作tác 蹙túc/xúc 城thành 二nhị 形hình )# 。 挫tỏa 折chiết (# 上thượng 子tử 臥ngọa 反phản 下hạ 音âm 舌thiệt )# 。 撲phác 地địa (# 上thượng 步bộ 角giác 反phản 倒đảo 也dã )# 。 燒thiêu 煮chử (# 之chi 与# 反phản )# 。 搒bang 治trị (# 步bộ 盲manh 反phản 下hạ 冝# 作tác 笞si [(巨-匚)@十]# 知tri 反phản 捶chúy 擊kích 也dã 律luật 䟽# 云vân 五ngũ 形hình 之chi 輕khinh 者giả 五ngũ 從tùng 一nhất 十thập 至chí 五ngũ 十thập 笞si 杖trượng 大đại 頭đầu 三tam 分phần/phân 小tiểu 頭đầu 一nhất 分phân 半bán 笞si 不bất 依y 格cách 笞si 三tam 十thập 犯phạm 笞si 罪tội 不bất 禁cấm 也dã 下hạ 又hựu 持trì 值trị 二nhị 音âm 理lý 也dã )# 。 并tinh 在tại (# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản )# 。 一nhất 刃nhận (# 正chánh 作tác 仞nhận 七thất 尺xích 曰viết 仞nhận 也dã )# 。 廣quảng 從tùng (# 子tử 容dung 子tử 用dụng 二nhị 反phản )# 。 僉thiêm 然nhiên (# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản 皆giai 也dã )# 。 盟minh 死tử (# 上thượng 音âm 明minh 約ước 誓thệ 也dã )# 。 四tứ 褋# (# 音âm 𤗊# )# 。 辟tịch 之chi (# 上thượng 心tâm 益ích 反phản 正chánh 作tác 襞bích )# 。 被bị 創sáng/sang (# 音âm 瘡sang )# 。 問vấn 訊tấn (# 音âm 信tín )# 。 戲hí 𠸍# (# 音âm 笑tiếu )# 。 如như 蜂phong (# 冝# 作tác 捀# 芳phương 逢phùng 反phản 牛ngưu 名danh )# 。 牛ngưu 呺# (# 音âm 毫hào 又hựu 音âm 囂hiêu 非phi )# 。 蜂phong 牛ngưu (# 上thượng 音âm 峯phong 正chánh 作tác 蜂phong )# 。 耐nại 痛thống (# 上thượng 奴nô 代đại 反phản )# 。 慧tuệ 耐nại (# 音âm 制chế 止chỉ 也dã 悞ngộ )# 。 [凵@又]# 䵃quáng (# 音âm 鑛khoáng )# 。 各các 撰soạn (# 思tư 兖# 反phản 擇trạch 也dã 正chánh 作tác 選tuyển )# 。 㽵# 捒# (# 所sở 去khứ 所sở 遇ngộ 二nhị 反phản )# 。 張trương 忛# (# 音âm 凡phàm )# 。 格cách 戰chiến (# 上thượng 古cổ 客khách 反phản 闘# 也dã 擊kích 也dã )# 。 鋑# 牟mâu (# 上thượng 倉thương 官quan 反phản 掇xuyết 也dã 遙diêu 擲trịch 搶# 刾# 人nhân 也dã 正chánh 作tác 櫎# 攛# 錂# 三tam 形hình 也dã 下hạ 莫mạc 浮phù 反phản 正chánh 作tác 矛mâu 也dã 上thượng 又hựu 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ ▆# 替thế 之chi 倉thương 乱# 反phản 非phi )# 。 鋑# 茅mao (# 上thượng 倉thương 官quan 反phản 下hạ 音âm 茅mao )# 。 下hạ 卷quyển 金kim 埤# (# 脾tì 婢tỳ 二nhị 音âm )# 。 嚙giảo 於ư (# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。 辟tịch 裂liệt (# 上thượng 普phổ 歷lịch 反phản 正chánh 作tác 劈phách )# 。 [婬-壬+(工/山)]# 妷dật (# 下hạ 羊dương 一nhất 反phản )# 。 比tỉ 婆bà 葉diệp (# 上thượng 音âm 毗tỳ 下hạ 音âm 攝nhiếp )# 。 氍cù 氀lâu (# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 數số 俱câu 反phản )# 。 𣰅# 㲪đăng (# 上thượng 音âm 塔tháp 下hạ 音âm 登đăng )# 。 [肆-聿+瓦]# 頭đầu (# 上thượng 苦khổ 昆côn 反phản )# 。 所sở 噵# (# 音âm 道đạo )# 。 火hỏa 𩬞# (# 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。 鼠thử 壤nhưỡng (# 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。 𢱍# 曰viết (# 上thượng 音âm 晚vãn 正chánh 作tác 挽vãn 下hạ 于vu 月nguyệt 反phản )# 。 純thuần 淑thục (# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 下hạ 市thị 六lục 反phản )# 。 𩬞# 髮phát (# 上thượng 音âm 湏# 正chánh 作tác 鬚tu )# 。 枯khô 𤍜# (# 音âm 掃tảo 乾can/kiền/càn 也dã )# 。 業Nghiệp 報Báo 差Sai 別Biệt 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 序tự 彥ngạn 琮# (# 自tự 宗tông 反phản 僧Tăng 名danh )# 。 伯bá 陽dương (# 老lão 子tử 內nội 傳truyền 曰viết 太thái 上thượng 老lão 君quân 姓tánh 李# 名danh 耳nhĩ 字tự 伯bá 陽dương )# 。 殊thù 昞# (# 音âm 丙bính )# 。 玄huyền 著trước (# 竹trúc 去khứ 反phản )# 。 大đại 隋tùy (# 音âm 隨tùy )# 。 洋dương 川xuyên (# 上thượng 徐từ 羊dương 反phản 水thủy 名danh 也dã )# 。 如như 爽sảng (# 所sở 兩lưỡng 反phản 差sai 也dã )# 。 經kinh 文văn 器khí 皿mãnh (# 明minh 丙bính 反phản )# 。 鞾# 履lý (# 上thượng 許hứa 𦘺# 反phản )# 。 互hỗ 相tương (# 上thượng 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。 鞭tiên 杖trượng (# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。 病bệnh 瘥sái (# 初sơ 介giới 反phản 除trừ 也dã )# 。 毀hủy 訾tí (# 音âm 紫tử )# 。 渥ác 塗đồ (# 上thượng 奴nô [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 埿nê )# 。 輕khinh [夢-夕+(夕*戈)]# (# 莫mạc 結kết 反phản )# 。 竊thiết 取thủ (# 上thượng 七thất 結kết 反phản )# 。 減giảm 撤triệt (# [(巨-匚)@十]# 列liệt 反phản )# 。 鹹hàm 𠧸# (# 上thượng 音âm 咸hàm 下hạ 音âm 魯lỗ )# 。 而nhi [乏-之+犬]# (# 於ư 小tiểu 反phản )# 。 [ㄆ/(虫*虫)]# 蝗# (# 上thượng 音âm 終chung 下hạ 音âm 皇hoàng )# 。 塠# [土*(阜-十+廾)]# (# 上thượng 都đô 廻hồi 反phản 下hạ 音âm 婦phụ )# 。 枝chi 樤# (# 徒đồ 聊liêu 反phản )# 。 蕀cức 𠞦# (# 上thượng 居cư 力lực 反phản 下hạ 七thất 賜tứ 反phản )# 。 傘tản 盖# (# 上thượng 桒# 旱hạn 反phản )# 。 上thượng 挨ai (# 自tự 木mộc 反phản 正chánh 作tác 族tộc )# 。 輕khinh [擴-黃+(建-干+├)]# (# 疾tật 𦰧# 反phản )# 。 勦# 健kiện (# 上thượng 助trợ 交giao 反phản 輕khinh 健kiện 也dã )# 。 竟cánh 大đại 安an 般ban 守thủ 意ý 。 經kinh 等đẳng 二nhị 十thập 二nhị 經kinh 二nhị 十thập 四tứ 卷quyển 同đồng 帙# 。 大Đại 安An 般Ban 守Thủ 意Ý 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển 上thượng 卷quyển 羇ki 瘦sấu (# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。 [蜎-口+ㄙ]# 飛phi (# 上thượng 於ư 玄huyền 反phản 井tỉnh 中trung 䖝# 也dã 下hạ 亦diệc 作tác 蜚# )# 。 𧑮# 動động (# 上thượng 而nhi 兖# 反phản 而nhi 尹# 反phản )# 。 痛thống 痒dương (# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。 喘suyễn 息tức (# 上thượng 尺xích 兖# 反phản )# 。 不bất 懽# (# 音âm 歡hoan )# 。 為vi 椱# (# 音âm 福phước 重trọng/trùng 也dã 又hựu 扶phù 福phước 扶phù 右hữu 二nhị 反phản )# 。 十thập 絆bán (# 音âm 半bán )# 。 瞪trừng 矒# (# 上thượng 徒đồ 登đăng 都đô 鄧đặng 二nhị 反phản 下hạ 莫mạc 登đăng 莫mạc 鄧đặng 二nhị 反phản 失thất 睡thụy 極cực 也dã 睡thụy 不bất 足túc [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 𧄼# 羹# 也dã 上thượng 又hựu 直trực 陵lăng 宅trạch 庚canh 直trực 證chứng 三tam 反phản 非phi )# 。 下hạ 卷quyển 八bát 惚hốt (# 音âm 𢙉# )# 。 直trực 治trị (# 音âm 持trì )# 。 𢪛# 苦khổ (# 上thượng 尸thi 由do 反phản 納nạp 也dã 𣫍# 聚tụ 也dã 又hựu 刎# 問vấn 二nhị 音âm 拭thức 也dã 非phi )# 。 直trực 冶dã (# 音âm 持trì 理lý 也dã 伐phạt 也dã 謂vị 對đối 治trị 伐phạt 去khứ 不bất 善thiện 等đẳng 諸chư 煩phiền 𢙉# 也dã 悞ngộ )# 。 劇kịch [死/心]# (# 上thượng 巨cự 𨒫# 反phản )# 。 挍giảo 計kế (# 上thượng 古cổ 孝hiếu 反phản 正chánh 作tác 挍giảo )# 。 黛# 眉mi (# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản )# 。 人nhân [病-丙+張]# (# 知tri 亮lượng 反phản 屍thi 臭xú 而nhi 大đại 也dã 正chánh 作tác 脹trướng 痮# 二nhị 形hình )# 。 陰Ấm 持Trì 入Nhập 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển 上thượng 卷quyển 五ngũ 𧢻# (# 音âm 觸xúc 亦diệc 作tác [爿*角]# ▆# )# 。 舍xá 散tán (# 上thượng 音âm 捨xả 釋thích 也dã 止chỉ 息tức 也dã 執chấp 也dã )# 。 不bất 翅sí (# 音âm 施thí 更cánh 多đa 也dã 正chánh 作tác 啻# 也dã )# 。 死tử 猗ỷ (# 於ư 綺ỷ 反phản )# 。 可khả 僖# (# 許hứa 記ký 反phản 情tình 所sở 好hiếu 也dã 羙# [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 憙hí 嬉hi 二nhị 形hình 又hựu 音âm 凞# 非phi )# 。 令linh 幹cán (# 古cổ 按án 反phản )# 。 𢙉# 懣# (# 莫mạc 本bổn 反phản 愁sầu 悶muộn 也dã 又hựu 滿mãn 悶muộn 二nhị 音âm )# 。 率suất 不bất 解giải (# 上thượng 倉thương 沒một 反phản 正chánh 作tác 卒thốt 卒thốt )# 。 卒thốt 不bất 解giải (# 同đồng 上thượng )# 。 為vi 拖tha (# 尸thi 智trí 反phản )# 。 下hạ 卷quyển 已dĩ 份# (# 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 分phần/phân 字tự 替thế 之chi 府phủ 文văn 反phản 隔cách 別biệt 也dã 又hựu 依y 字tự 彼bỉ 巾cân 反phản 文văn 質chất 俻# 也dã 今kim 冝# 作tác 价# 份# 二nhị 同đồng 古cổ 拜bái 反phản 紹thiệu 也dã 操thao 也dã 善thiện 人nhân 詩thi 曰viết 价# 人nhân 惟duy 蓄súc )# 。 跓trụ 為vi (# 上thượng 直trực 主chủ 反phản 勇dũng 也dã 又hựu 知tri 主chủ 反phản 諸chư 咒chú 印ấn 部bộ 中trung 以dĩ 為vi 相tương/tướng 跓trụ 字tự 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường )# 。 青thanh [病-丙+逢]# (# 普phổ 江giang 普phổ 絳giáng 二nhị 反phản 正chánh 作tác 胮# 𤶞# 二nhị 形hình )# 。 遘cấu 港cảng (# 上thượng 古cổ [仁-二+侯]# 反phản 下hạ 古cổ 項hạng 反phản )# 。 猗ỷ 依y (# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản )# 。 无# [病-丙+忽]# (# 音âm 𢙉# 愁sầu [白/八]# )# 。 道đạo 䟽# (# 音âm 積tích 正chánh 作tác 跡tích 也dã )# 。 𧵍# 易dị (# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。 法pháp 馭ngự (# 音âm 御ngự )# 。 摸mạc 賀hạ (# 上thượng 莫mạc 乎hồ 反phản 下hạ 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 正chánh 作tác 摸mạc 𧵍# )# 。 道đạo [迄-乙+小]# (# 子tử 昔tích 反phản 正chánh 作tác 迹tích )# 。 睡thụy [目*(宜/八)]# (# 莫mạc 賢hiền 反phản )# 。 不bất 跌trật (# 徒đồ 結kết 反phản )# 。 阿A 鳩Cưu [咒-几+田]# 經Kinh 一Nhất 卷Quyển [去/世]# [捐-口+ㄙ]# (# 上thượng 音âm 弃khí 下hạ 音âm 緣duyên )# 。 菓quả 苽# (# 郎lang 果quả 反phản 正chánh 作tác 蓏lỏa 又hựu 古cổ 花hoa 反phản )# 。 繁phồn 熾sí (# 上thượng 扶phù 憣phan 反phản )# 。 [井/(冗-几+(豆-一))]# 救cứu (# 上thượng 所sở 責trách 反phản 求cầu 也dã 正chánh 作tác 索sách 也dã ▆# 二nhị 形hình 又hựu 音âm 乎hồ 非phi )# 。 琦kỳ 物vật (# 上thượng 巨cự 冝# 反phản )# 。 薜bệ 荔lệ (# 上thượng 毗tỳ 計kế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。 [占-口+乙]# 匂# (# 盖# 割cát 二nhị 音âm )# 。 懽# 喜hỷ (# 上thượng 呼hô 官quan 反phản )# 。 灡# 汗hãn (# 上thượng 郎lang 贊tán 反phản 下hạ 戶hộ 岸ngạn 反phản )# 。 擿# 舩# (# 上thượng 他tha 的đích 反phản 撥bát 動động 也dã )# 。 日nhật 㜗# (# 倉thương 南nam 倉thương 感cảm 二nhị 反phản 又hựu 江giang 西tây 韻vận 作tác 烏ô 含hàm 反phản 悞ngộ 也dã )# 。 一nhất 杅vu (# 云vân 俱câu 反phản )# 。 黑Hắc 氏Thị 梵Phạm 志Chí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 祗chi 成thành (# 上thượng 音âm 支chi 亦diệc 作tác 只chỉ )# 。 拷khảo 掠lược (# 上thượng 苦khổ 老lão 反phản 下hạ 力lực 向hướng 反phản )# 。 罪tội 舋hấn (# 許hứa 恡lận 反phản 亦diệc 作tác 釁hấn )# 。 恧# 然nhiên (# 上thượng 女nữ 六lục 反phản 又hựu 女nữ 力lực 反phản )# 。 阿A 鋡Hàm 正Chánh 行Hạnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 阿a 鋡hàm (# 音âm 含hàm )# 。 者giả 裁tài (# 子tử 才tài 反phản 正chánh 作tác 栽tài 或hoặc 作tác 烖tai )# 。 栲# 治trị 劇kịch (# 上thượng 苦khổ 老lão 反phản 中trung 直trực 之chi 反phản 下hạ 巨cự 𨒫# 反phản )# 。 呼hô 吸hấp (# 香hương 急cấp 反phản )# 。 脆thúy 不bất (# 上thượng 七thất 嵗# 反phản )# 。 [泳-永+(瑤-王)]# 泆dật (# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 下hạ 羊dương 一nhất 反phản )# 。 飽bão 亦diệc (# 上thượng 布bố 夘# 反phản )# 。 𥦎# 中trung (# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。 閈hãn 氣khí (# 上thượng 必tất 計kế 反phản 又hựu 音âm 捍hãn 非phi )# 。 兩lưỡng 墮đọa (# 他tha 火hỏa 反phản )# 。 咲# 我ngã (# 上thượng 私tư 妙diệu 反phản )# 。 佛Phật 說Thuyết 分Phân 別Biệt 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 愸# [月*(艮-日+口)]# (# 上thượng 之chi 領lãnh 反phản 又hựu 音âm 勑# 非phi )# 。 [竺-二+古]# 痛thống (# 上thượng 口khẩu 古cổ 反phản )# 。 是thị [出/宗]# (# 相tương/tướng 遂toại 反phản 正chánh 作tác 祟túy )# 。 諭dụ 諂siểm (# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。 妖yêu 㜹# (# 上thượng 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 於ư 钁quắc 反phản 作tác 姿tư [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 嬳# 𡤬# )# 。 瞢măng [夢-夕+月]# (# 二nhị 同đồng 莫mạc 能năng 反phản 下hạ 悞ngộ 也dã )# 。 [邱-丘+羊]# [邱-丘+羊]# (# 愽# 江giang 反phản )# 。 驅khu 。 廾# 。 (# 上thượng 丘khâu 愚ngu 反phản 下hạ 子tử 六lục 反phản 迫bách 也dã 逐trục 也dã 正chánh 作tác 感cảm 蹴xúc )# 。 無vô [耳*怨]# (# 聊liêu 音âm 字tự 悞ngộ )# 。 隱ẩn 栝# (# 古cổ 活hoạt 反phản 閇bế 也dã )# 。 渾hồn 沌# (# 上thượng 戶hộ 本bổn 反phản 下hạ 徒đồ 本bổn 反phản )# 。 除trừ 剔dịch (# 他tha 的đích 反phản )# 。 未vị [打-丁+戒]# (# 音âm 識thức 揩khai 也dã 刷# 去khứ 塵trần 垢cấu 也dã 正chánh 作tác 拭thức )# 。 餘dư 𥼘# (# 上thượng 亦diệc 居cư 反phản 下hạ 居cư 冝# 反phản )# 。 撾qua 打đả (# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản )# 。 四Tứ 願Nguyện 經Kinh 一Nhất 卷Quyển [亥*骨]# 骨cốt (# 上thượng 戶hộ 皆giai 反phản 正chánh 作tác 骸hài )# 。 酷khốc 雪tuyết (# 上thượng 苦khổ 沃ốc 反phản 下hạ 魚ngư 約ước 反phản )# 。 