一Nhất 切Thiết 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 三tam 翻Phiên 經Kinh 沙Sa 門Môn 慧Tuệ 琳# 撰Soạn 音âm 文Văn 殊Thù 寶bảo 藏tạng 經kinh 一nhất 卷quyển 。 慧tuệ 琳# 。 文Văn 殊Thù 十Thập 八Bát 勝Thắng 慧Tuệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 文Văn 殊Thù 辯biện 才tài 法pháp 一nhất 卷quyển 。 無vô 。 文Văn 殊Thù 聞văn 持trì 法Pháp 一nhất 卷quyển 。 無vô 。 六lục 門môn 陀đà 羅la 尼ni 一nhất 卷quyển 。 無vô 。 智trí 炬cự 經kinh 一nhất 卷quyển 。 玄huyền 應ưng 。 拔Bạt 除Trừ 罪Tội 障Chướng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 大đại 普phổ 賢hiền 經kinh 一nhất 卷quyển 。 慧tuệ 琳# 。 阿A 彌Di 陀Đà 鼓cổ 音âm 聲thanh 一nhất 卷quyển 。 慧tuệ 琳# 。 金kim 剛cang 恐khủng 怖bố 觀quán 自tự 在tại 最tối 勝thắng 心tâm 經kinh 一nhất 卷quyển 。 慧tuệ 琳# 。 金kim 剛cang 藏tạng 大đại 忿phẫn 怒nộ 一nhất 卷quyển 。 慧tuệ 琳# 。 無vô 能năng 勝thắng 明minh 王vương 一nhất 卷quyển 。 慧tuệ 琳# 。 一nhất 切thiết 功công 德đức 。 莊trang 嚴nghiêm 王vương 一nhất 卷quyển 。 無vô 。 歡hoan 喜hỷ 母mẫu 法pháp 一nhất 卷quyển 。 慧tuệ 琳# 。 訶ha 利lợi 帝đế 母mẫu 法pháp 一nhất 卷quyển 。 慧tuệ 琳# 。 鬼quỷ 子tử 母mẫu 法pháp 一nhất 卷quyển 。 無vô 。 安an 宅trạch 神thần 咒chú 一nhất 卷quyển 。 慧tuệ 琳# 。 護hộ 諸chư 童đồng 子tử 經kinh 一nhất 卷quyển 。 慧tuệ 琳# 。 六lục 字tự 大đại 陀đà 羅la 尼ni 經kinh 一nhất 卷quyển 。 慧tuệ 琳# 。 造tạo 塔tháp 功công 德đức 經kinh 一nhất 卷quyển 。 無vô 。 諸chư 佛Phật 心tâm 陀đà 羅la 尼ni 一nhất 卷quyển 。 無vô 。 八bát 名danh 普phổ 密mật 經kinh 一nhất 卷quyển 。 慧tuệ 琳# 。 拔bạt 濟tế 苦khổ 難nạn 經kinh 一nhất 卷quyển 。 慧tuệ 琳# 。 幻huyễn 師sư 颰bạt 陀đà 經kinh 一nhất 卷quyển 。 慧tuệ 琳# 。 陀đà 羅la 尼ni 雜tạp 集tập 十thập 卷quyển 。 慧tuệ 琳# 。 華hoa 手thủ 經kinh 十thập 三tam 卷quyển 。 玄huyền 應ưng 。 佛Phật 名danh 經kinh 十thập 二nhị 卷quyển 。 玄huyền 應ưng 。 三tam 劫kiếp 三tam 千thiên 佛Phật 名danh 三tam 卷quyển 。 慧tuệ 琳# 。 千Thiên 佛Phật 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 五ngũ 千thiên 五ngũ 百bách 佛Phật 名danh 經kinh 八bát 卷quyển 。 玄huyền 應ưng 。 不bất 思tư 議nghị 功công 德đức 。 護hộ 念niệm 經kinh 二nhị 卷quyển 。 玄huyền 應ưng 。 觀quán 佛Phật 三tam 昧muội 經kinh 十thập 卷quyển 。 玄huyền 應ưng 。 僧Tăng 伽già 吒tra 經kinh 四tứ 卷quyển 。 慧tuệ 琳# 。 力lực 莊Trang 嚴Nghiêm 三Tam 昧Muội 經kinh 三tam 卷quyển 。 玄huyền 應ưng 。 蓮liên 花hoa 面diện 經kinh 二nhị 卷quyển 。 玄huyền 應ưng 。 圓viên 覺giác 了liễu 義nghĩa 經kinh 一nhất 卷quyển 。 慧tuệ 琳# 。 大đại 方phương 便tiện 報báo 恩ân 經kinh 十thập 卷quyển 。 玄huyền 應ưng 。 右hữu 三tam 十thập 七thất 經kinh 一nhất 百bách 卷quyển 同đồng 此thử 卷quyển 音âm 。 文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 。 法Pháp 寶Bảo 藏Tạng 陀Đà 羅La 尼Ni 經Kinh 慧tuệ 琳# 旋toàn 環hoàn (# 上thượng 象tượng 緣duyên 反phản 賈cổ 註chú 國quốc 語ngữ 云vân 旋toàn 猶do 曲khúc 折chiết 也dã 逸dật 註chú 楚sở 辭từ 轉chuyển 也dã 何hà 休hưu 註chú 公công 羊dương 遶nhiễu 也dã 說thuyết 文văn 周chu 旋toàn 麾huy 指chỉ 也dã 從tùng 於ư 從tùng 疋thất 疋thất 足túc 也dã 經kinh 本bổn 作tác 㺼# 玉ngọc 名danh 也dã 下hạ 音âm 還hoàn 鄭trịnh 注chú 周chu 禮lễ 云vân 環hoàn 圍vi 也dã 遶nhiễu 也dã 疋thất 音âm 疎sơ 也dã )# 。 𨥨# 斧phủ (# 上thượng 謨mô 侯hầu 反phản 字tự 書thư 云vân 兵binh 器khí 也dã 說thuyết 文văn 作tác 矛mâu 云vân 酋tù 矛mâu 也dã 建kiến 於ư 兵binh 車xa 長trường/trưởng 二nhị 丈trượng 象tượng 形hình 字tự 也dã 古cổ 文văn 作tác 𢦵# 亦diệc 作tác 鉾mâu 下hạ 音âm 甫phủ 也dã )# 。 瓦ngõa 礫lịch (# 音âm 歷lịch 說thuyết 文văn 云vân 礫lịch 小tiểu 石thạch 也dã 從tùng 石thạch 樂nhạc 聲thanh 經kinh 本bổn 作tác 礰lịch 非phi 也dã )# 。 吸hấp [朿*欠]# (# 上thượng 虛hư 邑ấp 反phản 鄭trịnh 箋# 詩thi 云vân 吸hấp 猶do 引dẫn 氣khí 也dã 廣quảng 雅nhã 飲ẩm 也dã 顧cố 野dã 王vương 云vân 氣khí 息tức 入nhập 也dã 說thuyết 文văn 內nội 息tức 也dã 從tùng 口khẩu 及cập 聲thanh 下hạ 雙song 角giác 反phản 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 云vân 欶# 𣣨# 也dã 說thuyết 文văn 吮duyện 也dã 吮duyện 音âm 旋toàn 兖# 反phản 從tùng 欠khiếm 束thúc 聲thanh 經kinh 作tác 嗍# 非phi 也dã )# 。 文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 所Sở 說Thuyết 。 十Thập 八Bát 勝Thắng 慧Tuệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 無Vô 可Khả 音Âm 釋Thích )# 文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 。 求Cầu 聞Văn 持Trì 不Bất 忘Vong 陀Đà 羅La 尼Ni 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 無Vô 可Khả 音Âm 釋Thích )# 文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 菩Bồ 薩Tát 。 求Cầu 聰Thông 明Minh 辯Biện 才Tài 。 陀Đà 羅La 尼Ni 經Kinh (# 無Vô 字Tự 音Âm 釋Thích )# 六Lục 門Môn 陀Đà 羅La 尼Ni 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 無Vô 字Tự 可Khả 音Âm 釋Thích )# 智Trí 炬Cự 陀Đà 羅La 尼Ni 經Kinh 玄huyền 應ưng 鷖# 闥thát (# 上thượng 於ư 雞kê 反phản )# 。 地địa 篦bề (# 下hạ 補bổ 奚hề 反phản )# 。 佛Phật 說Thuyết 拔Bạt 除Trừ 罪Tội 障Chướng 咒Chú 王Vương 經Kinh 玄huyền 應ưng 𠿒# 驃phiếu (# 上thượng 音âm 曷hạt 轉chuyển 舌thiệt 下hạ 毗tỳ 曜diệu 反phản )# 。 癹phấn 癹phấn (# 潘phan 末mạt 反phản )# 。 苫thiêm 麼ma 也dã (# 上thượng 音âm 詩thi 焰diễm 反phản 次thứ 莫mạc 可khả 反phản )# 。 謎mê 那na (# 迷mê 陛bệ 反phản )# 。 大Đại 普Phổ 賢Hiền 陀Đà 羅La 尼Ni 經Kinh 慧tuệ 琳# 潠# 之chi (# 上thượng 孫tôn 寸thốn 反phản 埤# 蒼thương 云vân 潠# 濆# 灑sái 物vật 也dã 顧cố 野dã 王vương 以dĩ 口khẩu 含hàm 水thủy 噴phún 之chi 也dã 古cổ 今kim 字tự 從tùng 水thủy 巽# 聲thanh 經kinh 作tác 𠹀# 俗tục 字tự 非phi 正chánh )# 。 淋lâm 鬼quỷ (# 上thượng 立lập 砧# 反phản 鬼quỷ 名danh )# 。 蠱cổ [山/毒]# (# 上thượng 音âm 古cổ 鄭trịnh 註chú 周chu 禮lễ 云vân 蠱cổ 者giả 蠱cổ 物vật 病bệnh 害hại 人nhân 也dã 字tự 書thư 腹phúc 中trung 蠱cổ 也dã 亦diệc 云vân 磔trách [目/(巠-工)]# 鬼quỷ 亦diệc 為vi 蠱cổ 也dã 爾nhĩ 雅nhã 蠱cổ 亦diệc [山/工/母]# 也dã 考khảo 聲thanh 蠱cổ 魅mị 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 從tùng 蟲trùng 從tùng 皿mãnh [目/(巠-工)]# 音âm 皎hiệu 堯# 反phản )# 。 迦ca 咤trá (# 下hạ 摘trích 嫁giá 反phản 梵Phạn 語ngữ 也dã 或hoặc 作tác 吒tra )# 。 阿A 彌Di 陀Đà 鼓Cổ 音Âm 聲Thanh 王Vương 陀Đà 羅La 尼Ni 經Kinh 慧tuệ 琳# 攬lãm [火/几]# (# 上thượng 藍lam 敢cảm 反phản 說thuyết 文văn 攬lãm 撮toát 持trì 也dã 從tùng 手thủ 覽lãm 聲thanh 亦diệc 作tác 擥# )# 。 金Kim 剛Cang 恐Khủng 怖Bố 觀Quán 自Tự 在Tại 菩Bồ 薩Tát 。 最Tối 勝Thắng 明Minh 王Vương 經Kinh 慧tuệ 琳# 厭yếm 禱đảo (# 下hạ 刀đao 老lão 反phản 鄭trịnh 註chú 周chu 禮lễ 云vân 求cầu 福phước 曰viết 禱đảo 鄭trịnh 眾chúng 註chú 云vân 禱đảo 於ư 天thiên 地địa 社xã 禝# 也dã 包bao 咸hàm 註chú 論luận 語ngữ 云vân 謂vị 請thỉnh 於ư 鬼quỷ 神thần 也dã 說thuyết 文văn 告cáo 事sự 求cầu 福phước 也dã 從tùng 示thị 壽thọ 聲thanh [簃-多+留]# 文văn 作tác [示*(ㄎ-一+(耜-耒))]# 燾# 音âm 桃đào 也dã )# 。 咒chú 詛trớ (# 上thượng 州châu 救cứu 反phản 正chánh 作tác 詶thù 字tự 今kim 以dĩ 為vi 詶thù 答đáp 字tự 音âm 受thọ 由do 反phản 俗tục 行hành 用dụng 不bất 可khả 改cải 正chánh 也dã 下hạ 側trắc 助trợ 反phản 鄭trịnh 註chú 周chu 禮lễ 云vân 詛trớ 謂vị 祝chúc 之chi 使sử 敗bại 也dã 欲dục 相tương 共cộng 惡ác 之chi 也dã 考khảo 聲thanh 云vân 詛trớ 咒chú 罵mạ 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 言ngôn 且thả 聲thanh 亦diệc 作tác 𥛜# 或hoặc 作tác [詛/木]# 又hựu 作tác 譃# 經kinh 文văn 作tác 咀trớ 非phi 也dã 且thả 音âm 即tức 余dư 反phản )# 。 澡táo 罐quán (# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 官quan 𠶺# 反phản 即tức 銅đồng 瓶bình 也dã )# 。 角giác 絡lạc (# 郎lang 各các 反phản 郭quách 璞# 云vân 絡lạc 繞nhiễu 也dã 方phương 言ngôn 自tự 關quan 而nhi 東đông 洛lạc 韓# 魏ngụy 之chi 間gian 或hoặc 謂vị 繞nhiễu 為vi 絡lạc 也dã 案án 角giác 絡lạc 者giả 則tắc 相tương/tướng 衝xung 隅ngung 角giác 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 糸mịch 各các 聲thanh )# 。 先tiên 行hành (# 衡hành 孟# 反phản )# 。 搵# 三tam 甜điềm (# 上thượng 溫ôn 困khốn 反phản 韻vận 詮thuyên 內nội 物vật 水thủy 中trung 也dã 考khảo 聲thanh 柱trụ 也dã 下hạ 牒điệp 兼kiêm 反phản )# 。 瞚# 目mục (# 上thượng 尸thi 閏nhuận 反phản 經kinh 作tác 瞬thuấn 俗tục 字tự 也dã )# 。 棓# (# 龐# 講giảng 反phản )# 。 鑱# 鉞việt (# 上thượng 仕sĩ 監giám 反phản 下hạ 音âm 越việt 正chánh 作tác 戊# )# 。 斧phủ 矟sáo (# 上thượng 音âm 甫phủ 下hạ 雙song 角giác 反phản 經kinh 文văn 作tác 槊sóc 非phi )# 。 心tâm 脇hiếp (# 虛hư 業nghiệp 反phản 亦diệc 作tác 䝱# )# 。 癲điên 癩lại (# 上thượng 丁đinh 年niên 反phản 下hạ 來lai 代đại 反phản )# 。 曩nẵng 誐nga (# 上thượng 囊nang 朗lãng 反phản 下hạ 虐ngược 迦ca 反phản 龍long 之chi 總tổng 名danh )# 。 行hàng 列liệt 上thượng 胡hồ 剛cang 反phản )# 。 穬quáng 麥mạch (# 上thượng 公công 猛mãnh 反phản 麁thô 有hữu 𦬆# 者giả 大đại 麥mạch 也dã )# 。 犎# 牛ngưu (# 上thượng 音âm 封phong 野dã 牛ngưu 也dã )# 。 機cơ 杼trữ (# 除trừ 旅lữ 反phản 方phương 言ngôn 云vân 杼trữ 軸trục 織chức 具cụ 也dã 說thuyết 文văn 機cơ 持trì 緯# 也dã 從tùng 木mộc 予# 聲thanh )# 。 流lưu 輩bối (# 杯# 槩# 反phản 顧cố 野dã 王vương 云vân 輩bối 猶do 部bộ 也dã 宋tống 忠trung 注chú 太thái 玄huyền 經Kinh 云vân 類loại 也dã 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 比tỉ 也dã 說thuyết 文văn 作tác 輩bối 從tùng 車xa 非phi 聲thanh )# 。 