註chú 華hoa 嚴nghiêm 法Pháp 界Giới 觀quán 科khoa 文văn 圭# 峰phong 蘭lan 若nhã 沙Sa 門Môn 。 宗tông 密mật 。 述thuật 。 -# 將tương 釋thích 觀quán 文văn 大đại 分phân 為vi (# 三tam )# -# 初sơ 解giải 首thủ 序tự 述thuật 一nhất 部bộ 之chi 提đề 綱cương (# 二nhị )# -# 初sơ 釋thích 序tự 題đề (# 二nhị )# -# 初sơ 明minh 所sở 述thuật 序tự 題đề (# 注chú )# -# 二nhị 明minh 能năng 述thuật 之chi 人nhân (# 歸quy )# -# 二nhị 明minh 序tự 義nghĩa (# 二nhị )# -# 初sơ 正chánh 釋thích 序tự 文văn (# 四tứ )# -# 初sơ 明minh 法Pháp 界Giới 顯hiển 所sở 詮thuyên 理lý 深thâm (# 三tam )# -# 初sơ 總tổng 標tiêu 所sở 宗tông 法Pháp 界Giới (# 二nhị )# -# 初sơ 總tổng 標tiêu (# 法Pháp 界Giới )# -# 二nhị 辨biện 相tương/tướng (# 從tùng 本bổn )# -# 二nhị 明minh 相tướng 用dụng 以dĩ 顯hiển 難nan 思tư (# 無vô 有hữu )# -# 三tam 約ước 觀quán 心tâm 重trọng/trùng 明minh 玄huyền 妙diệu (# 非phi 徵trưng )# -# 二nhị 歎thán 華hoa 嚴nghiêm 明minh 能năng 詮thuyên 教giáo 勝thắng (# 二nhị )# -# 初sơ 明minh 眾chúng 生sanh 迷mê 惑hoặc 。 為vi 發phát 起khởi 因nhân (# 二nhị )# -# 初sơ 明minh 眾chúng 生sanh 迷mê 惑hoặc 。 (# 甚thậm 矣hĩ )# -# 二nhị 辨biện 迷mê 惑hoặc 之chi 相tướng (# 身thân 反phản )# -# 二nhị 如Như 來Lai 大đại 悲bi 。 觀quán 機cơ 設thiết 教giáo (# 二nhị )# -# 初sơ 明minh 如Như 來Lai 悲bi 歎thán (# 故cố 世thế )# -# 二nhị 明minh 為vi 說thuyết 深thâm 經Kinh (# 三tam )# -# 初sơ 說thuyết 經Kinh 令linh 悟ngộ (# 於ư 是thị )# -# 二nhị 歎thán 德đức 令linh 欣hân (# 故cố 此thử )# -# 三Tam 總Tổng 結Kết 經Kinh 勝Thắng (# 真Chân 可Khả )# -# 三tam 集tập 觀quán 文văn 之chi 所sở 以dĩ (# 二nhị )# -# 初Sơ 顯Hiển 經Kinh 深Thâm 難Nan 悟Ngộ (# 然Nhiên 此Thử )# -# 二nhị 藉tạ 觀quán 門môn 通thông 釋thích (# 二nhị )# -# 初sơ 明minh 正chánh 設thiết 觀quán 門môn (# 於ư 是thị )# -# 二nhị 顯hiển 觀quán 門môn 勝thắng 益ích (# 使sử 其kỳ )# -# 四tứ 明minh 注chú 解giải 之chi 因nhân 由do (# 二nhị )# -# 初sơ 彰chương 觀quán 門môn 深thâm 妙diệu (# 然nhiên 此thử )# -# 二nhị 明minh 要yếu 茲tư 注chú 解giải (# 三tam )# -# 初sơ 明minh 注chú 解giải (# 於ư 是thị )# -# 二nhị 顯hiển 勝thắng 益ích (# 使sử 人nhân )# -# 三tam 舉cử 喻dụ 顯hiển (# 朗lãng 然nhiên )# -# 二nhị 通thông 釋thích 疑nghi 難nan (# 二nhị )# -# 初sơ 問vấn 答đáp 通thông 釋thích (# 三tam )# -# 初Sơ 約Ước 經Kinh 通Thông 釋Thích (# 二Nhị )# -# 初Sơ 大Đại 經Kinh 繁Phồn 廣Quảng 乖Quai 理Lý 門Môn (# 二Nhị )# -# 初sơ 定định 宗tông (# 或hoặc 問vấn )# -# 二nhị 正chánh 申thân 難nạn/nan (# 世Thế 尊Tôn )# -# 二nhị 華hoa 嚴nghiêm 稱xưng 性tánh 相tướng 應ưng 答đáp (# 三tam )# -# 初sơ 以dĩ 理lý 通thông 釋thích (# 三tam )# -# 初sơ 明minh 性tánh 德đức 普phổ 周chu (# 答đáp 曰viết )# -# 二nhị 明minh 稱xưng 性tánh 說thuyết 經Kinh (# 故cố 如như )# -# 三tam 顯hiển 德đức 用dụng 難nan 思tư (# 三tam )# -# 初sơ 能năng 辨biện 圓viên 融dung (# 故cố 佛Phật )# -# 二nhị 約ước 悟ngộ 顯hiển 玄huyền (# 證chứng 此thử )# -# 三tam 以dĩ 注chú 通thông 妨phương (# 世thế 人nhân )# -# 二nhị 反phản 悟ngộ 迷mê 倒đảo (# 由do 是thị )# -# 三tam 結kết 答đáp 前tiền 問vấn (# 然nhiên 則tắc )# -# 二nhị 約ước 觀quán 通thông 釋thích (# 二nhị )# -# 初Sơ 經Kinh 廣Quảng 觀Quán 略Lược 相Tương 違Vi 問Vấn (# 三Tam )# -# 初sơ 定định 宗tông (# 問vấn 曰viết )# -# 二nhị 申thân 難nạn/nan (# 今kim 數số )# -# 三tam 縱túng/tung 奪đoạt 重trọng/trùng 難nạn/nan (# 若nhược 觀quán )# -# 二Nhị 經Kinh 廣Quảng 觀Quán 略Lược 相Tương 應Ứng 答Đáp (# 二Nhị )# -# 初sơ 正chánh 答đáp 前tiền 難nạn/nan (# 四tứ )# -# 初sơ 舉cử 喻dụ (# 二nhị )# -# 初sơ 正chánh 明minh (# 答đáp 曰viết )# -# 二nhị 反phản 顯hiển (# 不bất 登đăng )# -# 二nhị 法pháp 合hợp (# 三tam )# -# 初sơ 合hợp 宗tông 廟miếu 京kinh 邑ấp (# 故cố 法pháp )# -# 二Nhị 合Hợp 國Quốc 經Kinh (# 明Minh 因Nhân )# -# 三tam 合hợp 高cao 臺đài (# 觀quán )# -# 三tam 正chánh 顯hiển 相tương 應ứng (# 故cố 欲dục )# -# 四tứ 結kết 答đáp 前tiền 問vấn (# 夫phu 如như )# -# 二nhị 明minh 三tam 重trọng/trùng 所sở 以dĩ (# 二nhị )# -# 初sơ 問vấn (# 然nhiên 則tắc )# -# 二nhị 答đáp (# 三tam )# -# 初sơ 明minh 真chân 空không 觀quán (# 二nhị )# -# 初sơ 約ước 所sở 被bị 機cơ 以dĩ 明minh 設thiết 觀quán 因nhân 由do (# 答đáp 曰viết )# -# 二nhị 約ước 能năng 對đối 法pháp 以dĩ 顯hiển 