一Nhất 切Thiết 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 卷quyển 第đệ 六lục 十thập 二nhị 翻Phiên 經Kinh 沙Sa 門Môn 慧Tuệ 琳# 撰Soạn 音âm 根căn 本bổn 說thuyết 一nhất 切thiết 有hữu 部bộ 毘Tỳ 奈Nại 耶Da 雜tạp 事sự 律luật 四tứ 十thập 卷quyển 根căn 本bổn 毘Tỳ 奈Nại 耶Da 雜tạp 事sự 律luật 第đệ 一nhất 卷quyển 甎chuyên 揩khai (# 上thượng 拙chuyết 緣duyên 反phản 埤# 蒼thương 云vân 㼾# 甊lậu 也dã 字tự 書thư 云vân 瓴# 甓# 也dã 從tùng 瓦ngõa 專chuyên 聲thanh 㼾# 音âm 鹿lộc 瓴# 音âm 零linh 甓# 音âm 瓶bình 曆lịch 反phản 下hạ 客khách 皆giai 反phản 說thuyết 文văn 云vân 措thố 摩ma 也dã 拭thức 也dã 從tùng 手thủ 皆giai 聲thanh )# 。 帬# 應ưng (# 上thượng 郡quận 雲vân 反phản 方phương 言ngôn 以dĩ 直trực 矜căng 繞nhiễu [要/口]# 謂vị 之chi 帬# 郭quách 璞# 注chú 云vân 俗tục 又hựu 呼hô 為vi 接tiếp 下hạ 江giang 東đông 通thông 言ngôn 裳thường 也dã 說thuyết 文văn 帬# 亦diệc 下hạ 裳thường 也dã 從tùng 巾cân 君quân 聲thanh 案án 裳thường 字tự 裙quần 字tự 說thuyết 文văn 正chánh 體thể 從tùng 巾cân 作tác 常thường 帬# 今kim 天thiên 下hạ 時thời 用dụng 並tịnh 從tùng 衣y 作tác 裳thường 裙quần 摠tổng 通thông 矜căng 音âm 居cư 音âm 反phản 即tức 衣y 矜căng 也dã 郭quách 璞# 云vân 婦phụ 人nhân 初sơ 嫁giá 所sở 著trước 上thượng 衣y 也dã )# 。 栗lật 姑cô 毘tỳ [囗@表]# (# 上thượng 隣lân 銍# 反phản 次thứ 襜xiêm 懾nhiếp 反phản 梵Phạn 語ngữ 也dã 古cổ 云vân 梨lê 車xa 子tử 即tức 剎sát 帝đế 梨lê 王vương 公công 子tử 弟đệ 也dã 彼bỉ 有hữu 果quả 園viên 也dã )# 。 皴thuân 裂liệt (# 上thượng 七thất 旬tuần 反phản 埤# 蒼thương 云vân 皴thuân 皵# 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 從tùng 皮bì 夋# 聲thanh 夋# 音âm 同đồng 皵# 音âm 鏘thương 藥dược 反phản )# 。 剏# 制chế (# 上thượng 瘡sang 壯tráng 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 剏# 始thỉ 也dã 說thuyết 文văn 云vân 造tạo 法pháp 剏# 業nghiệp 也dã 從tùng 井tỉnh 刃nhận 聲thanh 或hoặc 作tác 創sáng/sang 音âm 楚sở 㽵# 反phản )# 。 齅khứu 我ngã (# 上thượng 休hưu 故cố 反phản 說thuyết 文văn 云vân 以dĩ 鼻tị 就tựu 臭xú 曰viết 齅khứu 從tùng 鼻tị 臭xú 聲thanh )# 。 譏cơ 嫌hiềm (# 上thượng 居cư 依y 反phản 何hà 休hưu 注chú 公công 羊dương 云vân 譏cơ 譴khiển 也dã 鄭trịnh 注chú 禮lễ 記ký 云vân 呵ha 責trách 也dã 說thuyết 文văn 譏cơ 誹phỉ 也dã 從tùng 言ngôn 幾kỷ 聲thanh 下hạ 叶# 間gian 反phản 說thuyết 文văn 云vân 嫌hiềm 不bất 平bình 於ư 心tâm 也dã 一nhất 云vân 疑nghi 也dã 從tùng 女nữ 兼kiêm 聲thanh 也dã )# 。 癭# 鬼quỷ (# 上thượng 纓anh 頂đảnh 反phản 說thuyết 文văn 云vân 癭# 頸cảnh 瘤# 也dã 從tùng 疒# 嬰anh 聲thanh 瘤# 音âm 抑ức 由do 反phản )# 。 隙khích 中trung (# 上thượng 卿khanh 逆nghịch 反phản 顧cố 野dã 王vương 云vân 隙khích 猶do 穿xuyên 穴huyệt 也dã 廣quảng 雅nhã 云vân 裂liệt 也dã 說thuyết 文văn 云vân 隙khích 壁bích 孔khổng 也dã 從tùng 阝# 𡭽# 聲thanh 𡭽# 音âm 同đồng 上thượng 從tùng 二nhị 小tiểu 夾giáp 一nhất 白bạch 也dã )# 。 髑độc 髏lâu (# 上thượng 音âm 獨độc 下hạ 漏lậu 侯hầu 反phản 埤# 蒼thương 云vân 頭đầu 骨cốt 也dã 說thuyết 文văn 云vân 頂đảnh 骨cốt 也dã 形hình 聲thanh 字tự )# 。 [暟-豆+(烈-列+里)]# 黃hoàng (# 上thượng 訓huấn 雲vân 反phản 王vương 逸dật 注chú 楚sở 辭từ 云vân [暟-豆+(烈-列+里)]# 黃hoàng 黃hoàng 昬# 時thời 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 從tùng 日nhật 𡼡# 聲thanh )# 。 除trừ 刮# (# 下hạ 關quan 滑hoạt 反phản 鄭trịnh 注chú 禮lễ 記ký 云vân 刮# 摩ma 也dã 考khảo 聲thanh 云vân 橫hoạnh/hoành 刃nhận 剠# 之chi 曰viết 刮# 說thuyết 文văn 云vân 刮# 揞# 把bả 也dã 從tùng 刀đao 舌thiệt 聲thanh )# 。 核hạch 𩋸# (# 上thượng 衡hành 革cách 反phản 顧cố 野dã 王vương 云vân 果quả 實thật 中trung 核hạch 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 木mộc 亥hợi 聲thanh 下hạ 頟# 更cánh 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 鞭tiên 堅kiên 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 鞭tiên 竪thụ 牢lao 也dã 從tùng 革cách 更cánh 聲thanh 或hoặc 從tùng 石thạch 作tác 硬ngạnh 俗tục 字tự 也dã )# 。 [嚼-(既-旡+寸)+(彰-章+鬯)]# 之chi (# 上thượng 牆tường 藥dược 反phản 正chánh 嚼tước 字tự 也dã 淮hoài 南nam 子tử 云vân [嚼-(既-旡+寸)+(彰-章+鬯)]# 之chi 而nhi 無vô 味vị 不bất 能năng 入nhập 喉hầu 也dã 顧cố 野dã 王vương 云vân 噍# 也dã 廣quảng 雅nhã 云vân 茹như 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 口khẩu [嚼-(既-旡+寸)+(彰-章+鬯)]# 聲thanh 經kinh 本bổn 作tác 嚼tước 俗tục 字tự 噍# 音âm 撨# 曜diệu 反phản )# 。 第đệ 二nhị 卷quyển 有hữu 娠thần (# 失thất 真chân 反phản 杜đỗ 注chú 左tả 傳truyền 云vân 娠thần 懷hoài 胎thai 也dã 說thuyết 文văn 云vân 娠thần 妊nhâm 身thân 動động 也dã 從tùng 女nữ 辰thần 聲thanh 古cổ 文văn 作tác 㑗# 字tự 妊nhâm 音âm 如như 甚thậm 反phản )# 。 𩚳# 食thực (# 上thượng 煩phiền 晚vãn 反phản 說thuyết 文văn 云vân 𩚳# 食thực 也dã 從tùng 食thực 弁# 聲thanh 俗tục 從tùng 反phản 作tác 飯phạn 也dã )# 。 蹂# 婦phụ (# 柔nhu 守thủ 反phản 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 云vân 蹂# 踐tiễn 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 從tùng 足túc 柔nhu 聲thanh 說thuyết 文văn 作tác 𠘯# 云vân 獸thú 足túc 蹂# 地địa 象tượng 形hình 字tự 也dã 從tùng 𠘯# 𠘯# 亦diệc 聲thanh 也dã 爾nhĩ 雅nhã 云vân 其kỳ 跡tích 𠘯# 隸lệ 文văn 作tác 蹂# )# 。 捼# 腹phúc (# 上thượng 內nội 𢌞# 反phản 說thuyết 文văn 云vân 捼# 摧tồi 也dã 一nhất 云vân 兩lưỡng 手thủ 相tương/tướng 切thiết 摩ma 也dã 從tùng 手thủ 委ủy 聲thanh )# 。 足túc 跟cân (# 下hạ 艮# 痕ngân 反phản 釋thích 名danh 云vân 足túc 後hậu 曰viết 跟cân 說thuyết 文văn 跟cân 足túc 踵chủng 也dã 從tùng 足túc 從tùng 艮# 聲thanh )# 。 從tùng 臍tề (# 濟tế 西tây 反phản 說thuyết 文văn 云vân 肶# 臍tề 也dã 從tùng 肉nhục 齊tề 聲thanh 也dã )# 。 促xúc 整chỉnh (# 上thượng 耴# 欲dục 反phản 下hạ 征chinh 領lãnh 反phản 整chỉnh 正chánh 也dã 別biệt 也dã 濟tế 也dã 說thuyết 文văn 云vân 從tùng 束thúc 從tùng 攴phộc 正chánh 聲thanh 攴phộc 音âm 普phổ 卜bốc 反phản )# 。 城thành 闉# (# 一nhất 真chân 反phản 毛mao 詩thi 傳truyền 曰viết 闉# 曲khúc 城thành 也dã 說thuyết 文văn 曲khúc 城thành 重trọng/trùng 門môn 也dã 從tùng 門môn 垔# 聲thanh 垔# 音âm 同đồng 上thượng )# 。 焚phần 燎liệu (# 寮liêu 鳥điểu 反phản 又hựu 去khứ 聲thanh 力lực 召triệu 反phản 鄭trịnh 箋# 毛mao 詩thi 云vân 火hỏa 田điền 為vi 燎liệu 考khảo 聲thanh 輕khinh 燒thiêu 也dã 說thuyết 文văn 燎liệu 放phóng 火hỏa 也dã 從tùng 火hỏa [寮-小+火]# 聲thanh [寮-小+火]# 音âm 力lực 召triệu 反phản )# 。 𡍩# 裂liệt (# 上thượng 耻sỉ 革cách 反phản 廣quảng 雅nhã 云vân 𡍩# 分phần/phân 也dã 考khảo 聲thanh 地địa 裂liệt 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 土thổ/độ 㡿# 聲thanh 㡿# 音âm 尺xích 下hạ 音âm 列liệt )# 。 瘡sang 疱pháo (# 下hạ 炮bào 貌mạo 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 疱pháo 靣# 上thượng 細tế 瘡sang 也dã 說thuyết 文văn 作tác [包*頁]# 靣# 生sanh 气# 也dã 從tùng 皮bì 包bao 聲thanh )# 。 擯bấn 㡿# (# 上thượng 賓tân 刃nhận 反phản 司ty 馬mã 彪# 注chú 莊trang 子tử 云vân 擯bấn 棄khí 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 從tùng 手thủ 賓tân 聲thanh 下hạ 音âm 尺xích 劉lưu 兆triệu 注chú 穀cốc 梁lương 傳truyền 云vân 㡿# 指chỉ 也dã 顧cố 野dã 王vương 云vân 㡿# 遠viễn 也dã 漢hán 書thư 音âm 義nghĩa 云vân 㡿# 不bất 用dụng 也dã 廣quảng 雅nhã 㡿# 推thôi 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 广# 屰# 聲thanh 广# 音âm 儼nghiễm 屰# 音âm 逆nghịch )# 。 畔bạn 睇thê (# 上thượng 盤bàn 慢mạn 反phản 下hạ 提đề 戾lệ 反phản 梵Phạn 語ngữ 也dã 唐đường 言ngôn 作tác 禮lễ )# 。 [商-口+貝]# 人nhân (# 上thượng 賞thưởng 章chương 反phản 鄭trịnh 注chú 考khảo 工công 記ký 云vân 𧶜# 販phán 賣mại 之chi 客khách 也dã 說thuyết 文văn 𧶜# 行hành 賈cổ 也dã 從tùng 貝bối 從tùng 商thương 省tỉnh 聲thanh )# 。 梯thê 隥đặng (# 上thượng 體thể 稽khể 反phản 賈cổ 逵# 注chú 國quốc 語ngữ 云vân 梯thê 階giai 也dã 古cổ 今kim 正chánh 字tự 云vân 木mộc 階giai 也dã 從tùng 木mộc 弟đệ 聲thanh 下hạ 登đăng 鄧đặng 反phản 說thuyết 文văn 從tùng 阝# 登đăng 聲thanh 律luật 本bổn 從tùng 足túc 作tác 蹬đẳng 非phi 也dã )# 。 繖tản 柄bính (# 上thượng 桑tang [娕*頁]# 反phản 顧cố 野dã 王vương 云vân 繖tản 即tức 蓋cái 也dã 以dĩ 帛bạch 為vi 之chi 可khả 以dĩ 障chướng 雨vũ 及cập 日nhật 也dã 從tùng 糸mịch 散tán 聲thanh 律luật 本bổn 作tác 傘tản 俗tục 字tự 也dã 下hạ 兵binh 命mạng 反phản 說thuyết 文văn 云vân 柄bính 柯kha 也dã 從tùng 木mộc 丙bính 聲thanh 也dã )# 。 曬sái 在tại (# 上thượng 索sách 懈giải 反phản 方phương 言ngôn 云vân 曬sái 瀑bộc 也dã 說thuyết 文văn 云vân 從tùng 日nhật 麗lệ 聲thanh 也dã )# 。 第đệ 三tam 卷quyển 炊xuy 爨thoán (# 上thượng 音âm 吹xuy 下hạ 倉thương 亂loạn 反phản 鄭trịnh 注chú 周chu 禮lễ 云vân 爨thoán 竈táo 也dã 杜đỗ 注chú 左tả 傳truyền 云vân 炊xuy 也dã 前tiền 文văn 已dĩ 解giải 訖ngật )# 。 氤# 氳uân (# 上thượng 音âm 因nhân 下hạ 薀# 云vân 反phản 俗tục 用dụng 字tự 也dã 博bác 雅nhã 正chánh 體thể 從tùng 火hỏa 作tác 烟yên 從tùng 糸mịch 作tác 縕# 天thiên 地địa 之chi 氣khí 也dã 周chu 易dị 云vân 天thiên 地địa 氤# 氳uân 萬vạn 物vật 化hóa 醇thuần 考khảo 聲thanh 云vân 雲vân 氣khí 也dã )# 。 瓦ngõa 礫lịch (# 下hạ 零linh 的đích 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 砂sa 也dã 說thuyết 文văn 云vân 小tiểu 石thạch 也dã 從tùng 石thạch 樂nhạc 聲thanh 。 衣y [敲-高+(尚/木)]# (# 讁trích 庚canh 反phản 考khảo 聲thanh 云vân [棠*支]# 展triển 也dã 從tùng 木mộc 敞sưởng 聲thanh 律luật 本bổn 作tác 揁# 非phi 也dã )# 。 鍛đoán 師sư (# 上thượng 端đoan 亂loạn 反phản 孔khổng 注chú 尚thượng 書thư 云vân 鍛đoán 鍊luyện 也dã 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 云vân 鍛đoán 椎chùy 也dã 說thuyết 文văn 云vân 小tiểu 治trị 也dã 從tùng 金kim 叚giả 聲thanh )# 。 其kỳ 靶# (# 巴ba 罵mạ 反phản 字tự 書thư 云vân 靶# 柄bính 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 革cách 巴ba 聲thanh 律luật 本bổn 從tùng 弓cung 作tác 弝# 亦diệc 通thông 或hoặc 從tùng 木mộc 作tác 杷ba )# 。 雞kê 翎# (# 上thượng 擊kích 奚hề 反phản 下hạ 歷lịch 丁đinh 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 鳥điểu 羽vũ 也dã )# 。 竹trúc 籤# (# 妾thiếp 閻diêm 反phản 說thuyết 文văn 云vân 銳duệ 也dã 貫quán 也dã 從tùng 竹trúc 籤# 聲thanh 籤# 音âm 息tức 閻diêm 反phản )# 。 鑽toàn 孔khổng (# 上thượng 纂toản 九cửu 反phản 顧cố 野dã 王vương 云vân 鑽toàn 謂vị 之chi 鐫# 鑿tạc 也dã 說thuyết 文văn 云vân 鑽toàn 所sở 以dĩ 穿xuyên 也dã 從tùng 金kim 贊tán 聲thanh 鐫# 音âm 卒thốt 緣duyên 反phản )# 。 綫tuyến 繚liễu (# 上thượng 先tiên 薦tiến 反phản 下hạ [寮-小+火]# 鳥điểu 反phản 顧cố 野dã 王vương 云vân 繚liễu 猶do 繞nhiễu 也dã 說thuyết 文văn 云vân 繚liễu 纏triền 也dã 從tùng 糸mịch 尞# 聲thanh 糸mịch 音âm 覓mịch )# 。 梳sơ 刷# (# 上thượng 音âm 踈sơ 下hạ 疎sơ 刮# 反phản 廣quảng 雅nhã 云vân 刷# 利lợi 也dã 說thuyết 文văn 刮# 也dã 從tùng 刀đao 㕞# 省tỉnh 㕞# 音âm 同đồng 上thượng )# 。 栗lật 姑cô 毘tỳ (# 中trung 襜xiêm 涉thiệp 反phản 義nghĩa 已dĩ 釋thích 第đệ 一nhất 卷quyển )# 。 內nội 迮trách (# 爭tranh 革cách 反phản 說thuyết 文văn 迫bách 也dã 從tùng 辵# 乍sạ 聲thanh 亦diệc 作tác 窄# )# 。 置trí 扂# (# 恬điềm 琰diêm 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 今kim 之chi 門môn 扂# 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 云vân 扂# 㧀# 也dã 門môn 小tiểu 關quan 也dã 從tùng 戶hộ 占chiêm 聲thanh 㧀# 音âm 析tích 急cấp 反phản )# 。 鐶hoàn 鈕# (# 上thượng 音âm 還hoàn 說thuyết 文văn 從tùng 玉ngọc 作tác 環hoàn 義nghĩa 同đồng 下hạ 尼ni 九cửu 反phản 說thuyết 文văn 云vân 鈕# 印ấn 鼻tị 也dã 從tùng 金kim 丑sửu 聲thanh )# 。 珁# 水thủy (# 上thượng 徒đồ 賭# 反phản 廣quảng 雅nhã 云vân 珁# 瓶bình 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 云vân 珁# 大đại 瓶bình 也dã 從tùng 瓦ngõa 土thổ/độ 聲thanh 也dã )# 。 安an 垛# (# 多đa 果quả 反phản 高cao 土thổ/độ 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 小tiểu 壘lũy 也dã 說thuyết 文văn 堂đường 塾# 也dã 從tùng 土thổ/độ 朵đóa 聲thanh 律luật 本bổn 作tác 朵đóa 書thư 誤ngộ 也dã 朵đóa 音âm 都đô 果quả 反phản )# 。 鐵thiết 杴# (# 險hiểm 嚴nghiêm 反phản 火hỏa 杴# 也dã )# 。 