番Phiên 大Đại 悲Bi 神Thần 咒Chú 無vô 譯dịch 人nhân 名danh 捺nại 麼ma 囉ra 得đắc 捺nại 。 得đắc 囉ra 。 牙nha 牙nha 捺nại 麼ma 阿a 㗚lật 牙nha 。 啞á 斡cáng 盧lô 雞kê 帝đế 說thuyết 囉ra 牙nha 布bố 提đề 薩tát 咄đốt 牙nha 麼ma 曷hạt 薩tát 咄đốt 牙nha 麼ma 曷hạt 葛cát 嚕rô 禰nể 葛cát 牙nha 怛đát 爹đa 塔tháp 唵án 薩tát 㗚lật 斡cáng 。 板bản 塔tháp 捺nại 妻thê 達đạt 納nạp 葛cát 囉ra 牙nha 薩tát 㗚lật 斡cáng 。 巴ba 鈸bạt 薩tát 麼ma 度độ 嚕rô 。 束thúc 攝nhiếp 納nạp 葛cát 囉ra 牙nha 薩tát 㗚lật 斡cáng 。 月nguyệt 提đề 不bất 囉ra 。 攝nhiếp 麻ma 捺nại 葛cát 囉ra 。 牙nha 薩tát 㗚lật 斡cáng 。 咿# 帝đế 烏ô 巴ba 特đặc 囉ra 。 斡cáng 月nguyệt 捺nại 攝nhiếp 捺nại 葛cát 囉ra 牙nha 薩tát 㗚lật 斡cáng 。 杷ba 宜nghi 熟thục 得đắc 囉ra 捺nại 牙nha 怛đát 薛tiết 捺nại 麻ma 思tư 屹# 哩rị 。 擔đảm 咿# 擔đảm 啞á 㗚lật 牙nha 。 啞á 斡cáng 。 魯lỗ 結kết 帝đế 說thuyết 囉ra 怛đát 斡cáng 禰nể 辣lạt 竿can 剎sát 捺nại 麻ma 紇hột 哩rị 。 達đạt 巖nham 啞á 斡cáng 㗚lật 怛đát 。 葉diệp 沙sa 咩mế 薩tát 㗚lật 斡cáng 。 啞á 㗚lật 塔tháp 。 薩tát 塔tháp 納nạp 束thúc 婆bà 疾tật 怛đát 捺nại 薩tát 哩rị 斡cáng 。 薩tát 哆đa 喃nẩm 巴ba 鉢bát 麻ma 㗚lật 葛cát 月nguyệt 束thúc 塔tháp 葛cát 怛đát 爹đa 塔tháp 啞á 斡cáng 魯lỗ 吉cát 魯lỗ 葛cát 麻ma 疊điệp 魯lỗ 葛cát 葛cát 爹đa 伊y 奚hề 歇hiết 麻ma 曷hạt 布bố 提đề 薩tát 咄đốt 兮hề 布bố 提đề 薩tát 咄đốt 兮hề 麻ma 曷hạt 布bố 提đề 薩tát 埵đóa 兮hề 不bất 哩rị 。 牙nha 布bố 提đề 薩tát 埵đóa 兮hề 葛cát 魯lỗ 禰nể 葛cát 思tư 麻ma 。 囉ra 𠶹# 哩rị 。 達đạt 巖nham 伊y 兮hề 歇hiết 啞á 㗚lật 牙nha 。 啞á 斡cáng 嚕rô 結kết 帝đế 說thuyết 囉ra 巴ba 囉ra 麻ma 埋mai 得đắc 哩rị 即tức 怛đát 葛cát 嚕rô 禰nể 葛cát 孤cô 嚕rô 孤cô 嚕rô 葛cát 㗚lật 末mạt 。 薩tát 塔tháp 牙nha 薩tát 塔tháp 牙nha 微vi 店điếm 帝đế 兮hề 帝đế 兮hề 迷mê 啞á 曩nẵng 葛cát 莽mãng 葛cát 末mạt 月nguyệt 㰠# 葛cát 末mạt 席tịch 塔tháp 由do 吉cát 說thuyết 囉ra 哆đa 呼hô 哆đa 呼hô 尾vĩ 㗚lật 顏nhan 帝đế 麻ma 曷hạt 尾vĩ 㗚lật 顏nhan 帝đế 塔tháp 囉ra 塔tháp 囉ra 塔tháp 囉ra 禰nể 說thuyết 囉ra [口*撮]# 辣lạt [口*撮]# 辣lạt 尾vĩ 麻ma 辣lạt 啞á 麻ma 辣lạt 摩ma 㗚lật 帝đế 啞á 㗚lật 牙nha 啞á 斡cáng 嚕rô 結kết 帝đế 說thuyết 囉ra 屹# 哩rị 。 