紫tử 鉗kiềm (# 公công 猛mãnh 反phản 與dữ 鑛khoáng 同đồng )# 。 竭kiệt 涸hạc (# 何hà 洛lạc 反phản 國quốc 語ngữ 云vân 天thiên 眼nhãn 見kiến 而nhi 水thủy 涸hạc 竭kiệt 也dã 廣quảng 雅nhã 盡tận 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 水thủy 固cố 聲thanh )# 。 相tương/tướng 柱trụ (# 誅tru 縷lũ 反phản 經kinh 文văn 作tác 跓trụ 非phi )# 。 合hợp 蔟thốc (# 䓗# 鹿lộc 反phản 叢tùng 聚tụ 也dã )# 。 金Kim 剛Cang 藏Tạng 大Đại 忿Phẫn 怒Nộ 真Chân 言Ngôn 速Tốc 疾Tật 成Thành 就Tựu 經Kinh 慧tuệ 琳# 月nguyệt 𧐂# (# 時thời 織chức 反phản 杜đỗ 注chú 春xuân 秋thu 云vân 日nhật 行hành 遲trì 一nhất 歲tuế 一nhất 周chu 天thiên 月nguyệt 行hành 疾tật 一nhất 月nguyệt 一nhất 周chu 天thiên 日nhật 與dữ 月nguyệt 一nhất 歲tuế 十thập 二nhị 交giao 會hội 然nhiên 雖tuy 交giao 會hội 而nhi 不bất 𧐂# 者giả 有hữu 大đại 量lượng 不bất 能năng 不bất 小tiểu 有hữu 盈doanh 縮súc 故cố 有hữu 雖tuy 交giao 會hội 不bất 𧐂# 𧐂# 者giả 有hữu 頻tần 交giao 而nhi 𧐂# 者giả 唯duy 正chánh 陽dương 之chi 月nguyệt 君quân 子tử 忌kỵ 之chi 故cố 有hữu 伐phạt 鼓cổ 用dụng 幣tệ 之chi 事sự 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 虫trùng 從tùng 飤# 亦diệc 聲thanh 也dã 飤# 音âm 寺tự )# 。 作tác 橜# (# 權quyền 月nguyệt 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 杙# 也dã 古cổ 今kim 正chánh 字tự 云vân 從tùng 木mộc 厥quyết 聲thanh )# 。 釘đinh/đính 其kỳ (# 上thượng 丁đinh 定định 反phản )# 。 烏ô 蹉sa 娜na 曩nẵng (# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản 夭yểu 倉thương 箇cá 反phản 娜na 那na 我ngã 反phản 下hạ 乃nãi 郎lang 反phản 梵Phạn 語ngữ 也dã )# 。 陵lăng 誐nga (# 上thượng 音âm 陵lăng 之chi 上thượng 聲thanh 下hạ 虐ngược 迦ca 反phản )# 。 窯# 中trung (# 上thượng 餘dư 昭chiêu 反phản 說thuyết 文văn 云vân 燒thiêu 瓦ngõa 電điện 也dã 從tùng 穴huyệt 羔cao 聲thanh )# 。 灰hôi 燼tẫn (# 秦tần 進tiến 反phản 方phương 言ngôn 火hỏa 餘dư 也dã 杜đỗ 注chú 左tả 傳truyền 云vân 火hỏa 餘dư 木mộc 也dã 說thuyết 文văn 作tác 㶳# 從tùng 火hỏa 聿# 聲thanh )# 。 大đại 威uy 德đức 無vô 能năng 勝thắng 法Pháp 無vô 字tự 可khả 音âm )# 一Nhất 切Thiết 功Công 德Đức 。 莊Trang 嚴Nghiêm 王Vương 經Kinh (# 亦Diệc 無Vô 音Âm 訓Huấn )# 大đại 藥dược 叉xoa 女nữ 歡hoan 喜hỷ 母mẫu 并tinh 愛ái 子tử 成thành 就tựu 法pháp 慧tuệ 琳# 娉phinh 半bán 支chi 迦ca (# 上thượng 匹thất 併tinh 反phản 顧cố 野dã 王vương 云vân 娶thú 妻thê 禮lễ 賢hiền 達đạt 納nạp 徵trưng 束thúc 帛bạch 相tương/tướng 存tồn 問vấn 曰viết 娉phinh 周chu 禮lễ 穀cốc 圭# 以dĩ 娉phinh 女nữ 是thị 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 女nữ 𦥚# 聲thanh 經kinh 作tác 娉phinh 亦diệc 通thông 也dã 亦diệc 作tác 聘sính 甹# 音âm 匹thất 丁đinh 反phản 半bán 支chi 迦ca 梵Phạn 語ngữ 。 姝xu 麗lệ (# 上thượng 昌xương 朱chu 反phản 毛mao 詩thi 傳truyền 云vân 妹muội 美mỹ 色sắc 也dã 方phương 言ngôn 趙triệu 魏ngụy 燕yên 代đại 之chi 間gian 謂vị 好hảo/hiếu 為vi 姝xu 說thuyết 文văn 好hảo/hiếu 色sắc 從tùng 女nữ 朱chu 聲thanh 下hạ 犁lê 帝đế 反phản 廣quảng 雅nhã 云vân 麗lệ 好hảo/hiếu 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 鹿lộc 兩lưỡng 聲thanh 音âm 同đồng 上thượng 篆# 文văn 字tự )# 。 耳nhĩ 璫đang (# 下hạ 黨đảng 郎lang 反phản 埤# 蒼thương 云vân 璫đang 充sung 耳nhĩ 釋thích 名danh 穿xuyên 耳nhĩ 施thí 珠châu 曰viết 璫đang 古cổ 今kim 正chánh 字tự 從tùng 王vương 當đương 聲thanh )# 。 白bạch 蠃# (# 虜lỗ 戈qua 反phản 經kinh 本bổn 作tác 螺loa 俗tục 字tự 也dã )# 。 邀yêu 祈kỳ (# 上thượng 伊y 遼liêu 反phản 下hạ 其kỳ 衣y 反phản )# 。 怕phạ 怖bố (# 上thượng 魄phách 𧟳# 反phản )# 。 門môn 閫khổn (# 又hựu 作tác 梱# 同đồng 坤# 穩ổn 反phản )# 。 刀đao 劃hoạch (# 橫hoạnh/hoành 麥mạch 反phản 顧cố 野dã 王vương 云vân 以dĩ 刀đao 頭đầu 破phá 物vật 也dã 說thuyết 文văn 隹chuy 刀đao 曰viết 劃hoạch 從tùng 刀đao 畫họa 畫họa 亦diệc 聲thanh 也dã )# 。 於ư 竈táo (# 遭tao 到đáo 反phản 禮lễ 記ký 云vân 土thổ/độ 祀tự 曰viết 竈táo 鄭trịnh 注chú 云vân 小tiểu 神thần 也dã 居cư 人nhân 間gian 伺tứ 察sát 小tiểu 過quá 作tác 譴khiển 告cáo 者giả 也dã 說thuyết 文văn 炊xuy 竈táo 也dã 從tùng 穴huyệt 竈táo 省tỉnh 聲thanh 亦diệc 作tác 竈táo 俗tục 作tác 竈táo 經kinh 作tác 竈táo 並tịnh 非phi )# 。 㑴# 𢺕# (# 上thượng 正chánh 侵xâm 字tự 下hạ 饒nhiêu 夭yểu 反phản )# 。 病bệnh 祟túy (# 雖tuy 翠thúy 反phản 字tự 書thư 云vân 神thần 鬼quỷ 為vi 害hại 也dã 經kinh 作tác 崇sùng 非phi 也dã )# 。 漏lậu 洩duệ (# 先tiên 列liệt 反phản 廣quảng 雅nhã 云vân 洩duệ 泆dật 也dã 鄭trịnh 箋# 詩thi 云vân 出xuất 也dã 發phát 也dã 古cổ 今kim 正chánh 字tự 從tùng 水thủy 曳duệ 聲thanh 經kinh 作tác 泄tiết 俗tục 用dụng 字tự 也dã )# 。 致trí 𩕳nễ (# 寧ninh 挺đĩnh 反phản )# 。 甜điềm 脆thúy (# 上thượng 牒điệp 兼kiêm 反phản 下hạ 七thất 歲tuế 反phản )# 。 訶ha 哩rị 底để 母mẫu 真chân 言ngôn 法pháp 慧tuệ 琳# 磔trách 手thủ (# 上thượng 知tri 挌# 反phản 廣quảng 雅nhã 云vân 磔trách 張trương 也dã 開khai 也dã 案án 一nhất 磔trách 手thủ 者giả 開khai 掌chưởng 布bố 地địa 以dĩ 頭đầu 指chỉ 中trung 指chỉ 。 為vi 量lượng 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 石thạch 桀# 聲thanh 亦diệc 作tác 㡯# 經kinh 本bổn 作tác 搩kiệt 者giả 非phi 也dã )# 。 皮bì 膠giao (# 音âm [大/又]# )# 。 甘cam 脆thúy (# 七thất 歲tuế 反phản )# 。 閼át 伽già (# 上thượng 安an 割cát 反phản 梵Phạn 語ngữ 。 [穀-(一/禾)+羊]# 乳nhũ (# 上thượng 鈎câu 候hậu 反phản 考khảo 聲thanh 云vân [穀-(一/禾)+羊]# 取thủ 乳nhũ 汁trấp 也dã 古cổ 今kim 正chánh 字tự 楚sở 人nhân 謂vị 乳nhũ 為vi [穀-(一/禾)+羊]# 從tùng 羊dương 𣪊# 聲thanh 或hoặc 作tác 㝅# 𣪊# 音âm 苦khổ 角giác 反phản 經kinh 文văn 作tác 構# 非phi 經kinh 義nghĩa 也dã )# 。 胎thai 孕dựng (# 上thượng 泰thái 來lai 反phản 下hạ 蠅dăng 甑# 反phản 鄭trịnh 玄huyền 注chú 周chu 禮lễ 云vân 含hàm 實thật 曰viết 孕dựng 芟# 其kỳ 孕dựng 則tắc 其kỳ 實thật 不bất 成thành 廣quảng 雅nhã 孕dựng 㑗# 也dã 說thuyết 文văn 云vân 孕dựng 懷hoài 子tử 也dã 從tùng 子tử 乃nãi 聲thanh 或hoặc 作tác 𣎜# 也dã )# 。 揩khai 齒xỉ (# 上thượng 坈# 皆giai 反phản 古cổ 今kim 正chánh 字tự 云vân 揩khai 摩ma 也dã 從tùng 手thủ 皆giai 聲thanh 也dã )# 。 搵# 蘇tô (# 上thượng 溫ôn 困khốn 反phản 韻vận 詮thuyên 云vân 內nội 物vật 水thủy 中trung 也dã 考khảo 聲thanh 云vân 柱trụ 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 手thủ [咼-(炯-火)+皿]# 聲thanh )# 。 佛Phật 說Thuyết 鬼Quỷ 子Tử 母Mẫu 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 無Vô 字Tự 音Âm 釋Thích )# 佛Phật 說Thuyết 安An 宅Trạch 神Thần 咒Chú 經Kinh 慧tuệ 琳# 闚khuy 人nhân (# 上thượng 奎# 䂓# 反phản 考khảo 聲thanh 云vân [覤-儿+日]# 也dã 視thị 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 門môn 䂓# 聲thanh 亦diệc 作tác 窺khuy 奎# 缺khuyết 圭# 反phản )# 。 南nam 庌nhã (# 牙nha 假giả 反phản 廣quảng 雅nhã 云vân 庌nhã 舍xá 也dã 說thuyết 文văn 廡vũ 也dã 從tùng 广# 牙nha 聲thanh 廡vũ 音âm 武võ 也dã )# 。 之chi 廂sương (# 想tưởng 羊dương 反phản 埤# 蒼thương 云vân 廂sương 庌nhã 也dã 爾nhĩ 雅nhã 云vân 有hữu 東đông 西tây 廂sương 曰viết 廟miếu 無vô 曰viết 𥨊# 郭quách 璞# 注chú 云vân 夾giáp 室thất 客khách 堂đường 也dã 古cổ 今kim 正chánh 字tự 從tùng 广# 相tương/tướng 聲thanh )# 。 圂# 邊biên (# 上thượng 魂hồn 困khốn 反phản 說thuyết 文văn 云vân 圂# 廁trắc 也dã 從tùng 囗# 豕thỉ 在tại 其kỳ 中trung 經kinh 本bổn 作tác 溷hỗn 濁trược 也dã 非phi 經kinh 義nghĩa 也dã 囗# 音âm 韋vi 也dã )# 。 [(魅-ㄙ)-未+(网-(ㄨ*ㄨ)+又)]# 魎lượng (# 上thượng 音âm 𠕀# 下hạ 音âm 兩lưỡng 國quốc 語ngữ 云vân 水thủy 恠# 也dã 淮hoài 南nam 子tử 云vân 狀trạng 如như 三tam 歲tuế 小tiểu 兒nhi 赤xích 黑hắc 色sắc 赤xích 目mục 赤xích 爪trảo 長trường/trưởng 耳nhĩ 美mỹ 髮phát 說thuyết 文văn 作tác [虫*(网-(ㄨ*ㄨ)+又)]# 蜽# 云vân 山sơn 川xuyên 之chi 精tinh 物vật 也dã 並tịnh 從tùng 虫trùng 𠕀# 兩lưỡng 皆giai 聲thanh 也dã )# 。 嬈nhiễu 我ngã (# 上thượng 寧ninh 了liễu 反phản 說thuyết 文văn 嬈nhiễu 苛# 也dã 一nhất 曰viết 擾nhiễu 戲hí 弄lộng 也dã 從tùng 堯# 女nữ 聲thanh 或hoặc 作tác 嬲# 苛# 音âm 何hà )# 。 護Hộ 諸Chư 童Đồng 子Tử 。 陀Đà 羅La 尼Ni 咒Chú 經Kinh 慧tuệ 琳# [(山/(烈-列+里))*鳥]# 鶘# (# 上thượng 勳huân 運vận 反phản 下hạ 戶hộ 辜cô 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 惡ác 烏ô 名danh 也dã 案án 則tắc 鵂hưu 鶹lưu 之chi 屬thuộc 經kinh 本bổn 作tác [蕉-隹+(勳-(烈-列))]# 狐hồ 非phi )# 。 把bả 拳quyền (# 上thượng 巴ba 馬mã 反phản 下hạ 倦quyện 圓viên 反phản 字tự 書thư 云vân 拳quyền 握ác 掌chưởng 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 手thủ 卷quyển 省tỉnh 聲thanh 經kinh 作tác 𢮙# 非phi )# 。 自tự 齧niết (# 研nghiên 結kết 反phản 說thuyết 文văn 齧niết 噬phệ 也dã 從tùng 齒xỉ 㓞# 聲thanh 㓞# 音âm 口khẩu 八bát 反phản )# 。 目mục 佉khư (# 羗khương 迦ca 反phản )# 。 [婁*殳]# 噫# (# 上thượng 雙song 角giác 反phản 下hạ 同đồng 下hạ 櫻# 戒giới 反phản 說thuyết 文văn 云vân 噫# 飽bão 出xuất 息tức 也dã 從tùng 口khẩu 意ý 聲thanh )# 。 𢿘# 噦uyết (# 鴛uyên 劣liệt 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 噦uyết 氣khí 築trúc 心tâm 喉hầu 也dã 說thuyết 文văn 氣khí 牾# 也dã 從tùng 口khẩu 歲tuế 聲thanh )# 。 嬈nhiễu 害hại (# 寧ninh 鳥điểu 反phản 已dĩ 前tiền 釋thích 訖ngật )# 。 