借tá 㒃# (# 上thượng 子tử 昔tích 反phản 下hạ 他tha 得đắc 反phản 從tùng 人nhân 求cầu 物vật 也dã 正chánh 作tác 貣# 也dã 郭quách 氏thị 及cập 玉ngọc 篇thiên 作tác 女nữ 利lợi 反phản 非phi )# 。 [占-口+乙]# 匂# (# 盖# 割cát 二nhị 音âm 求cầu 也dã [占-口+乙]# 也dã )# 。 截tiệt 肉nhục (# 而nhi 六lục 反phản 正chánh 作tác 肉nhục )# 。 叩khấu 頭đầu (# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản )# 。 悖bội 𨒫# (# 上thượng 步bộ 沒một 反phản )# 。 掠lược 笞si (# 上thượng 力lực 向hướng 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 之chi 反phản )# 。 燒thiêu 暑thử (# 諸chư 与# 反phản 湯thang 熟thục 也dã 正chánh 作tác 煑chử )# 。 佛Phật 戢tập (# 於ư 熖# 反phản 倦quyện 也dã 正chánh 作tác 猒# 猒# 二nhị 形hình )# 。 鳥điểu 狩thú (# 音âm 獸thú )# 。 虫trùng 䗍# (# 音âm 螺loa )# 。 㻕# 琦kỳ (# 上thượng 巨cự 勿vật 反phản 下hạ 巨cự 冝# 反phản )# 。 如như 蝅# (# 自tự 南nam 反phản )# 。 繭kiển 中trung (# 上thượng 古cổ 典điển 反phản )# 。 冣# 糸mịch (# 上thượng 音âm 穿xuyên 下hạ 音âm 覓mịch )# 。 易dị [(ㄎ-一+土)*(口/ㄆ)]# (# 上thượng 音âm 亦diệc 下hạ 苦khổ 角giác 反phản )# 。 想tưởng 𦜩# (# 音âm 𢙉# )# 。 生sanh 憙hí 憙hí (# 二nhị 同đồng 音âm 喜hỷ )# 。 須Tu 摩Ma 提Đề 長Trưởng 者Giả 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一nhất 名danh 會hội 諸chư 佛Phật 前tiền 經kinh 亦diệc 名danh 如Như 來Lai 所sở 說thuyết 。 亦diệc 現hiện 眾chúng 生sanh 經kinh )# 。 哀ai 悼điệu (# 音âm 道đạo )# 。 擗# 踊dũng (# 上thượng 步bộ 益ích 反phản )# 。 [蹄-(立-一)+(色-巴)]# 咷đào (# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。 相tương/tướng 掁trành (# 宅trạch 庚canh 反phản )# 。 哽ngạnh 塞tắc (# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。 㯹# 心tâm (# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản )# 。 尠tiển 於ư (# 上thượng 思tư 淺thiển 思tư 句cú 二nhị 反phản )# 。 垢cấu 渴khát (# 上thượng 音âm 狗cẩu 下hạ 音âm 竭kiệt )# 。 係hệ 戀luyến (# 上thượng 吉cát 詣nghệ 反phản )# 。 如như 犀# (# 音âm 西tây )# 。 未Vị 生Sanh 惡Ác 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 未vị 生sanh 惡ác (# 於ư 元nguyên 反phản 正chánh 作tác [死/心]# 目mục 錄lục 並tịnh 作tác 未vị 生sanh [死/心]# 王vương 經kinh 亦diệc 云vân 阿a 闍xà 世thế 正chánh 言ngôn 阿a 闍xà 多đa 設thiết 咄đốt 路lộ 唐đường 云vân 未vị 生sanh [死/心]# 也dã 又hựu 音âm 𢙣# 非phi )# 。 [(留-田)-刀+ㄗ]# 綬thụ (# 上thượng 因nhân 進tiến 反phản 下hạ 音âm 受thọ 卬# 者giả 信tín 也dã 表biểu 執chấp 正chánh 者giả 所sở 持trì 信tín 也dã 漢hán 官quan 儀nghi 曰viết 綬thụ 長trường/trưởng 一nhất 丈trượng 二nhị 尺xích 法pháp 十thập 二nhị 月nguyệt 廣quảng 三tam 尺xích 法pháp 三tam 才tài 二nhị 千thiên 石thạch 青thanh 一nhất 千thiên 石thạch 黑hắc 綬thụ 黃hoàng 地địa 地địa 骨cốt 白bạch 羽vũ 青thanh 絳giáng 緣duyên 五ngũ 采thải 四tứ 百bách 首thủ 諸chư 王vương 綬thụ 四tứ 采thải 長trường/trưởng 一nhất 丈trượng 八bát 尺xích 二nhị 千thiên 石thạch 綬thụ 羽vũ 青thanh 地địa 百bách 首thủ 長trường/trưởng 丈trượng 七thất 尺xích )# 。 恬điềm 然nhiên (# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản )# 。 卛# 土thổ/độ (# 上thượng 所sở 律luật 反phản )# 。 [亦*ㄆ]# [栽-木+(ㄎ-一)]# (# 上thượng 音âm 舍xá 宥hựu 也dã )# 。 餉hướng 人nhân (# 上thượng 尸thi 亮lượng 反phản )# 。 洴bình 沙sa (# 上thượng 音âm 瓶bình 王vương 名danh 也dã 亦diệc 作tác 䓑# )# 。 掠lược 挃trất 梏cốc (# 上thượng 力lực 向hướng 反phản 中trung 之chi 日nhật 反phản 下hạ 古cổ 沃ốc 反phản )# 。 栴chiên 伏phục (# 之chi 然nhiên 反phản 正chánh 作tác 旃chiên ▆# 二nhị 形hình )# 。 涕thế 泗# (# 上thượng 音âm 體thể 下hạ 音âm 四tứ )# 。 殞vẫn 矣hĩ (# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản 下hạ 于vu 起khởi 反phản )# 。 后hậu 淨tịnh (# 上thượng 乎hồ 搆câu 反phản )# 。 瘦sấu 眚sảnh (# 上thượng 所sở 右hữu 反phản 下hạ 所sở 猛mãnh 反phản 瘦sấu 也dã 正chánh 作tác 㾪# )# 。 ▆# 𨒫# (# 上thượng 音âm 竭kiệt 強cường/cưỡng 暴bạo 也dã 正chánh 作tác 搩kiệt 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 及cập 上thượng 方phương 經kinh 並tịnh 作tác 桀# 〃# 夏hạ 王vương 名danh 也dã 非phi )# 。 慍uấn 望vọng (# 上thượng 於ư 運vận 反phản )# 。 不bất [怡-台+嬰]# (# 其kỳ 遇ngộ 反phản 正chánh 作tác 懼cụ )# 。 喐# 咿# (# 上thượng 於ư 六lục 反phản 下hạ 於ư 尸thi 反phản )# 。 哽ngạnh 咽ế (# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 下hạ 伊y 結kết 反phản )# 。 躃tích 踊dũng (# 上thượng 步bộ 益ích 反phản )# 。 孝Hiếu 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 推thôi 𤍜# (# 上thượng 他tha 迴hồi 反phản 下hạ 桒# 老lão 反phản )# 。 禮lễ 賂lộ (# 音âm 路lộ )# 。 [慘-(彰-章)+小]# 慼thích (# 上thượng 倉thương 感cảm 反phản )# 。 惕dịch 惕dịch (# 他tha 的đích 反phản 切thiết 〃# 也dã )# 。 情tình 妷dật (# 音âm 逸dật )# 。 忼# 愐miễn (# 上thượng 都đô 南nam 反phản 好hiếu 著trước 也dã 正chánh 作tác 躭đam 椹# 妉# 三tam 形hình 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản 上thượng 又hựu 呼hô 郎lang 苦khổ 浪lãng 二nhị 反phản 非phi )# 。 凶hung 𦾨nghiệt (# 魚ngư 列liệt 反phản )# 。 瞢măng 〃# (# 莫mạc 登đăng 反phản )# 。 刑hình [戮-(彰-章)+小]# (# 音âm 六lục )# 。 啼đề 嘋# (# 音âm 𠮧# )# 。 倿nịnh [((辟-辛)/子)*(士/干)]# (# 上thượng 奴nô 定định 反phản 下hạ 魚ngư 列liệt 反phản 正chánh 作tác 𦽆# 𦾨nghiệt 二nhị 形hình )# 。 無vô 勌# (# 音âm 惓# )# 。 [(止/(谷-口+目))*殳]# 達đạt (# 上thượng 余dư 芮# 反phản )# 。 妖yêu 蟲trùng (# 上thượng 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 羊dương 者giả 反phản 正chánh 作tác 蠱cổ 治trị 二nhị 形hình )# 。 姿tư 態thái (# 他tha 代đại 反phản )# 。 𩲓# 魅mị (# 上thượng 音âm 妖yêu 下hạ 音âm 媚mị 上thượng 又hựu 音âm [跳-兆+(乏-之+犬)]# 非phi )# 。 禪Thiền 行Hành 法Pháp 想Tưởng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển [月*逄]# 脹trướng (# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。 麋mi 爛lạn (# 上thượng 美mỹ 為vi 反phản 下hạ 郎lang 歎thán 反phản )# 。 骨cốt 縻# (# 同đồng 糜mi )# 。 費phí 秏# (# 上thượng 芳phương 味vị 反phản 下hạ 呼hô 告cáo 反phản )# 。 災tai 變biến (# 上thượng 子tử 才tài 反phản )# 。 長Trưởng 者Giả 子Tử 懊Áo 𢙉# 三Tam 處Xứ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 夫phu 聟# (# 音âm 細tế )# 。 園viên 館quán (# 管quản 貫quán 二nhị 音âm )# 。 摩ma 挲# (# 音âm 婆bà )# 。 早tảo [乏-之+犮]# (# 於ư 小tiểu 反phản 少thiểu 死tử 也dã 正chánh 作tác 殀yểu )# 。 揵Kiền 陁# 國Quốc 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 擔đảm 撨# (# 疾tật 焦tiêu 反phản )# 。 攘nhương 灾# (# 上thượng 而nhi 羊dương 反phản )# 。 改cải 操thao (# 七thất 到đáo 反phản )# 。 犯phạm 齋trai (# 上thượng 音âm 范phạm 正chánh 作tác 犯phạm )# 。 十Thập 八Bát 泥Nê 犁Lê 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 侮vũ 父phụ (# 上thượng 音âm 武võ 𢢔# 也dã )# 。 搒bang 笞si (# 上thượng 步bộ 盲manh 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 之chi 反phản )# 。 鬲lịch 𨒫# (# 上thượng 古cổ 厄ách 反phản )# 。 体# 略lược (# 上thượng 倉thương 內nội 反phản 地địa 獄ngục 名danh 也dã 正chánh 作tác 倅# 猝# 二nhị 形hình 又hựu 步bộ 本bổn 反phản 非phi 也dã 倅# 又hựu 子tử 沒một 反phản )# 。 ▆# 熟thục (# 上thượng 音âm 卓trác 又hựu 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 焯# 替thế 之chi 音âm 斫chước )# 。 與dữ 蟲trùng (# 直trực 中trung 反phản )# 。 洿# 泥nê (# 上thượng 音âm 烏ô 不bất 流lưu 水thủy 池trì 也dã 又hựu 音âm 戶hộ 深thâm 也dã 又hựu 音âm 汙ô )# 。 䖝# 唅hám (# 戶hộ 紺cám 反phản )# 。 炮bào 且thả [夕/火]# (# 上thượng 步bộ 交giao 反phản 中trung 七thất 也dã 反phản 下hạ 之chi 亦diệc 反phản )# 。 椑# 窂lao (# 上thượng 必tất [前-刖+ㄅ]# 普phổ [前-刖+ㄅ]# 二nhị 反phản 下hạ 郎lang 刀đao 反phản 獄ngục 名danh 也dã 正chánh 作tác 陛bệ 牢lao 也dã 陛bệ 字tự 江giang 西tây 韻vận 載tái 於ư [鼙-支+皮]# 數số 內nội 非phi 也dã 上thượng 又hựu 卑ty 擗# 二nhị 音âm 非phi 用dụng )# 。 [目*(宜/八)]# 無vô (# 上thượng 莫mạc 瓶bình 莫mạc 定định 二nhị 反phản )# 。 𦬔# 種chủng (# 上thượng 音âm 芬phân 下hạ 音âm 腫thũng )# 。 區khu 逋# (# 上thượng 丘khâu 愚ngu 反phản 下hạ 卜bốc 乎hồ 反phản )# 。 其kỳ 咲# (# 音âm 笑tiếu )# 。 臈# 上thượng 塚trủng (# 上thượng 郎lang 盍# 反phản 下hạ 知tri 勇dũng 反phản )# 。 猘Chế 狗Cẩu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 猘chế 狗cẩu (# 上thượng 居cư 例lệ 反phản 狂cuồng 犬khuyển 也dã )# 。 還hoàn 嚙giảo (# 五ngũ 結kết 反phản )# 。 湔tiên 洗tẩy (# 上thượng 子tử 仙tiên 反phản )# 。 曚mông 𡨋# (# 上thượng 莫mạc 紅hồng 反phản )# 。 八Bát 關Quan 齋Trai 經Kinh 一Nhất 卷Quyển [婬-壬+(工/山)]# 妷dật (# 音âm 逸dật )# 。 𢪛# 飾sức (# 上thượng 吻vẫn 問vấn 二nhị 音âm 或hoặc 云vân 文văn 飾sức )# 。 謠# 婆bà (# 上thượng 羊dương 招chiêu 反phản )# 。 限hạn 𣊹# (# 音âm 量lượng )# 。 出Xuất 家Gia 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 驚kinh 悸quý (# 巨cự 季quý 反phản )# 。 狂cuồng 勃bột (# 步bộ 沒một 反phản )# 。 命mạng 栽tài (# 音âm 哉tai )# 。 貪tham [飢-几+(乞-乙+小)]# (# 天thiên 結kết 反phản )# 。 貪tham 斃# (# 步bộ 袂# 反phản )# 。 財tài 賄hối (# 音âm 悔hối )# 。 背bối/bội 叛bạn (# 上thượng 步bộ 昧muội 反phản 下hạ 步bộ 半bán 反phản )# 。 易dị 淩# (# 上thượng 羊dương 義nghĩa 反phản 下hạ 力lực 乘thừa 反phản )# 。 倮khỏa 露lộ (# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。 恍hoảng 惚hốt (# 上thượng 呼hô 廣quảng 反phản 下hạ 呼hô 骨cốt 反phản 失thất 志chí 也dã 上thượng 又hựu 音âm 光quang 非phi 用dụng )# 。 顏nhan [白/亡]# (# 上thượng 五ngũ 姧gian 反phản 下hạ 莫mạc 孝hiếu 反phản )# 。 頑ngoan 膭# (# 上thượng 五ngũ 還hoàn 反phản 下hạ 五ngũ [怡-台+左]# 反phản 聾lung 也dã 正chánh 作tác 聵# 也dã 下hạ 又hựu 古cổ 廻hồi 戶hộ 內nội 以dĩ 醉túy 三tam 反phản 並tịnh 非phi )# 。 法Pháp 受Thọ 塵Trần 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 為vi [泳-永+(九/米)]# (# 而nhi 陝# 反phản 正chánh 作tác 染nhiễm )# 。 為vi 醉túy (# 子tử 遂toại 反phản )# 。 趍# 走tẩu (# 上thượng 直trực 知tri 反phản 說thuyết 文văn 云vân 駈khu 馳trì 也dã 趍# 趄# 人nhân 也dã 又hựu 七thất 俱câu 反phản 字tự 從tùng 號hiệu 音âm 移di )# 。 阿A 難Nan 四Tứ 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 憒hội 憒hội (# 古cổ 內nội 反phản )# 。 慨khái 惻trắc (# 上thượng 苦khổ 代đại 反phản 下hạ 楚sở 色sắc 反phản )# 。 稟bẩm 假giả (# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản 供cung 穀cốc 也dã 敬kính 也dã 丞thừa 也dã 正chánh 作tác 稟bẩm )# 。 [今/一]# 命mạng (# 上thượng 音âm 泉tuyền 今kim 作tác 全toàn )# 。 憂ưu 惚hốt (# 音âm 𢙉# )# 。 鰥quan [宋-木+(烈-列+(百-日+目))]# (# 上thượng 古cổ 頑ngoan 反phản 下hạ 古cổ 凡phàm 反phản 正chánh 作tác 鰥quan 也dã 六lục 十thập 無vô 妻thê 曰viết 鰥quan 五ngũ 十thập 無vô 夫phu 曰viết 寡quả )# 。 洋dương 銅đồng (# 上thượng 以dĩ 良lương 反phản )# 。 𧴵# 買mãi (# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。 唐đường [捐-口+ㄙ]# (# 上thượng 音âm 堂đường 虛hư 也dã 下hạ 音âm 緣duyên 弃khí 也dã )# 。 罵Mạ 意Ý 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 罵mạ 意ý (# 上thượng 莫mạc 雅nhã 莫mạc 嫁giá 二nhị 反phản 罵mạ 詈lị 以dĩ 言ngôn 相tương/tướng 諫gián 也dã )# 。 不bất 翅sí (# 尸thi 智trí 反phản 正chánh 作tác 啻# )# 。 病bệnh 癁# (# 音âm 廋sưu )# 。 瞳# 子tử (# 上thượng 徒đồ 冬đông 反phản )# 。 [ㄆ/虫]# 𧌡# (# 上thượng 音âm 早tảo 下hạ 音âm 瑟sắt )# 。 齧niết 人nhân (# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。 富phú 宥hựu (# 下hạ 于vu 久cửu 反phản 正chánh 作tác 有hữu 也dã 又hựu 于vu 救cứu 反phản 悞ngộ )# 。 犁lê 扼ách (# 音âm 厄ách )# 。 搨# 橙đắng (# 上thượng 音âm 塔tháp 下hạ 音âm 登đăng 正chánh 作tác 毾tháp 㲪đăng 也dã 俗tục )# 。 杋# 上thượng (# 上thượng 居cư 旨chỉ 反phản 案án 属# 也dã )# 。 小tiểu 皃# (# 戶hộ 官quan 反phản 正chánh 作tác 兖# )# 。 藏tạng 去khứ (# 丘khâu 与# 反phản 藏tạng 物vật 也dã 亦diệc 作tác 弆# 弆# 二nhị 形hình 又hựu 音âm 舉cử )# 。 眉mi 㭰# (# 子tử 委ủy 反phản )# 。 長trường/trưởng 裙quần (# 巨cự 君quân 反phản )# 。 雉trĩ 鸐# (# 上thượng 直trực 旨chỉ 反phản [迄-乙+小]# 雅nhã 云vân ▆# 雉trĩ 長trường/trưởng 尾vĩ 且thả 鳴minh 者giả 又hựu 云vân 瞿cù 山sơn 雉trĩ 長trường/trưởng 尾vĩ 者giả 漢hán 書thư 云vân 高cao 祖tổ 呂lữ 后hậu 諱húy 雉trĩ 至chí 今kim 呼hô 為vi 野dã 雞kê 也dã 下hạ 宅trạch 角giác 反phản 山sơn 雞kê 也dã 長trường/trưởng 尾vĩ 又hựu 音âm 犾# )# 。 鷄kê 鶩# (# 音âm 木mộc 廣quảng 志chí 曰viết 野dã 鴨áp 雄hùng 者giả 赤xích 頸cảnh 有hữu 距cự 曰viết 鶩# 生sanh 百bách 。 [# 夕tịch )*(# ㄗ# @# 。 佂# 倅# (# 上thượng 之chi 盈doanh 反phản 下hạ 子tử 沒một 反phản )# 。 餘dư 卒thốt (# 子tử 沒một 反phản )# 。 