杙# 上thượng (# 蠅dăng 即tức 反phản 韻vận 英anh 杙# 橛quyết 也dã 爾nhĩ 雅nhã 云vân 樴# 謂vị 之chi 杙# 案án 律luật 本bổn 云vân 挂quải 為vi 牙nha 杙# 上thượng 即tức 橜# 也dã 從tùng 木mộc 戈qua 聲thanh 也dã )# 。 作tác 竇đậu (# 頭đầu 侯hầu 反phản 鄭trịnh 注chú 禮lễ 記ký 云vân 竇đậu 穴huyệt 也dã 字tự 書thư 云vân 水thủy 突đột 也dã 說thuyết 文văn 竇đậu 空không 也dã 從tùng 穴huyệt 賣mại 聲thanh )# 。 第đệ 四tứ 卷quyển 蹲tồn 踞cứ (# 上thượng 在tại 昆côn 反phản 說thuyết 文văn 云vân 蹲tồn 踞cứ 也dã 從tùng 足túc 尊tôn 聲thanh 踞cứ 音âm 據cứ )# 。 咼# 衺# (# 上thượng 快khoái 華hoa 反phản 說thuyết 文văn 云vân 咼# 口khẩu 戾lệ 也dã 從tùng 口khẩu [咼-口+┐]# 聲thanh 冎# 音âm 瓜qua 瓦ngõa 反phản 下hạ 謝tạ 嗟ta 反phản 字tự 書thư 云vân 衺# 不bất 正chánh 也dã 說thuyết 文văn 云vân 衺# 囊nang 也dã 從tùng 衣y 牙nha 聲thanh 囊nang 音âm 乃nãi 當đương 反phản )# 。 瑩oánh 體thể (# 縈oanh 暎ánh 反phản 毛mao 詩thi 傳truyền 云vân 瑩oánh 美mỹ 石thạch 也dã 謂vị 摩ma 拭thức 珠châu 玉ngọc 從tùng 發phát 光quang 明minh 也dã 說thuyết 文văn 玉ngọc 色sắc 也dã 從tùng 玉ngọc 熒# 省tỉnh 聲thanh 亦diệc 從tùng 金kim 作tác 鎣oánh )# 。 [褒-保+瑰]# 偉# (# 上thượng 古cổ 𢌞# 反phản 司ty 馬mã 彪# 注chú 莊trang 子tử 云vân 瑰côi 美mỹ 也dã 方phương 言ngôn 云vân 盛thịnh 也dã 說thuyết 文văn 作tác 𠐤# 云vân 偉# 也dã 從tùng 人nhân 褢# 聲thanh 褢# 音âm 懷hoài 律luật 本bổn 作tác 瓌khôi 亦diệc 通thông 下hạ 韋vi 鬼quỷ 反phản 說thuyết 文văn 云vân 偉# 奇kỳ 也dã 從tùng 人nhân 韋vi 聲thanh 也dã )# 。 妍nghiên 雅nhã (# 上thượng 齧niết 賢hiền 反phản 廣quảng 雅nhã 云vân 妍nghiên 好hảo/hiếu 也dã 考khảo 聲thanh 慧tuệ 也dã 說thuyết 文văn 妍nghiên 忮# 也dã 安an 也dã 從tùng 女nữ 开# 聲thanh 开# 音âm 牽khiên 忮# 音âm 至chí 下hạ 牙nha 賈cổ 反phản 毛mao 詩thi 傳truyền 云vân 雅nhã 正chánh 也dã 韋vi 昭chiêu 注chú 漢hán 書thư 云vân 雅nhã 素tố 也dã 集tập 訓huấn 云vân 閑nhàn 麗lệ 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 隹chuy 牙nha 聲thanh 也dã )# 。 婆bà 羅la 痆na 斯tư (# 痆na 音âm 儜nảnh 軋# 反phản 梵Phạn 語ngữ 也dã 古cổ 云vân 波Ba 羅La 奈Nại 國Quốc 。 也dã 軋# 音âm 間gian 轄hạt 反phản )# 。 所sở 搏bác (# 下hạ 牓# 莫mạc 反phản 杜đỗ 注chú 左tả 傳truyền 云vân 搏bác 取thủ 也dã 聲thanh 類loại 云vân 捕bộ 也dã 廣quảng 雅nhã 云vân 擊kích 也dã 說thuyết 文văn 云vân 搏bác 索sách 持trì 也dã 從tùng 手thủ 尃# 聲thanh )# 。 作tác 襻# (# 攀phàn 慢mạn 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 衣y 襻# 也dã 古cổ 今kim 正chánh 字tự 從tùng 衣y 攀phàn 聲thanh )# 。 挂quải 髆bác (# 上thượng 瓜qua 賣mại 反phản 廣quảng 雅nhã 云vân 挂quải 懸huyền 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 手thủ 圭# 聲thanh 下hạ 音âm 搏bác 周chu 禮lễ 云vân 髆bác 有hữu 也dã 鄭trịnh 注chú 儀nghi 禮lễ 云vân 肱# 骨cốt 也dã 說thuyết 文văn 肩kiên 甲giáp 也dã 從tùng 骨cốt 專chuyên 聲thanh 律luật 本bổn 從tùng 肉nhục 作tác 膊bạc 非phi 也dã )# 。 第đệ 五ngũ 卷quyển 毛mao 㲜# (# 他tha 敢cảm 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 㲜# 織chức 毛mao 為vi 之chi 本bổn 无# 此thử 字tự 㲜# 出xuất 西tây 戎nhung 也dã )# 。 襯# 臥ngọa (# 上thượng 楚sở 靳# 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 襯# 藉tạ 也dã 親thân 身thân 衣y 也dã )# 。 鑒giám 察sát (# 上thượng 監giám 懺sám 反phản 毛mao 詩thi 傳truyền 云vân 鑒giám 所sở 以dĩ 察sát 形hình 杜đỗ 注chú 左tả 傳truyền 云vân 炤chiếu 也dã 察sát 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 金kim 監giám 聲thanh 亦diệc 作tác 鑑giám )# 。 㗨# 羅la [芸/木]# (# 上thượng 伊y 奚hề 反phản 梵Phạn 語ngữ 也dã 龍long 名danh 也dã )# 。 有hữu 複phức (# 風phong 伏phục 反phản 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 云vân 複phức 厚hậu 也dã 說thuyết 文văn 復phục 重trùng 衣y 也dã 從tùng 衣y 复# 聲thanh 复# 音âm 伏phục )# 。 不bất 捩liệt (# 憐lân 涅niết 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 捩liệt 絞giảo 也dã 亦diệc 作tác 綟lệ 云vân 紐nữu 也dã 律luật 本bổn 從tùng 手thủ 作tác 捩liệt 亦diệc 通thông )# 。 擡# 舉cử (# 上thượng 代đại 來lai 反phản 廣quảng 雅nhã 云vân 擡# 動động 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 從tùng 手thủ 臺đài 聲thanh 也dã )# 。 糕# 餅bính (# 上thượng 音âm 高cao 考khảo 聲thanh 云vân 餻# 䒱# 米mễ 屑tiết 為vi 之chi 字tự 統thống 云vân 糕# 餌nhị 也dã 韻vận 詮thuyên 云vân 合hợp 䒱# 日nhật 餌nhị 餌nhị 餅bính 屬thuộc 也dã 古cổ 今kim 正chánh 字tự 從tùng 食thực 羔cao 聲thanh 下hạ 并tinh 郢# 反phản 釋thích 名danh 云vân 有hữu 餬# 餅bính [飢-几+(卄/(烈-列+(亟-ㄎ+了)))]# 餅bính 等đẳng 各các 隨tùy 形hình 而nhi 名danh 之chi 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 食thực 并tinh 聲thanh )# 。 顦# 顇# (# 上thượng 誚tiếu 遙diêu 反phản 下hạ 情tình 季quý 反phản 字tự 書thư 云vân 瘦sấu 惡ác 也dã 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 憂ưu 傷thương 也dã 亦diệc 從tùng 心tâm 作tác 憔tiều 悴tụy 或hoặc 作tác 癄# 瘁# 並tịnh 同đồng )# 。 羸luy 瘠tích (# 上thượng 累lũy/lụy/luy 危nguy 反phản 杜đỗ 注chú 左tả 傳truyền 云vân 羸luy 弱nhược 也dã 賈cổ 逵# 注chú 國quốc 語ngữ 云vân 病bệnh 也dã 許hứa 叔thúc 重trọng/trùng 注chú 淮hoài 南nam 子tử 云vân 劣liệt 也dã 說thuyết 文văn 云vân 瘦sấu 也dã 從tùng 芋# [亡/口/肌]# 聲thanh [亡/口/肌]# 音âm 同đồng 上thượng 下hạ 情tình 亦diệc 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 瘠tích 瘦sấu 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 從tùng 疒# 脊tích 聲thanh 亦diệc 作tác 膌# )# 。 貯trữ 𪍑# (# 上thượng 猪trư 呂lữ 反phản 杜đỗ 注chú 左tả 傳truyền 云vân 貯trữ 蓄súc 也dã 顧cố 野dã 王vương 云vân 盛thịnh 也dã 說thuyết 文văn 云vân 積tích 也dã 從tùng 貝bối 宁# 聲thanh 下hạ 昌xương 沼chiểu 反phản 廣quảng 雅nhã 云vân 𪍑# 食thực 也dã 埤# 蒼thương 云vân 𩱈# 麥mạch 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 云vân 屑tiết 乾can/kiền/càn 麥mạch 也dã 從tùng 麥mạch 酋tù 聲thanh 律luật 本bổn 作tác 麨xiểu 俗tục 字tự 𩱈# 音âm 初sơ 狡# 反phản )# 。 第đệ 六lục 卷quyển 紫tử 礦quáng (# 上thượng 正chánh 紫tử 字tự 下hạ 瓜qua 猛mãnh 反phản 音âm 義nghĩa 第đệ 三tam 十thập 一nhất 卷quyển 中trung 已dĩ 具cụ 釋thích )# 。 恙dạng 蛘# (# 羊dương 想tưởng 反phản 禮lễ 記ký 云vân 蛘# 不bất 敢cảm 搔tao 是thị 也dã 說thuyết 文văn 云vân 搔tao 蛘# 也dã 從tùng 虫trùng 羊dương 聲thanh )# 。 把bả 搔tao (# 上thượng 白bạch 麻ma 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 把bả 即tức 搔tao 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 手thủ 巴ba 聲thanh 下hạ 掃tảo 刀đao 反phản 說thuyết 文văn 云vân 括quát 也dã 從tùng 手thủ 蚤tảo 聲thanh 也dã 蚤tảo 音âm 早tảo )# 。 犛mao 牛ngưu (# 上thượng 卯mão 包bao 反phản 山sơn 海hải 經Kinh 云vân 潘phan 侯hầu 之chi 山sơn 有hữu 狩thú 狀trạng 如như 牛ngưu 而nhi 四tứ 節tiết 生sanh 毛mao 名danh 曰viết 犛mao 牛ngưu 考khảo 聲thanh 云vân 牛ngưu 名danh 也dã 說thuyết 文văn 云vân 西tây 南nam 夷di 長trường/trưởng 髭tì 牛ngưu 也dã 從tùng 牛ngưu [((上/小)*ㄆ)/厂]# 聲thanh 也dã 髭tì 音âm 毛mao )# 。 袪# 蚊văn (# 上thượng 去khứ 魚ngư 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 袪# 卻khước 也dã 除trừ 也dã 下hạ 音âm 文văn )# 。 撚nhiên 芋# 毛mao (# 上thượng 年niên 典điển 反phản 方phương 言ngôn 云vân 撚nhiên 續tục 也dã 顧cố 野dã 王vương 云vân 謂vị 相tương 接tiếp 續tục 也dã 說thuyết 文văn 云vân 撚nhiên 執chấp 也dã 從tùng 手thủ 然nhiên 聲thanh 也dã )# 。 相tương/tướng 𢷏# (# 龐# 邈mạc 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 撲phác 投đầu 於ư 地địa 也dã 字tự 書thư 云vân 相tương/tướng 𢷏# 手thủ 搏bác 也dã 說thuyết 文văn 作tác 撲phác 從tùng 手thủ 菐# 聲thanh 菐# 音âm 卜bốc 搏bác 音âm 搏bác )# 。 腳cước 跌trật (# 上thượng 脚cước 字tự 也dã 下hạ 田điền 結kết 反phản 許hứa 叔thúc 重trọng/trùng 注chú 淮hoài 南nam 子tử 云vân 跌trật 作tác 也dã 郭quách 注chú 云vân 偃yển 地địa 也dã 說thuyết 文văn 云vân 跌trật 越việt 也dã 從tùng 足túc 失thất 聲thanh 也dã )# 。 澡táo 罐quán (# 上thượng 音âm 早tảo 下hạ 官quan 喚hoán 文văn 字tự 集tập 略lược 云vân 汲cấp 水thủy 器khí 也dã 從tùng [午/止]# 雚# 聲thanh 雚# 音âm 同đồng 上thượng )# 。 鉸# 刀đao (# 上thượng 交giao 巧xảo 反phản 韻vận 英anh 云vân 鉸# 刀đao 也dã 即tức 今kim 剪tiễn 刀đao 也dã )# 。 談đàm 覈# (# 下hạ 形hình 益ích 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 覈# 窮cùng 也dã 實thật 也dã 說thuyết 文văn 考khảo 實thật 事sự 也dã 從tùng 西tây 敫# 聲thanh 也dã 或hoặc 從tùng 雨vũ 作tác 𩅢# 西tây 音âm 呼hô 下hạ 反phản 敫# 音âm 經kinh 亦diệc 反phản )# 。 第đệ 七thất 卷quyển 羞tu 赧nỏa (# 上thượng 秀tú 由do 反phản 孔khổng 注chú 尚thượng 書thư 云vân 羞tu 辱nhục 也dã 左tả 傳truyền 無vô 作tác 巨cự 羞tu 杜đỗ 注chú 云vân 羞tu 耻sỉ 也dã 說thuyết 文văn 羞tu 進tiến 獻hiến 也dã 從tùng 羊dương 羊dương 所sở 進tiến 也dã 從tùng 丑sửu 丑sửu 亦diệc 聲thanh 也dã 下hạ 儜nảnh 簡giản 反phản 方phương 言ngôn 云vân 赧nỏa 愧quý 也dã 考khảo 聲thanh 云vân 羞tu 慙tàm 靣# 赤xích 也dã 說thuyết 文văn 靣# 慙tàm 赤xích 也dã 從tùng 赤xích 㞋# 聲thanh 律luật 本bổn 從tùng 皮bì 作tác 𧹞# 俗tục 字tự 也dã 㞋# 音âm 尼ni 展triển 反phản )# 。 扣khấu 門môn (# 上thượng 音âm 口khẩu 論luận 語ngữ 云vân 以dĩ 杖trượng 扣khấu 其kỳ 脛hĩnh 孔khổng 注chú 云vân 扣khấu 擊kích 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 手thủ 從tùng 口khẩu 口khẩu 亦diệc 聲thanh 也dã )# 。 絛thao 亦diệc (# 上thượng 討thảo 刀đao 反phản 鄭trịnh 注chú 周chu 禮lễ 云vân 其kỳ 樊phàn 纓anh 以dĩ 絛thao 絲ti 飾sức 之chi 字tự 書thư 云vân 編biên 絲ti 為vi 繩thằng 也dã 古cổ 今kim 正chánh 字tự 云vân 編biên 諸chư 屬thuộc 也dã 從tùng 糸mịch 從tùng 攸du 省tỉnh 聲thanh 也dã )# 。 句cú 紐nữu (# 上thượng 苟cẩu 侯hầu 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 句cú 留lưu 也dã 牽khiên 也dã 曲khúc 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 勹# 從tùng 口khẩu 亦diệc 從tùng 金kim 作tác 鉤câu 律luật 文văn 作tác 怐# 非phi 也dã 下hạ 尼ni 九cửu 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 紐nữu 結kết 而nhi 可khả 解giải 也dã 說thuyết 文văn 云vân 糸mịch 也dã 從tùng 系hệ 丑sửu 聲thanh )# 。 蘡# 薁# (# 上thượng 益ích 盈doanh 反phản 下hạ 憂ưu 六lục 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 似tự 葡bồ 萄đào 而nhi 小tiểu 子tử 黑hắc 也dã 說thuyết 文văn 云vân 蘡# 也dã 從tùng 艸thảo 奧áo 聲thanh )# 。 𤌢# 水thủy (# 上thượng 奴nô 管quản 反phản 說thuyết 文văn 云vân 煗noãn 溫ôn 也dã 從tùng 火hỏa 耎nhuyễn 聲thanh 耎nhuyễn 音âm 而nhi 兖# 反phản )# 。 屆giới 節tiết (# 上thượng 皆giai 薤# 反phản 孔khổng 注chú 尚thượng 書thư 云vân 屆giới 至chí 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 從tùng 尸thi 從tùng 由do 謂vị 從tùng 所sở 由do 而nhi 至chí 會hội 意ý 字tự 也dã )# 。 逃đào [(起-土+大)-巳+屏]# (# 上thượng 唐đường 勞lao 反phản 鄭trịnh 注chú 禮lễ 記ký 云vân 逃đào 去khứ 也dã 王vương 逸dật 注chú 楚sở 辭từ 云vân 竄thoán 也dã 廣quảng 雅nhã 避tị 也dã 字tự 書thư 云vân 𡗱# 也dã 說thuyết 文văn 亾# 也dã 從tùng 辵# 兆triệu 聲thanh 辵# 音âm 丑sửu 略lược 反phản 律luật 本bổn 作tác 逃đào 非phi 也dã 下hạ 伯bá 孟# 反phản 考khảo 聲thanh 云vân [(起-土+大)-巳+(口/并)]# 散tán 𡗱# 也dã 亦diệc 作tác 𧻓# 文văn 字tự 典điển 說thuyết 從tùng 𡗱# 屏bính 聲thanh 律luật 文văn 從tùng 辵# 作tác 迸bính 俗tục 字tự 也dã )# 。 𠛠# 心tâm (# 上thượng 椀# 丸hoàn 反phản 正chánh 體thể 字tự 也dã 考khảo 聲thanh 云vân 𠛠# 曲khúc 刻khắc 也dã 埤# 蒼thương 云vân 𠛠# [利-禾+(ㄙ/月)]# 也dã 字tự 統thống 云vân 𠛠# 斗đẩu [利-禾+(ㄙ/月)]# 也dã 古cổ 今kim 正chánh 字tự 從tùng 刀đao 夗# 聲thanh 俗tục 作tác 剜oan 亦diệc 通thông [利-禾+(ㄙ/月)]# 音âm 扶phù 玄huyền 反phản )# 。 第đệ 八bát 卷quyển 有hữu 紊# (# 下hạ 音âm 問vấn 孔khổng 注chú 尚thượng 書thư 云vân 紊# 亂loạn 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 糸mịch 文văn 聲thanh 也dã )# 。 謦khánh 欬khái (# 上thượng 輕khinh 郢# 反phản 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 云vân 謦khánh 聲thanh 也dã 說thuyết 文văn 欬khái 也dã 從tùng 言ngôn 殸# 聲thanh 殸# 音âm 磬khánh 下hạ 開khai 愛ái 反phản 顧cố 野dã 王vương 云vân 欬khái 嗽thấu 也dã 說thuyết 文văn 云vân 逆nghịch 氣khí 也dã 從tùng 欠khiếm 亥hợi 聲thanh 嗽thấu 音âm 桑tang 后hậu 反phản )# 。 