室thất 捺nại 唧tức 捺nại 拶# 劄# 麻ma 孤cô 劄# 啞á 郎lang 屹# 哩rị 。 怛đát 攝nhiếp 哩rị 囉ra 嵐lam 鉢bát 不bất 囉ra 嵐lam 鉢bát 月nguyệt 嵐lam 鉢bát 麻ma 曷hạt 席tịch 塔tháp 熟thục 塔tháp 塔tháp 囉ra 巴ba 辣lạt 巴ba 辣lạt 麻ma 曷hạt 巴ba 辣lạt 末mạt 辣lạt 麻ma 辣lạt 麻ma 曷hạt 末mạt 辣lạt [口*撮]# 辣lạt [口*撮]# 辣lạt 麻ma 曷hạt 辣lạt [口*撮]# 屹# 哩rị 。 室thất 捺nại 巴ba 徹triệt 。 屹# 哩rị 。 室thất 捺nại 斡cáng 㗚lật 納nạp 。 屹# 哩rị 。 室thất 納nạp 。 巴ba 賒xa 聶niếp 㗚lật 渴khát 怛đát 納nạp 兮hề 巴ba 得đắc 末mạt 曷hạt 思tư 達đạt 拶# 牙nha 葛cát 囉ra 禰nể 攝nhiếp 拶# 哩rị 。 說thuyết 囉ra 屹# 哩rị 。 室thất 納nạp 。 薩tát 㗚lật 巴ba 。 屹# 哩rị 。 怛đát 牙nha [宜*央]# 巴ba 尾vĩ 怛đát 伊y 兮hề 歇hiết 咓# 囉ra 曷hạt 麻ma 渴khát 得đắc 哩rị 。 布bố 囉ra 達đạt 曷hạt 禰nể 說thuyết 囉ra 捺nại 囉ra 牙nha 捺nại 巴ba 辣lạt 嚕rô 鉢bát 微vi 攝nhiếp 塔tháp 哩rị 兮hề 禰nể 辣lạt 竿can 剎sát 兮hề 麻ma 曷hạt 曷hạt 辣lạt 曷hạt 辣lạt 月nguyệt 攝nhiếp 禰nể 㗚lật 唧tức 。 怛đát 盧lô 葛cát 薛tiết 囉ra 葛cát 微vi 攝nhiếp 納nạp 攝nhiếp 納nạp 堆đôi 攝nhiếp 微vi 攝nhiếp 納nạp 攝nhiếp 納nạp 。 模mô 曷hạt 微vi 攝nhiếp 捺nại 攝nhiếp 捺nại 儞nễ 哩rị 。 木mộc 克khắc 。 徹triệt 納nạp 呼hô 盧lô 呼hô 盧lô 門môn 拶# 門môn 拶# 摩ma 呼hô 盧lô 摩ma 呼hô 盧lô 曷hạt 辣lạt 曷hạt 辣lạt 麻ma 曷hạt 巴ba 特đặc 麻ma 。 捺nại 潑bát 薩tát 囉ra 薩tát 囉ra 。 席tịch 哩rị 席tịch 哩rị 蘇tô 嚧rô 蘇tô 嚧rô 。 勃bột 鐵thiết 勃bột 鐵thiết 布bố 塔tháp 牙nha 布bố 塔tháp 牙nha 布bố 塔tháp 牙nha 咩mế 怛đát 斡cáng 禰nể 辣lạt 竿can 剎sát 夷di 兮hề 歇hiết 禰nể 辣lạt 竿can 剎sát 夷di 兮hề 歇hiết 咓# 麻ma 思tư 貼# 。 怛đát 辛tân 曷hạt 麻ma 渴khát 曷hạt 薩tát 曷hạt 薩tát 門môn 拶# 門môn 拶# 麻ma 曷hạt 劄# 劄# 哈# 薩tát 禰nể 㗚lật 捺nại 爹đa 儞nễ 伊y 兮hề 歇hiết 蒲bồ 蒲bồ 麻ma 曷hạt 悉tất 塔tháp 由do 吉cát 說thuyết 囉ra 班ban 塔tháp 班ban 塔tháp 咓# 咱# 薩tát 塔tháp 牙nha 薩tát 塔tháp 牙nha 微vi 店điếm 思tư 麻ma 囉ra 思tư 麻ma 囉ra [口*端]# 兮hề 杷ba 葛cát 頑ngoan 嚕rô 葛cát 月nguyệt 魯lỗ 葛cát 思tư 端đoan 。 