負phụ 責trách (# 阻trở 草thảo 反phản 正chánh 作tác 債trái )# 。 水thủy 跂# (# 巨cự 𨒫# 反phản )# 。 皃# 蹄đề (# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản 下hạ 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。 傴ủ 車xa (# 上thượng 丘khâu 愚ngu 反phản 正chánh 作tác 驅khu 也dã 又hựu 於ư 主chủ 反phản 非phi 用dụng )# 。 涕thế 唾thóa (# 上thượng 他tha 計kế 反phản )# 。 身thân [挺-壬+手]# (# 他tha 頂đảnh 反phản 死tử 屍thi [白/八]# 也dã 正chánh 作tác [挺-壬+手]# )# 。 𤘽# 深thâm (# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản )# 。 抅# 深thâm (# 同đồng 上thượng )# 。 薜bệ 荔lệ (# 上thượng 步bộ 計kế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。 [乏-之+犮]# 拔bạt (# 上thượng 於ư 小tiểu 反phản 下hạ 正chánh 作tác 撗hoàng 戶hộ 孟# 反phản )# 。 炎diễm 出xuất 為vi 𤏳# (# 上thượng 音âm 熖# 下hạ 冝# 作tác 燌# )# 。 持trì 㦿# (# 苦khổ 斬trảm 反phản 小tiểu 戶hộ 也dã 牖dũ 也dã )# 。 腐hủ 落lạc (# 上thượng 音âm 父phụ 朽hủ 也dã )# 。 有hữu [宋-木+死]# (# 疋thất [白/八]# 反phản )# 。 師sư 捲quyển (# 音âm 卷quyển )# 。 膽đảm 鬲lịch (# 音âm 革cách )# 。 脾tì 著trước 胃vị (# 上thượng 步bộ 卑ty 反phản 中trung 直trực 略lược 反phản 下hạ 云vân 貴quý 反phản )# 。 腎thận 著trước 肴hào (# 上thượng 市thị 忍nhẫn 反phản 下hạ 音âm 積tích 正chánh 作tác 脊tích )# 。 [月*骨]# 中trung (# 上thượng 云vân 貴quý 反phản 正chánh 作tác 胃vị 𦝩# )# 。 有hữu 屎thỉ (# 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。 有hữu 溺nịch (# 奴nô 吊điếu 反phản )# 。 [病-丙+逢]# [病-丙+張]# (# 上thượng 普phổ 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。 膓# 𦝩# (# 音âm 胃vị )# 。 尻# 肉nhục (# 上thượng 苦khổ 高cao 反phản )# 。 脛hĩnh [月*(廷-壬+手)]# (# 上thượng 胡hồ 頂đảnh 反phản 下hạ 徒đồ 頂đảnh 反phản 脚cước 胻# 也dã 俗tục 也dã 下hạ 又hựu 他tha 頂đảnh 反phản 非phi )# 。 骨cốt 璅tỏa (# 乘thừa 果quả 反phản )# 。 脛hĩnh [月*(廷-壬+手)]# 礭# (# 上thượng 二nhị 同đồng 前tiền 下hạ 苦khổ 角giác 反phản )# 。 髀bễ 骨cốt (# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản )# 。 尻# 骨cốt 與dữ 肴hào (# 下hạ 音âm 積tích 正chánh 作tác 脊tích )# 。 髑độc 髏lâu (# 上thượng 音âm 獨độc 下hạ 音âm 樓lâu )# 。 𧑮# 動động (# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。 [骨*几]# 骨cốt (# 上thượng 居cư 夷di 反phản 正chánh 作tác 肌cơ 郭quách 氏thị 作tác 於ư 詭quỷ 反phản 非phi )# 。 處Xứ 處Xứ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 復phục 𣴟# (# 戶hộ 管quản 反phản )# 。 飴di 之chi (# 上thượng 音âm 寺tự 正chánh 作tác 𩚅# )# 。 與dữ 律luật (# 上thượng 扶phù 拂phất 反phản 正chánh 作tác 佛Phật )# 。 諫gián [婁*殳]# (# 色sắc 禹vũ 反phản 責trách 也dã [婁*殳]# 其kỳ 愆khiên 責trách 其kỳ 罪tội 也dã )# 。 一nhất 杅vu (# 音âm 于vu )# 。 㧌# 撈# (# 上thượng 呼hô 高cao 反phản 下hạ 郎lang 刀đao 反phản )# 。 所sở 撾qua (# 竹trúc 花hoa 反phản )# 。 𨳰# 藏tạng (# 上thượng 必tất 計kế 反phản 又hựu 音âm 捍hãn 非phi )# 。 栴chiên 那na (# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản )# 。 治trị 道đạo (# 上thượng 羊dương 者giả 反phản 正chánh 作tác 冶dã 蠱cổ 二nhị 形hình )# 。 之chi 禱đảo (# 直trực 由do 反phản 正chánh 作tác 儔trù )# 。 金kim 比tỉ (# 音âm 毗tỳ )# 。 槗# 𢭃# (# 上thượng 音âm [憍-(夭/口)+右]# 又hựu 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 戶hộ 官quan 反phản 正chánh 作tác 桓hoàn 也dã 比Bỉ 丘Khâu 名danh [憍-(夭/口)+右]# 桓hoàn 鉢bát 亦diệc 名danh [憍-(夭/口)+右]# 梵Phạm 鉢bát 底để 此thử 云vân 牛ngưu 呞tư 也dã 又hựu 下hạ 或hoặc 作tác 抸# 音âm 凡phàm )# 。 牛ngưu 飯phạn (# 下hạ 冝# 作tác 呞tư 𪗪# 二nhị 同đồng 音âm 詩thi )# 。 澡táo 漱thấu (# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản 涮# 也dã )# 。 分phần/phân 下hạ (# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 爪trảo 也dã )# 。 𣏌# 痒dương (# 上thượng 步bộ 巴ba 反phản 下hạ 羊dương 兩lưỡng 反phản 上thượng 正chánh 作tác 把bả )# 。 𧎇# 蚊văn (# 上thượng 音âm 早tảo 下hạ 音âm 瑟sắt 正chánh 作tác 蚤tảo 蝨sắt 也dã 悞ngộ )# 。 這giá 可khả (# 上thượng 釋thích 隻chỉ 二nhị 音âm 正chánh 作tác 適thích )# 。 復phục 懅cứ (# 其kỳ 去khứ 反phản )# 。 炎diễm 熛# (# 上thượng 音âm 熖# 下hạ 音âm 摽phiếu/phiêu 飛phi 火hỏa 也dã 小tiểu 火hỏa 星tinh 也dã 如như 打đả 鐵thiết 迸bính 出xuất 者giả 也dã )# 。 分Phân 別Biệt 善Thiện 𢙣# 所Sở 起Khởi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 邠bân 坘# (# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 亦diệc 云vân 邠bân [社-土+互]# 音âm 亦diệc 云vân 邠bân 𨚎# 音âm 底để 下hạ 又hựu 直trực 𡰱# 反phản 亦diệc 云vân 邠bân 遅# )# 。 讖sấm [徽-糸+夕]# (# 上thượng 楚sở 禁cấm 反phản )# 。 仕sĩ [穴/(耜-耒)]# (# 音âm 患hoạn )# 。 皃# 具cụ (# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản )# 。 仕sĩ [穴/(耜-耒)]# (# 音âm 患hoạn )# 。 在tại 官quan (# 同đồng 上thượng 此thử 正chánh )# 。 [占-口+乙]# 匂# (# 盖# 割cát 二nhị 音âm )# 。 使sử 飽bão (# 音âm 飽bão )# 。 脯bô 煑chử (# 上thượng 音âm 府phủ 正chánh 作tác ▆# )# 。 槃bàn 創sáng/sang (# 音âm 瘡sang )# 。 跛bả 蹇kiển (# 居cư 輦liễn 反phản )# 。 禿ngốc 傴ủ (# 於ư 禹vũ 反phản 僂lũ 也dã 背bối/bội 曲khúc 也dã )# 。 瘖âm 瘂á (# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。 [鼻*丸]# 鼻tị (# 上thượng 音âm 求cầu [口*(唐-口+(走-土))]# 也dã 塞tắc 也dã 亦diệc 作tác 𪖗# )# 。 塞tắc [序-予+(倠/土)]# (# 上thượng 乘thừa 則tắc 反phản 下hạ 烏ô 弄lộng 反phản 正chánh 作tác 𪖵# )# 。 孔khổng 竅khiếu (# 苦khổ 𠮧# 反phản )# 。 [虫*ㄆ]# 䖟# (# 上thượng 音âm 文văn 下hạ 音âm 盲manh )# 。 龜quy [敝/龜]# (# 上thượng 居cư 追truy 反phản 下hạ 并tinh 列liệt 反phản )# 。 [ㄆ/虫]# 虬cầu (# 上thượng 音âm 早tảo 下hạ 音âm 瑟sắt )# 。 輕khinh 𥘴# (# 尺xích 孕dựng 反phản )# 。 借tá 貸thải (# 他tha 得đắc 反phản )# 。 [角*互]# 觸xúc (# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。 互hỗ 人nhân (# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 欺khi 也dã 隱ẩn 諱húy 人nhân 物vật 也dã 正chánh 作tác 𧥮# 攸du 二nhị 形hình 又hựu 仾# 𦙁# 二nhị 音âm 非phi )# 。 耗hao 減giảm (# 上thượng 火hỏa 告cáo 反phản )# 。 備bị 辜cô (# 上thượng 音âm 俻# 下hạ 音âm 姑cô )# 。 鷄kê 鳬# (# 音âm 扶phù )# 。 鳥điểu 押áp (# 烏ô 甲giáp 反phản 正chánh 作tác 鴨áp )# 。 鷄kê [島-山+力]# (# 音âm 扶phù 与# [梟-木+儿]# 同đồng 又hựu 音âm 力lực 非phi 也dã )# 。 啤# 呲# (# 上thượng 疋thất 尒# 反phản 下hạ 音âm 紫tử )# 。 桹# 檔# (# 上thượng 勒lặc 堂đường 反phản 下hạ 得đắc 郎lang 反phản 鏁tỏa 頭đầu )# 。 免miễn 缺khuyết (# 苦khổ 决# 反phản )# 。 [弓*(乞-乙+小)]# 觔# (# 音âm 斤cân )# 。 蹇kiển 吃cật (# 上thượng 正chánh 作tác 謇kiển 下hạ 音âm [詀-口+乙]# )# 。 溺nịch 社xã (# 上thượng 奴nô 𠮧# 反phản )# 。 辟tịch 䪺# (# 上thượng 毗tỳ 益ích 反phản 正chánh 作tác 躃tích )# 。 嚾# 罵mạ (# 上thượng 呼hô 乱# 反phản )# 。 褌# 袴# (# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản 下hạ 苦khổ 故cố 反phản )# 。 裸lõa 形hình (# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。 蹹# 地địa (# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản )# 。 讙# 呼hô (# 上thượng 許hứa 元nguyên 反phản )# 。 䖝# 𪺏# (# 直trực 尒# 反phản )# 。 撾qua 捶chúy (# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 下hạ 之chi 水thủy 反phản )# 。 蹲tồn 踞cứ (# 上thượng 音âm 存tồn 下hạ 音âm 據cứ )# 。 鞭tiên [捩-犬+方]# (# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 步bộ 盲manh 反phản )# 。 憋biết 性tánh (# 上thượng 毗tỳ 祭tế 反phản 𢙣# 也dã 正chánh 作tác 弊tệ 𧸁# 二nhị 形hình 又hựu 并tinh 列liệt 普phổ 滅diệt 二nhị 反phản )# 。 縷lũ 說thuyết (# 上thượng 力lực 主chủ 反phản 委ủy 曲khúc 詵sân 也dã 正chánh 作tác 謱# )# 。 瘠tích 骨cốt (# 上thượng 音âm 積tích 正chánh 作tác 脊tích 也dã 悞ngộ )# 。 支chi 柱trụ (# 上thượng 正chánh 作tác 榰# 下hạ 知tri 主chủ 反phản )# 。 種chủng 甛# (# 徒đồ 兼kiêm 反phản )# 。 壅ủng 蔽tế (# 上thượng 於ư 勇dũng 反phản 下hạ 必tất 祭tế 反phản )# 。 剛cang [(彖-(彖-豕)+(┐@一))*(口/又)]# (# 魚ngư 既ký 反phản )# 。 浩hạo 大đại (# 上thượng 戶hộ 老lão 反phản )# 。 沈trầm 清thanh (# 上thượng 直trực 林lâm 反phản )# 。 [熛*寸]# 疾tật (# 上thượng 音âm 摽phiếu/phiêu 正chánh 作tác 熛# )# 。 刪san 說thuyết (# 上thượng 所sở 姧gian 反phản )# 。 鈔sao 惙chuyết (# 上thượng 初sơ 孝hiếu 反phản 下hạ 竹trúc 芮# 反phản 鈔sao 略lược 也dã 下hạ 正chánh 作tác 綴chuế 〃# 連liên 合hợp 也dã )# 。 鹽Diêm 王Vương (# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。 自tự 揆quỹ (# 巨cự 癸quý 反phản )# 。 良lương [摻-(彰-章)+小]# (# 七thất 到đáo 反phản )# 。 掔# 將tương (# 上thượng 牽khiên 慳san 二nhị 音âm )# 。 [跳-兆+(焰-火)-臼+(〡*日)]# [(土/米)*(土/米)]# (# 上thượng 徒đồ 到đáo 反phản 下hạ 居cư 力lực 反phản )# 。 踐tiễn 熱nhiệt (# 上thượng 疾tật 箭tiễn 反phản )# 。 拏noa 无# (# 上thượng 女nữ 初sơ 女nữ 加gia 二nhị 反phản )# 。 羊dương 豕thỉ (# 尸thi 尒# 反phản )# 。 怯khiếp 愵# (# 而nhi 斫chước 反phản 又hựu 奴nô 歷lịch 反phản 非phi )# 。 輪luân 轢lịch (# 歷lịch 剌lạt 二nhị 音âm )# 。 所sở 蹹# (# 徒đồ 盍# 反phản )# 。 嬉hi 故cố (# 上thượng 許hứa 記ký 反phản )# 。 邁mại 擊kích (# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 捶chúy 也dã 正chánh 作tác 撾qua 簻# ▆# 三tam 形hình )# 。 痛thống 呻thân (# 音âm 申thân 痛thống 聲thanh )# 。 直trực 𢪔# (# 音âm 底để )# 。 蔑miệt 毀hủy (# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản )# 。 啖đạm [口*圂]# (# 戶hộ 困khốn 反phản 廁trắc 也dã 正chánh 作tác 圂# 溷hỗn )# 。 火hỏa 燔phần (# 音âm 煩phiền )# 。 啄trác 鳥điểu (# 冝# 作tác 鳥điểu 啄trác 許hứa 鍼châm 反phản )# 。 踠uyển 轉chuyển (# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản )# 。 謗báng 訕san (# 所sở 姧gian 所sở 諫gián 二nhị 反phản 毀hủy 也dã )# 。 便tiện 攫quặc (# 俱câu 縛phược 反phản )# 。 [跳-兆+(絫-糸+尒)]# 擾nhiễu (# 上thượng 子tử 告cáo 反phản 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản 動động 乱# 也dã )# 。 蜚# 鵝nga (# 上thượng 音âm 非phi 正chánh 作tác 飛phi 也dã 又hựu 扶phù 味vị 反phản 俗tục )# 。 為vi [月*參]# (# 乘thừa 刀đao 反phản )# 。 掣xiết 得đắc (# 上thượng 尺xích 世thế 反phản )# 。 為vi 竇đậu (# 音âm 豆đậu )# 。 欬khái 唾thóa (# 上thượng 苦khổ 憂ưu 反phản )# 。 喜hỷ 陰ấm 譖trấm (# 上thượng 許hứa 記ký 反phản 正chánh 作tác 憙hí 下hạ 㽵# 蔭ấm 反phản 讒sàm 也dã )# 。 𨼋# 𨽁# (# 上thượng 丘khâu 魚ngư 反phản 下hạ 自tự 禹vũ 反phản )# 。 為vi 餌nhị (# 而nhi 志chí 反phản )# 。 臼cữu 注chú (# 上thượng 居cư 六lục 居cư 玉ngọc 二nhị 反phản 捧phủng 也dã )# 。 官quan 舘# (# 管quản 貫quán 二nhị 音âm )# 。 履lý 屣tỉ (# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。 貧bần 浹# (# 戶hộ 甲giáp 反phản 凍đống 也dã )# 。 貧bần 窶lụ (# 其kỳ 禹vũ 反phản 貧bần 也dã )# 。 慜mẫn 達đạt (# 上thượng 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。 糜mi 不bất (# 上thượng 眉mi 彼bỉ 反phản 正chánh 作tác 靡mĩ )# 。 中trung 這giá (# 音âm 釋thích 善thiện 也dã 正chánh 作tác 適thích 也dã 又hựu 隻chỉ 的đích 彥ngạn 三tam 音âm 非phi )# 。 世thế [社-土+享]# (# 之chi 順thuận 反phản 告cáo 之chi 丁đinh 寧ninh 也dã 正chánh 作tác 諄# )# 。 忽hốt [篾-戍+(冗-几+伐)]# (# 莫mạc 結kết 反phản )# 。 聾lung 䠿# (# 上thượng 郎lang 紅hồng 反phản 下hạ 五ngũ 㤑# 反phản )# 。 傴ủ 短đoản 陋lậu (# 上thượng 於ư 禹vũ 反phản 下hạ 郎lang [仁-二+侯]# 反phản )# 。 瘖âm 瘂á (# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。 𢌿# 賤tiện (# 上thượng 必tất 脾tì 反phản )# 。 騬# 割cát (# 上thượng 布bố 陵lăng 反phản 犗# 也dã 犍kiền 也dã )# 。 䁶# 若nhược (# 上thượng 吉cát 了liễu 反phản )# 。 汜# 愛ái (# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 普phổ 也dã )# 。 使sử 伶# (# 力lực 丁đinh 反phản 樂nhạo/nhạc/lạc 人nhân 也dã )# 。 睹đổ 正chánh (# 上thượng 都đô 古cổ 反phản )# 。 不bất 苶# (# 倉thương 南nam 反phản 省tỉnh 也dã 合hợp 也dã 雜tạp 也dã 正chánh 作tác [品/尒]# 也dã 上thượng 方phương 經kinh 作tác 㕘# )# 。 𧰟# 天thiên (# 上thượng 羊dương 贍thiệm 反phản )# 。 等đẳng 頗phả (# 普phổ 波ba 反phản )# 。 [懨-猒+火]# 廓khuếch (# 上thượng 苦khổ 廻hồi 反phản )# 。 色sắc 猗ỷ (# 於ư 綺ỷ 反phản )# 。 學học 五ngũ 百bách 弟đệ 子tử 。 自tự 說thuyết 本bổn 起khởi 經kinh 等đẳng 三tam 十thập 經kinh (# 三tam 十thập 卷quyển 同đồng 帙# )# 。 五Ngũ 百Bách 弟Đệ 子Tử 。 自Tự 說Thuyết 本Bổn 起Khởi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 無vô 焚phần (# 扶phù 文văn 反phản 梵Phạm 云vân 阿a 耨nậu 達đạt 此thử 言ngôn 無vô 熱nhiệt 𢙉# 亦diệc 云vân 無vô 焚phần 一nhất 義nghĩa 也dã )# 。 崐# 崘# (# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản 下hạ 郎lang 䰟# 反phản )# 。 