嚏# 噴phún (# 上thượng 音âm 帝đế 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 噴phún 鼻tị 也dã 說thuyết 文văn 云vân 嚏# 悟ngộ 解giải 氣khí 也dã 從tùng 口khẩu 疐# 聲thanh 疐# 音âm 同đồng 上thượng 下hạ 歕# 悶muộn 反phản 戰chiến 國quốc 筞# 云vân 驥kí 俛miễn 而nhi 噴phún 仰ngưỡng 而nhi 鳴minh 也dã 說thuyết 文văn 云vân 噴phún 吒tra 也dã 從tùng 口khẩu 賁# 聲thanh 歕# 音âm 普phổ 門môn 反phản )# 。 顧cố 眄miện (# 上thượng 孤cô 護hộ 反phản 鄭trịnh 箋# 毛mao 詩thi 云vân 𢌞# 首thủ 日nhật 顧cố 廣quảng 雅nhã 云vân 顧cố 眷quyến 也dã 說thuyết 文văn 顧cố 還hoàn 視thị 也dã 從tùng 頁# 雇cố 聲thanh 頁# 音âm 賢hiền 結kết 反phản 下hạ 眠miên 遍biến 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 眄miện 衺# 視thị 也dã 說thuyết 文văn 云vân 目mục 偏thiên 合hợp 也dã 從tùng 目mục 丐cái 聲thanh 丐cái 音âm 同đồng 上thượng 衺# 音âm 邪tà )# 。 蘿# [菔-月+舟]# (# 上thượng 音âm 羅la 下hạ 鵬# 北bắc 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 蘿# 菔bặc 菜thái 名danh 也dã 說thuyết 文văn 蘆lô 菔bặc 也dã 似tự 蕪# 菁# 也dã 並tịnh 從tùng 廾# 羅la [舟*(尸@又)]# 皆giai 聲thanh 也dã )# 。 斷đoạn 敵địch (# 上thượng 端đoan 管quản 反phản 俗tục 字tự 也dã 孔khổng 注chú 尚thượng 書thư 云vân 斷đoạn 絕tuyệt 說thuyết 文văn 云vân 截tiệt 也dã 從tùng 斤cân 㡭# 聲thanh 㡭# 音âm 絕tuyệt 律luật 本bổn 作tác 拒cự 非phi 也dã 下hạ 亭đình 的đích 反phản 杜đỗ 注chú 左tả 傳truyền 云vân 敵địch 猶do 對đối 也dã 當đương 也dã 方phương 言ngôn 云vân 同đồng 力lực 者giả 謂vị 之chi 敵địch 也dã 說thuyết 文văn 云vân 敵địch 仇cừu 也dã 從tùng 攴phộc 啇# 聲thanh )# 。 打đả 撲phác (# 下hạ 普phổ 木mộc 反phản 顧cố 野dã 王vương 云vân 撲phác 猶do 打đả 捶chúy 之chi 也dã 廣quảng 雅nhã 云vân 擊kích 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 手thủ 菐# 聲thanh 菐# 音âm 卜bốc )# 。 來lai 襲tập (# 尋tầm 立lập 反phản 杜đỗ 注chú 左tả 傳truyền 云vân 掩yểm 其kỳ 不bất 備bị 也dã 周chu 禮lễ 云vân 襲tập 謂vị 掩yểm 捕bộ 之chi 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 衣y 龍long 聲thanh 也dã )# 。 腋dịch 挾hiệp (# 上thượng 盈doanh 赤xích 反phản 埤# 蒼thương 云vân 腋dịch 胳# 也dã 肘trửu 後hậu 也dã 古cổ 今kim 正chánh 字tự 從tùng 肉nhục 夜dạ 聲thanh 胳# 音âm 各các 下hạ 嫌hiềm 頰giáp 反phản 何hà 休hưu 注chú 公công 羊dương 云vân 挾hiệp 懷hoài 也dã 爾nhĩ 雅nhã 云vân 挾hiệp 藏tạng 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 手thủ 夾giáp 聲thanh 杜đỗ 注chú 左tả 傳truyền 云vân 除trừ 囟# 之chi 祀tự 也dã 說thuyết 文văn 云vân 除trừ 惡ác 祭tế 也dã 從tùng 示thị 犮# 聲thanh 犮# 音âm 盤bàn 鉢bát 反phản )# 。 第đệ 九cửu 卷quyển 瑕hà 隙khích (# 上thượng 夏hạ 加gia 反phản 杜đỗ 注chú 左tả 傳truyền 云vân 瑕hà 猶do 過quá 也dã 鄭trịnh 注chú 禮lễ 記ký 云vân 瑕hà 玉ngọc 病bệnh 也dã 廣quảng 雅nhã 云vân 裂liệt 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 玉ngọc 叚giả 聲thanh 下hạ 卿khanh 逆nghịch 反phản )# 。 嚻# 聲thanh (# 上thượng 許hứa 嬌kiều 反phản 鄭trịnh 注chú 周chu 禮lễ 云vân 嚻# 讙# 也dã 毛mao 詩thi 傳truyền 云vân 嚻# 聲thanh 也dã 說thuyết 文văn 聲thanh 氣khí 出xuất 頭đầu 上thượng 也dã 從tùng 㗊# 從tùng 頁# 頁# 首thủ 也dã 㗊# 音âm 莊trang 立lập 反phản )# 。 聒# 地địa (# 上thượng 官quan 活hoạt 反phản 杜đỗ 注chú 左tả 傳truyền 云vân 聒# 讙# 也dã 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 云vân 聒# 擾nhiễu 耳nhĩ 也dã 說thuyết 文văn 讙# 語ngữ 也dã 從tùng 耳nhĩ 舌thiệt 聲thanh )# 。 鐵thiết 栿# (# 下hạ 音âm 伏phục 俗tục 字tự 也dã )# 。 𧧳# 讚tán (# 上thượng 跨khóa 華hoa 反phản 孔khổng 注chú 尚thượng 書thư 云vân 憍kiêu [廿/ㄙ/心]# 過quá 制chế 以dĩ 自tự 𡗢# 夭yểu 也dã 謚ích 法pháp 云vân 華hoa 言ngôn 無vô 實thật 曰viết 𧧳# 說thuyết 文văn 誇khoa 誕đản 也dã 從tùng 言ngôn 𡗢# 聲thanh 𡗢# 音âm 同đồng 上thượng )# 。 蜫# 蟻nghĩ (# 上thượng [褒-保+(八/(ㄠ-ㄙ))]# 魂hồn 反phản 鄭trịnh 注chú 禮lễ 記ký 云vân 蜫# 蟲trùng 者giả 者giả 陽dương 而nhi 生sanh 陰ấm 而nhi 藏tạng 者giả 也dã 說thuyết 文văn 作tác 䖵# 云vân 蟲trùng 總tổng 名danh 也dã )# 。 鴟si 梟kiêu (# 上thượng 叱sất 脂chi 反phản 下hạ 皎hiệu 堯# 反phản 鄭trịnh 箋# 云vân 惡ác 鳴minh 鳥điểu 也dã )# 。 第đệ 十thập 卷quyển 桁hành 竿can/cán (# 上thượng 鶴hạc 浪lãng 反phản 下hạ 音âm 干can 考khảo 聲thanh 云vân 桁hành 衣y 架# 也dã 律luật 本bổn 從tùng 竹trúc 作tác 笐# 是thị 樂nhạc 器khí 也dã 音âm 鶴hạc 郎lang 反phản 非phi 桁hành 竿can/cán 字tự 也dã )# 。 一nhất 㭰# (# 卒thốt 髓tủy 反phản 廣quảng 雅nhã 云vân 㭰# 口khẩu 也dã 字tự 書thư 云vân 喙uế 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 此thử 束thúc 聲thanh 亦diệc 作tác 觜tủy 𠲿thúc 束thúc 音âm 雌thư 四tứ 反phản 喙uế 音âm 暉huy 衛vệ 反phản )# 。 掃tảo 篲# (# 上thượng 搔tao 老lão 反phản 下hạ 隨tùy 銳duệ 反phản 說thuyết 文văn 作tác 彗tuệ 云vân 掃tảo 竹trúc 也dã 從tùng 又hựu 持trì [丰*丰]# 啇# [丰*丰]# 音âm 瑟sắt 臻trăn 反phản 古cổ 文văn 作tác 曹tào )# 。 棖# 觸xúc (# 上thượng 擇trạch 庚canh 反phản 考khảo 聲thanh 作tác 敝tệ 云vân 撞chàng 也dã 玉ngọc 篇thiên 作tác [打-丁+(臺-至+工)]# 云vân 剌lạt 也dã 或hoặc 作tác 敲# 云vân 棖# 觸xúc 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 從tùng 手thủ 長trường/trưởng 聲thanh 律luật 本bổn 作tác 㯑# 非phi 也dã )# 。 鈕# 扂# (# 上thượng 尼ni 柳liễu 反phản 前tiền 第đệ 七thất 卷quyển 已dĩ 具cụ 釋thích 下hạ 恬điềm 店điếm 反phản 前tiền 第đệ 三tam 卷quyển 已dĩ 釋thích )# 。 甎chuyên 垛# (# 上thượng 音âm 專chuyên 下hạ 都đô 果quả 反phản 前tiền 第đệ 三tam 卷quyển 已dĩ 釋thích )# 。 啗đạm [噯-(心/ㄆ)+(鬯*又)]# (# 上thượng 談đàm 濫lạm 反phản 說thuyết 文văn 云vân 啗đạm 食thực 也dã 從tùng 口khẩu 臽# 聲thanh 臽# 音âm 陷hãm 律luật 本bổn 作tác 噉đạm 俗tục 字tự 也dã 下hạ 牆tường 藥dược 反phản 前tiền 第đệ 一nhất 卷quyển 已dĩ 訓huấn 釋thích )# 。 扇thiên/phiến 樞xu (# 下hạ 觸xúc 朱chu 反phản 韓# 康khang 伯bá 注chú 周chu 易dị 云vân 樞xu 機cơ 制chế 動động 之chi 主chủ 也dã 廣quảng 雅nhã 云vân 樞xu 本bổn 也dã 說thuyết 文văn 戶hộ 樞xu 也dã 從tùng 木mộc 區khu 聲thanh 區khu 音âm 曲khúc 于vu 反phản )# 。 鎗thương 子tử (# 上thượng 策sách 康khang 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 鼎đỉnh 類loại 也dã 或hoặc 作tác 鐺# 俗tục 字tự 也dã )# 。 鐵thiết 鍤# (# 磣sầm 甲giáp 反phản 方phương 言ngôn 云vân 宋tống 魏ngụy 之chi 間gian 謂vị 臿# 為vi 鍬# 江giang 淮hoài 南nam 楚sở 之chi 間gian 謂vị 鍤# 說thuyết 文văn 從tùng 金kim 臿# 聲thanh 臿# 音âm 同đồng 上thượng 鍬# 音âm 七thất 焦tiêu 反phản 也dã )# 。 斲# 斤cân (# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản 孔khổng 注chú 尚thượng 書thư 云vân 斲# 削tước 也dã 說thuyết 文văn 云vân 斫chước 也dã 從tùng 斤cân [斲-斤]# 聲thanh [斲-斤]# 音âm 豆đậu )# 。 [隕-口+(由-〡+人)]# 毀hủy (# 上thượng 杜đỗ 雷lôi 反phản 廣quảng 雅nhã 云vân 隤đồi 壞hoại 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 阜phụ 貴quý 聲thanh 阜phụ 音âm 父phụ )# 。 第đệ 十thập 一nhất 卷quyển 汝nhữ 捥# (# 𠛠# 喚hoán 反phản 正chánh 作tác [擘-辛+又]# 義nghĩa 已dĩ 具cụ 釋thích 根căn 本bổn 有hữu 部bộ 律luật 第đệ 七thất 卷quyển 中trung 律luật 本bổn 從tùng 肉nhục 作tác 腕oản 俗tục 字tự 也dã )# 。 下hạ 裠# (# 郡quận 雲vân 反phản 前tiền 第đệ 一nhất 卷quyển 已dĩ 釋thích 古cổ 文văn 正chánh 作tác 帬# )# 。 鉆# 拔bạt (# 上thượng 強cường/cưỡng 炎diễm 反phản 說thuyết 文văn 云vân 鉆# 䥫# 銸# 也dã 可khả 以dĩ 夾giáp 耴# 物vật 也dã 從tùng 金kim 占chiêm 聲thanh 律luật 本bổn 作tác 鉗kiềm 是thị 䥫# 拁# 束thúc 項hạng 也dã 非phi 夾giáp 拔bạt 之chi 義nghĩa 下hạ 辨biện 八bát 反phản 尚thượng 書thư 云vân 大đại 木mộc 斯tư 拔bạt 顧cố 野dã 王vương 云vân 拔bạt 猶do 引dẫn 而nhi 出xuất 之chi 廣quảng 雅nhã 云vân 拔bạt 出xuất 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 手thủ 犮# 聲thanh 犮# 音âm 盤bàn 鉢bát 反phản )# 。 捩liệt 齒xỉ (# 上thượng 憐lân 涅niết 反phản 前tiền 第đệ 五ngũ 卷quyển 中trung 已dĩ 具cụ 訓huấn 釋thích )# 。 抉# 目mục (# 上thượng 恚khuể 悅duyệt 反phản 左tả 傳truyền 云vân 以dĩ 戈qua 抉# 其kỳ 膓# 也dã 莊trang 子tử 云vân 子tử 胥# 抉# 眼nhãn 也dã 說thuyết 文văn 抉# 挑thiêu 也dã 從tùng 手thủ 夬# 聲thanh )# 。 以dĩ 鋸cứ (# 居cư 御ngự 反phản 國quốc 語ngữ 云vân 中trung 古cổ 刑hình 用dụng 刀đao 鋸cứ 謂vị 大đại 辟tịch 刑hình 也dã 淮hoài 南nam 子tử 云vân 良lương 匠tượng 不bất 以dĩ 刀đao 鋸cứ 不bất 能năng 以dĩ 制chế 木mộc 鋸cứ 者giả 可khả 以dĩ 截tiệt 物vật 也dã 說thuyết 文văn 鋸cứ 槍thương 唐đường 也dã 從tùng 金kim 居cư 聲thanh 也dã )# 。 㓟# 解giải (# 上thượng 音âm 皮bì 案án 㓟# 是thị 剝bác 去khứ 皮bì 之chi 義nghĩa 也dã 俗tục 字tự 也dã 下hạ 皆giai 買mãi 反phản )# 。 矛mâu 𥎞toàn (# 上thượng 母mẫu 侯hầu 反phản 說thuyết 文văn 云vân 酋tù 矛mâu 也dã 象tượng 形hình 也dã 古cổ 文văn 作tác 𢦵# 亦diệc 作tác 𨥨# 下hạ 倉thương 算toán 反phản 廣quảng 雅nhã 云vân 䂎# 謂vị 之chi 鋌đĩnh 考khảo 聲thanh 短đoản 矛mâu 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 從tùng 矛mâu 贊tán 聲thanh 也dã )# 。 鑱# 身thân (# 上thượng 仕sĩ 咸hàm 反phản 淮hoài 南nam 子tử 云vân 刻khắc 肌cơ 膚phu 鑱# 皮bì 革cách 創sáng/sang 血huyết 流lưu 又hựu 謂vị 針châm 刺thứ 也dã 說thuyết 文văn 云vân 銳duệ 鑱# 也dã 從tùng 金kim 。 [# 攙# -# 。 [# 毚# -# 。 矟sáo 刺thứ (# 工công 雙song 捉tróc 反phản 廣quảng 雅nhã 云vân 矟sáo 矛mâu 也dã 埤# 蒼thương 云vân 今kim [竺-二+戟]# 矟sáo 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 從tùng 矛mâu 肖tiếu 聲thanh 下hạ 青thanh 亦diệc 反phản 顧cố 野dã 王vương 云vân 謂vị 銳duệ 鑱# 入nhập 人nhân 肉nhục 中trung 也dã 說thuyết 文văn 刺thứ 直trực 傷thương 也dã 從tùng 刀đao 束thúc 聲thanh )# 。 鎔dong 銅đồng (# 上thượng 勇dũng 鍾chung 反phản 漢hán 書thư 云vân 猶do 金kim 之chi 在tại 鎔dong 唯duy 冶dã 之chi 所sở 鑄chú 也dã 亦diệc 云vân 鎔dong 鎔dong 也dã 銅đồng 屑tiết 為vi 鎔dong 說thuyết 文văn 冶dã 器khí 法pháp 也dã 從tùng 金kim 容dung 聲thanh 也dã )# 。 杌ngột 木mộc (# 上thượng 吾ngô 骨cốt 反phản 韻vận 略lược 云vân 杭# 樹thụ 無vô 枝chi 也dã 字tự 綂# 云vân 杌ngột 斷đoạn 木mộc 也dã 一nhất 云vân 枯khô 木mộc 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 木mộc 兀ngột 聲thanh )# 。 痰đàm 癊ấm (# 上thượng 音âm 談đàm 下hạ 飲ẩm 禁cấm 反phản 義nghĩa 於ư 有hữu 部bộ 律luật 中trung 已dĩ 具cụ 釋thích )# 。 如như 榍# (# 先tiên 節tiết 反phản 說thuyết 文văn 作tác 楔tiết 云vân 櫼# 也dã 櫼# 音âm 子tử 廉liêm 反phản 第đệ 十thập 三tam 卷quyển 已dĩ 釋thích )# 。 頞át 部bộ 陀đà (# 上thượng 安an 幹cán 反phản 梵Phạn 語ngữ 胎thai 藏tạng 名danh 也dã )# 。 稠trù 酪lạc (# 上thượng 胄trụ 流lưu 反phản 毛mao 詩thi 傳truyền 云vân 稠trù 密mật 也dã 廣quảng 雅nhã 云vân 穊# 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 禾hòa 周chu 聲thanh 穊# 音âm 既ký 酪lạc 音âm 洛lạc )# 。 橐# 扇thiên/phiến (# 上thượng 排bài 賣mại 反phản 義nghĩa 已dĩ 具cụ 前tiền 訓huấn 釋thích )# 。 插sáp 在tại (# 上thượng 磣sầm 甲giáp 反phản 聲thanh 類loại 云vân 插sáp 刺thứ 入nhập 也dã 說thuyết 文văn 云vân 刺thứ 內nội 也dã 從tùng 手thủ 臿# 聲thanh 也dã 臿# 音âm 同đồng 上thượng 磣sầm 音âm 初sơ 錦cẩm 反phản )# 。 [黧-黑+(企-止+黑)]# 黑hắc (# 上thượng 履lý 脂chi 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 黑hắc 黃hoàng 色sắc 也dã 古cổ 今kim 正chánh 字tự 從tùng 黑hắc 黎lê 省tỉnh 聲thanh )# 。 臠luyến 割cát (# 上thượng 劣liệt 兖# 反phản 顧cố 野dã 王vương 云vân 切thiết 肉nhục 為vi 胾# 之chi 小tiểu 者giả 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 從tùng 肉nhục 從tùng 戀luyến 省tỉnh 聲thanh 胾# 音âm 緇# 史sử 反phản 下hạ 干can 曷hạt 反phản )# 。 第đệ 十thập 二nhị 卷quyển 唼xiệp 食thực (# 上thượng [外/曰]# 答đáp 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 唼xiệp 嗍# 也dã 字tự 綂# 云vân 唼xiệp 血huyết 也dã 正chánh 作tác 𠯗# 字tự 通thông 俗tục 文văn 云vân 味vị 入nhập 卪# 曰viết 𠯗# 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 從tùng 口khẩu 妾thiếp 聲thanh 也dã 咎cữu 音âm 帀táp 感cảm 反phản 下hạ 正chánh 食thực 字tự )# 。 襁# 褓bảo (# 上thượng 姜# 仰ngưỡng 反phản 包bao 咸hàm 注chú 論luận 語ngữ 云vân 負phụ 者giả 以dĩ 器khí 曰viết 襁# 博bác 物vật 志chí 云vân 織chức 縷lũ 為vi 之chi 廣quảng 八bát 寸thốn 長trường/trưởng 丈trượng 二nhị 尺xích 以dĩ 約ước 小tiểu 兒nhi 於ư 背bội 上thượng 也dã 說thuyết 文văn 負phụ 兒nhi 衣y 也dã 從tùng 衣y 強cường/cưỡng 聲thanh 下hạ 音âm 保bảo 義nghĩa 根căn 本bổn 有hữu 部bộ 律luật 第đệ 十thập 三tam 卷quyển 中trung 已dĩ 具cụ 釋thích )# 。 