觀quán 門môn 勝thắng 益ích (# 於ư 是thị )# -# 二nhị 明minh 理lý 事sự 無vô 礙ngại 觀quán (# 二nhị )# -# 初sơ 明minh 所sở 因nhân (# 菩Bồ 薩Tát )# -# 二nhị 顯hiển 勝thắng 益ích (# 使sử 觀quán )# 三Tam 明Minh 周chu 遍biến 含hàm 容dung 觀quán (# 二nhị )# -# 初sơ 明minh 所sở 因nhân (# 菩Bồ 薩Tát )# -# 二nhị 顯hiển 勝thắng 益ích (# 使sử 觀quán )# -# 三tam 約ước 注chú 通thông 釋thích (# 三tam )# -# 初sơ 通thông 略lược 注chú 無vô 益ích (# 二nhị )# -# 初sơ 注chú 文văn 太thái 略lược 無vô 益ích 問vấn (# 二nhị )# -# 初sơ 定định 宗tông (# 問vấn 曰viết )# -# 二nhị 申thân 難nạn/nan (# 今kim 略lược )# -# 二nhị 略lược 注chú 生sanh 智trí 為vi 妙diệu 答đáp (# 五ngũ )# -# 初sơ 通thông 標tiêu 觀quán 門môn 為vi 略lược 注chú 之chi 因nhân 由do (# 答đáp 曰viết )# -# 二nhị 以dĩ 智trí 造tạo 玄huyền 明minh 廣quảng 釋thích 之chi 無vô 益ích (# 但đãn 應ưng )# -# 三tam 約ước 題đề 辨biện 義nghĩa 顯hiển 非phi 廣quảng 釋thích (# 且thả 首thủ )# -# 四tứ 出xuất 其kỳ 所sở 以dĩ 正chánh 明minh 略lược 注chú (# 然nhiên 不bất )# -# 五ngũ 總tổng 約ước 名danh 題đề 結kết 答đáp 前tiền 問vấn (# 夫phu 觀quán )# -# 二nhị 縱túng/tung 奪đoạt 除trừ 疑nghi (# 二nhị )# -# 初sơ 呈trình 疑nghi (# 問vấn 曰viết )# -# 二nhị 通thông 釋thích (# 答đáp )# -# 三tam 躡niếp 跡tích 通thông 難nạn/nan (# 二nhị )# -# 初sơ 難nạn/nan (# 問vấn 曰viết )# -# 二nhị 答đáp (# 答đáp )# -# 二nhị 疑nghi 盡tận 悟ngộ 圓viên (# 惑hoặc 者giả )# -# 二nhị 釋thích 本bổn 文văn 明minh 三tam 重trọng/trùng 之chi 玄huyền 妙diệu ○# 三Tam 明Minh 略lược 偈kệ 彰chương 觀quán 行hành 之chi 甚thậm 深thâm ○# -# ○# 二nhị 釋thích 本bổn 文văn 明minh 三tam 重trọng/trùng 之chi 玄huyền 妙diệu (# 二nhị )# -# 初sơ 釋thích 題đề 目mục (# 二nhị )# -# 初sơ 釋thích 注chú 題đề (# 二nhị )# -# 初sơ 所sở 注chú 之chi 題đề (# 注chú )# -# 二nhị 能năng 注chú 之chi 人nhân (# 圭# )# -# 二nhị 釋thích 觀quán 題đề (# 二nhị )# -# 初sơ 明minh 所sở 集tập 觀quán 題đề (# 修tu 二nhị )# -# 初sơ 釋thích 能năng 修tu (# 止chỉ )# -# 二nhị 明minh 所sở 修tu (# 二nhị )# -# 初Sơ 明Minh 所Sở 依Y 經Kinh (# 三Tam )# -# 初sơ 標tiêu (# 所sở 依y )# -# 二nhị 釋thích (# 大đại 者giả )# -# 三tam 料liệu 揀giản (# 略lược 無vô )# -# 二nhị 明minh 能năng 依y 觀quán (# 三tam )# -# 初sơ 明minh 所sở 觀quán 法Pháp 界Giới (# 二nhị )# -# 初sơ 總tổng 標tiêu 所sở 宗tông (# 清thanh 涼lương )# -# 二nhị 別biệt 彰chương 義nghĩa 類loại (# 然nhiên 心tâm )# -# 二nhị 辨biện 能năng 觀quán 之chi 智trí (# 情tình )# -# 三tam 能năng 通thông 之chi 門môn (# 三tam )# -# 初sơ 明minh 三tam 重trọng/trùng 所sở 以dĩ (# 除trừ 事sự )# -# 二nhị 躡niếp 迹tích 通thông 妨phương (# 若nhược 獨độc )# -# 三tam 結kết 歸quy 三tam 重trọng/trùng (# 此thử 三tam )# -# 二nhị 集tập 觀quán 之chi 人nhân (# 京kinh 終chung )(# 三tam )# -# 初sơ 明minh 化hóa 迹tích (# 姓tánh 杜đỗ )# -# 二nhị 辨biện 宗tông 承thừa (# 是thị 華hoa )# -# 三tam 集tập 觀quán 因nhân 由do (# 二nhị )# -# 初sơ 所sở 集tập 境cảnh (# 此thử 是thị )# -# 二nhị 結kết 成thành 所sở 集tập (# 遂toại 於ư )# -# 二nhị 釋thích 本bổn 文văn (# 二nhị )# -# 初sơ 分phần/phân 章chương (# 真chân 空không )# -# 二nhị 正chánh 釋thích (# 三tam )# -# 初sơ 真chân 空không 觀quán (# 二nhị )# -# 初sơ 總tổng 標tiêu (# 第đệ 一nhất )# -# 二nhị 別biệt 釋thích (# 四tứ )# -# 初sơ 會hội 色sắc 歸quy 空không 觀quán (# 二nhị )# -# 初sơ 標tiêu (# 就tựu 初sơ )(# 三tam )# -# 初sơ 略lược 科khoa 判phán (# 前tiền 三tam )# -# 二nhị 料liệu 揀giản 前tiền 三tam (# 四tứ )# -# 初sơ 明minh 斷đoạn 空không (# 前tiền 三tam )# -# 二nhị 明minh 實thật 色sắc (# 四tứ )# -# 初sơ 總tổng 明minh (# 二nhị 簡giản )# -# 二nhị 別biệt 釋thích (# 言ngôn )# -# 三tam 出xuất 所sở 以dĩ (# 約ước 情tình )# -# 四tứ 會hội 通thông (# 然nhiên 此thử )# -# 三tam 雙song 簡giản (# 三tam 雙song )# -# 四tứ 總tổng 會hội 通thông (# 據cứ 義nghĩa )# -# 三tam 會hội 寶bảo 性tánh (# 寶bảo )# -# 二nhị 釋thích (# 四tứ )# -# 初sơ 簡giản 斷đoạn 空không (# 四tứ )# -# 初sơ 標tiêu (# 一nhất 色sắc )# -# 二nhị 徵trưng -# 三tam 釋thích (# 二nhị )# -# 初sơ 釋thích 上thượng 句cú (# 色sắc 不bất )(# 二nhị )# -# 初sơ 明minh 斷đoạn 滅diệt (# 四tứ )# -# 初sơ 通thông 釋thích 斷đoạn 空không (# 斷đoạn 空không )# -# 二nhị 別biệt 顯hiển (# 此thử 有hữu )# -# 三tam 結kết 成thành (# 今kim 簡giản )# -# 四tứ 引dẫn 證chứng (# 故cố 中trung )# -# 二nhị 約ước 人nhân 顯hiển 法pháp (# 二nhị )# -# 初sơ 正chánh 明minh (# 然nhiên 外ngoại )# -# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 故cố 肇triệu )# -# 二nhị 釋thích 下hạ 句cú (# 以dĩ 色sắc )(# 四tứ )# -# 初sơ 明minh 即tức 空không 所sở 以dĩ (# 以dĩ 色sắc )# -# 二nhị 釋thích 真chân 空không (# 故cố 今kim )# -# 三tam 非phi 斷đoạn 滅diệt (# 不bất 合hợp )# -# 四tứ 結kết 成thành 所sở 歸quy (# 所sở 言ngôn )# -# 四tứ 結kết (# 二nhị )# -# 初sơ 結kết 釋thích (# 良lương 由do )# -# 二nhị 結kết 標tiêu (# 是thị 故cố )# -# 二nhị 簡giản 實thật 色sắc (# 四tứ )# -# 初sơ 標tiêu (# 二nhị 色sắc )# -# 二nhị 徵trưng -# 三tam 釋thích (# 二nhị )# -# 初sơ 釋thích 上thượng 句cú (# 二nhị )# -# 初sơ 明minh 所sở 簡giản 因nhân 由do (# 以dĩ 間gian )# -# 二nhị 約ước 人nhân 顯hiển 法pháp (# 此thử 簡giản )# -# 二nhị 釋thích 下hạ 句cú (# 然nhiên 青thanh )(# 二nhị )# -# 初sơ 明minh 影ảnh 略lược 通thông 釋thích 伏phục 難nạn/nan (# 然nhiên 前tiền )# -# 二nhị 約ước 義nghĩa 破phá 色sắc 以dĩ 顯hiển 真chân 空không (# 二nhị )# -# 初sơ 標tiêu (# 空không 有hữu )# -# 二nhị 釋thích (# 四tứ )# -# 初sơ 無vô 邊biên 義nghĩa (# 二nhị )# -# 初sơ 縱túng/tung 破phá (# 一nhất 無vô )# -# 二nhị 奪đoạt 破phá (# 空không 既ký )# -# 二nhị 無vô 壞hoại 義nghĩa (# 四tứ )# -# 初sơ 立lập 義nghĩa 所sở 因nhân (# 二nhị 無vô )# -# 二nhị 縱túng/tung 奪đoạt 正chánh 破phá (# 謂vị )# -# 三tam 託thác 喻dụ 反phản 救cứu (# 救cứu 曰viết )# -# 四tứ 就tựu 理lý 奪đoạt 破phá (# 破phá 曰viết )# -# 三tam 無vô 難nạn/nan 義nghĩa (# 二nhị )# -# 初sơ 標tiêu 義nghĩa 立lập 難nạn/nan (# 三tam 無vô )# -# 二nhị 以dĩ 理lý 推thôi 破phá (# 三tam )# -# 初sơ 以dĩ 色sắc 入nhập 空không 成thành 雜tạp 破phá (# 破phá 曰viết )# -# 二nhị 不bất 雜tạp 俱câu 存tồn 乖quai 義nghĩa 破phá (# 若nhược 言ngôn )# -# 三tam 色sắc 空không 相tướng 違vi 非phi 理lý 破phá (# 二nhị )# -# 初sơ 標tiêu 牒điệp 所sở 疑nghi (# 若nhược 言ngôn )# -# 二nhị 正chánh 顯hiển 相tương 違vi (# 何hà 者giả )# -# 四tứ 結kết 顯hiển (# 故cố 上thượng )# -# 四tứ 結kết (# 良lương 以dĩ )# -# 三tam 雙song 簡giản (# 四tứ )# -# 初sơ 標tiêu (# 三tam )# -# 二nhị 徵trưng -# 三tam 釋thích (# 二nhị )# -# 初sơ 釋thích 上thượng 句cú (# 以dĩ 空không )# -# 二nhị 會hội 下hạ 句cú (# 會hội 色sắc )# -# 四tứ 結kết (# 二nhị )# -# 初sơ 正chánh 結kết 此thử 門môn (# 良lương 由do )# -# 二nhị 通thông 結kết 前tiền 三tam (# 上thượng 三tam )# -# 四tứ 顯hiển 理lý (# 二nhị )# -# 初sơ 正chánh 顯hiển (# 四tứ )# -# 初sơ 標tiêu (# 四tứ )# -# 二nhị 徵trưng -# 三tam 釋thích (# 凡phàm 是thị )# -# 四tứ 結kết (# 是thị 故cố )(# 三tam )# -# 初sơ 正chánh 顯hiển 真chân 空không (# 既ký 非phi )# -# 二nhị 會hội 同đồng 五ngũ 性tánh (# 空không 非phi )# -# 三tam 引dẫn 昔tích 證chứng (# 古cổ )# -# 二nhị 結kết 例lệ (# 如như 色sắc )(# 四tứ )# -# 初sơ 明minh 結kết 例lệ 所sở 以dĩ (# 色sắc 是thị )# -# 二nhị 引dẫn 教giáo 證chứng 成thành (# 如như 大đại )# -# 三tam 正chánh 明minh 結kết 例lệ (# 應ưng 云vân )# -# 四tứ 約ước 教giáo 結kết 成thành (# 即tức 不bất )# -# 二nhị 明minh 空không 即tức 色sắc 觀quán ○# -# 三tam 空không 色sắc 無vô 閡ngại 觀quán ○# -# 四tứ 泯mẫn 絕tuyệt 無vô 寄ký 觀quán ○# -# 二nhị 理lý 事sự 無vô 礙ngại 觀quán ○# -# 三tam 周chu 徧biến 含hàm 容dung 觀quán ○# -# ○# 二nhị 明minh 空không 即tức 色sắc 觀quán (# 二nhị )# -# 初sơ 總tổng 標tiêu (# 第đệ 二nhị )(# 三tam )# -# 初sơ 正chánh 明minh 所sở 標tiêu (# 簡giản 情tình )# -# 二nhị 引dẫn 教giáo 證chứng (# 當đương 般bát )# -# 三tam 會hội 通thông 前tiền 門môn (# 唯duy 第đệ )# -# 二nhị 別biệt 釋thích (# 四tứ )# -# 初sơ 簡giản 斷đoạn 空không (# 四tứ )# -# 初sơ 標tiêu (# 一nhất )# -# 二nhị 徵trưng (# 何hà 以dĩ )# -# 三tam 釋thích (# 二nhị )# -# 初sơ 釋thích 上thượng 句cú (# 斷đoạn )# -# 二nhị 釋thích 下hạ 句cú (# 真chân )# -# 四tứ 結kết (# 要yếu 由do )# -# 二nhị 簡giản 實thật 色sắc (# 四tứ )# -# 初sơ 標tiêu (# 二nhị )# -# 二nhị 徵trưng (# 何hà 以dĩ )# -# 三tam 釋thích (# 二nhị )# -# 初sơ 釋thích 上thượng 句cú (# 以dĩ 空không )# -# 二nhị 釋thích 下hạ 句cú (# 然nhiên 不bất )# -# 四tứ 結kết (# 二nhị )# -# 初sơ 結kết 釋thích (# 要yếu 由do )# -# 二nhị 結kết 標tiêu (# 故cố 云vân )# -# 三tam 雙song 簡giản (# 四tứ )# -# 初sơ 標tiêu (# 三tam )# -# 二nhị 徵trưng (# 何hà )# -# 三tam 釋thích (# 二nhị )# -# 初sơ 釋thích 上thượng 句cú (# 空không 是thị )(# 二nhị )# -# 初sơ 對đối 前tiền 會hội 釋thích (# 對đối 上thượng )# -# 二nhị 舉cử 喻dụ 以dĩ 顯hiển (# 如như 鏡kính )# -# 二nhị 釋thích 下hạ 句cú (# 必tất 與dữ )(# 二nhị )# -# 初sơ 正chánh 明minh 此thử 句cú (# 二nhị )# -# 初sơ 法pháp 釋thích (# 無vô 色sắc )# -# 二nhị 喻dụ 顯hiển (# 如như 鏡kính )# -# 二nhị 料liệu 揀giản 前tiền 句cú (# 二nhị )# -# 初sơ 總tổng 明minh (# 此thử 不bất )# -# 二nhị 別biệt 釋thích (# 有hữu 理lý )# -# 四tứ 結kết (# 三tam )# -# 初sơ 結kết 釋thích (# 良lương 由do )# -# 二nhị 結kết 標tiêu (# 是thị 故cố )# -# 三tam 通thông 結kết 前tiền 三tam (# 上thượng 三tam )# -# 四tứ 顯hiển 解giải (# 二nhị )# -# 初sơ 正chánh 顯hiển (# 四tứ )# -# 初sơ 標tiêu (# 四tứ )# -# 二nhị 徵trưng (# 何hà )# -# 三tam 釋thích (# 凡phàm 是thị )# -# 四tứ 結kết (# 是thị 故cố )# -# 二nhị 結kết 例lệ (# 如như 空không )# -# ○# 三tam 空không 色sắc 無vô 礙ngại 觀quán (# 三tam )# -# 初sơ 標tiêu (# 第đệ 三tam )(# 三tam )# -# 初sơ 釋thích 妨phương 顯hiển 真chân (# 雖tuy 有hữu )# -# 二nhị 約ước 文văn 辨biện 義nghĩa (# 文văn 中trung )# -# 三tam 結kết 歸quy 名danh 題đề (# 是thị 故cố )# -# 二nhị 釋thích (# 三tam )# -# 初sơ 明minh 色sắc 不bất 閡ngại 空không (# 謂vị 色sắc )# -# 二nhị 明minh 空không 不bất 閡ngại 色sắc (# 空không )# -# 三tam 約ước 注chú 通thông 釋thích (# 三tam )# -# 初sơ 料liệu 揀giản (# 色sắc 空không )# -# 二nhị 正chánh 釋thích (# 謂vị 若nhược )# -# 三tam 會hội 異dị 本bổn -# 三tam 約ước 人nhân 結kết 顯hiển (# 是thị 故cố )# -# ○# 四tứ 泯mẫn 絕tuyệt 無vô 寄ký 觀quán (# 二nhị )# -# 初sơ 標tiêu (# 第đệ 四tứ )(# 二nhị )# -# 初sơ 標tiêu 科khoa (# 文văn 二nhị )# -# 二nhị 料liệu 揀giản (# 初sơ 中trung )# -# 二nhị 釋thích (# 二nhị )# -# 初sơ 正chánh 釋thích 此thử 觀quán (# 二nhị )# -# 初sơ 正chánh 泯mẫn 絕tuyệt (# 五ngũ )# -# 初sơ 拂phất 明minh 空không 即tức 色sắc (# 謂vị 此thử )# -# 二nhị 拂phất 會hội 色sắc 歸quy 空không (# 亦diệc 不bất )# -# 三tam 雙song 拂phất 結kết 例lệ (# 一nhất 切thiết )# -# 四tứ 展triển 轉chuyển 拂phất 迹tích (# 不bất 可khả )# -# 五ngũ 結kết 成thành 行hành 境cảnh (# 是thị 謂vị )(# 二nhị )# -# 初sơ 明minh 是thị 行hành 之chi 境cảnh (# 有hữu )# -# 二nhị 明minh 行hành 即tức 是thị 境cảnh (# 二nhị 者giả )# -# 二nhị 徵trưng 釋thích 所sở 以dĩ (# 何hà 以dĩ )(# 三tam )# -# 初sơ 明minh 泯mẫn 絕tuyệt 所sở 以dĩ (# 真chân 空không )# -# 二nhị 釋thích 成thành 泯mẫn 絕tuyệt (# 今kim 情tình )# -# 三tam 結kết 明minh 正chánh 念niệm (# 正chánh 念niệm )# -# 二nhị 總tổng 辨biện 四tứ 句cú (# 三tam )# -# 初sơ 正chánh 分phân 解giải 行hành (# 又hựu 於ư )(# 四tứ )# -# 初sơ 科khoa 分phần/phân 略lược 釋thích (# 已dĩ 上thượng )# -# 二nhị 離ly 謗báng 顯hiển 勝thắng (# 又hựu 初sơ )# -# 三tam 約ước 教giáo 會hội 通thông (# 又hựu 初sơ )# -# 四tứ 科khoa 揀giản 三tam 觀quán (# 三tam )# -# 初sơ 據cứ 文văn 配phối 當đương (# 又hựu 乍sạ )# -# 二nhị 約ước 宗tông 揀giản 異dị (# 細tế 詳tường )# -# 三tam 以dĩ 理lý 斥xích 破phá (# 若nhược 此thử )# -# 二nhị 反phản 顯hiển 相tương/tướng 資tư (# 三tam )# -# 初sơ 用dụng 解giải 成thành 行hành (# 若nhược 不bất )# -# 二nhị 絕tuyệt 解giải 成thành 行hành (# 若nhược 不bất )# -# 三tam 捨xả 解giải 成thành 行hành (# 若nhược 守thủ )# -# 三tam 總tổng 結kết (# 是thị 故cố )# -# ○# 二nhị 理lý 事sự 無vô 礙ngại 觀quán (# 二nhị )# -# 初sơ 釋thích 觀quán 題đề (# 理lý 二nhị )# -# 初sơ 釋thích 妨phương 揀giản 異dị 以dĩ 顯hiển 因nhân 由do (# 前tiền 雖tuy )# -# 二nhị 約ước 別biệt 深thâm 勝thắng 成thành 立lập 此thử 門môn (# 今kim 諸chư )# -# 二nhị 釋thích 本bổn 文văn (# 三tam )# -# 初sơ 標tiêu (# 但đãn 理lý )(# 三tam )# -# 初sơ 約ước 法pháp 辨biện 名danh (# 具cụ 此thử )# -# 二nhị 約ước 境cảnh 顯hiển 智trí (# 觀quán 事sự )# -# 三tam 全toàn 通thông 教giáo 理lý (# 已dĩ 當đương )# -# 二nhị 釋thích (# 二nhị )# -# 初sơ 約ước 注chú 標tiêu 列liệt (# 次thứ 下hạ )# -# 二nhị 正chánh 釋thích 十thập 門môn (# 五ngũ )# -# 初sơ 相tương/tướng 徧biến 對đối (# 四tứ )# -# 