之chi 墟khư (# 丘khâu 魚ngư 反phản )# 。 宮cung 舘# (# 古cổ 乱# 反phản )# 。 攬lãm 焉yên (# 上thượng 郎lang 敢cảm 反phản 下hạ 于vu 乹# 反phản )# 。 僥kiểu 值trị (# 上thượng 古cổ 堯# 反phản )# 。 鷖# 麦# (# 上thượng 於ư 見kiến 反phản 正chánh 作tác 鷲thứu 也dã 又hựu 於ư [前-刖+ㄅ]# 反phản 非phi )# 。 絳giáng 衣y (# 上thượng 古cổ 巷hạng 反phản )# 。 為vi 縫phùng (# 音âm 逢phùng )# 。 擿# 我ngã (# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 正chánh 作tác 撾qua 也dã )# 。 撾qua 碎toái (# 同đồng 上thượng 此thử 正chánh )# 。 湏# 𦽦# (# 音âm [曼-又+万]# )# 。 載tái 冠quan 飾sức (# 上thượng 都đô 代đại 反phản 中trung 音âm 官quan 下hạ 音âm 識thức 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 傳truyền 飾sức 此thử 經Kinh 無vô )# 。 起khởi 塌# (# 音âm 塔tháp )# 。 輸du 輪luân (# 上thượng 速tốc 朱chu 反phản )# 。 生sanh 敖# (# 音âm 豪hào 正chánh 作tác 𠢕# )# 。 貨hóa 竭kiệt (# 上thượng 冝# 渻# 音âm 娑sa 比Bỉ 丘Khâu 名danh 渻# 竭kiệt 亦diệc 云vân 莎sa 竭kiệt 亦diệc 云vân 乘thừa 竭kiệt 亦diệc 薩tát 竭kiệt 即tức 此thử 經Kinh 中trung 又hựu 作tác 蔡thái 竭kiệt 又hựu 冝# 作tác 首thủ 所sở 嫁giá 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 耳nhĩ 竭kiệt 亦diệc 云vân 沙sa 竭kiệt 並tịnh 一nhất 體thể 異dị 名danh 此thử 云vân 善thiện 來lai 也dã )# 。 [占-口+乙]# 匄# (# 盖# 割cát 二nhị 音âm )# 。 係hệ 餬# (# 上thượng 音âm 計kế 下hạ 音âm 胡hồ )# 。 驅khu 吒tra (# 上thượng 丘khâu 愚ngu 反phản 下hạ 尺xích 日nhật 反phản )# 。 飢cơ 餧ủy (# 奴nô 罪tội 反phản 正chánh 作tác 餒nỗi )# 。 餼# 施thí (# 上thượng 許hứa 記ký 反phản )# 。 蔡thái 竭kiệt (# 上thượng 乘thừa 割cát 反phản 鼻tị 奈nại 耶da 作tác 𡂠# 竭kiệt 十thập 誦tụng 律luật 作tác 娑sa 伽già 毗tỳ 𡰱# 母mẫu 經kinh 作tác 莎sa 竭kiệt 即tức 此thử 經Kinh 作tác 貨hóa 竭kiệt 並tịnh 是thị 一nhất 个# 人nhân 名danh 也dã 此thử 云vân 善thiện 來lai 又hựu 倉thương 大đại 反phản 非phi 也dã )# 。 餉hướng 太thái (# 上thượng 尸thi 亮lượng 反phản )# 。 雜tạp 糅nhữu (# 女nữ 右hữu 反phản )# 。 脯bô [烈-列+暑]# (# 上thượng 音âm 府phủ 下hạ 音âm 煑chử )# 。 青thanh 膖phùng (# 疋thất 江giang 反phản )# 。 膭# 壞hoại (# 上thượng 戶hộ 內nội 反phản 正chánh 作tác 殨# 潰hội )# 。 𠢕# 貴quý (# 上thượng 音âm 豪hào 正chánh 作tác 𠢕# )# 。 䆿# 語ngữ (# 上thượng 五ngũ 例lệ 反phản )# 。 常thường 憘hỉ (# 許hứa 記ký 反phản 正chánh 作tác 憙hí )# 。 𠢕# 貴quý (# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản )# 。 孚phu 善thiện (# 上thượng 芳phương 無vô 反phản )# 。 惶hoàng 懅cứ (# 其kỳ 去khứ 反phản )# 。 賈cổ 姓tánh (# 上thượng 音âm 賣mại 應ưng 和hòa 尚thượng 音âm 義nghĩa 作tác 賣mại )# 。 病bệnh 瘦sấu (# 所sở 右hữu 反phản )# 。 粗thô 𢙣# (# 上thượng 自tự 古cổ 反phản )# 。 呵ha 䣯# (# 側trắc 於ư 反phản 出xuất 應ưng 和hòa 尚thượng 音âm 義nghĩa 又hựu 南nam 岳nhạc 經kinh 音âm 作tác 他tha 見kiến 反phản 詳tường 何hà 出xuất 今kim 冝# 作tác 靼đát 旨chỉ 熱nhiệt 反phản )# 。 殷ân 皮bì (# 上thượng 烏ô 閑nhàn 反phản 赤xích 色sắc 也dã )# 。 唐đường 穾# (# 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。 𠢕# 族tộc (# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản )# 。 編biên 髮phát (# 上thượng 步bộ 典điển 反phản 正chánh 作tác 辮biện )# 。 枯khô 槁cảo (# 苦khổ 老lão 反phản )# 。 屏bính 沙sa (# 上thượng 步bộ 𡨋# 反phản )# 。 姝xu 好hảo (# 上thượng 赤xích 朱chu 反phản )# 。 敷phu 踰du (# 羊dương 朱chu 反phản 恱# 也dã 正chánh 作tác 愉# )# 。 貨hóa 提đề (# 上thượng 冝# 作tác 渻# 音âm 娑sa 又hựu 冝# 作tác 耳nhĩ 所sở 詐trá 反phản 又hựu 呼hô 臥ngọa 反phản 非phi 也dã 悞ngộ )# 。 炊xuy 食thực (# 上thượng 尺xích 惟duy 反phản )# 。 豆đậu 羹# (# 音âm 庚canh )# 。 飰phạn 比tỉ (# 上thượng 扶phù 萬vạn 反phản )# 。 自tự 首thủ (# 音âm 獸thú 悔hối 也dã )# 。 自tự 首thủ (# 同đồng 上thượng )# 。 膓# 𦝩# (# 音âm 胃vị )# 。 蔡thái 提đề (# 上thượng 音âm 薩tát 与# 貨hóa 字tự 同đồng 是thị 一nhất 人nhân 名danh 也dã 經kinh 題đề 作tác 貨hóa 提đề 偈kệ 文văn 作tác 蔡thái 提đề 為vi 異dị )# 。 般bát 特đặc (# 上thượng 音âm 槃bàn 比Bỉ 丘Khâu 名danh )# 。 檕# 𢴲# (# 戶hộ 結kết 呼hô 結kết 二nhị 反phản 縛phược 也dã 束thúc 也dã )# 。 喘suyễn 息tức (# 上thượng 尺xích 兖# 反phản )# 。 曚mông 暝# (# 上thượng 莫mạc 紅hồng 反phản 下hạ 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。 莅lị 吒tra (# 上thượng 力lực 至chí 反phản )# 。 𠢕# 尊tôn (# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản )# 。 摓# 衣y (# 上thượng 扶phù 峯phong 反phản )# 。 謫# 罸# (# 上thượng 知tri 厄ách 反phản )# 。 如như 栲# (# 苦khổ 老lão 反phản )# 。 施thí 𤏙# (# 奴nô 短đoản 反phản )# 。 𠢕# 尊tôn (# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản )# 。 堊# 飾sức (# 上thượng 烏ô 各các 反phản )# 。 垔# 飾sức (# 同đồng 上thượng 又hựu 音âm 因nhân 非phi )# 。 𠢕# 富phú (# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản )# 。 捨xả 𠢕# (# 同đồng 上thượng 此thử 經Kinh 內nội 有hữu 九cửu 个# 𠢕# 字tự 後hậu 𢿘# 个# 作tác 勢thế 所sở 以dĩ ▆# 〃# 出xuất 之chi )# 。 呵ha 譴khiển (# 去khứ 見kiến 反phản 上thượng 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 孚phu 讒sàm 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 䞯# 字tự 替thế 之chi 音âm 赴phó 彼bỉ 悞ngộ )# 。 說thuyết 寠# (# 其kỳ 禹vũ 反phản )# 。 赤xích 觜tủy (# 子tử 委ủy 反phản )# 。 𦒡# 翔tường (# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản 下hạ 徐từ 羊dương 反phản )# 。 羂quyến 羅la (# 上thượng 古cổ 天thiên 反phản )# 。 杻nữu [打-丁+(戒-廾+只)]# (# 上thượng 抽trừu 酉dậu 反phản 下hạ 戶hộ 戒giới 反phản )# 。 推thôi 擈# (# 上thượng 他tha 廻hồi 反phản 下hạ 步bộ 角giác 反phản )# 。 石thạch 抬# (# [(巨-匚)@十]# 之chi 反phản 正chánh 作tác 笞si )# 。 時thời [宋-木+(烈-列+(百-日+目))]# (# 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。 手thủ [打-丁+(十/田/寸)]# (# 音âm [怙-口+(田/寸)]# )# 。 見Kiến 正Chánh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 亦diệc 名danh 生sanh 死tử 變biến 識thức 經kinh )# 。 幹cán 大đại (# 上thượng 古cổ 岸ngạn 反phản )# 。 一nhất 核hạch (# 行hành 草thảo 反phản )# 。 胞bào 毓# (# 上thượng 布bố 交giao 反phản 下hạ 羊dương 六lục 反phản 養dưỡng 也dã 生sanh 長trưởng 也dã 亦diệc 作tác 育dục )# 。 根căn 檊# (# 古cổ 岸ngạn 反phản )# 。 踧địch 集tập (# 上thượng 子tử 六lục 反phản 從tùng 也dã 正chánh 作tác 蹙túc/xúc )# 。 所sở 猗ỷ (# 於ư 綺ỷ 反phản )# 。 轉chuyển 徙tỉ (# 斯tư 此thử 反phản )# 。 冶dã 家gia (# 上thượng 羊dương 者giả 反phản )# 。 洋dương 石thạch (# 上thượng 音âm 羊dương 焇# 也dã 正chánh 作tác 烊dương 煬# )# 。 窯# 家gia (# 上thượng 羊dương 招chiêu 反phản )# 。 埏duyên 土thổ/độ (# 上thượng 失thất 然nhiên 反phản )# 。 䂓# 断# (# 上thượng 居cư 隨tùy 反phản 下hạ 音âm 卓trác 正chánh 作tác 斷đoạn )# 。 刻khắc 鏤lũ (# 上thượng 苦khổ 黑hắc 反phản 下hạ 郎lang 豆đậu 反phản )# 。 断# 拂phất (# 上thượng 音âm 卓trác 下hạ 芳phương 癈phế 反phản 正chánh 作tác 斷đoạn 柹# 也dã )# 。 槀# 朽hủ (# 上thượng 苦khổ 老lão 反phản 枯khô 也dã 正chánh 作tác 槁cảo )# 。 復phục 育dục (# 上thượng 音âm 伏phục 下hạ 羊dương 六lục 反phản 蟬thiền 未vị 出xuất [穀-禾+(夕*ㄗ)]# 者giả 也dã 正chánh 作tác 蝮phúc 蜟# 也dã )# 。 臭xú 茹như (# 而nhi [庴-日+(人*人)]# 反phản 食thực 菜thái 也dã )# 。 生sanh 蟲trùng (# 直trực 中trung 反phản )# 。 蚑kì 行hành (# 上thượng 巨cự 支chi 反phản )# 。 [蜎-口+ㄙ]# 飛phi (# 上thượng 於ư 玄huyền 反phản )# 。 𧑮# 動động (# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。 稟bẩm 受thọ (# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản )# 。 嚓# 了liễu (# 音âm 察sát )# 。 懵mộng 懵mộng (# 莫mạc 登đăng 反phản 目mục 不bất 胡hồ 也dã 又hựu 莫mạc 鄧đặng 反phản 惛hôn 也dã )# 。 悉tất 裸lõa (# 音âm 踝hõa )# 。 眩huyễn 或hoặc (# 上thượng 戶hộ [紿-口+月]# 反phản )# 。 之chi 勍# (# 巨cự 京kinh 反phản 強cường/cưỡng 也dã )# 。 [羸-口+(罩-卓)]# [日*瞿]# (# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản 下hạ 瞿cù 具cụ 二nhị 音âm 少thiểu 肉nhục 也dã 瘦sấu 也dã 正chánh 作tác ▆# 矅# )# 。 弟Đệ 子Tử 死Tử 復Phục 生Sanh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 沮trở 渠cừ (# 上thượng 子tử 余dư 反phản )# 。 苲# 意ý (# 上thượng 阻trở 草thảo 反phản 壓áp 也dã )# 。 眂# 眂# (# 莫mạc 田điền 反phản 睡thụy 也dã 目mục 閑nhàn 也dã 正chánh 作tác 眠miên [目*曼]# ▆# 三tam 形hình )# 。 膖phùng 脹trướng (# 上thượng 普phổ 江giang 反phản 下hạ 知tri 向hướng 反phản )# 。 祠từ 祀tự (# 上thượng 音âm 詞từ 下hạ 音âm 似tự )# 。 市thị 裏lý (# 上thượng 神thần 止chỉ 反phản 下hạ 力lực 耳nhĩ 反phản )# 。 [肆-聿+瓦]# 剔dịch (# 上thượng 苦khổ 昆côn 反phản 下hạ 他tha 的đích 反phản )# 。 移di 徙tỉ (# 斯tư 此thử 反phản )# 。 葬táng 埋mai (# 上thượng 子tử 浪lãng 反phản 下hạ 莫mạc 皆giai 反phản )# 。 [蜎-口+ㄙ]# 飛phi (# 上thượng 於ư 玄huyền 反phản )# 。 漚âu 惒hòa (# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản 下hạ 戶hộ 過quá 反phản )# 。 [泳-永+(瑤-王)]# 泆dật (# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 下hạ 羊dương 一nhất 反phản )# 。 痛thống 痒dương (# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。 淵uyên [泓-ㄙ+口]# (# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản 下hạ 烏ô 宏hoành 反phản )# 。 [熔-谷+隹]# 然nhiên (# 上thượng 呼hô 郭quách 反phản 目mục 開khai [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 曤khoách 霍hoắc 二nhị 形hình 也dã 又hựu 戶hộ [沃-大+犬]# 反phản 非phi )# 。 佷hận 戾lệ (# 上thượng 戶hộ [狠/心]# 反phản )# 。 [狂-王+(京-口+日)]# 苔# (# 上thượng 音âm 亮lượng 下hạ 音âm 癡si 正chánh 作tác 掠lược 苔# 也dã 上thượng 又hựu 玉ngọc 篇thiên 音âm 京kinh 下hạ 音âm 臺đài 二nhị 並tịnh 非phi 也dã )# 。 湯thang 濩hoạch (# 戶hộ 郭quách 反phản )# 。 隆long 殘tàn (# 上thượng 力lực 中trung 反phản 正chánh 作tác 𤸇# )# 。 瘖âm 痾# (# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。 輕khinh 薎# (# 莫mạc 結kết 反phản )# 。 能năng 杸# (# 音âm 救cứu )# 。 懈Giải 怠Đãi 耕Canh 者Giả 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 從tùng 容dung (# 上thượng 七thất 容dung 反phản )# 。 法pháp [諢-車+且]# (# 音âm 義nghĩa )# 。 選tuyển 䎡noãn (# 上thượng 思tư 兖# 反phản 少thiểu 選tuyển 湏# [更-一]# 也dã 下hạ 而nhi 兖# 反phản 中trung 下hạ 品phẩm 心tâm 也dã )# 。 [牛*互]# 突đột (# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。 原nguyên 恕thứ (# 音âm 庶thứ 寬khoan 也dã )# 。 佛Phật 大Đại 僧Tăng 大Đại 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 西tây 耄mạo (# 莫mạc 報báo 反phản )# 。 相tương/tướng 仍nhưng (# 而nhi 陵lăng 反phản )# 。 不bất 孳# (# 音âm 茲tư )# 。 妖yêu 𦾨nghiệt (# 魚ngư 列liệt 反phản )# 。 瘳sưu [損-口+ㄙ]# (# 上thượng 丑sửu 由do 反phản )# 。 [((嘹-口)-小)-日+亡]# 身thân (# 上thượng 桒# 浪lãng 反phản )# 。 高cao 操thao (# 七thất 告cáo 反phản )# 。 靖tĩnh 漠mạc (# 上thượng 音âm 靜tĩnh 下hạ 音âm 莫mạc )# 。 謚ích 比tỉ (# 上thượng 神thần 至chí 反phản )# 。 適thích [音/八]# (# 上thượng 尸thi 隻chỉ 反phản )# 。 奄yểm 忽hốt (# 上thượng 於ư 撿kiểm 反phản )# 。 鷹ưng 鸇# (# 音âm 旃chiên )# 。 [淫-壬+(工/山)]# 泆dật (# 上thượng 音âm [婬-壬+(工/山)]# 下hạ 音âm 逸dật )# 。 貪tham 甛# (# 下hạ 徒đồ 兼kiêm 反phản )# 。 之chi 隅ngung (# 五ngũ 口khẩu 反phản 正chánh 作tác 偶ngẫu )# 。 齮# [口*(文/耳)]# (# 上thượng 魚ngư 綺ỷ 反phản 下hạ 竹trúc 皆giai 反phản 正chánh 作tác 𪘨để 䶩# 二nhị 形hình 䶩# 齧niết 而nhi 挽vãn 之chi 也dã 下hạ 又hựu 別biệt 經kinh 作tác 嚌tễ 䶩# 二nhị 形hình 同đồng 在tại 計kế 反phản 用dụng 也dã )# 。 齩giảo 齧niết (# 上thượng 五ngũ 巧xảo 反phản 下hạ 五ngũ 結kết 反phản 別biệt 經kinh 作tác [齒*行]# ▆# 彼bỉ 悞ngộ )# 。 糸mịch 𩬇# (# 上thượng 音âm 覓mịch 細tế 絲ti 也dã )# 。 撩# 擲trịch (# 上thượng 力lực 條điều 反phản 下hạ 持trì 石thạch 反phản 古cổ 作tác 擿# )# 。 殞vẫn 落lạc (# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản )# 。 殤thương 殘tàn (# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản )# 。 儲trữ 置trí (# 上thượng 音âm 除trừ 下hạ 知tri 志chí 反phản 儲trữ 置trí 舍xá 也dã 下hạ 又hựu 經kinh 律luật 異dị 相tướng 作tác 偫# 直trực 里lý 反phản )# 。 麨xiểu 蜜mật (# 上thượng 尺xích 沼chiểu 反phản 亦diệc 𪍑# )# 。 [光*皇]# [光*皇]# (# 冝# 作tác ▆# 同đồng 音âm 皇hoàng 熒# 也dã 亦diệc 火hỏa 光quang 也dã 亦diệc 作tác 煌hoàng 也dã 郭quách 氏thị 作tác 胡hồ 廣quảng 反phản 非phi )# 。 不bất [揉-矛+夕]# (# 倉thương 乃nãi 反phản 經kinh 律luật 異dị 相tướng 作tác 採thải 也dã )# 。 [曼-又+万]# 尒# (# 上thượng 莫mạc 安an 反phản )# 。 歎thán 真chân (# 之chi 人nhân 反phản )# 。 [牛*畜]# 倫luân (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 六lục 反phản )# 。 懆# 懆# (# 音âm 草thảo 憂ưu 心tâm 懆# 〃# 也dã 亦diệc 不bất 安an [白/八]# 又hựu 失thất 志chí [白/八]# 又hựu 倉thương 感cảm 反phản 經kinh 律luật 異dị 相tướng 作tác [慘-(彰-章)+小]# )# 。 惕dịch 惕dịch (# 他tha 的đích 反phản )# 。 懼cụ 尒# (# 上thượng 其kỳ 句cú 反phản )# 。 怡di 怡di (# 冝# 作tác 咍# 呼hô 哀ai 反phản 㗛# 也dã 又hựu 与# 之chi 反phản 和hòa 恱# 也dã 非phi )# 。 費phí [栽-木+(万-一)]# (# 上thượng 芳phương 沸phí 反phản )# 。 淑thục 女nữ (# 上thượng 市thị 六lục 反phản )# 。 。 [# 怐# -# 口khẩu +# 。 (# 之chi 若nhược 反phản 正chánh 作tác 灼chước 戰chiến 灼chước 𢙢# 懼cụ [白/八]# 也dã 。 有hữu 敘tự (# 音âm 序tự )# 。 聟# 伯bá (# 上thượng 思tư 祭tế 反phản )# 。 [泳-永+(瑤-王)]# 还# (# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 下hạ 普phổ 吉cát 反phản [辟-口+言]# 也dã 經kinh 律luật 異dị 相tướng 作tác [婬-壬+(工/山)]# 匹thất 也dã )# 。 䖝# [(〡*日)/一/用]# (# 尸thi 与# 反phản 正chánh 作tác 鼠thử )# 。 喑âm 乎hồ (# 上thượng 於ư 甚thậm 反phản 痛thống 傷thương 之chi 聲thanh 也dã 恨hận 聲thanh 也dã 正chánh 作tác 噫# 譩# 二nhị 形hình 經kinh 律luật 異dị 相tướng 及cập 經kinh 音âm 義nghĩa 並tịnh 作tác 噫# 又hựu 陰ấm 諳am 二nhị 音âm 非phi )# 。 曷hạt 為vi (# 上thượng 何hà 割cát 反phản )# 。 晈hiểu 然nhiên (# 上thượng 吉cát 了liễu 反phản 經kinh 律luật 異dị 相tướng 作tác 箋# 其kỳ 上thượng 則tắc 先tiên 反phản 表biểu 也dã )# 。 煒vĩ 煒vĩ (# 云vân 鬼quỷ 反phản )# 。 灼chước 然nhiên (# 上thượng 之chi 若nhược 反phản )# 。 悖bội 狂cuồng (# 上thượng 步bộ 沒một 反phản )# 。 洹hoàn [至*支]# (# 上thượng 子tử 預dự 反phản 漸tiệm 也dã 正chánh 作tác 湘# 沮trở 二nhị 形hình 也dã 經kinh 律luật 異dị 相tướng 作tác 沮trở 是thị 也dã 又hựu 尸thi 官quan 于vu 元nguyên 二nhị 反phản 非phi )# 。 䫳# 䫫# (# 上thượng 音âm 獨độc 下hạ 音âm 摟# )# 。 扴# 齒xỉ (# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 爪trảo 抓trảo 二nhị 形hình 又hựu 古cổ 八bát 反phản 非phi 也dã )# 。 脾tì 胏chỉ (# 上thượng 步bộ 卑ty 反phản 下hạ 芳phương 廢phế 反phản )# 。 肪phương 膸# (# 上thượng 夫phu 亡vong 反phản 下hạ 息tức 委ủy 反phản )# 。 屎thỉ 溺nịch (# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。 脛hĩnh 與dữ 髀bễ (# 上thượng 戶hộ 定định 反phản 下hạ 步bộ 米mễ 反phản )# 。 何hà 肯khẳng (# 苦khổ 等đẳng 反phản )# 。 [蕈-早+心]# 賊tặc (# 上thượng 烏ô 各các 反phản )# 。 履lý 蓰# (# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。 覯# 港cảng (# 上thượng 音âm 搆câu 下hạ 音âm 講giảng )# 。 麾huy 淚lệ (# 上thượng 許hứa 為vi 反phản 諸chư 經kinh 作tác 揮huy 音âm 暉huy 灑sái 也dã )# 。 。 (# 上thượng 七thất 玉ngọc 反phản 速tốc 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 浮phù 音âm 孚phu 囚tù 也dã )# 。 自tự 搵# (# 烏ô 困khốn 反phản )# 。 [去/(冗-几+手)]# 衣y (# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản )# 。 哀ai 憤phẫn (# 扶phù 吻vẫn 反phản )# 。 喐# 咿# (# 上thượng 於ư 六lục 反phản 下hạ 於ư 尸thi 反phản )# 。 𡍭# 惻trắc (# 上thượng 正chánh 作tác 懇khẩn 下hạ 楚sở 責trách 反phản )# 。 [歹*(實-毌+尸)]# 殮liễm (# 上thượng 卑ty 進tiến 反phản 下hạ 力lực 熖# 反phản )# 。 立lập [利-禾+豸]# (# 初sơ [金*(宭-尹+工)]# 反phản 柱trụ 也dã 塔tháp 中trung 柱trụ 日nhật 〡# 也dã 正chánh 作tác [利-禾+(又/木)]# 也dã 又hựu 音âm 塔tháp 經kinh 律luật 異dị 相tướng 作tác 塔tháp 上thượng 方phương 經kinh 亦diệc 作tác 塔tháp )# 。 燒thiêu [暑/火]# (# 之chi 与# 反phản 湯thang 熟thục 物vật 也dã 正chánh 作tác 煑chử 鬻dục 二nhị 形hình )# 。 五Ngũ 无# 返Phản 復Phục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 宋tống 居cư 士sĩ 沮trở 渠cừ 京kinh 聲thanh 譯dịch 此thử 經Kinh 凡phàm 有hữu 兩lưỡng 本bổn 二nhị 紙chỉ 行hành 合hợp 開khai 元nguyên 錄lục 別biệt 本bổn 云vân 五ngũ 元nguyên 返phản 復phục 三tam 紙chỉ 二nhị 行hành 不bất 合hợp 錄lục )# 。 沮trở 渠cừ (# 上thượng 子tử 余dư 反phản 下hạ 巨cự 魚ngư 反phản 複phức 姓tánh 也dã 亦diệc 郡quận 名danh 也dã )# 。 羅la [門@(八/允)]# (# 音âm 恱# 亦diệc 云vân 王vương 舍xá 城thành 即tức 摩ma 竭kiệt 陁# 國quốc 是thị 也dã )# 。 𥞩# 地địa (# 上thượng 古cổ 莖hành 反phản )# 。 虵xà 嚙giảo (# 五ngũ 結kết 反phản 䶧# 也dã 正chánh 作tác 齧niết )# 。 啼đề [(口*〡*人)/大]# (# 苦khổ 屋ốc 反phản )# 。 涕thế [(人*〡*人)/大]# (# 二nhị 並tịnh 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 㖒# [(口*〡*人)/大]# )# 。 縛phược 栰phạt (# 音âm 伐phạt )# 。 卒thốt 逢phùng (# 上thượng 倉thương 沒một 反phản )# 。 暮mộ 栖tê (# 音âm 西tây )# 。 擾nhiễu 〃# (# 音âm 繞nhiễu )# 。 [爿*賣]# 子tử (# 上thượng 音âm 讀đọc 正chánh 作tác 犢độc )# 。 奈nại 何hà (# 上thượng 奴nô 个# 奴nô 太thái 二nhị 反phản )# 。 𣏚# 桓hoàn (# 戶hộ 官quan 反phản )# 。 除trừ 愈dũ (# 余dư 主chủ 反phản 病bệnh 差sai 也dã )# 。 剋khắc 責trách (# 上thượng 苦khổ 黑hắc 反phản )# 。 時Thời 非Phi 時Thời 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 釪bát [金*實]# (# 上thượng 云vân 俱câu 反phản 下hạ 徒đồ 見kiến 反phản 國quốc 名danh 也dã 正chánh 言ngôn 瞿cù 薩tát 恆hằng 那na 唐đường 言ngôn 地địa 乳nhũ 匈hung 奴nô 謂vị 之chi 于vu 遁độn 亦diệc 云vân 于vu 闐điền 今kim 作tác 釪bát [金*實]# 俗tục 也dã )# 。 羅La 云Vân 忍Nhẫn 辱Nhục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 那na 彼bỉ (# 上thượng 奴nô 个# 反phản 語ngữ 詞từ 也dã )# 。 慍uấn 心tâm (# 上thượng 於ư 運vận 反phản )# 。 非phi 奈nại (# 奴nô 太thái 反phản )# 。 悖bội 或hoặc (# 上thượng 步bộ 沒một 反phản [這-言+(羊-三+二)]# 也dã )# 。 [凵@又]# 虐ngược (# 魚ngư 約ước 反phản )# 。 食thực 彼bỉ (# 上thượng 音âm 寺tự 飯phạn 也dã 餧ủy 也dã 亦diệc 古cổ 文văn 飤# 字tự )# 。 溷hỗn 䐗# (# 上thượng 戶hộ 困khốn 反phản 下hạ 竹trúc 余dư 反phản )# 。 說thuyết 世thế (# 上thượng 尸thi 芮# 反phản 誘dụ 也dã )# 。 漱thấu 口khẩu (# 上thượng 所sở 右hữu 反phản )# 。 蟒mãng 身thân (# 上thượng 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。 日nhật 秏# (# 呼hô 告cáo 反phản )# 。 石thạch [社-土+禺]# (# 音âm 擲trịch 音âm 禍họa )# 。 [口*金*亍]# 腦não (# 上thượng 音âm 銜hàm 下hạ 音âm 𢙉# )# 。 稟bẩm 操thao (# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản 下hạ 七thất 告cáo 反phản )# 。 飛phi [社-土+禺]# (# 戶hộ 果quả 反phản 正chánh 作tác 禍họa )# 。 眾chúng [社-土+禺]# (# 同đồng 上thượng )# 。 煒vĩ 燁diệp (# 上thượng 云vân 鬼quỷ 反phản 下hạ 云vân 輙triếp 反phản )# 。 迮trách 伏phục (# 上thượng 阻trở 格cách 反phản 壓áp 也dã 正chánh 作tác 笮trách )# 。 魚ngư [敝/龜]# (# 并tinh 列liệt 反phản )# 。 神thần 鎧khải (# 苦khổ 改cải 反phản 甲giáp 別biệt 名danh )# 。 辯Biện 意Ý 長Trưởng 者Giả 子Tử 所Sở 問Vấn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 鼎đỉnh 沸phí (# 上thượng 丁đinh [挺-壬+手]# 反phản )# 。 蹇kiển 吃cật (# 上thượng 正chánh 作tác 謇kiển 下hạ 音âm [詀-口+乙]# )# 。 瑋vĩ 瑋vĩ (# 云vân 鬼quỷ 反phản )# 。 完hoàn 具cụ (# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản )# 。 撾qua 打đả (# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。 柏# 口khẩu (# 上thượng 音âm 百bách 正chánh 作tác 擘phách )# 。 [石*互]# 而nhi (# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 欺khi 也dã 隱ẩn 也dã 諱húy 人nhân 物vật 也dã 正chánh 作tác 𧥮# [(氏*ㄆ)/一]# 二nhị 形hình 又hựu 脂chi 紙chỉ 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。 [角*互]# 不bất 償thường (# 上thượng 音âm 底để 下hạ 音âm 常thường )# 。 憙hí [(又/木)*ㄆ]# (# 上thượng 許hứa 記ký 反phản 下hạ 所sở 八bát 反phản )# 。 [狂-王+(色-巴+(電-雨+甲))]# 魚ngư (# 上thượng 力lực 𦰧# 反phản )# 。 作tác 俗tục (# 似tự 浴dục 反phản 又hựu 韶thiều 紹thiệu 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。 馬mã 𠌵# (# 音âm 象tượng )# 。 駱lạc 䭾# (# 上thượng 郎lang 各các 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。 恭cung 恪khác (# 苦khổ 各các 反phản )# 。 飯phạn 此thử (# 上thượng 音âm 寺tự 正chánh 作tác 飤# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 𩚅# 此thử )# 。 轢lịch 断# (# 上thượng 歷lịch 洛lạc 剌lạt 三tam 音âm )# 。 噠đát 嚫sấn (# 上thượng 徒đồ 怛đát 反phản )# 。 [占-口+乙]# 匂# (# 音âm 盖# )# 。 讖sấm 書thư (# 上thượng 楚sở 蔭ấm 反phản )# 。 隆long [卄/(亦-〦+一)]# (# 上thượng 力lực 中trung 反phản 下hạ 呼hô 格cách 反phản )# 。 得đắc 享hưởng (# 音âm 嚮hướng 臨lâm 也dã )# 。 無Vô 垢Cấu 優Ưu 婆Bà 夷Di 。 問Vấn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 佛Phật 塌# (# 音âm 塔tháp )# 。 四tứ 葙# (# 息tức 羊dương 反phản 正chánh 作tác 廂sương )# 。 受thọ [土*受]# (# 直trực 之chi 反phản 正chánh 作tác 持trì 也dã 持trì 守thủ 也dã 執chấp 也dã )# 。 婦Phụ 人Nhân 遇Ngộ 𢪿# 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 遇ngộ [右/手]# (# 音âm 姑cô )# 。 離ly 桊# (# 居cư 願nguyện 反phản 牛ngưu 拘câu 也dã )# 。 䪺# 躓chí (# 音âm [至*支]# )# 。 姑cô 妐# (# 音âm 鍾chung )# 。 无# 皃# (# 戶hộ 官quan 反phản )# 。 裸lõa 形hình (# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản 淨tịnh 也dã )# 。 啞á 者giả (# 上thượng 烏ô 雅nhã 反phản )# 。 [疙-乙+小]# 疾tật (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 刃nhận 反phản )# 。 尫# 劣liệt (# 上thượng 烏ô 光quang 反phản )# 。 四Tứ 天Thiên 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 漱thấu 情tình (# 上thượng 所sở 右hữu 反phản )# 。 恍hoảng 忽hốt (# 上thượng 呼hô 廣quảng 反phản )# 。 [蜎-口+ㄙ]# [虫*飛]# (# 上thượng 於ư 玄huyền 反phản 下hạ 音âm 非phi )# 。 𧑮# 動động (# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。 蚑kì 行hành (# 上thượng 巨cự 支chi 反phản )# 。 之chi 操thao (# 七thất 到đáo 反phản 窮cùng 厄ách 困khốn 迫bách 不bất 失thất 其kỳ 志chí 也dã )# 。 醴# 泉tuyền (# 上thượng 力lực 底để 反phản )# 。 苾bật 芬phân (# 上thượng 毗tỳ 結kết 反phản 下hạ 芳phương 文văn 反phản )# 。 煒vĩ 煒vĩ (# 云vân 鬼quỷ 反phản )# 。 囹linh 圄ngữ (# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 下hạ 魚ngư 与# 反phản 同đồng 時thời 獄ngục 名danh 也dã )# 。 摩Ma 訶Ha 迦Ca 葉Diếp 。 度Độ 貧Bần 母Mẫu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 傍bàng 鑿tạc (# 音âm 昨tạc )# 。 小tiểu 攡# (# 音âm 离# )# 。 矝# 恕thứ (# 上thượng 居cư 陵lăng 反phản 下hạ 尸thi 𥎀# 反phản )# 。 吾ngô 備bị (# 音âm 俻# )# 。 分phần/phân 銖thù (# 音âm 殊thù )# 。 匍bồ 匐bặc (# 上thượng 步bộ 胡hồ 反phản 下hạ 步bộ 北bắc 反phản )# 。 膢lâu 體thể (# 上thượng 力lực 主chủ 反phản 正chánh 作tác 僂lũ )# 。 籬# 上thượng (# 上thượng 力lực 支chi 反phản )# 。 盪# 鉢bát (# 上thượng 徒đồ 朗lãng 反phản )# 。 [挺-壬+手]# 特đặc (# 上thượng 徒đồ 頂đảnh 反phản )# 。 驚kinh 悸quý (# 巨cự 季quý 反phản )# 。 米mễ 䊩# (# 普phổ 官quan 反phản 泔cam 也dã )# 。 良lương 筞# (# 音âm 冊sách )# 。 痟tiêu 瘦sấu (# 上thượng 相tương/tướng 焦tiêu 反phản )# 。 不bất 儲trữ (# 音âm 除trừ )# 。 [敉/廾]# 食thực (# 上thượng 毗tỳ 祭tế 反phản )# 。 孚phu 疾tật (# 上thượng 音âm 敷phu 信tín 也dã 冝# 作tác [免/(免*免)]# 䞯# 二nhị 同đồng 音âm 赴phó 急cấp 也dã 疾tật 也dã )# 。 十Thập 二Nhị 品Phẩm 生Sanh 死Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 唯dụy 然nhiên 。 (# 上thượng 維duy 累lũy/lụy/luy 反phản 諾nặc 也dã )# 。 囹linh 死tử (# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản )# 。 遘cấu 港cảng (# 上thượng 古cổ 豆đậu 反phản 下hạ 古cổ 項hạng 反phản )# 。 自Tự 愛Ái 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 妖yêu 蠱cổ (# 音âm 野dã )# 。 種chủng 裁tài (# 子tử 才tài 反phản 正chánh 作tác 栽tài )# 。 完hoàn 具cụ (# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản )# 。 俠hiệp 道đạo (# 上thượng 音âm 叶# 輔phụ 也dã )# 。 蘭lan 楯thuẫn (# 音âm 順thuận )# 。 菀# 莚diên (# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 下hạ 以dĩ 然nhiên 反phản )# 。 攘nhương 衣y (# 上thượng 而nhi 羊dương 反phản )# 。 跣tiển 怽# (# 上thượng 先tiên 典điển 反phản 下hạ 文văn 發phát 反phản 脚cước 衣y 也dã )# 。 尠tiển 酌chước (# 上thượng 之chi 林lâm 反phản 正chánh 作tác 酙# 也dã )# 。 [蜎-口+ㄙ]# [虫*非]# (# 上thượng 於ư 玄huyền 反phản 下hạ 音âm 非phi )# 。 穢uế 臊tao (# 桒# 刀đao 反phản )# 。 口khẩu 拖tha (# 失thất 支chi 反phản 正chánh 作tác 施thí )# 。 酒tửu 悖bội (# 步bộ 沒một 反phản )# 。 轢lịch 殺sát (# 上thượng 歷lịch 剌lạt 二nhị 音âm 下hạ 所sở 八bát 反phản )# 。 輕khinh 身thân (# 上thượng 去khứ 政chánh 反phản 單đơn 也dã )# 。 印ấn 綬thụ (# 音âm 受thọ )# 。 僉thiêm 然nhiên (# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản )# 。 流lưu 俗tục (# 音âm 俗tục )# 。 襲tập 盲manh (# 上thượng 辝# 集tập 反phản )# 。 