𣖀# 槩# (# 上thượng 庚canh 猛mãnh 反phản 爾nhĩ 雅nhã 云vân 𣖀# 直trực 也dã 廣quảng 雅nhã 云vân 略lược 也dã 說thuyết 文văn 云vân 從tùng 木mộc 㪅# 聲thanh 下hạ 該cai 愛ái 反phản 鄭trịnh 注chú 禮lễ 記ký 云vân 可khả 以dĩ 平bình 斗đẩu 斛hộc 者giả 也dã 說thuyết 文văn 槩# [木*尢]# 斗đẩu 斛hộc 也dã 從tùng 木mộc 既ký 聲thanh 杚# 音âm 昆côn 兀ngột 反phản )# 。 筋cân 脈mạch (# 上thượng 謹cẩn 銀ngân 反phản 說thuyết 文văn 云vân 筋cân 肉nhục 之chi 力lực 也dã 從tùng 肉nhục 從tùng 竹trúc 物vật 之chi 多đa 筋cân 者giả 也dã 從tùng 力lực 力lực 象tượng 筋cân 也dã 下hạ 音âm [(木-(企-止)+((人/人)*(人/人)))/ㄆ]# 正chánh 體thể 字tự 也dã 說thuyết 文văn 作tác [覛-見+皿]# 云vân 血huyết 理lý 通thông 流lưu 行hành 於ư 體thể 中trung 也dã 從tùng 血huyết 𠂢# 聲thanh 𠂢# 音âm 普phổ 賣mại 反phản 律luật 本bổn 作tác 脉mạch 俗tục 字tự 也dã )# 。 㳄# 唾thóa (# 上thượng 祥tường 延diên 反phản 說thuyết 文văn 云vân 㳄# 口khẩu 液dịch 也dã 從tùng 欠khiếm 從tùng 水thủy 律luật 文văn 作tác 涎tiên 俗tục 字tự 也dã 下hạ 吐thổ 臥ngọa 反phản )# 。 糞phẩn 鍋oa (# 上thượng 分phần/phân 問vấn 反phản 說thuyết 文văn 云vân [云/廾]# 除trừ 也dã 從tùng 拱củng 推thôi 華hoa [云/廾]# 屎thỉ 也dã 從tùng 米mễ 古cổ 文văn 屎thỉ 字tự 也dã 似tự 米mễ 而nhi 非phi 也dã 從tùng 華hoa 音âm 般bát 箕ki 屬thuộc 也dã 從tùng 廾# 音âm 拱củng 兩lưỡng 手thủ 也dã 律luật 文văn 從tùng 米mễ 從tùng 異dị 俗tục 字tự 也dã 下hạ 古cổ 禾hòa 反phản 亦diệc 俗tục 字tự 也dã 正chánh 作tác [一/(口*口)/(冏-口+干)]# 鎗thương 釜phủ 之chi 屬thuộc 也dã 無vô 足túc 小tiểu 钁quắc 也dã 言ngôn 糞phẩn [一/(口*口)/(冏-口+干)]# 者giả 胎thai 藏tạng 烝# 熱nhiệt 不bất 淨tịnh 穢uế 惡ác 。 如như [一/(口*口)/(冏-口+干)]# 之chi 煑chử 也dã )# 。 毒độc 瘀ứ (# 於ư 據cứ 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 皮bì 肉nhục 中trung 凝ngưng 血huyết 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 聚tụ 積tích 血huyết 也dã 從tùng 疒# 於ư 聲thanh )# 。 鱓# 蛭# (# 上thượng 蟬thiền 闡xiển 反phản 上thượng 聲thanh 字tự 郭quách 注chú 山sơn 海hải 經Kinh 云vân 鱓# 魚ngư 似tự 蛇xà 也dã 說thuyết 文văn 皮bì 可khả 以dĩ 為vi 鼓cổ 從tùng 魚ngư 單đơn 聲thanh 下hạ 真chân 叱sất 反phản 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 云vân 水thủy 蟲trùng 也dã 能năng 唼xiệp 人nhân 血huyết 說thuyết 文văn 從tùng 虫trùng 至chí 聲thanh 虫trùng 音âm 虺hủy )# 。 蚌# 蛤# (# 上thượng 龐# 講giảng 反phản 郭quách 璞# 注chú 云vân 蚌# 𧒏# 也dã 周chu 易dị 云vân 腹phúc 有hữu 珠châu 者giả 也dã 呂lữ 氏thị 春xuân 秋thu 云vân 月nguyệt 望vọng 則tắc 蚌# 蛤# 實thật 月nguyệt 晦hối 則tắc 蚌# 蛤# 虛hư 也dã 說thuyết 文văn 蚌# 蠣# 也dã 從tùng 虫trùng 丰# 聲thanh 下hạ 甘cam 答đáp 反phản 禮lễ 記ký 季quý 秋thu 雀tước 入nhập 大đại 水thủy 海hải 也dã 雀tước 千thiên 歲tuế 駕giá 也dã 說thuyết 文văn 云vân 蛤# 有hữu 三tam 種chủng 皆giai 生sanh 於ư 海hải 蛤# 蠣# 千thiên 歲tuế 鴐# 所sở 化hóa 秦tần 謂vị 之chi 壯tráng 蠣# 海hải 蛤# 者giả 百bách 歲tuế 鷰# 所sở 化hóa 也dã 魁khôi 蛤# 老lão 一nhất 名danh 蒲bồ 螺loa 者giả 伏phục 翼dực 所sở 化hóa 也dã 從tùng 虫trùng 合hợp 聲thanh )# 。 善thiện 軶# (# 音âm 厄ách 正chánh 體thể 字tự 也dã 經kinh 作tác 軛ách 俗tục 字tự 也dã )# 。 肉nhục 疱pháo (# 彭# 貌mạo 反phản 說thuyết 文văn 面diện 氣khí 生sanh 瘡sang 也dã 或hoặc 作tác 皰pháo 也dã )# 。 頷hạm 車xa (# 含hàm 敢cảm 反phản 韻vận 英anh 云vân 頥# 也dã 釋thích 名danh 云vân 頷hạm 車xa 輔phụ 車xa 也dã 或hoặc 作tác 頥# 南nam 楚sở 謂vị 頥# 為vi 頷hạm 從tùng 頁# 含hàm 聲thanh )# 。 腭# 骨cốt (# 我ngã 各các 反phản 俗tục 字tự 也dã 考khảo 聲thanh 腭# 口khẩu 上thượng 腭# 也dã 說thuyết 文văn 云vân 口khẩu 上thượng 阿a 也dã 從tùng 口khẩu 作tác 谷cốc 音âm 強cường/cưỡng 略lược 反phản 從tùng 口khẩu 欠khiếm 象tượng 文văn 理lý 也dã 古cổ 云vân 各các 今kim 云vân 咢# 聲thanh 轉chuyển 也dã )# 。 胃vị 臆ức (# 上thượng 勗úc 恭cung 反phản 說thuyết 文văn 胃vị 膺ưng 也dã 下hạ 音âm 憶ức 𦙄# 骨cốt 也dã 古cổ 文văn 作tác [丮-(舉-與)+月]# )# 。 [月*(刀/巳)]# [刀/(厂@巴)]# (# 上thượng 清thanh 歲tuế 反phản 廣quảng 雅nhã 脆thúy 弱nhược 也dã 字tự 綂# 云vân 肉nhục 耎nhuyễn 易dị 斷đoạn 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 云vân 易dị 破phá 也dã 說thuyết 文văn 少thiểu 耎nhuyễn 易dị 斷đoạn 也dã 從tùng 肉nhục 從tùng 絕tuyệt 省tỉnh 聲thanh 下hạ 隗# 逵# 反phản 文văn 字tự 典điển 說thuyết 云vân 在tại 高cao 而nhi 懼cụ 也dã 人nhân 在tại 厂hán 上thượng 自tự 飾sức 止chỉ 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 卪# 厃# 聲thanh 厃# 音âm 危nguy 毀hủy 反phản 從tùng 人nhân 從tùng 厂hán )# 。 倉thương 與dữ 篅thước (# 下hạ 垂thùy 緣duyên 反phản 許hứa 叔thúc 注chú 淮hoài 南nam 子tử 云vân 篅thước [竺-二+(巾-〡+(乳-孚))]# 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 織chức 竹trúc 木mộc 圜viên 作tác 可khả 以dĩ 盛thịnh 穀cốc 麥mạch 也dã 從tùng 竹trúc 耑# 聲thanh [竺-二+(巾-〡+(乳-孚))]# 音âm 鈍độn )# 。 肪phương 膏cao (# 上thượng 音âm 方phương 說thuyết 文văn 云vân 肪phương 肥phì 也dã 從tùng 肉nhục 方phương 聲thanh 下hạ 音âm 高cao 釋thích 名danh 曰viết 膏cao 凝ngưng 者giả 曰viết 脂chi 說thuyết 文văn 云vân 肥phì 也dã 從tùng 月nguyệt 高cao 聲thanh 也dã )# 。 豐phong 樂lạc 上thượng 正chánh 體thể 豊# 字tự 下hạ 郎lang 各các 反phản )# 。 翊dực 從tùng (# 上thượng 蠅dăng 即tức 反phản 顧cố 野dã 王vương 云vân 翊dực 輔phụ 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 羽vũ 從tùng 立lập 會hội 意ý 字tự 下hạ 才tài 用dụng 反phản )# 。 森sâm 竦tủng (# 上thượng 澀sáp 金kim 反phản 說thuyết 文văn 云vân 森sâm 多đa 木mộc 長trường/trưởng 貌mạo 從tùng 林lâm 木mộc 讀đọc 若nhược 上thượng 黨đảng 人nhân 參tham 也dã 參tham 音âm 所sở 林lâm 反phản 下hạ 栗lật 勇dũng 反phản 廣quảng 雅nhã 云vân 竦tủng 上thượng 也dã 顧cố 野dã 王vương 云vân 高cao 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 立lập 從tùng 束thúc 束thúc 自tự 由do 束thúc 亦diệc 聲thanh 也dã )# 。 屆giới 彼bỉ (# 上thượng 皆giai 薤# 反phản 義nghĩa 已dĩ 具cụ 釋thích 第đệ 七thất 卷quyển 中trung )# 。 屍thi 骸hài (# 上thượng 始thỉ 之chi 反phản 禮lễ 記ký 云vân 死tử 者giả 在tại 牀sàng 曰viết 屍thi 鄭trịnh 注chú 云vân 屍thi 陳trần 也dã 言ngôn 形hình 體thể 在tại 也dã 說thuyết 文văn 云vân 屍thi 死tử 也dã 從tùng 尸thi 從tùng 死tử 下hạ 蟹# 皆giai 反phản 劉lưu 兆triệu 注chú 公công 羊dương 云vân 骸hài 骨cốt 也dã 顧cố 野dã 王vương 骸hài 體thể 骨cốt 總tổng 名danh 也dã 說thuyết 文văn 體thể 脛hĩnh 骨cốt 也dã 從tùng 骨cốt 亥hợi 聲thanh 也dã )# 。 第đệ 十thập 三tam 卷quyển 氍cù 毹# (# 上thượng 具cụ 于vu 反phản 下hạ 數số 𪀫# 反phản 本bổn 胡hồ 語ngữ 也dã 織chức 毛mao 為vi 布bố 如như 麻ma 以dĩ 敷phu 牀sàng 褥nhục 出xuất 𦋺# 賓tân 國quốc 聲thanh 類loại 云vân 毛mao 席tịch 也dã 二nhị 字tự 並tịnh 從tùng 毛mao 瞿cù 俞# 皆giai 聲thanh 也dã 或hoặc 作tác 𣰠# 氀lâu )# 。 矸# 石thạch (# 上thượng 寒hàn 幹cán 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 矸# 玉ngọc 石thạch 白bạch 貌mạo 也dã 亦diệc 作tác 矸# 又hựu 音âm 千thiên 旱hạn 反phản 律luật 文văn 從tùng 禾hòa 作tác 秆# 非phi 也dã )# 。 [禾*(妻-女+(黍-禾))]# 帒đại (# 上thượng 恪khác 剛cang 反phản 郭quách 璞# 云vân 麋mi 米mễ 皮bì 也dã 下hạ 臺đài 賚lãi 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 囊nang 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 從tùng 巾cân 代đại 聲thanh 也dã )# 。 為vi 桁hành (# 鶴hạc 浪lãng 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 桁hành 衣y 架# 也dã 律luật 本bổn 作tác 笐# 非phi 也dã )# 。 [血-║+(又*又)]# 櫺# (# 上thượng 齪# 江giang 反phản 說thuyết 文văn 云vân 在tại 牆tường 曰viết 牖dũ 在tại 屋ốc 曰viết 𡇄# 象tượng 形hình 字tự 或hoặc 從tùng 穴huyệt 作tác [穴/(囗@(又*又))]# 律luật 文văn 從tùng 片phiến 作tác 牕# 俗tục 字tự 也dã 下hạ 瀝lịch 丁đinh 反phản 說thuyết 文văn 云vân 𣠄# 楯thuẫn 間gian 手thủ 也dã 從tùng 木mộc 霝# 聲thanh 霝# 音âm 同đồng 上thượng )# 。 骾# 喉hầu (# 上thượng 庚canh 杏hạnh 反phản 物vật 在tại 喉hầu 中trung 不bất 下hạ 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 骨cốt 更cánh 聲thanh 律luật 文văn 從tùng 魚ngư 作tác 鯁# 非phi 此thử 義nghĩa 也dã 下hạ 音âm 侯hầu )# 。 刮# 舌thiệt 篦bề (# 上thượng 關quan 滑hoạt 反phản 已dĩ 釋thích 律luật 第đệ 一nhất 卷quyển 中trung 下hạ 璧bích 迷mê 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 麋mi 篦bề 等đẳng 也dã 亦diệc 作tác 箄# )# 。 應ưng 劈phách (# 甹# 覓mịch 反phản 甹# 音âm 匹thất 并tinh 反phản 廣quảng 雅nhã 云vân 劈phách 裂liệt 也dã 埤# 蒼thương 云vân 剖phẫu 也dã 說thuyết 文văn 破phá 也dã 從tùng 刀đao 辟tịch 聲thanh 也dã )# 。 籤# 剌lạt (# 上thượng 妾thiếp 閻diêm 反phản 說thuyết 文văn 云vân 籤# 銳duệ 也dã 貫quán 也dã 從tùng 竹trúc 籤# 聲thanh 籤# 音âm 思tư 廉liêm 反phản 下hạ 此thử 四tứ 反phản 律luật 文văn 作tác 籤# 刾# 俗tục 字tự 也dã )# 。 遂toại 㧖# (# 鸎# 革cách 反phản 廣quảng 雅nhã 云vân 㧖# 持trì 也dã 說thuyết 文văn 云vân 把bả 也dã 從tùng 手thủ [尸@乙]# 聲thanh 亦diệc 作tác 攝nhiếp )# 。 斗đẩu 枅# (# 牽khiên 見kiến 反phản 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 云vân 柱trụ 上thượng 方phương 木mộc 也dã 許hứa 叔thúc 重trọng/trùng 云vân 枅# 櫨lô 也dã 說thuyết 文văn 云vân 從tùng 木mộc 幵# 聲thanh 幵# 音âm 牽khiên )# 。 𥿳# 擘phách (# 迸bính 麥mạch 反phản 鄭trịnh 注chú 禮lễ 記ký 云vân 擘phách 破phá 裂liệt 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 手thủ 辟tịch 聲thanh 也dã )# 。 第đệ 十thập 四tứ 卷quyển 持trì 篲# (# 隨tùy 醉túy 反phản 前tiền 第đệ 十thập 卷quyển 已dĩ 具cụ 訓huấn 釋thích )# 。 蚤tảo 蝨sắt (# 上thượng 遭tao 老lão 反phản 說thuyết 文văn 云vân 蚤tảo 齧niết 入nhập 跳khiêu 蟲trùng 也dã 從tùng 䖵# 卂# 聲thanh 卂# 音âm 側trắc 巧xảo 反phản 下hạ 詵sân 擳# 反phản 說thuyết 文văn 云vân 蝨sắt 齧niết 人nhân 蟲trùng 也dã 從tùng 䖵# 卂# 聲thanh 卂# 音âm 信tín 䖵# 音âm 昆côn )# 。 饕thao 餮thiết (# 上thượng 討thảo 刀đao 反phản 下hạ 天thiên 涅niết 反phản 杜đỗ 注chú 左tả 傳truyền 云vân 貪tham 財tài 為vi 饕thao 貪tham 食thực 為vi 餮thiết )# 。 畜súc 筩đồng (# 上thượng 休hưu 郁uất 反phản 下hạ 音âm 同đồng 方phương 言ngôn 云vân 筩đồng 箸trứ 鹽diêm 筩đồng 也dã 說thuyết 文văn 云vân 斷đoạn 竹trúc 也dã 從tùng 竹trúc 甬# 聲thanh 甬# 音âm 勇dũng )# 。 畔bạn 睇thê (# 上thượng 盤bàn 漫mạn 反phản 下hạ 隄đê 麗lệ 反phản 梵Phạn 語ngữ 也dã 唐đường 云vân 禮lễ 拜bái 也dã )# 。 [癈-(弓*殳)+虫]# 癢dạng (# 上thượng 桑tang 刀đao 反phản 又hựu 去khứ 聲thanh 字tự 統thống 云vân 瘙# 疥giới 也dã 廣quảng 雅nhã 云vân 瘡sang 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 從tùng 疒# 蚤tảo 聲thanh 疒# 音âm 女nữ 厄ách 反phản 下hạ 羊dương 兩lưỡng 反phản 蛘# 不bất 敢cảm 搔tao 也dã 說thuyết 文văn 作tác 蛘# 云vân 搔tao 也dã 從tùng 虫trùng 羊dương 聲thanh 亦diệc 作tác 痒dương )# 。 礓# 石thạch (# 上thượng 音âm 畺cương 堅kiên 土thổ/độ 也dã 如như 石thạch 形hình 似tự 畺cương 故cố 以dĩ 為vi 名danh )# 。 摋# 打đả (# 所sở 誡giới 反phản 俗tục 字tự 也dã )# 。 第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển 蹲tồn 地địa (# 上thượng 徂# 魂hồn 反phản 前tiền 第đệ 四tứ 卷quyển 中trung 已dĩ 釋thích )# 。 醭# 出xuất (# 上thượng 普phổ 木mộc 反phản 義nghĩa 已dĩ 具cụ 釋thích 根căn 本bổn 有hữu 部bộ 律luật 第đệ 二nhị 十thập 七thất 。 卷quyển 中trung 也dã )# 。 斑ban 駮# (# 上thượng 八bát 蠻# 反phản 下hạ 邦bang 邈mạc 反phản 漢hán 書thư 云vân 白bạch 黑hắc 雜tạp 合hợp 謂vị 之chi 駮# 說thuyết 文văn 作tác 駁bác 釋thích 云vân 不bất 純thuần 色sắc 也dã 從tùng 馬mã 交giao 聲thanh 也dã )# 。 便tiện 搭# (# 躭đam 蛤# 反phản 已dĩ 釋thích 根căn 本bổn 有hữu 部bộ 律luật 第đệ 二nhị 十thập 二nhị 卷quyển 中trung )# 。 水thủy 捼# (# 內nội 𢌞# 反phản )# 。 大đại 𠿒# (# 罕# 遏át 反phản 廣quảng 雅nhã 云vân 𠿒# 怒nộ 聲thanh 也dã 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 云vân 訶ha 也dã 古cổ 今kim 正chánh 字tự 從tùng 口khẩu 歇hiết 聲thanh )# 。 捉tróc 腨# (# 船thuyền 䎡noãn 反phản 說thuyết 文văn 云vân 腨# 腓# 膓# 也dã )# 。 怐# 紐nữu (# 上thượng 口khẩu 侯hầu 反phản 下hạ 尼ni 夂# 反phản 前tiền 第đệ 七thất 卷quyển 中trung 已dĩ 具cụ 釋thích )# 。 