佛Phật 說Thuyết 六Lục 字Tự 咒Chú 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển 慧tuệ 琳# 佉khư 塸# 陀đà (# 中trung 烏ô 候hậu 反phản 梵Phạn 語ngữ 。 牀sàng 鋪phô (# 普phổ 布bố 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 鋪phô 設thiết 也dã 廣quảng 雅nhã 云vân 布bố 也dã 說thuyết 文văn 著trước 門môn 鋪phô 首thủ 也dã 從tùng 金kim 甫phủ 聲thanh 經kinh 本bổn 作tác 抪# 亦diệc 擊kích 也dã 非phi 經kinh 義nghĩa )# 。 白bạch 疊điệp 綫tuyến (# 仙tiên 箭tiễn 反phản 亦diệc 作tác 線tuyến 經kinh 作tác 綖diên 音âm 延diên 非phi 也dã )# 。 佛Phật 說Thuyết 造Tạo 塔Tháp 功Công 德Đức 經Kinh (# 無Vô 可Khả 音Âm 釋Thích )# 諸Chư 佛Phật 心Tâm 陀Đà 羅La 尼Ni 經Kinh 慧tuệ 琳# 殑Căng 伽Già 梵Phạn 語ngữ 西tây 國quốc 河hà 名danh 也dã 上thượng 殑căng 音âm 凝ngưng 字tự 上thượng 聲thanh 伽già 字tự 借tá 音âm 兼kiêm 伽già 反phản )# 。 兇hung 勃bột (# 上thượng 虛hư 恭cung 反phản 下hạ 盆bồn 沒một 反phản 顧cố 野dã 王vương 云vân 勃bột 暴bạo 也dã 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 猝# 暴bạo 也dã 廣quảng 雅nhã 盛thịnh 也dã 考khảo 聲thanh 云vân 怒nộ 也dã 說thuyết 文văn 排bài 也dã 從tùng 力lực 孛bột 聲thanh )# 。 八Bát 名Danh 普Phổ 密Mật 陀Đà 羅La 尼Ni 經Kinh 慧tuệ 琳# 室Thất 羅La 筏Phiệt 。 音âm 伐phạt 梵Phạn 語ngữ 城thành 名danh )# 。 暫tạm 損tổn (# 上thượng 雜tạp 敢cảm 反phản 杜đỗ 注chú 左tả 傳truyền 云vân 踤# 也dã 說thuyết 文văn 暫tạm 不bất 久cửu 也dã 從tùng 日nhật 斬trảm 聲thanh 踤# 音âm 倉thương 骨cốt 反phản )# 。 拔Bạt 濟Tế 苦Khổ 難Nạn 。 陀Đà 羅La 尼Ni 經Kinh 慧tuệ 琳# [匚@(臾/貝)]# 乏phạp (# 上thượng 逵# 位vị 反phản 義nghĩa 已dĩ 前tiền 釋thích 五ngũ 秘bí 密mật 經kinh 中trung 經kinh 本bổn 作tác 𣟧# 非phi 也dã )# 。 幻Huyễn 師Sư 颰Bạt 陀Đà 所Sở 說Thuyết 神Thần 咒Chú 經Kinh 慧tuệ 琳# 颰bạt 陀đà (# 上thượng 盤bàn 末mạt 反phản 梵Phạn 語ngữ 。 障chướng 蔽tế (# 下hạ 卑ty 祭tế 反phản 顧cố 野dã 王vương 云vân 謂vị 暗ám 蔽tế 不bất 明minh 也dã 廣quảng 雅nhã 云vân 隱ẩn 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 艸thảo 敝tệ 聲thanh 經kinh 作tác 弊tệ 非phi 也dã )# 。 救cứu 之chi (# 上thượng 鳩cưu 宥hựu 反phản 廣quảng 雅nhã 云vân 救cứu 猶do 助trợ 也dã 謂vị 相tương/tướng 起khởi 助trợ 也dã 考khảo 聲thanh 云vân 援viện 助trợ 也dã 古cổ 今kim 正chánh 字tự 從tùng 支chi 求cầu 聲thanh 也dã 經kinh 作tác 林lâm 音âm 求cầu 非phi 也dã 攴phộc 音âm 普phổ 木mộc 反phản )# 。 鎻# 械giới (# 上thượng 蘇tô 果quả 反phản 漢hán 書thư 音âm 義nghĩa 云vân 連liên 鎻# 謂vị 以dĩ 鐶hoàn 相tương/tướng 鈎câu 連liên 也dã 古cổ 今kim 正chánh 字tự 從tùng 金kim 𧴲# 聲thanh 經kinh 本bổn 作tác 𤨏# 與dữ 義nghĩa 稍sảo 乖quai 下hạ 骸hài 戒giới 反phản 說thuyết 文văn 云vân 桎trất 梏cốc 也dã 從tùng 木mộc 戒giới 聲thanh 經kinh 本bổn 作tác 核hạch 非phi 也dã )# 。 陀đà 羅la 尼ni 雜tạp 集tập 第đệ 一nhất 卷quyển 慧tuệ 琳# 鬱uất 烝# (# 於ư 物vật 反phản 爾nhĩ 雅nhã 鬱uất 氣khí 也dã 李# 巡tuần 曰viết 鬱uất 盛thịnh 氣khí 也dã 下hạ 之chi 媵# 之chi 升thăng 二nhị 反phản 說thuyết 文văn 烝# 火hỏa 氣khí 上thượng 行hành 也dã 南nam 山sơn 雲vân 烝# 礎sở 柱trụ 潤nhuận 謂vị 熱nhiệt 烝# 上thượng 升thăng 也dã 經kinh 文văn 作tác 蒸chưng 之chi 升thăng 反phản 爾nhĩ 雅nhã 蒸chưng 眾chúng 也dã 美mỹ 也dã 蒸chưng 非phi 此thử 義nghĩa 也dã 媵# 音âm 以dĩ 證chứng 反phản 礎sở 音âm 楚sở 柱trụ 下hạ 石thạch 也dã )# 。 咻# 咻# (# 虛hư 流lưu 反phản 許hứa 主chủ 反phản 依y 字tự 噢# 咻# 痛thống 念niệm 之chi 聲thanh 也dã )# 。 潢# 瀁dạng (# 胡hồ 廣quảng 反phản 楚sở 辭từ 潢# 瀁dạng 而nhi 不bất 可khả 帶đái 王vương 逸dật 注chú 潢# 瀁dạng 猶do 浩hạo 蕩đãng 也dã 經kinh 文văn 洸# 洋dương 古cổ 黃hoàng 反phản 下hạ 似tự 良lương 以dĩ 章chương 二nhị 反phản 二nhị 形hình 並tịnh 非phi 今kim 用dụng )# 。 哹# 梨lê (# [午/止]# 尤vưu 反phản 下hạ 依y 字tự 埤# 蒼thương 哹# 吹xuy 氣khí 聲thanh 也dã )# 。 第đệ 二nhị 卷quyển [冠-寸+支]# 賊tặc (# 口khẩu 候hậu 反phản 尚thượng 書thư 寇khấu 賊tặc 姧gian 宄quỹ 范phạm 寗# 集tập 解giải 曰viết 冦# 群quần 行hành 攻công 剽# 者giả 也dã 說thuyết 文văn 冦# 暴bạo 也dã 廣quảng 雅nhã 冦# 鈔sao 也dã 剽# 音âm 芳phương 玅# 反phản 也dã )# 。 相tương/tướng 薄bạc (# 補bổ 莫mạc 反phản 小tiểu 爾nhĩ 雅nhã 薄bạc 迫bách 韋vi 昭chiêu 註chú 漢hán 書thư 云vân 氣khí 往vãng 迫bách 曰viết 薄bạc 蝕thực 經kinh 文văn 作tác 廣quảng 愽# 之chi 愽# 非phi 也dã )# 。 六lục 府phủ (# 趺phu 宇vũ 反phản 廣quảng 雅nhã 府phủ 聚tụ 也dã 白bạch 虎hổ 通thông 曰viết 人nhân 有hữu 六lục 府phủ 謂vị 大đại 膓# 小tiểu 膓# 。 膀# 肬# 胃vị 三tam 焦tiêu 膽đảm 也dã )# 。 三tam 膲# (# 子tử 遙diêu 反phản 白bạch 虎hổ 通thông 六lục 府phủ 有hữu 三tam 膲# 腎thận 之chi 府phủ 也dã 腎thận 主chủ 寫tả 三tam 膲# 亦diệc 以dĩ 湊thấu 液dịch 吐thổ 故cố 也dã 上thượng 膲# 若nhược 霧vụ 中trung 膲# 若nhược 漏lậu 下hạ 膲# 若nhược 瀆độc 經kinh 文văn 作tác 焦tiêu 燒thiêu 餘dư 也dã 焦tiêu 非phi 字tự 義nghĩa )# 。 一nhất 線tuyến (# 今kim 作tác 綫tuyến 又hựu 作tác [(衡-彳+糸)-亍+羊]# 同đồng 私tư 賤tiện 反phản 謂vị 縫phùng 衣y 縷lũ )# 。 橯# 椄# (# 鹿lộc 高cao 反phản 萬vạn 言ngôn 撈# 取thủ 也dã 郭quách 璞# 云vân 謂vị 鈎câu 撈# 也dã 通thông 俗tục 文văn 沉trầm 取thủ 曰viết 橯# 經kinh 文văn 作tác 堅kiên 牢lao 之chi 牢lao 非phi 也dã )# 。 摩ma 挱# (# 叉xoa 作tác 𣙪# 攠# 二nhị 形hình 同đồng 莫mạc 何hà 反phản 下hạ 蘇tô 何hà 反phản 聲thanh 類loại 摩ma 挱# 猶do 捫môn 摸mạc 也dã 亦diệc 抺# 𢶞# 也dã 經kinh 文văn 作tác 搓tha 麁thô 何hà 反phản 揩khai 槎# 也dã 槎# 非phi 此thử 義nghĩa 抹mạt 音âm 莫mạc 鉢bát 反phản 𢶞# 音âm 蘇tô 曷hạt 反phản 也dã )# 。 第đệ 三tam 卷quyển 鞠cúc 育dục (# 詩thi 云vân 母mẫu 兮hề 鞠cúc 我ngã 傳truyền 曰viết 鞠cúc 養dưỡng 也dã 方phương 言ngôn 陳trần 楚sở 之chi 間gian 謂vị 養dưỡng 為vi 鞠cúc 又hựu 掬cúc 同đồng 居cư 六lục 反phản 說thuyết 文văn 掬cúc 撮toát 也dã )# 。 𤯞# 黃hoàng (# 戚thích 經kinh 反phản 東đông 方phương 色sắc 也dã 爾nhĩ 雅nhã 春xuân 青thanh 陽dương 也dã 字tự 從tùng 丹đan 從tùng 生sanh 木mộc 生sanh 丹đan 丹đan 青thanh 之chi 信tín 必tất 然nhiên 者giả 也dã 經kinh 文văn 作tác 綪# 且thả 見kiến 反phản 精tinh 今kim 非phi 體thể )# 。 瞎hạt 者giả (# 又hựu 作tác 𥈎# 同đồng 呼hô 鎋# 反phản 字tự 書thư 一nhất 目mục 合hợp 也dã )# 。 [(虺-兀+(八/几))-虫+王]# 弱nhược (# 今kim 作tác 尫# 同đồng 烏ô 皇hoàng 反phản 尫# 弱nhược 也dã 通thông 俗tục 文văn 短đoản 小tiểu 曰viết 尫# 尫# 亦diệc 小tiểu 也dã )# 。 勇dũng 喆# (# 古cổ 文văn [土/口/((土/口)*(土/口))]# 字tự 書thư 作tác 喆# 今kim 作tác 哲triết 同đồng 知tri 列liệt 反phản 爾nhĩ 雅nhã 哲triết 智trí 也dã 尚thượng 書thư 知tri 人nhân 則tắc 哲triết 方phương 言ngôn 齊tề 宋tống 之chi 間gian 謂vị 智trí 為vi 哲triết )# 。 敦đôn 喻dụ (# 都đô 肫# 反phản 爾nhĩ 雅nhã 敦đôn 勉miễn 也dã 謂vị 勸khuyến 勉miễn 也dã 敦đôn 亦diệc 迫bách 也dã 經kinh 文văn 作tác 頓đốn 非phi 也dã )# 。 金kim 鈹phi (# 普phổ 皮bì 反phản 說thuyết 文văn 鈹phi 大đại 針châm 也dã )# 。 霍hoắc 然nhiên (# 呼hô 郭quách 反phản 案án 霍hoắc 然nhiên 儵thúc 急cấp 疾tật 之chi 貌mạo 也dã 雲vân 散tán 為vi 霩# 經kinh 文văn 作tác 曤khoách 非phi 也dã )# 。 圂# 䐗# (# 胡hồ 困khốn 反phản 廣quảng 雅nhã 圊# 圂# 庰# 廁trắc 也dã 經kinh 文văn 作tác 溷hỗn 溷hỗn 濁trược 也dã )# 。 自tự 刎# (# 㤀# 粉phấn 反phản 通thông 俗tục 文văn 自tự 割cát 曰viết 刎# 公công 羊dương 傳truyền 遂toại 刎# 脰# 而nhi [(餐-食)-又+人]# 何hà 休hưu 曰viết 刎# 割cát 也dã 脰# 音âm 豆đậu 頸cảnh 也dã )# 。 姧gian 詭quỷ (# 居cư 毀hủy 反phản 謂vị 不bất 實thật 也dã 詭quỷ 惡ác 也dã 詭quỷ 欺khi 也dã )# 。 第đệ 四tứ 卷quyển 昵ni 𨚏# (# 文văn 乙ất 反phản 下hạ 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。 呻thân 他tha (# 書thư 人nhân 反phản )# 。 目mục 企xí (# 去khứ 豉thị 反phản )# 。 目mục 呿khư (# 丘khâu 庶thứ 反phản )# 。 薩tát 𠯝# (# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。 阿a 䃾# (# 卑ty 利lợi 反phản )# 。 奢xa 𠲎# 唲# 掘quật (# 乙ất 隹chuy 反phản 求cầu 勿vật 反phản )# 。 坭# 羅la (# 乃nãi 禮lễ 反phản )# 。 𠾙# 娑sa 哹# 浮phù (# 縷lũ 決quyết 反phản )# 。 𧾽# (# 音âm 計kế )# 。 𨀳# (# 符phù 月nguyệt 反phản )# 。 尼ni [哎-乂+(└@人)]# (# 又hựu 作tác 咅# 同đồng 莫mạc 桑tang 反phản )# 。 [噤-示+大]# 𦱆# 𠆵# [哎-乂+(└@人)]# (# 烏ô 奚hề 反phản )# 。 𡄣# 耶da 。 眴thuấn/huyễn 涅niết (# 呼hô 遍biến 反phản )# 。 靳# 者giả (# 居cư 近cận 反phản )# 。 訓huấn 狐hồ (# 亦diệc 名danh 訓huấn 候hậu 字tự 書thư 鵂hưu 鵶nha 鈎câu 鵒# 也dã 亦diệc 名danh 恠# 鳥điểu 經kinh 文văn 作tác 薰huân 胡hồ 非phi 正chánh 體thể 也dã )# 。 歐âu 吐thổ (# 今kim 為vi 嘔# 同đồng 於ư 口khẩu 反phản 歐âu 吐thổ 也dã 嘔# 傴ủ 也dã )# 。 騫khiên 陀đà (# 去khứ 焉yên 反phản )# 。 把bả 拳quyền (# 渠cừ 員# 反phản )# 。 婆bà [抏-兀+ㄠ]# (# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。 噫# 噦uyết (# 乙ất 戒giới 反phản 下hạ 於ư 月nguyệt 反phản 說thuyết 文văn 噫# 飽bão 也dã 出xuất 息tức 也dã 噦uyết 氣khí 忤ngỗ 也dã 禮lễ 記ký 不bất 敢cảm 噦uyết 噫# 是thị 也dã )# 。 唏# 利lợi (# 呼hô 几kỉ 反phản )# 。 囉ra 呢# 。 桎trất 致trí (# 脂chi 失thất 反phản )# 。 睒thiểm 婆bà (# 式thức 。 +# 十thập 。 迦ca 澌tư 相tương 離ly 反phản )# 。 裨bì 希hy 吟ngâm 婆bà 緻trí (# 除trừ 致trí 反phản )# 。 坡# 那na (# 普phổ 多đa 反phản )# 。 伽già 汦# (# 之chi 氏thị 反phản )# 。 拘câu 簁tỷ (# 先tiên 爾nhĩ 反phản )# 。 阿a 哹# (# 芳phương 不bất 反phản 經kinh 文văn [口*季]# 非phi 也dã )# 。 梨lê 挮thế (# 他tha [肄-聿+余]# 反phản )# 。 [(前-刖+止)*犬]# 嚂lam (# 力lực 暫tạm 反phản )# 。 