倿nịnh 讒sàm (# 上thượng 奴nô 定định 反phản 下hạ 仕sĩ 咸hàm 反phản )# 。 交giao 遘cấu (# 音âm 構# )# 。 興hưng 惚hốt (# 音âm 𢙉# )# 。 大Đại 迦Ca 葉Diếp 本Bổn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 𠢕# 富phú (# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản )# 。 𢳂# 撥bát (# 上thượng 音âm 畢tất 下hạ 音âm 鉢bát 迦Ca 葉Diếp 名danh 也dã 本bổn 行hạnh 集tập 作tác 畢tất 鉢bát )# 。 佉khư 梨lê (# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản )# 。 遠viễn 炤chiếu (# 音âm 照chiếu )# 。 澹đạm 泊bạc (# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 百bách 反phản )# 。 開khai 擺bãi (# 布bố 買mãi 反phản 開khai 也dã 正chánh 作tác 捭bãi 也dã 鬼quỷ 谷cốc 子tử 有hữu 捭bãi 闔hạp 篇thiên 也dã 擺bãi 掉trạo 動động 也dã 又hựu 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 披phi 字tự 替thế 之chi 普phổ 彼bỉ 反phản )# 。 捐quyên 讓nhượng (# 上thượng 伊y 入nhập 反phản )# 。 桃đào 塵trần (# 上thượng 吐thổ 條điều 反phản )# 。 憒hội 擾nhiễu (# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 而nhi 照chiếu 反phản )# 。 不bất 憘hỉ (# 音âm 喜hỷ 又hựu 許hứa 記ký 反phản )# 。 𠂕# 溺nịch (# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。 膿nùng 血huyết (# 上thượng 奴nô 冬đông 反phản )# 。 泍# 露lộ (# 上thượng 烏ô 故cố 反phản 正chánh 作tác 汗hãn 洿# 二nhị 形hình 諸chư 經kinh 作tác 𢙣# 露lộ 又hựu 七thất 內nội 反phản 非phi )# 。 泍# 露lộ (# 同đồng 上thượng )# 。 𣧑# 祝chúc (# 上thượng 音âm 凶hung 下hạ 音âm 咒chú )# 。 菓quả 蓏lỏa (# 郎lang 果quả 反phản 果quả 類loại 也dã )# 。 嬿# 坐tọa (# 上thượng 於ư 見kiến 反phản )# 。 覆phú 𦿔# (# 上thượng 芳phương 富phú 反phản 下hạ 必tất 祭tế 反phản )# 。 四Tứ 自Tự 侵Xâm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 強cường/cưỡng 佷hận (# 戶hộ 懇khẩn 反phản 戾lệ 也dã 諍tranh 訟tụng 也dã )# 。 瘡sang 痍di (# 音âm 夷di )# 。 裹khỏa 於ư (# 上thượng 古cổ 火hỏa 反phản )# 。 慌hoảng 惚hốt (# 上thượng 呼hô 廣quảng 反phản 下hạ 呼hô 骨cốt 反phản )# 。 忝thiểm 沒một (# 上thượng 他tha 點điểm 反phản 辱nhục )# 。 不bất 肖tiếu (# 音âm 笑tiếu 似tự 也dã )# 。 佂# 伀# (# 上thượng 之chi 盈doanh 反phản 下hạ 之chi 龍long 反phản )# 。 滋tư 𦽦# (# 音âm 萬vạn )# 。 大Đại 魚Ngư 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 羅la 綖diên (# 音âm 線tuyến )# 。 捕bộ 諸chư (# 上thượng 蒲bồ 故cố 反phản )# 。 著trước [土*(厂@干)]# (# 音âm 岸ngạn )# 。 桃đào 華hoa (# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。 阿A 難Nan 七Thất 夢Mộng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 陂bi 池trì (# 上thượng 彼bỉ 皮bì 反phản 澤trạch 濼# 也dã )# 。 韜# 天thiên (# 上thượng 他tha 刀đao 反phản )# 。 羣quần 䐗# (# 竹trúc 魚ngư 反phản )# 。 [角*互]# 突đột (# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。 荷Hà 鵰Điêu 那Na 含Hàm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 荷hà 鵰điêu (# 上thượng 音âm 何hà 別biệt 本bổn 作tác 苛# 下hạ 丁đinh 聊liêu 反phản 二nhị 本bổn 挍giảo 勘khám 大đại 同đồng 小tiểu 異dị 此thử 合hợp 品phẩm 錄lục )# 。 食thực 飰phạn (# 音âm 飯phạn )# 。 燈Đăng 指Chỉ 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 通thông 淭# (# 巨cự 魚ngư 反phản )# 。 蕭tiêu 森sâm (# 上thượng 蘇tô 條điều 反phản 下hạ 所sở 岑sầm 反phản )# 。 蓊ống 蔚úy (# 上thượng 烏ô 公công 反phản 下hạ 於ư 貴quý 反phản )# 。 繁phồn 茷# (# 上thượng 音âm 煩phiền 下hạ 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 悞ngộ )# 。 芬phân 馥phức (# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 扶phù 福phước 反phản )# 。 子tử 胤dận (# 以dĩ 刃nhận 反phản )# 。 含hàm 咲# (# 音âm 笑tiếu )# 。 喟vị 然nhiên (# 上thượng 去khứ 位vị 反phản 歎thán 也dã )# 。 磬khánh 竭kiệt (# 上thượng 去khứ 定định 反phản 正chánh 作tác 𣫆# )# 。 撰soạn 擇trạch (# 上thượng 思tư 兖# 反phản )# 。 [酉*冗]# 或hoặc (# 上thượng 都đô 南nam 反phản )# 。 儲trữ 積tích (# 上thượng 直trực 余dư 反phản )# 。 断# 理lý (# 上thượng 力lực 條điều 反phản 正chánh 作tác 䉼# )# 。 飲ẩm 酣# (# 戶hộ 甘cam 反phản )# 。 刼# 掠lược (# 亮lượng 略lược 二nhị 音âm )# 。 躃tích 地địa (# 上thượng 步bộ 益ích 反phản )# 。 蹄đề [(口*〡*人)/大]# (# 上thượng 正chánh 作tác 啼đề 下hạ 苦khổ 屋ốc 反phản )# 。 僅cận 有hữu (# 上thượng 巨cự 恡lận 反phản )# 。 寙# 墮đọa (# 上thượng 余dư 主chủ 反phản 下hạ 正chánh 作tác 惰nọa )# 。 孑kiết 然nhiên (# 上thượng 居cư 列liệt 反phản )# 。 𧴵# 食thực (# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。 逃đào 失thất (# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 正chánh 作tác 逃đào )# 。 情tình 昵ni (# 女nữ 日nhật 反phản )# 。 先tiên 慣quán (# 古cổ 患hoạn 反phản )# 。 卒thốt 羅la (# 上thượng 倉thương 沒một 反phản )# 。 既ký [襄-(口*口)]# (# 所sở 追truy 反phản )# 。 悴tụy 容dung (# 上thượng 疾tật 遂toại 反phản )# 。 尫# [亡/(罩-卓+(矢*月*几))]# (# 上thượng 烏ô 光quang 反phản 下hạ 力lực 垂thùy 反phản )# 。 悄# 〃# (# 七thất 小tiểu 反phản )# 。 [囗@卜]# [阿-可+舀]# (# 上thượng 巨cự 久cửu 反phản 正chánh 作tác 臼cữu )# 。 𨦣# 細tế (# 上thượng 以dĩ 芮# 反phản )# 。 𦫿# 白bạch (# 上thượng 五ngũ 大đại 反phản )# 。 皴thuân 裂liệt (# 上thượng 七thất 旬tuần 反phản )# 。 拾thập 掇xuyết (# 都đô 活hoạt 反phản )# 。 連liên 綴chuế (# 知tri 芮# 反phản )# 。 [米/里]# 埠phụ (# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 都đô 廻hồi 反phản )# 。 鞭tiên 朾# (# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。 輕khinh [夢-夕+(夕*戈)]# (# 莫mạc 結kết 反phản )# 。 撩# 擲trịch (# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。 伶# 併tinh (# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 下hạ 疋thất 丁đinh 反phản )# 。 燋tiều 捲quyển (# 居cư 轉chuyển 反phản 又hựu 音âm 拳quyền )# 。 麑# 鹿lộc (# 上thượng 音âm 迷mê 出xuất 應ưng 和hòa 尚thượng 音âm 義nghĩa 亦diệc 作tác 麛# 也dã 切thiết 韻vận 音âm 倪nghê )# 。 𠚫# 盡tận (# 上thượng 魚ngư 吠phệ 反phản )# 。 捃# 拾thập (# 上thượng 居cư 運vận 反phản )# 。 猜# 疑nghi (# 上thượng 此thử 才tài 反phản )# 。 機cơ [擴-黃+(建-干+├)]# (# 疾tật 𦰧# 反phản )# 。 輕khinh [跳-兆+(參-(彰-章)+小)]# (# 子tử 告cáo 反phản )# 。 麁thô 䵃quáng (# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。 端đoan [聲-耳+心]# (# 苦khổ 角giác 反phản 正chánh 作tác 憋biết )# 。 侜# 張trương (# 上thượng 竹trúc 由do 反phản 誑cuống 也dã )# 。 僉thiêm 趍# (# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản 下hạ 七thất 俱câu 反phản 又hựu 音âm 馳trì )# 。 耐nại 羞tu (# 上thượng 奴nô 代đại 反phản 下hạ 息tức 由do 反phản )# 。 頑ngoan 嚚ngân (# 牛ngưu 巾cân 反phản )# 。 慊khiểm/khiết 踈sơ (# 上thượng 戶hộ 兼kiêm 反phản 又hựu 苦khổ 點điểm 反phản 非phi 也dã )# 。 儜nảnh 劣liệt (# 上thượng 女nữ 耕canh 反phản )# 。 寒hàn 悴tụy (# 疾tật 遂toại 反phản )# 。 饕thao 餮thiết (# 上thượng 音âm 叨# 下hạ 音âm 䥫# )# 。 自tự 噵# (# 音âm 道đạo 說thuyết 也dã )# 。 誇khoa 華hoa (# 上thượng 苦khổ 花hoa 反phản 下hạ 戶hộ 花hoa 反phản )# 。 㮈nại [口*(卣-├)]# (# 上thượng 乃nãi 達đạt 反phản 下hạ 於ư 堅kiên 反phản )# 。 上thượng 曀ê (# 於ư 計kế 反phản )# 。 輕khinh 躁táo (# 子tử 告cáo 反phản )# 。 褊biển 狹hiệp (# 上thượng 卑ty 緬# 反phản 急cấp 也dã )# 。 從tùng 容dung (# 上thượng 七thất 容dung 反phản )# 。 自tự 殞vẫn (# 云vân 愍mẫn 反phản )# 。 排bài 推thôi (# 上thượng 步bộ 皆giai 反phản 下hạ 尺xích 維duy 反phản )# 。 嗚ô 呼hô (# 上thượng 屋ốc 乎hồ 反phản )# 。 顯hiển 〃# (# 牛ngưu 容dung 反phản 正chánh 作tác 顒ngung )# 。 邪Tà 祗Chi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển [懨-猒+火]# 𪪺# (# 上thượng 苦khổ 灰hôi 反phản )# 。 叩khấu 頭đầu (# 上thượng 苦khổ 㺃# 反phản )# 。 掔# 邪tà (# 上thượng 苦khổ 堅kiên 反phản 下hạ 以dĩ 嗟ta 反phản 上thượng 又hựu 苦khổ 門môn 反phản )# 。 探thám 割cát (# 上thượng 音âm 貪tham 遠viễn 取thủ 也dã )# 。 洋dương 銅đồng 沃ốc (# 上thượng 余dư 良lương 反phản 下hạ 烏ô 酷khốc 反phản )# 。 具cụ 咤trá (# 上thượng 古cổ 伇# 反phản 張trương 目mục [白/八]# 也dã 又hựu 呼hô 伇# 反phản 下hạ 陟trắc 加gia 陟trắc 架# 二nhị 反phản 開khai 也dã 正chánh 作tác 奓# )# 。 口khẩu 噤cấm (# 巨cự 禁cấm 反phản )# 。 自tự [打-丁+(十/田/寸)]# (# 音âm 愽# )# 。 拏noa 我ngã (# 上thượng 女nữ 加gia 反phản 拏noa 擭# 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 掔# 慳san [去/(冗-几+牛)]# 二nhị 音âm )# 。 末Mạt 羅La 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 徙tỉ 石thạch (# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。 料liệu 選tuyển (# 上thượng 力lực 條điều 力lực 吊điếu 二nhị 反phản )# 。 令linh 掘quật (# 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。 桃đào 石thạch (# 上thượng 吐thổ 條điều 反phản )# 。 桃đào 置trí (# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。 震chấn 聳tủng (# 息tức 勇dũng 反phản )# 。 叩khấu 頭đầu (# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản )# 。 哺bộ 乳nhũ (# 上thượng 蒲bồ 故cố 反phản )# 。 摩Ma 達Đạt 國Quốc 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 征chinh 討thảo (# 上thượng 之chi 盈doanh 反phản 下hạ 他tha 老lão 反phản )# 。 馬mã 監giám (# 古cổ 懺sám 反phản )# 。 [女*(巢-果/(巢-果))]# 耶da (# 上thượng 奴nô 老lão 反phản 正chánh 作tác 𢙉# )# 。 栴Chiên 陁# 越Việt 國Quốc 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 妊nhâm 身thân (# 上thượng 汝nhữ 甚thậm 反phản )# 。 譖trấm 之chi (# 上thượng 㽵# 蔭ấm 反phản )# 。 枉uổng 殺sát (# 上thượng 於ư 往vãng 反phản 下hạ 所sở 八bát 反phản )# 。 葬táng 埋mai (# 上thượng 子tử 浪lãng 反phản )# 。 其kỳ 湩chúng (# 都đô 弄lộng 反phản )# 。 賃nhẫm 放phóng 牧mục (# 上thượng 女nữ 甚thậm 反phản 下hạ 音âm 目mục )# 。 中Trung 心Tâm 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 薜bệ 荔lệ (# 上thượng 毗tỳ 計kế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 上thượng 又hựu 愽# 厄ách 反phản )# 。 毳thuế 不bất (# 上thượng 七thất 嵗# 反phản 物vật 不bất 堅kiên 也dã 正chánh 作tác 脆thúy 膬# 二nhị 形hình 又hựu 尺xích 稅thuế 反phản )# 。 翾# 飛phi (# 上thượng 許hứa 緣duyên 反phản )# 。 𧑮# 動động (# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。 五Ngũ 𢙢# 怖Bố 世Thế 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 言ngôn 誘dụ (# 音âm 酉dậu 引dẫn 也dã 亦diệc 作tác [羌-(乳-孚)+((乳-孚)@(午-十+止))]# )# 。 意ý 態thái (# 他tha 代đại 反phản 羙# 女nữ [白/八]# )# 。 五Ngũ 道Đạo 轉Chuyển 輪Luân 罪Tội 福Phước 報Báo 應Ứng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 姝xu 長trường/trưởng (# 上thượng 尺xích 朱chu 反phản )# 。 喑âm 啞á (# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 於ư 雅nhã 反phản 亦diệc 作tác 瘖âm 瘂á )# 。 唐đường 突đột (# 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。 著trước 屐kịch (# 巨cự 𨒫# 反phản 正chánh 作tác 屐kịch )# 。 蹹# 佛Phật (# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản )# 。 麞chương 麋mi (# 上thượng 之chi 羊dương 反phản 下hạ 羙# 為vi 反phản )# 。 免miễn 缺khuyết (# 苦khổ 血huyết 反phản )# 。 口khẩu 宂# (# 玄huyền 决# 反phản )# 。 耽đam 耳nhĩ (# 上thượng 都đô 含hàm 反phản )# 。 飴di 之chi (# 上thượng 音âm 寺tự 正chánh 作tác 飤# )# 。 猪trư 㹠# (# 上thượng 竹trúc 魚ngư 反phản 下hạ 徒đồ 昆côn 反phản )# 。 𧏙# 蜋lang (# 上thượng 丘khâu 羊dương 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản )# 。 鷄kê 鴨áp (# 音âm 押áp )# 。 鴿cáp 雀tước (# 上thượng 古cổ 合hợp 反phản )# 。 白bạch 。 )*# 鳥điểu 。 (# 莫mạc 講giảng 反phản 此thử 字tự 出xuất 經kinh 音âm 義nghĩa 此thử 經Kinh 無vô )# 。 [鳥*休]# 𪅛# (# 上thượng 音âm 休hưu 下hạ 音âm [咒-几+田]# 正chánh 作tác 鵂hưu 鶹lưu 也dã 土thổ/độ 梟kiêu 是thị 也dã 下hạ 又hựu 郎lang [俠-(人*人)+(前-刖)]# 反phản 野dã 鵝nga 也dã 非phi )# 。 [鳥*句]# [鳥*挌]# (# 上thượng 音âm 鉤câu 下hạ 音âm 格cách 正chánh 作tác [勾*鳥]# 鵅# 也dã )# 。 狌# 狌# (# 音âm 生sanh )# 。 [鳥*扶]# [鳥*勾]# (# 上thượng 音âm 夫phu 下hạ 九cửu 牛ngưu 反phản 鳥điểu 名danh 也dã 正chánh 作tác 鴙# 鳩cưu 也dã 鳺# 鳩cưu 即tức 䳕# 鳩cưu 也dã 䳕# 音âm 浮phù 下hạ 又hựu 音âm 鉤câu 非phi 此thử 呼hô 也dã )# 。 抭# [打-丁+戒]# (# 上thượng 戶hộ 郎lang 反phản 下hạ 戶hộ 戒giới 反phản 正chánh 作tác 桁hành 械giới )# 。 杖trượng 樸phác (# 普phổ 木mộc 反phản )# 。 恕thứ 幾kỷ (# 上thượng 音âm 庶thứ 下hạ 音âm 機cơ )# 。 佷hận 戾lệ (# 上thượng 戶hộ 懇khẩn 反phản )# 。 鯹# 臰# (# 上thượng 先tiên 丁đinh 反phản )# 。 倩thiến 人nhân (# 上thượng 七thất 性tánh 反phản )# 。 