三tam 論luận 宗tông 章chương 疏sớ/sơ 元nguyên 興hưng 寺tự 安an 遠viễn 律luật 師sư 奉phụng 。 聖thánh 王vương 勅sắc 錄lục 上thượng 。 經kinh 疏sớ/sơ -# 法pháp 華hoa 義nghĩa 疏sớ/sơ 十thập 二nhị 卷quyển (# 嘉gia 祥tường 寺tự 胡hồ 吉cát 藏tạng 述thuật )# -# 法pháp 華hoa 新tân 撰soạn 疏sớ/sơ 六lục 卷quyển (# 分phần/phân 本bổn 末mạt 為vi 十thập 二nhị 卷quyển 。 吉cát 藏tạng 述thuật )# 。 -# 法pháp 華hoa 統thống 略lược 三tam 卷quyển (# 分phần/phân 本bổn 末mạt 為vi 六lục 卷quyển 。 吉cát 藏tạng 述thuật )# 。 -# 法pháp 華hoa 遊du 意ý 一nhất 卷quyển (# 吉cát 藏tạng 述thuật )# -# 法pháp 華hoa 略lược 疏sớ/sơ 二nhị 卷quyển (# 竺trúc 道đạo 生sanh 述thuật )# 涅Niết 槃Bàn 義nghĩa 疏sớ/sơ 二nhị 十thập 卷quyển (# 吉cát 藏tạng 述thuật )# 涅Niết 槃Bàn 遊du 意ý 一nhất 卷quyển (# 吉cát 藏tạng 述thuật )# 涅Niết 槃Bàn 略lược 疏sớ/sơ 十thập 五ngũ 卷quyển 法Pháp 寶bảo 述thuật )# 涅Niết 槃Bàn 義nghĩa 記ký 十thập 卷quyển (# 分phần/phân 本bổn 末mạt 為vi 二nhị 十thập 卷quyển 。 惠huệ 遠viễn 述thuật )# 。 -# 維duy 摩ma 略lược 疏sớ/sơ 五ngũ 卷quyển (# 吉cát 藏tạng 述thuật )# -# 維duy 摩ma 廣quảng 疏sớ/sơ 六lục 卷quyển (# 吉cát 藏tạng 述thuật )# -# 勝thắng 鬘man 經kinh 寶bảo 窟quật 三tam 卷quyển 分phân 為vi 六lục 卷quyển 。 吉cát 藏tạng 述thuật )# 。 金Kim 光Quang 明Minh 經Kinh 。 疏sớ/sơ 一nhất 卷quyển (# 或hoặc 為vi 二nhị 卷quyển 。 吉cát 藏tạng 述thuật )# 。 -# 金kim 剛cang 般Bát 若Nhã 疏sớ/sơ 四tứ 卷quyển (# 吉cát 藏tạng 述thuật )# -# 大đại 品phẩm 般Bát 若Nhã 略lược 疏sớ/sơ 四tứ 卷quyển (# 吉cát 藏tạng 述thuật )# -# 大đại 品phẩm 般Bát 若Nhã 廣quảng 疏sớ/sơ 十thập 卷quyển (# 吉cát 藏tạng 述thuật )# -# 大đại 品phẩm 般Bát 若Nhã 遊du 意ý 一nhất 卷quyển (# 吉cát 藏tạng 述thuật )# -# 盂Vu 蘭Lan 盆Bồn 經Kinh 疏Sớ/sơ 一Nhất 卷Quyển (# 吉Cát 藏Tạng 述Thuật )# 彌Di 勒Lặc 經Kinh 遊Du 意Ý 一Nhất 卷Quyển (# 吉Cát 藏Tạng 述Thuật )# -# 華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 遊Du 意Ý 一Nhất 卷Quyển (# 吉Cát 藏Tạng 述Thuật )# -# 仁Nhân 王Vương 經Kinh 疏Sớ/sơ 二Nhị 卷Quyển (# 吉Cát 藏Tạng 述Thuật )# -# 觀quán 無Vô 量Lượng 壽Thọ 經Kinh 。 