㖷# 吟ngâm 。 迦ca 椑# (# 臂tý 彌di 反phản )# 。 阿a 浮phù (# 經kinh 文văn 作tác 㳵# )# 。 晡bô 嘍lâu (# 補bổ 胡hồ 反phản 勒lặc 口khẩu 反phản )# 。 伊y 㕨# 悉tất 𠑲# 菩bồ 哳# (# 側trắc 轄hạt 陟trắc 轄hạt 二nhị 反phản )# 。 涘# 利lợi (# 事sự 几kỉ 反phản )# 。 癡si 淡đạm (# 達đạt 濫lạm 反phản )# 。 椐# 路lộ (# 薑khương 魚ngư 反phản )# 。 第đệ 五ngũ 卷quyển 喏nhạ 也dã 。 禰nể 𠶜# 。 侽# 遮già 。 [仁-二+(尼-尸+ㄕ)]# 。 )+# 一nhất 。 絕tuyệt 離ly (# 書thư 之chi 反phản )# 。 使sử 侘sá (# 勑# 家gia 反phản )# 。 離ly 啖đạm (# 徒đồ 敢cảm 反phản )# 。 [怡-台+又]# 嚧rô 。 杜đỗ 椑# (# 臂tý 彌di 反phản )# 。 伊y 𢗅# (# 莫mạc 傍bàng 反phản )# 。 炮bào 沙sa (# 蒲bồ 交giao 反phản )# 。 奚hề 囒lan (# 魯lỗ 干can 反phản )# 。 咺# 伽già 迦ca 嚕rô 𤧕# 醯hê 。 脩tu [口*脩]# 衍diễn 柁đả (# 徒đồ 我ngã 反phản )# 。 哆đa 羅la (# 殆đãi 我ngã 反phản )# 。 究cứu 挃trất (# 猪trư 栗lật 反phản )# 。 多đa 伽già 留lưu 香hương (# 又hựu 作tác 多đa 加gia 樓lâu 譯dịch 云vân 木mộc 香hương 樹thụ 也dã 一nhất 云vân 不bất 沒một 香hương 波ba 利lợi 迦ca 香hương 也dã )# 。 龍long 腦não 香hương (# 西tây 域vực 記ký 羯yết 布bố 羅la 香hương 樹thụ 松tùng 身thân 異dị 葉diệp 花hoa 果quả 亦diệc 別biệt 初sơ 採thải 既ký 濕thấp 尚thượng 未vị 有hữu 香hương 木mộc 乾can/kiền/càn 之chi 後hậu 修tu 理lý 而nhi 析tích 其kỳ 中trung 有hữu 香hương 狀trạng 若nhược 雲vân 母mẫu 色sắc 如như 冰băng 雪tuyết 此thử 謂vị 龍long 腦não 香hương 也dã )# 。 補bổ 祇kỳ (# 卜bốc 古cổ 反phản 經kinh 文văn 作tác 𥙷# )# 。 樺hoa 皮bì (# 胡hồ 覇phách 反phản 木mộc 名danh 也dã 可khả 以dĩ 飾sức 弓cung 者giả 也dã )# 。 產sản 運vận (# 于vu 郡quận 反phản 通thông 俗tục 文văn 心tâm 亂loạn 曰viết 惲# 經kinh 文văn 作tác 轉chuyển 運vận 之chi 運vận 兩lưỡng 通thông 也dã )# 。 舌thiệt 縮súc (# 字tự 書thư 作tác 摍# 同đồng 所sở 六lục 國quốc 語ngữ 盈doanh 縮súc 轉chuyển 訛ngoa 賈cổ 逵# 曰viết 縮súc 退thoái 也dã 經kinh 作tác [口*宿]# 非phi 也dã )# 。 阿a [舟*苻]# (# 蒲bồ 故cố 反phản )# 。 蕪# 呵ha (# 武võ 于vu 反phản )# 。 勒lặc 繕thiện (# 市thị 戰chiến 反phản )# 。 嘻# 梨lê (# 虛hư 基cơ 反phản )# 。 殿điện 𧯞# 郁uất 羅la (# 於ư 六lục 反phản )# 。 呿khư 陀đà 羅la 尼ni 橛quyết 利lợi 濘nính (# 奴nô 定định 反phản )# 。 恆hằng 鉗kiềm (# 奇kỳ 廉liêm 反phản )# 。 食thực 篅thước (# 市thị 緣duyên 反phản 說thuyết 文văn 判phán 竹trúc 圓viên 以dĩ 盛thịnh 穀cốc [竺-二+(乇-一+凵)]# 篅thước [竺-二+(乇-一+凵)]# 徒đồ 損tổn 反phản )# 。 南nam 庌nhã (# 顏nhan 假giả 反phản 廣quảng 雅nhã 庌nhã 舍xá 也dã 謂vị 廊lang 屋ốc 也dã 說thuyết 文văn 堂đường 下hạ 周chu 屋ốc 曰viết 廡vũ 釋thích 名danh 云vân 大đại 屋ốc 曰viết 廡vũ 幽u 冀ký 人nhân 謂vị 之chi 庌nhã 經kinh 文văn 作tác 牙nha 非phi 體thể 也dã )# 。 闌lan 圈quyển (# 求cầu 晚vãn 反phản 說thuyết 文văn 養dưỡng 畜súc 閑nhàn 也dã 閑nhàn 闌lan 也dã )# 。 仕sĩ 宦# (# 胡hồ 串xuyến 反phản 左tả 傳truyền 乃nãi 宦# 卿khanh 之chi 嫡đích 注chú 云vân 宦# 以dĩ 仕sĩ 也dã 又hựu 曰viết 宦# 亦diệc 學học 也dã )# 。 利lợi 咤trá (# 竹trúc 嫁giá 反phản )# 。 竭kiệt 廚# (# 直trực 俱câu 反phản )# 。 林lâm 婁lâu (# 力lực 候hậu 反phản )# 。 第đệ 六lục 卷quyển 𦳈# 麻ma (# 布bố 迷mê 反phản 草thảo 名danh 也dã 呂lữ 靜tĩnh 韻vận 集tập 云vân 𦳈# 麻ma 其kỳ 生sanh 似tự 樹thụ 者giả )# 。 抆vấn 之chi (# 古cổ 文văn 捪# 同đồng 云vân 粉phấn 反phản 拭thức 也dã )# 。 薩tát 𠲎# 𠸻# 咤trá 。 磐bàn 宕# (# 徒đồ 浪lãng 反phản )# 。 伊y 𥌋# 邲# 地địa (# 蒲bồ 必tất 反phản )# 。 秀tú 呟# 。 婆bà 唅hám (# 胡hồ 闇ám 反phản )# 。 波ba 吽hồng (# 呼hô 苟cẩu 反phản )# 。 互hỗ 波ba (# 丁đinh 奚hề 反phản )# 。 咥# 耽đam (# 許hứa 尸thi 丑sửu 一nhất 二nhị 反phản )# 。 賁# 濘nính (# 補bổ 門môn 反phản 奴nô 定định 反phản )# 。 倁# 末mạt 咄đốt 咤trá (# 都đô 骨cốt 反phản 經kinh 文văn 從tùng 口khẩu 作tác 嚉# 非phi 也dã )# 。 [仁-二+張]# 羅la (# 勑# 良lương 反phản )# 。 狂cuồng 寱nghệ (# 牛ngưu 世thế 反phản 通thông 俗tục 文văn 夢mộng 語ngữ 謂vị 之chi 寱nghệ 聲thanh 類loại 不bất 覺giác 𡚶# 語ngữ 也dã )# 。 [虔-文+又]# 踟trì (# 直trực 知tri 反phản )# 。 躓chí 咤trá (# 竹trúc 利lợi 反phản 下hạ 竹trúc 嫁giá 反phản )# 。 𨀸# [革*奇]# 利lợi (# 居cư 宜nghi 反phản )# 。 蹬đẳng 祁kỳ (# 丁đinh 鄧đặng 反phản )# 。 [木*頡]# 利lợi (# 乎hồ 結kết 反phản )# 。 但đãn 坭# (# 乃nãi 禮lễ 反phản )# 。 希hy 釐li (# 力lực 之chi 反phản )# 。 第đệ 七thất 卷quyển [颱-台+狄]# 夢mộng (# 宜nghi 作tác 颼# 音âm 所sở 留lưu 反phản 下hạ 莫mạc 貢cống 反phản )# 。 椥# 畔bạn 𦧙# [舌*到]# [口*桴]# 浮phù 題đề [口*致]# 呿khư [哎-乂+(└@人)]# (# 羗khương 庶thứ 反phản )# 。 [跳-兆+(夕*十)]# [跳-兆+戊]# (# 禹vũ 厥quyết 反phản )# 。 哄hống 婆bà (# 胡hồ 貢cống 反phản )# 。 耒# 呵ha (# 力lực 對đối 力lực 隹chuy 二nhị 反phản )# 。 𡃎# [卄/他]# 𠆵# [口*芒]# (# 五ngũ 奚hề 反phản )# 。 眤# 那na (# 古cổ 文văn 眱# 同đồng 翼dực 之chi 大đại 奚hề 二nhị 反phản )# 。 椹# 脾tì (# 䐗# 林lâm 反phản )# 。 阿a [口*棗]# 。 唏# 利lợi (# 呼hô 几kỉ 呼hô 冀ký 二nhị 反phản )# 。 刺thứ 也dã (# 力lực 曷hạt 反phản )# 。 坁# 闇ám (# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。 頊# 浮phù (# 許hứa 王vương 反phản )# 。 潠# 之chi (# 蘇tô 鈍độn 反phản 埤# 蒼thương 潠# 噴phún 也dã 通thông 俗tục 文văn 含hàm 水thủy 湓# 曰viết 潠# 經kinh 文văn 作tác 𠹀# 俗tục 字tự )# 。 白bạch 睆hoản (# 還hoàn 棧sạn 反phản 許hứa 慎thận 註chú 淮hoài 南nam 子tử 濁trược 睆hoản 目mục 內nội 白bạch 翳ế 病bệnh 也dã 經kinh 文văn 作tác 完hoàn 非phi 也dã )# 。 痤tọa 鬼quỷ (# 在tại 戈qua 反phản 說thuyết 文văn 痤tọa 腫thũng 也dã 謂vị 㿈# 痤tọa 也dã 經kinh 文văn 作tác 侳# 非phi 也dã )# 。 痲# 鬼quỷ (# 力lực 針châm 反phản 說thuyết 文văn 大đại 小tiểu 便tiện 病bệnh 也dã 聲thanh 類loại 小tiểu 便tiện 數số 也dã 經kinh 文văn 作tác 淋lâm 淋lâm 漏lậu 之chi 淋lâm 非phi 體thể 也dã )# 。 葦vi 筒đồng (# 待đãi 公công 反phản 三tam 蒼thương 筒đồng 也dã 郭quách 璞# 曰viết 竹trúc 管quản 也dã 說thuyết 文văn 筩đồng 斷đoạn 竹trúc 也dã 今kim 皆giai 作tác 筒đồng 經kinh 文văn 從tùng 木mộc 作tác 桶# 也dã 孔khổng 木mộc 欓# 也dã 欓# 他tha 朗lãng 反phản 謂vị 受thọ 漆tất 者giả 可khả 以dĩ 盛thịnh 食thực 桶# 非phi 此thử 用dụng )# 。 淋lâm 頂đảnh (# 力lực 金kim 反phản 說thuyết 文văn 以dĩ 水thủy 沃ốc 也dã 廣quảng 雅nhã 淋lâm 清thanh 也dã 經kinh 文văn 作tác 瀶# 力lực 金kim 反phản 廣quảng 雅nhã 瀶# 瀶# 雨vũ 也dã 說thuyết 文văn 谷cốc 名danh 也dã )# 。 摎# 項hạng (# 又hựu 作tác 𢷶# 同đồng 力lực 周chu 居cư 茅mao 二nhị 反phản 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 摎# 束thúc 也dã 說thuyết 文văn 摎# 縛phược 殺sát 之chi 也dã 摎# 即tức 糎# 縛phược 之chi 名danh )# 。 蠆sái [剌/虫]# (# 他tha 達đạt 反phản 下hạ 勒lặc 達đạt 反phản 廣quảng 雅nhã [蠢-春+苗]# [剌/虫]# 蚳# 𧍣# 竭kiệt 也dã )# 。 齆# 鼻tị (# 一nhất 弄lộng 反phản 埤# 蒼thương 鼻tị 病bệnh 也dã 通thông 俗tục 文văn 鼽# 鼻tị 曰viết 齆# 也dã 鼽# 音âm 求cầu 也dã )# 。 [厂@((甘/肉)*犬)]# 蠱cổ (# 於ư 舟chu 反phản 下hạ 字tự 林lâm 音âm 固cố 春xuân 秋thu 傳truyền 云vân 疾tật 如như 蠱cổ 蠱cổ 或hoặc 疾tật 非phi 鬼quỷ 非phi 食thực 或hoặc 以dĩ 。 )/(# └# @# 人nhân [# )(# 厂hán @# 巳tị )*# 頁# 。 扠tra 波ba (# 初sơ 家gia 初sơ 嫁giá 二nhị 反phản )# 。 餧ủy 此thử (# 於ư 偽ngụy 反phản 三tam 蒼thương 餧ủy 飤# 也dã 說thuyết 文văn 作tác 萎nuy 食thực 牛ngưu 也dã 廣quảng 雅nhã 萎nuy 𩚅# 也dã )# 。 第đệ 八bát 卷quyển 夷di 騶# (# 側trắc 愁sầu 反phản )# 。 倪nghê 謣# (# 魚ngư 奚hề 五ngũ 禮lễ 二nhị 反phản 下hạ 許hứa 朱chu 反phản )# 。 [胺-女+(眉-目+貝)]# 頭đầu (# 脾tì 身thân 反phản 經kinh 文văn 作tác [跎-匕+(一/少/貝)]# 誤ngộ 也dã )# 。 佉khư 䮃# 阿a 蜱tỳ (# 扶phù 支chi 反phản )# 。 蹋đạp 蜱tỳ (# 徒đồ 臘lạp 反phản )# 。 [打-丁+(姊-女)]# 之chi (# 疋thất 沫mạt 反phản 謂vị 以dĩ 澆kiêu [打-丁+(姊-女)]# 也dã 經kinh 文văn 作tác 泲# 非phi 也dã )# 。 讜# 坭# (# 當đương 朗lãng 反phản )# 。 伽già [欚-虫]# (# 力lực 奚hề 反phản )# 。 阿a 顳# (# 而nhi 涉thiệp 反phản )# 。 [戀-心+毛]# 羅la (# 宜nghi 作tác 轡bí 音âm 悲bi 僃# 反phản )# 。 齒xỉ 齲củ (# 又hựu 作tác 𤘐# 同đồng 丘khâu 禹vũ 反phản 說thuyết 文văn 齒xỉ 蠧đố 也dã )# 。 哂# 翅sí (# 式thức 忍nhẫn 反phản )# 。 咒chú 呴# (# 呼hô 口khẩu 反phản )# 。 目mục 眩huyễn (# 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm 說thuyết 文văn 眩huyễn 目mục 無vô 常thường 主chủ 也dã 字tự 林lâm 眩huyễn 亂loạn 也dã 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 眩huyễn 不bất 明minh 也dã )# 。 金kim 鏝# (# 莫mạc 盤bàn 反phản 鬼quỷ 名danh )# 。 癎giản 病bệnh (# 核hạch 間gian 反phản )# 。 蜚# 屍thi (# 甫phủ 違vi 反phản )# 。 疰chú 鬼quỷ (# 之chi 喻dụ 反phản )# 。 摓# [打-丁+吳]# 鬼quỷ 寒hàn 癖# (# 匹thất 辟tịch 反phản 聲thanh 類loại 癖# 宿túc 食thực 不bất 消tiêu 。 也dã 經kinh 文văn 從tùng 人nhân 作tác 僻tích 匹thất 尺xích 反phản 邪tà 辟tịch 也dã 僻tích 非phi 此thử 用dụng )# 。 蠱cổ 祥tường (# 公công 戶hộ 反phản 虫trùng 物vật 病bệnh 害hại 人nhân 也dã 下hạ 徐từ 揚dương 反phản 字tự 林lâm 祥tường 福phước 也dã 善thiện 也dã 經kinh 文văn 作tác 辟tịch 非phi 也dã )# 。 第đệ 九cửu 卷quyển 轢lịch 碎toái (# 力lực 各các 力lực 的đích 二nhị 反phản 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 轢lịch 輾triển 石thạch 說thuyết 文văn 車xa 所sở 踐tiễn 也dã )# 。 頞át 𩉬# (# 巨cự 支chi 反phản )# 。 呧# 噠đát (# 下hạ 刮# 反phản 勅sắc 轄hạt 反phản )# 。 否phủ/bĩ 梨lê 咶# (# 下hạ 刮# 反phản )# 。 第đệ 十thập 卷quyển 垤điệt 𩋿# (# 徒đồ 結kết 反phản )# 。 