無vô 綆# (# 庚canh 杏hạnh 反phản 杜đỗ 注chú 左tả 傳truyền 云vân 綆# 汲cấp 繩thằng 也dã 考khảo 聲thanh 并tinh 索sách 也dã 說thuyết 文văn 云vân 汲cấp 并tinh 綆# 也dã )# 。 汲cấp 罐quán (# 官quan 喚hoán 反phản 汲cấp 水thủy 灌quán 也dã )# 。 牆tường 柵# (# 上thượng 匠tượng 羊dương 反phản 下hạ 鎗thương 格cách 反phản 說thuyết 文văn 云vân 編biên 竪thụ 木mộc 為vi 牆tường 也dã 從tùng 木mộc 𠕋# 聲thanh )# 。 第đệ 十thập 六lục 卷quyển 安an 塹tiệm (# 僉thiêm 艷diễm 反phản 顧cố 野dã 王vương 云vân 今kim 謂vị 城thành 池trì 為vi 塹tiệm 也dã 字tự 書thư 云vân 城thành 隍hoàng 也dã 說thuyết 文văn 坑khanh 也dã 從tùng 土thổ/độ 斬trảm 聲thanh )# 。 馳trì 騁sính (# 勅sắc 領lãnh 反phản 言ngôn 馳trì 騁sính 者giả 衒huyễn 曜diệu 眾chúng 人nhân 如như 易dị 賁# 卦# 初sơ 九cửu 賁# 其kỳ 趾chỉ 捨xả 車xa 而nhi 塗đồ 即tức 其kỳ 義nghĩa 也dã 從tùng 馬mã 甹# 聲thanh 甹# 音âm 匹thất 丁đinh 反phản )# 。 僧Tăng 腳cước 㩻# (# 下hạ 㩻# 音âm 綺ỷ 羇ki 反phản 此thử 句cú 梵Phạn 語ngữ 唐đường 云vân 掩yểm 腋dịch 衣y 也dã 恐khủng 汗hãn 污ô 三tam 衣y 先tiên 以dĩ 此thử 衣y 掩yểm 腋dịch 然nhiên 後hậu 披phi 著trước 三tam 衣y )# 。 左tả 髀bễ (# 鼙# 氷băng 反phản 說thuyết 文văn 云vân 髀bễ 股cổ 外ngoại 也dã 從tùng 骨cốt 卑ty 聲thanh 亦diệc 作tác 䯗# 律luật 本bổn 從tùng 肉nhục 作tác 䏶# 非phi 也dã )# 。 無vô 明minh [愨-心+卵]# (# 腔# 角giác 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 。 麁thô 絣# (# 下hạ 百bách 庚canh 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 絣# 絡lạc 也dã 律luật 本bổn 從tùng 手thủ 作tác 拼bính 亦diệc 通thông )# 。 𡍩# 洗tẩy (# 上thượng 丑sửu 革cách 反phản 考khảo 聲thanh 從tùng 手thủ 作tác [撅-欠]# 云vân 撤triệt 也dã 說thuyết 文văn 云vân [坑-几+(朔-月)]# 裂liệt 也dã 從tùng 土thổ/độ 㡿# 聲thanh 下hạ 西tây 禮lễ 反phản 字tự 書thư 云vân 洗tẩy 滌địch 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 水thủy 先tiên 聲thanh 㡿# 音âm 尺xích )# 。 扣khấu 門môn (# 上thượng 音âm 口khẩu 孔khổng 注chú 尚thượng 書thư 云vân 扣khấu 擊kích 也dã )# 。 一nhất [懞-卄]# (# 蒙mông 字tự 上thượng 聲thanh 考khảo 聲thanh 云vân [懞-卄]# 不bất 聰thông 慧tuệ 也dã 律luật 本bổn 作tác [(懞-一)-卄+((並-(前-刖))-一)]# 俗tục 字tự )# 。 詃# 誘dụ (# 上thượng 涓# 兖# 反phản 文văn 字tự 典điển 說thuyết 云vân 詃# 亦diệc 誘dụ 也dã 從tùng 言ngôn 玄huyền 聲thanh 下hạ 由do 夂# 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 誘dụ 導đạo 也dã 教giáo 也dã 相tương/tướng 勸khuyến 動động 也dã )# 。 手thủ 搉# (# 腔# 角giác 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 搉# 手thủ 擊kích 也dã )# 。 停đình 憩khế (# 卿khanh 例lệ 反phản 毛mao 詩thi 傳truyền 云vân 憩khế 息tức 也dã 說thuyết 文văn 作tác 蝎hạt 音âm 同đồng 上thượng )# 。 跳khiêu 躑trịch (# 上thượng 笛địch 遙diêu 反phản 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 云vân 跳khiêu 踊dũng 也dã 說thuyết 文văn 躍dược 也dã 下hạ 呈trình 戟kích 反phản )# 。 第đệ 十thập 七thất 卷quyển 根căn 梢# (# 稍sảo 交giao 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 梢# 木mộc 末mạt 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 木mộc 肖tiếu 聲thanh 也dã 律luật 文văn 從tùng 草thảo 作tác 蕱# 誤ngộ 也dã )# 。 汙ô 損tổn (# 上thượng 烏ô 故cố 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 汙ô 染nhiễm 也dã 孔khổng 注chú 尚thượng 書thư 云vân 不bất 潔khiết 淨tịnh 也dã 說thuyết 文văn 塗đồ 也dã 從tùng 水thủy 于vu 聲thanh 也dã )# 。 餅bính 𪍑# (# 上thượng 煩phiền 晚vãn 反phản 禮lễ 記ký 云vân 飯phạn 黍thử 无# 以dĩ 箸trứ 也dã 韻vận 詮thuyên 云vân 炊xuy 米mễ 乾can/kiền/càn 曰viết 飰phạn 溼thấp 曰viết 飧# 說thuyết 文văn 作tác 飯phạn 云vân 食thực 也dã 下hạ 昌xương 少thiểu 反phản 又hựu 字tự 典điển 說thuyết 云vân 𪍑# 者giả 煼# 乾can/kiền/càn 屑tiết 麥mạch 也dã 從tùng 麥mạch 酋tù 聲thanh 律luật 文văn 作tác 麨xiểu 俗tục 字tự 煼# 音âm 抄sao 絞giảo 反phản )# 。 革cách 屣tỉ (# 上thượng 正chánh 革cách 字tự 也dã 下hạ 師sư 滓chỉ 反phản 西tây 國quốc 皮bì 鞋hài 也dã )# 。 褒bao 灑sái 陀đà (# 上thượng 保bảo 毛mao 反phản 中trung 沙sa 𧣝# 反phản 梵Phạn 語ngữ 唐đường 云vân 長trường/trưởng 淨tịnh 舊cựu 云vân 布bố 薩tát 略lược 也dã )# 。 𦝫# 髁# (# 誇khoa 化hóa 反phản 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 云vân 髁# 臀# 骨cốt 也dã 說thuyết 文văn 云vân 髁# 髀bễ 也dã 從tùng 骨cốt 果quả 聲thanh 髀bễ 音âm 蒲bồ 米mễ 反phản 臀# 音âm 徒đồ 魂hồn 反phản )# 。 去khứ 𦆠# (# 逵# 位vị 反phản 說thuyết 文văn 云vân 𦆠# 織chức 餘dư 也dã 從tùng 糸mịch 匱quỹ 聲thanh )# 。 壘lũy 墼kích (# 上thượng 律luật 䡄# 反phản 廣quảng 雅nhã 云vân 壘lũy 重trọng/trùng 也dã 說thuyết 文văn 云vân 軍quân 壁bích 曰viết 壘lũy 古cổ 文văn 作tác 垒# 像tượng 形hình 下hạ 經kinh 亦diệc 反phản 土thổ/độ 甎chuyên 不bất 燒thiêu 者giả )# 。 逃đào 竄thoán (# 倉thương 亂loạn 反phản 郭quách 注chú 爾nhĩ 雅nhã 云vân 竄thoán 亦diệc 逃đào 也dã 廣quảng 雅nhã 云vân 投đầu 也dã 說thuyết 文văn 匿nặc 也dã 從tùng 鼠thử 在tại 穴huyệt 中trung )# 。 踡# 脊tích (# 上thượng 橛quyết 圓viên 反phản 埤# 蒼thương 云vân 踡# 跼# 不bất 伸thân 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 文văn 行hành 背bối/bội 曲khúc 也dã 從tùng 足túc 卷quyển 聲thanh )# 。 縷lũ [繆-(彰-章)+貝]# (# 上thượng 力lực 矩củ 反phản 說thuyết 文văn 云vân 縷lũ 綫tuyến 也dã 從tùng 糸mịch 婁lâu 聲thanh )# 。 第đệ 十thập 八bát 卷quyển 燒thiêu 殯tấn (# 賔# 牡# 反phản 杜đỗ 注chú 左tả 傳truyền 云vân 殯tấn 窆biếm 棺quan 也dã 何hà 休hưu 注chú 公công 羊dương 傳truyền 云vân 徙tỉ 棺quan 曰viết 殯tấn 說thuyết 文văn 云vân 殯tấn 死tử 在tại 棺quan 將tương 遷thiên 葬táng 尸thi 柩cữu 賔# 遇ngộ 之chi 也dã 夏hạ 后hậu 氏thị 殯tấn 於ư 作tác 階giai 殷ân 人nhân 殯tấn 於ư 兩lưỡng 楹doanh 之chi 間gian 周chu 人nhân 殯tấn 於ư 賔# 階giai 也dã 從tùng 歺# 賔# 亦diệc 聲thanh 也dã 歺# 音âm 矝# )# 。 草thảo 稕# (# 準chuẩn 潤nhuận 反phản 埤# 蒼thương 云vân [稕-口+日]# 緣duyên 也dã 字tự 書thư 云vân 束thúc 稈# 草thảo 也dã 從tùng 禾hòa )# 。 晡bô 刺thứ 拏noa (# 上thượng 補bổ 暮mộ 反phản 中trung 蘭lan 怛đát 反phản 下hạ 榒# 加gia 反phản 梵Phạn 語ngữ 也dã 外ngoại 道đạo 名danh 也dã 見kiến 在tại 地địa 獄ngục 中trung 。 受thọ 苦khổ 未vị 了liễu )# 。 耕canh 墾khẩn (# 上thượng 革cách 鸎# 反phản 下hạ 肻# 狠ngận 反phản )# 。 足túc 右hữu 指chỉ 蹴xúc (# 秋thu 六lục 反phản 何hà 休hưu 注chú 公công 羊dương 云vân 以dĩ 足túc 逆nghịch 蹋đạp 之chi 曰viết 蹴xúc 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 云vân 蹴xúc 躡niếp 也dã 說thuyết 文văn 逆nghịch 蹋đạp 也dã 從tùng 足túc 𦐇# 聲thanh )# 。 僅cận 有hữu (# 上thượng 音âm 近cận 賈cổ 逵# 注chú 國quốc 語ngữ 云vân 僅cận 猶do 裁tài 能năng 也dã 何hà 休hưu 注chú 公công 羊dương 云vân 僅cận 猶do 劣liệt 也dã 廣quảng 雅nhã 云vân 僅cận 少thiểu 也dã 說thuyết 文văn 亦diệc 云vân 裁tài 能năng 也dã 從tùng 人nhân 堇# 聲thanh 堇# 音âm 謹cẩn )# 。 坎khảm 窟quật (# 上thượng 堪kham 敢cảm 反phản 下hạ 坤# 骨cốt 反phản 杜đỗ 注chú 左tả 傳truyền 云vân 窟quật 地địa 室thất 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 從tùng 穴huyệt 屈khuất 聲thanh 也dã )# 。 枝chi 竦tủng (# 粟túc 勇dũng 反phản 廣quảng 雅nhã 云vân 竦tủng 上thượng 也dã 顧cố 野dã 王vương 云vân 竦tủng 高cao 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 立lập 從tùng 束thúc 束thúc 亦diệc 聲thanh 律luật 文văn 從tùng 耳nhĩ 作tác 聳tủng 假giả 借tá 用dụng 亦diệc 通thông )# 。 慘thảm 害hại (# 上thượng 楚sở 錦cẩm 反phản 說thuyết 文văn 慘thảm 毒độc 也dã 從tùng 心tâm 參tham 聲thanh 律luật 文văn 從tùng 石thạch 作tác 磣sầm 是thị 沙sa 土thổ/độ 之chi 磣sầm 非phi 此thử 義nghĩa )# 。 [商-口+貝]# [(臾-臼+?)/貝]# (# 上thượng 賞thưởng 章chương 反phản 鄭trịnh 注chú 考khảo 工công 記ký 云vân 行hành 賣mại 曰viết 𧶜# 下hạ 孤cô 五ngũ 反phản 集tập 訓huấn 云vân 居cư 賈cổ 曰viết [(臾-臼+?)/貝]# 杜đỗ 注chú 左tả 傳truyền 坐tọa 販phán 也dã 鄭trịnh 注chú 禮lễ 記ký 云vân [(臾-臼+?)/貝]# 謂vị [(臾-臼+?)/貝]# 物vật 貴quý 賤tiện 也dã 古cổ 今kim 正chánh 字tự 坐tọa [(臾-臼+?)/貝]# 賣mại 集tập 也dã 從tùng 貝bối 史sử 聲thanh 史sử 音âm 古cổ 說thuyết 文văn 云vân 史sử 從tùng 人nhân 自tự 擁ủng 蔽tế 也dã 左tả 右hữu 象tượng 蔽tế 形hình 也dã 經kinh 作tác 估cổ 非phi 也dã )# 。 船thuyền 舶bạc (# 上thượng 時thời 緣duyên 反phản 又hựu 方phương 言ngôn 云vân 自tự 關quan 而nhi 西tây 謂vị 舟chu 曰viết 船thuyền 說thuyết 文văn 云vân 舟chu 也dã 從tùng 舟chu 從tùng 鉊# 省tỉnh 聲thanh 下hạ 音âm 白bạch 廣quảng 雅nhã 云vân 舶bạc 大đại 船thuyền 也dã 埤# 蒼thương 云vân 大đại 船thuyền 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 海hải 中trung 大đại 船thuyền 也dã 從tùng 舟chu 白bạch 聲thanh )# 。 第đệ 十thập 九cửu 卷quyển 蚊văn 幬# (# 上thượng 𢪛# 分phần/phân 反phản 下hạ 宙trụ 留lưu 反phản 鄭trịnh 注chú 周chu 禮lễ 云vân 幬# 覆phú 也dã 爾nhĩ 雅nhã 云vân 幬# 謂vị 之chi 悵trướng 郭quách 璞# 注chú 云vân 今kim 江giang 東đông 人nhân 亦diệc 謂vị 悵trướng 為vi 幬# 詩thi 云vân 抱bão 衾khâm [焉-正]# 幬# 幬# 單đơn 悵trướng 也dã 說thuyết 文văn 亦diệc 云vân 禪thiền 悵trướng 也dã 從tùng 巾cân 壽thọ 聲thanh 亦diệc 作tác [巾*(周-土+上)]# )# 。 三tam 股cổ (# 孤cô 五ngũ 反phản )# 。 珁# 底để (# 上thượng 巷hạng 江giang 反phản 史sử 記ký 云vân 䤈# 醬tương 年niên 珁# 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 云vân [午/止]# 瓶bình 也dã 說thuyết 文văn 云vân 似tự [勞-力+(卸-ㄗ)]# 長trường/trưởng 頸cảnh 受thọ 十thập 升thăng 從tùng 瓦ngõa 土thổ/độ 聲thanh 從tùng [午/止]# 作tác 缸# 也dã )# 。 不bất 捩liệt (# 憐lân 涅niết 反phản 前tiền 第đệ 五ngũ 卷quyển 已dĩ 具cụ 釋thích )# 。 濾lự 漉lộc (# 上thượng 廬lư 箸trứ 反phản 下hạ 聾lung 屋ốc 反phản 顧cố 野dã 王vương 云vân 漉lộc 猶do 瀝lịch 也dã 郭quách 璞# 注chú 方phương 言ngôn 云vân 漉lộc 滲# 水thủy 極cực 盡tận 也dã 說thuyết 文văn 浚tuấn 也dã 一nhất 云vân 水thủy 下hạ 貌mạo 從tùng 水thủy 鹿lộc 聲thanh 字tự 書thư 亦diệc 作tác 盜đạo 滲# 音âm 參tham 禁cấm 反phản )# 。 𩋸# 椹# (# 上thượng 額ngạch 更cánh 反phản 正chánh 鞕ngạnh 字tự 也dã 下hạ 縶# 林lâm 反phản 郭quách 璞# 注chú 爾nhĩ 雅nhã 云vân 斫chước 木mộc 質chất 也dã 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 云vân 鉄# 椹# 也dã 考khảo 聲thanh 云vân 机cơ 屬thuộc 也dã 古cổ 今kim 正chánh 字tự 從tùng 木mộc 甚thậm 聲thanh 亦diệc 作tác 枯khô 㪛# 義nghĩa 同đồng )# 。 𦝫# 絛thao (# 討thảo 刀đao 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 絛thao 織chức 絲ti 如như 繩thằng 曰viết 絛thao )# 。 帶đái 韁# (# 鏹# 良lương 反phản 漢hán 書thư 云vân 貫quán 仁nhân 諠huyên 之chi 覊# 絆bán 繫hệ 名danh 聲thanh 之chi 韁# 鏁tỏa 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 云vân 馬mã 緤# 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 糸mịch 作tác 繮# 亦diệc 云vân 緤# 也dã 緤# 音âm 𢈭# )# 。 賭# 䞈# (# 上thượng 都đô 古cổ 反phản 埤# 蒼thương 云vân 賭# 䞈# 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 云vân 賭# 戲hí 賭# 物vật 也dã 從tùng 貝bối 從tùng 堵đổ 省tỉnh 聲thanh 下hạ 䞈# 音âm 貨hóa 古cổ 文văn 貨hóa 字tự 也dã 廣quảng 雅nhã 云vân 䞈# 亦diệc 賭# 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 貝bối 為vi 聲thanh 或hoặc 作tác [貝*(危-(夗-夕)+巳)]# )# 。 麋mi 鹿lộc (# 上thượng 美mỹ 悲bi 反phản 周chu 禮lễ 云vân 狩thú 人nhân 夏hạ 獻hiến 麋mi 白bạch 虎hổ 通thông 云vân 射xạ 侯hầu 麋mi 者giả 亦diệc 遠viễn 迷mê 惑hoặc 人nhân 者giả 也dã 麋mi 之chi 言ngôn 為vi 迷mê 也dã 說thuyết 文văn 云vân 鹿lộc 屬thuộc 也dã 以dĩ 冬đông 至chí 解giải 角giác 從tùng 鹿lộc 米mễ 聲thanh )# 。 繳giảo 𦝫# (# 上thượng 澆kiêu 了liễu 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 繳giảo 纏triền 也dã 行hành 縢đằng 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 糸mịch 敫# 聲thanh 亦diệc 從tùng 巾cân 作tác 憿# 敫# 音âm 同đồng 上thượng 縢đằng 音âm 特đặc 登đăng 反phản )# 。 第đệ 二nhị 十thập 卷quyển 皮bì 綫tuyến (# 仙tiên 箭tiễn 反phản 鄭trịnh 注chú 周chu 禮lễ 云vân 綫tuyến 縷lũ 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 糸mịch 戔# 聲thanh 戔# 音âm 殘tàn 古cổ 作tác 線tuyến 律luật 文văn 從tùng 延diên 作tác 綖diên 音âm 延diên 非phi 經kinh 義nghĩa 也dã )# 。 