幾kỷ 核hạch (# 上thượng 居cư [壴-士+止]# 反phản 下hạ 行hành 草thảo 反phản )# 。 佛Phật 為Vi 年Niên 少Thiếu 比Bỉ 丘Khâu 。 說Thuyết 正Chánh 事Sự 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 迦ca 提đề 月nguyệt (# 上thượng 音âm 加gia 亦diệc 云vân 羯yết 栗lật 底để 迦ca 此thử 云vân [曰/(夕*ㄗ)]# 宿túc 達đạt 摩ma 多đa 羅la 禪thiền 經Kinh 云vân 羯yết 提đề 月nguyệt 注chú 云vân 七thất 月nguyệt 十thập 六lục 日nhật 。 至chí 八bát 月nguyệt 十thập 五ngũ 日nhật 。 是thị 八bát 月nguyệt 名danh 也dã 提đề 合hợp 作tác 堤đê 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。 沙Sa 曷Hạt 比Bỉ 丘Khâu 。 功Công 德Đức 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 沙sa 曷hạt (# 戶hộ 割cát 反phản 亦diệc 云vân 莎sa 竭kiệt 亦diệc 云vân 莎sa 伽già 亦diệc 云vân 𡂠# 竭kiệt 此thử 經Kinh 作tác 沙sa 曷hạt 梵Phạm 言ngôn 楚sở 夏hạ 耳nhĩ 正chánh 云vân 莎sa 揭yết 陁# 此thử 云vân 善thiện 來lai 也dã 五ngũ 百bách 弟đệ 子tử 。 自tự 說thuyết 本bổn 起khởi 經kinh 作tác 貨hóa 竭kiệt 又hựu 作tác 𡂠# 竭kiệt 並tịnh 訛ngoa 悞ngộ 也dã )# 。 倩thiến 剔dịch (# 上thượng 七thất 性tánh 反phản 下hạ 他tha 的đích 反phản )# 。 各các 雇cố (# 音âm 故cố )# 。 一nhất 斛hộc (# 戶hộ 木mộc 反phản )# 。 當đương 陷hãm (# 戶hộ 辭từ 反phản )# 。 惚hốt 我ngã (# 上thượng 奴nô 老lão 反phản )# 。 笥# 中trung (# 上thượng 司ty 寺tự 反phản )# 。 佛Phật 𠸍# (# 音âm 笑tiếu )# 。 綩uyển 綖diên (# 上thượng 音âm 菀# 下hạ 音âm 延diên )# 。 [輿-車+水]# 水thủy (# 上thượng 古cổ 乱# 反phản 澡táo 手thủ 也dã 又hựu 音âm 管quản 亦diệc 作tác 與dữ )# 。 優ưu 賢hiền 者giả 五ngũ 福phước 經kinh 等đẳng 卅# 經kinh 卅# 卷quyển 同đồng 帙# 。 賢Hiền 者Giả 五Ngũ 福Phước 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 俻# 足túc (# 上thượng 皮bì 秘bí 反phản 具cụ 也dã 皆giai 也dã 亦diệc 作tác 備bị 𠏆# [佫-口+用]# 三tam 形hình )# 。 盜đạo 竊thiết (# 千thiên 結kết 反phản 私tư 取thủ 也dã )# 。 天Thiên 請Thỉnh 問Vấn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 墋# 毒độc (# 上thượng 初sơ 錦cẩm 反phản )# 。 懆# 毒độc (# 同đồng 上thượng )# 。 甲giáp 冑trụ (# 直trực 右hữu 反phản )# 。 坑khanh 敵địch (# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 下hạ 徒đồ 的đích 反phản )# 。 護Hộ 淨Tịnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 𧎗# 蚪# (# 上thượng 苦khổ 禾hòa 反phản 下hạ 都đô 口khẩu 反phản )# 。 𧏙# 蜋lang (# 上thượng 丘khâu 羊dương 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản )# 。 [米*吉]# 槀# (# 上thượng 古cổ 沃ốc 反phản 五ngũ 穀cốc 皮bì 也dã 正chánh 作tác 糕# 秸# 二nhị 形hình 又hựu 古cổ 黠hiệt 反phản 下hạ 古cổ 老lão 反phản 禾hòa 稈# 也dã )# 。 糠khang 為vi (# 上thượng 苦khổ 郎lang 反phản )# 。 餉hướng 眾chúng (# 上thượng 尸thi 亮lượng 反phản )# 。 濃nồng 血huyết (# 上thượng 音âm 農nông 正chánh 作tác 膿nùng )# 。 㖒# 唾thóa (# 上thượng 他tha 計kế 反phản )# 。 蕩đãng 滌địch (# 音âm 敵địch )# 。 略Lược 教Giáo 誡Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 苾bật 茤đau (# 上thượng 毗tỳ 必tất 反phản 下hạ 測trắc 俱câu 反phản 草thảo 名danh 也dã 律luật 抄sao 云vân 佛Phật 六lục 年niên 苦khổ 行hạnh 。 近cận 欝uất 毗tỳ 羅la 大đại 將tướng 村thôn 居cư 彼bỉ 有hữu 此thử 草thảo 具cụ 有hữu 五ngũ 德đức 因nhân 以dĩ 名danh 之chi 五ngũ 德đức 者giả 一nhất 體thể 性tánh 柔nhu 軟nhuyễn 。 表biểu 諸chư 弟đệ 子tử 身thân 語ngữ 調điều 柔nhu 根căn 性tánh 和hòa 善thiện 二nhị 香hương 氣khí 遠viễn 騰đằng 表biểu 諸chư 弟đệ 子tử 聲thanh 譽dự 遠viễn 聞văn 戒giới 香hương 氛phân 馥phức 三tam 引dẫn 𦽦# 傍bàng 布bố 表biểu 法pháp 訓huấn 宗tông 丞thừa 流lưu 布bố 遐hà 代đại 四tứ 冬đông 夏hạ 滋tư 榮vinh 表biểu 戒giới 定định 凝ngưng 明minh 堅kiên 節tiết 無vô 染nhiễm 五ngũ 不bất 背bối/bội 日nhật 光quang 表biểu 奉phụng 教giáo 不bất 背bối/bội 如Như 來Lai 也dã 亦diệc 作tác 芻sô )# 。 筞# 勵lệ (# 上thượng 楚sở 責trách 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。 盧Lô 至Chí 長Trưởng 者Giả 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 藜# 藿hoắc (# 上thượng 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản 〡# 藋# 草thảo 名danh 也dã 下hạ 音âm 藿hoắc 也dã 豆đậu 𦰧# 也dã 淮hoài 南nam 子tử 曰viết 為vi 屠đồ 者giả 藿hoắc 羹# 為vi 車xa 者giả 步bộ 行hành )# 。 編biên 草thảo (# 上thượng 卑ty 玄huyền 反phản )# 。 [山/虫]# 笑tiếu (# 上thượng 尺xích 之chi 反phản )# 。 蘥# 匙thi (# 上thượng 羊dương 略lược 反phản 開khai 〡# 也dã 正chánh 作tác 鑰thược 闔hạp 二nhị 形hình )# 。 衣y 袊# (# 居cư 林lâm 反phản 亦diệc 作tác 襟khâm )# 。 裹khỏa 鹽diêm (# 上thượng 苦khổ 火hỏa 反phản 下hạ 羊dương 靡mĩ 反phản )# 。 愽# 撮toát (# 子tử 活hoạt 反phản )# 。 手thủ 携huề (# 戶hộ 圭# 反phản )# 。 勃bột 𨒫# (# 上thượng 步bộ 沒một 反phản )# 。 𢪛# 淚lệ (# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản 拭thức 也dã 下hạ 力lực 遂toại 反phản 目mục 汁trấp 也dã )# 。 [泳-永+(瑤-王)]# 狡# (# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 下hạ 古cổ 夘# 反phản )# 。 貸thải 我ngã (# 上thượng 他tha 代đại 反phản )# 。 悲bi 噎ế (# 伊y 結kết 反phản )# 。 噓hư 欷hi (# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản 下hạ 許hứa 記ký 反phản )# 。 㾯# 屏bính (# 上thượng 烏ô 內nội 反phản 下hạ 毗tỳ 政chánh 反phản 隱ẩn 僻tích 處xứ 也dã 正chánh 作tác 隈ôi 併tinh 也dã 上thượng 又hựu 五ngũ 篇thiên 作tác 烏ô 罪tội 反phản 下hạ 又hựu 音âm 餅bính 並tịnh 非phi 此thử 呼hô )# 。 密mật 舉cử (# 居cư 与# 反phản 藏tạng 也dã 亦diệc 作tác 弆# )# 。 慨khái 歎thán (# 女nữ 板bản 反phản 靣# 赤xích 也dã 亦diệc 作tác 戁# )# 。 租tô 賦phú (# 上thượng 子tử 蘇tô 反phản )# 。 猥ổi 多đa (# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản )# 。 創sáng/sang 𤻧# (# 上thượng 音âm 瘡sang 下hạ 音âm 盤bàn )# 。 珠châu 璣ky (# 音âm 機cơ )# 。 草thảo 蓰# (# 上thượng 古cổ 厄ách 反phản 下hạ 所sở 綺ỷ 反phản 皮bì 履lý 也dã )# 。 盲manh [目*(宜/八)]# (# 莫mạc 瓶bình 反phản 亦diệc 作tác [目*(宜/八)]# )# 。 燋tiều 悴tụy (# 上thượng 疾tật 焦tiêu 反phản 下hạ 疾tật 遂toại 反phản )# 。 賜tứ 耶da (# 上thượng 斯tư 義nghĩa 反phản 盡tận 也dã 正chánh 作tác 儩# 𣩠tứ 二nhị 形hình )# 。 毫hào [((姊-女)*力)/厘]# (# 力lực 之chi 反phản )# 。 八Bát 无# 睱# 有Hữu 睱# 經Kinh 一Nhất 卷Quyển [宋-木+(烈-列+(百-日+目))]# 聞văn (# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。 [夢-夕+(夕*戈)]# 戾lệ (# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。 瘖âm 啞á (# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản 亦diệc 作tác 瘂á 瘚# )# 。 煻đường 煨ổi (# 上thượng 徒đồ 郎lang 反phản 下hạ 烏ô 迴hồi 反phản )# 。 新Tân 嵗# 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 惔đàm 怕phạ (# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 百bách 反phản )# 。 自tự [自*反]# (# 音âm 㱕# 就tựu 也dã 依y 也dã 書thư 無vô 此thử 字tự )# 。 谿khê 澗giản (# 上thượng 苦khổ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 古cổ 鴈nhạn 反phản 別biệt 本bổn 作tác 山sơn 谷cốc 字tự )# 。 億ức 姟cai (# 古cổ 哀ai 反phản )# 。 撾qua 揵kiền 𢹌# (# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 中trung 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 直trực 利lợi 直trực 𡰱# 二nhị 反phản 小tiểu 鍾chung 類loại 也dã 別biệt 本bổn 作tác 揵kiền 搥trùy 字tự )# 。 儻thảng 相tương/tướng (# 上thượng 他tha 朗lãng 反phản 正chánh 作tác 儻thảng )# 。 志chí 操thao (# 七thất 到đáo 反phản )# 。 諛du 諂siểm (# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 亦diệc 作tác 諭dụ 揄du )# 。 抱bão 恭cung 恪khác (# 上thượng 步bộ 保bảo 反phản 下hạ 苦khổ 各các 反phản )# 。 憒hội 乱# (# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 經kinh 作tác 憤phẫn 非phi )# 。 塚trủng 間gian (# 上thượng 知tri 勇dũng 反phản )# 。 神thần 祝chúc (# 音âm 咒chú 別biệt 本bổn 作tác 咒chú )# 。 箜không 篌hầu (# 上thượng 音âm 空không 下hạ 音âm 侯hầu )# 。 讖sấm 謝tạ (# 上thượng 楚sở 鑒giám 反phản 正chánh 作tác 懺sám )# 。 佛Phật 這giá (# 尸thi 赤xích 反phản 正chánh 作tác 適thích )# 。 如như 鶡# (# 戶hộ 割cát 反phản 鳥điểu 名danh 似tự 雉trĩ 閻diêm 必tất 至chí 死tử 也dã 別biệt 本bổn 作tác 蝎hạt 非phi 用dụng 也dã )# 。 [去/(冗-几+手)]# 連liên (# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản 引dẫn 也dã 下hạ 別biệt 本bổn 作tác 遭tao 非phi )# 。 消tiêu 索sách (# 桒# 各các 反phản 盡tận 也dã 散tán 也dã )# 。 鉢bát 惒hòa 蘭lan (# 中trung 戶hộ 過quá 反phản 梵Phạm 云vân 鉢bát 惒hòa 蘭lan 亦diệc 云vân 。 和hòa 羅la 此thử 言ngôn 自tự 恣tứ 食thực )# 。 噲khoái 樂nhạo/nhạc/lạc (# 上thượng 苦khổ [怡-台+左]# 反phản 正chánh 作tác 快khoái 別biệt 本bổn 作tác 苦khổ 樂lạc 字tự )# 。 如như 犀# (# 音âm 西tây 牛ngưu 名danh )# 。 九Cửu 橫Hoạnh/hoành 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 噫# 吐thổ (# 上thượng 烏ô 介giới 反phản )# 。 𠸻# 下hạ (# 上thượng 音âm 帝đế 噴phún 鼻tị 也dã 正chánh 作tác 啑# 𠸻# ▆# 䶍# )# 。 得đắc 榜bảng (# 音âm 彭# )# 。 譊# 譊# (# 女nữ 交giao 反phản )# 。 犇# 車xa (# 上thượng 布bố 門môn 反phản 驚kinh 走tẩu 也dã 亦diệc 牛ngưu 驚kinh 也dã 亦diệc 作tác 奔bôn [大/(牛/牪)]# 𩦥# 三tam 形hình 也dã )# 。 虵xà 𧈭# (# 喜hỷ 鬼quỷ 反phản 正chánh 作tác 虺hủy 又hựu 五ngũ 骨cốt 反phản 非phi 也dã )# 。 [辟-口+言]# 喻Dụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 牙nha 齧niết (# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản 下hạ 五ngũ 結kết 反phản )# 。 欲dục 螫thích (# 乎hồ 各các 反phản 又hựu 作tác 蜂phong 螫thích 音âm 釋thích )# 。 蜜mật 渧đế (# 丁đinh 歷lịch 反phản )# 。 禪Thiền 行Hành 三Tam 十Thập 七Thất 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 撮toát 取thủ 其kỳ 𢙣# (# 上thượng 子tử 活hoạt 反phản 下hạ 於ư 笑tiếu 反phản 下hạ 經kinh 文văn 作tác 𢙣# 非phi 也dã 悞ngộ )# 。 盜đạo 竊thiết (# 七thất 結kết 反phản )# 。 比Bỉ 丘Khâu 避Tị 女Nữ 𢙣# 名Danh 欲Dục 自Tự 煞Sát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 嬉hi 戲hí (# 上thượng 許hứa 之chi 反phản )# 。 輕khinh [跳-兆+(參-(彰-章)+小)]# (# 子tử 告cáo 反phản )# 。 堪kham 耐nại (# 奴nô 代đại 反phản )# 。 比Bỉ 丘Khâu 聴# 施Thí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 驚kinh 順thuận (# 上thượng 音âm 景cảnh 窹# 也dã 戒giới 也dã 悞ngộ )# 。 警cảnh 順thuận (# 同đồng 上thượng 此thử 正chánh )# 。 孚phu 呼hô (# 上thượng 芳phương 夫phu 反phản 信tín 也dã )# 。 慷khảng 慨khái (# 上thượng 苦khổ 朗lãng 反phản 下hạ 苦khổ 代đại 反phản )# 。 殟# [歹*昌]# (# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 下hạ 音âm [白/八]# 心tâm 悶muộn 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 殟# 殟# 二nhị 同đồng 烏ô 沒một 反phản )# 。 痛thống 痒dương (# 羊dương 兩lưỡng 反phản 亦diệc 作tác 癢dạng )# 。 慵# 慨khái (# 上thượng 与# 慷khảng 同đồng 也dã 又hựu 殊thù 庸dong 反phản 非phi )# 。 細tế 䎡noãn (# 音âm 軟nhuyễn )# 。 果quả 蓏lỏa (# 郎lang 果quả 反phản )# 。 父Phụ 母Mẫu 恩Ân 難Nan 報Báo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 乳nhũ 餔bô (# 音âm 步bộ )# 。 孫Tôn 多Đa 耶Da 致Trí 經Kinh 一Nhất 卷Quyển [泳-永+(瑤-王)]# 泆dật (# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 下hạ 羊dương 一nhất 反phản )# 。 妖yêu 蛊# (# 上thượng 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 羊dương 者giả 反phản 媚mị 也dã 嚴nghiêm 㽵# 飾sức [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 蠱cổ 冶dã 二nhị 形hình )# 。 泍# 垢cấu (# 上thượng 烏ô 悟ngộ 反phản )# 。 [泳-永+奈]# 之chi (# 上thượng 而nhi 陝# 反phản 正chánh 作tác 染nhiễm )# 。 无# 訧# (# 于vu 求cầu 反phản )# 。 溝Câu 港Cảng (# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 音âm 講giảng )# 。 [焰-火+女]# 欺khi (# 上thượng [(巨-匚)@十]# 染nhiễm 反phản )# 。 煬# 銅đồng (# 上thượng 音âm 羊dương 消tiêu 也dã 亦diệc 作tác 烊dương )# 。 長trường/trưởng 跽kị (# 上thượng 或hoặc 作tác 䠆# 下hạ 巨cự 几kỉ 反phản )# 。 普Phổ 達Đạt 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 獨độc 𨽁# (# 音âm 聚tụ )# 。 已dĩ [隹/(至-土)]# (# 音âm 授thọ )# 。 [月*逄]# 脹trướng (# 上thượng 普phổ 江giang 反phản 下hạ 知tri 向hướng 反phản )# 。 愚ngu 曚mông (# 音âm 蒙mông )# 。 琦kỳ 相tương/tướng (# 上thượng 巨cự 冝# 反phản )# 。 佛Phật 咲# (# 音âm 笑tiếu )# 。 佛Phật 滅Diệt 度Độ 後Hậu 。 棺Quan 𣫍# 葬Táng 送Tống 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 藉tạ 身thân (# 上thượng 疾tật 夜dạ 反phản [打-丁+親]# 也dã )# 。 撿kiểm 骨cốt (# 上thượng 居cư 奄yểm 反phản 印ấn 窠khòa 封phong 題đề 也dã )# 。 