咥# [伭-〦+一]# (# 許hứa 伊y 反phản )# 。 苛# 呵ha (# 胡hồ 可khả 反phản )# 。 邲# 地địa (# 蒲bồ 必tất 反phản )# 。 坁# 祇kỳ (# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。 䉛# 叉xoa (# 於ư 六lục 反phản )# 。 啾thu 堤đê (# 子tử 由do 反phản 丁đinh 奚hề 反phản )# 。 腱# 拏noa (# 巨cự 言ngôn 反phản )# 。 悉tất 譚đàm (# 徒đồ 南nam 反phản )# 。 咩mế 唻# (# 彌di 氏thị 反phản 又hựu 作tác 𢑬# 𧯲# )# 。 多đa 律luật 踟trì (# 直trực 知tri 反phản 經kinh 文văn 從tùng 知tri 作tác 踟trì 非phi )# 。 [打-丁+(十/甲/一/ㄙ)]# 之chi (# 常thường 絹quyên 反phản 通thông 俗tục 文văn 畫họa 圓viên 曰viết 䂓# 䂓# 摸mạc 曰viết 𢮨# 經kinh 文văn 作tác 專chuyên 一nhất 之chi 專chuyên 非phi )# 。 祇kỳ 利lợi (# 之chi 是thị 反phản )# 。 。 )+# 一nhất [# 口khẩu *# 伐phạt [# 抏# -# 兀ngột +# ㄠ# 。 華Hoa 手Thủ 經Kinh 第Đệ 一Nhất 卷Quyển 玄huyền 應ưng 和hòa 詫# (# 字tự 又hựu 作tác 𧩫# 同đồng 丑sửu 嫁giá 反phản 婆bà 和hòa 詫# 者giả 比Bỉ 丘Khâu 名danh 也dã )# 。 第đệ 二nhị 卷quyển 抒trữ 氣khí (# 時thời 汝nhữ 除trừ 呂lữ 二nhị 反phản 廣quảng 雅nhã 抒trữ 舀# 也dã 渫# 出xuất 也dã 說thuyết 文văn 抒trữ 挹ấp 也dã 挹ấp 斟châm 酌chước 也dã 挹ấp 音âm 於ư 人nhân 反phản 舀# 餘dư 沼chiểu 反phản )# 。 第đệ 三tam 至chí 第đệ 七thất (# 先tiên 不bất 音âm 訓huấn )# 第đệ 八bát 卷quyển 猩tinh 猩tinh (# 所sở 京kinh 反phản 字tự 林lâm 能năng 言ngôn 獸thú 也dã 形hình 如như 獼mi 猴hầu 面diện 似tự 女nữ 人nhân 出xuất 交giao 阯# 封phong 溪khê 聲thanh 如như 小tiểu 兒nhi 啼đề 也dã 曲khúc 禮lễ 曰viết 猩tinh 猩tinh 能năng 言ngôn 是thị )# 。 第đệ 九cửu 卷quyển (# 先tiên 不bất 音âm )# 第đệ 十thập 卷quyển 姧gian 詭quỷ (# 居cư 毀hủy 反phản 不bất 實thật 也dã 廣quảng 雅nhã 詭quỷ 隨tùy 惡ác 也dã 亦diệc 欺khi 誑cuống 也dã )# 。 蟄chập 。 )+# 一nhất [# 民dân -(# 弋# -# 。 )+# 一nhất [# 伭hiền -# 〦# +# 一nhất 。 第đệ 十thập 一nhất 卷quyển 圂# 豬trư (# 又hựu 作tác 溷hỗn 同đồng 胡hồ 困khốn 反phản 圊# 圂# 也dã 言ngôn 溷hỗn 濁trược 穢uế 惡ác 也dã )# 。 栽tài 棒bổng (# 古cổ 文văn 𣡌# 棒bổng 不bất 三tam 形hình 今kim 作tác 蘖nghiệt 同đồng 五ngũ 割cát 反phản 爾nhĩ 雅nhã 棒bổng 餘dư 也dã 載tái 也dã 言ngôn 木mộc 餘dư 載tái 生sanh 棒bổng 栽tài 也dã )# 。 僶# 末mạt (# 又hựu 作tác 黽# 同đồng 匹thất 忍nhẫn 反phản 僶# 俛miễn 強cường/cưỡng 為vi 之chi )# 。 第đệ 十thập 二nhị 卷quyển 斃# 地địa (# 古cổ 文văn 斃# 𤎨# 二nhị 形hình 今kim 作tác 弊tệ 同đồng 毗tỳ 世thế 反phản 說thuyết 文văn 斃# 仆phó 也dã 仆phó 蹎điên 也dã )# 。 第đệ 十thập 三tam (# 先tiên 不bất 音âm )# 佛Phật 名Danh 經Kinh 十Thập 二Nhị 卷Quyển (# 先Tiên 音Âm 並Tịnh 不Bất 顯Hiển 卷Quyển 次Thứ 第Đệ )# 玄huyền 應ưng 撰soạn 智trí 曀ê (# 一nhất 計kế 反phản )# 。 庭đình 燎liệu (# 力lực 彫điêu 反phản )# 。 拘câu 峻tuấn (# 私tư 俊# 反phản )# 。 𥘡# 多đa (# 止chỉ 夷di 反phản )# 。 刳khô 心tâm (# 口khẩu 胡hồ 反phản )# 。 枲tỉ 荷hà (# 息tức 里lý 反phản )# 。 鬱uất 哆đa (# 殆đãi 我ngã 丑sửu 加gia 二nhị 反phản )# 。 梯thê 羅la (# 他tha 奚hề 反phản )# 。 詢tuân 陀đà (# 私tư 旬tuần 反phản )# 。 奚hề 吼hống (# 胡hồ 鷄kê 反phản )# 。 三tam 劫kiếp 三tam 千thiên 佛Phật 名danh 上thượng 中trung 下hạ 三tam 卷quyển (# 上thượng 卷quyển )# 慧tuệ 琳# 電điện 鐙đăng (# 等đẳng 騰đằng 反phản 郭quách 璞# 注chú 爾nhĩ 雅nhã 云vân 鐙đăng 即tức [高/曰]# 鐙đăng 說thuyết 文văn 從tùng 金kim 登đăng 聲thanh )# 。 慧tuệ 幢tràng (# 下hạ 濁trược 江giang 反phản 郭quách 璞# 注chú 方phương 言ngôn 云vân 幢tràng 舞vũ 者giả 所sở 以dĩ 自tự 蔽tế 翳ế 也dã 廣quảng 雅nhã 幢tràng 謂vị 之chi [壽*月]# 古cổ 今kim 正chánh 字tự 從tùng 巾cân 童đồng 聲thanh )# 。 剖phẫu 華hoa (# 上thượng 普phổ 厚hậu 反phản 顧cố 野dã 王vương 云vân 剖phẫu 破phá 也dã 杜đỗ 注chú 左tả 傳truyền 中trung 分phân 為vi 剖phẫu 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 析tích 也dã 說thuyết 文văn 判phán 也dã 從tùng 刀đao 咅# 聲thanh 下hạ 化hóa 瓜qua 反phản )# 。 娛ngu 樂lạc 上thượng 遇ngộ 俱câu 反phản 杜đỗ 注chú 左tả 傳truyền 云vân 娛ngu 亦diệc 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 女nữ 吳ngô 聲thanh 下hạ 音âm 洛lạc 也dã )# 。 磬khánh 聲thanh (# 上thượng 輕khinh 徑kính 反phản 顧cố 野dã 王vương 云vân 以dĩ 石thạch 為vi 樂nhạo/nhạc/lạc 磬khánh 也dã 世thế 本bổn 云vân 母mẫu 勾# 氏thị 作tác 磬khánh 古cổ 今kim 正chánh 字tự 從tùng 石thạch 殸# 聲thanh 殸# 音âm 苦khổ 挺đĩnh 反phản )# 。 𣗥# 莿thích (# 上thượng 兢căng 億ức 反phản 郭quách 註chú 爾nhĩ 雅nhã 云vân 顛điên 𣗥# 細tế 葉diệp 有hữu 莿thích 也dã 說thuyết 文văn 似tự 𣗥# 叢tùng 生sanh 從tùng 竝tịnh 二nhị 束thúc 也dã 下hạ 䧳# 四tứ 反phản 郭quách 註chú 爾nhĩ 雅nhã 云vân 莿thích 棘cức 針châm 方phương 言ngôn 凡phàm 草thảo 木mộc 刺thứ 人nhân 謂vị 之chi 莿thích 說thuyết 文văn 木mộc 𦬆# 也dã 從tùng 艸thảo 刺thứ 聲thanh 經kinh 本bổn 作tác 刾# 誤ngộ 也dã )# 。 恬điềm 憺đam (# 上thượng 牒điệp 兼kiêm 反phản 孔khổng 注chú 尚thượng 書thư 云vân 恬điềm 安an 也dã 方phương 言ngôn 靜tĩnh 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 心tâm 舌thiệt 省tỉnh 聲thanh 也dã 下hạ 談đàm 濫lạm 反phản 顧cố 野dã 王vương 云vân 憺đam 靜tĩnh 也dã 說thuyết 文văn 云vân 從tùng 心tâm 詹# 聲thanh )# 。 慧tuệ 無vô 厓# (# 下hạ 雅nhã 隹chuy 反phản 郭quách 注chú 爾nhĩ 雅nhã 云vân 厓# 謂vị 水thủy 邊biên 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 厂hán 圭# 聲thanh 亦diệc 作tác 涯nhai )# 。 㴱# 齅khứu (# 休hưu 又hựu 反phản 說thuyết 文văn 云vân 以dĩ 鼻tị 就tựu 臭xú 也dã 從tùng 鼻tị 臭xú 聲thanh 經kinh 從tùng 口khẩu 作tác 嗅khứu 俗tục 字tự 也dã )# 。 𣀩# 諸chư 欲dục (# 上thượng 乖quai 賣mại 反phản 說thuyết 文văn 云vân [敲-高+(十/(罩-卓+衣))]# 毀hủy 也dã 從tùng 攴phộc 褱# 聲thanh 經kinh 本bổn 作tác [(〦/糸)*支]# 非phi 也dã )# 。 中trung 卷quyển 善thiện 濡nhu (# 乳nhũ 朱chu 反phản 毛mao 詩thi 傳truyền 云vân 濡nhu 潤nhuận 澤trạch 也dã 劉lưu 熈# 注chú 孟# 子tử 濡nhu 亦diệc 沈trầm 滯trệ 需# 意ý 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 水thủy 需# 聲thanh 經kinh 作tác 濡nhu 俗tục 字tự 也dã 需# 音âm 須tu )# 。 德đức 鬘man (# 音âm 蠻# 梵Phạn 語ngữ 也dã 經kinh 作tác 𩬞# 不bất 成thành 字tự 也dã )# 。 堅kiên 鎧khải (# 開khai 愛ái 反phản 說thuyết 文văn 云vân 鎧khải 甲giáp 也dã 從tùng 金kim 豈khởi 聲thanh 豈khởi 音âm 同đồng 上thượng )# 。 滅diệt 恚khuể (# 一nhất 季quý 反phản 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 云vân 恚khuể 怒nộ 也dã 說thuyết 文văn 恨hận 也dã 從tùng 心tâm 圭# 聲thanh )# 。 無vô 嬈nhiễu (# 寧ninh 了liễu 反phản 說thuyết 文văn 嬈nhiễu 弄lộng 也dã 一nhất 曰viết 櫌# 戲hí 弄lộng 也dã 從tùng 女nữ 堯# 聲thanh 亦diệc 作tác 嬲# 也dã )# 。 下hạ 卷quyển (# 無vô 可khả 音âm 訓huấn )# 五Ngũ 千Thiên 五Ngũ 百Bách 佛Phật 名Danh 。 經Kinh 第Đệ 一Nhất 卷Quyển 玄huyền 應ưng 孕dựng 王vương (# 古cổ 文văn 作tác 𣎜# 同đồng 翼dực 證chứng 反phản 說thuyết 文văn 孕dựng 包bao 裹khỏa 子tử 也dã 含hàm 寶bảo 曰viết 孕dựng )# 。 第đệ 二nhị (# 先tiên 不bất 音âm )# 第đệ 三tam 卷quyển 怛đát 娜na (# 乃nãi 可khả 反phản )# 。 祑thất 帝đế (# 除trừ 栗lật 反phản )# 。 聃đam 婆bà (# 他tha 甘cam 反phản )# 。 𪐭# 闥thát (# 一nhất 兮hề 反phản )# 。 魯lỗ [婁*凡]# (# 盧lô 口khẩu 反phản )# 。 怖bố 霤lựu (# 力lực 救cứu 反phản )# 。 䭾# 嗽thấu (# 所sở 霤lựu 反phản )# 。 眸mâu 路lộ (# 莫mạc 候hậu 反phản )# 。 眤# 陀đà (# 女nữ 乙ất 反phản )# 。 迦ca 辢# (# 力lực 割cát 反phản )# 。 唵án 婦phụ (# 烏ô 感cảm 反phản )# 。 鱣chiên 那na (# 知tri 連liên 反phản )# 。 佶cát 易dị (# 奇kỳ 乙ất 反phản )# 。 晡bô 囉ra (# 保bảo 胡hồ 反phản )# 。 [敲-高+口]# 駐trú (# 竹trúc 住trụ 反phản )# 。 婆bà 鍉# (# 徒đồ 奚hề 反phản )# 。 他tha 庇tí (# 補bổ 寐mị 反phản )# 。 呹thất 帝đế (# 除trừ 栗lật 反phản )# 。 第đệ 四tứ 卷quyển 呴# 㖑giới (# 呵ha 戒giới 反phản )# 。 揭yết 薜bệ (# 上thượng 渠cừ 謁yết 反phản 下hạ 蒲bồ [(上/天)*(企-止+米)]# 反phản )# 。 地địa 蜱tỳ (# 音âm 埤# )# 。 瑟sắt 咤trá (# 陟trắc 嫁giá 反phản )# 。 奚hề 囒lan (# 魯lỗ 干can 反phản )# 。 燠úc 醯hê (# 上thượng 於ư 六lục 反phản )# 。 㖶yết 迦ca (# 烏ô 賢hiền 反phản )# 。 涅niết 嚂lam (# 力lực 暫tạm 反phản )# 。 阿a 𡚼# (# 又hựu 作tác 姼# 同đồng 時thời 紙chỉ 反phản )# 。 [仁-二+般]# 奴nô [車*(貴-貝+田)]# 那na (# 側trắc 飢cơ 反phản )# 。 頡hiệt 利lợi (# 賢hiền 結kết 反phản )# 。 呵ha 𠺕lưu (# 音âm 留lưu )# 。 第đệ 五ngũ 卷quyển 喑âm 遇ngộ (# 於ư 林lâm 反phản 經kinh 文văn 誤ngộ 作tác 𠴲# 也dã )# 。 堙yên 醯hê (# 上thượng 於ư 人nhân 反phản )# 。 第đệ 六lục 卷quyển 𣏚# 多đa (# 是thị 支chi 反phản )# 。 搥trùy 撲phác (# 都đô 雷lôi 反phản )# 。 毱cúc 多đa (# 渠cừ 六lục 反phản 經kinh 文văn 作tác 毬cầu 非phi 也dã )# 。 鯢nghê 羅la (# 五ngũ 奚hề 反phản )# 。 第đệ 七thất 卷quyển 系hệ 多đa (# 胡hồ 計kế 反phản )# 。 愛ái 觚cô (# 古cổ 胡hồ 反phản )# 。 第đệ 八bát 卷quyển 法pháp 葩ba (# 普phổ 花hoa 反phản 依y 字tự 葩ba 花hoa 芬phân 芳phương 也dã 聲thanh 類loại 取thủ 其kỳ 盛thịnh 貌mạo )# 。 不Bất 思Tư 議Nghị 功Công 德Đức 經Kinh 上thượng 卷quyển (# 先tiên 不bất 音âm )# 下hạ 卷quyển 玄huyền 應ưng 離ly 䑀# (# 字tự 或hoặc 作tác 臂tý 卑ty 避tị 反phản )# 。 懼cụ 咤trá (# 陟trắc 嫁giá 反phản )# 。 觀Quán 佛Phật 三Tam 昧Muội 。 海Hải 經Kinh 第Đệ 一Nhất 卷Quyển 玄huyền 應ưng 閱duyệt 頭đầu 檀đàn (# 或hoặc 作tác 悅duyệt 以dĩ 拙chuyết 反phản 此thử 譯dịch 云vân 白Bạch 淨Tịnh 王Vương 也dã 。 或hoặc 言ngôn 淨tịnh 飯phạn 王vương )# 。 