疏sớ/sơ 一nhất 卷quyển (# 吉cát 藏tạng 述thuật )# -# 觀quán 無Vô 量Lượng 壽Thọ 經Kinh 。 義nghĩa 記ký 一nhất 卷quyển (# 淨tịnh 影ảnh 述thuật )# 論luận 疏sớ/sơ -# 法pháp 華hoa 論luận 疏sớ/sơ 三tam 卷quyển (# 吉cát 藏tạng 述thuật )# -# 中trung 論luận 疏sớ/sơ 十thập 卷quyển (# 吉cát 藏tạng 述thuật )# -# 中trung 論luận 玄huyền 一nhất 卷quyển (# 吉cát 藏tạng 述thuật )# -# 中trung 論luận 玄huyền 一nhất 卷quyển (# 興hưng 皇hoàng 寺tự 法pháp 朗lãng 述thuật )# -# 中trung 論luận 疏sớ/sơ 六lục 卷quyển (# 二nhị 百bách 六lục 十thập 九cửu 紙chỉ 。 元nguyên 康khang 述thuật )# 。 -# 百bách 論luận 疏sớ/sơ 三tam 卷quyển (# 吉cát 藏tạng 述thuật )# -# 十thập 二nhị 門môn 論luận 疏sớ/sơ 二nhị 卷quyển (# 吉cát 藏tạng 述thuật )# -# 十thập 二nhị 門môn 論luận 略lược 疏sớ/sơ 一nhất 卷quyển (# 吉cát 藏tạng 述thuật )# -# 十thập 二nhị 門môn 論luận 疏sớ/sơ 二nhị 卷quyển (# 元nguyên 康khang 述thuật )# -# 三tam 論luận 序tự 疏sớ/sơ 一nhất 卷quyển (# 吉cát 藏tạng 述thuật )# -# 三tam 論luận 玄huyền 樞xu 二nhị 卷quyển (# 元nguyên 康khang 述thuật )# -# 三tam 論luận 玄huyền 記ký 一nhất 卷quyển (# 元nguyên 康khang 述thuật )# -# 三tam 論luận 玄huyền 意ý 一nhất 卷quyển (# 元nguyên 康khang 述thuật )# -# 三tam 論luận 宗tông 要yếu 一nhất 卷quyển (# 十thập 七thất 紙chỉ 。 元nguyên 曉hiểu 述thuật )# 。 -# 三tam 論luận 遊du 意ý 一nhất 卷quyển (# 碩# 法Pháp 師sư 述thuật )# -# 四tứ 論luận 玄huyền 義nghĩa 十thập 二nhị 卷quyển (# 均quân 正chánh 述thuật )# 智Trí 度Độ 論luận 疏sớ/sơ 十thập 四tứ 卷quyển (# 八bát 百bách 四tứ 十thập 三tam 紙chỉ 。 僧Tăng 侃# 述thuật )# 。 智Trí 度Độ 論luận 疏sớ/sơ 二nhị 十thập 四tứ 卷quyển (# 一nhất 千thiên 一nhất 百bách 四tứ 十thập 五ngũ 紙chỉ 。 惠huệ 影ảnh 述thuật )# 。 -# 廣quảng 百bách 論luận 疏sớ/sơ 十thập 卷quyển (# 文văn 備bị 述thuật )# -# 廣quảng 百bách 論luận 疏sớ/sơ 十thập 卷quyển (# 文văn 軌quỹ 述thuật )# -# 廣quảng 百bách 論luận 疏sớ/sơ 十thập 卷quyển (# 圓viên 測trắc 述thuật )# -# 廣quảng 百bách 論luận 旨chỉ 歸quy 一nhất 卷quyển (# 元nguyên 曉hiểu 述thuật )# -# 廣quảng 百bách 論luận 撮toát 要yếu 