初sơ 正chánh 釋thích (# 二nhị )# -# 初sơ 理lý 徧biến 於ư 事sự (# 四tứ )# -# 初sơ 標tiêu (# 一nhất 理lý )# -# 二nhị 釋thích (# 謂vị 能năng )# -# 三tam 徵trưng (# 何hà 以dĩ )# -# 四tứ 結kết (# 是thị )# -# 二nhị 事sự 徧biến 於ư 理lý (# 四tứ )# -# 初sơ 標tiêu (# 二nhị 事sự )# -# 二nhị 釋thích (# 謂vị 能năng )# -# 三tam 徵trưng (# 何hà 以dĩ )# -# 四tứ 結kết (# 是thị )# -# 二nhị 歎thán 深thâm (# 二nhị )# -# 初sơ 顯hiển 法pháp 超siêu 情tình (# 此thử 全toàn )(# 三tam )# -# 初sơ 明minh 超siêu 情tình (# 一nhất 塵trần )# -# 二nhị 釋thích 離ly 見kiến (# 真chân 理lý )# -# 三tam 會hội 異dị 本bổn (# 有hữu 本bổn )# 二nhị 分phần 喻dụ 不bất 全toàn (# 非phi 世thế )(# 二nhị )# -# 初Sơ 引Dẫn 經Kinh 證Chứng 成Thành (# 經Kinh 云Vân )# -# 二nhị 結kết 明minh 深thâm 旨chỉ (# 此thử 因nhân )# -# 三tam 喻dụ 指chỉ (# 二nhị )# -# 初sơ 約ước 注chú 科khoa 判phán (# 此thử 下hạ )# -# 二nhị 正chánh 明minh 別biệt 相tướng (# 四tứ )# -# 初sơ 大đại 小tiểu 無vô 礙ngại (# 如như 全toàn )# -# 二nhị 一nhất 異dị 無vô 礙ngại (# 同đồng 時thời )# -# 三tam 諸chư 法pháp 各các 各các 全toàn 徧biến (# 又hựu 大đại )# -# 四tứ 約ước 注chú 記ký 合hợp (# 思tư 之chi )# -# 四tứ 問vấn 答đáp (# 二nhị )# -# 初sơ 約ước 注chú 科khoa 判phán (# 此thử 下hạ )# -# 二nhị 正chánh 明minh 問vấn 答đáp (# 二nhị )# -# 初sơ 對đối 喻dụ 中trung 初sơ 兩lưỡng 節tiết 為vi 問vấn 答đáp (# 二nhị )# -# 初sơ 問vấn (# 三tam )# -# 初sơ 約ước 理lý 望vọng 事sự (# 二nhị )# -# 初sơ 以dĩ 徧biến 難nạn/nan 小tiểu (# 問vấn 理lý )# -# 二nhị 以dĩ 小tiểu 難nạn/nan 徧biến (# 既ký 不bất )# -# 二nhị 約ước 事sự 望vọng 理lý (# 二nhị )# -# 初sơ 以dĩ 徧biến 難nạn/nan 大đại (# 一nhất 塵trần )# -# 二nhị 以dĩ 大đại 難nạn/nan 徧biến (# 若nhược 不bất )# -# 三tam 結kết 成thành 難nạn/nan 意ý (# 既ký 成thành )# -# 二nhị 答đáp (# 二nhị )# -# 初sơ 總tổng 標tiêu (# 答đáp 曰viết )# -# 二nhị 別biệt 顯hiển (# 二nhị )# -# 初sơ 以dĩ 理lý 望vọng 事sự (# 三tam )# -# 初sơ 標tiêu (# 先tiên 理lý )# -# 二nhị 釋thích (# 二nhị )# -# 初sơ 定định 別biệt 宗tông (# 二nhị )# -# 初sơ 明minh 非phi 異dị 故cố 全toàn 徧biến (# 一nhất 真chân )# -# 二nhị 明minh 非phi 一nhất 故cố 非phi 小tiểu (# 二nhị 真chân )# -# 二nhị 正chánh 答đáp 難nạn/nan (# 二nhị )# -# 初sơ 非phi 小tiểu 即tức 全toàn 徧biến (# 三tam 以dĩ )# -# 二nhị 全toàn 徧biến 即tức 無vô 分phần/phân (# 四tứ 以dĩ )# -# 三tam 約ước 注chú 結kết 成thành (# 宗tông 因nhân )# -# 二nhị 以dĩ 事sự 望vọng 理lý (# 三tam )# -# 初sơ 標tiêu (# 次thứ 事sự )# -# 二nhị 釋thích (# 二nhị )# -# 初sơ 定định 別biệt 宗tông (# 二nhị )# -# 初sơ 明minh 非phi 異dị 故cố 全toàn 帀táp (# 一nhất 事sự )# -# 二nhị 明minh 非phi 一nhất 故cố 不bất 大đại (# 二nhị 事sự )# -# 二nhị 正chánh 答đáp 難nạn/nan (# 二nhị )# -# 初sơ 不bất 壞hoại 小tiểu 而nhi 全toàn 帀táp (# 三tam 以dĩ )# -# 二nhị 塵trần 全toàn 帀táp 而nhi 不bất 大đại (# 四tứ 以dĩ )# -# 三tam 約ước 注chú 結kết 成thành (# 宗tông 因nhân )# -# 二nhị 對đối 後hậu 一nhất 節tiết 所sở 喻dụ 為vi 問vấn 答đáp (# 二nhị )# -# 初sơ 問vấn (# 三tam )# -# 初sơ 開khai 兩lưỡng 關quan 立lập 難nạn/nan 端đoan (# 問vấn )# -# 二nhị 牒điệp 兩lưỡng 關quan 正chánh 申thân 難nạn/nan (# 二nhị )# -# 初sơ 以dĩ 有hữu 難nạn/nan 徧biến (# 若nhược 塵trần )# -# 二nhị 以dĩ 無vô 難nạn/nan 徧biến (# 若nhược )# -# 三tam 以dĩ 相tương 違vi 結kết 成thành 難nạn/nan (# 義nghĩa 甚thậm )# -# 二nhị 答đáp (# 二nhị )# -# 初sơ 總tổng 標tiêu 宗tông 因nhân (# 答đáp 以dĩ )# -# 二nhị 以dĩ 別biệt 廣quảng 答đáp (# 二nhị )# -# 初sơ 以dĩ 理lý 望vọng 事sự (# 三tam )# -# 初sơ 標tiêu (# 先tiên 就tựu )# -# 二nhị 釋thích (# 四tứ )# -# 初sơ 徧biến 多đa 不bất 礙ngại 徧biến 一nhất (# 一nhất 以dĩ )(# 三tam )# -# 初sơ 定định 別biệt 宗tông (# 前tiền 問vấn )# -# 二nhị 述thuật 所sở 因nhân (# 謂vị 理lý )# -# 三tam 結kết 喻dụ 顯hiển (# 且thả 約ước )# -# 二nhị 徧biến 一nhất 不bất 礙ngại 徧biến 多đa (# 二nhị 全toàn )# -# 三tam 同đồng 時thời 各các 徧biến (# 三tam 以dĩ )# -# 四tứ 理lý 非phi 一nhất 多đa (# 四tứ 以dĩ )# -# 三tam 料liệu 揀giản 前tiền 三tam (# 前tiền 三tam )(# 二nhị )# -# 初sơ 牒điệp 難nạn/nan (# 前tiền 難nạn/nan )# -# 二nhị 結kết 答đáp (# 今kim 以dĩ )# -# 二nhị 以dĩ 事sự 望vọng 理lý (# 三tam )# -# 初sơ 標tiêu (# 次thứ 就tựu )(# 三tam )# -# 初sơ 釋thích 所sở 標tiêu (# 即tức 前tiền )# -# 二nhị 問vấn 所sở 以dĩ (# 此thử 就tựu )# -# 三tam 約ước 法pháp 成thành 問vấn (# 若nhược 問vấn )# -# 二nhị 釋thích (# 四tứ )# -# 初sơ 一nhất 徧biến 不bất 礙ngại 多đa 徧biến (# 一nhất 一nhất )# -# 二nhị 多đa 徧biến 不bất 礙ngại 一nhất 徧biến (# 二nhị 一nhất )# -# 三tam 同đồng 時thời 各các 徧biến (# 三tam 以dĩ )# -# 四tứ 事sự 非phi 內nội 外ngoại (# 四tứ 以dĩ )# -# 三tam 約ước 注chú 料liệu 揀giản (# 二nhị )# -# 初sơ 明minh 內nội 外ngoại 亦diệc 一nhất 多đa (# 問vấn 前tiền )# -# 二nhị 明minh 全toàn 徧biến 非phi 多đa 理lý (# 一nhất 以dĩ )# -# 二nhị 相tương/tướng 成thành 對đối ○# -# 三tam 相tương/tướng 害hại 對đối ○# -# 四tứ 相tương/tướng 即tức 對đối ○# -# 五ngũ 相tương/tướng 非phi 對đối ○# -# 三tam 結kết 勸khuyến ○# -# ○# 二nhị 相tương/tướng 成thành 對đối (# 二nhị )# -# 初sơ 依y 理lý 成thành 事sự (# 三tam )# -# 初sơ 標tiêu (# 三tam 依y )# -# 二nhị 釋thích (# 四tứ )# -# 初sơ 定định 宗tông (# 謂vị 事sự )# -# 二nhị 顯hiển 因nhân (# 以dĩ 諸chư )# -# 三tam 喻dụ 指chỉ (# 如như 波ba )# -# 四tứ 法pháp 合hợp (# 依y 如như )# -# 三tam 約ước 注chú 引dẫn 證chứng (# 勝thắng )# -# 二nhị 事sự 能năng 顯hiển 理lý (# 三tam )# -# 初sơ 標tiêu (# 四tứ 事sự )(# 二nhị )# -# 初sơ 法pháp 喻dụ 雙song 顯hiển (# 如như 影ảnh )# -# 二nhị 引dẫn 教giáo 證chứng (# 起khởi 信tín )# -# 二nhị 釋thích (# 四tứ )# -# 初sơ 定định 宗tông (# 謂vị 由do )# -# 二nhị 顯hiển 因nhân (# 以dĩ 事sự )# -# 三tam 喻dụ 指chỉ (# 猶do 如như )# -# 四tứ 法pháp 合hợp (# 當đương 知tri )# -# 三tam 約ước 注chú 引dẫn 證chứng (# 須Tu 彌Di )# -# ○# 三tam 相tương/tướng 害hại 對đối (# 二nhị )# -# 初sơ 以dĩ 理lý 奪đoạt 事sự (# 三tam )# -# 初sơ 標tiêu (# 五ngũ 以dĩ )# -# 二nhị 釋thích (# 三tam )# -# 初sơ 定định 宗tông (# 謂vị 事sự )# -# 二nhị 顯hiển 因nhân (# 以dĩ 離ly )# -# 三tam 喻dụ 指chỉ (# 如như 水thủy )# -# 三tam 約ước 注chú 引dẫn 證chứng (# 出xuất 現hiện )# -# 二nhị 事sự 能năng 隱ẩn 理lý (# 三tam )# -# 初sơ 標tiêu (# 六lục 事sự )# -# 二nhị 釋thích (# 三tam )# -# 初sơ 正chánh 釋thích (# 謂vị 真chân )# -# 二nhị 喻dụ 顯hiển (# 如như 水thủy )# -# 三Tam 引Dẫn 經Kinh 證Chứng (# 經Kinh 云Vân )# -# 三tam 約ước 注chú 引dẫn 證chứng (# 問vấn )# -# ○# 四tứ 相tương/tướng 即tức 對đối (# 二nhị )# -# 初sơ 真chân 理lý 即tức 事sự (# 二nhị )# -# 初sơ 標tiêu (# 七thất )# -# 二nhị 釋thích (# 四tứ )# -# 初sơ 定định 宗tông (# 謂vị 凡phàm )# -# 二nhị 顯hiển 因nhân (# 以dĩ 是thị )# -# 三tam 結kết 示thị (# 是thị 故cố )# -# 四tứ 喻dụ 指chỉ (# 如như 水thủy )# -# 二nhị 事sự 法pháp 即tức 理lý (# 三tam )# -# 初sơ 標tiêu (# 八bát )# -# 二nhị 釋thích (# 三tam )# -# 初sơ 正chánh 釋thích (# 謂vị 緣duyên )# -# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 故cố 說thuyết )# -# 三tam 喻dụ 顯hiển (# 如như 波ba )# -# 三tam 約ước 注chú 會hội 通thông (# 前tiền 門môn )# -# ○# 五ngũ 相tương/tướng 非phi 對đối (# 二nhị )# -# 初sơ 真chân 理lý 非phi 事sự (# 二nhị )# -# 初sơ 標tiêu (# 九cửu )# -# 二nhị 釋thích (# 三tam )# -# 初sơ 定định 宗tông (# 謂vị 即tức )# -# 二nhị 顯hiển 因nhân (# 以dĩ 真chân )# -# 三tam 喻dụ 指chỉ (# 如như 即tức )# -# 二nhị 事sự 法pháp 非phi 理lý (# 三tam )# -# 初sơ 標tiêu (# 十thập )# -# 二nhị 釋thích (# 四tứ )# -# 初sơ 定định 宗tông (# 謂vị 全toàn )# -# 二nhị 顯hiển 因nhân (# 相tương/tướng 性tánh )# -# 三tam 結kết 示thị (# 是thị 故cố )# -# 四tứ 喻dụ 指chỉ (# 如như 全toàn )# -# 三tam 約ước 注chú 會hội 通thông (# 七thất 八bát )# -# ○# 三tam 結kết 勸khuyến (# 三tam )# -# 初sơ 結kết 束thúc 前tiền 義nghĩa (# 此thử 上thượng )(# 三tam )# -# 初sơ 真chân 空không 四tứ 義nghĩa (# 真chân 空không )# -# 二nhị 妙diệu 有hữu 四tứ 義nghĩa (# 妙diệu 有hữu )# 三Tam 明Minh 初sơ 對đối 是thị 總tổng -# 二nhị 別biệt 收thu 十thập 門môn (# 三tam )# -# 初sơ 明minh 理lý 事sự (# 約ước 理lý )# -# 二nhị 結kết 無vô 礙ngại (# 逆nghịch 順thuận )# -# 三tam 約ước 注chú 料liệu 揀giản (# 二nhị )# -# 初sơ 明minh 後hậu 八bát 隱ẩn 顯hiển 等đẳng 殊thù (# 又hựu 事sự )# -# 二nhị 顯hiển 初sơ 對đối 無vô 別biệt 異dị 相tướng 。 (# 不bất 會hội )# -# 三tam 結kết 勸khuyến (# 深thâm 思tư )# -# ○# 三tam 周chu 徧biến 含hàm 容dung 觀quán (# 二nhị )# -# 初sơ 釋thích 題đề 目mục (# 周chu 徧biến )# -# 二nhị 釋thích 本bổn 文văn (# 三tam )# -# 初sơ 總tổng 標tiêu (# 事sự 如như )# -# 二nhị 正chánh 釋thích (# 十thập )# -# 初sơ 理lý 如như 事sự 門môn (# 三tam )# -# 初sơ 標tiêu (# 一nhất 理lý )(# 二nhị )# -# 初sơ 釋thích 所sở 標tiêu (# 由do 此thử )# -# 二nhị 會hội 異dị 本bổn (# 有hữu 本bổn )# -# 二nhị 釋thích (# 謂vị 事sự )(# 四tứ )# -# 初sơ 正chánh 釋thích (# 真chân 理lý )# -# 二nhị 喻dụ 顯hiển (# 如như 耳nhĩ )# -# 三tam 法pháp 合hợp (# 今kim 理lý )# -# 四tứ 揀giản 異dị (# 不bất 同đồng )# -# 三tam 約ước 人nhân 證chứng 成thành (# 是thị )# -# 二nhị 事sự 如như 理lý 門môn (# 二nhị )# -# 初sơ 標tiêu (# 二nhị 事sự )# -# 二nhị 釋thích (# 三tam )# -# 初sơ 標tiêu 宗tông (# 二nhị )# -# 初sơ 出xuất 徧biến 之chi 所sở 以dĩ (# 謂vị 二nhị )# -# 初sơ 正chánh 明minh 所sở 因nhân (# 先tiên 出xuất )# -# 二nhị 屬thuộc 對đối 前tiền 後hậu (# 此thử 與dữ )# -# 三tam 正chánh 顯hiển 所sở 宗tông (# 故cố 事sự )# -# 二nhị 別biệt 示thị 徧biến 相tương/tướng (# 遂toại 令linh )# -# 三tam 結kết 例lệ 諸chư 法pháp (# 如như 一nhất )# -# 三tam 事sự 含hàm 理lý 事sự 門môn (# 二nhị )# -# 初sơ 標tiêu (# 三tam )# -# 二nhị 釋thích (# 二nhị )# -# 初sơ 正chánh 釋thích 此thử 門môn (# 二nhị )# -# 初sơ 釋thích (# 三tam )# -# 初sơ 標tiêu 宗tông (# 謂vị 諸chư )# -# 二nhị 指chỉ 一nhất 塵trần 能năng 含hàm 攝nhiếp (# 如như 一nhất )# 三Tam 明Minh 多đa 法pháp 如như 理lý 現hiện (# 由do 剎sát )(# 二nhị )# -# 初sơ 正chánh 釋thích (# 指chỉ 一nhất )# -# 二nhị 會hội 通thông (# 然nhiên )# -# 二nhị 結kết 例lệ (# 如như 一nhất )# -# 二nhị 總tổng 融dung 二nhị 門môn (# 二nhị )# -# 初sơ 標tiêu (# 此thử 理lý )(# 二nhị )# -# 初sơ 標tiêu (# 為vi )# -# 二nhị 釋thích (# 由do 非phi )# -# 二nhị 別biệt 顯hiển (# 四tứ )# -# 初sơ 明minh 第đệ 一nhất 句cú (# 上thượng 一nhất )# -# 二nhị 明minh 三tam 句cú (# 二nhị )# -# 三tam 通thông 示thị 所sở 因nhân (# 各các 有hữu )# -# 四tứ 約ước 注chú 科khoa 揀giản (# 二nhị )# -# 初sơ 通thông 論luận 含hàm 徧biến (# 通thông )# -# 二nhị 別biệt 明minh 含hàm 徧biến (# 若nhược 準chuẩn )# -# 四tứ 通thông 局cục 無vô 礙ngại 門môn (# 三tam )# -# 初sơ 標tiêu (# 四tứ 通thông )# -# 二nhị 釋thích (# 二nhị )# -# 初sơ 局cục 不bất 關quan 通thông (# 謂vị 諸chư )# -# 二nhị 通thông 不bất 關quan 局cục (# 由do 非phi )# -# 三tam 結kết (# 即tức 遠viễn )# -# 五ngũ 廣quảng 陿hiệp 無vô 礙ngại 門môn (# 三tam )# -# 初sơ 標tiêu (# 五ngũ 廣quảng )# -# 二nhị 釋thích (# 二nhị )# -# 初sơ 陿hiệp 不bất 關quan 廣quảng (# 謂vị )# -# 二nhị 廣quảng 不bất 關quan 陿hiệp (# 由do )# -# 三tam 結kết (# 是thị 則tắc )# -# 六lục 徧biến 容dung 無vô 礙ngại 門môn (# 三tam )# -# 初sơ 標tiêu (# 六lục 徧biến )(# 二nhị )# -# 初sơ 二nhị 門môn 因nhân 由do (# 六lục 七thất )# -# 二nhị 述thuật 成thành 二nhị 門môn (# 但đãn 以dĩ )# -# 二nhị 釋thích (# 二nhị )# -# 初sơ 徧biến 即tức 是thị 容dung (# 二nhị )# -# 初sơ 顯hiển 因nhân (# 謂vị 此thử )(# 二nhị )# -# 初sơ 釋thích 此thử 門môn (# 以dĩ 一nhất )# -# 二nhị 料liệu 揀giản 後hậu 門môn (# 若nhược 多đa )# -# 三tam 辨biện 相tương/tướng (# 故cố 徧biến )(# 二nhị )# -# 初sơ 正chánh 明minh (# 謂vị 一nhất )# -# 二nhị 喻dụ 顯hiển (# 若nhược 以dĩ )# -# 二nhị 容dung 即tức 是thị 徧biến (# 二nhị )# -# 初sơ 顯hiển 因nhân (# 又hựu 由do )# -# 二nhị 辨biện 相tương/tướng (# 故cố 令linh )# -# 三tam 結kết (# 是thị )# -# 七thất 攝nhiếp 入nhập 無vô 礙ngại 門môn (# 三tam )# -# 初sơ 標tiêu (# 七thất )# -# 二nhị 釋thích (# 二nhị )# -# 初sơ 明minh 大đại 即tức 是thị 攝nhiếp (# 二nhị )# -# 初sơ 顯hiển 因nhân (# 謂vị 彼bỉ )# -# 二nhị 辨biện 相tương/tướng (# 故cố 一nhất )(# 二nhị )# -# 初sơ 正chánh 釋thích (# 多đa 入nhập )# -# 二nhị 喻dụ 顯hiển (# 如như 九cửu )# -# 二nhị 明minh 攝nhiếp 即tức 是thị 入nhập (# 二nhị )# -# 初sơ 顯hiển 因nhân (# 又hựu 由do )# -# 二nhị 辨biện 相tương/tướng (# 故cố 一nhất )# -# 三tam 結kết (# 同đồng 時thời )# -# 八bát 交giao 涉thiệp 無vô 礙ngại 門môn ○# -# 九cửu 相tương/tướng 在tại 無vô 礙ngại 門môn ○# -# 十thập 普phổ 融dung 無vô 礙ngại 門môn ○# -# 三tam 結kết 勸khuyến ○# -# ○# 八bát 交giao 涉thiệp 無vô 礙ngại 門môn (# 三tam )# -# 初sơ 標tiêu (# 八bát 交giao )(# 二nhị )# -# 初sơ 揀giản 