伉# 儷# (# 苦khổ 浪lãng 反phản 下hạ 又hựu 作tác 㒧# 同đồng 履lý 詣nghệ 反phản 伉# [商*殳]# 也dã 儷# 偶ngẫu 也dã 廣quảng 雅nhã 儷# 侶lữ 也dã 埤# 蒼thương 云vân 儷# 伴bạn 也dã )# 。 憾hám 喜hỷ (# 胡hồ 感cảm 反phản 廣quảng 雅nhã 憾hám 動động 也dã 說thuyết 文văn 憾hám 搖dao 也dã )# 。 𧎗# 斗đẩu (# 苦khổ 禾hòa 反phản 字tự 書thư 𧎗# 斗đẩu 水thủy 虫trùng 也dã 爾nhĩ 雅nhã 𧎗# 斗đẩu 蝦hà 蟇# 子tử 也dã )# 。 蟠bàn 龍long (# 薄bạc 寒hàn 反phản 禮lễ 記ký 而nhi 蟠bàn 于vu 地địa 鄭trịnh 玄huyền 曰viết 蟠bàn 委ủy 也dã 廣quảng 雅nhã 蟠bàn 曲khúc 也dã )# 。 踵chủng 相tương/tướng (# 又hựu 作tác 㣫# 同đồng 之chi 勇dũng 反phản 說thuyết 文văn 相tương/tướng 迹tích 也dã 亦diệc 追truy 也dã 往vãng 來lai 之chi 貌mạo 也dã )# 。 四tứ 柧# (# 古cổ 胡hồ 反phản 說thuyết 文văn 柧# 棱# 也dã 經kinh 文văn 作tác 觚cô 器khí 名danh 也dã 柧# 非phi 字tự 義nghĩa 也dã )# 。 關quan 鍵kiện (# 又hựu 作tác 闥thát 楗# 二nhị 形hình 同đồng 奇kỳ 謇kiển 反phản 鍵kiện 謂vị 牡# 也dã 方phương 言ngôn 關quan 東đông 謂vị 之chi 鍵kiện 關quan 西tây 謂vị 之chi [門@(龠-(企-止))]# )# 。 開khai 𨵵# (# 胡hồ 臘lạp 反phản 說thuyết 文văn 闔hạp 閇bế 也dã 易dị 曰viết 闔hạp 門môn 謂vị 之chi 坤# 是thị 也dã )# 。 顒ngung 顒ngung (# 今kim 作tác 喁ngung 同đồng 魚ngư 凶hung 反phản 詩thi 云vân 顒ngung 顒ngung 昂ngang 昂ngang 傳truyền 曰viết 溫ôn 恭cung 貌mạo 也dã )# 。 第đệ 二nhị 卷quyển 穹# 脊tích (# 去khứ 弓cung 反phản 穹# 謂vị 穹# 隆long 也dã 穹# 亦diệc 窮cùng 也dã )# 。 。 +# 十thập [# 伯bá )-# 日nhật +(# 丹đan -# 。 +# 十thập 。 喉hầu 龍long (# 洛lạc 公công 反phản 爾nhĩ 雅nhã [冗-几+儿]# 鳥điểu 嚨# 郭quách 璞# 曰viết 嚨# 亦diệc 喉hầu 也dã 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 喉hầu 嚨# 也dã )# 。 肺phế 腴# (# 又hựu 作tác 胇# 同đồng 敷phu 穢uế 反phản 說thuyết 文văn 肺phế 火hỏa 藏tạng 也dã 下hạ 庾dữu 俱câu 反phản 說thuyết 文văn 腴# 腹phúc 下hạ 肥phì 也dã 腴# 腹phúc 也dã 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 咽yết 喉hầu 也dã )# 。 肝can 隔cách (# 歌ca 頟# 反phản 隔cách 障chướng 也dã 經kinh 文văn 或hoặc 從tùng 肉nhục 作tác 膈# 二nhị 字tự 通thông 用dụng )# 。 蛕# 蟲trùng (# 又hựu 作tác 蛔hồi 同đồng 胡hồ 魁khôi 反phản 蒼thương 頡hiệt 訓huấn 詁# 云vân 蛕# 腹phúc 中trung 蟲trùng 也dã 經kinh 作tác 蚘# 尤vưu 二nhị 形hình 非phi )# 。 團đoàn 欒# (# 盧lô 端đoan 反phản 團đoàn 圓viên 周chu 匝táp 也dã )# 。 敗bại 績# (# 今kim 作tác 勣# 同đồng 子tử 歷lịch 反phản 聲thanh 類loại 云vân 勣# 功công 也dã )# 。 矗# 然nhiên (# 初sơ 六lục 反phản 端đoan 直trực 也dã 又hựu 草thảo 木mộc 茂mậu 盛thịnh 也dã )# 。 霓nghê 冤oan (# 於ư 元nguyên 反phản 冤oan 猶do 屈khuất 也dã 雌thư 曰viết 霓nghê 冤oan 虹hồng 柁đả 軒hiên 車xa 其kỳ 事sự 也dã 經kinh 文văn 作tác 倇# 非phi 體thể )# 。 髮phát 杪# (# 彌di 遶nhiễu 反phản 通thông 俗tục 文văn 樹thụ 鋒phong 曰viết 杪# 今kim 取thủ 其kỳ 義nghĩa 謂vị 髮phát 鋒phong 頭đầu 也dã )# 。 雙song 眥tí (# 在tại 計kế 反phản 說thuyết 文văn 眥tí 目mục 崖nhai 也dã 目mục 際tế 也dã )# 。 第đệ 三tam 卷quyển 兩lưỡng 吻vẫn (# 無vô 粉phấn 反phản 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 云vân 脣thần 兩lưỡng 邊biên 也dã 謂vị 口khẩu 際tế 邊biên 也dã )# 。 蕛# 米mễ (# 達đạt 雞kê 反phản 爾nhĩ 雅nhã 蕛# 芺# 也dã 郭quách 璞# 曰viết 似tự 稗bại 布bố 地địa 生sanh 穢uế 草thảo 也dã )# 。 龕khám 室thất (# 苦khổ 躭đam 反phản 方phương 言ngôn 龕khám 受thọ 物vật 也dã 廣quảng 雅nhã 龕khám 盛thịnh 也dã )# 。 鼷hề 鼠thử (# 胡hồ 雞kê 反phản 說thuyết 文văn 小tiểu 鼠thử 也dã 有hữu 毒độc 者giả 也dã 或hoặc 名danh 甘cam 口khẩu 鼠thử 也dã )# 。 晃hoảng 煜# (# 又hựu 作tác 晄# 古cổ 文văn 熿# 同đồng 胡hồ 廣quảng 反phản 下hạ 又hựu 作tác 焴# 同đồng 由do 掬cúc 反phản 說thuyết 文văn 晃hoảng 明minh 也dã 煜# 燿diệu 也dã 晃hoảng 也dã 煜# 盛thịnh 也dã )# 。 竭kiệt 支chi (# 或hoặc 作tác 僧Tăng 祇kỳ 文văn 者giả 皆giai 訛ngoa 也dã 應ưng 言ngôn 僧Tăng 迦ca 鵄si 此thử 譯dịch 云vân 覆phú 腋dịch 若nhược 著trước 瞿cù 修tu 羅la 則tắc 不bất 著trước 僧Tăng 迦ca 鵄si 瞿cù 修tu 羅la 者giả 此thử 云vân 圖đồ 也dã 象tượng 其kỳ 衣y 形hình 而nhi 立lập 名danh )# 。 第đệ 四tứ 卷quyển 摧tồi 茹như (# 而nhi 庶thứ 反phản 摧tồi 折chiết 也dã 茹như 弱nhược 也dã )# 。 小tiểu 螭# (# 勅sắc 知tri 反phản 廣quảng 雅nhã 無vô 角giác 曰viết 螭# 有hữu 角giác 曰viết 虬cầu 說thuyết 文văn 螭# 若nhược 龍long 而nhi 黃hoàng 也dã )# 。 樹thụ 稭# (# 音âm 皆giai 謂vị 稭# 稈# 也dã 字tự 從tùng 禾hòa 從tùng 皆giai 未vị 詳tường 何hà 語ngữ )# 。 疼đông 痹# (# 又hựu 作tác 痋# 𦙭# 二nhị 形hình 同đồng 徒đồ 冬đông 反phản 廣quảng 雅nhã 云vân 疼đông 痛thống 也dã 下hạ 併tinh 利lợi 反phản 說thuyết 文văn 濕thấp 病bệnh 也dã 痺# 不bất 能năng 行hành 也dã )# 。 第đệ 五ngũ 卷quyển 𢫫# 身thân (# 力lực 沒một 反phản 𢫫# 謂vị 揩khai 𢫫# )# 。 樔# 啄trác (# 爭tranh 交giao 反phản 通thông 俗tục 文văn 浮phù 取thủ 曰viết 摷# 沉trầm 取thủ 曰viết 撈# 廣quảng 雅nhã 摷# 取thủ 也dã )# 。 直trực 劈phách (# 普phổ 狄địch 反phản 說thuyết 文văn 劈phách 破phá 也dã 廣quảng 雅nhã 劈phách 裂liệt 也dã 經kinh 文văn 作tác 擗# 脾tì 役dịch 反phản 擗# 非phi 此thử 用dụng )# 。 鐵thiết 砧# (# 又hựu 作tác 椹# 㪛# 二nhị 形hình 同đồng 猪trư 金kim 反phản 鈇phu 砧# 也dã 經kinh 文văn 作tác 碪# 鈂# 二nhị 形hình 非phi 體thể 也dã )# 。 轢lịch 身thân (# 力lực 各các 力lực 的đích 二nhị 反phản 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 轢lịch 輾triển 也dã 說thuyết 文văn 車xa 踐tiễn 者giả 也dã )# 。 癭# 瘇# (# 字tự 詁# 今kim 作tác [(虺-兀+元)-虫+重]# 同đồng 時thời 勇dũng 反phản 通thông 俗tục 文văn 腫thũng 足túc 曰viết 瘇# 瘇# 脚cước 病bệnh 也dã 經kinh 文văn 從tùng 足túc 作tác 踵chủng 非phi 也dã )# 。 生sanh [幸*炎]# (# 聲thanh 類loại 作tác 燂# [燖-口+几]# 二nhị 形hình 字tự 詁# 文văn [(夕/火)*(ㄆ/火)]# 今kim 作tác [幸*炎]# 同đồng 詳tường 廉liêm 反phản 說thuyết 文văn 熱nhiệt 湯thang 瀹# 肉nhục 也dã )# 。 鐵thiết 鉆# (# 奇kỳ 古cổ 反phản 說thuyết 文văn 鐵thiết 鋷# 也dã 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 鈷cổ 持trì 謂vị 取thủ 物vật 者giả 也dã 經kinh 文văn 作tác 鉗kiềm 束thúc 人nhân 鐵thiết 鉗kiềm 非phi 今kim 體thể )# 。 瘭tiếu 疽thư (# 必tất 遙diêu 反phản 下hạ 千thiên 余dư 反phản 廣quảng 雅nhã 㿈# 成thành 為vi 瘭tiếu 㾇# 瘡sang 名danh 也dã 經kinh 文văn 作tác 螵# 字tự 與dữ 蜱tỳ 同đồng 輔phụ 支chi 毘tỳ 遙diêu 二nhị 反phản 螗# 螂lang 子tử 也dã 螵# 非phi 此thử 用dụng 也dã )# 。 諸chư 梞# (# 字tự 亦diệc 作tác 䋟# 渠cừ 記ký 反phản 所sở 以dĩ 連liên 綴chuế 簪# 記ký 之chi )# 。 鑱# 剌lạt (# 士sĩ 咸hàm 反phản 以dĩ 錐trùy 刾# 物vật 者giả 也dã 說thuyết 文văn 鑱# 銳duệ 也dã )# 。 寱nghệ 語ngữ (# 研nghiên 世thế 反phản 通thông 俗tục 文văn 夢mộng 語ngữ 謂vị 之chi 寱nghệ 聲thanh 類loại 不bất 覺giác 妄vọng 言ngôn 也dã )# 。 磔trách 口khẩu (# 陟trắc 格cách 反phản 廣quảng 雅nhã 磔trách 張trương 也dã 亦diệc 開khai 也dã 經kinh 文văn 作tác 拕tha 未vị 見kiến 所sở 出xuất 也dã )# 。 第đệ 七thất 卷quyển 攘nhương 臂tý (# 而nhi 羊dương 反phản 攘nhương 除trừ 也dã 謂vị 除trừ 衣y 袂# 而nhi 出xuất 𦡜# 也dã 袂# 彌di 世thế 反phản )# 。 毾tháp 㲪đăng (# 他tha 盍# 反phản 下hạ 得đắc 恆hằng 反phản 釋thích 名danh 云vân 施thí 之chi 大đại 床sàng 前tiền 小tiểu 榻tháp 上thượng 所sở 以dĩ 登đăng 上thượng 牀sàng 也dã 因nhân 以dĩ 名danh 也dã )# 。 榑# 噬phệ (# 補bổ 蒲bồ 反phản 下hạ 時thời 制chế 反phản 搏bác 撮toát 也dã 噬phệ 齧niết 也dã 啗đạm 也dã )# 。 第đệ 八bát 卷quyển [邁-禺+冓]# 疾tật (# 又hựu 作tác 姤cấu 古cổ 候hậu 反phản 爾nhĩ 雅nhã [邁-禺+冓]# 逢phùng 遇ngộ 也dã )# 。 泯mẫn 然nhiên (# 彌di 忍nhẫn 反phản 彌di 賓tân 反phản 爾nhĩ 雅nhã 泯mẫn 盡tận 也dã 泯mẫn 。 )+# 一nhất 。 委ủy 佗tha (# 於ư 危nguy 反phản 下hạ 又hựu 作tác 迤dĩ 同đồng 徒đồ 多đa 反phản 廣quảng 雅nhã 委ủy 佗tha 窊oa 邪tà 也dã 案án 委ủy 又hựu 作tác 逶# 蟡# 二nhị 形hình 詩thi 云vân 逶# 逶# 迤dĩ 迤dĩ 德đức 之chi 美mỹ 皃# 也dã 傳truyền 曰viết 逶# 他tha 者giả 行hành 可khả 逶# 曲khúc 迹tích 也dã 亦diệc 自tự 得đắc 之chi 貌mạo 也dã 說thuyết 文văn 委ủy 佗tha 行hành 去khứ 也dã )# 。 [榹-儿+十]# 落lạc (# 直trực 爾nhĩ 勅sắc 紙chỉ 二nhị 反phản [榹-儿+十]# 𡙸# )# 。 僧Tăng 伽Già 吒Tra 經Kinh 卷quyển 第đệ 一nhất 慧tuệ 琳# 靈Linh 鷲Thứu 山Sơn 中trung 。 齊tề 袖tụ 反phản 中trung 天Thiên 竺Trúc 國quốc 靈linh 山sơn 名danh 也dã 在tại 摩Ma 伽Già 陀Đà 國Quốc 。 彼bỉ 有hữu 鷲thứu 鳥điểu 似tự 鵰điêu 而nhi 形hình 小tiểu 群quần 飛phi 常thường 食thực 死tử 屍thi 恠# 鳥điểu 也dã 棲tê 止chỉ 此thử 山sơn 故cố 名danh 靈linh 鷲thứu 舊cựu 云vân 祇kỳ 闍xà 崛quật 梵Phạn 語ngữ 譌# 也dã 音âm 吾ngô 戈qua 反phản )# 。 阿a 疇trù 那na (# 中trung 宙trụ 流lưu 反phản 梵Phạn 語ngữ 天thiên 子tử 名danh 也dã )# 。 須tu 賖# 佉khư (# 中trung 音âm 奢xa 龍long 王vương 名danh )# 。 睺hầu 睺hầu (# 音âm 候hậu )# 。 種chúng 植thực 下hạ 承thừa 職chức 反phản 鄭trịnh 註chú 周chu 禮lễ 云vân 植thực 樹thụ 也dã 郭quách 註chú 方phương 言ngôn 立lập 也dã 古cổ 今kim 正chánh 字tự 從tùng 木mộc 直trực 聲thanh 經kinh 作tác 殖thực 通thông 俗tục 字tự 也dã )# 。 尼ni 揵kiền 子tử (# 音âm 乾can/kiền/càn 亦diệc 梵Phạn 語ngữ 裸lõa 形hình 外ngoại 道đạo 也dã 裸lõa 音âm 華hoa 瓦ngõa 反phản )# 。 漂phiêu 沒một (# 上thượng 匹thất 遙diêu 反phản 顧cố 野dã 王vương 云vân 流lưu 也dã 說thuyết 文văn 浮phù 也dã 從tùng 水thủy 票# 聲thanh 經kinh 作tác 㵱# 通thông 俗tục 字tự 也dã )# 。 一nhất 撮toát (# 倉thương 捋# 反phản 字tự 統thống 云vân 以dĩ 手thủ 取thủ 物vật 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 手thủ 最tối 聲thanh )# 。 