潘phan 胡hồ (# 正chánh 作tác 㽃# 瓳# 上thượng 普phổ 官quan 反phản 下hạ 戶hộ 吴# 反phản 大đại 方phương 甎chuyên 也dã )# 。 跱trĩ 𠛴# (# 上thượng 直trực 里lý 反phản 下hạ 正chánh 作tác 剎sát )# 。 養dưỡng 塌# (# 音âm 塔tháp )# 。 顛điên 沛# (# 搏bác 盖# 反phản 仆phó 也dã 正chánh 作tác 伂# )# 。 以dĩ 攘nhương (# 而nhi 羊dương 反phản )# 。 旌tinh 表biểu (# 上thượng 子tử 盈doanh 反phản )# 。 豐phong 壤nhưỡng (# 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。 欣hân 懌dịch (# 音âm 亦diệc )# 。 翔tường 彼bỉ (# 上thượng 似tự 羊dương 反phản )# 。 其kỳ 嗣tự (# 音âm 寺tự )# 。 交giao 兇hung (# 音âm 凶hung )# 。 購# 鉢bát (# 上thượng 古cổ 豆đậu 反phản )# 。 饕thao 餮thiết (# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 下hạ 天thiên 結kết 反phản )# 。 酷khốc 烈liệt (# 上thượng 苦khổ 沃ốc 反phản 下hạ 力lực 竭kiệt 反phản )# 。 瓬# 絕tuyệt (# 上thượng 五ngũ 骨cốt 反phản )# 。 无# [莫/ㄙ]# (# 楚sở 患hoạn 反phản )# 。 燔phần 身thân (# 上thượng 音âm 煩phiền 燒thiêu [夕/火]# 也dã )# 。 无# 𢪿# (# 音âm 始thỉ )# 。 蠱cổ 道đạo (# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。 咒chú 咀trớ (# 阻trở 䟽# 反phản 正chánh 作tác 詛trớ )# 。 淡đạm 泊bạc (# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 百bách 反phản )# 。 虛hư 譖trấm (# 㽵# 蔭ấm 反phản )# 。 明minh 跨khóa (# 苦khổ 化hóa 反phản )# 。 巢sào 窟quật (# 上thượng 助trợ 交giao 反phản )# 。 凌lăng 遅# (# 上thượng 力lực 乘thừa 反phản 侵xâm 侮vũ 欺khi 也dã )# 。 哽ngạnh 噎ế (# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 下hạ 於ư 結kết 反phản )# 。 出Xuất 家Gia 功Công 德Đức 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 羡# 那na (# 上thượng 似tự 面diện 反phản 人nhân 名danh 鞞bệ 羅la 羡# 那na 秦tần 言ngôn 勇dũng 軍quân )# 。 愁sầu 憒hội (# 古cổ 內nội 反phản )# 。 迦ca 陵lăng 頻tần 伽già (# 上thượng 音âm 加gia 下hạ 巨cự 迦ca 反phản 此thử 言ngôn 好hảo/hiếu 聲thanh 鳥điểu )# 。 婇thể 女nữ (# 上thượng 倉thương 改cải 反phản )# 。 味vị 𧢻# (# 音âm 觸xúc )# 。 掃tảo 洒sái (# 所sở 懈giải 反phản )# 。 五Ngũ 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 鞌# 馬mã (# 上thượng 烏ô 干can 反phản )# 。 晃hoảng 晃hoảng (# 戶hộ 廣quảng 反phản )# 。 昱dục 昱dục (# 羊dương 六lục 反phản )# 。 搥trùy 鍾chung (# 上thượng 直trực 追truy 反phản 打đả 也dã )# 。 闐điền 闐điền (# 音âm 田điền 轟oanh 〃# 關quan 〃# 盛thịnh [白/八]# 也dã 或hoặc 作tác [車*身]# 音âm 田điền 呂lữ 氏thị 春xuân 秋thu 曰viết 天thiên 子tử [車*身]# 〃# [序-予+改]# 〃# 莫mạc 不bất 戴đái 恱# 是thị 也dã [序-予+改]# 之chi 忍nhẫn 反phản 喜hỷ 恱# 也dã )# 。 五ngũ 皰pháo (# 普phổ [白/八]# 步bộ [白/八]# 二nhị 反phản 瘡sang 起khởi 也dã )# 。 一nhất 桮# (# 布bố 迴hồi 反phản )# 。 迫bách 迮trách (# 上thượng 卜bốc 陌mạch 反phản 下hạ 阻trở 格cách 反phản )# 。 了liễu 。 /# 〡# /# ㄥ# 。 (# 上thượng 力lực 鳥điểu 反phản 下hạ 丁đinh 了liễu 反phản 懸huyền 垂thùy [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 。 /# 〡# /# ㄥ# 。 劇kịch 如như (# 上thượng 巨cự 𨒫# 反phản 增tăng 也dã 艱gian 也dã )# 。 峽# 山sơn (# 上thượng 戶hộ 夾giáp 反phản )# 。 𥆨# 𥆨# (# 莫mạc 郎lang 反phản 目mục 不bất 明minh 也dã 正chánh 作tác 盳# 𥆨# 二nhị 形hình 又hựu 呼hô 光quang 反phản 旱hạn 熱nhiệt 也dã 非phi )# 。 面diện [(甬-用+((巨-匚)@十))*皮]# (# 阻trở 瘦sấu 反phản )# 。 膖phùng 腫thũng (# 上thượng 普phổ 江giang 反phản 臭xú 脹trướng [白/八]# )# 。 掘quật 強cường (# 上thượng 巨cự 屈khuất 反phản 正chánh 作tác 倔# )# 。 口khẩu 燥táo (# 音âm 掃tảo 乾can/kiền/càn 也dã )# 。 鼻tị [土*(厂@干)]# (# [(巨-匚)@十]# 格cách 反phản )# 。 [健-聿+手]# 直trực (# 上thượng 他tha 頂đảnh 反phản )# 。 㩜# 車xa (# 上thượng 戶hộ 黯ảm 反phản )# 。 [擩-雨+而]# 箭tiễn (# 上thượng 而nhi 注chú 反phản )# 。 木Mộc 患Hoạn 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 木mộc 患hoạn (# 正chánh 作tác 槵# 戶hộ 慣quán 反phản )# 。 [冗-几+祋]# 賊tặc (# 上thượng 苦khổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。 五ngũ 㯏# (# 古cổ 木mộc 反phản 麦# 菽# 稷tắc 麻ma [禾/木]# 是thị 也dã )# 。 煩phiền 惚hốt (# 音âm 𢙉# )# 。 國quốc [仁-二+歲]# (# 倉thương 歷lịch 反phản 親thân 也dã 正chánh 作tác 戚thích )# 。 軍quân 𣄆# (# 音âm 呂lữ )# 。 癈phế 置trí (# 上thượng 方phương 吠phệ 反phản 下hạ 陟trắc 利lợi 反phản )# 。 療Liệu 痔Trĩ 病Bệnh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 療liệu 痔trĩ (# 上thượng 力lực 笑tiếu 反phản 下hạ 直trực 里lý 反phản )# 。 乾can/kiền/càn 燥táo (# 音âm 掃tảo )# 。 怛đát 姪điệt (# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 田điền 結kết 反phản )# 。 阿a 爛lạn (# 郎lang 歎thán 反phản )# 。 苦khổ 䛧# (# 上thượng 失thất 占chiêm 反phản 下hạ 米mễ 計kế 反phản )# 。 末mạt 禰nể (# 奴nô 禮lễ 反phản )# 。 栴Chiên 檀Đàn 樹Thụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 菓quả 煌hoàng (# 音âm 皇hoàng 此thử 句cú 少thiểu 一nhất 字tự 也dã 經kinh 律luật 異dị 相tướng 云vân 華hoa 菓quả 煌hoàng 〃# )# 。 踟trì 躕# (# 上thượng 直trực 知tri 反phản 下hạ 直trực 朱chu 反phản )# 。 僤# 地địa (# 多đa 坦thản 反phản 笞si 也dã 持trì 也dã 正chánh 作tác 担# 笪# 二nhị 形hình 又hựu 徒đồ 岸ngạn 反phản 又hựu 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 跢đa 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã 跢đa 都đô 賀hạ 反phản )# 。 標tiêu 殺sát (# 上thượng 疋thất 遙diêu 反phản 擊kích 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 拍phách 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。 譕# 然nhiên (# 上thượng 音âm 武võ 失thất 意ý [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 憮# 又hựu 音âm 無vô 空không 也dã 譕# 誘dụ 詞từ 也dã 非phi )# 。 誰thùy 賽tái (# 乘thừa 在tại 反phản 報báo 也dã )# 。 長Trường 爪Trảo 梵Phạm 志Chí 。 請Thỉnh 問Vấn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 䇿# 杖trượng (# 上thượng 楚sở 責trách 反phản )# 。 𠳮# 荅# (# 上thượng 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。 詭quỷ 誑cuống (# 上thượng 居cư 委ủy 反phản )# 。 倡xướng 艶diễm (# 上thượng 音âm 昌xương 下hạ 音âm 焰diễm )# 。 頞Át 多Đa 和Hòa 多Đa [老/目]# 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 頞át 多đa (# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。 那na 鋡hàm (# 音âm 含hàm )# 。 十thập 編biên (# 布bố 玄huyền 卑ty 典điển 二nhị 反phản 出xuất 經kinh 後hậu 記ký )# 。 梵Phạm 摩Ma 難Nạn/nan 國Quốc 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 投đầu 地địa (# 上thượng 徒đồ 侯hầu 反phản )# 。 均quân 鄰lân [儒-雨+而]# (# 上thượng 居cư 旬tuần 反phản 中trung 力lực 真chân 反phản 下hạ 而nhi 朱chu 反phản )# 。 趍# 令linh (# 上thượng 七thất 句cú 反phản 正chánh 作tác 趣thú 也dã 又hựu 七thất 俱câu 直trực 知tri 二nhị 反phản 非phi )# 。 其kỳ 愈dũ (# 余dư 主chủ 反phản 差sai 也dã )# 。 群Quần 牛Ngưu [(尸@言)*(辛-二+三)]# 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 掊# 土thổ/độ (# 上thượng 步bộ 包bao 反phản 亦diệc 作tác 跑# )# 。 觸xúc 嬈nhiễu (# 奴nô 了liễu 反phản )# 。 亦diệc 效hiệu (# 戶hộ 孝hiếu 反phản )# 。 [角*互]# 煞sát (# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。 無Vô 上Thượng 處Xứ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 唯dụy 然nhiên 。 (# 維duy 水thủy 反phản 古cổ 之chi 言ngôn 諾nặc 也dã )# 。 藂tùng 聚tụ (# 上thượng 自tự 紅hồng 反phản )# 。 身Thân 觀Quán 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 𡱁# 溺nịch (# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 𠮧# 反phản )# 。 屠đồ 杅vu (# 上thượng 音âm 徒đồ 下hạ 音âm 于vu 噐# 名danh 也dã 正chánh 作tác 益ích )# 。 屠đồ 机cơ (# 居cư 履lý 反phản )# 。 毒độc 𧈭# (# 許hứa 鬼quỷ 反phản 正chánh 作tác 虺hủy 也dã 又hựu 音âm 瓦ngõa 蟹# 也dã 非phi 呼hô )# 。 [齒*殳]# 之chi (# 上thượng 五ngũ 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 齩giảo )# 。 鉤câu 餌nhị (# 而nhi 志chí 反phản )# 。 㵪# 唾thóa (# 上thượng 序tự 延diên 諸chư 延diên 二nhị 反phản 口khẩu 液dịch 也dã 又hựu 音âm 羡# )# 。 [日*旨]# 澤trạch (# 上thượng 旨chỉ 夷di 反phản 膏cao 也dã )# 。 赤xích 絮# (# 女nữ 駕giá 反phản 膩nị 也dã 正chánh 作tác 䏧# 也dã 或hoặc 作tác 絮# 女nữ 嫁giá 反phản 結kết 乱# 也dã 然nhiên 非phi 字tự 義nghĩa 也dã 又hựu 息tức 據cứ 抽trừu 據cứ 𡰱# 據cứ 三tam 反phản 並tịnh 非phi 義nghĩa )# 。 紺cám 黛# (# 音âm 代đại )# 。 如như 坑khanh (# 苦khổ 庚canh 反phản 坎khảm 也dã )# 。 鬼Quỷ 子Tử 母Mẫu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 涕thế [(人*〡*人)/大]# (# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 苦khổ 屋ốc 反phản 正chánh 作tác 㖒# 哭khốc )# 。 啼đề [(人*〡*人)/大]# (# 同đồng 上thượng )# 。 擗# 撲phác (# 上thượng 蒲bồ 益ích 反phản 下hạ 蒲bồ 角giác 反phản 撫phủ 臆ức 而nhi 倒đảo 也dã )# 。 [矯-(夭/口)+右]# 稱xưng (# 上thượng 居cư 小tiểu 反phản 下hạ 尺xích 陵lăng 反phản )# 。 祠từ 祀tự (# 上thượng 音âm 詞từ 下hạ 音âm 似tự )# 。 亨# 煞sát (# 上thượng 普phổ 庚canh 反phản 正chánh 作tác 烹phanh )# 。 烹phanh 煞sát (# 同đồng 上thượng )# 。 [夕/火]# 匿nặc (# 上thượng 之chi 糧lương 反phản )# 。 无# 常Thường 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 防phòng 非phi (# 上thượng 音âm 房phòng 戒giới 慎thận 也dã )# 。 蠲quyên 眾chúng (# 上thượng 居cư 玄huyền 反phản )# 。 如như 蝅# (# 自tự 南nam 反phản )# 。 作tác 蠒# (# 古cổ 典điển 反phản )# 。 枯khô 悴tụy (# 疾tật 遂toại 反phản )# 。 長trường/trưởng 喘suyễn (# 尺xích 兖# 反phản )# 。 琰Diêm 魔Ma (# 上thượng 以dĩ 陝# 反phản )# 。 勤cần 筞# (# 。 )# 。 僧Tăng 護Hộ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 憒hội 𡗚# (# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。 懊áo 惚hốt (# 音âm 𢙉# )# 。 可khả 耐nại (# 奴nô 代đại 反phản )# 。 僶# 仰ngưỡng (# 上thượng 泯mẫn 緬# 二nhị 音âm 目mục 強cường/cưỡng 為vi 之chi 也dã )# 。 𨳰# 目mục (# 上thượng 必tất 計kế 反phản 悞ngộ )# 。 氣khí 噓hư (# 音âm 虛hư )# 。 巩# 器khí (# 上thượng 行hành 江giang 反phản )# 。 揵kiền 推thôi (# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 直trực 追truy 反phản )# 。 抓trảo 捶chúy (# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản 下hạ 之chi 水thủy 反phản )# 。 踟trì 躕# (# 上thượng 直trực 知tri 反phản 下hạ 直trực 朱chu 反phản )# 。 呺# 疼đông (# 上thượng 音âm 豪hào 下hạ 徒đồ 冬đông 反phản 上thượng 又hựu 音âm 囂hiêu 大đại [白/八]# 也dã 非phi )# 。 宍# 甕úng (# 上thượng 而nhi 六lục 反phản 下hạ 烏ô 弄lộng 反phản )# 。 [火*(((巨-匚)@十)/((巨-匚)@十))]# 疼đông (# 上thượng 楚sở 巧xảo 反phản 乾can/kiền/càn 也dã )# 。 劓tị 鼻tị (# 上thượng 牛ngưu 至chí 反phản )# 。 宍# 撅# (# 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。 𣃆# 斤cân (# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản )# 。 𦍞# 羊dương (# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。 曳duệ 縮súc (# 上thượng 尸thi 人nhân 反phản )# 。 拘câu 執chấp (# 上thượng 九cửu 愚ngu 反phản 梵Phạm 言ngôn 拘câu 執chấp 此thử 云vân 毯# )# 。 曳duệ 縮súc (# 上thượng 音âm 申thân 悞ngộ )# 。 岐kỳ 支chi (# 上thượng 音âm 祇kỳ 衣y 名danh 僧Tăng 歧kỳ 支chi 此thử 云vân 覆phú [骨*(十/田/寸)]# 亦diệc 云vân 竭kiệt 支chi )# 。 拘câu 脩tu 羅la (# 上thượng 音âm 俱câu 此thử 云vân 裙quần )# 。 湏# [曼-又+万]# (# 莫mạc 官quan 反phản 花hoa 名danh 也dã )# 。 以dĩ 捲quyển (# 音âm 拳quyền )# 。 𦜩# 列liệt (# 上thượng 奴nô 老lão 反phản 正chánh 作tác 腦não 裂liệt )# 。 寺tự 𠪄# (# 音âm 廟miếu )# 。 迭điệt 相tương/tướng (# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。 爪trảo 捶chúy (# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。 觔# 肉nhục (# 上thượng 居cư 勤cần 反phản )# 。 脂chi 肉nhục (# 上thượng 旨chỉ 夷di 反phản )# 。 麁thô 澀sáp (# 所sở 戢tập 反phản )# 。 酢tạc 果quả (# 上thượng 倉thương 故cố 反phản )# 。 見kiến 撅# (# 巨cự 月nguyệt 反phản 正chánh 作tác 撅# )# 。 脚cước 蹹# (# 徒đồ 盍# 反phản 正chánh 作tác 蹋đạp )# 。 刀đao 刮# (# 古cổ 頢# 反phản )# 。 [其*少]# 少thiểu (# 上thượng 息tức 淺thiển 反phản 正chánh 作tác 尠tiển )# 。 多đa 憙hí (# 許hứa 記ký 反phản )# 。 揌# 三tam (# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản 合hợp 也dã 併tinh 也dã 正chánh 作tác 惣# 也dã 又hựu 音âm 顋tai 非phi )# 。 聴# 拴# (# 巨cự 月nguyệt 反phản 內nội 作tác 撅# 是thị 也dã )# 。 𦍞# 羊dương (# 上thượng 丁đinh 兮hề 反phản 亦diệc 作tác 羝đê )# 。 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục 第Đệ 十Thập 四Tứ 冊Sách 癸quý 卯mão 歲tuế 高cao 麗lệ 國quốc 大đại 藏tạng 都đô 監giám 奉phụng 勑# 彫điêu 造tạo