異dị 前tiền 門môn (# 六lục 七thất )# -# 二nhị 正chánh 辨biện 此thử 門môn (# 今kim 此thử )# -# 二nhị 釋thích (# 二nhị )# -# 初sơ 標tiêu 四tứ 句cú (# 謂vị 一nhất )(# 二nhị )# -# 初sơ 料liệu 揀giản 句cú 數số (# 雖tuy 似tự )# -# 二nhị 問vấn 答đáp 對đối 辨biện (# 二nhị )# -# 初sơ 對đối 前tiền 門môn 問vấn 答đáp (# 三tam )# -# 初sơ 間gian (# 問vấn 既ký )# -# 二nhị 答đáp (# 答đáp )# -# 三tam 出xuất 所sở 以dĩ (# 若nhược 更cánh )# -# 二nhị 對đối 後hậu 門môn 問vấn 答đáp (# 三tam )# -# 初sơ 問vấn -# 二nhị 答đáp -# 三tam 約ước 義nghĩa 通thông 會hội 二nhị 門môn (# 二nhị 門môn )# -# 二nhị 正chánh 明minh 四tứ 句cú (# 四tứ )# -# 初sơ 一nhất 望vọng 一nhất 切thiết (# 謂vị 一nhất )# -# 二nhị 一nhất 切thiết 望vọng 一nhất (# 一nhất 切thiết )# -# 三tam 一nhất 望vọng 一nhất (# 一nhất 攝nhiếp )# -# 四tứ 一nhất 切thiết 望vọng 一nhất 切thiết (# 一nhất 切thiết )# -# 三tam 結kết (# 同đồng 時thời )# -# ○# 九cửu 相tương/tướng 在tại 無vô 礙ngại 門môn (# 三tam )# -# 初sơ 標tiêu (# 九cửu )# -# 二nhị 釋thích (# 二nhị )# -# 初sơ 標tiêu (# 謂vị 一nhất )(# 二nhị )# -# 初sơ 揀giản 異dị 前tiền 門môn (# 此thử 與dữ )# -# 二nhị 正chánh 辨biện 此thử 門môn (# 今kim 則tắc )# -# 二nhị 正chánh 明minh 四tứ 句cú (# 四tứ )# -# 初sơ 一nhất 望vọng 一nhất (# 攝nhiếp 一nhất )(# 二nhị )# -# 初sơ 明minh 能năng 攝nhiếp (# 上thượng 一nhất )# -# 二nhị 明minh 攝nhiếp 入nhập (# 三tam )# -# 初sơ 法pháp 喻dụ 雙song 顯hiển (# 且thả 此thử )# -# 二nhị 法pháp 合hợp (# 此thử 即tức )# -# 三tam 會hội 通thông (# 直trực )# -# 二nhị 一nhất 切thiết 望vọng 一nhất (# 攝nhiếp 一nhất 切thiết )(# 三tam )# -# 初sơ 喻dụ 顯hiển (# 如như 東đông )# -# 二nhị 法pháp 合hợp (# 則tắc 一nhất )# -# 三tam 會hội 通thông (# 都đô 以dĩ )# -# 三tam 一nhất 望vọng 一nhất 切thiết (# 攝nhiếp 一nhất )(# 二nhị )# -# 初sơ 以dĩ 喻dụ 正chánh 顯hiển (# 如như 東đông )# -# 二nhị 就tựu 喻dụ 會hội 通thông (# 或hoặc )# -# 四tứ 一nhất 切thiết 望vọng 一nhất 切thiết (# 攝nhiếp 一nhất 切thiết )(# 四tứ )# -# 初sơ 直trực 明minh 當đương 句cú (# 此thử 中trung )# -# 二nhị 料liệu 揀giản 前tiền 三tam (# 前tiền 三tam )# -# 三tam 正chánh 辨biện 圓viên 融dung (# 論luận 其kỳ )# -# 四tứ 約ước 人nhân 顯hiển 妙diệu (# 即tức 諸chư )# -# 三tam 結kết (# 同đồng 時thời )# -# ○# 十thập 普phổ 融dung 無vô 礙ngại 門môn (# 三tam )# -# 初sơ 標tiêu (# 十thập )# -# 二nhị 釋thích (# 謂vị 一nhất )(# 三tam )# -# 初sơ 約ước 八bát 九cửu 二nhị 門môn (# 普phổ 融dung )# -# 二nhị 會hội 通thông 前tiền 九cửu 門môn (# 然nhiên )# -# 三tam 結kết 顯hiển 無vô 礙ngại (# 既ký )# -# 三tam 結kết 歸quy 觀quán 心tâm (# 准chuẩn 前tiền )(# 二nhị )# -# 初sơ 約ước 八bát 九cửu 互hỗ 融dung (# 三tam )# -# 初sơ 明minh 八bát 九cửu 互hỗ 礙ngại (# 二nhị )# -# 初sơ 明minh 第đệ 八bát 門môn (# 且thả 準chuẩn )# -# 二nhị 明minh 第đệ 九cửu 門môn (# 第đệ 九cửu )# -# 二nhị 顯hiển 普phổ 融dung 別biệt 相tướng (# 二nhị )# -# 初sơ 標tiêu (# 今kim 若nhược )# -# 二nhị 釋thích (# 二nhị )# -# 初sơ 舉cử 一nhất 法pháp 為vi 能năng 攝nhiếp 入nhập (# 初sơ 以dĩ )# -# 二nhị 舉cử 一nhất 切thiết 為vi 能năng 攝nhiếp 入nhập (# 次thứ 以dĩ )# -# 三tam 結kết 成thành 普phổ 融dung (# 如như 是thị )# -# 二nhị 會hội 通thông 十thập 玄huyền (# 將tương )# -# 三tam 結kết 勸khuyến (# 令linh 圓viên )# -# ○# 三Tam 明Minh 略lược 偈kệ 彰chương 觀quán 行hành 之chi 甚thậm 深thâm (# 二nhị )# -# 初sơ 釋thích 題đề 目mục (# 二nhị )# -# 初sơ 所sở 注chú 之chi 題đề (# 注chú )# -# 二nhị 能năng 注chú 之chi 人nhân (# 抗kháng )# -# 二nhị 釋thích 本bổn 文văn (# 三tam )# -# 初sơ 真chân 空không 觀quán (# 若nhược 人nhân )(# 四tứ )# -# 初sơ 會hội 相tương/tướng 歸quy 性tánh -# 二nhị 明minh 性tánh 即tức 相tương/tướng -# 三tam 正chánh 顯hiển 無vô 礙ngại -# 四tứ 泯mẫn 同đồng 平bình 等đẳng -# 二nhị 理lý 事sự 無vô 礙ngại 觀quán (# 祇kỳ 用dụng )(# 四tứ )# -# 初sơ 理lý 徧biến 於ư 事sự -# 二nhị 事sự 徧biến 於ư 理lý -# 三tam 理lý 融dung 通thông 智trí 四Tứ 智Trí 通thông 徹triệt 理lý -# 三tam 周chu 徧biến 含hàm 容dung 觀quán (# 一nhất 念niệm )(# 四tứ )# -# 初sơ 理lý 如như 事sự -# 二nhị 事sự 如như 理lý -# 三tam 時thời 處xứ 無vô 盡tận 四Tứ 智Trí 照chiếu 無vô 盡tận 注chú 華hoa 嚴nghiêm 法Pháp 界Giới 觀quán 門môn 科khoa 文văn (# 終chung )#