𧿟# 跪quỵ (# 上thượng 胡hồ 誤ngộ 反phản 俗tục 字tự 也dã 亦diệc 作tác 胡hồ 借tá 音âm 用dụng 也dã 經kinh 本bổn 作tác 呀# 非phi 也dã 下hạ 逵# 偽ngụy 反phản 說thuyết 文văn 云vân 拜bái 也dã 從tùng 足túc 危nguy 聲thanh 也dã )# 。 第đệ 二nhị 卷quyển [惴-而+母]# 過quá (# 上thượng 灰hôi 外ngoại 反phản 劉lưu 瓛# 云vân 悔hối 改cải 也dã 古cổ 今kim 正chánh 字tự 從tùng 心tâm [山/母]# 聲thanh )# 。 𠷐hằng 伽già (# 上thượng 。 +# 一nhất )/# 皮bì [# 打đả )-# 丁đinh +# 承thừa 。 踊dũng 身thân (# 上thượng 容dung 拱củng 反phản 何hà 休hưu 注chú 公công 羊dương 傳truyền 云vân 踊dũng 跳khiêu 身thân 上thượng 也dã 說thuyết 文văn 跳khiêu 也dã 從tùng 足túc 甬# 聲thanh )# 。 肉nhục 團đoàn (# 叚giả 巒# 反phản 經kinh 本bổn 作tác 椯# 非phi )# 。 鬱uất 單đơn 越việt 梵Phạn 語ngữ 閻Diêm 浮Phù 提đề 類loại 四tứ 洲châu 之chi 一nhất )# 。 [珍-王+弓]# 帝đế [(匕/示)*(入/米)]# 梵Phạn 語ngữ 。 誅tru 戮lục (# 音âm 六lục 鄭trịnh 注chú 周chu 禮lễ 云vân 戮lục 猶do 辱nhục 也dã 既ký 斬trảm 殺sát 之chi 又hựu 辱nhục 之chi 賈cổ 注chú 國quốc 語ngữ 云vân 殺sát 也dã 說thuyết 文văn 云vân 從tùng 戈qua 翏# 聲thanh 翏# 音âm 力lực 救cứu 反phản )# 。 第đệ 三tam 卷quyển 𢿘# 𢿘# (# 並tịnh 雙song 角giác 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 疾tật 也dã 頻tần 也dã 近cận 促xúc 也dã )# 。 擔đảm 負phụ (# 上thượng 膽đảm 甘cam 反phản 亦diệc 作tác 儋# 廣quảng 雅nhã 云vân 擔đảm 舉cử 也dã 考khảo 聲thanh 負phụ 也dã 古cổ 今kim 正chánh 字tự 從tùng 手thủ 詹# 聲thanh )# 。 頑ngoan 癡si (# 上thượng 五ngũ 䚪# 反phản 廣quảng 雅nhã 云vân 頑ngoan 鈍độn 也dã 孔khổng 注chú 尚thượng 書thư 云vân 心tâm 不bất 測trắc 德đức 義nghĩa 之chi 聲thanh 為vi 頑ngoan 考khảo 聲thanh 云vân 愚ngu 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 頁# 元nguyên 聲thanh 古cổ 作tác 妧# )# 。 頗phả 見kiến 上thượng 普phổ 麼ma 反phản 廣quảng 雅nhã 云vân 頗phả 少thiểu 也dã )# 。 金kim 㭰# (# 卒thốt 膸# 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 鳥điểu 喙uế 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 此thử 束thúc 聲thanh 經kinh 本bổn 從tùng 束thúc 誤ngộ 也dã 下hạ 文văn 作tác 觜tủy 義nghĩa 同đồng 也dã )# 。 挑thiêu 火hỏa (# 上thượng 天thiên [目*夕*ㄗ]# 反phản 說thuyết 文văn 云vân 抉# 也dã 從tùng 手thủ 兆triệu 聲thanh 經kinh 本bổn 從tùng 木mộc 作tác 桃đào 誤ngộ 也dã )# 。 第đệ 四tứ 卷quyển 筋cân 脈mạch (# 上thượng 謹cẩn 殷ân 反phản 說thuyết 文văn 云vân 肉nhục 之chi 力lực 也dã 從tùng 肉nhục 竹trúc 物vật 之chi 多đa 筋cân 者giả 從tùng 力lực 力lực 象tượng 筋cân 也dã 經kinh 本bổn 從tùng 艸thảo 從tùng 角giác 作tác [卄/觔]# 非phi 也dã 下hạ 萠bằng 伯bá 反phản 說thuyết 文văn 作tác 衇# 云vân 血huyết 理lý 之chi 分phần 邪tà 行hành 於ư 體thể 者giả 也dã 從tùng 𠂢# 從tùng 血huyết 亦diệc 作tác 衇# 經kinh 本bổn 作tác 脉mạch 俗tục 字tự 也dã )# 。 胭# 頸cảnh (# 上thượng 鷰# 賢hiền 反phản 聲thanh 類loại 云vân 胭# 喉hầu 也dã 古cổ 今kim 正chánh 字tự 云vân 咽yến/ế/yết 也dã 從tùng 肉nhục 因nhân 聲thanh 下hạ 經kinh 郢# 反phản 說thuyết 文văn 云vân 頸cảnh 頭đầu 莖hành 也dã 從tùng 頁# 巠# 聲thanh )# 。 牀sàng 榻tháp (# 貪tham 盇# 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 小tiểu 版# 牀sàng 也dã 經kinh 文văn 作tác 㯓tháp 非phi 也dã )# 。 麝xạ 香hương (# 上thượng 虵xà 蔗giá 反phản 又hựu 時thời 亦diệc 反phản 山sơn 海hải 經Kinh 云vân 翠thúy 山sơn 多đa 麝xạ 說thuyết 文văn 如như 小tiểu 麋mi 䐡# 有hữu 𪏰# 從tùng 鹿lộc 射xạ 聲thanh 亦diệc 作tác [榭-(必-心)]# 經kinh 本bổn 作tác 射xạ 誤ngộ 也dã )# 。 樂nhạo 著trước 上thượng 吾ngô 校giáo 反phản 下hạ 腸tràng 略lược 反phản )# 。 法Pháp 螺loa 力lực 戈qua 反phản )# 。 𡱁# 浘# (# 上thượng 失thất 爾nhĩ 反phản 下hạ 乃nãi 弔điếu 反phản 人nhân 小tiểu 便tiện 也dã 從tùng 尾vĩ 從tùng 水thủy 亦diệc 作tác 𡲘# 或hoặc 作tác 尿niệu )# 。 𥿳# 䎡noãn (# 上thượng 正chánh 細tế 字tự 下hạ 而nhi 兖# 反phản 經kinh 本bổn 作tác 𣽈# 非phi 也dã 音âm 儒nho )# 。 鞭tiên [槤-車+羍]# (# 上thượng 必tất 綿miên 反phản 下hạ 他tha 遏át 反phản 考khảo 聲thanh 云vân [槤-車+羍]# 亦diệc 鞭tiên 也dã 經kinh 作tác 靼đát 非phi 也dã )# 。 撾qua 打đả (# 上thượng 竹trúc 瓜qua 反phản 聲thanh 類loại 云vân 撾qua 捶chúy 也dã 擊kích 也dã 古cổ 今kim 正chánh 字tự 從tùng 木mộc 過quá 聲thanh 亦diệc 從tùng 竹trúc 作tác 𥬸# 義nghĩa 同đồng )# 。 履lý 屣tỉ (# 下hạ 師sư 滓chỉ 反phản 亦diệc 從tùng 足túc 作tác 躧# )# 。 力Lực 莊Trang 嚴Nghiêm 三Tam 昧Muội 經Kinh 卷quyển 上thượng 玄huyền 應ưng 𣱦# 氳uân (# 宜nghi 作tác 葐# 蒀# 上thượng 扶phù 云vân 反phản 下hạ 字tự 書thư 作tác [稈-干+皿]# 同đồng 於ư 云vân 反phản 葐# 蒀# 盛thịnh 貌mạo 也dã 亦diệc 香hương 也dã )# 。 海hải 島đảo (# 古cổ 文văn 隝# 同đồng 都đô 老lão 反phản 海hải 中trung 山sơn 曰viết 島đảo 島đảo 到đáo 也dã 人nhân 所sở 奔bôn 到đáo 也dã )# 。 蓮Liên 花Hoa 面Diện 經Kinh 卷quyển 下hạ 玄huyền 應ưng 撰soạn 摩ma 俟sĩ (# 事sự 几kỉ 反phản )# 。 姞# 利lợi (# 奇kỳ 乙ất 反phản )# 。 大Đại 方Phương 廣Quảng 圓Viên 覺Giác 修Tu 多Đa 羅La 了Liễu 義Nghĩa 經Kinh 慧tuệ 琳# 諮tư 詢tuân (# 上thượng 子tử 斯tư 反phản 杜đỗ 注chú 左tả 傳truyền 云vân 諮tư 問vấn 善thiện 道đạo 也dã 古cổ 今kim 正chánh 字tự 從tùng 言ngôn 咨tư 聲thanh 下hạ 笋# 遵tuân 反phản 杜đỗ 注chú 左tả 傳truyền 云vân 詢tuân 親thân 戚thích 之chi 議nghị 也dã 古cổ 今kim 正chánh 字tự 從tùng 言ngôn 旬tuần 聲thanh 也dã )# 。 易dị 處xứ (# 上thượng 盈doanh 益ích 反phản 顧cố 野dã 王vương 云vân 易dị 謂vị 交giao 換hoán 也dã 賈cổ 逵# 註chú 國quốc 語ngữ 云vân 易dị 猶do 異dị 也dã 變biến 也dã 廣quảng 雅nhã 轉chuyển 也dã 說thuyết 文văn 易dị 象tượng 形hình 字tự 也dã 秘bí 書thư 日nhật 月nguyệt 為vi 易dị 一nhất 云vân 從tùng 勿vật 下hạ 昌xương 與dữ 反phản 毛mao 詩thi 傳truyền 曰viết 處xứ 居cư 也dã 止chỉ 也dã 說thuyết 文văn 作tác 處xứ 云vân 止chỉ 也dã 從tùng 久cửu 得đắc 几kỉ 而nhi 止chỉ 經kinh 作tác 處xứ 俗tục 字tự 也dã )# 。 㤀# 認nhận (# 上thượng 亾# 放phóng 反phản 下hạ 人nhân 振chấn 反phản 經kinh 作tác 認nhận 同đồng 也dã )# 。 於ư 醒tỉnh (# 星tinh [挺-壬+手]# 反phản )# 。 金kim 鑛khoáng (# 公công 猛mãnh 反phản )# 。 惻trắc 度độ (# 唐đường 洛lạc 反phản )# 。 能năng 著trước (# 鵬# 略lược 反phản 經kinh 本bổn 作tác 𤏸# 非phi )# 。 詰cật 虛hư 𡚶# (# 上thượng 輕khinh 一nhất 反phản 孔khổng 註chú 尚thượng 書thư 云vân 詰cật 治trị 也dã 說thuyết 文văn 問vấn 也dã 從tùng 言ngôn 吉cát 聲thanh )# 。 過quá 謬mậu (# 上thượng 戈qua 臥ngọa 反phản 下hạ 眉mi 幼ấu 反phản 顧cố 野dã 王vương 云vân 謬mậu 猶do 僻tích 也dã 方phương 言ngôn 詐trá 也dã 說thuyết 文văn 云vân 狂cuồng 者giả 之chi 妄vọng 言ngôn 也dã 從tùng 言ngôn 翏# 聲thanh )# 。 如như 標tiêu (# 必tất 遙diêu 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 舉cử 也dã 或hoặc 從tùng 手thủ 作tác 標tiêu )# 。 大Đại 方Phương 𠊳# 報Báo 恩Ân 經Kinh 第Đệ 一Nhất 卷Quyển 玄huyền 應ưng 暉huy 豓# (# 又hựu 作tác 艷diễm 同đồng 餘dư 贍thiệm 反phản 方phương 言ngôn 美mỹ 也dã 秦tần 晉tấn 之chi 間gian 謂vị 美mỹ 色sắc 為vi 𧰚# 也dã )# 。 池trì 湖hồ (# 戶hộ 孤cô 反phản 說thuyết 文văn 大đại 陂bi 也dã 楊dương 州châu 有hữu 五ngũ 湖hồ 也dã )# 。 旃chiên 叔thúc (# 或hoặc 言ngôn 甄chân 叔thúc 迦ca 或hoặc 云vân 緊khẩn 叔thúc 迦ca 樹thụ 名danh 其kỳ 花hoa 赤xích 色sắc 此thử 寶bảo 似tự 之chi 。 因nhân 以dĩ 為vi 名danh 。 喑âm 唶# (# 於ư 禁cấm 反phản 下hạ 子tử 夜dạ 反phản 聲thanh 類loại 大đại 呼hô 也dã 說thuyết 文văn 大đại 聲thanh 也dã )# 。 微vi 服phục (# 無vô 非phi 反phản 爾nhĩ 雅nhã 幽u 匿nặc 也dã 蔽tế 微vi 也dã 注chú 云vân 謂vị 逃đào 竄thoán 也dã 又hựu 亦diệc 止chỉ 也dã 從tùng 彳# )# 。 呼hô [唋-木+羽]# (# 古cổ 文văn 歙# 噏hấp 二nhị 形hình 今kim 作tác 吸hấp 同đồng 𦏁# 及cập 反phản 廣quảng 雅nhã 歙# 飲ẩm 也dã 引dẫn 也dã 謂vị 氣khí 息tức 入nhập 也dã )# 。 挑thiêu 目mục (# 他tha 堯# 反phản 類loại 聲thanh 云vân 挑thiêu 抉# 也dã 謂vị 抉# 出xuất 目mục 也dã 抉# 音âm 烏ô 決quyết 反phản )# 。 里lý 程# (# 除trừ 荊kinh 反phản 程# 猶do 限hạn 也dã 禮lễ 云vân 程# 量lượng 也dã 詩thi 云vân 程# 法pháp 也dã )# 。 掝# 眥tí (# 呼hô 麥mạch 反phản 掝# 裂liệt 也dã 下hạ 靜tĩnh 計kế 反phản 目mục 頭đầu 曰viết 眥tí 淮hoài 南nam 子tử 云vân 瞋sân 目mục 裂liệt 眥tí 是thị 也dã 經kinh 文văn 從tùng 首thủ 作tác 馘# 古cổ 獲hoạch 反phản 生sanh 獲hoạch 斷đoạn 耳nhĩ 曰viết 馘# 馘# 非phi 此thử 義nghĩa )# 。 咆# 地địa (# 蒲bồ 交giao 反phản 說thuyết 文văn 咆# 喤# 也dã 亦diệc 大đại 怒nộ 也dã )# 。 輸Du 頭Đầu 檀Đàn 王Vương 。 此thử 言ngôn 訛ngoa 也dã 正chánh 言ngôn 首thủ 靣# 馱đà 那na 王vương 此thử 譯dịch 云vân 淨tịnh 飯phạn 或hoặc 言ngôn 白bạch 飯phạn 非phi 也dã )# 。 第đệ 二nhị 卷quyển 蟠bàn 蘭lan 椿xuân 輪luân 。 蒲bồ 寒hàn 反phản 椿xuân 勅sắc 倫luân 反phản 言ngôn 形hình 狀trạng 也dã )# 。 蒨# 練luyện [癸-天+米]# 爛lạn (# 于vu 見kiến 反phản 言ngôn 也dã 彩thải 鮮tiên 盛thịnh 貌mạo 也dã )# 。 眼nhãn 眩huyễn (# 胡hồ 蠲quyên 胡hồ 遍biến 二nhị 反phản 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 云vân 視thị 不bất 明minh 也dã 國quốc 語ngữ 觀quán 美mỹ 眩huyễn 賈cổ 逵# 曰viết 眩huyễn 惑hoặc 也dã )# 。 迫bách 愶# (# 補bổ 格cách 反phản 迫bách 急cấp 也dã 下hạ 虛hư 業nghiệp 反phản 方phương 言ngôn 愶# 鬩# 懼cụ 也dã 謂vị 以dĩ 威uy 力lực 相tương/tướng 恐khủng 懼cụ 也dã 鬩# 音âm 呼hô 隔cách 反phản 今kim 皆giai 作tác 脅hiếp 亦diệc 云vân 恐khủng 赫hách 或hoặc 云vân 恐khủng [猲-(└@人)+匕]# 一nhất 義nghĩa 也dã )# 。 