𡳐# 屨lũ (# 上thượng 音âm 里lý 說thuyết 文văn 從tùng 舟chu 從tùng 夂# 下hạ 俱câu 遇ngộ 反phản 屨lũ 屬thuộc 也dã 亦diệc 作tác 鞻# )# 。 遠viễn 祖tổ (# 壇đàn [娕*頁]# 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 去khứ 上thượng 衣y 也dã 露lộ 肉nhục 祖tổ 髆bác 也dã 字tự 統thống 云vân 肉nhục 祖tổ 也dã 說thuyết 文văn 衣y 縫phùng 解giải 也dã 從tùng 衣y 且thả 聲thanh 亦diệc 作tác 檀đàn 𢅒# 胆# 並tịnh 通thông )# 。 闡xiển 鐸đạc 迦ca (# 上thượng 昌xương 演diễn 反phản 次thứ 唐đường 洛lạc 反phản 梵Phạn 語ngữ 也dã 如Như 來Lai 僕bộc 使sử 之chi 名danh 古cổ 云vân 車Xa 匿Nặc 也dã )# 。 廐cứu 馬mã (# 上thượng 鳩cưu 宥hựu 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 廐cứu 者giả 馬mã 牛ngưu 所sở 聚tụ 也dã 說thuyết 文văn 廐cứu 馬mã 舍xá 也dã 廐cứu 有hữu 僕bộc 夫phu 從tùng 广# [皂*殳]# 聲thanh 既ký 音âm 同đồng 上thượng 律luật 文văn 從tùng 既ký 作tác 廐cứu 非phi 也dã )# 。 雙song 眸mâu (# 謩# 侯hầu 反phản 廣quảng 雅nhã 云vân 目mục 珠châu 子tử 謂vị 之chi 眸mâu 文văn 字tự 典điển 說thuyết 云vân 目mục 眸mâu 子tử 也dã 從tùng 目mục 牟mâu 聲thanh )# 。 瞚# 息tức (# 上thượng 尸thi 閏nhuận 反phản )# 。 綜tống 習tập (# 上thượng 宗tông 宋tống 反phản 宋tống 忠trung 注chú 太thái 玄huyền 經Kinh 云vân 綜tống 所sở 以dĩ 紀kỷ 也dã 說thuyết 文văn 云vân 綜tống 機cơ 縷lũ 持trì 交giao 絲ti 也dã 從tùng 糸mịch 宗tông 聲thanh )# 。 縈oanh 。 鵂hưu 鶹lưu (# 上thượng 音âm 休hưu 下hạ 音âm 流lưu 義nghĩa 已dĩ 具cụ 釋thích 根căn 本bổn 有hữu 部bộ 律luật 第đệ 三tam 十thập 卷quyển 中trung 釋thích )# 。 摶đoàn 不bất (# 上thượng 段đoạn 巒# 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 摶đoàn 握ác 也dã 字tự 統thống 云vân 圜viên 也dã 廣quảng 雅nhã 云vân 善thiện 也dã 顧cố 野dã 王vương 云vân 摶đoàn 之chi 令linh 相tương/tướng 著trước 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 手thủ 專chuyên 聲thanh )# 。 蠍yết 所sở (# 軒hiên 謁yết 反phản 廣quảng 雅nhã 云vân 蠍yết 螫thích 也dã 杜đỗ 伯bá [(栗-口+曰)-木+(虫*虫)]# 蠆sái 蠍yết 也dã 埤# 蒼thương 云vân 蠚# 也dã 古cổ 今kim 正chánh 字tự 從tùng 虫trùng 歇hiết 聲thanh 蠚# 音âm 火hỏa 各các 反phản 螫thích 音âm 式thức 亦diệc 反phản 𧓑# 音âm 雨vũ 蠆sái 音âm 丑sửu 介giới 反phản )# 。 第đệ 二nhị 十thập 一nhất 卷quyển 㗨# 羅la (# 一nhất [前-刖+ㄅ]# 反phản 梵Phạn 語ngữ 龍long 王vương 名danh 也dã )# 。 撓nạo 𢺕# (# 上thượng 好hảo/hiếu 高cao 反phản 聲thanh 類loại 云vân 撓nạo 攬lãm 也dã 說thuyết 文văn 云vân 𢺕# 也dã 從tùng 手thủ 堯# 聲thanh 下hạ 饒nhiêu 少thiểu 反phản 孔khổng 注chú 尚thượng 書thư 云vân 𢺕# 亂loạn 也dã 說thuyết 文văn 云vân 煩phiền 也dã 從tùng 手thủ 夒# 聲thanh 夒# 音âm 惱não 刀đao 反phản )# 。 噫# 氣khí (# 上thượng 戹ách 介giới 反phản 說thuyết 文văn 云vân 噫# 飽bão 出xuất 息tức 也dã 從tùng 口khẩu 意ý 聲thanh )# 。 㓣# 其kỳ (# 上thượng 口khẩu 甲giáp 反phản 韻vận 英anh 云vân 㓣# 入nhập 也dã 案án 律luật 文văn 於ư 指chỉ 甲giáp 中trung 藏tạng 藥dược 㓣# 其kỳ 半bán 顆khỏa 令linh 藥dược 入nhập 中trung 則tắc 以dĩ 爪trảo 甲giáp 㓣# 破phá 菴am 摩ma 勒lặc 果quả 。 致trí 毒độc 藥dược 於ư 其kỳ 中trung 也dã )# 。 炳bỉnh 著trước (# 上thượng 兵binh 皿mãnh 反phản 周chu 易dị 云vân 大đại 人nhân 虎hổ 變biến 其kỳ 文văn 炳bỉnh 也dã 說thuyết 文văn 明minh 也dã 從tùng 火hỏa 丙bính 聲thanh 或hoặc 作tác 苪# 昺# 也dã )# 。 劈phách 裂liệt (# 上thượng 匹thất 覓mịch 反phản 下hạ 連liên 哲triết 反phản 義nghĩa 已dĩ 具cụ 釋thích 第đệ 十thập 三tam 卷quyển 中trung )# 。 駛sử 流lưu (# 上thượng 師sư 胾# 反phản 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 云vân 駛sử 疾tật 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 從tùng 馬mã 史sử 聲thanh )# 。 象tượng 廄# (# 鳩cưu 宥hựu 反phản 正chánh 體thể 字tự 義nghĩa 已dĩ 具cụ 釋thích 第đệ 二nhị 十thập 卷quyển 中trung )# 。 嗤xuy 嫌hiềm (# 上thượng 齒xỉ 詩thi 反phản 字tự 書thư 云vân 嗤xuy 戲hí 笑tiếu 貌mạo 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 云vân 蚩xi 聲thanh 也dã 從tùng 口khẩu 蚩xi 聲thanh [山/虫]# 音âm 同đồng 上thượng 下hạ 叶# 閻diêm 反phản 說thuyết 文văn 云vân 嫌hiềm 不bất 平bình 於ư 心tâm 也dã 一nhất 云vân 疑nghi 也dã 從tùng 女nữ 兼kiêm 聲thanh )# 。 控khống 御ngự (# 上thượng 空không 貢cống 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 控khống 持trì 也dã 接tiếp 也dã 說thuyết 文văn 云vân 引dẫn 也dã 從tùng 手thủ 空không 聲thanh )# 。 第đệ 二nhị 十thập 二nhị 卷quyển 旋toàn 旍# (# 井tỉnh 盈doanh 反phản 周chu 禮lễ 云vân 九cửu 旗kỳ 析tích 羽vũ 為vi 旍# 鄭trịnh 注chú 云vân 析tích 羽vũ 以dĩ 五ngũ 色sắc 繫hệ 之chi 於ư 旍# 上thượng 也dã 王vương 者giả 以dĩ 田điền 以dĩ 鄙bỉ 象tượng 文văn 德đức 也dã 尒# 雅nhã 云vân 旄# 𩠐# 日nhật 旍# 杜đỗ 注chú 左tả 傳truyền 云vân 旍# 章chương 也dã 賈cổ 逵# 注chú 國quốc 語ngữ 云vân 表biểu 也dã 說thuyết 文văn 作tác 旌tinh 云vân 游du 車xa 載tái 旌tinh 旗kỳ 羽vũ 注chú 旄# 𩠐# 也dã 所sở 以dĩ 精tinh 進tấn 士sĩ 卒thốt 從tùng [施-也]# 生sanh 聲thanh 也dã [施-也]# 音âm 偃yển )# 。 驟sậu 轡bí (# 上thượng 愁sầu 瘐# 反phản 賈cổ 逵# 注chú 國quốc 語ngữ 云vân 驟sậu 疾tật 也dã 廣quảng 雅nhã 驟sậu 奔bôn 也dã 說thuyết 文văn 馬mã 疾tật 步bộ 也dã 從tùng 馬mã 聚tụ 聲thanh )# 。 闥thát [名*頁]# (# 上thượng 灘# 怛đát 反phản 下hạ 娙# 革cách 反phản )# 。 愧quý 恧# (# 下hạ 尼ni 六lục 方phương 言ngôn 云vân 恧# 慙tàm 郭quách 注chú 尒# 雅nhã 云vân 心tâm 愧quý 曰viết 恧# 古cổ 今kim 正chánh 字tự 從tùng 心tâm 而nhi 聲thanh 也dã )# 。 竹trúc 篦bề (# 閉bế 迷mê 反phản 俗tục 作tác 篦bề 前tiền 文văn 第đệ 十thập 四tứ 卷quyển 中trung 已dĩ 具cụ 釋thích 也dã )# 。 刮# 去khứ (# 上thượng 關quan 滑hoạt 反phản 義nghĩa 已dĩ 具cụ 訓huấn 釋thích 第đệ 一nhất 卷quyển 中trung )# 。 小tiểu 毱cúc (# 窮cùng 六lục 反phản 亦diệc 作tác 毬cầu 並tịnh 俗tục 字tự 也dã 今kim 俗tục 呼hô 音âm 之chi 者giả 諸chư 字tự 書thư 並tịnh 无# 毬cầu 字tự 正chánh 作tác 鞠cúc 考khảo 聲thanh 云vân 以dĩ 囊nang 盛thịnh 糠khang 而nhi 蹋đạp 云vân 謂vị 之chi 蹴xúc 鞠cúc 說thuyết 文văn 蹋đạp 鞠cúc 也dã 從tùng 革cách 匊cúc 聲thanh 或hoặc 作tác 𥷥# [匊/牛]# 音âm 巨cự 六lục 反phản )# 。 耕canh 耘vân (# 殞vẫn 君quân 反phản 毛mao 詩thi 傳truyền 云vân 耘vân 除trừ 草thảo 也dã 說thuyết 文văn 作tác [耛-口+貝]# 除trừ 苗miêu 間gian 歲tuế 也dã 從tùng 耒# 員# 聲thanh 亦diệc 作tác 𦓷# 耒# 音âm 雷lôi 對đối 反phản )# 。 髡# 彼bỉ (# 音âm 坤# 考khảo 聲thanh 云vân 荊kinh 名danh 髡# 去khứ 其kỳ 髮phát 也dã 說thuyết 文văn 云vân 𩮜# 髮phát 也dã 從tùng 髟# 兀ngột 聲thanh 髟# 音âm 必tất 遙diêu 反phản 𩮜# 音âm 他tha 亦diệc 反phản )# 。 呻thân 吟ngâm (# 上thượng 室thất 真chân 反phản 鄭trịnh 注chú 禮lễ 記ký 云vân 呻thân 亦diệc 吟ngâm 也dã 下hạ 芨# 金kim 反phản 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 云vân 吟ngâm 嘆thán 也dã 說thuyết 文văn 一nhất 字tự 並tịnh 從tùng 口khẩu 申thân 今kim 皆giai 聲thanh 亦diệc 作tác 軟nhuyễn 訡# )# 。 酬thù 賽tái (# 上thượng 壽thọ 由do 反phản 毛mao 詩thi 傳truyền 云vân 酬thù 報báo 也dã 鄭trịnh 注chú 儀nghi 禮lễ 云vân 飲ẩm 食thực 賓tân 客khách 而nhi 勸khuyến 酒tửu 也dã 郭quách 注chú 尒# 雅nhã 云vân 謂vị 相tương 報báo 答đáp 也dã 。 說thuyết 文văn 作tác 醻# 獻hiến 酬thù 也dã 從tùng 酉dậu 壽thọ 聲thanh 下hạ 思tư 代đại 反phản 文văn 字tự 集tập 略lược 云vân 賽tái 酬thù 福phước 祭tế 神thần 也dã )# 。 𧧳# 誕đản (# 上thượng 跨khóa 華hoa 反phản 義nghĩa 已dĩ 具cụ 釋thích 第đệ 九cửu 卷quyển 下hạ 檀đàn 爛lạn 反phản 孔khổng 注chú 尚thượng 書thư 云vân 誕đản 欺khi 也dã 大đại 也dã 說thuyết 文văn 云vân 詭quỷ 也dã 從tùng 言ngôn 延diên 聲thanh )# 。 第đệ 二nhị 十thập 三tam 卷quyển 詭quỷ 誑cuống (# 上thượng 歸quy 委ủy 反phản 許hứa 叔thúc 重trọng/trùng 注chú 淮hoài 南nam 子tử 云vân 詭quỷ 慢mạn 也dã 鄭trịnh 箋# 毛mao 詩thi 云vân 善thiện 不bất 肯khẳng 行hành 而nhi 隨tùy 人nhân 為vi 惡ác 也dã 說thuyết 文văn 云vân 詭quỷ 責trách 也dã 從tùng 言ngôn 危nguy 聲thanh 下hạ 俱câu 况# 反phản 賈cổ 逵# 注chú 國quốc 語ngữ 云vân 誑cuống 猶do 惑hoặc 也dã 說thuyết 文văn 欺khi 也dã 從tùng 言ngôn 狂cuồng 聲thanh )# 。 [田*支]# 遊du (# 上thượng 音âm 田điền 尚thượng 書thư 云vân [敲-高+田]# 于vu 有hữu 洛lạc 之chi 表biểu 孔khổng 注chú 尚thượng 書thư 云vân [敲-高+田]# 獵liệp 也dã 顧cố 野dã 王vương 云vân 從tùng 禽cầm 也dã 何hà 休hưu 注chú 公công 羊dương 云vân [敲-高+田]# [按-女+(火/又)]# 狩thú 之chi 總tổng 名danh 也dã 古cổ 者giả 肉nhục 食thực 衣y 服phục 禽cầm 狩thú 皮bì 故cố 謂vị 獵liệp 為vi 田điền 也dã 說thuyết 文văn 作tác 田điền 云vân 獵liệp 取thủ 禽cầm 狩thú 為vi 田điền 除trừ 害hại 也dã 象tượng 四tứ 口khẩu 十thập 者giả 阡# 陌mạch 之chi 制chế 也dã 亦diệc 從tùng 犬khuyển 作tác 𤝗# )# 。 餬# 口khẩu (# 上thượng 戶hộ 孤cô 反phản 郭quách 注chú 尒# 雅nhã 云vân 糜mi 也dã 說thuyết 文văn 寄ký 食thực 也dã 從tùng 食thực 胡hồ 聲thanh 糜mi 音âm 美mỹ 為vi 反phản )# 。 幽u 縶# (# 下hạ 砧# 立lập 反phản 毛mao 詩thi 傳truyền 云vân 縶# 絆bán 也dã 杜đỗ 注chú 左tả 傳truyền 云vân 枸câu 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 從tùng 糸mịch 執chấp 聲thanh 也dã )# 。 城thành 闉# (# 下hạ 音âm 因nhân 毛mao 詩thi 傳truyền 云vân 闉# 曲khúc 也dã 說thuyết 文văn 云vân 城thành 曲khúc 重trọng/trùng 門môn 也dã 從tùng 門môn 垔# 聲thanh 垔# 音âm 同đồng 上thượng )# 。 坰# 野dã (# 上thượng 癸quý 營doanh 反phản 毛mao 詩thi 傳truyền 云vân 垧# 遠viễn 也dã 說thuyết 文văn 作tác 冂# 云vân 邑ấp 外ngoại 謂vị 之chi 郊giao 郊giao 外ngoại 謂vị 之chi 野dã 野dã 外ngoại 謂vị 之chi 林lâm 林lâm 外ngoại 謂vị 之chi 冂# 象tượng 遠viễn 界giới 也dã 又hựu 從tùng 口khẩu 作tác 冋# 眾chúng 國quốc 邑ấp 也dã 俗tục 從tùng 土thổ/độ 作tác 垌# 也dã )# 。 瘨# 狀trạng (# 上thượng 典điển 憐lân 反phản 鄭trịnh 箋# 詩thi 云vân 瘨# 病bệnh 也dã 廣quảng 雅nhã 云vân 狂cuồng 也dã 聲thanh 類loại 云vân 風phong 病bệnh 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 疒# 真chân 聲thanh )# 。 窺khuy 覦# (# 上thượng 苦khổ 規quy 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 窺khuy 覷thứ 也dã 說thuyết 文văn 云vân 小tiểu 視thị 也dã 從tùng 穴huyệt 規quy 聲thanh 下hạ [序-予+申]# 朱chu 反phản 顧cố 野dã 王vương 云vân 覦# 幸hạnh 也dã 左tả 傳truyền 云vân 民dân 無vô 覦# 心tâm 也dã 說thuyết 文văn 云vân 覦# 欲dục 也dã 從tùng 俞# 見kiến 聲thanh 覻# 音âm 七thất 䋈# 反phản )# 。 躓chí 頓đốn (# 上thượng 知tri 利lợi 反phản 廣quảng 雅nhã 云vân 躓chí 蹋đạp 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 足túc 質chất 聲thanh 蹋đạp 音âm 談đàm 臘lạp 反phản )# 。 猜# 疑nghi (# 上thượng 採thải 來lai 反phản 廣quảng 雅nhã 云vân 懼cụ 也dã 說thuyết 文văn 云vân 恨hận 也dã 從tùng 犬khuyển 青thanh 聲thanh 也dã )# 。 翩# 翻phiên (# 上thượng 匹thất 綿miên 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 翩# 翩# 往vãng 來lai 貌mạo 也dã 下hạ 孚phu 園viên 反phản 顧cố 野dã 王vương 云vân 翩# 翻phiên 便tiện 旋toàn 輕khinh 捷tiệp 之chi 貌mạo 也dã 說thuyết 文văn 云vân 疾tật 飛phi 也dã 二nhị 字tự 並tịnh 從tùng 羽vũ 扁# 番phiên 皆giai 聲thanh 也dã )# 。 鵰điêu 就tựu (# 上thượng 鳥điểu 聊liêu 反phản 下hạ 酋tù 袖tụ 反phản )# 。 震chấn 懾nhiếp (# 下hạ 占chiêm 涉thiệp 反phản 賈cổ 逵# 注chú 國quốc 語ngữ 云vân 懾nhiếp 服phục 也dã 鄭trịnh 注chú 禮lễ 記ký 云vân 懾nhiếp 猶do 恐khủng 懼cụ 也dã 說thuyết 文văn 云vân 。 )/(# └# @# 人nhân 。 第đệ 二nhị 十thập 四tứ 卷quyển 鶺# 鴒# (# 上thượng 精tinh 亦diệc 反phản 下hạ 歷lịch 丁đinh 反phản 毛mao 詩thi 傳truyền 云vân 鶺# 鴒# 雍ung 渠cừ 也dã 飛phi 則tắc 鳴minh 行hành 則tắc 搖dao 尾vĩ 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 似tự 青thanh 雀tước 也dã 二nhị 字tự 並tịnh 從tùng 鳥điểu 脊tích 令linh 皆giai 聲thanh )# 。 欲dục 蜇# (# 展triển 列liệt 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 蜇# 毒độc 蟲trùng 螫thích 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 從tùng 虫trùng 折chiết 聲thanh 亦diệc 從tùng 且thả 作tác 蛆thư 也dã )# 。 蜫# 蟻nghĩ (# 上thượng 骨cốt 魂hồn 反phản 下hạ 冝# 紀kỷ 反phản 已dĩ 具cụ 釋thích 第đệ 九cửu 卷quyển 中trung 也dã )# 。 觜tủy 啄trác (# 上thượng 遵tuân 髓tủy 反phản 下hạ 陟trắc 角giác 反phản 廣quảng 雅nhã 云vân 啄trác 齧niết 也dã 楚sở 辭từ 云vân 啄trác 害hại 下hạ 人nhân 淮hoài 南nam 子tử 鳥điểu 窮cùng 則tắc 啄trác 也dã 說thuyết 文văn 云vân 鳥điểu 食thực 也dã 從tùng 口khẩu 豖# 聲thanh 豖# 音âm 丑sửu 錄lục 反phản )# 。 