怛đát 塔tháp 葛cát 達đạt 怛đát 達đạt 歇hiết 迷mê 怛đát 哩rị 賒xa 喃nẩm 不bất 囉ra 薩tát 塔tháp 牙nha 迷mê 莎sa 訶ha 席tịch 塔tháp 牙nha 莎sa 訶ha 麻ma 曷hạt 席tịch 塔tháp 牙nha 莎sa 訶ha 席tịch 塔tháp 由do 吉cát 說thuyết 囉ra 牙nha 莎sa 訶ha 禰nể 辣lạt 竿can 剎sát 牙nha 莎sa 曷hạt 咓# 囉ra 曷hạt 摩ma 渴khát 牙nha 莎sa 曷hạt 辛tân 曷hạt 摩ma 渴khát 牙nha 莎sa 曷hạt 麻ma 曷hạt 捺nại 囉ra 辛tân 曷hạt 摩ma 渴khát 牙nha 莎sa 曷hạt 席tịch 塔tháp 微vi 疊điệp 塔tháp 囉ra 牙nha 莎sa 曷hạt 巴ba 特đặc 麻ma 。 曷hạt 思tư 塔tháp 牙nha 莎sa 曷hạt 麻ma 曷hạt 巴ba 特đặc 麻ma 。 曷hạt 思tư 塔tháp 牙nha 莎sa 曷hạt 斡cáng 唧tức 囉ra 。 曷hạt 思tư 怛đát 牙nha 莎sa 曷hạt 麻ma 曷hạt 斡cáng 唧tức 囉ra 。 曷hạt 思tư 怛đát 牙nha 莎sa 曷hạt 屹# 哩rị 。 室thất 納nạp 薩tát 㗚lật 巴ba 。 吃cật 哩rị 。 怛đát 牙nha [宜*央]# 巴ba 尾vĩ 怛đát 牙nha 莎sa 曷hạt 麻ma 曷hạt 葛cát 辣lạt 麻ma 孤cô 劄# 塔tháp 囉ra 牙nha 莎sa 曷hạt 拶# 屹# 囉ra 由do 塔tháp 塔tháp 囉ra 牙nha 莎sa 曷hạt 商thương 渴khát 攝nhiếp 鈸bạt 達đạt 。 禰nể 㗚lật 捺nại 怛đát 捺nại 葛cát 囉ra 牙nha 莎sa 曷hạt 布bố 塔tháp 捺nại 葛cát 囉ra 牙nha 莎sa 曷hạt 咓# 末mạt 思tư 竿can 。 塔tháp 低đê 攝nhiếp 思tư 鐵thiết 怛đát 屹# 哩rị 。 室thất 捺nại 啞á 唧tức 捺nại 牙nha 莎sa 曷hạt 咓# 末mạt 訶ha 思tư 怛đát 。 月nguyệt 仡ngật 囉ra 拶# 㗚lật 麻ma 。 禰nể 斡cáng 薩tát 捺nại 牙nha 莎sa 曷hạt 盧lô 雞kê 說thuyết 囉ra 。 牙nha 莎sa 曷hạt 麻ma 曷hạt 盧lô 雞kê 說thuyết 囉ra 牙nha 莎sa 曷hạt 薩tát 里lý 斡cáng 席tịch 梯thê 說thuyết 囉ra 牙nha 莎sa 曷hạt 囉ra 克khắc 徹triệt 。 囉ra 克khắc 徹triệt 。 慢mạn 莎sa 曷hạt 孤cô 嚕rô 孤cô 嚕rô 囉ra 克khắc 徹triệt 。 麼ma 㗚lật 帝đế 。 喃nẩm 莎sa 曷hạt 捺nại 麼ma 發phát 葛cát 咓# 諦đế 呵ha 哩rị 。 牙nha 啞á 斡cáng 盧lô 吉cát 帝đế 說thuyết 囉ra 牙nha 布bố 提đề 薩tát 埵đóa 牙nha 麻ma 曷hạt 薩tát 埵đóa 牙nha 麻ma 曷hạt 葛cát 嚕rô 禰nể 。 葛cát 牙nha 席tịch 甸# 都đô 迷mê 滿mãn 特đặc 囉ra 。 巴ba 達đạt 禰nể 莎sa 曷hạt 。 番Phiên 大Đại 悲Bi 神Thần 咒Chú