𢧵# 遏át (# 烏ô 曷hạt 反phản 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 遏át 遮già 也dã 爾nhĩ 雅nhã 遏át 止chỉ 也dã 郭quách 璞# 曰viết 今kim 以dĩ 逆nghịch 相tương/tướng 止chỉ 為vi 遏át )# 。 財tài 賄hối (# 古cổ 文văn 𧶅# 同đồng 呼hô 罪tội 反phản 財tài 貨hóa 也dã 通thông 俗tục 文văn 財tài 帛bạch 曰viết 賄hối 周chu 禮lễ 通thông 貨hóa 賄hối 鄭trịnh 玄huyền 曰viết 金kim 玉ngọc 曰viết 貨hóa 布bố 帛bạch 目mục 賄hối )# 。 兜đâu 鍪# (# 莫mạc 候hậu 反phản 廣quảng 雅nhã 謂vị 之chi 冑trụ 經kinh 文văn 作tác 鉾mâu 非phi 字tự 體thể )# 。 乾can/kiền/càn 曬sái (# 所sở 懈giải 所sở 寄ký 二nhị 反phản 謂vị 乾can/kiền/càn 物vật 也dã )# 。 歎thán 波ba 那na 食thực (# 或hoặc 云vân 怛đát 鉢bát 那na 譯dịch 云vân 麨xiểu 也dã 蒲bồ 闍xà 尼ni 食thực 。 譯dịch 云vân 可khả 食thực 佉khư 陀đà 尼ni 食thực 。 譯dịch 云vân 可khả 噉đạm )# 。 湌# 唵án (# 烏ô 感cảm 反phản 字tự 林lâm 唵án 㗖# 也dã 謂vị 向hướng 口khẩu 唵án 也dã 以dĩ 掌chưởng 進tiến 食thực 曰viết 唵án )# 。 嶔khâm 巖nham (# 苦khổ 銜hàm 反phản 又hựu 音âm 欽khâm 廣quảng 雅nhã 嶔khâm 岑sầm 高cao 公công 羊dương 傳truyền 云vân 嶔khâm 崟dần 山sơn 阜phụ 勢thế )# 。 羸luy 惙chuyết (# 如như 劣liệt 反phản 聲thanh 類loại 惙chuyết 短đoản 氣khí 貌mạo 也dã 惙chuyết 亦diệc ─# ─# 憂ưu 也dã )# 。 唼xiệp 食thực (# 子tử 盇# 反phản 字tự 林lâm 蟲trùng 唼xiệp 血huyết 也dã 經kinh 文văn 作tác 啑# 非phi )# 。 茹như 食thực (# 攘nhương 舉cử 反phản 茹như 啖đạm 也dã 尒# 雅nhã 啜# 茹như 也dã 郭quách 璞# 曰viết 啜# 拾thập 者giả 拾thập 食thực 之chi 也dã )# 。 擔đảm 揭yết (# 說thuyết 文văn 作tác 竭kiệt 同đồng 其kỳ 謁yết 反phản 負phụ 舉cử 也dã 左tả 傳truyền 竭kiệt 石thạch 以dĩ 投đầu 人nhân 注chú 云vân 竭kiệt 擔đảm 也dã )# 。 髕# 腨# (# 扶phù 忍nhẫn 反phản 說thuyết 文văn 云vân 膝tất 骨cốt 也dã 下hạ 又hựu 作tác 膞# 同đồng 時thời 兖# 反phản 胇# 膓# )# 。 炎diễm 旱hạn (# 雨vũ 廉liêm 反phản 炎diễm 熱nhiệt 也dã 爾nhĩ 雅nhã 炎diễm 熏huân 也dã 郭quách 璞# 曰viết 謂vị 旱hạn 氣khí 熏huân 灼chước 人nhân 也dã )# 。 猥ổi 多đa (# 於ư 罪tội 反phản 字tự 典điển 猥ổi 眾chúng 也dã 廣quảng 雅nhã 猥ổi 蝢# 也dã )# 。 噢# 噎ế (# 於ư 六lục 反phản 下hạ 一nhất 結kết 反phản 埤# 蒼thương 噢# 咿# 內nội 悲bi 也dã 謂vị 痛thống 悲bi 之chi 聲thanh 也dã 噎ế 塞tắc 也dã 經kinh 文văn 有hữu 作tác 郁uất 非phi 體thể )# 。 爪trảo 攫quặc (# 居cư 縛phược 反phản 說thuyết 文văn 攫quặc [木*(丮-(舉-與)+干)]# 也dã 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 攫quặc 搏bác 也dã 淮hoài 南nam 子tử 云vân 獸thú 竆# 則tắc 攫quặc 鳥điểu 竆# 則tắc [口*豕]# 是thị 也dã [木*(丮-(舉-與)+干)]# 音âm 居cư 逆nghịch 反phản )# 。 單đơn 孑kiết (# 古cổ 析tích 反phản 按án 子tử 猶do 孤cô 獨độc 也dã 說thuyết 文văn 孑kiết 無vô 右hữu 臂tý 曰viết 孑kiết 國quốc 語ngữ 胡hồ 有hữu 孑kiết 然nhiên 是thị 也dã )# 。 喊# 㖑giới (# 呼hô 檻hạm 反phản 下hạ 又hựu 作tác 䛥# 欵khoản 二nhị 形hình 同đồng 呼hô 戒giới 反phản 方phương 言ngôn 喊# 聲thanh 也dã 㖑giới 呵ha 也dã 謂vị 恚khuể 怒nộ 聲thanh 也dã 經kinh 文văn 或hoặc 作tác 闞# 音âm 呼hô 檻hạm 反phản 二nhị 形hình 通thông 用dụng )# 。 蹋đạp 張trương (# 唐đường 盍# 反phản 謂vị 蹋đạp 地địa 張trương 目mục 也dã 經kinh 文văn 從tùng 口khẩu 作tác 噏hấp 悵trướng 非phi 也dã )# 。 拔bạt 肋lặc (# 郎lang 得đắc 反phản 說thuyết 文văn [刀/(刀*刀)/肉]# 骨cốt 也dã 經kinh 文văn 作tác 轡bí 勒lặc 之chi 勒lặc 非phi 字tự 體thể 也dã )# 。 曒# 然nhiên (# 古cổ 文văn 暾# 皎hiệu 二nhị 形hình 今kim 作tác 皎hiệu 同đồng 公công 鳥điểu 反phản 埤# 蒼thương 云vân 䁶# 明minh 也dã 淨tịnh 也dã )# 。 第đệ 三tam 卷quyển 嫡đích 嫡đích (# 丁đinh 狄địch 反phản 字tự 書thư 嫡đích 正chánh 也dã 公công 羊dương 傳truyền 曰viết 立lập 嫡đích 以dĩ 長trưởng 者giả 何hà 嫡đích 敵địch 也dã 謂vị 夫phu 人nhân 之chi 子tử 尊tôn 無vô 與dữ [敵-ㄆ+殳]# 也dã )# 。 耶da 維duy (# 或hoặc 言ngôn 闍xà 毘tỳ 或hoặc 言ngôn 闍xà 維duy 皆giai 訛ngoa 也dã 正chánh 言ngôn 闍xà 鼻tị 多đa 義nghĩa 是thị 焚phần 燒thiêu 也dã )# 。 蹎điên 蹶quyết (# 又hựu 作tác 𠑘# 二nhị 形hình 同đồng 丁đinh 賢hiền 反phản 下hạ 居cư 月nguyệt 反phản 蹎điên 蹶quyết 猶do 頓đốn 仆phó 反phản 倒đảo 也dã 經kinh 文văn 作tác 顛điên 厥quyết 非phi 體thể 仆phó 音âm 蒲bồ 北bắc 反phản )# 。 㽃# 瓳# (# 字tự 又hựu 作tác 墦# 同đồng 普phổ 安an 反phản 下hạ 戶hộ 吾ngô 反phản 通thông 俗tục 文văn 甎chuyên 方phương 大đại 謂vị 之chi 㽃# 瓳# 今kim 大đại 方phương 甎chuyên 是thị 也dã )# 。 慨khái 歎thán (# 口khẩu 代đại 反phản 慨khái 歎thán 大đại 息tức 也dã 說thuyết 文văn 忨# 慨khái 壯tráng 士sĩ 不bất 得đắc 志chí 於ư 心tâm 情tình 憤phẫn 恚khuể 也dã )# 。 悒ấp 遲trì (# 於ư 急cấp 反phản 字tự 林lâm 悒ấp 不bất 安an 也dã 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 悒ấp 不bất 舒thư 貌mạo 也dã )# 。 煩phiền 冤oan (# 於ư 元nguyên 反phản 冤oan 亦diệc 煩phiền 也dã 屈khuất 也dã 字tự 從tùng 冖# 從tùng 兔thố 兔thố 為vi 冖# 覆phú 不bất 走tẩu 也dã 故cố 從tùng 冖# 經kinh 文văn 作tác 宛uyển 惋oản 二nhị 形hình 非phi 體thể 也dã )# 。 汪uông 水thủy (# 烏ô 黃hoàng 反phản 通thông 俗tục 文văn 停đình 水thủy 曰viết 汪uông 爾nhĩ 雅nhã 云vân 汪uông 池trì 也dã 經kinh 文văn 作tác 洸# 音âm 光quang 非phi 也dã )# 。 摩ma 訶ha 羅la (# 此thử 譯dịch 云vân 無vô 知tri 也dã 或hoặc 言ngôn 老lão 也dã )# 。 第đệ 四tứ 卷quyển 禱đảo 祀tự (# 都đô 道đạo 都đô 誥# 二nhị 反phản 下hạ 徐từ 里lý 反phản 說thuyết 文văn 告cáo 事sự 求cầu 福phước 日nhật 禱đảo 禱đảo 請thỉnh 也dã 鬼quỷ 神thần 祀tự 祭tế 也dã )# 。 瞤thuấn 動động (# 而nhi 純thuần 反phản 說thuyết 文văn 目mục 動động 也dã 經kinh 文văn 作tác 𥌎# 非phi 體thể 也dã )# 。 蕃phồn 息tức (# 輔phụ 袁viên 反phản 蕃phồn 滋tư 也dã 謂vị 滋tư 多đa 也dã 經kinh 文văn 作tác 繁phồn 繁phồn 盛thịnh 也dã 亦diệc 多đa 也dã )# 。 帷duy 帳trướng (# 于vu 追truy 反phản 字tự 林lâm 在tại 旁bàng 曰viết 帷duy 謂vị 張trương 幕mạc 障chướng 旁bàng 也dã 幃vi 圍vi 也dã )# 。 湍thoan 浪lãng (# 士sĩ 桓hoàn 反phản 疾tật 水thủy 也dã 說thuyết 文văn 疾tật 瀨# 也dã 水thủy 流lưu 沙sa 上thượng 曰viết 瀨# 瀨# 淺thiển 水thủy 也dã )# 。 矇# [(└@人)/目]# (# 莫mạc 公công 反phản 有hữu 眸mâu 子tử 而nhi 無vô 見kiến 曰viết 矇# 目mục 無vô 眸mâu 子tử 曰viết [(└@人)/目]# )# 。 舉cử 帆phàm (# 又hựu 作tác 颿# [颱-台+咼]# 二nhị 形hình 同đồng 扶phù 嚴nghiêm 扶phù 浞# 二nhị 反phản 釋thích 名danh 云vân 隨tùy 風phong 張trương 帳trướng 曰viết 帆phàm 也dã )# 。 振chấn 濟tế (# 脂chi 忍nhẫn 反phản 小tiểu 爾nhĩ 雅nhã 振chấn 救cứu 也dã 發phát 也dã 說thuyết 文văn 振chấn 舉cử 也dã 經kinh 文văn 作tác 賑chẩn 之chi 忍nhẫn 反phản 隱ẩn 賑chẩn 富phú 有hữu 也dã )# 。 草thảo 䕓# (# 音âm 察sát 草thảo 蔖# 也dã 亦diệc 芬phân 經kinh 文văn 作tác 藻tảo 非phi 也dã 蔖# 音âm 千thiên 古cổ 反phản 枯khô 草thảo 也dã 今kim 陜# 以dĩ 西tây 言ngôn 草thảo 蔡thái 江giang 南nam 山sơn 東đông 言ngôn 草thảo 蔖# 蔖# 音âm 山sơn 東đông 云vân 七thất 故cố 反phản )# 。 哮hao [哎-乂+亦]# (# 又hựu 作tác 唬# 同đồng 呼hô 交giao 反phản 下hạ 呼hô 嫁giá 反phản 通thông 俗tục 文văn 虎hổ 聲thanh 謂vị 之chi 孝hiếu [哎-乂+亦]# 也dã )# 。 第đệ 五ngũ 卷quyển 白bạch 虹hồng (# 古cổ 文văn 羾# 同đồng 胡hồ 公công 反phản 說thuyết 文văn 螮# 蝀# 虹hồng 也dã 俗tục 呼hô 美mỹ 人nhân 江giang 東đông 呼hô 為vi 雩# 釋thích 名danh 虹hồng 攻công 也dã 純thuần 陽dương 攻công 陰ấm 氣khí 也dã )# 。 劓tị 刵# (# 又hựu 作tác 㓷# 同đồng 魚ngư 器khí 反phản 下hạ 讓nhượng 記ký 反phản 說thuyết 文văn 劓tị 割cát 鼻tị 也dã 廣quảng 雅nhã 刵# 截tiệt 耳nhĩ 也dã )# 。 刖# 耳nhĩ (# 古cổ 文văn 明minh 𨀄# 二nhị 形hình 同đồng 魚ngư 厥quyết 五ngũ 刮# 二nhị 反phản 刖# 猶do 割cát 也dã )# 。 [挖-乙+((嘹-口)-(日/小))]# 摸mạc (# 他tha 含hàm 反phản 說thuyết 文văn 遠viễn 取thủ 曰viết 探thám 手thủ 𢪛# 為vi 摸mạc 也dã )# 。 禍họa 酷khốc (# 古cổ 文văn 俈# [嚳-爻+同]# 焅# 三tam 形hình 同đồng 口khẩu 篤đốc 反phản 說thuyết 文văn 酷khốc 急cấp 也dã 告cáo 之chi 甚thậm 也dã 亦diệc 暴bạo 虐ngược 也dã 白bạch 虎hổ 通thông 云vân 酷khốc 極cực 也dã 教giáo 令linh 竆# 極cực 嚴nghiêm 也dã )# 。 掊# 發phát (# 說thuyết 文văn 作tác 枹phu 桴phù 二nhị 形hình 同đồng 步bộ 交giao 反phản 桴phù 引dẫn 取thủ 也dã 通thông 俗tục 文văn 作tác 掊# 手thủ 把bả 曰viết 揞# )# 。 第đệ 六lục 卷quyển 牛ngưu 呞tư (# 正chánh 字tự 作tác 齝# 𪘍# 二nhị 形hình 同đồng 勅sắc 之chi 式thức 之chi 二nhị 反phản 爾nhĩ 雅nhã 牛ngưu 曰viết 齝# 謂vị 食thực 已dĩ 復phục 出xuất 也dã )# 。 跳khiêu 枰# (# 皮bì 兵binh 反phản 埤# 蒼thương 枰# 榻tháp 也dã 謂vị 獨độc 坐tọa 板bản 牀sàng 也dã 釋thích 名danh 云vân 枰# 平bình 也dã 以dĩ 板bản 作tác 之chi 其kỳ 體thể 平bình 正chánh 也dã )# 。 須tu 陀đà 食thực (# 或hoặc 云vân 修tu 陀đà 此thử 天thiên 食thực 也dã 修tu 陀đà 此thử 譯dịch 云vân 白bạch 也dã 隨tùy 相tương/tướng 論luận 云vân 須tu 陀đà 此thử 云vân 善thiện 陀đà 此thử 言ngôn 貞trinh 實thật 也dã )# 。 第đệ 七thất 卷quyển [弶-口+日]# [絅-口+又]# (# 巨cự 向hướng 反phản 字tự 書thư 謂vị 施thí [(ㄇ@又)/且]# 於ư 道đạo 曰viết [弶-口+日]# 經kinh 文văn 作tác 摾# 俗tục 字tự 也dã )# 。 童đồng 齔# (# 初sơ 忍nhẫn 反phản 古cổ 文văn 音âm 差sai 靳# 反phản 毀hủy 齒xỉ 曰viết 齒xỉ 說thuyết 文văn 男nam 八bát 月nguyệt 生sanh 齒xỉ 八bát 歲tuế 為vi 之chi 齔# 女nữ 七thất 月nguyệt 生sanh 齒xỉ 而nhi 七thất 歲tuế 毀hủy 齒xỉ 字tự 從tùng 齒xỉ 從tùng 七thất 聲thanh 釋thích 名danh 云vân 齔# 洗tẩy 也dã 毀hủy 洗tẩy 故cố 齒xỉ 更cánh 生sanh 新tân 也dã )# 。 一Nhất 切Thiết 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 卷quyển 第đệ 四tứ 十thập 三tam