瘡sang 痕ngân (# 紇hột 恩ân 反phản 說thuyết 文văn 云vân 痕ngân 瘢# 也dã 從tùng 疒# 艮# 聲thanh 昌xương 正chánh 良lương 字tự 也dã )# 。 鷦# 鷯# (# 上thượng 音âm 焦tiêu 下hạ 音âm 遼liêu 廣quảng 雅nhã 鷦# 鷯# 食thực 桃đào 虫trùng 也dã 說thuyết 文văn 作tác 鷦# [鳥*眇]# 音âm 訛ngoa 聲thanh 轉chuyển 也dã 俗tục 呼hô 為vi 巧xảo 婦phụ 鳥điểu 能năng 以dĩ 萩# 花hoa 絮# 為vi 囊nang 作tác 巢sào 故cố 號hiệu 為vi 巧xảo 婦phụ 鳥điểu [鳥*眇]# 音âm 彌di 消tiêu 反phản 巢sào 於ư 𥯤ủy 枝chi 食thực 葦vi 中trung 蟲trùng 也dã )# 。 閹# 豎thụ (# 上thượng 奄yểm 炎diễm 反phản 下hạ 音âm 樹thụ 說thuyết 文văn 云vân 閹# 即tức 豎thụ 也dã 宮cung 中trung 閹# 閽# 閉bế 門môn 者giả 今kim 日nhật 官quan 人nhân 即tức 黃hoàng 門môn 也dã 形hình 聲thanh 字tự 也dã 下hạ 豎thụ 字tự 說thuyết 文văn 從tùng 豆đậu 律luật 從tùng 立lập 俗tục 字tự 也dã 閽# 音âm 昏hôn )# 。 髭tì 鬢mấn (# 上thượng 紫tử 斯tư 反phản 下hạ 賓tân 牝tẫn 反phản 說thuyết 文văn 云vân 髭tì 者giả 口khẩu 上thượng 須tu 也dã 從tùng 須tu 此thử 聲thanh 下hạ 鬢mấn 字tự 說thuyết 文văn 云vân 頰giáp 邊biên 髮phát 也dã 從tùng 髟# 賓tân 聲thanh 髟# 音âm 必tất 遙diêu 反phản )# 。 𦊩# 兔thố (# 上thượng 濟tế 耶da 反phản 毛mao 詩thi 傳truyền 云vân [(ㄇ@(人*人))/且]# 兔thố [(ㄇ@人)/古]# 也dã 郭quách 璞# 曰viết 𦊨# 猶do 遮già 也dã 說thuyết 文văn 兔thố 冈# 也dã 從tùng 冈# 且thả 聲thanh )# 。 第đệ 二nhị 十thập 五ngũ 卷quyển 鐸đạc 敧# 拏noa (# 上thượng 唐đường 洛lạc 反phản 中trung 器khí 冝# 反phản 下hạ 搦nạch 加gia 反phản 梵Phạn 語ngữ 也dã )# 。 打đả 攥# (# 纂toản 活hoạt 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 攥# 牽khiên 持trì 也dã 字tự 林lâm 云vân 把bả 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 云vân 攥# 手thủ 取thủ 物vật 也dã 從tùng 手thủ 纂toản 聲thanh 纂toản 音âm 子tử 管quản 反phản 亦diệc 作tác 撮toát )# 。 拳quyền 毆# (# 上thượng 倦quyện 圓viên 反phản 何hà 休hưu 注chú 公công 羊dương 云vân 拳quyền 掌chưởng 握ác 指chỉ 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 手thủ 從tùng 卷quyển 省tỉnh 聲thanh 亦diệc 作tác 捲quyển 下hạ 甌# 吼hống 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 敺# 擊kích 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 殳# 作tác 毆# 云vân 捶chúy 擊kích 也dã )# 。 足túc 踹# (# 下hạ 船thuyền 耎nhuyễn 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 腓# 膓# 也dã 說thuyết 文văn 作tác 腨# 從tùng 月nguyệt 耑# 聲thanh )# 。 推thôi 摩ma (# 上thượng 退thoái 雷lôi 反phản 自tự 從tùng 排bài 而nhi 進tiến 之chi 曰viết 推thôi )# 。 推thôi [(凵@又)/月]# (# 上thượng 木mộc 追truy 反phản 說thuyết 文văn 云vân 推thôi 擊kích 也dã 從tùng 木mộc 隹chuy 聲thanh 亦diệc 作tác 搥trùy )# 。 癰ung 痤tọa (# 上thượng 擁ủng 恭cung 反phản 下hạ 坐tọa 禾hòa 反phản 說thuyết 文văn 云vân 痤tọa 小tiểu 腫thũng 也dã 並tịnh 從tùng 疒# 雝# 坐tọa 皆giai 聲thanh )# 。 第đệ 二nhị 十thập 六lục 卷quyển 捔giác 上thượng (# 江giang 岳nhạc 反phản 正chánh 作tác 角giác )# 。 網võng 鞔man (# 上thượng 亡vong 倣# 反phản 下hạ 未vị 安an 反phản 義nghĩa 已dĩ 具cụ 釋thích 有hữu 部bộ 律luật 第đệ 三tam 十thập 二nhị 卷quyển 中trung )# 。 繽tân 紛phân (# 上thượng 匹thất 民dân 反phản 下hạ 音âm 芬phân 王vương 逸dật 注chú 楚sở 辞# 云vân 繽tân 紛phân 盛thịnh 貌mạo 也dã )# 。 熠dập 燿diệu (# 上thượng [泳-永+(瑤-王)]# 立lập 反phản 下hạ 遙diêu 照chiếu 反phản 即tức [(火*火)/(石-口+又)]# 火hỏa 也dã )# 。 靦# 面diện (# 上thượng 天thiên 典điển 反phản 毛mao 詩thi 云vân 有hữu 靦# 面diện 目mục 傳truyền 云vân 靦# 姤cấu 也dã 說thuyết 文văn 靦# 見kiến 也dã 從tùng 面diện 見kiến 聲thanh 也dã )# 。 第đệ 二nhị 十thập 七thất 卷quyển 豐phong 稔# (# 上thượng 正chánh 豊# 字tự 下hạ 任nhậm 審thẩm 反phản 賈cổ 逵# 注chú 國quốc 語ngữ 云vân 稔# 熟thục 也dã 說thuyết 文văn 云vân 穀cốc 熟thục 也dã 從tùng 禾hòa 念niệm 聲thanh )# 。 改cải 醮# (# 焦tiêu 笑tiếu 反phản 顧cố 野dã 王vương 云vân 婚hôn 禮lễ 婦phụ 之chi 再tái 醮# 也dã 說thuyết 文văn 冠quan 娶thú 禮lễ 祭tế 也dã 從tùng 酉dậu 焦tiêu 亦diệc 作tác 樵tiều )# 。 猜# 慮lự (# 採thải 哀ai 反phản 前tiền 二nhị 十thập 三tam 卷quyển 中trung 已dĩ 具cụ 訓huấn 釋thích )# 。 傀# 偉# (# 上thượng 鱠khoái 迴hồi 反phản 司ty 馬mã 彪# 注chú 莊trang 子tử 云vân 傀# 美mỹ 也dã 方phương 言ngôn 云vân 傀# 盛thịnh 也dã 說thuyết 文văn 傀# 偉# 也dã 從tùng 人nhân 鬼quỷ 聲thanh 亦diệc 作tác 俚# 𠎺# 律luật 本bổn 從tùng 玉ngọc 作tác 瓌khôi 玉ngọc 也dã 下hạ 為vi 鬼quỷ 反phản 說thuyết 文văn 云vân 偉# 奇kỳ 也dã 從tùng 人nhân 韋vi 聲thanh 也dã )# 。 髫thiều 季quý (# 上thượng 銚# 遙diêu 反phản 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 云vân 髫thiều 髦mao 也dã 文văn 字tự 集tập 略lược 云vân 小tiểu 兒nhi 髮phát 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 從tùng 髟# 召triệu 聲thanh 律luật 文văn 從tùng 齒xỉ 作tác 齠# 俗tục 字tự 也dã )# 。 抉# 口khẩu (# 上thượng 伊y 血huyết 反phản 說thuyết 文văn 云vân 抉# 挑thiêu 也dã 從tùng 手thủ 從tùng 決quyết 省tỉnh 聲thanh )# 。 流lưu 涎tiên (# 羡# 延diên 反phản 正chánh 作tác 㳄# 前tiền 第đệ 十thập 四tứ 卷quyển 已dĩ 具cụ 釋thích )# 。 為vi 阱# (# 情tình 姓tánh 反phản 鄭trịnh 注chú 周chu 禮lễ 云vân 穿xuyên 地địa 為vi 深thâm 塹tiệm 所sở 以dĩ 禦ngữ 暴bạo 狩thú 其kỳ 或hoặc 超siêu 踰du 則tắc 陷hãm 焉yên 世thế 謂vị 之chi 陷hãm 阱# 也dã 顧cố 野dã 王vương 云vân 阱# 所sở 以dĩ 捕bộ 猛mãnh 狩thú 也dã 廣quảng 雅nhã 云vân 阱# 阮# 也dã 說thuyết 文văn 亦diệc 陷hãm 也dã 從tùng 阝# 井tỉnh 聲thanh 也dã 古cổ 文văn 作tác 汬# 律luật 文văn 從tùng 穴huyệt 作tác 穽tỉnh 俗tục 字tự )# 。 挼# 繩thằng (# 上thượng 奴nô 和hòa 反phản 說thuyết 文văn 挼# 以dĩ 手thủ 相tương/tướng 切thiết 縒# 也dã 從tùng 手thủ 妥# 聲thanh 妥# 音âm 唾thóa 果quả 反phản )# 。 仄# 陋lậu (# 上thượng 爼trở 色sắc 反phản 下hạ 婁lâu 豆đậu 反phản 說thuyết 文văn 云vân 仄# 傾khuynh 側trắc 也dã 從tùng 人nhân 在tại 厂hán 下hạ 陋lậu 陿hiệp 也dã 從tùng 阜phụ [└@丙]# 聲thanh 也dã 厂hán 音âm 罕# [└@丙]# 音âm 同đồng 上thượng )# 。 儁# 人nhân (# 上thượng 遵tuân 陖# 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 才tài 出xuất 千thiên 人nhân 也dã 有hữu 威uy 力lực 也dã 說thuyết 文văn 作tác 俊# 從tùng 人nhân 夋# 聲thanh 也dã 夋# 音âm 清thanh 旬tuần 反phản )# 。 舂thung 擣đảo (# 上thượng 束thúc 庸dong 反phản 顧cố 野dã 王vương 云vân 擣đảo 穀cốc 為vi 米mễ 也dã 說thuyết 文văn 云vân 擣đảo 粟túc 也dã 從tùng 廾# 持trì 杵xử 臨lâm 臼cữu 杵xử 省tỉnh 聲thanh 下hạ 刀đao 老lão 反phản 說thuyết 文văn 云vân 擣đảo 推thôi 也dã 一nhất 云vân 築trúc 也dã 從tùng 手thủ 壽thọ 聲thanh 字tự 書thư 作tác 舂thung 燾# )# 。 撚nhiên [禾*(康/米)]# (# 年niên 典điển 反phản )# 。 裠# 覆phú (# 上thượng 郡quận 雲vân 反phản 正chánh 作tác 帬# 已dĩ 具cụ 釋thích 第đệ 十thập 一nhất 卷quyển 中trung 下hạ 孚phu 務vụ 反phản )# 。 繮# 絆bán (# 上thượng 摾# 羊dương 反phản 已dĩ 釋thích 第đệ 十thập 九cửu 卷quyển 中trung 下hạ 般bát 漫mạn 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 絆bán 繫hệ 兩lưỡng 足túc 也dã 說thuyết 文văn 云vân 絆bán [馬/巾]# 也dã 從tùng 糸mịch 半bán 聲thanh [馬/巾]# 字tự 縶# )# 。 衺# 盼phán (# 上thượng 謝tạ 嗟ta 反phản 已dĩ 具cụ 釋thích 第đệ 四tứ 卷quyển 中trung 下hạ 攀phàn 慢mạn 反phản 字tự 書thư 云vân 盼phán 動động 目mục 貌mạo 也dã 詩thi 云vân 美mỹ 目mục 盼phán [前-刖+ㄅ]# 說thuyết 文văn 從tùng 目mục 分phần/phân 聲thanh 也dã )# 。 第đệ 二nhị 十thập 八bát 卷quyển 彝# 倫luân (# 上thượng 以dĩ 之chi 反phản )# 。 赤xích 穟# (# 隨tùy 類loại 反phản 毛mao 詩thi 傳truyền 云vân 穟# 秀tú 也dã 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 云vân 禾hòa 麥mạch 秀tú 也dã 說thuyết 文văn 禾hòa 𠂲# 之chi 貌mạo 也dã 從tùng 禾hòa 遂toại 聲thanh 亦diệc 作tác 𠂲# 或hoặc 作tác 穗tuệ )# 。 博bác 綜tống (# 宗tông 弄lộng 反phản 前tiền 第đệ 二nhị 十thập 卷quyển 中trung 已dĩ 具cụ 訓huấn 釋thích )# 。 躊trù 躇trừ (# 上thượng 宙trụ 畱# 反phản 下hạ 直trực 廬lư 反phản )# 。 篅thước 內nội (# 上thượng 腨# 專chuyên 反phản 亦diệc 作tác 圌# 義nghĩa 已dĩ 具cụ 釋thích 第đệ 十thập 二nhị 卷quyển )# 。 四tứ 橛quyết (# 權quyền 月nguyệt 反phản 廣quảng 雅nhã 云vân 橛quyết 𣏾# 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 從tùng 木mộc 厥quyết 聲thanh 也dã )# 。 杙# 有hữu (# 上thượng 蠅dăng 軄# 反phản 義nghĩa 已dĩ 具cụ 釋thích 第đệ 三tam 卷quyển 中trung )# 。 逆nghịch 榍# (# 先tiên 節tiết 反phản )# 。 貞trinh 確xác (# 腔# 角giác 反phản 韓# 康khang 伯bá 注chú 周chu 易dị 云vân 確xác 堅kiên 貌mạo 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 從tùng 石thạch 寉# 聲thanh 寉# 音âm 鶴hạc 也dã )# 。 毛mao [石*(丙/(敲-高))]# (# 額ngạch 㪅# 反phản 亦diệc 作tác 𩋸# 義nghĩa 已dĩ 具cụ 釋thích 第đệ 十thập 九cửu 卷quyển 中trung )# 。 騫khiên 翥# (# 上thượng 歇hiết 焉yên 反phản 王vương 逸dật 注chú 楚sở 辞# 云vân 騫khiên 舉cử 頭đầu 貌mạo 廣quảng 雅nhã 云vân 騫khiên 飛phi 也dã 舉cử 也dã 說thuyết 文văn 飛phi 貌mạo 也dã 從tùng 鳥điểu 寒hàn 省tỉnh 聲thanh 下hạ 諸chư 茹như 反phản 方phương 言ngôn 云vân 翥# 舉cử 也dã 楚sở 謂vị 飛phi 為vi 翥# 說thuyết 文văn 飛phi 舉cử 也dã 從tùng 羽vũ 者giả 聲thanh )# 。 聯liên 翩# (# 上thượng 輦liễn 然nhiên 反phản 聲thanh 類loại 聯liên 綿miên 不bất 絕tuyệt 也dã 續tục 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 耳nhĩ 連liên 於ư 頰giáp 從tùng [糸*系]# 下hạ 匹thất 綿miên 反phản 已dĩ 具cụ 釋thích 第đệ 二nhị 十thập 三tam 卷quyển 中trung )# 。 [按-女+(火/又)]# 問vấn (# 上thượng 瘦sấu 尤vưu 反phản 正chánh 搜sưu 字tự 也dã 考khảo 聲thanh 云vân [按-女+(火/又)]# 求cầu 索sách 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 從tùng 手thủ 叟# 聲thanh 也dã )# 。 儜nảnh 鳥điểu (# 上thượng 榒# 鸎# 反phản 或hoặc 作tác 嬣# 義nghĩa 已dĩ 具cụ 釋thích 有hữu 部bộ 律luật 第đệ 三tam 十thập 三tam 卷quyển 中trung )# 。 𤑔# 火hỏa (# 上thượng 儒nho 拙chuyết 反phản 杜đỗ 注chú 左tả 傳truyền 云vân 𤑔# 燒thiêu 也dã 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 云vân 然nhiên 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 火hỏa 蓻# 聲thanh 也dã 亦diệc 作tác 焫# 炳bỉnh )# 。 令linh 燖# (# 祥tường 間gian 反phản 俗tục 字tự 也dã 正chánh 作tác [坴*(夕/火)]# 考khảo 聲thanh 云vân 煑chử 也dã 熟thục 也dã 以dĩ 湯thang 沃ốc 毛mao 令linh 脫thoát 也dã 說thuyết 文văn 湯thang 中trung 爚# 肉nhục 也dã 從tùng 炙chích 從tùng 執chấp 省tỉnh 聲thanh 也dã 亦diệc 作tác 𤏝# 或hoặc 作tác 燂# [火*(夭-人+火)]# 爚# 音âm 藥dược )# 。 飛phi 颺dương (# 養dưỡng 詳tường 反phản 說thuyết 文văn 云vân 風phong 所sở 飛phi 也dã 從tùng 風phong 易dị 聲thanh )# 。 摶đoàn 霄tiêu (# 上thượng 奪đoạt 巒# 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 附phụ 也dã 莊trang 子tử 云vân 摶đoàn 扶phù 搖dao 而nhi 上thượng 九cửu 萬vạn 里lý 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 手thủ 專chuyên 聲thanh 也dã )# 。 絲ti [竺-二+(耳*九)]# (# 輈# 陸lục 反phản 史sử 記ký 云vân 高cao 漸tiệm 離ly 擊kích [筑-凡+((看-目)*凡)]# 於ư 燕yên 市thị 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 云vân 樂nhạc 器khí 也dã 說thuyết 文văn 作tác [竺-二+(耳*几)]# 云vân 以dĩ 作tác 擊kích 之chi 成thành 曲khúc 五ngũ 弦huyền 之chi 樂lạc 從tùng [王*(看-目)*(乳-孚)]# [工*(看-目)*凡]# 者giả [工*(看-目)*凡]# 持trì 之chi 也dã 從tùng [工*(看-目)*几]# 竹trúc 聲thanh 也dã [工*(看-目)*凡]# 音âm 俱câu 隴# 反phản )# 。 怯khiếp 憚đạn (# 上thượng 欺khi 脅hiếp 反phản 顧cố 野dã 王vương 云vân 怯khiếp 畏úy 劣liệt 也dã 方phương 言ngôn 云vân 難nạn/nan 去khứ 也dã 說thuyết 文văn 作tác 㹤# 云vân 多đa 畏úy 也dã 從tùng 犬khuyển 去khứ 聲thanh 下hạ 檀đàn 爛lạn 反phản 鄭trịnh 戔# 詩thi 云vân 憚đạn 難nạn/nan 也dã 異dị 也dã 廣quảng 雅nhã 驚kinh 也dã 說thuyết 文văn 撣# 忌kỵ 惡ác 也dã 從tùng 心tâm 單đơn 聲thanh )# 。 鳴minh 鼙# (# 下hạ 擗# 迷mê 反phản 鄭trịnh 注chú 周chu 禮lễ 云vân 作tác 縵man 樂nhạo/nhạc/lạc 擊kích 鼙# 以dĩ 和hòa 之chi 說thuyết 文văn 云vân 鼙# [糸*(大/奇)]# 鼓cổ 也dã 從tùng 鼓cổ 卑ty 聲thanh )# 。 木mộc 枋# (# 音âm 方phương 字tự 書thư 云vân 木mộc 名danh 也dã 今kim 案án 律luật 文văn 云vân 以dĩ 一nhất 木mộc 枋# 而nhi 械giới 其kỳ 足túc 則tắc 今kim 之chi 以dĩ 小tiểu 方phương 木mộc [醫-酉+金]# 孔khổng 穿xuyên 足túc 於ư 中trung 梏cốc 罪tội 人nhân 也dã 在tại 手thủ 曰viết 杻nữu 在tại 足túc 曰viết 械giới 亦diệc 謂vị 之chi 桎trất 梏cốc 也dã )# 。 