一nhất 卷quyển (# 元nguyên 曉hiểu 述thuật )# -# 掌chưởng 珍trân 論luận 疏sớ/sơ 二nhị 卷quyển (# 靖tĩnh 邁mại 述thuật )# -# 掌chưởng 珍trân 論luận 疏sớ/sơ 二nhị 卷quyển (# 文văn 備bị 述thuật )# -# 掌chưởng 珍trân 論luận 疏sớ/sơ 五ngũ 卷quyển (# 道đạo 溫ôn 述thuật )# -# 掌chưởng 珍trân 論luận 疏sớ/sơ 一nhất 卷quyển (# 神thần 泰thái 述thuật )# -# 掌chưởng 珍trân 論luận 古cổ 迹tích 一nhất 卷quyển (# 太thái 賢hiền 述thuật )# -# 掌chưởng 珍trân 論luận 料liệu 簡giản 一nhất 卷quyển (# 元nguyên 曉hiểu 述thuật )# -# 部bộ 集tập 論luận 疏sớ/sơ 十thập 卷quyển (# 或hoặc 四tứ 卷quyển 。 真Chân 諦Đế 述thuật )# 。 -# 起khởi 信tín 論luận 疏sớ/sơ 二nhị 卷quyển (# 六lục 十thập 九cửu 紙chỉ 。 惠huệ 遠viễn 述thuật )# 。 -# 起khởi 信tín 論luận 疏sớ/sơ 二nhị 卷quyển (# 四tứ 十thập 七thất 紙chỉ 。 元nguyên 曉hiểu 述thuật )# 。 -# 起khởi 信tín 論luận 疏sớ/sơ 二nhị 卷quyển (# 八bát 十thập 六lục 紙chỉ 。 法Pháp 藏tạng 述thuật )# 。 -# 肇triệu 論luận 疏sớ/sơ 三tam 卷quyển (# 九cửu 十thập 六lục 紙chỉ 。 元nguyên 康khang 述thuật )# 。 -# 淨tịnh 名danh 玄huyền 論luận 八bát 卷quyển (# 吉cát 藏tạng 述thuật )# -# 法pháp 華hoa 玄huyền 論luận 十thập 卷quyển (# 吉cát 藏tạng 述thuật )# 大Đại 乘Thừa 玄huyền 論luận 五ngũ 卷quyển (# 吉cát 藏tạng 述thuật )# -# 二nhị 諦đế 章chương 三tam 卷quyển (# 吉cát 藏tạng 述thuật )# 大Đại 乘Thừa 義nghĩa 章chương 二nhị 十thập 卷quyển (# 惠huệ 遠viễn 述thuật )# -# 成thành 實thật 論luận 義nghĩa 章chương 二nhị 十thập 卷quyển (# 惠huệ 影ảnh 述thuật )# -# 淨tịnh 名danh 玄huyền 記ký 四tứ 卷quyển (# 日nhật 本bổn 智trí 光quang 述thuật )# 一Nhất 乘Thừa 佛Phật 性tánh 究cứu 竟cánh 論luận 六lục 卷quyển 法Pháp 寶bảo 述thuật )# 一Nhất 乘Thừa 佛Phật 性tánh 究cứu 竟cánh 論luận 記ký 六lục 卷quyển (# 大đại 安an 寺tự 慶khánh 俊# 述thuật )# 大Đại 乘Thừa 義nghĩa 章chương 三tam 卷quyển (# 羅la 什thập 述thuật )# 大Đại 乘Thừa 菩Bồ 薩Tát 。 入nhập 道đạo 三tam 種chủng 觀quán 一nhất 卷quyển (# 羅la 什thập 述thuật )# -# 二nhị 諦đế 搜sưu 玄huyền 論luận 一nhất 卷quyển (# 泰thái 法Pháp 師sư 述thuật )# 已dĩ 上thượng 六lục 十thập 九cửu 部bộ 。