擯bấn 㡿# (# 上thượng 必tất 仞nhận 反phản 下hạ 音âm 尺xích 義nghĩa 已dĩ 具cụ 釋thích 第đệ 二nhị 卷quyển 中trung )# 。 第đệ 二nhị 十thập 九cửu 卷quyển 躡niếp 瑠lưu 璃ly (# 上thượng 黏niêm 𤭔# 反phản 郭quách 注chú 方phương 言ngôn 云vân 躡niếp 登đăng 也dã 廣quảng 雅nhã 云vân 履lý 也dã 從tùng 足túc )# 。 伶# 俜# (# 上thượng 歷lịch 丁đinh 反phản 下hạ 劈phách 冥minh 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 單đơn 弱nhược 貌mạo 也dã 又hựu 行hành 無vô 力lực 也dã 說thuyết 文văn 二nhị 字tự 並tịnh 從tùng 人nhân 令linh 甹# 皆giai 聲thanh 也dã 甹# 音âm 同đồng 上thượng )# 。 樵tiều 木mộc (# 上thượng 誚tiếu 遙diêu 反phản 杜đỗ 注chú 左tả 傳truyền 云vân 樵tiều 薪tân 也dã 何hà 休hưu 注chú 公công 羊dương 云vân 以dĩ 樵tiều 薪tân 燒thiêu 之chi 故cố 因nhân 謂vị 之chi 樵tiều 說thuyết 文văn 木mộc 也dã 從tùng 木mộc 焦tiêu 聲thanh )# 。 解giải 擘phách (# 上thượng 枚mai 賣mại 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 解giải 曉hiểu 也dã 說thuyết 文văn 判phán 也dã 從tùng 刀đao 判phán 牛ngưu 角giác 會hội 意ý 字tự 也dã 下hạ 音âm 伯bá 俗tục 語ngữ 也dã 合hợp 書thư 撣# 字tự 音âm 達đạt 丹đan 反phản 撣# 箜không 篌hầu 也dã 考khảo 聲thanh 云vân 撣# 拼bính 也dã 觸xúc 也dã 如như 彈đàn 琴cầm 也dã 律luật 文văn 云vân 擘phách 箜không 篌hầu 者giả 閭lư 巷hạng 間gian 時thời 俗tục 語ngữ 也dã 從tùng 手thủ 單đơn 聲thanh )# 。 綢trù 密mật (# 上thượng 宙trụ 留lưu 反phản 毛mao 詩thi 傳truyền 云vân 綢trù 繆mâu 猶do 纏triền 綿miên 也dã 密mật 也dã )# 。 海hải 島đảo (# 刀đao 老lão 反phản 說thuyết 文văn 海hải 中trung 往vãng 往vãng 有hữu 山sơn 可khả 依y 止chỉ 曰viết 島đảo 釋thích 名danh 云vân 島đảo 到đáo 也dã 人nhân 所sở 奔bôn 到đáo 又hựu 音âm 鳥điểu 海hải 中trung 遠viễn 山sơn 遙diêu 望vọng 水thủy 上thượng 如như 鳥điểu )# 。 船thuyền 撥bát (# 煩phiền 韈vạt 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 縛phược 竹trúc 木mộc 浮phù 於ư 水thủy 上thượng 大đại 者giả 曰viết 撥bát 小tiểu 者giả 曰viết 桴phù 說thuyết 文văn 從tùng 木mộc 發phát 聲thanh 經kinh 作tác 筏phiệt 栰phạt 皆giai 非phi 也dã )# 。 汎# 漲trương (# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 韻vận 英anh 云vân 浮phù 也dã 或hoặc 作tác 汎# 下hạ 張trương 兩lưỡng 反phản 韻vận 詮thuyên 云vân 水thủy 洪hồng 大đại 也dã )# 。 鴟si 撥bát (# 上thượng 叱sất 脂chi 反phản 尒# 雅nhã 云vân 鳶diên 鳥điểu 也dã 下hạ 般bát 未vị 反phản 鴟si 撥bát 者giả 略lược 拍phách 拂phất 物vật 而nhi 去khứ 也dã )# 。 第đệ 三tam 十thập 卷quyển 殉# 死tử (# 上thượng 巡tuần 峻tuấn 反phản 以dĩ 人nhân 從tùng 死tử 曰viết 殉# 古cổ 人nhân 皆giai 殉# 葬táng 今kim 人nhân 以dĩ 泥nê 木mộc 撲phác 素tố 形hình 像tượng 以dĩ 代đại 之chi 號hiệu 曰viết 盟minh 器khí )# 。 皴thuân 裂liệt (# 七thất 旬tuần 反phản 埤# 蒼thương 云vân 皴thuân [皵-日+月]# 也dã 又hựu 云vân 凍đống 裂liệt 也dã 古cổ 今kim 正chánh 字tự 皴thuân 皵# 二nhị 字tự 並tịnh 從tùng 皮bì 形hình 聲thanh 字tự 也dã [皵-日+月]# 音âm 七thất 藥dược 反phản )# 。 [(囗@(儿/口))*月]# 膜mô (# 下hạ 音âm 莫mạc 內nội 間gian 膜mô 也dã )# 。 竹trúc 籤# (# 下hạ 妾thiếp 閻diêm 反phản 削tước 竹trúc 如như 針châm 刾# 小tiểu 兒nhi 喉hầu 中trung 曰viết 籤# 也dã )# 。 撫phủ 拍phách (# 上thượng 孚phu 武võ 反phản 下hạ 烹phanh 麥mạch 反phản 廣quảng 雅nhã 撫phủ 擊kích 也dã 說thuyết 文văn 柏# 柎# 也dã 並tịnh 從tùng 手thủ 形hình 聲thanh 字tự 也dã )# 。 第đệ 三tam 十thập 一nhất 卷quyển 髁# 麁thô (# 上thượng 誇khoa 化hóa 反phản 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 云vân 骻# 兩lưỡng 股cổ 外ngoại 也dã 說thuyết 文văn 云vân 髁# 髀bễ 也dã 從tùng 骨cốt 果quả 聲thanh 律luật 文văn 作tác 跨khóa 俗tục 字tự )# 。 不bất 灒tán (# 子tử [改-己+(林/目)]# 反phản 說thuyết 文văn 云vân 灒tán 汙ô 灑sái 也dã 一nhất 云vân 水thủy 濺# 人nhân 也dã 從tùng 水thủy 贊tán 聲thanh )# 。 嚳# 虛hư (# 上thượng 空không 穀cốc 反phản 顧cố 野dã 王vương 云vân 嚳# [日/出/八/((犀-尸)-牛+十)]# 虐ngược 也dã 白bạch 虎hổ 通thông 云vân 嚳# 者giả 極cực 也dã 言ngôn 其kỳ 施thi 行hành 窮cùng 極cực 也dã 說thuyết 文văn 急cấp 苦khổ 之chi 甚thậm 也dã 從tùng 學học 省tỉnh 聲thanh 律luật 文văn 從tùng 酉dậu 作tác 酷khốc 是thị 酒tửu 厚hậu 味vị 而nhi 極cực 美mỹ 也dã 非phi 義nghĩa 也dã 或hoặc 從tùng 人nhân 作tác 俈# )# 。 肘trửu 行hành (# 上thượng 輈# 有hữu 反phản 說thuyết 文văn 云vân 肘trửu 臂tý 節tiết 也dã 從tùng 月nguyệt 從tùng 寸thốn 寸thốn 手thủ 寸thốn 口khẩu 也dã 肘trửu 行hành 者giả 屈khuất 肘trửu 屈khuất 膝tất 伏phục 地địa 。 而nhi 行hành 也dã 時thời 人nhân 謂vị 之chi 匍bồ 匐bặc )# 。 來lai [貝*(出/大/(囗@(儿/口))/貝)]# (# 殊thù 欲dục 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 以dĩ 財tài 償thường 直trực 也dã 說thuyết 文văn 貿mậu 也dã 從tùng 二nhị 貝bối 從tùng [出/大/(囗@(儿/口))]# 占chiêm 文văn 六lục 字tự [出/大/(囗@(儿/口))/貝]# 云vân 育dục 也dã )# 。 第đệ 三tam 十thập 二nhị 卷quyển 衒huyễn 色sắc (# 上thượng 玄huyền 絹quyên 反phản 俗tục 字tự 也dã 說thuyết 文văn 正chánh 作tác 𧗳# 云vân 行hành 且thả 賣mại 也dã 從tùng 行hành 從tùng 言ngôn 或hoặc 從tùng 具cụ 作tác 䝮# )# 。 抉# 其kỳ (# 上thượng 淵uyên 血huyết 反phản 已dĩ 具cụ 釋thích 第đệ 二nhị 十thập 七thất 卷quyển 中trung )# 。 昵ni 好hảo/hiếu (# 上thượng 尼ni 栗lật 反phản 毛mao 詩thi 傳truyền 云vân 昵ni 近cận 也dã 杜đỗ 注chú 左tả 傳truyền 云vân 親thân 也dã 說thuyết 文văn 作tác 暱# 云vân 日nhật 近cận 也dã 從tùng 日nhật 匿nặc 聲thanh )# 。 驀# 四tứ (# 上thượng 盲manh 白bạch 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 驀# 踰du 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 馬mã 莫mạc 聲thanh )# 。 多đa 釀# (# 孃nương 亮lượng 反phản 淮hoài 南nam 子tử 云vân 醞# 釀# 而nhi 成thành 說thuyết 文văn 云vân 醞# 得đắc 酒tửu 曰viết 釀# 從tùng 酉dậu 襄tương 聲thanh 也dã )# 。 第đệ 三tam 十thập 三tam 卷quyển 短đoản 襻# (# 怕phạ 慢mạn 反phản 襻# 者giả 衣y 內nội 之chi 連liên 帶đái 也dã 凡phàm 婦phụ 人nhân 帬# 袴# 悉tất 有hữu 襻# 搭# 兩lưỡng 肩kiên 上thượng 文văn 字tự 集tập 略lược 云vân 裠# 系hệ 也dã 考khảo 聲thanh 云vân 衣y 襻# 也dã 古cổ 今kim 正chánh 字tự 衣y 桂quế 肩kiên 襻# 從tùng 衣y 攀phàn 聲thanh 亦diệc 作tác 攀phàn )# 。 羹# 𦞦# (# 訶ha 各các 反phản 王vương 逸dật 注chú 楚sở 辭từ 云vân 有hữu 菜thái 曰viết 羹# 無vô 菜thái 曰viết 𦞦# 說thuyết 文văn 云vân 肉nhục 羹# 也dã 從tùng 肉nhục 寉# 聲thanh 寉# 音âm 荒hoang 郭quách 反phản )# 。 第đệ 三tam 十thập 四tứ 卷quyển 欱# 粥chúc (# 上thượng 訶ha 閤các 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 大đại 歠# 也dã 或hoặc 作tác 哈# 俗tục 字tự 也dã 下hạ 之chi 育dục 反phản 說thuyết 文văn 粥chúc 麋mi 也dã 古cổ 文văn 正chánh 體thể 從tùng [梳-木+無]# 從tùng 鬲lịch 作tác 鬻dục [梳-木+無]# 音âm 育dục [弓*(鬲-┬+十)*弓]# 音âm 歷lịch )# 。 擸# 擸# (# 藍lam 答đáp 反phản 字tự 統thống 云vân 擸# 擸# 者giả 破phá 聲thanh 喫khiết 乾can/kiền/càn 胡hồ 餅bính 聲thanh 也dã )# 。 驚kinh 㦍# (# 下hạ 昂ngang 各các 反phản 集tập 訓huấn 云vân 㦍# 亦diệc 驚kinh 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 從tùng 心tâm 㖾# 聲thanh 亦diệc 作tác 𩖀# 律luật 文văn 作tác 愕ngạc 俗tục 字tự 也dã )# 。 黃hoàng [貁-八+儿]# (# 下hạ 由do 就tựu 反phản 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 云vân 貁# 似tự [狂-王+(ㄙ/虫)]# 善thiện 搏bác 鼠thử 也dã 文văn 字tự 典điển 說thuyết 從tùng 豸# 穴huyệt 聲thanh 或hoặc 從tùng 犬khuyển 作tác [狖-八+(一/八)]# 律luật 文văn 作tác 㹨# 俗tục 字tự )# 。 赭giả 般bát (# 上thượng 遮già 惹nhạ 反phản 下hạ 正chánh 般bát 字tự 鄭trịnh 注chú 山sơn 海hải 經Kinh 云vân 赭giả 赤xích 土thổ/độ 也dã 又hựu 亦diệc 衣y 赤xích 也dã 考khảo 聲thanh 赤xích 色sắc 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 赤xích 者giả 聲thanh )# 。 各các 葺# (# 侵xâm 入nhập 反phản 杜đỗ 注chú 左tả 傳truyền 云vân 葺# 補bổ 也dã 治trị 也dã 考khảo 聲thanh 云vân 以dĩ 草thảo 覆phú 屋ốc 也dã 說thuyết 文văn 茨tì 也dã 從tùng 廾# 咠# 聲thanh )# 。 第đệ 三tam 十thập 五ngũ 卷quyển 抖đẩu 擻tẩu (# 上thượng 兜đâu 口khẩu 反phản 下hạ 蘇tô 𡗱# 反phản 律luật 文văn 作tác 捒# 音âm 束thúc 是thị 裝trang 捒# 字tự 非phi 抖đẩu 擻tẩu 字tự 義nghĩa 已dĩ 釋thích 有hữu 部bộ 律luật 第đệ 二nhị 卷quyển 中trung )# 。 襞bích 褺# (# 上thượng 并tinh 癖# 反phản 廣quảng 雅nhã 云vân 襞bích 詘# 也dã 鄭trịnh 注chú 儀nghi 禮lễ 云vân 襞bích 積tích 謂vị 衣y 簡giản 踧địch 之chi 也dã 說thuyết 文văn 云vân 韏# 衣y 也dã 從tùng 衣y 辟tịch 聲thanh 下hạ 恬điềm 葉diệp 反phản 字tự 書thư 云vân 疊điệp 積tích 也dã 考khảo 聲thanh 襞bích 也dã 說thuyết 文văn 褺# 重trọng/trùng 衣y 也dã 從tùng 衣y 執chấp 聲thanh 律luật 文văn 作tác 疊điệp 乖quai 此thử 義nghĩa 韏# 音âm 卷quyển 詘# 音âm 屈khuất )# 。 第đệ 三tam 十thập 六lục 卷quyển 馭ngự 青thanh (# 上thượng 魚ngư 據cứ 反phản 顧cố 野dã 王vương 云vân 馭ngự 者giả 謂vị 指chỉ 撝# 使sử 馬mã 也dã )# 。 第đệ 三tam 十thập 七thất 卷quyển 鍛đoán 師sư (# 上thượng 端đoan 亂loạn 反phản 義nghĩa 已dĩ 具cụ 釋thích 第đệ 三tam 卷quyển 中trung )# 。 磽khao 确xác (# 上thượng 巧xảo 交giao 反phản 下hạ 腔# 角giác 反phản 顧cố 野dã 王vương 云vân 磽khao 堅kiên 也dã 地địa 堅kiên 則tắc 瘦sấu 不bất 冝# 五ngũ 穀cốc 孟# 子tử 云vân 地địa 有hữu 𦘺# 磽khao 也dã 聲thanh 類loại 云vân 磽khao 确xác 礊# 薄bạc 也dã 說thuyết 文văn 並tịnh 從tùng 石thạch 堯# 角giác 皆giai 聲thanh 也dã 礊# 音âm 口khẩu 厄ách 反phản )# 。 枅# 栱củng (# 上thượng 計kế 奚hề 反phản 蒼thương 頡hiệt 篇thiên 云vân 柱trụ 上thượng 方phương 木mộc 也dã 淮hoài 南nam 子tử 云vân 平bình 椓trạc 不bất 𣂪# 𡍩# [匙-匕+首]# 不bất [抏-兀+廾]# 許hứa 叔thúc 重trọng/trùng 注chú 云vân [抏-兀+廾]# 櫨lô 也dã 埤# 蒼thương 云vân [(掘-厂+(序-予))-出+目]# 也dã 下hạ 龔# 冢# 反phản 尒# 雅nhã 云vân 樴# 謂vị 之chi 杙# 木mộc 大đại 者giả 謂vị 之chi 拱củng 郭quách 注chú 云vân 別biệt 杙# 所sở 在tại 長trường 短đoản 也dã 二nhị 字tự 並tịnh 從tùng 木mộc 幵# 共cộng 皆giai 聲thanh 幵# 音âm 挈# 堅kiên 反phản )# 。 輅lộ 車xa (# 盧lô 故cố 反phản )# 。 第đệ 三tam 十thập 八bát 卷quyển 共cộng 嗤xuy (# 齒xỉ 之chi 反phản 義nghĩa 已dĩ 具cụ 釋thích 第đệ 二nhị 十thập 一nhất 卷quyển 中trung )# 。 浮phù [趒-土+禾]# (# 桃đào 弔điếu 反phản 考khảo 聲thanh 云vân [趒-土+禾]# 越việt 也dã 聲thanh 類loại 云vân 跳khiêu 也dã 說thuyết 文văn 云vân 雀tước 行hành 也dã 從tùng [足-口+禾]# 兆triệu 聲thanh )# 。 以dĩ 矟sáo (# 雙song 捉tróc 反phản 律luật 文văn 作tác 搠# 是thị 木mộc 名danh 非phi 也dã 義nghĩa 已dĩ 具cụ 釋thích 第đệ 十thập 一nhất 卷quyển 中trung )# 。 憂ưu 懆# (# 騷# 躁táo 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 懆# 不bất 安an 也dã 負phụ 也dã 毛mao 詩thi 傳truyền 云vân 憂ưu 不bất 樂nhạo 也dã 說thuyết 文văn 愁sầu 不bất 安an 心tâm 從tùng 心tâm 喿# 聲thanh 喿# 音âm 同đồng 上thượng )# 。 裹khỏa 體thể (# 上thượng 戈qua 火hỏa 反phản 顧cố 野dã 王vương 云vân 裹khỏa 猶do 苞bao 也dã 說thuyết 文văn 云vân 裹khỏa 纏triền 也dã 從tùng 衣y 果quả 聲thanh )# 。 第đệ 三tam 十thập 九cửu 卷quyển 健kiện 椎chùy (# 上thượng 件# 連liên 反phản 下hạ 木mộc 追truy 反phản 梵Phạn 語ngữ 也dã 即tức 今kim 之chi 靜tĩnh 推thôi 也dã )# 。 第đệ 四tứ 十thập 卷quyển 纂toản 集tập (# 上thượng 鑽toàn 管quản 反phản 考khảo 聲thanh 云vân 纂toản 亦diệc 集tập 也dã 大đại 迦ca 攝nhiếp 波ba 纂toản 集tập 如Như 來Lai 所sở 說thuyết 。 聖thánh 教giáo 結kết 為vi 三tam 藏tạng 名danh 為vi 纂toản 集tập 說thuyết 文văn 云vân 纂toản 似tự 組# 而nhi 赤xích 黑hắc 也dã 從tùng 糸mịch [纂-糸]# 聲thanh [纂-糸]# 音âm [纂-糸]# )# 。 隤đồi 壞hoại (# 上thượng 兊# 𢌞# 反phản 廣quảng 雅nhã 云vân 隤đồi 壞hoại 也dã 禮lễ 記ký 云vân 太thái 山sơn 其kỳ 隤đồi 乎hồ 說thuyết 文văn 隊đội 也dã 從tùng 阝# 貴quý 亦diệc 作tác 頹đồi 擯bấn 下hạ 懷hoài 恠# 反phản 說thuyết 文văn 云vân 壞hoại 敗bại 也dã 從tùng 土thổ/độ 褱# 聲thanh 籀# 文văn 作tác 𣀩# 古cổ 文văn 作tác [褱*土]# 褱# 懷hoài )# 。 欻hốt 然nhiên (# 上thượng 勳huân 欝uất 反phản 欻hốt 忽hốt 也dã 說thuyết 文văn 云vân 有hữu 所sở 吹xuy 起khởi 也dã 從tùng 欠khiếm 炎diễm 聲thanh )# 。 奢xa 侘sá (# 摘trích 加gia 反phản 梵Phạn 語ngữ 也dã 唐đường 云vân 諂siểm 曲khúc 羅La 漢Hán 名danh 也dã )# 。 一Nhất 切Thiết 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 卷quyển 第đệ 六lục 十thập 二nhị